Gói thầu: Gói thầu số 3: Thi công xây dựng
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122837-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty dịch vụ Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Gói thầu số 3: Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20191244293 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | EVN NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:22:00 đến ngày 2020-01-20 15:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,344,948,783 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 65,000,000 VNĐ ((Sáu mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chi phí mua sắm tủ điều khiển và bảo vệ | |||
1 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn đường dây | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | Tủ |
2 | Tủ đấu dây ngoài trời (MK) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | Tủ |
3 | Thiết bị mua sắm mở rộng tủ điển AC/DC (ATM, dây dẫn , đầu cốt đấu nối ) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 2 | Tủ |
B | Chi phí mua sắm vật liệu điện | |||
1 | Dây dẫn ACSR-240 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 150 | m |
2 | Sứ chuỗi 110kV 10 bát U120 + khoá néo ngựa (trọn bộ) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 9 | chuỗi |
3 | Cáp nhị thứ 4x2,5mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1.000 | m |
4 | Cáp nhị thứ 4x4mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1.040 | m |
5 | Cáp nhị thứ 7x2,5mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1.500 | m |
6 | Cáp nhị thứ 10x2,5mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 2.140 | m |
7 | Cáp nhị thứ 14x2,5mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1.500 | m |
8 | Kẹp cực các loại | 27 | cái | |
9 | Nhãn cáp, dây thít đầy đủ, ống nhựa, dây bitum đầy đủ | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | Lô |
10 | Kẹp chữ T bắt đây ACSR-240 với dây ACSR-240 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 3 | cái |
11 | Cáp điện cấp nguồn Cu/XLPE/PVC-0,6kV-4x10mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 50 | m |
12 | Đầu cốt đồng 10mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | cái |
C | Chi phí mua sắm thiết bị SCADA | |||
1 | Digital Input 16 kênh | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | module |
2 | Digital Output 16 kênh | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | module |
3 | Bộ biến đổi đa năng có khả năng cấu hình Hỗ trợ giao thức MODBUS-RTU để kết nối với RTU | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | cái |
4 | Rơ le 220VDC | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 42 | cái |
5 | Rơ le 48VDC | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 6 | cái |
6 | Hàng kẹp dòng điện | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 6 | cái |
7 | Hàng kẹp điện áp | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 32 | cái |
8 | Hàng kẹp tín hiệu | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 200 | cái |
9 | Giá đỡ thiết bị lẻ | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 8 | thanh |
10 | Phụ kiện đấu nối (cốt, dây thít, label, jack D-Sub…) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | bộ |
11 | Dây đấu nối nội bộ tủ 1x1,5mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 300 | m |
12 | Cáp 4x2.5mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 150 | m |
13 | Cáp tín hiệu 19x1mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 200 | m |
D | Chi phí xây dựng ngoài trời | |||
1 | Đường trong và ngoài trạm | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 562,49 | m2 |
2 | Sân và nền trạm | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 356,55 | m2 |
3 | Đào nền trạm | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 218,89 | m3 |
4 | San nền trạm | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 382,02 | m3 |
5 | Móng trụ MT-600 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 4 | Móng |
6 | Móng trụ MT-650 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 8 | Móng |
7 | Móng cột BTLT MT-4 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 3 | Móng |
8 | Bệ đỡ tủ đấu dây | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | Móng |
9 | Mương cáp ngoài trời (B=600) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 26 | m |
10 | Mương cáp ngoài trời (B=1000) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 10 | m |
11 | Tấm đan D1 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 65 | cái |
12 | Tấm đan D2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 12 | cái |
13 | Tấm đan D3 (đoạn qua đường) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 8 | cái |
14 | Giá đỡ cáp | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 10 | bộ |
15 | Bể dầu sự cố | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | Bể |
16 | Cột Bê tông ly tâm dự ứng lực trước 14-13(G4+N10) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 3 | Cột |
17 | Dàn thanh cái XT-9 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 2 | bộ |
18 | Kim thu sét | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 2 | Bộ |
19 | Cô li ê | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 4 | bộ |
20 | Tiếp địa | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | bộ |
21 | Bê tông lỗ hoa trồng cỏ | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 36,83 | m2 |
22 | Khóa sân bê tông | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 22,97 | m |
23 | Đường ống thoát dầu bằng thép F200 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 10 | m |
24 | Đường thoát nước bằng bê tông ly tâm | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 73 | m |
25 | Đường thoát nước bằng rãnh đá | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 22,6 | m |
26 | Hố ga thu nước HG-1 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 8 | Hố |
27 | Cổng trạm | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | bộ |
28 | Hàng rào trạm | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 75 | m |
E | Chi phí lắp đặt vật liệu điện | |||
1 | Dây dẫn ACSR-185 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 0,15 | km |
2 | Sứ chuỗi 110kV 10 bát U120 + khoá néo ngựa | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 9 | chuỗi |
3 | Lắp đặt kẹp | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 30 | bộ |
4 | Kéo rải cáp nhị thứ | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 7.180 | m |
5 | Đầu cáp kiểm tra loại < 6 ruột | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 82 | đầu |
6 | Đầu cáp kiểm tra loại < 14 ruột | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 146 | đầu |
7 | Đầu cáp kiểm tra loại < 19 ruột | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 60 | đầu |
8 | Nhãn cáp, dây thít đầy đủ, ống nhựa, dây bitum đầy đủ | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | bộ |
9 | Cáp điện cấp nguồn Cu/XLPE/PVC-0,6kV-4x10mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 50 | m |
10 | Đầu cốt đồng 10mm2 | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | cái |
F | Chi phí lắp đặt thiết bị A cấp (Nhà thầu nhận thiết bi tại kho của bên A) | |||
1 | Máy cắt 3 pha ngoài trời 123kV -1250A- 31,5kA/1s kèm trụ và phụ kiện lắp đặt | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | Máy |
2 | Dao CL 110kV; 3 pha, 2 tiếp đất; 123kV-1250A-31,5kA/1s kèm trụ và phụ kiện lắp đặt | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | Bộ |
3 | Dao CL 110kV; 3 pha, 1 tiếp đất; 123kV-1250A-31,5kA/1s kèm trụ và phụ kiện lắp đặt | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | Bộ |
4 | Biến dòng điện 123kV, 1 pha, 25kA/3s: 200-400-600-800/1/1/1/1A, cấp chính xác 100VA CCX 0,5/5P20/5P20/5P20 kèm trụ và phụ kiện lắp đặt | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 3 | quả |
5 | Biến điện áp 123kV; 1 pha, (115000/√3)/(0,11/√3)/(0,11/√3) V cấp chính xác 100VA CCX 0,5/3P kèm trụ và phụ kiện lắp đặt | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | quả |
G | Chi phí lắp đặt thiết bị do nhà thầu cung cấp | |||
1 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn đường dây | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | tủ |
2 | Tủ đấu dây ngoài trời (MK) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 1 | tủ |
3 | Thiết bị mua sắm mở rộng tủ điện AC/DC (02 ATM tại tủ AC và 03 ATM tại tủ DC, dây dẫn , đầu cốt đấu nối …) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 2 | Tủ |
H | Chi phí phần phá dỡ | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 27 | m3 |
2 | Vận chuyển vật liệu thừa cự ly 5km | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 0,27 | 100m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép (bể chứa dầu sự cố) | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 11 | m3 |
4 | Vận chuyển vật liệu thừa cự ly 5km | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 0,11 | 100m3 |
5 | Thu hồi cổng thép cũ | Chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật | 0,391 | tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi