Gói thầu: Xây lắp công trình

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200123363-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn ĐTXD Đông Dương Hà Giang
Tên gói thầu Xây lắp công trình
Số hiệu KHLCNT 20191270313
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân hàng thế giới (WB) và đối ứng NS tỉnh
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 15:53:00 đến ngày 2020-01-20 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,140,734,076 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 42,000,000 VNĐ ((Bốn mươi hai triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A ĐẬP ĐẦU MỐI THU NƯỚC
1 Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá <=0,5m, đá cấp III Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 4,4019 m3
2 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 33,7749 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45 cm, cao <=4 m, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 15,8973 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2,9375 m3
5 Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,2604 m3
6 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,2782 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,1599 100m2
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày >45 cm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,072 100m2
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,1026 100m2
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường cong, nghiêng, vặn vỏ đỗ, chiều dày >45 cm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,136 100m2
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0134 100m2
12 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
13 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
14 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
15 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0029 tấn
16 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0141 tấn
B BỂ LẮNG
1 Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá <=0,5m, đá cấp IV Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 6,9455 m3
2 Đắp cát nền móng công trình Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 10,357 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 12,465 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 3,8612 m3
5 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 18,146 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1,636 m3
7 Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 150 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,432 m3
8 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,139 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,031 100m2
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1,2055 100m2
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0084 100m2
12 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 57,6 m2
13 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 61,64 m2
14 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 6 cái
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0532 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,371 tấn
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,1891 tấn
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,2086 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0034 tấn
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0098 tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,1235 tấn
22 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0118 tấn
C BÌNH LỌC ÁP LỰC
1 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp IV Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 4,649 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 4,847 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1,4925 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0567 100m2
5 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,2465 tấn
6 Làm tầng lọc cát loại đứng Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2,0347 m3
7 Làm tầng lọc đá dăm loại đứng Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,6782 m3
D BỂ CHỨA
1 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp III Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 45,08 m3
2 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp IV Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 5,01 m3
3 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, đất cấp IV Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 9,9468 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1,6128 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2,349 m3
6 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 11,276 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2,116 m3
8 Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 150 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,266 m3
9 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0695 m3
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0672 100m2
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,9726 100m2
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,1948 100m2
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0042 100m2
14 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2,66 m2
15 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 3 cái
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0523 tấn
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,4228 tấn
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 4 m Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,2841 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 4 m Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,2138 tấn
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0087 tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,04 tấn
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,1195 tấn
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0114 tấn
E ĐƯỜNG ỐNG PHẦN XÂY DỰNG
1 Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá <=0,5m, đá cấp III Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 7 m3
2 Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá <=0,5m, đá cấp IV Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 49,9938 m3
3 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1.818,1765 m3
4 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp IV Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 236,1143 m3
5 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1.929,3755 m3
6 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 19,8381 m3
7 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 3,8124 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 47,25 m3
9 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 36,64 m3
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 8,883 m3
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 150 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 61,0098 m3
12 Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 3,5192 m3
13 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 6,5991 m3
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2,8208 100m2
15 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,2772 100m2
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1,6144 100m2
17 Lắp đặt hộp đồng hồ Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 230 cái
18 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,0353 tấn
F LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐẦU MỐI THU NƯỚC
1 Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày4.2mm, đường kính ống 110mm (Theo ĐM 236/2017 QĐ-BXD) Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,03 100m
2 Lắp đặt Bịt đầu, cút PE D110 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=110mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
3 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=200mm (Theo Định mức 1173/2012/QĐ-BXD) Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,08 100m
4 Lắp đặt nối bích, bịt đầu nhựa PE D63 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=63mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
5 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=50mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
G LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN BỂ LẮNG
1 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 3 cái
2 Lắp đặt Cút, bịt đầu, nối bích nhựa PE D110 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=110mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 15 cái
3 Lắp đặt ống nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm (Theo Định mức 1173/2012/QĐ-BXD) Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,15 100m
H LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN BỂ CHỨA
1 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
2 Lắp đặt Cút, bịt đầu, nối bích nhựa PE D110 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=110mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 6 cái
3 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=50mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
4 Lắp đặt cút nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=75mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
5 Lắp đặt ống nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm (Theo Định mức 1173/2012/QĐ-BXD) Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,042 100m
6 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 75mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,015 100m
I LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG VÀ PHỤ KIỆN
1 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 70m, đường kính ống 20mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 48,06 100m
2 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 70m, đường kính ống 32mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 51,41 100m
3 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 50mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 72,16 100m
4 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 40m, đường kính ống 75mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 5,17 100m
5 Lắp đặt ống nhựa PE D110 nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm (Theo Định mức 1173/2012/QĐ-BXD: QĐ 236/QĐ-BXD ngày 4/4/2017) Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 21,27 100m
6 Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 80mm (Theo Định mức 587/QĐ-BXD) Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 0,2 100m
7 Lắp đặt Cút 90 độ PE D20 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 498 cái
8 Lắp đặt bịt đầu nhựa PE D32 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=32mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 20 cái
9 Lắp đặt bịt đầu,MS thu, nối bích nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 17 cái
10 Lắp đặt MS thu 75-63, nối bích nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=75mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
11 Lắp đặt MS thu 110-90, nối bích D110 nhựa PE nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=110mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 5 cái
12 Lắp đặt T thu 110-90, nối bích D110 nhựa PEnối bằng phương pháp hàn, đường kính d=110mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 3 cái
13 Lắp đặt T nhựa PE D50 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 16 cái
14 Lắp đặt T nhựa PED75 nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=75mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
15 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống d<=60mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 201 cái
16 Lắp đai khởi thủy, đường kính ống d=110mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
17 Lắp đăt măng sông ren ngoài 20x1/2 nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=20mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 738 cái
18 Lắp đăt măng sông ren ngoài 32x1" nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=32mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 2 cái
19 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
20 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=75mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
21 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=50mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 4 cái
22 Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 1 cái
23 Lắp đặt van ren,( vòi D15) đường kính van d=<25mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 48 cái
24 Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách <=50mm Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật 230 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->