Gói thầu: Thi công xây dựng công trình
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125741-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 13:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH HUYỆN THỚI BÌNH |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191257432 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn cân đối ngân sách huyện và ngân sách tỉnh hỗ trợ đầu tư có mục tiêu |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 17:51:00 đến ngày 2020-01-22 13:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,409,149,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Chương V của E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định KL từ thiết kế | Chương V của E-HSMT | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: xây lắp | |||
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công rừng loại I, mật độ 0 cây/100 m2 | Chương V của E-HSMT | 79,675 | 100m2 |
2 | Đào nền đường bằng máy ủi <=110CV, vận chuyển đất trong phạm vi <= 50m đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 1,2659 | 100M3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 16,4221 | 100M3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 4,7652 | 100M3 |
5 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm | Chương V của E-HSMT | 11,6963 | Tấn |
6 | Bê tông mặt đường dày <= 25cm, đá 1x2 Mác 250 | Chương V của E-HSMT | 478,05 | M3 |
7 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Mặt đường bê tông | Chương V của E-HSMT | 6,374 | 100M2 |
8 | Cắt khe co dãn mặt đường | Chương V của E-HSMT | 23,88 | 100M |
9 | Cao su lót đổ BT mặt đường | Chương V của E-HSMT | 4.780,5 | M2 |
10 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 0,522 | 100M2 |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép <= 18mm | Chương V của E-HSMT | 0,5059 | Tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Chương V của E-HSMT | 0,1002 | Tấn |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 250 | Chương V của E-HSMT | 3,825 | M3 |
14 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10cm chiều dài cọc ngập đất <=2,5m, đất bùn (phần ngập đất) | Chương V của E-HSMT | 2,112 | 100M |
15 | Cung cấp cừ tràm gia cố L = 3,7, ngọn 3,8cm | Chương V của E-HSMT | 160 | M |
16 | Cung cấp mê bồ, lưới mành chắn đất | Chương V của E-HSMT | 44,8 | M2 |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,0128 | Tấn |
18 | Cốt thép cọc fi <= 10mm | Chương V của E-HSMT | 0,0246 | Tấn |
19 | Cốt thép cọc fi <= 18mm | Chương V của E-HSMT | 0,1025 | Tấn |
20 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,0848 | 100M2 |
21 | Bê tông cọc cừ đá 1x2, vữa M300 | Chương V của E-HSMT | 0,848 | M3 |
22 | Lắp cột bê tông đúc sẵn bằng máy Trọng lượng <= 2,5 tấn | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
23 | Đóng cọc BTCT 20x20 chiều dài <=24m trên mặt đất, trọng lượng đầu búa 1,2T, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 0,168 | 100M |
24 | Đóng cọc BTCT 20x20 chiều dài <=24m trên mặt đất, trọng lượng đầu búa 1,2T, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 0,056 | 100M |
25 | Phá dỡ bê tông cọc | Chương V của E-HSMT | 0,016 | M3 |
26 | Cốt thép mố cầu fi<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,0356 | Tấn |
27 | Cốt thép mố cầu fi<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,0169 | Tấn |
28 | SXLD ván khuôn mố cầu | Chương V của E-HSMT | 0,0338 | 100M2 |
29 | Bê tông mố cầu đá 1x2, vữa M300 | Chương V của E-HSMT | 0,222 | M3 |
30 | Sản xuất cấu kiện dầm cầu thép dàn kín Dầm dọc | Chương V của E-HSMT | 0,288 | Tấn |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt cầu đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,3082 | Tấn |
32 | Sản xuất kết cấu thép lan can cầu Đường bộ | Chương V của E-HSMT | 0,1284 | Tấn |
33 | Lắp dựng dầm cầu thép các loại Trên cạn | Chương V của E-HSMT | 0,7246 | Tấn |
34 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V của E-HSMT | 0,68 | M3 |
35 | Cung cấp cao su đổ bê tông mặt đường | Chương V của E-HSMT | 6,8 | M2 |
36 | Cốt thép mặt đường kính cốt thép <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,0728 | Tấn |
37 | Sản xuất, lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông | Chương V của E-HSMT | 0,0288 | 100M2 |
38 | Bê tông mặt đường đá 1x2, M250 | Chương V của E-HSMT | 1,28 | M3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi