Gói thầu: Thi công xây dựng công trình

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125228-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 11:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH HUYỆN THỚI BÌNH
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20191251502
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Nguồn cân đối ngân sách huyện và ngân sách tỉnh hỗ trợ đầu tư có mục tiêu
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 16:24:00 đến ngày 2020-01-22 11:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,259,772,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 23,000,000 VNĐ ((Hai mươi ba triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Chương V của E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định KL từ thiết kế Chương V của E-HSMT 1 Khoản
B Hạng mục 2: Cầu kênh Bãi Rác
1 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT 0,2 100M3
2 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT 20 M2
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn các loại cấu kiện khác Chương V của E-HSMT 0,686 100M2
4 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10 mm Chương V của E-HSMT 0,3539 Tấn
5 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT 1,2082 Tấn
6 Gia công kết cấu thép bản đầu cọc. Chương V của E-HSMT 0,1221 Tấn
7 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT 8,42 M3
8 Gia công thép tấm làm hộp nối cọc. Chương V của E-HSMT 0,2587 Tấn
9 Gia công thép hình làm hộp nối cọc. Chương V của E-HSMT 0,0355 Tấn
10 Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 25x25 (cm) Chương V của E-HSMT 6 Mối nối
11 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,8 tấn, chiều dài cọc <=24 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp I Chương V của E-HSMT 0,388 100M
12 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt nước bằng tàu đóng cọc, búa <=1,8 tấn, chiều dài cọc <=24 m, kích thước cọc 25x25 (cm) Chương V của E-HSMT 0,72 100M
13 Đập đầu cọc mố, trụ. Chương V của E-HSMT 0,2188 M3
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố cầu trên cạn Chương V của E-HSMT 0,1622 100M2
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mố cầu trên cạn, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT 0,1204 Tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mố cầu trên cạn, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT 0,0812 Tấn
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mố cầu trên cạn, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT 2,93 M3
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp xà dầm, giằng, trọng lượng <= 1 tấn Chương V của E-HSMT 2 Cái
19 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố trụ cầu dưới nước Chương V của E-HSMT 0,207 100M2
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép trụ cầu dưới nước, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT 0,6954 Tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép trụ cầu dưới nước, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT 0,2231 Tấn
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mố cầu dưới nước, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT 2,32 M3
23 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn dầm Chương V của E-HSMT 0,1856 100M2
24 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính <= 18 mm Chương V của E-HSMT 0,1232 Tấn
25 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính > 18 mm Chương V của E-HSMT 0,4935 Tấn
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn-đổ bằng thủ công, bê tông đá 1x2 # 300 dầm chính Chương V của E-HSMT 2,24 M3
27 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm cầu, trọng lượng <= 3 tấn Chương V của E-HSMT 4 Cái
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm ngang, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT 0,029 Tấn
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm ngang, đường kính >10 mm Chương V của E-HSMT 0,0716 Tấn
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 1x2, mác 300 ( dầm ngang) Chương V của E-HSMT 0,48 M3
31 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép dầm ngang và bản mặt cầu. Chương V của E-HSMT 0,3303 100M2
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bản mặt cầu, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT 0,3325 Tấn
33 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT 3,08 M3
34 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm (lan can, tay vịn) Chương V của E-HSMT 0,0961 Tấn
35 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật (lan can, tay vịn) Chương V của E-HSMT 0,2074 100M2
36 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT 0,66 M3
37 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (lan can, tay vịn) Chương V của E-HSMT 20,74 M2
38 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủ (lan can, tay vịn) Chương V của E-HSMT 20,74 M2
39 Sản xuất, lắp đặt biển báo tải trọng + tên cầu Chương V của E-HSMT 2 Biển
40 Sản xuất cấu kiện dầm thép Dầm chủ Chương V của E-HSMT 0,6216 Tấn
41 Sản xuất cấu kiện dầm thép Dầm ngang Chương V của E-HSMT 0,0756 Tấn
42 Sản xuất kết cấu thép lan can cầu Đường bộ Chương V của E-HSMT 0,1571 Tấn
43 Lắp đặt kết cấu thép hệ khung, dầm thép Chương V của E-HSMT 0,1571 Tấn
44 Sản xuất lắp dựng cốt thép mặt cầu thép, đường kính cốt thép <= 18mm Chương V của E-HSMT 0,3714 Tấn
45 Lắp ráp cấu kiện sắt thép bằng liên kết hàn Trên cạn, dày <=12mm Chương V của E-HSMT 2,625 10M
46 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V của E-HSMT 30,6848 M2
C Hạng mục 3: Cầu kênh 8 Thước
1 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT 0,2 100M3
2 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT 20 M2
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn các loại cấu kiện khác Chương V của E-HSMT 0,686 100M2
4 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10 mm Chương V của E-HSMT 0,3539 Tấn
5 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT 1,2082 Tấn
6 Gia công kết cấu thép bản đầu cọc. Chương V của E-HSMT 0,1221 Tấn
7 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT 8,42 M3
8 Gia công thép tấm làm hộp nối cọc. Chương V của E-HSMT 0,2587 Tấn
9 Gia công thép hình làm hộp nối cọc. Chương V của E-HSMT 0,0355 Tấn
10 Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 25x25 (cm) Chương V của E-HSMT 6 Mối nối
11 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,8 tấn, chiều dài cọc <=24 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp I Chương V của E-HSMT 0,388 100M
12 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt nước bằng tàu đóng cọc, búa <=1,8 tấn, chiều dài cọc <=24 m, kích thước cọc 25x25 (cm) Chương V của E-HSMT 0,72 100M
13 Đập đầu cọc mố, trụ. Chương V của E-HSMT 0,2188 M3
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố cầu trên cạn Chương V của E-HSMT 0,1622 100M2
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mố cầu trên cạn, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT 0,1204 Tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mố cầu trên cạn, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT 0,0812 Tấn
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mố cầu trên cạn, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT 2,93 M3
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp xà dầm, giằng, trọng lượng <= 1 tấn Chương V của E-HSMT 2 Cái
19 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố trụ cầu dưới nước Chương V của E-HSMT 0,207 100M2
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép trụ cầu dưới nước, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT 0,6954 Tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép trụ cầu dưới nước, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT 0,2231 Tấn
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mố cầu dưới nước, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT 2,32 M3
23 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn dầm Chương V của E-HSMT 0,1856 100M2
24 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính <= 18 mm Chương V của E-HSMT 0,1232 Tấn
25 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính > 18 mm Chương V của E-HSMT 0,4935 Tấn
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn-đổ bằng thủ công, bê tông đá 1x2 # 300 dầm chính Chương V của E-HSMT 2,24 M3
27 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, dầm cầu, trọng lượng <= 3 tấn Chương V của E-HSMT 4 Cái
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm ngang, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT 0,029 Tấn
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm ngang, đường kính >10 mm Chương V của E-HSMT 0,0716 Tấn
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 1x2, mác 300 ( dầm ngang) Chương V của E-HSMT 0,48 M3
31 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép dầm ngang và bản mặt cầu. Chương V của E-HSMT 0,3303 100M2
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bản mặt cầu, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT 0,3325 Tấn
33 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT 3,08 M3
34 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm (lan can, tay vịn) Chương V của E-HSMT 0,0961 Tấn
35 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật (lan can, tay vịn) Chương V của E-HSMT 0,2074 100M2
36 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT 0,66 M3
37 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (lan can, tay vịn) Chương V của E-HSMT 20,74 M2
38 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủ (lan can, tay vịn) Chương V của E-HSMT 20,74 M2
39 Sản xuất, lắp đặt biển báo tải trọng + tên cầu Chương V của E-HSMT 2 Biển
40 Sản xuất cấu kiện dầm thép Dầm chủ Chương V của E-HSMT 0,7104 Tấn
41 Sản xuất cấu kiện dầm thép Dầm ngang Chương V của E-HSMT 0,0756 Tấn
42 Sản xuất kết cấu thép lan can cầu Đường bộ Chương V của E-HSMT 0,1795 Tấn
43 Lắp đặt kết cấu thép hệ khung, dầm thép Chương V của E-HSMT 0,1795 Tấn
44 Sản xuất lắp dựng cốt thép mặt cầu thép, đường kính cốt thép <= 18mm Chương V của E-HSMT 0,4245 Tấn
45 Lắp ráp cấu kiện sắt thép bằng liên kết hàn Trên cạn, dày <=12mm Chương V của E-HSMT 3 10M
46 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V của E-HSMT 34,1928 M2
D Hạng mục 4: Cầu mương ranh nhịp 6m
1 Sản xuất, lắp dựng cấu kiện dầm thép Dầm chủ Chương V của E-HSMT 0,3834 Tấn
2 Sản xuất, lắp dưng cấu kiện dầm thép Dầm ngang Chương V của E-HSMT 0,0756 Tấn
3 Sản xuất, lắp dựng kết cấu thép lan can cầu đường bộ Chương V của E-HSMT 0,1347 Tấn
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép mặt cầu thép, đường kính cốt thép <= 18mm Chương V của E-HSMT 0,3184 Tấn
5 Lắp ráp cấu kiện sắt thép bằng liên kết hàn Trên cạn, dày <=12mm Chương V của E-HSMT 2,25 10M
6 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V của E-HSMT 26,4168 M2
7 Dọn dẹp mặt bằng thi công Chương V của E-HSMT 0,36 100m2
8 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc đường kính <= 10 mm Chương V của E-HSMT 0,0292 Tấn
9 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc đường kính <= 18 mm Chương V của E-HSMT 0,116 Tấn
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn cọc, Chương V của E-HSMT 0,0992 100M2
11 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc cừ, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT 0,96 M3
12 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,8 tấn, chiều dài cọc <=24 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp I Chương V của E-HSMT 0,24 100M
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mố cầu trên cạn đường kính <=10mm Chương V của E-HSMT 0,0459 Tấn
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mố cầu trên cạn đường kính <=18mm Chương V của E-HSMT 0,0169 Tấn
15 SXLD ván khuôn mố cầu Chương V của E-HSMT 0,0878 100M2
16 Bê tông mố cầu đá 1x2, vữa M300 Chương V của E-HSMT 1,146 M3
E Hạng mục 5: Cầu mương ranh nhịp 8m
1 Sản xuất, lắp dựng cấu kiện dầm thép Dầm chủ Chương V của E-HSMT 0,7104 Tấn
2 Sản xuất, lắp dưng cấu kiện dầm thép Dầm ngang Chương V của E-HSMT 0,0756 Tấn
3 Sản xuất, lắp dựng kết cấu thép lan can cầu đường bộ Chương V của E-HSMT 0,1795 Tấn
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép mặt cầu thép, đường kính cốt thép <= 18mm Chương V của E-HSMT 0,4245 Tấn
5 Lắp ráp cấu kiện sắt thép bằng liên kết hàn Trên cạn, dày <=12mm Chương V của E-HSMT 3 10M
6 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V của E-HSMT 34,1928 M2
7 Dọn dẹp mặt bằng thi công Chương V của E-HSMT 0,36 100m2
8 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc đường kính <= 10 mm Chương V của E-HSMT 0,0292 Tấn
9 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc đường kính <= 18 mm Chương V của E-HSMT 0,116 Tấn
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn cọc, Chương V của E-HSMT 0,0992 100M2
11 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc cừ, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT 0,96 M3
12 Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất bằng máy có trọng lượng đầu búa <=1,8 tấn, chiều dài cọc <=24 m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp I Chương V của E-HSMT 0,24 100M
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mố cầu trên cạn đường kính <=10mm Chương V của E-HSMT 0,0459 Tấn
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mố cầu trên cạn đường kính <=18mm Chương V của E-HSMT 0,0169 Tấn
15 SXLD ván khuôn mố cầu Chương V của E-HSMT 0,0878 100M2
16 Bê tông mố cầu đá 1x2, vữa M300 Chương V của E-HSMT 1,146 M3
F Hạng mục 6: Mặt đường
1 Phát rừng bằng thủ công, Phát rừng loại 1, mật độ cây TC/100 m2: 0 cây Chương V của E-HSMT 127,5519 100m2
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT 17,6238 100M3
3 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I Chương V của E-HSMT 17,678 100M3
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT 5,4749 100M3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Chương V của E-HSMT 547,491 M3
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường Đường kính cốt thép 6 mm Chương V của E-HSMT 13,3953 Tấn
7 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông Chương V của E-HSMT 7,2887 100M2
8 Cao su lót mặt đường Chương V của E-HSMT 5.474,91 M2
9 Cắt khe co giãn mặt đường Chương V của E-HSMT 27,33 100M
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->