Gói thầu: Gói thầu 01 thi công xây dựng

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125561-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 17:10:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý các dự án Đầu tư Xây dựng thị xã An Khê
Tên gói thầu Gói thầu 01 thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200116708
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thị xã và nhân dân đóng góp
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 17:02:00 đến ngày 2020-01-17 17:10:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,304,502,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Vỉa hè
1 Đào đất vỉa hè đất cấp 3 - Quy trình Khảo sát đường Ôtô 22 TCN 263-2000;<br/>- Công tác trắc địa trong xây dựng công trình TCVN 9398-2012;<br/>- Quy phạm đo vẽ địa hình theo tiêu chuẩn ngành 96 TCN 43-90;<br/>- Quy trình khảo sát, tính toán thủy văn TCVN 8945-2013;<br/>- Quy trình thăm dò địa chất TCVN 9437-2012;<br/>- Khảo sát xây dựng – nguyên tắc cơ bản TCVN 4419-1987;<br/>- Công tác trắc địa trong xây dựng TCVN9398-2012;<br/>- Tiêu chuẩn thiết kế đường Otô TCVN 4054 - 2005;<br/>- QCVN 07-4:2016 – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình HTKT- công trình giao thông;<br/>- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2016/BGTVT;<br/>- Đường đô thị - yêu cầu thiết kế TCXDVN 104:2007; 48,17 1m3
2 Vận chuyển đất thừa đổ xa 1km nt 48,17 1 m3
3 Vận chuyển đất thừa đổ xa 4km nt 48,17 1 m3
4 Đào đất vỉa hè đất cấp 4 nt 68,24 1 m3
5 Vận chuyển xà bần đổ xa 1km nt 68,24 1 m3
6 Vận chuyển đất thừa đổ xa 4km nt 68,24 1 m3
7 Đắp đất vỉa hè đất cấp 3, K95 nt 88,03 1 m3
8 Đắp cát móng vỉa hè dày 4cm nt 59,136 1 m3
9 Đệm VXM M75 tạo phẳng dày 2cm nt 1.478,42 1 m2
10 Lát gạch vuông KT30x30x5cm nt 1.478,42 1 m2
B Đan rãnh, bó vỉa
1 Đào khuôn bó vỉa đất cấp 3 nt 55,67 1 m3
2 Ván khuôn đan rãnh, bó vỉa nt 69,94 1 m2
3 Đệm móng CPĐD Dmax 37.5 nt 31,09 1 m3
4 Bê tông đan rãnh đá 1x2 M200 nt 69,49 1 m3
5 Ván khe co giãn dày 1cm nt 0,14 1 m3
C Cửa thu nước
1 Đào đất hố thu nước nt 2,72 1 m3
2 Ván khuôn đổ bê tông hố thu nt 9,44 1 m2
3 Bê tông cửa thu nước đá 1x2 M200 nt 2,24 1 m3
4 VXM M100 láng tạo dốc đáy hố thu nt 2 1 m2
5 Gia công, lắp đặt thép góc 50x50x5 nt 0,114 Tấn
6 Gia công, lắp đặt thép tấm các loại nt 0,289 Tấn
7 Gia công, lắp đặt thép CT3 d16mm nt 0,007 Tấn
8 Lắp đặt ống thép d22 nt 2,24 m
9 Đường hàn dày 5mm nt 108,64 1m
10 Đường hàn dày 10mm nt 4 1m
11 Sơn chống rỉ 3 lớp nt 16,48 1m2
12 V.chuyển đất không tận dung đổ xa 1km nt 2,72 1 m3
13 V.chuyển đất không tận dung đổ xa 4km nt 2,72 1 m3
14 ống nhựa HDPE 180mm dày 8,6mm nt 11,2 m
D Hố ga
1 Đào đất hố ga đất cấp 3 bằng máy nt 26,75 1 m3
2 Vận chuyển đất thừa đổ xa 1km nt 26,75 1 m3
3 Vận chuyển đất thừa đổ xa 4km nt 26,75 1 m3
4 Đệm móng đá 4x6 nt 4,1 1 m3
5 Bê tông đáy ga đá 2x4 M150 dày 15cm nt 6,14 1 m3
6 Xây hố ga đá hộc VXM M100 nt 21,25 1 m3
7 Gia công c.thép gối ga d<10mm nt 0,3407 Tấn
8 Gia công cốt thép gờ thang trèo d12mm nt 0,023 1 tấn
9 Ván khuôn gối ga nt 42,34 1 m2
10 Bê tông gối ga đá 1x2 M200 nt 3,89 1 m3
11 Gia công cốt thép tấm đan d6-8mm nt 0,05 1 tấn
12 Gia công cốt thép gờ tấm đan d12mm nt 0,251 1 tấn
13 Ván khuôn tấm đan nt 12,48 1 m2
14 Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 nt 2,72 1 m3
15 Lắp đặt tấm đan G KT (65x130x10)m hố ga nt 32 Cái
16 Chèn VXM M100 khi lát đan nt 8,32 1 m2
E Mương xây
1 Phá dỡ kết cấu bê tông tường nt 1,4 1 m3
2 Phá dỡ kết cấu tường đá xây nt 0,54 1 m3
3 Đào móng mương nt 566,83 1 m3
4 Đệm móng đá 4x6 nt 51,58 1 m3
5 Bê tông đáy mương đá 2x4M150 dày15cm nt 77,38 1 m3
6 Xây mương đá hộc VXM M100 nt 168,21 1 m3
7 Ván khuôn gối mương nt 375,16 1 m2
8 Bê tông gối mương đá 1x2 M200 nt 42,73 1 m3
9 Gia công cốt thép gối (vị trí chịu lực) d6-8mm nt 0,107 1 tấn
10 Gia công cốt thép tấm đan d12mm nt 0,1531 1 tấn
11 Gia công cốt thép tấm đan d10mm nt 2,626 1 tấn
12 Gia công cốt thép tấm đan d6-8mm nt 0,93 1 tấn
13 Ván khuôn tấm đan nt 278,88 1 m2
14 Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 nt 37,76 1 m3
15 Lắp đặt tấm đan (40x80x10)cm nt 1.135 Cái
16 Lắp đặt tấm đan (80x100x12)cm nt 15 Cái
17 Chèn VXM M100 khi lát đan nt 93,79 1 m2
18 Vận chuyển xà bần đổ xa 1km nt 1,94 1 m3
19 Vận chuyển tiếp xà bần đổ xa 4km nt 1,94 1 m3
20 V.chuyển đất không tận dung đổ xa 1km nt 478,8 1 m3
21 V.chuyển đất không tận dung đổ xa 4km nt 478,8 1 m3
F Sửa chữa cống 2d125
1 Tháo dỡ khối xây cũ nt 2,97 1 m3
2 Xây đá hộc VXM M100 nt 1,52 1 m3
3 Trát mặt VXM M100 dày 2cm nt 6,49 1 m2
4 Sản xuất kết cấu thép lan can cống nt 0,038 1 tấn
5 Vận chuyển xà bần đổ xa 1km nt 2,97 1 m3
6 Vận chuyển tiếp xà bần đổ xa 4km nt 2,97 1 m3
G Chi phí hạng mục chung
1 Chi phí hạng mục chung Thông tư 06/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->