Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200124366-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thất
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200107999
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách huyện
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 270 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 15:50:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,808,091,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí hạng mục chung 1 Khoản
B NỀN MẶT ĐƯỜNG
1 Đào đất hữu cơ 4,7876 100m3
2 Đào khuôn đường làm mới 4,8936 100m3
3 Đào nền đường đất cấp II 1,3725 100m3
4 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 5,262 100m3
5 Mua đất đồi cấp III loại chưa đầm chặt (khi đầm đạt độ chặt K=0,95) 594,651 m3
6 Bê tông mặt đường, đá 1x2, mác 250 1.051,14 m3
7 Đệm cát nền đường 103,83 m3
8 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông 1,819 100m2
9 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới 5,725 100m3
10 Gia cố lề cấp phối đá dăm lớp dưới 0,304 100m3
11 Vận chuyển đất cấp II 5,626 100m3
12 Vận chuyển đất cấp I 4,788 100m3
13 Phá dỡ 36,97 m3
14 Vận chuyển phế thải 36,97 m3
C KÈ NỀN ĐƯỜNG
1 Đào móng kè, đất cấp II 1,6938 100m3
2 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 6,99 m3
3 Xây đá hộc, xây móng, vữa XM mác 100 55,24 m3
4 Xây đá hộc, xây tường thẳng, vữa XM mác 100 37,91 m3
5 Chét khe nối bằng dây thừng tẩm nhựa 24,64 m
6 Ván khuôn giằng kè 0,184 100m2
7 Bê tông giằng kè, đá 1x2, mác 250 3,68 m3
8 Cốt thép giằng kè, đường kính <=10 mm 0,08 tấn
9 Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 0,002 100m3
10 Làm tầng lọc bằng đá dăm 4x6 0,004 100m3
11 Lắp đặt ống nhựa thoát nước thân kè D76 0,112 100m
12 Vải địa kỹ thuật bịt đầu ống 0,01 100m2
13 Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,85 0,151 100m3
14 Vận chuyển đất cấp II 1,543 100m3
15 Ván khuôn gờ chắn bánh 0,18 100m2
16 Bê tông gờ chắn bánh, đá 2x4, mác 200 2,6 m3
17 Cốt thép gờ chắn bánh, đường kính <=10 mm 0,01 tấn
18 Sơn gờ chắn bánh 46,8 m2
D CỐNG THOÁT NƯỚC
1 Đào móng cống, đất cấp II 0,5788 100m3
2 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 3 m3
3 Xây đá hộc, xây tường cống, vữa XM mác 100 24,79 m3
4 Ván khuôn giằng mũ cống 0,144 100m2
5 Bê tông giằng mũ cống, đá 1x2, mác 250 2,12 m3
6 Cốt thép giằng, đường kính <=10 mm 0,131 tấn
7 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 41,59 m2
8 Cốt thép tấm đan 0,281 tấn
9 Ván khuôn nắp đan 0,113 100m2
10 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 2,87 m3
11 Lắp dựng tấm đan 9 cái
12 Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95 0,193 100m3
13 Mua đất đồi cấp III loại chưa đầm chặt (khi đầm đạt độ chặt K=0,95) 21,809 m3
14 Vận chuyển đất cấp II 0,579 100m3
E RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 117,5 m3
2 Cốt thép tấm đan 16,08 tấn
3 Ván khuôn nắp đan 6,378 100m2
4 Bê tông mũ rãnh, đá 1x2, mác 250 103,4 m3
5 Ván khuôn mũ rãnh 13,428 100m2
6 Cốt thép mũ rãnh, đường kính <=10 mm 5,187 tấn
7 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 370,03 m3
8 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 1.950,49 m2
9 Bê tông móng, đá 2x4, mác 150 236,67 m3
10 Ván khuôn móng 5,036 100m2
11 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 78,89 m3
12 Đào móng rãnh thoát nước, đất cấp II 188,942 m3
13 Đào móng rãnh đất cấp II 7,558 100m3
14 Đắp đất móng rãnh (đất tận dụng) 3,076 100m3
15 Lắp dựng tấm đan rãnh 1.678 cái
16 Đào móng hố ga, đất cấp II 20,9 m3
17 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây hố ga,, vữa XM mác 75 8,69 m3
18 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 46,2 m2
19 Vận chuyển đất cấp II 6,58 100m3
F TƯỜNG RÀO
1 Phá dỡ 11,495 m3
2 Vận chuyển phế thải 11,495 đ/m3
3 Đào móng tường, đất cấp II 24,252 m3
4 Vận chuyển đất cấp II 0,162 100m3
5 Bê tông móng, đá 1x2, mác 150 2,58 m3
6 Ván khuôn móng 0,086 100m2
7 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, vữa XM mác 75 13,906 m3
8 Đắp đất hố móng (đất tận dụng) 0,081 100m3
9 Ván khuôn giằng tường: 0,086 100m2
10 Cốt thép giằng, đường kính <=10 mm 0,014 tấn
11 Cốt thép giằng, đường kính <=18 mm 0,078 tấn
12 Bê tông giằng, đá 1x2, mác 200 0,946 m3
13 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 8,893 m3
14 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây trụ, vữa XM mác 75 2,297 m3
15 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 214,122 m2
16 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 1 nước phủ 214,122 m2
G DỰ PHÒNG
1 Chi phí dự phòng 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->