Gói thầu: Xây lắp công trình
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123363-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn ĐTXD Đông Dương Hà Giang |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191270313 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân hàng thế giới (WB) và đối ứng NS tỉnh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 15:53:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,140,734,076 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 42,000,000 VNĐ ((Bốn mươi hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | ĐẬP ĐẦU MỐI THU NƯỚC | |||
1 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá <=0,5m, đá cấp III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,4019 | m3 |
2 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 33,7749 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45 cm, cao <=4 m, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15,8973 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9375 | m3 |
5 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2604 | m3 |
6 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2782 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1599 | 100m2 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày >45 cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,072 | 100m2 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1026 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường cong, nghiêng, vặn vỏ đỗ, chiều dày >45 cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,136 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0134 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
14 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
15 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0029 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0141 | tấn |
B | BỂ LẮNG | |||
1 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá <=0,5m, đá cấp IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6,9455 | m3 |
2 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10,357 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12,465 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,8612 | m3 |
5 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 18,146 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,636 | m3 |
7 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 150 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,432 | m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,139 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,031 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2055 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0084 | 100m2 |
12 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 57,6 | m2 |
13 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 61,64 | m2 |
14 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0532 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,371 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1891 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2086 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0034 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0098 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1235 | tấn |
22 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0118 | tấn |
C | BÌNH LỌC ÁP LỰC | |||
1 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,649 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,847 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4925 | m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0567 | 100m2 |
5 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2465 | tấn |
6 | Làm tầng lọc cát loại đứng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,0347 | m3 |
7 | Làm tầng lọc đá dăm loại đứng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6782 | m3 |
D | BỂ CHỨA | |||
1 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 45,08 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,01 | m3 |
3 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,9468 | m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,6128 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,349 | m3 |
6 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 11,276 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,116 | m3 |
8 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 150 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,266 | m3 |
9 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0695 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0672 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9726 | 100m2 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1948 | 100m2 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0042 | 100m2 |
14 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,66 | m2 |
15 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0523 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4228 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2841 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2138 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0087 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,04 | tấn |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1195 | tấn |
23 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0114 | tấn |
E | ĐƯỜNG ỐNG PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá <=0,5m, đá cấp III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | m3 |
2 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá <=0,5m, đá cấp IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 49,9938 | m3 |
3 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1.818,1765 | m3 |
4 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 236,1143 | m3 |
5 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1.929,3755 | m3 |
6 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 19,8381 | m3 |
7 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,8124 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 47,25 | m3 |
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 36,64 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8,883 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 150 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 61,0098 | m3 |
12 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,5192 | m3 |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6,5991 | m3 |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,8208 | 100m2 |
15 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2772 | 100m2 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,6144 | 100m2 |
17 | Lắp đặt hộp đồng hồ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 230 | cái |
18 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0353 | tấn |
F | LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐẦU MỐI THU NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày4.2mm, đường kính ống 110mm (Theo ĐM 236/2017 QĐ-BXD) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m |
2 | Lắp đặt Bịt đầu, cút PE D110 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=110mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
3 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=200mm (Theo Định mức 1173/2012/QĐ-BXD) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,08 | 100m |
4 | Lắp đặt nối bích, bịt đầu nhựa PE D63 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=63mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
5 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=50mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
G | LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN BỂ LẮNG | |||
1 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
2 | Lắp đặt Cút, bịt đầu, nối bích nhựa PE D110 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=110mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cái |
3 | Lắp đặt ống nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm (Theo Định mức 1173/2012/QĐ-BXD) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,15 | 100m |
H | LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN BỂ CHỨA | |||
1 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
2 | Lắp đặt Cút, bịt đầu, nối bích nhựa PE D110 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=110mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
3 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=50mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
4 | Lắp đặt cút nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=75mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
5 | Lắp đặt ống nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm (Theo Định mức 1173/2012/QĐ-BXD) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,042 | 100m |
6 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 75mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,015 | 100m |
I | LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG VÀ PHỤ KIỆN | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 70m, đường kính ống 20mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 48,06 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 70m, đường kính ống 32mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 51,41 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 50mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 72,16 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 40m, đường kính ống 75mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,17 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa PE D110 nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm (Theo Định mức 1173/2012/QĐ-BXD: QĐ 236/QĐ-BXD ngày 4/4/2017) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 21,27 | 100m |
6 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 80mm (Theo Định mức 587/QĐ-BXD) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2 | 100m |
7 | Lắp đặt Cút 90 độ PE D20 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 498 | cái |
8 | Lắp đặt bịt đầu nhựa PE D32 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=32mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | cái |
9 | Lắp đặt bịt đầu,MS thu, nối bích nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 17 | cái |
10 | Lắp đặt MS thu 75-63, nối bích nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=75mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
11 | Lắp đặt MS thu 110-90, nối bích D110 nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=110mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
12 | Lắp đặt T thu 110-90, nối bích D110 nhựa PEnối bằng phương pháp hàn, đường kính d=110mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
13 | Lắp đặt T nhựa PE D50 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
14 | Lắp đặt T nhựa PED75 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=75mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
15 | Lắp đai khởi thủy, đường kính ống d<=60mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 201 | cái |
16 | Lắp đai khởi thủy, đường kính ống d=110mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
17 | Lắp đăt măng sông ren ngoài 20x1/2 nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=20mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 738 | cái |
18 | Lắp đăt măng sông ren ngoài 32x1" nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=32mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
19 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
20 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=75mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
21 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=50mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
22 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
23 | Lắp đặt van ren,( vòi D15) đường kính van d=<25mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 48 | cái |
24 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách <=50mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 230 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi