Gói thầu: Trường Mầm non Ba Sao (điểm chính)
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125357-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án Xây dựng huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp |
Tên gói thầu | Trường Mầm non Ba Sao (điểm chính) |
Số hiệu KHLCNT | 20191278386 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách Tĩnh hỗ trợ cho huyện năm 2020-2021 và vốn ngân sách huyện đối ứng |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 17:01:00 đến ngày 2020-01-21 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 12,627,424,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 150,000,000 VNĐ ((Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | ||||
1 | Sản xuất dầm tường cột, dầm mái, dầm cầu trục - Dầm mái | Theo yêu cầu Chương V | 2,5056 | tấn |
2 | Lắp đặt hệ khung, dầm thép | Theo yêu cầu Chương V | 2,5056 | tấn |
3 | Thép V50x50x3 mạ kẽm | Theo yêu cầu Chương V | 111,36 | kg |
4 | Thép hộp 60x120x2 mạ kẽm | Theo yêu cầu Chương V | 2.394,27 | kg |
5 | Bulong M12x150mm | Theo yêu cầu Chương V | 448 | bộ |
6 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 (tận dụng không tính vật tư cát) | Theo yêu cầu Chương V | 3,5031 | 100m3 |
7 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V | 2,0921 | 100m3 |
8 | Đắp cát công trình bằng tổ hợp máy bơm cát 180CV đặt trên xà lan, chiều cao xả ≤ 3m, cự ly 100 ÷ < 200m | Theo yêu cầu Chương V | 2,4344 | 100m3 |
9 | Xây các bộ phận kết cấu khác gạch BT 5x10x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 16,5172 | m3 |
10 | Xây tường gạch BT 5x10x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 0,432 | m3 |
11 | Xây các bộ phận kết cấu khác gạch BT 5x10x19cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 2,964 | m3 |
12 | Xây tường gạch BT 5x10x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 28,7793 | m3 |
13 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10x19x39cm, chiều dày 10cm, cao <=16m, vữa XM M75 (lan can) | Theo yêu cầu Chương V | 15,284 | m3 |
14 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10x19x39cm, chiều dày 10cm, cao <=16m, vữa XM M75 (tường biên) | Theo yêu cầu Chương V | 80,9811 | m3 |
15 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10x19x39cm, chiều dày 10cm, cao <=16m, vữa XM M75 (tường ngăn) | Theo yêu cầu Chương V | 43,4173 | m3 |
16 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 19x19x39cm, tường dày <=19cm, cao <=16m, vữa XM M75 (tường ngăn) | Theo yêu cầu Chương V | 24,2122 | m3 |
17 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 19x19x39cm, tường dày <=19cm, cao <=16m, vữa XM M75 (tường biên) | Theo yêu cầu Chương V | 45,182 | m3 |
18 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 19x19x39cm, tường dày <=19cm, cao <=16m, vữa XM M75 (lan can) | Theo yêu cầu Chương V | 3,8682 | m3 |
19 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 19x19x39cm, tường dày <=19cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 10,3797 | m3 |
20 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (không sơn P) | Theo yêu cầu Chương V | 107,82 | m2 |
21 | Trát tường trong gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (không sơn P) | Theo yêu cầu Chương V | 229,9851 | m2 |
22 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 1.460,5233 | m2 |
23 | Trát tường trong gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 1.754,1153 | m2 |
24 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (ốp đá chẻ) | Theo yêu cầu Chương V | 98,1475 | m2 |
25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 19,2 | m2 |
26 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 10,8 | m2 |
27 | Trát vữa trang trí hoa sen sảnh chính | Theo yêu cầu Chương V | 1 | bộ |
28 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 54,6432 | m2 |
29 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 70,36 | m2 |
30 | Đắp phào đơn, vữa XM M100 | Theo yêu cầu Chương V | 793,9 | m |
31 | Đắp phào kép, vữa XM M100 | Theo yêu cầu Chương V | 209,322 | m |
32 | Miết mạch tường gạch - Tường gạch loại lõm | Theo yêu cầu Chương V | 8,0226 | m2 |
33 | Láng granitô cầu thang | Theo yêu cầu Chương V | 46,6839 | m2 |
34 | Láng granitô nền sàn | Theo yêu cầu Chương V | 70,36 | m2 |
35 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 263,86 | m |
36 | Ốp đá thẻ 50x200mm | Theo yêu cầu Chương V | 7,474 | m2 |
37 | Ốp chân tường đá chẻ | Theo yêu cầu Chương V | 98,175 | m2 |
38 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600mm | Theo yêu cầu Chương V | 1.693,842 | m2 |
39 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm | Theo yêu cầu Chương V | 120,31 | m2 |
40 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 250x400mm | Theo yêu cầu Chương V | 441,955 | m2 |
41 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 250x400mm | Theo yêu cầu Chương V | 26,03 | m2 |
42 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Theo yêu cầu Chương V | 1.478,2143 | m2 |
43 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Theo yêu cầu Chương V | 1.754,1153 | m2 |
44 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V | 1.500,2143 | m2 |
45 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V | 1.754,1153 | m2 |
46 | Lợp Tole sóng vuông mạ màu dày 4,5dzem | Theo yêu cầu Chương V | 12,1714 | 100m2 |
47 | Tole úp nóc mạ màu dày 4,5dzem | Theo yêu cầu Chương V | 84,078 | m2 |
48 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm C45x125x20x2(3,5kg/m) | Theo yêu cầu Chương V | 4,1738 | tấn |
49 | Cung cấp xà gồ thép mạ kẽm C45x125x20x2(3,5kg/m) | Theo yêu cầu Chương V | 1.192,5143 | m |
50 | Cung cấp cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện hệ 1000 kính trắng dày 5mm (NC + VL) | Theo yêu cầu Chương V | 166,32 | m2 |
51 | Cung cấp cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện hệ 1000 kính tráng thủy dày 5mm (NC + VL) | Theo yêu cầu Chương V | 35,78 | m2 |
52 | Cung cấp cửa sổ khung nhôm hệ 700 kính mài mờ dày 4,5mm (NC + VL) | Theo yêu cầu Chương V | 135,76 | m2 |
53 | Cung cấp cửa tủ khung nhôm hệ 700 kính trắng dày 5mm (NC + VL) | Theo yêu cầu Chương V | 8,424 | m2 |
54 | Cung cấp vách kính khung nhôm hệ 1000 kính trắng dày 10mm (NC + VL) | Theo yêu cầu Chương V | 19,44 | m2 |
55 | Cung cấp hoa sắt cửa Inox hộp (VL+NC) | Theo yêu cầu Chương V | 125,76 | m2 |
56 | Sản xuất lan can sắt | Theo yêu cầu Chương V | 0,1729 | tấn |
57 | Lắp dựng lan can sắt | Theo yêu cầu Chương V | 19,346 | m2 |
58 | Sản xuất các kết cấu thép khác - Khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ (trọng lượng 3,64kg/m) | Theo yêu cầu Chương V | 0,048 | tấn |
59 | Lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo yêu cầu Chương V | 0,048 | tấn |
60 | Sơn ống STK sơn chuyên dụng | Theo yêu cầu Chương V | 19,1137 | m2 |
61 | Cung cấp thép hộp 40x80x2, mạ kẽm (trọng lượng 3,64kg/m) | Theo yêu cầu Chương V | 48,0429 | kg |
62 | Cung cấp ống STK D34, dày 2mm (trọng lượng 1,58kg/m) | Theo yêu cầu Chương V | 141,4985 | kg |
63 | Cung cấp ống STK D21, dày 1,5mm (trọng lượng 0,72kg/m) | Theo yêu cầu Chương V | 86,7456 | kg |
64 | Tay vịn cầu thang gỗ thao lao 60x100 + sơn PU (NC + VL) | Theo yêu cầu Chương V | 23,9 | m |
65 | Trụ cầu thang gỗ thao lao + sơn PU (NC + VL) | Theo yêu cầu Chương V | 2 | trụ |
66 | Cung cấp Inox tròn D42,7mm, dày 1,5mm (trọng lượng 1,233kg/m) | Theo yêu cầu Chương V | 16,7688 | kg |
67 | Cung cấp kính tráng thủy dày 10mm | Theo yêu cầu Chương V | 16,32 | m2 |
68 | Cung cấp khung ảnh bác | Theo yêu cầu Chương V | 1 | bộ |
69 | Cung cấp trần Uco dày 3,5 khung thép chia ô 600x600 | Theo yêu cầu Chương V | 51,84 | m2 |
70 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 0,8289 | 100m3 |
71 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | Theo yêu cầu Chương V | 0,2617 | 100m3 |
72 | Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng | Theo yêu cầu Chương V | 5,184 | m3 |
73 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 5,184 | m3 |
74 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 3,864 | m3 |
75 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu Chương V | 0,0708 | 100m2 |
76 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V | 0,049 | 100m2 |
77 | Lắp Pa nen | Theo yêu cầu Chương V | 6 | cái |
78 | SXLD cốt thép móng, d =6mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,1984 | tấn |
79 | Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn (d=6mm) | Theo yêu cầu Chương V | 0,1164 | tấn |
80 | Xây tường gạch BT 5x10x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 22,182 | m3 |
81 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 136,8 | m2 |
82 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M100 | Theo yêu cầu Chương V | 28,8 | m2 |
83 | Nylon | Theo yêu cầu Chương V | 0,9048 | 100m2 |
84 | Căng lưới thủy tinh gia cố tường (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) | Theo yêu cầu Chương V | 436,08 | m2 |
85 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 2,7046 | 100m3 |
86 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | Theo yêu cầu Chương V | 1,5626 | 100m3 |
87 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 25x25cm | Theo yêu cầu Chương V | 49,14 | 100m |
88 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 25x25cm (ép âm L=0,42m) | Theo yêu cầu Chương V | 0,7056 | 100m |
89 | Phá dỡ kết cấu bằng búa căn - Bê tông có cốt thép | Theo yêu cầu Chương V | 3,675 | m3 |
90 | Nối cọc BTCT 25x25cm | Theo yêu cầu Chương V | 336 | mối nối |
91 | Sản xuất kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình vuông, hình chữ nhật - Thành bình bể (Thép đầu cọc) | Theo yêu cầu Chương V | 4,3679 | tấn |
92 | Thép tấm nối cọc dày 6mm | Theo yêu cầu Chương V | 2.506,78 | kg |
93 | Bê tông lót móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | Theo yêu cầu Chương V | 13,0157 | m3 |
94 | Lót nilon chống mất nước xi măng | Theo yêu cầu Chương V | 24,515 | 100m2 |
95 | Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo yêu cầu Chương V | 305,5374 | m3 |
96 | Bê tông nền, bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 55,2996 | m3 |
97 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 250 | Theo yêu cầu Chương V | 94,4958 | m3 |
98 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 6,9706 | m3 |
99 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 0,302 | m3 |
100 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 55,8716 | m3 |
101 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=16m, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 0,9872 | m3 |
102 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 95,8395 | m3 |
103 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 159,1368 | m3 |
104 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 31,512 | m3 |
105 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 6,0811 | m3 |
106 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 7,0321 | m3 |
107 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =6mm | Theo yêu cầu Chương V | 9,1841 | tấn |
108 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =14mm | Theo yêu cầu Chương V | 2,3432 | tấn |
109 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =16mm | Theo yêu cầu Chương V | 31,2359 | tấn |
110 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =20mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,5801 | tấn |
111 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =6mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,9253 | tấn |
112 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =8mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,0521 | tấn |
113 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =12mm | Theo yêu cầu Chương V | 3,8871 | tấn |
114 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =16mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,3523 | tấn |
115 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =18mm | Theo yêu cầu Chương V | 6,4341 | tấn |
116 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0022 | tấn |
117 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =8mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,3341 | tấn |
118 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,015 | tấn |
119 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =16mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0436 | tấn |
120 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 4,2527 | tấn |
121 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 1,7455 | tấn |
122 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =8mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,2522 | tấn |
123 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 2,4758 | tấn |
124 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =16mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 3,2904 | tấn |
125 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,5665 | tấn |
126 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,3464 | tấn |
127 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =14mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 1,8707 | tấn |
128 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,351 | tấn |
129 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,1003 | tấn |
130 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 1,5502 | tấn |
131 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,7025 | tấn |
132 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0138 | tấn |
133 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =14mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 3,265 | tấn |
134 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 5,0041 | tấn |
135 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,2391 | tấn |
136 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =20mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 2,7319 | tấn |
137 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =6mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 3,8602 | tấn |
138 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =8mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 6,5211 | tấn |
139 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =10mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 5,267 | tấn |
140 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =12mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,016 | tấn |
141 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =14mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0181 | tấn |
142 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =6mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,723 | tấn |
143 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =8mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,2706 | tấn |
144 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =10mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 1,7389 | tấn |
145 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =12mm, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,4151 | tấn |
146 | Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn d=6mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,2351 | tấn |
147 | Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn d=8mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,7333 | tấn |
148 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =6mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,068 | tấn |
149 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =8mm -Chiều cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,282 | tấn |
150 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =12mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,5712 | tấn |
151 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =16mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0936 | tấn |
152 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =18mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,2583 | tấn |
153 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =20mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,1287 | tấn |
154 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =6mm | Theo yêu cầu Chương V | 2,8238 | tấn |
155 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo yêu cầu Chương V | 24,5553 | 100m2 |
156 | Ván khuôn thép móng cột | Theo yêu cầu Chương V | 6,179 | 100m2 |
157 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 11,2887 | 100m2 |
158 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn cột tròn, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,1256 | 100m2 |
159 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 10,8578 | 100m2 |
160 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 20,281 | 100m2 |
161 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ - Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu Chương V | 7,1798 | 100m2 |
162 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V | 1,1674 | 100m2 |
163 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ - Cầu thang thường | Theo yêu cầu Chương V | 0,7261 | 100m2 |
164 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=50 kg | Theo yêu cầu Chương V | 300 | cái |
165 | Lắp Pa nen | Theo yêu cầu Chương V | 7 | cái |
166 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 (ngoài nhà) | Theo yêu cầu Chương V | 471,6441 | m2 |
167 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 (trong nhà) | Theo yêu cầu Chương V | 182,9048 | m2 |
168 | Trát xà dầm, vữa XM M75 (ngoài nhà) | Theo yêu cầu Chương V | 282,3793 | m2 |
169 | Trát xà dầm, vữa XM M75 (trong nhà) | Theo yêu cầu Chương V | 199,416 | m2 |
170 | Trát xà dầm, vữa XM M75 (quét chống thấm) | Theo yêu cầu Chương V | 67,573 | m2 |
171 | Trát trần, vữa XM M75 (ngoài nhà) | Theo yêu cầu Chương V | 699,029 | m2 |
172 | Trát trần, vữa XM M75 (trong nhà) | Theo yêu cầu Chương V | 998,339 | m2 |
173 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM M75 (sơn P) | Theo yêu cầu Chương V | 220,98 | m2 |
174 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM M75 (không sơn) | Theo yêu cầu Chương V | 109,762 | m2 |
175 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM M75 (sơn P) | Theo yêu cầu Chương V | 437,914 | m2 |
176 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 55,5142 | m2 |
177 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 153,376 | m2 |
178 | Quét 3 lớp Shell Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng...( tham khảo định mức nhà sản xuất) | Theo yêu cầu Chương V | 426,518 | m2 |
179 | Ngâm nước xi măng chống thấm sê nô (tỷ lệ xi măng 5kg/m3) | Theo yêu cầu Chương V | 47,518 | m3 |
180 | Trát granitô tay vịn lan can dày 2,5cm, vữa lót, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 88 | m2 |
181 | Láng granitô nền sàn | Theo yêu cầu Chương V | 13,68 | m2 |
182 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài | Theo yêu cầu Chương V | 2.408,9466 | m2 |
183 | Bả bằng bột bả, dầm, trần trong nhà | Theo yêu cầu Chương V | 1.380,6598 | m2 |
184 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V | 2.408,9466 | m2 |
185 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V | 1.380,6598 | m2 |
186 | Lắp đặt MCCB 2P - 100A | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
187 | Lắp đặt MCCB 2P - 60A | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
188 | Lắp đặt MCCB 2P - 50A | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
189 | Lắp đặt MCB 2P - 10A | Theo yêu cầu Chương V | 25 | cái |
190 | Lắp đặt MCB 2P - 5A | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
191 | Lắp đặt dây đồng bọc CVV 3x35mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 65 | m |
192 | Lắp đặt dây đồng bọc CV 1x16mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 213 | m |
193 | Lắp đặt dây đồng bọc CV 1x10mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 225 | m |
194 | Lắp đặt dây đồng bọc CV 1x2,5mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 531,45 | m |
195 | Lắp đặt dây đồng bọc CV 1x1,5mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 3.086 | m |
196 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn 14x22mm | Theo yêu cầu Chương V | 734,5 | m |
197 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn 15x30mm | Theo yêu cầu Chương V | 134,88 | m |
198 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn 22x40mm | Theo yêu cầu Chương V | 146 | m |
199 | Lắp đặt Đèn Led tube dài 1,2m đơn 18W | Theo yêu cầu Chương V | 18 | bộ |
200 | Lắp đặt Đèn Led tube dài 1,2m đôi 36W | Theo yêu cầu Chương V | 79 | bộ |
201 | Lắp đặt đèn Led gắn trần nổi hình vuông 300x300x38mm (24W) | Theo yêu cầu Chương V | 41 | bộ |
202 | Lắp đặt đèn Led gắn trần nổi hình vuông 170x170x38mm (12W) | Theo yêu cầu Chương V | 3 | bộ |
203 | Lắp đặt Quạt đảo 100W + bộ điều tốc độ | Theo yêu cầu Chương V | 39 | cái |
204 | Lắp đặt Hộp + mặt 6 thiết bị âm tường | Theo yêu cầu Chương V | 24 | hộp |
205 | Lắp đặt Hộp + mặt 3 thiết bị âm tường | Theo yêu cầu Chương V | 35 | hộp |
206 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 16A-220V có màn che và nối đất | Theo yêu cầu Chương V | 27 | cái |
207 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo yêu cầu Chương V | 5 | cái |
208 | Lắp đặt công tắc đôi | Theo yêu cầu Chương V | 29 | cái |
209 | Lắp đặt công tắc ba | Theo yêu cầu Chương V | 3 | cái |
210 | Cung cấp thép La 30x3, sơn chống sét | Theo yêu cầu Chương V | 125,8 | kg |
211 | Lắp đặt Tủ điện composite KT 200x300x100mm | Theo yêu cầu Chương V | 2 | hộp |
212 | Kéo rải Cáp đồng trần 50mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 3 | m |
213 | Kéo rải Cáp đồng trần 25mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 18 | m |
214 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 21mm | Theo yêu cầu Chương V | 11,5 | m |
215 | Đóng cọc tiếp địa chuyên dụng mạ đồng D16, L=2,4m | Theo yêu cầu Chương V | 2 | cọc |
216 | Lắp dựng cột bê tông ly tâm L=8,5m, Dngọn = 160, Dgốc = 264 (phụ kiện: sứ treo) | Theo yêu cầu Chương V | 1 | 1 cột |
217 | Lắp đà cản bê tông L=1,2m | Theo yêu cầu Chương V | 2 | 1 bộ |
218 | Cung cấp bulong D22, L=600 (2 long đền D24 dày 8mm) | Theo yêu cầu Chương V | 2 | bộ |
219 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 1,3734 | m3 |
220 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K = 0,85 | Theo yêu cầu Chương V | 1,0928 | m3 |
221 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 12 | m3 |
222 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | Theo yêu cầu Chương V | 0,12 | 100m3 |
223 | Lắp đặt đầu Kim thu sét bán kính Rp=65m + khớp nối | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
224 | Lắp đặt Bộ đỡ kim thu sét ống STK D49, L=5m, sơn chuyên dụng trắng - đỏ | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
225 | Kéo rải Cáp đồng trần D70mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 115 | m |
226 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 32mm | Theo yêu cầu Chương V | 91 | m |
227 | Đóng cọc tiếp địa chuyên dụng mạ đồng D16, L=2,4m | Theo yêu cầu Chương V | 10 | cọc |
228 | Mối hàn hóa nhiệt liên kết cọc tiếp địa và dây cáp đồng | Theo yêu cầu Chương V | 10 | mối |
229 | Bộ chằng neo, bản đế, tăng đơ, ốc xiếc cáp | Theo yêu cầu Chương V | 2 | bộ |
230 | Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở đất KT: 270x190x100, bao gồm (bulông, cầu đấu, sứ đỡ, đầu cốt,..) | Theo yêu cầu Chương V | 2 | hộp |
231 | Lắp đặt hộp đếm sét | Theo yêu cầu Chương V | 1 | hộp |
232 | Đai định vị cáp thoát sét, bulông, vít nở | Theo yêu cầu Chương V | 2 | cái |
233 | Lắp đặt trung tâm báo cháy 3 kênh bàn phiếm điều khiển | Theo yêu cầu Chương V | 1 | bộ |
234 | Lắp đặt đầu báo khói | Theo yêu cầu Chương V | 34 | cái |
235 | Lắp đặt Đầu báo nhiệt | Theo yêu cầu Chương V | 8 | cái |
236 | Lắp đặt còi báo động | Theo yêu cầu Chương V | 4 | cái |
237 | Lắp đặt nút nhấn khẩn loại tròn | Theo yêu cầu Chương V | 6 | cái |
238 | Lắp đặt dây cáp tín hiệu lõi đồng bọc 7 sợi CV 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 290 | m |
239 | Lắp đặt dây cáp tín hiệu lõi đồng bọc 7 sợi CV 2x2,0mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 105 | m |
240 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn xoắn, ĐK 20mm | Theo yêu cầu Chương V | 390 | m |
241 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn xoắn, ĐK 32mm | Theo yêu cầu Chương V | 30 | m |
242 | Lắp đặt hộp nối dây | Theo yêu cầu Chương V | 42 | hộp |
243 | Lắp điện trở kháng | Theo yêu cầu Chương V | 3 | cái |
244 | Lắp đặt đèn thoát hiểm 2 mặt (có định hướng đường thoát) | Theo yêu cầu Chương V | 4 | bộ |
245 | Kéo rải Cáp đồng trần 50mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 3 | m |
246 | Kéo rải Cáp đồng trần 25mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 10 | m |
247 | Đóng cọc tiếp địa chuyên dụng mạ đồng D16, L=2,4m | Theo yêu cầu Chương V | 2 | cọc |
248 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 21mm | Theo yêu cầu Chương V | 8,5 | m |
249 | Lắp đặt MCB 1P-10A | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
250 | Lắp đặt mặt + đế âm đơn | Theo yêu cầu Chương V | 1 | hộp |
251 | Lắp đặt dây đồng bọc CVV 2x4mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 20 | m |
252 | Lắp đặt dây đồng bọc CVV 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 60 | m |
253 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn xoắn, ĐK 25mm | Theo yêu cầu Chương V | 20 | m |
254 | Cung cấp, lắp đặt Thang nâng | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
255 | Cung cấp, lắp đặt Bình bột chữa cháy 8kg | Theo yêu cầu Chương V | 12 | Bình |
256 | Cung cấp, lắp đặt Bồn ngang Inox 304, 1000 lít có chân | Theo yêu cầu Chương V | 2 | cái |
257 | Cung cấp, lắp đặt Cầu thang nhôm rút cao 3,8m, độ dày nhôm 1,5mm, nhôm đai thang màu xanh | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
258 | Cung cấp, lắp đặt Máy bơm ly tâm đẩy cao 2HP đẩy cao Q=140lít/phút, H=10-20m | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
259 | Cung cấp, lắp đặt Bình điện dự phòng 12VDC | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
260 | Lắp đặt van 2 chiều, ĐK42mm | Theo yêu cầu Chương V | 4 | cái |
261 | Lắp đặt van 2 chiều, ĐK34mm | Theo yêu cầu Chương V | 5 | cái |
262 | Lắp đặt van 1 chiều, ĐK34mm | Theo yêu cầu Chương V | 2 | cái |
263 | Lắp đặt van 1 chiều, ĐK42mm | Theo yêu cầu Chương V | 2 | cái |
264 | Lắp đặt lavabo sứ trắng + vòi rửa Inox 304 | Theo yêu cầu Chương V | 55 | bộ |
265 | Lắp đặt lavabo sứ trắng góc + vòi rửa Inox 304 | Theo yêu cầu Chương V | 1 | bộ |
266 | Lắp đặt xí bệt có thùng nước màu trắng (có vòi xịt Inox 304 cho người lớn) | Theo yêu cầu Chương V | 7 | bộ |
267 | Lắp đặt xí bệt có thùng nước màu trắng (có vòi xịt Inox 304 cho trẻ em) | Theo yêu cầu Chương V | 45 | bộ |
268 | Lắp đặt 1 vòi rửa Inox, 1 hương sen | Theo yêu cầu Chương V | 20 | bộ |
269 | Lắp đặt luppê nhựa đáy bầu tròn, ĐK 42mm | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
270 | Cung cấp gạt nước | Theo yêu cầu Chương V | 2 | cái |
271 | Lắp đặt Cầu chắn rác D100mm inox | Theo yêu cầu Chương V | 34 | cái |
272 | Lắp đặt đầu răng nhựa, ĐK 21mm | Theo yêu cầu Chương V | 127 | cái |
273 | Lắp đặt phễu thoát nước Inox KT: 150x150mm | Theo yêu cầu Chương V | 22 | cái |
274 | Lắp đặt chậu tiểu nam sứ trắng có vòi xả Inox | Theo yêu cầu Chương V | 27 | bộ |
275 | Lắp đặt bể nước Inox 1m3 có chân | Theo yêu cầu Chương V | 2 | bể |
276 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 21mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,81 | 100m |
277 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 34mm | Theo yêu cầu Chương V | 1,2 | 100m |
278 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 42mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,792 | 100m |
279 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | Theo yêu cầu Chương V | 1,02 | 100m |
280 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | Theo yêu cầu Chương V | 4,72 | 100m |
281 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 114mm | Theo yêu cầu Chương V | 1,4 | 100m |
282 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 220mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,29 | 100m |
283 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 315mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,14 | 100m |
284 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm | Theo yêu cầu Chương V | 113 | cái |
285 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21/34mm | Theo yêu cầu Chương V | 18 | cái |
286 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21/34mm | Theo yêu cầu Chương V | 91 | cái |
287 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm | Theo yêu cầu Chương V | 48 | cái |
288 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm | Theo yêu cầu Chương V | 19 | cái |
289 | Lắp đặt Ống PVC D42x2,1mm L=0,3m chống tràn | Theo yêu cầu Chương V | 166 | cái |
290 | Lắp đặt Ống PVC D42x2,1mm L=0,4m chống tràn | Theo yêu cầu Chương V | 60 | cái |
291 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu Chương V | 273 | cái |
292 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm | Theo yêu cầu Chương V | 16 | cái |
293 | Lắp đặt giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42/60mm | Theo yêu cầu Chương V | 15 | cái |
294 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42/90mm | Theo yêu cầu Chương V | 54 | cái |
295 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu Chương V | 15 | cái |
296 | Lắp đặt co 135 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu Chương V | 37 | cái |
297 | Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu Chương V | 9 | cái |
298 | Lắp đặt tê cong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Theo yêu cầu Chương V | 4 | cái |
299 | Lắp đặt co 135 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu Chương V | 193 | cái |
300 | Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu Chương V | 74 | cái |
301 | Lắp đặt tê cong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo yêu cầu Chương V | 9 | cái |
302 | Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu Chương V | 49 | cái |
303 | Lắp đặt co 135 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu Chương V | 96 | cái |
304 | Lắp đặt giảm miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90/114mm | Theo yêu cầu Chương V | 9 | cái |
305 | Lắp đặt tê cong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo yêu cầu Chương V | 22 | cái |
306 | Lắp nút bịt nhựa, ĐK 114mm | Theo yêu cầu Chương V | 18 | cái |
307 | Lắp nút bịt nhựa, ĐK 90mm | Theo yêu cầu Chương V | 30 | cái |
308 | Lắp nút bịt nhựa, ĐK 220mm | Theo yêu cầu Chương V | 6 | cái |
309 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 220mm | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
310 | Xây tường gạch BT 5x10x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 0,108 | m3 |
311 | Trát tường ngoài, dày 1,0cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 1,26 | m2 |
312 | Trát tường trong, dày 1,0cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 0,9 | m2 |
313 | Sản xuất kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình vuông, hình chữ nhật - Nắp bình bể | Theo yêu cầu Chương V | 0,008 | tấn |
314 | Lắp đặt kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình vuông, hình chữ nhật - Nắp bình bể | Theo yêu cầu Chương V | 0,008 | tấn |
315 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo yêu cầu Chương V | 0,91 | m2 |
316 | Cung cấp ổ khóa | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
317 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 0,0779 | 100m3 |
318 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 4,4032 | m3 |
319 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | Theo yêu cầu Chương V | 0,0746 | 100m3 |
320 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V | 0,0794 | 100m3 |
321 | Bê tông lót móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | Theo yêu cầu Chương V | 1,936 | m3 |
322 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 1,5075 | m3 |
323 | Bê tông nền, bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 4,784 | m3 |
324 | Rải Nilon chống thấm | Theo yêu cầu Chương V | 0,7228 | 100m2 |
325 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu Chương V | 0,108 | 100m2 |
326 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu Chương V | 0,097 | 100m2 |
327 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =6mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,2024 | tấn |
328 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =8mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,0239 | tấn |
329 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =12mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,0288 | tấn |
330 | Xây tường gạch thẻ 5x10x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 2,1438 | m3 |
331 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) | Theo yêu cầu Chương V | 5,016 | m2 |
332 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 59,8 | m2 |
333 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo yêu cầu Chương V | 0,2496 | tấn |
334 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ - Khẩu độ <=9m | Theo yêu cầu Chương V | 0,1294 | tấn |
335 | Sản xuất giằng mái thép | Theo yêu cầu Chương V | 0,0709 | tấn |
336 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo yêu cầu Chương V | 0,2496 | tấn |
337 | Lắp dựng vì kèo thép - Khẩu độ <=18m | Theo yêu cầu Chương V | 0,1294 | tấn |
338 | Lắp dựng giằng thép - Liên kết bằng bu lông | Theo yêu cầu Chương V | 0,0709 | tấn |
339 | Cung cấp thép tấm dày 3mm | Theo yêu cầu Chương V | 8,9 | kg |
340 | Cung cấp thép tấm dày 6mm | Theo yêu cầu Chương V | 11,74 | kg |
341 | Cung cấp thép tấm dày 8mm | Theo yêu cầu Chương V | 40,19 | kg |
342 | Cung cấp thép STK D90, dày 3mm | Theo yêu cầu Chương V | 157,05 | kg |
343 | Cung cấp thép STK D60, dày 2mm | Theo yêu cầu Chương V | 117,01 | kg |
344 | Cung cấp thép STK D42, dày 2,2mm | Theo yêu cầu Chương V | 91,25 | kg |
345 | Cung cấp thép STK D27, dày 1,4mm | Theo yêu cầu Chương V | 11,34 | kg |
346 | Cung cấp thép L63x63x6 | Theo yêu cầu Chương V | 12,36 | kg |
347 | Cung cấp thép C100x50x20x2, mạ kẽm (TL: 3,642kg/m) | Theo yêu cầu Chương V | 284,076 | kg |
348 | Cung cấp bulon D16, L=550 | Theo yêu cầu Chương V | 32 | cái |
349 | Cung cấp bulon D16, L=140 | Theo yêu cầu Chương V | 8 | cái |
350 | Cung cấp bulon D12, L=50 | Theo yêu cầu Chương V | 24 | cái |
351 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu Chương V | 0,2841 | tấn |
352 | Lợp mái tole sóng vuông mạ màu dày 4,5 Dzem | Theo yêu cầu Chương V | 0,5877 | 100m2 |
353 | Cung cấp và lắp đặt tôn phẳng dày 5dem bít đầu tole | Theo yêu cầu Chương V | 13,52 | m2 |
354 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo yêu cầu Chương V | 1,7278 | m2 |
355 | Xây tường gạch bê tông 5x10x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 0,2622 | m3 |
356 | Trát tường ngoài gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 1,5 | m2 |
357 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V | 0,2205 | m3 |
358 | Bê tông nền, đá 1x2 Mác 150 | Theo yêu cầu Chương V | 0,441 | m3 |
359 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm | Theo yêu cầu Chương V | 6,25 | m2 |
360 | Sản xuất cột Bằng thép hộp STK 40x60 dày 2ly | Theo yêu cầu Chương V | 0,0414 | tấn |
361 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo yêu cầu Chương V | 0,0414 | tấn |
362 | Cột thép hộp mạ kẽm 40x60x2 | Theo yêu cầu Chương V | 34,97 | kg |
363 | Thép bản dày 6 | Theo yêu cầu Chương V | 6,35 | kg |
364 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ Khẩu độ <=9m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0078 | tấn |
365 | Lắp dựng vì kèo thép - Khẩu độ <=18m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0078 | tấn |
366 | Vì kèo thép hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | Theo yêu cầu Chương V | 7,76 | kg |
367 | Sản xuất lắp dựng vách khung thép mạ kẽm 30x30x2 ốp tấm tôn sóng nhỏ mạ màu | Theo yêu cầu Chương V | 17,372 | m2 |
368 | Sản xuất lắp dựng vách khung thép mạ kẽm 30x30x2 ốp tôn phẳng | Theo yêu cầu Chương V | 3,7 | m2 |
369 | Trần tấm nhựa khung thép 20x20 | Theo yêu cầu Chương V | 6,25 | m2 |
370 | Lắp dựng xà gồ thép 30x30x1.2 | Theo yêu cầu Chương V | 0,0135 | tấn |
371 | Xà gồ thép mạ kẽm 30x30x1.2 | Theo yêu cầu Chương V | 13,26 | kg |
372 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5dem | Theo yêu cầu Chương V | 0,1452 | 100m2 |
373 | Máng xối bằng tôn tráng kẽm | Theo yêu cầu Chương V | 1,86 | M2 |
374 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,025 | 100m |
375 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 60mm | Theo yêu cầu Chương V | 3 | cái |
376 | Lắp dựng cửa đi khung sắt (chưa kính) | Theo yêu cầu Chương V | 1,4 | m2 |
377 | Cửa đi khung sắt (chưa kính) | Theo yêu cầu Chương V | 1,4 | m2 |
378 | Lắp dựng cửa sổ khung sắt (chưa kính) | Theo yêu cầu Chương V | 10,584 | m2 |
379 | Cửa sổ khung sắt (chưa kính) | Theo yêu cầu Chương V | 10,584 | m2 |
380 | Cung cấp kính trắng dày 4,8ly | Theo yêu cầu Chương V | 11,424 | M2 |
381 | Lắp đặt ổ khóa | Theo yêu cầu Chương V | 1 | Cái |
382 | Cung cấp bulong nở D14 | Theo yêu cầu Chương V | 16 | Bộ |
383 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo yêu cầu Chương V | 11,704 | m2 |
384 | Lắp đặt đèn Led đơn, loại 1,2m, không hộp mica | Theo yêu cầu Chương V | 1 | bộ |
385 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
386 | Lắp đặt CB 2P-10A | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
387 | Lắp đặt ổ cắm loại 2 cực hộp 2 ổ cắm | Theo yêu cầu Chương V | 1 | bảng |
388 | Lắp đặt hộp nhựa + mặt viền cho ổ cắm | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
389 | Lắp công tắc điện đơn - hộp 1 công tắc | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
390 | Lắp đặt hộp nhựa + mặt viền cho 1 công tắc | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
391 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 20 | m |
392 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Theo yêu cầu Chương V | 60 | m |
393 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn | Theo yêu cầu Chương V | 40 | m |
394 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 0,9015 | 100m3 |
395 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 2,7288 | m3 |
396 | Đào bó nền đà kiềng, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 3,8678 | m3 |
397 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | Theo yêu cầu Chương V | 0,7307 | 100m3 |
398 | Rải tấm nilong chống mất nước xi măng | Theo yêu cầu Chương V | 0,9561 | 100m2 |
399 | Đóng cừ đá TD 100x100x1000 đất cấp I (nhân công x 1,99) | Theo yêu cầu Chương V | 3,834 | 100m |
400 | Bê tông lót móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | Theo yêu cầu Chương V | 7,192 | m3 |
401 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 11,3595 | m3 |
402 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 3,9173 | m3 |
403 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 7,6342 | m3 |
404 | Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 1,9148 | m3 |
405 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu Chương V | 0,645 | 100m2 |
406 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu Chương V | 0,5688 | 100m2 |
407 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,7642 | 100m2 |
408 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,3218 | 100m2 |
409 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo yêu cầu Chương V | 0,2553 | 100m2 |
410 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,3821 | tấn |
411 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,1082 | tấn |
412 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =12mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,2592 | tấn |
413 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,2778 | tấn |
414 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =6mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,0575 | tấn |
415 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =10mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,2281 | tấn |
416 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,1797 | tấn |
417 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,1432 | tấn |
418 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =14mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,6086 | tấn |
419 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg | Theo yêu cầu Chương V | 37 | cái |
420 | Xây cột, trụ gạch bê tông 5x10x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 0,585 | m3 |
421 | Xây tường bằng gạch bê tông 10x19x39cm, dày 10cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 9,266 | m3 |
422 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 194,9205 | m2 |
423 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 42,46 | m2 |
424 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 49,6495 | m2 |
425 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 11,2 | m |
426 | Đắp phào đơn, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 49,4 | m |
427 | Đắp phào kép, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 6,4 | m |
428 | Lắp dựng hàng rào lưới B40 khổ 1,5m sợi 3mm | Theo yêu cầu Chương V | 114,83 | 1m |
429 | Sản xuất hàng rào song sắt | Theo yêu cầu Chương V | 74,2005 | m2 |
430 | Lắp đặt hàng rào song sắt | Theo yêu cầu Chương V | 1,1462 | tấn |
431 | Sản xuất cửa cổng song sắt | Theo yêu cầu Chương V | 13,3485 | m2 |
432 | Lắp đặt cửa thép, cổng thép | Theo yêu cầu Chương V | 0,3111 | tấn |
433 | Cung cấp thép d =14mm | Theo yêu cầu Chương V | 779,5466 | kg |
434 | Cung cấp thép La 30x3 | Theo yêu cầu Chương V | 118,2104 | kg |
435 | Cung cấp thép La 30x5 | Theo yêu cầu Chương V | 7,1508 | kg |
436 | Cung cấp thép La 20x3 | Theo yêu cầu Chương V | 6,1814 | kg |
437 | Cung cấp thép La 15x3 | Theo yêu cầu Chương V | 3,9165 | kg |
438 | Cung cấp thép La 39x3 | Theo yêu cầu Chương V | 1,656 | kg |
439 | Cung cấp thép bản dày 3,2mm | Theo yêu cầu Chương V | 94,9536 | kg |
440 | Cung cấp thép bản dày 2mm | Theo yêu cầu Chương V | 2,9579 | kg |
441 | Cung cấp thép hộp 40x40x2 | Theo yêu cầu Chương V | 106,594 | kg |
442 | Cung cấp thép V40x40x4 | Theo yêu cầu Chương V | 336,1622 | kg |
443 | Cung cấp tay nắm cửa Inox D27 | Theo yêu cầu Chương V | 3 | cái |
444 | Cung cấp bánh xe nhựa D80 | Theo yêu cầu Chương V | 3 | cái |
445 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo yêu cầu Chương V | 77,2714 | m2 |
446 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà | Theo yêu cầu Chương V | 194,9205 | m2 |
447 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo yêu cầu Chương V | 85,364 | m2 |
448 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V | 280,2845 | m2 |
449 | Cung cấp lắp đặt bảng tên trọn bộ (chi tiết theo bản vẽ) | Theo yêu cầu Chương V | 1 | bộ |
450 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 0,4757 | 100m3 |
451 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | Theo yêu cầu Chương V | 0,1699 | 100m3 |
452 | Rải Nilon chống thấm | Theo yêu cầu Chương V | 0,204 | 100m2 |
453 | Bê tông lót móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa mác 150 | Theo yêu cầu Chương V | 1,936 | m3 |
454 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa mác 250 | Theo yêu cầu Chương V | 2,68 | m3 |
455 | Bê tông tường, đá 1x2, dày <=45cm, cao <=4m, vữa mác 250 | Theo yêu cầu Chương V | 3,927 | m3 |
456 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo yêu cầu Chương V | 1,32 | m3 |
457 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 250 | Theo yêu cầu Chương V | 0,064 | m3 |
458 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250 | Theo yêu cầu Chương V | 0,21 | m3 |
459 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 0,0855 | m3 |
460 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 20,72 | m2 |
461 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 14,852 | m2 |
462 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Theo yêu cầu Chương V | 35,572 | m2 |
463 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,2433 | tấn |
464 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =10mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,2731 | tấn |
465 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =6mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0744 | tấn |
466 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =8mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0073 | tấn |
467 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nắp bể, d =6mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0068 | tấn |
468 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nắp bể, d =8mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0831 | tấn |
469 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nắp bể, d =10mm, cao <=4m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0879 | tấn |
470 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Theo yêu cầu Chương V | 0,0416 | 100m2 |
471 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn tường, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,5188 | 100m2 |
472 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,1348 | 100m2 |
473 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,0128 | 100m2 |
474 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo yêu cầu Chương V | 0,035 | 100m2 |
475 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V | 0,0104 | 100m2 |
476 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg | Theo yêu cầu Chương V | 1 | cái |
477 | Cung cấp ổ khóa bấm | Theo yêu cầu Chương V | 2 | bộ |
478 | Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 1,8465 | 100m3 |
479 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | Theo yêu cầu Chương V | 0,3495 | 100m3 |
480 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 | Theo yêu cầu Chương V | 23,602 | m3 |
481 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 8,76 | m3 |
482 | Cốt thép tấm đan rãnh, đường kính d = 6mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,4591 | tấn |
483 | Cốt thép tấm đan rãnh, đường kính d = 8mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,06 | tấn |
484 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại móng dài | Theo yêu cầu Chương V | 0,3984 | 100m2 |
485 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại móng cột | Theo yêu cầu Chương V | 0,052 | 100m2 |
486 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V | 0,4235 | 100m2 |
487 | Rải Nilon chống thấm | Theo yêu cầu Chương V | 3,774 | 100m2 |
488 | Xây tường gạch bê tông 5x10x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 58,2361 | m3 |
489 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát trong (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) | Theo yêu cầu Chương V | 299,429 | m2 |
490 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M100 | Theo yêu cầu Chương V | 104,5 | m2 |
491 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=100 kg | Theo yêu cầu Chương V | 197 | cái |
492 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg | Theo yêu cầu Chương V | 10 | cái |
493 | Rải nilon chống thấm | Theo yêu cầu Chương V | 9,22 | 100m2 |
494 | Bê tông gờ bồn hoa đá 1x2, vữa mác 150 | Theo yêu cầu Chương V | 3,016 | m3 |
495 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PCB40, đá 1x2 | Theo yêu cầu Chương V | 73,76 | m3 |
496 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đan sân, d =6mm | Theo yêu cầu Chương V | 2,9285 | tấn |
497 | Ván khuôn móng dài (theo Quyết định 879/QĐ-UBND.HC ngày 03/09/2013) | Theo yêu cầu Chương V | 0,3733 | 100m2 |
498 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ -, khe 2x4 | Theo yêu cầu Chương V | 61,8 | 10m |
499 | Làm móng cấp phối đá dăm (0x4) - Đường làm mới | Theo yêu cầu Chương V | 0,5052 | 100m3 |
500 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 0,5158 | m3 |
501 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K = 0,85 | Theo yêu cầu Chương V | 0,119 | m3 |
502 | Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng (Tận dụng cát đào) | Theo yêu cầu Chương V | 0,141 | m3 |
503 | Rải Nilon chống thấm | Theo yêu cầu Chương V | 0,0086 | 100m2 |
504 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 | Theo yêu cầu Chương V | 0,4761 | m3 |
505 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PCB40, đá 1x2 | Theo yêu cầu Chương V | 0,022 | m3 |
506 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu Chương V | 0,0269 | 100m2 |
507 | Xây các bộ phận kết cấu khác gạch bê tông 5x10x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 0,6442 | m3 |
508 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát ngoài) (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) | Theo yêu cầu Chương V | 5,943 | m2 |
509 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu Chương V | 1,8224 | m2 |
510 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu - Ngoài nhà | Theo yêu cầu Chương V | 7,7654 | m2 |
511 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo yêu cầu Chương V | 0,0482 | tấn |
512 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo yêu cầu Chương V | 0,0482 | tấn |
513 | Cung cấp thép C45x100x2, mạ kẽm | Theo yêu cầu Chương V | 7,9996 | kg |
514 | Cung cấp ống Inox D75x3 | Theo yêu cầu Chương V | 17,2096 | kg |
515 | Cung cấp ống Inox D60x3 | Theo yêu cầu Chương V | 21,29 | kg |
516 | Cung cấp ống Inox D42x1,5 | Theo yêu cầu Chương V | 1,0213 | kg |
517 | Cung cấp ống Inox D34x1,5 | Theo yêu cầu Chương V | 0,6981 | kg |
518 | Cung cấp lá cờ + dây kéo | Theo yêu cầu Chương V | 1 | bộ |
519 | Cung cấp bulong D14, L=250 | Theo yêu cầu Chương V | 2 | bộ |
520 | Đào xúc đất, bằng máy đào <=0,8m3, máy ủi <=110CV, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 19,0177 | 100m3 |
521 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 31,95 | m3 |
522 | Đắp đê, đập, kênh mương, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, dung trọng γ <=1,75T/m3 | Theo yêu cầu Chương V | 17,2888 | 100m3 |
523 | Cát san lấp | Theo yêu cầu Chương V | 9.624,41 | m3 |
524 | Đắp cát công trình bằng tổ hợp máy bơm cát 180CV đặt trên xà lan, chiều cao xả ≤ 3m, cự ly 100 ÷ < 200m | Theo yêu cầu Chương V | 117,4178 | 100m3 |
525 | Đóng cọc bạch đàn ngọn 10cm, chiều dài cọc 8m, đất cấp I | Theo yêu cầu Chương V | 19,0328 | 100m |
526 | Cung cấp cọc bạch đàn ngọn 10cm, chiều dài cọc 8m | Theo yêu cầu Chương V | 2.183,2 | m |
527 | Thép buộc cừ giằng D=6mm | Theo yêu cầu Chương V | 22,9104 | kg |
528 | Rải vải địa kỹ thuật | Theo yêu cầu Chương V | 0,628 | 100m2 |
529 | Làm Tầng lọc đá dăm 1x2 | Theo yêu cầu Chương V | 0,0288 | 100m3 |
530 | Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 114mm | Theo yêu cầu Chương V | 0,64 | 100m |
531 | Nắp bít nhựa PVC, ĐK 114mm | Theo yêu cầu Chương V | 8 | cái |
532 | Vải địa kỹ thuật bịt đầu ống | Theo yêu cầu Chương V | 3,6 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi