Gói thầu: Trường Mầm non Ba Sao (điểm chính)

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125357-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án Xây dựng huyện Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp
Tên gói thầu Trường Mầm non Ba Sao (điểm chính)
Số hiệu KHLCNT 20191278386
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách Tĩnh hỗ trợ cho huyện năm 2020-2021 và vốn ngân sách huyện đối ứng
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 360 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 17:01:00 đến ngày 2020-01-21 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 12,627,424,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 150,000,000 VNĐ ((Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A
1 Sản xuất dầm tường cột, dầm mái, dầm cầu trục - Dầm mái Theo yêu cầu Chương V 2,5056 tấn
2 Lắp đặt hệ khung, dầm thép Theo yêu cầu Chương V 2,5056 tấn
3 Thép V50x50x3 mạ kẽm Theo yêu cầu Chương V 111,36 kg
4 Thép hộp 60x120x2 mạ kẽm Theo yêu cầu Chương V 2.394,27 kg
5 Bulong M12x150mm Theo yêu cầu Chương V 448 bộ
6 Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 (tận dụng không tính vật tư cát) Theo yêu cầu Chương V 3,5031 100m3
7 Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 Theo yêu cầu Chương V 2,0921 100m3
8 Đắp cát công trình bằng tổ hợp máy bơm cát 180CV đặt trên xà lan, chiều cao xả ≤ 3m, cự ly 100 ÷ < 200m Theo yêu cầu Chương V 2,4344 100m3
9 Xây các bộ phận kết cấu khác gạch BT 5x10x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 16,5172 m3
10 Xây tường gạch BT 5x10x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 0,432 m3
11 Xây các bộ phận kết cấu khác gạch BT 5x10x19cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 2,964 m3
12 Xây tường gạch BT 5x10x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 28,7793 m3
13 Xây tường thẳng gạch bê tông 10x19x39cm, chiều dày 10cm, cao <=16m, vữa XM M75 (lan can) Theo yêu cầu Chương V 15,284 m3
14 Xây tường thẳng gạch bê tông 10x19x39cm, chiều dày 10cm, cao <=16m, vữa XM M75 (tường biên) Theo yêu cầu Chương V 80,9811 m3
15 Xây tường thẳng gạch bê tông 10x19x39cm, chiều dày 10cm, cao <=16m, vữa XM M75 (tường ngăn) Theo yêu cầu Chương V 43,4173 m3
16 Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 19x19x39cm, tường dày <=19cm, cao <=16m, vữa XM M75 (tường ngăn) Theo yêu cầu Chương V 24,2122 m3
17 Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 19x19x39cm, tường dày <=19cm, cao <=16m, vữa XM M75 (tường biên) Theo yêu cầu Chương V 45,182 m3
18 Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 19x19x39cm, tường dày <=19cm, cao <=16m, vữa XM M75 (lan can) Theo yêu cầu Chương V 3,8682 m3
19 Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 19x19x39cm, tường dày <=19cm, cao <=16m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 10,3797 m3
20 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (không sơn P) Theo yêu cầu Chương V 107,82 m2
21 Trát tường trong gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (không sơn P) Theo yêu cầu Chương V 229,9851 m2
22 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 1.460,5233 m2
23 Trát tường trong gạch không nung, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 1.754,1153 m2
24 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (ốp đá chẻ) Theo yêu cầu Chương V 98,1475 m2
25 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 19,2 m2
26 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 10,8 m2
27 Trát vữa trang trí hoa sen sảnh chính Theo yêu cầu Chương V 1 bộ
28 Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 54,6432 m2
29 Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 70,36 m2
30 Đắp phào đơn, vữa XM M100 Theo yêu cầu Chương V 793,9 m
31 Đắp phào kép, vữa XM M100 Theo yêu cầu Chương V 209,322 m
32 Miết mạch tường gạch - Tường gạch loại lõm Theo yêu cầu Chương V 8,0226 m2
33 Láng granitô cầu thang Theo yêu cầu Chương V 46,6839 m2
34 Láng granitô nền sàn Theo yêu cầu Chương V 70,36 m2
35 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 263,86 m
36 Ốp đá thẻ 50x200mm Theo yêu cầu Chương V 7,474 m2
37 Ốp chân tường đá chẻ Theo yêu cầu Chương V 98,175 m2
38 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 600x600mm Theo yêu cầu Chương V 1.693,842 m2
39 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm Theo yêu cầu Chương V 120,31 m2
40 Ốp tường trụ, cột KT gạch 250x400mm Theo yêu cầu Chương V 441,955 m2
41 Ốp tường trụ, cột KT gạch 250x400mm Theo yêu cầu Chương V 26,03 m2
42 Bả bằng bột bả vào tường ngoài Theo yêu cầu Chương V 1.478,2143 m2
43 Bả bằng bột bả vào tường trong Theo yêu cầu Chương V 1.754,1153 m2
44 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu Chương V 1.500,2143 m2
45 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu Chương V 1.754,1153 m2
46 Lợp Tole sóng vuông mạ màu dày 4,5dzem Theo yêu cầu Chương V 12,1714 100m2
47 Tole úp nóc mạ màu dày 4,5dzem Theo yêu cầu Chương V 84,078 m2
48 Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm C45x125x20x2(3,5kg/m) Theo yêu cầu Chương V 4,1738 tấn
49 Cung cấp xà gồ thép mạ kẽm C45x125x20x2(3,5kg/m) Theo yêu cầu Chương V 1.192,5143 m
50 Cung cấp cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện hệ 1000 kính trắng dày 5mm (NC + VL) Theo yêu cầu Chương V 166,32 m2
51 Cung cấp cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện hệ 1000 kính tráng thủy dày 5mm (NC + VL) Theo yêu cầu Chương V 35,78 m2
52 Cung cấp cửa sổ khung nhôm hệ 700 kính mài mờ dày 4,5mm (NC + VL) Theo yêu cầu Chương V 135,76 m2
53 Cung cấp cửa tủ khung nhôm hệ 700 kính trắng dày 5mm (NC + VL) Theo yêu cầu Chương V 8,424 m2
54 Cung cấp vách kính khung nhôm hệ 1000 kính trắng dày 10mm (NC + VL) Theo yêu cầu Chương V 19,44 m2
55 Cung cấp hoa sắt cửa Inox hộp (VL+NC) Theo yêu cầu Chương V 125,76 m2
56 Sản xuất lan can sắt Theo yêu cầu Chương V 0,1729 tấn
57 Lắp dựng lan can sắt Theo yêu cầu Chương V 19,346 m2
58 Sản xuất các kết cấu thép khác - Khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ (trọng lượng 3,64kg/m) Theo yêu cầu Chương V 0,048 tấn
59 Lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Theo yêu cầu Chương V 0,048 tấn
60 Sơn ống STK sơn chuyên dụng Theo yêu cầu Chương V 19,1137 m2
61 Cung cấp thép hộp 40x80x2, mạ kẽm (trọng lượng 3,64kg/m) Theo yêu cầu Chương V 48,0429 kg
62 Cung cấp ống STK D34, dày 2mm (trọng lượng 1,58kg/m) Theo yêu cầu Chương V 141,4985 kg
63 Cung cấp ống STK D21, dày 1,5mm (trọng lượng 0,72kg/m) Theo yêu cầu Chương V 86,7456 kg
64 Tay vịn cầu thang gỗ thao lao 60x100 + sơn PU (NC + VL) Theo yêu cầu Chương V 23,9 m
65 Trụ cầu thang gỗ thao lao + sơn PU (NC + VL) Theo yêu cầu Chương V 2 trụ
66 Cung cấp Inox tròn D42,7mm, dày 1,5mm (trọng lượng 1,233kg/m) Theo yêu cầu Chương V 16,7688 kg
67 Cung cấp kính tráng thủy dày 10mm Theo yêu cầu Chương V 16,32 m2
68 Cung cấp khung ảnh bác Theo yêu cầu Chương V 1 bộ
69 Cung cấp trần Uco dày 3,5 khung thép chia ô 600x600 Theo yêu cầu Chương V 51,84 m2
70 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 0,8289 100m3
71 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 Theo yêu cầu Chương V 0,2617 100m3
72 Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng Theo yêu cầu Chương V 5,184 m3
73 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 5,184 m3
74 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 3,864 m3
75 Ván khuôn móng cột Theo yêu cầu Chương V 0,0708 100m2
76 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu Chương V 0,049 100m2
77 Lắp Pa nen Theo yêu cầu Chương V 6 cái
78 SXLD cốt thép móng, d =6mm Theo yêu cầu Chương V 0,1984 tấn
79 Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn (d=6mm) Theo yêu cầu Chương V 0,1164 tấn
80 Xây tường gạch BT 5x10x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 22,182 m3
81 Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 136,8 m2
82 Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M100 Theo yêu cầu Chương V 28,8 m2
83 Nylon Theo yêu cầu Chương V 0,9048 100m2
84 Căng lưới thủy tinh gia cố tường (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Theo yêu cầu Chương V 436,08 m2
85 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 2,7046 100m3
86 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 Theo yêu cầu Chương V 1,5626 100m3
87 Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 25x25cm Theo yêu cầu Chương V 49,14 100m
88 Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 25x25cm (ép âm L=0,42m) Theo yêu cầu Chương V 0,7056 100m
89 Phá dỡ kết cấu bằng búa căn - Bê tông có cốt thép Theo yêu cầu Chương V 3,675 m3
90 Nối cọc BTCT 25x25cm Theo yêu cầu Chương V 336 mối nối
91 Sản xuất kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình vuông, hình chữ nhật - Thành bình bể (Thép đầu cọc) Theo yêu cầu Chương V 4,3679 tấn
92 Thép tấm nối cọc dày 6mm Theo yêu cầu Chương V 2.506,78 kg
93 Bê tông lót móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 Theo yêu cầu Chương V 13,0157 m3
94 Lót nilon chống mất nước xi măng Theo yêu cầu Chương V 24,515 100m2
95 Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 250 Theo yêu cầu Chương V 305,5374 m3
96 Bê tông nền, bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 55,2996 m3
97 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 250 Theo yêu cầu Chương V 94,4958 m3
98 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 6,9706 m3
99 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 0,302 m3
100 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 55,8716 m3
101 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=16m, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 0,9872 m3
102 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 95,8395 m3
103 Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 159,1368 m3
104 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 31,512 m3
105 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 6,0811 m3
106 Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 7,0321 m3
107 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =6mm Theo yêu cầu Chương V 9,1841 tấn
108 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =14mm Theo yêu cầu Chương V 2,3432 tấn
109 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =16mm Theo yêu cầu Chương V 31,2359 tấn
110 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =20mm Theo yêu cầu Chương V 0,5801 tấn
111 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =6mm Theo yêu cầu Chương V 0,9253 tấn
112 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =8mm Theo yêu cầu Chương V 0,0521 tấn
113 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =12mm Theo yêu cầu Chương V 3,8871 tấn
114 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =16mm Theo yêu cầu Chương V 0,3523 tấn
115 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =18mm Theo yêu cầu Chương V 6,4341 tấn
116 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,0022 tấn
117 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =8mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,3341 tấn
118 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,015 tấn
119 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =16mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,0436 tấn
120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 4,2527 tấn
121 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 1,7455 tấn
122 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =8mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,2522 tấn
123 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 2,4758 tấn
124 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =16mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 3,2904 tấn
125 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,5665 tấn
126 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,3464 tấn
127 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =14mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 1,8707 tấn
128 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,351 tấn
129 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,1003 tấn
130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 1,5502 tấn
131 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,7025 tấn
132 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,0138 tấn
133 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =14mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 3,265 tấn
134 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 5,0041 tấn
135 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,2391 tấn
136 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =20mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 2,7319 tấn
137 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =6mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 3,8602 tấn
138 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =8mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 6,5211 tấn
139 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =10mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 5,267 tấn
140 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =12mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,016 tấn
141 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =14mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,0181 tấn
142 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =6mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,723 tấn
143 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =8mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,2706 tấn
144 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =10mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 1,7389 tấn
145 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =12mm, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,4151 tấn
146 Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn d=6mm Theo yêu cầu Chương V 0,2351 tấn
147 Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn d=8mm Theo yêu cầu Chương V 0,7333 tấn
148 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =6mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,068 tấn
149 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =8mm -Chiều cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,282 tấn
150 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =12mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,5712 tấn
151 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =16mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,0936 tấn
152 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =18mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,2583 tấn
153 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =20mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,1287 tấn
154 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =6mm Theo yêu cầu Chương V 2,8238 tấn
155 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Theo yêu cầu Chương V 24,5553 100m2
156 Ván khuôn thép móng cột Theo yêu cầu Chương V 6,179 100m2
157 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 11,2887 100m2
158 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn cột tròn, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,1256 100m2
159 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 10,8578 100m2
160 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 20,281 100m2
161 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ - Lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo yêu cầu Chương V 7,1798 100m2
162 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu Chương V 1,1674 100m2
163 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ - Cầu thang thường Theo yêu cầu Chương V 0,7261 100m2
164 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=50 kg Theo yêu cầu Chương V 300 cái
165 Lắp Pa nen Theo yêu cầu Chương V 7 cái
166 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 (ngoài nhà) Theo yêu cầu Chương V 471,6441 m2
167 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 (trong nhà) Theo yêu cầu Chương V 182,9048 m2
168 Trát xà dầm, vữa XM M75 (ngoài nhà) Theo yêu cầu Chương V 282,3793 m2
169 Trát xà dầm, vữa XM M75 (trong nhà) Theo yêu cầu Chương V 199,416 m2
170 Trát xà dầm, vữa XM M75 (quét chống thấm) Theo yêu cầu Chương V 67,573 m2
171 Trát trần, vữa XM M75 (ngoài nhà) Theo yêu cầu Chương V 699,029 m2
172 Trát trần, vữa XM M75 (trong nhà) Theo yêu cầu Chương V 998,339 m2
173 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM M75 (sơn P) Theo yêu cầu Chương V 220,98 m2
174 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM M75 (không sơn) Theo yêu cầu Chương V 109,762 m2
175 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM M75 (sơn P) Theo yêu cầu Chương V 437,914 m2
176 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 55,5142 m2
177 Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 153,376 m2
178 Quét 3 lớp Shell Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng...( tham khảo định mức nhà sản xuất) Theo yêu cầu Chương V 426,518 m2
179 Ngâm nước xi măng chống thấm sê nô (tỷ lệ xi măng 5kg/m3) Theo yêu cầu Chương V 47,518 m3
180 Trát granitô tay vịn lan can dày 2,5cm, vữa lót, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 88 m2
181 Láng granitô nền sàn Theo yêu cầu Chương V 13,68 m2
182 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài Theo yêu cầu Chương V 2.408,9466 m2
183 Bả bằng bột bả, dầm, trần trong nhà Theo yêu cầu Chương V 1.380,6598 m2
184 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu Chương V 2.408,9466 m2
185 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu Chương V 1.380,6598 m2
186 Lắp đặt MCCB 2P - 100A Theo yêu cầu Chương V 1 cái
187 Lắp đặt MCCB 2P - 60A Theo yêu cầu Chương V 1 cái
188 Lắp đặt MCCB 2P - 50A Theo yêu cầu Chương V 1 cái
189 Lắp đặt MCB 2P - 10A Theo yêu cầu Chương V 25 cái
190 Lắp đặt MCB 2P - 5A Theo yêu cầu Chương V 1 cái
191 Lắp đặt dây đồng bọc CVV 3x35mm2 Theo yêu cầu Chương V 65 m
192 Lắp đặt dây đồng bọc CV 1x16mm2 Theo yêu cầu Chương V 213 m
193 Lắp đặt dây đồng bọc CV 1x10mm2 Theo yêu cầu Chương V 225 m
194 Lắp đặt dây đồng bọc CV 1x2,5mm2 Theo yêu cầu Chương V 531,45 m
195 Lắp đặt dây đồng bọc CV 1x1,5mm2 Theo yêu cầu Chương V 3.086 m
196 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn 14x22mm Theo yêu cầu Chương V 734,5 m
197 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn 15x30mm Theo yêu cầu Chương V 134,88 m
198 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn 22x40mm Theo yêu cầu Chương V 146 m
199 Lắp đặt Đèn Led tube dài 1,2m đơn 18W Theo yêu cầu Chương V 18 bộ
200 Lắp đặt Đèn Led tube dài 1,2m đôi 36W Theo yêu cầu Chương V 79 bộ
201 Lắp đặt đèn Led gắn trần nổi hình vuông 300x300x38mm (24W) Theo yêu cầu Chương V 41 bộ
202 Lắp đặt đèn Led gắn trần nổi hình vuông 170x170x38mm (12W) Theo yêu cầu Chương V 3 bộ
203 Lắp đặt Quạt đảo 100W + bộ điều tốc độ Theo yêu cầu Chương V 39 cái
204 Lắp đặt Hộp + mặt 6 thiết bị âm tường Theo yêu cầu Chương V 24 hộp
205 Lắp đặt Hộp + mặt 3 thiết bị âm tường Theo yêu cầu Chương V 35 hộp
206 Lắp đặt Ổ cắm đôi 16A-220V có màn che và nối đất Theo yêu cầu Chương V 27 cái
207 Lắp đặt công tắc đơn Theo yêu cầu Chương V 5 cái
208 Lắp đặt công tắc đôi Theo yêu cầu Chương V 29 cái
209 Lắp đặt công tắc ba Theo yêu cầu Chương V 3 cái
210 Cung cấp thép La 30x3, sơn chống sét Theo yêu cầu Chương V 125,8 kg
211 Lắp đặt Tủ điện composite KT 200x300x100mm Theo yêu cầu Chương V 2 hộp
212 Kéo rải Cáp đồng trần 50mm2 Theo yêu cầu Chương V 3 m
213 Kéo rải Cáp đồng trần 25mm2 Theo yêu cầu Chương V 18 m
214 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 21mm Theo yêu cầu Chương V 11,5 m
215 Đóng cọc tiếp địa chuyên dụng mạ đồng D16, L=2,4m Theo yêu cầu Chương V 2 cọc
216 Lắp dựng cột bê tông ly tâm L=8,5m, Dngọn = 160, Dgốc = 264 (phụ kiện: sứ treo) Theo yêu cầu Chương V 1 1 cột
217 Lắp đà cản bê tông L=1,2m Theo yêu cầu Chương V 2 1 bộ
218 Cung cấp bulong D22, L=600 (2 long đền D24 dày 8mm) Theo yêu cầu Chương V 2 bộ
219 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 1,3734 m3
220 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K = 0,85 Theo yêu cầu Chương V 1,0928 m3
221 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 12 m3
222 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 Theo yêu cầu Chương V 0,12 100m3
223 Lắp đặt đầu Kim thu sét bán kính Rp=65m + khớp nối Theo yêu cầu Chương V 1 cái
224 Lắp đặt Bộ đỡ kim thu sét ống STK D49, L=5m, sơn chuyên dụng trắng - đỏ Theo yêu cầu Chương V 1 cái
225 Kéo rải Cáp đồng trần D70mm2 Theo yêu cầu Chương V 115 m
226 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 32mm Theo yêu cầu Chương V 91 m
227 Đóng cọc tiếp địa chuyên dụng mạ đồng D16, L=2,4m Theo yêu cầu Chương V 10 cọc
228 Mối hàn hóa nhiệt liên kết cọc tiếp địa và dây cáp đồng Theo yêu cầu Chương V 10 mối
229 Bộ chằng neo, bản đế, tăng đơ, ốc xiếc cáp Theo yêu cầu Chương V 2 bộ
230 Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở đất KT: 270x190x100, bao gồm (bulông, cầu đấu, sứ đỡ, đầu cốt,..) Theo yêu cầu Chương V 2 hộp
231 Lắp đặt hộp đếm sét Theo yêu cầu Chương V 1 hộp
232 Đai định vị cáp thoát sét, bulông, vít nở Theo yêu cầu Chương V 2 cái
233 Lắp đặt trung tâm báo cháy 3 kênh bàn phiếm điều khiển Theo yêu cầu Chương V 1 bộ
234 Lắp đặt đầu báo khói Theo yêu cầu Chương V 34 cái
235 Lắp đặt Đầu báo nhiệt Theo yêu cầu Chương V 8 cái
236 Lắp đặt còi báo động Theo yêu cầu Chương V 4 cái
237 Lắp đặt nút nhấn khẩn loại tròn Theo yêu cầu Chương V 6 cái
238 Lắp đặt dây cáp tín hiệu lõi đồng bọc 7 sợi CV 2x1,5mm2 Theo yêu cầu Chương V 290 m
239 Lắp đặt dây cáp tín hiệu lõi đồng bọc 7 sợi CV 2x2,0mm2 Theo yêu cầu Chương V 105 m
240 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn xoắn, ĐK 20mm Theo yêu cầu Chương V 390 m
241 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn xoắn, ĐK 32mm Theo yêu cầu Chương V 30 m
242 Lắp đặt hộp nối dây Theo yêu cầu Chương V 42 hộp
243 Lắp điện trở kháng Theo yêu cầu Chương V 3 cái
244 Lắp đặt đèn thoát hiểm 2 mặt (có định hướng đường thoát) Theo yêu cầu Chương V 4 bộ
245 Kéo rải Cáp đồng trần 50mm2 Theo yêu cầu Chương V 3 m
246 Kéo rải Cáp đồng trần 25mm2 Theo yêu cầu Chương V 10 m
247 Đóng cọc tiếp địa chuyên dụng mạ đồng D16, L=2,4m Theo yêu cầu Chương V 2 cọc
248 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 21mm Theo yêu cầu Chương V 8,5 m
249 Lắp đặt MCB 1P-10A Theo yêu cầu Chương V 1 cái
250 Lắp đặt mặt + đế âm đơn Theo yêu cầu Chương V 1 hộp
251 Lắp đặt dây đồng bọc CVV 2x4mm2 Theo yêu cầu Chương V 20 m
252 Lắp đặt dây đồng bọc CVV 2x1,5mm2 Theo yêu cầu Chương V 60 m
253 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn xoắn, ĐK 25mm Theo yêu cầu Chương V 20 m
254 Cung cấp, lắp đặt Thang nâng Theo yêu cầu Chương V 1 cái
255 Cung cấp, lắp đặt Bình bột chữa cháy 8kg Theo yêu cầu Chương V 12 Bình
256 Cung cấp, lắp đặt Bồn ngang Inox 304, 1000 lít có chân Theo yêu cầu Chương V 2 cái
257 Cung cấp, lắp đặt Cầu thang nhôm rút cao 3,8m, độ dày nhôm 1,5mm, nhôm đai thang màu xanh Theo yêu cầu Chương V 1 cái
258 Cung cấp, lắp đặt Máy bơm ly tâm đẩy cao 2HP đẩy cao Q=140lít/phút, H=10-20m Theo yêu cầu Chương V 1 cái
259 Cung cấp, lắp đặt Bình điện dự phòng 12VDC Theo yêu cầu Chương V 1 cái
260 Lắp đặt van 2 chiều, ĐK42mm Theo yêu cầu Chương V 4 cái
261 Lắp đặt van 2 chiều, ĐK34mm Theo yêu cầu Chương V 5 cái
262 Lắp đặt van 1 chiều, ĐK34mm Theo yêu cầu Chương V 2 cái
263 Lắp đặt van 1 chiều, ĐK42mm Theo yêu cầu Chương V 2 cái
264 Lắp đặt lavabo sứ trắng + vòi rửa Inox 304 Theo yêu cầu Chương V 55 bộ
265 Lắp đặt lavabo sứ trắng góc + vòi rửa Inox 304 Theo yêu cầu Chương V 1 bộ
266 Lắp đặt xí bệt có thùng nước màu trắng (có vòi xịt Inox 304 cho người lớn) Theo yêu cầu Chương V 7 bộ
267 Lắp đặt xí bệt có thùng nước màu trắng (có vòi xịt Inox 304 cho trẻ em) Theo yêu cầu Chương V 45 bộ
268 Lắp đặt 1 vòi rửa Inox, 1 hương sen Theo yêu cầu Chương V 20 bộ
269 Lắp đặt luppê nhựa đáy bầu tròn, ĐK 42mm Theo yêu cầu Chương V 1 cái
270 Cung cấp gạt nước Theo yêu cầu Chương V 2 cái
271 Lắp đặt Cầu chắn rác D100mm inox Theo yêu cầu Chương V 34 cái
272 Lắp đặt đầu răng nhựa, ĐK 21mm Theo yêu cầu Chương V 127 cái
273 Lắp đặt phễu thoát nước Inox KT: 150x150mm Theo yêu cầu Chương V 22 cái
274 Lắp đặt chậu tiểu nam sứ trắng có vòi xả Inox Theo yêu cầu Chương V 27 bộ
275 Lắp đặt bể nước Inox 1m3 có chân Theo yêu cầu Chương V 2 bể
276 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 21mm Theo yêu cầu Chương V 0,81 100m
277 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 34mm Theo yêu cầu Chương V 1,2 100m
278 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 42mm Theo yêu cầu Chương V 0,792 100m
279 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm Theo yêu cầu Chương V 1,02 100m
280 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm Theo yêu cầu Chương V 4,72 100m
281 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 114mm Theo yêu cầu Chương V 1,4 100m
282 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 220mm Theo yêu cầu Chương V 0,29 100m
283 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 315mm Theo yêu cầu Chương V 0,14 100m
284 Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21mm Theo yêu cầu Chương V 113 cái
285 Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21/34mm Theo yêu cầu Chương V 18 cái
286 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 21/34mm Theo yêu cầu Chương V 91 cái
287 Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm Theo yêu cầu Chương V 48 cái
288 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 34mm Theo yêu cầu Chương V 19 cái
289 Lắp đặt Ống PVC D42x2,1mm L=0,3m chống tràn Theo yêu cầu Chương V 166 cái
290 Lắp đặt Ống PVC D42x2,1mm L=0,4m chống tràn Theo yêu cầu Chương V 60 cái
291 Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm Theo yêu cầu Chương V 273 cái
292 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42mm Theo yêu cầu Chương V 16 cái
293 Lắp đặt giảm nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42/60mm Theo yêu cầu Chương V 15 cái
294 Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 42/90mm Theo yêu cầu Chương V 54 cái
295 Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm Theo yêu cầu Chương V 15 cái
296 Lắp đặt co 135 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm Theo yêu cầu Chương V 37 cái
297 Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm Theo yêu cầu Chương V 9 cái
298 Lắp đặt tê cong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm Theo yêu cầu Chương V 4 cái
299 Lắp đặt co 135 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm Theo yêu cầu Chương V 193 cái
300 Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm Theo yêu cầu Chương V 74 cái
301 Lắp đặt tê cong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm Theo yêu cầu Chương V 9 cái
302 Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm Theo yêu cầu Chương V 49 cái
303 Lắp đặt co 135 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm Theo yêu cầu Chương V 96 cái
304 Lắp đặt giảm miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90/114mm Theo yêu cầu Chương V 9 cái
305 Lắp đặt tê cong nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm Theo yêu cầu Chương V 22 cái
306 Lắp nút bịt nhựa, ĐK 114mm Theo yêu cầu Chương V 18 cái
307 Lắp nút bịt nhựa, ĐK 90mm Theo yêu cầu Chương V 30 cái
308 Lắp nút bịt nhựa, ĐK 220mm Theo yêu cầu Chương V 6 cái
309 Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 220mm Theo yêu cầu Chương V 1 cái
310 Xây tường gạch BT 5x10x19cm, dày <=10cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 0,108 m3
311 Trát tường ngoài, dày 1,0cm, Vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 1,26 m2
312 Trát tường trong, dày 1,0cm, Vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 0,9 m2
313 Sản xuất kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình vuông, hình chữ nhật - Nắp bình bể Theo yêu cầu Chương V 0,008 tấn
314 Lắp đặt kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình vuông, hình chữ nhật - Nắp bình bể Theo yêu cầu Chương V 0,008 tấn
315 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo yêu cầu Chương V 0,91 m2
316 Cung cấp ổ khóa Theo yêu cầu Chương V 1 cái
317 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 0,0779 100m3
318 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 4,4032 m3
319 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 Theo yêu cầu Chương V 0,0746 100m3
320 Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 Theo yêu cầu Chương V 0,0794 100m3
321 Bê tông lót móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 Theo yêu cầu Chương V 1,936 m3
322 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 1,5075 m3
323 Bê tông nền, bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 4,784 m3
324 Rải Nilon chống thấm Theo yêu cầu Chương V 0,7228 100m2
325 Ván khuôn móng cột Theo yêu cầu Chương V 0,108 100m2
326 Ván khuôn móng dài Theo yêu cầu Chương V 0,097 100m2
327 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =6mm Theo yêu cầu Chương V 0,2024 tấn
328 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =8mm Theo yêu cầu Chương V 0,0239 tấn
329 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =12mm Theo yêu cầu Chương V 0,0288 tấn
330 Xây tường gạch thẻ 5x10x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 2,1438 m3
331 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Theo yêu cầu Chương V 5,016 m2
332 Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 59,8 m2
333 Sản xuất cột bằng thép hình Theo yêu cầu Chương V 0,2496 tấn
334 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ - Khẩu độ <=9m Theo yêu cầu Chương V 0,1294 tấn
335 Sản xuất giằng mái thép Theo yêu cầu Chương V 0,0709 tấn
336 Lắp dựng cột thép các loại Theo yêu cầu Chương V 0,2496 tấn
337 Lắp dựng vì kèo thép - Khẩu độ <=18m Theo yêu cầu Chương V 0,1294 tấn
338 Lắp dựng giằng thép - Liên kết bằng bu lông Theo yêu cầu Chương V 0,0709 tấn
339 Cung cấp thép tấm dày 3mm Theo yêu cầu Chương V 8,9 kg
340 Cung cấp thép tấm dày 6mm Theo yêu cầu Chương V 11,74 kg
341 Cung cấp thép tấm dày 8mm Theo yêu cầu Chương V 40,19 kg
342 Cung cấp thép STK D90, dày 3mm Theo yêu cầu Chương V 157,05 kg
343 Cung cấp thép STK D60, dày 2mm Theo yêu cầu Chương V 117,01 kg
344 Cung cấp thép STK D42, dày 2,2mm Theo yêu cầu Chương V 91,25 kg
345 Cung cấp thép STK D27, dày 1,4mm Theo yêu cầu Chương V 11,34 kg
346 Cung cấp thép L63x63x6 Theo yêu cầu Chương V 12,36 kg
347 Cung cấp thép C100x50x20x2, mạ kẽm (TL: 3,642kg/m) Theo yêu cầu Chương V 284,076 kg
348 Cung cấp bulon D16, L=550 Theo yêu cầu Chương V 32 cái
349 Cung cấp bulon D16, L=140 Theo yêu cầu Chương V 8 cái
350 Cung cấp bulon D12, L=50 Theo yêu cầu Chương V 24 cái
351 Lắp dựng xà gồ thép Theo yêu cầu Chương V 0,2841 tấn
352 Lợp mái tole sóng vuông mạ màu dày 4,5 Dzem Theo yêu cầu Chương V 0,5877 100m2
353 Cung cấp và lắp đặt tôn phẳng dày 5dem bít đầu tole Theo yêu cầu Chương V 13,52 m2
354 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo yêu cầu Chương V 1,7278 m2
355 Xây tường gạch bê tông 5x10x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 0,2622 m3
356 Trát tường ngoài gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 1,5 m2
357 Đắp cát nền móng công trình Theo yêu cầu Chương V 0,2205 m3
358 Bê tông nền, đá 1x2 Mác 150 Theo yêu cầu Chương V 0,441 m3
359 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm Theo yêu cầu Chương V 6,25 m2
360 Sản xuất cột Bằng thép hộp STK 40x60 dày 2ly Theo yêu cầu Chương V 0,0414 tấn
361 Lắp dựng cột thép các loại Theo yêu cầu Chương V 0,0414 tấn
362 Cột thép hộp mạ kẽm 40x60x2 Theo yêu cầu Chương V 34,97 kg
363 Thép bản dày 6 Theo yêu cầu Chương V 6,35 kg
364 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ Khẩu độ <=9m Theo yêu cầu Chương V 0,0078 tấn
365 Lắp dựng vì kèo thép - Khẩu độ <=18m Theo yêu cầu Chương V 0,0078 tấn
366 Vì kèo thép hộp mạ kẽm 30x60x1.2 Theo yêu cầu Chương V 7,76 kg
367 Sản xuất lắp dựng vách khung thép mạ kẽm 30x30x2 ốp tấm tôn sóng nhỏ mạ màu Theo yêu cầu Chương V 17,372 m2
368 Sản xuất lắp dựng vách khung thép mạ kẽm 30x30x2 ốp tôn phẳng Theo yêu cầu Chương V 3,7 m2
369 Trần tấm nhựa khung thép 20x20 Theo yêu cầu Chương V 6,25 m2
370 Lắp dựng xà gồ thép 30x30x1.2 Theo yêu cầu Chương V 0,0135 tấn
371 Xà gồ thép mạ kẽm 30x30x1.2 Theo yêu cầu Chương V 13,26 kg
372 Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 4.5dem Theo yêu cầu Chương V 0,1452 100m2
373 Máng xối bằng tôn tráng kẽm Theo yêu cầu Chương V 1,86 M2
374 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm Theo yêu cầu Chương V 0,025 100m
375 Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 60mm Theo yêu cầu Chương V 3 cái
376 Lắp dựng cửa đi khung sắt (chưa kính) Theo yêu cầu Chương V 1,4 m2
377 Cửa đi khung sắt (chưa kính) Theo yêu cầu Chương V 1,4 m2
378 Lắp dựng cửa sổ khung sắt (chưa kính) Theo yêu cầu Chương V 10,584 m2
379 Cửa sổ khung sắt (chưa kính) Theo yêu cầu Chương V 10,584 m2
380 Cung cấp kính trắng dày 4,8ly Theo yêu cầu Chương V 11,424 M2
381 Lắp đặt ổ khóa Theo yêu cầu Chương V 1 Cái
382 Cung cấp bulong nở D14 Theo yêu cầu Chương V 16 Bộ
383 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo yêu cầu Chương V 11,704 m2
384 Lắp đặt đèn Led đơn, loại 1,2m, không hộp mica Theo yêu cầu Chương V 1 bộ
385 Lắp đặt quạt trần Theo yêu cầu Chương V 1 cái
386 Lắp đặt CB 2P-10A Theo yêu cầu Chương V 1 cái
387 Lắp đặt ổ cắm loại 2 cực hộp 2 ổ cắm Theo yêu cầu Chương V 1 bảng
388 Lắp đặt hộp nhựa + mặt viền cho ổ cắm Theo yêu cầu Chương V 1 cái
389 Lắp công tắc điện đơn - hộp 1 công tắc Theo yêu cầu Chương V 1 cái
390 Lắp đặt hộp nhựa + mặt viền cho 1 công tắc Theo yêu cầu Chương V 1 cái
391 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Theo yêu cầu Chương V 20 m
392 Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Theo yêu cầu Chương V 60 m
393 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn Theo yêu cầu Chương V 40 m
394 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 0,9015 100m3
395 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 2,7288 m3
396 Đào bó nền đà kiềng, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 3,8678 m3
397 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 Theo yêu cầu Chương V 0,7307 100m3
398 Rải tấm nilong chống mất nước xi măng Theo yêu cầu Chương V 0,9561 100m2
399 Đóng cừ đá TD 100x100x1000 đất cấp I (nhân công x 1,99) Theo yêu cầu Chương V 3,834 100m
400 Bê tông lót móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 Theo yêu cầu Chương V 7,192 m3
401 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 11,3595 m3
402 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 3,9173 m3
403 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 7,6342 m3
404 Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 1,9148 m3
405 Ván khuôn móng cột Theo yêu cầu Chương V 0,645 100m2
406 Ván khuôn móng dài Theo yêu cầu Chương V 0,5688 100m2
407 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,7642 100m2
408 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,3218 100m2
409 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Theo yêu cầu Chương V 0,2553 100m2
410 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm Theo yêu cầu Chương V 0,3821 tấn
411 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,1082 tấn
412 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =12mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,2592 tấn
413 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,2778 tấn
414 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =6mm Theo yêu cầu Chương V 0,0575 tấn
415 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =10mm Theo yêu cầu Chương V 0,2281 tấn
416 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,1797 tấn
417 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,1432 tấn
418 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =14mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,6086 tấn
419 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg Theo yêu cầu Chương V 37 cái
420 Xây cột, trụ gạch bê tông 5x10x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 0,585 m3
421 Xây tường bằng gạch bê tông 10x19x39cm, dày 10cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 9,266 m3
422 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 194,9205 m2
423 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 42,46 m2
424 Trát xà dầm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 49,6495 m2
425 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 11,2 m
426 Đắp phào đơn, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 49,4 m
427 Đắp phào kép, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 6,4 m
428 Lắp dựng hàng rào lưới B40 khổ 1,5m sợi 3mm Theo yêu cầu Chương V 114,83 1m
429 Sản xuất hàng rào song sắt Theo yêu cầu Chương V 74,2005 m2
430 Lắp đặt hàng rào song sắt Theo yêu cầu Chương V 1,1462 tấn
431 Sản xuất cửa cổng song sắt Theo yêu cầu Chương V 13,3485 m2
432 Lắp đặt cửa thép, cổng thép Theo yêu cầu Chương V 0,3111 tấn
433 Cung cấp thép d =14mm Theo yêu cầu Chương V 779,5466 kg
434 Cung cấp thép La 30x3 Theo yêu cầu Chương V 118,2104 kg
435 Cung cấp thép La 30x5 Theo yêu cầu Chương V 7,1508 kg
436 Cung cấp thép La 20x3 Theo yêu cầu Chương V 6,1814 kg
437 Cung cấp thép La 15x3 Theo yêu cầu Chương V 3,9165 kg
438 Cung cấp thép La 39x3 Theo yêu cầu Chương V 1,656 kg
439 Cung cấp thép bản dày 3,2mm Theo yêu cầu Chương V 94,9536 kg
440 Cung cấp thép bản dày 2mm Theo yêu cầu Chương V 2,9579 kg
441 Cung cấp thép hộp 40x40x2 Theo yêu cầu Chương V 106,594 kg
442 Cung cấp thép V40x40x4 Theo yêu cầu Chương V 336,1622 kg
443 Cung cấp tay nắm cửa Inox D27 Theo yêu cầu Chương V 3 cái
444 Cung cấp bánh xe nhựa D80 Theo yêu cầu Chương V 3 cái
445 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo yêu cầu Chương V 77,2714 m2
446 Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà Theo yêu cầu Chương V 194,9205 m2
447 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà Theo yêu cầu Chương V 85,364 m2
448 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu Chương V 280,2845 m2
449 Cung cấp lắp đặt bảng tên trọn bộ (chi tiết theo bản vẽ) Theo yêu cầu Chương V 1 bộ
450 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 0,4757 100m3
451 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 Theo yêu cầu Chương V 0,1699 100m3
452 Rải Nilon chống thấm Theo yêu cầu Chương V 0,204 100m2
453 Bê tông lót móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa mác 150 Theo yêu cầu Chương V 1,936 m3
454 Bê tông móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa mác 250 Theo yêu cầu Chương V 2,68 m3
455 Bê tông tường, đá 1x2, dày <=45cm, cao <=4m, vữa mác 250 Theo yêu cầu Chương V 3,927 m3
456 Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 250 Theo yêu cầu Chương V 1,32 m3
457 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, vữa mác 250 Theo yêu cầu Chương V 0,064 m3
458 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250 Theo yêu cầu Chương V 0,21 m3
459 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 0,0855 m3
460 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 20,72 m2
461 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 14,852 m2
462 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... Theo yêu cầu Chương V 35,572 m2
463 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm Theo yêu cầu Chương V 0,2433 tấn
464 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =10mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,2731 tấn
465 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =6mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,0744 tấn
466 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =8mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,0073 tấn
467 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nắp bể, d =6mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,0068 tấn
468 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nắp bể, d =8mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,0831 tấn
469 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nắp bể, d =10mm, cao <=4m Theo yêu cầu Chương V 0,0879 tấn
470 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng dài Theo yêu cầu Chương V 0,0416 100m2
471 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn tường, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,5188 100m2
472 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,1348 100m2
473 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,0128 100m2
474 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m Theo yêu cầu Chương V 0,035 100m2
475 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu Chương V 0,0104 100m2
476 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg Theo yêu cầu Chương V 1 cái
477 Cung cấp ổ khóa bấm Theo yêu cầu Chương V 2 bộ
478 Đào móng chiều rộng <=6m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 1,8465 100m3
479 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 Theo yêu cầu Chương V 0,3495 100m3
480 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 150 Theo yêu cầu Chương V 23,602 m3
481 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 8,76 m3
482 Cốt thép tấm đan rãnh, đường kính d = 6mm Theo yêu cầu Chương V 0,4591 tấn
483 Cốt thép tấm đan rãnh, đường kính d = 8mm Theo yêu cầu Chương V 0,06 tấn
484 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại móng dài Theo yêu cầu Chương V 0,3984 100m2
485 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại móng cột Theo yêu cầu Chương V 0,052 100m2
486 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu Chương V 0,4235 100m2
487 Rải Nilon chống thấm Theo yêu cầu Chương V 3,774 100m2
488 Xây tường gạch bê tông 5x10x19cm, dày <=30cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 58,2361 m3
489 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát trong (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Theo yêu cầu Chương V 299,429 m2
490 Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M100 Theo yêu cầu Chương V 104,5 m2
491 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=100 kg Theo yêu cầu Chương V 197 cái
492 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250 kg Theo yêu cầu Chương V 10 cái
493 Rải nilon chống thấm Theo yêu cầu Chương V 9,22 100m2
494 Bê tông gờ bồn hoa đá 1x2, vữa mác 150 Theo yêu cầu Chương V 3,016 m3
495 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PCB40, đá 1x2 Theo yêu cầu Chương V 73,76 m3
496 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đan sân, d =6mm Theo yêu cầu Chương V 2,9285 tấn
497 Ván khuôn móng dài (theo Quyết định 879/QĐ-UBND.HC ngày 03/09/2013) Theo yêu cầu Chương V 0,3733 100m2
498 Cắt khe đường lăn, sân đỗ -, khe 2x4 Theo yêu cầu Chương V 61,8 10m
499 Làm móng cấp phối đá dăm (0x4) - Đường làm mới Theo yêu cầu Chương V 0,5052 100m3
500 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 0,5158 m3
501 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K = 0,85 Theo yêu cầu Chương V 0,119 m3
502 Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng (Tận dụng cát đào) Theo yêu cầu Chương V 0,141 m3
503 Rải Nilon chống thấm Theo yêu cầu Chương V 0,0086 100m2
504 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, vữa mác 200 Theo yêu cầu Chương V 0,4761 m3
505 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PCB40, đá 1x2 Theo yêu cầu Chương V 0,022 m3
506 Ván khuôn móng cột Theo yêu cầu Chương V 0,0269 100m2
507 Xây các bộ phận kết cấu khác gạch bê tông 5x10x19cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 0,6442 m3
508 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát ngoài) (Theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017) Theo yêu cầu Chương V 5,943 m2
509 Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu Chương V 1,8224 m2
510 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu - Ngoài nhà Theo yêu cầu Chương V 7,7654 m2
511 Sản xuất cột bằng thép hình Theo yêu cầu Chương V 0,0482 tấn
512 Lắp dựng cột thép các loại Theo yêu cầu Chương V 0,0482 tấn
513 Cung cấp thép C45x100x2, mạ kẽm Theo yêu cầu Chương V 7,9996 kg
514 Cung cấp ống Inox D75x3 Theo yêu cầu Chương V 17,2096 kg
515 Cung cấp ống Inox D60x3 Theo yêu cầu Chương V 21,29 kg
516 Cung cấp ống Inox D42x1,5 Theo yêu cầu Chương V 1,0213 kg
517 Cung cấp ống Inox D34x1,5 Theo yêu cầu Chương V 0,6981 kg
518 Cung cấp lá cờ + dây kéo Theo yêu cầu Chương V 1 bộ
519 Cung cấp bulong D14, L=250 Theo yêu cầu Chương V 2 bộ
520 Đào xúc đất, bằng máy đào <=0,8m3, máy ủi <=110CV, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 19,0177 100m3
521 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 31,95 m3
522 Đắp đê, đập, kênh mương, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, dung trọng γ <=1,75T/m3 Theo yêu cầu Chương V 17,2888 100m3
523 Cát san lấp Theo yêu cầu Chương V 9.624,41 m3
524 Đắp cát công trình bằng tổ hợp máy bơm cát 180CV đặt trên xà lan, chiều cao xả ≤ 3m, cự ly 100 ÷ < 200m Theo yêu cầu Chương V 117,4178 100m3
525 Đóng cọc bạch đàn ngọn 10cm, chiều dài cọc 8m, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V 19,0328 100m
526 Cung cấp cọc bạch đàn ngọn 10cm, chiều dài cọc 8m Theo yêu cầu Chương V 2.183,2 m
527 Thép buộc cừ giằng D=6mm Theo yêu cầu Chương V 22,9104 kg
528 Rải vải địa kỹ thuật Theo yêu cầu Chương V 0,628 100m2
529 Làm Tầng lọc đá dăm 1x2 Theo yêu cầu Chương V 0,0288 100m3
530 Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 114mm Theo yêu cầu Chương V 0,64 100m
531 Nắp bít nhựa PVC, ĐK 114mm Theo yêu cầu Chương V 8 cái
532 Vải địa kỹ thuật bịt đầu ống Theo yêu cầu Chương V 3,6 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->