Gói thầu: Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125254-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ YÊN TRUNG |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20191281509 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh, ngân sách xã và các nguồn vốn khác (nếu có) |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 08:57:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,606,962,154 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông mặt đường hiện trạng | Chương V-E-HSMT | 125,16 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Chương V-E-HSMT | 358,36 | m³ |
3 | Vận chuyển bê tông phá dỡ, phạm vi <=1000m | Chương V-E-HSMT | 4,8352 | 100m³ |
4 | Vận chuyển 1000m tiếp theo, cự ly 6km | Chương V-E-HSMT | 4,8352 | 100m³ |
5 | Đắp cát nền đường, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V-E-HSMT | 8,5284 | 100m³ |
6 | Đào nền đường, đất C3 | Chương V-E-HSMT | 1,7661 | 100m³ |
7 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất C3 | Chương V-E-HSMT | 1,7661 | 100m³ |
8 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly 6km, đất C3 | Chương V-E-HSMT | 1,7661 | 100m³ |
9 | Giấy dầu chống thấm | Chương V-E-HSMT | 7.313,44 | m2 |
10 | Bê tông mặt đường, dày <=25cm, M250, đá 2x4 | Chương V-E-HSMT | 1.828,36 | m³ |
11 | Đánh bóng mặt đường bê tông | Chương V-E-HSMT | 7.313,44 | m2 |
B | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Cắt đường bê tông, chiều dày mặt đường ≤ 22cm | Chương V-E-HSMT | 39,3547 | 100m |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông mặt đường hiện trạng, bê tông rãnh; kết cấu rãnh hiện trạng | Chương V-E-HSMT | 197,4215 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Chương V-E-HSMT | 378,8934 | m³ |
4 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Chương V-E-HSMT | 23,1085 | m³ |
5 | Vận chuyển bê tông phá dỡ, phạm vi <=1000m | Chương V-E-HSMT | 5,9942 | 100m³ |
6 | Vận chuyển 1000m tiếp theo, cự ly 6km | Chương V-E-HSMT | 5,9942 | 100m³ |
7 | Đào móng rãnh thoát nước | Chương V-E-HSMT | 11,5931 | 100m³ |
8 | Đắp cát đệm đáy rãnh, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V-E-HSMT | 2,3056 | 100m³ |
9 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V-E-HSMT | 4,3061 | 100m² |
10 | Bê tông móng rãnh, rộng <=250cm, M150, đá 2x4 | Chương V-E-HSMT | 230,5617 | m³ |
11 | Xây rãnh thoát nước, gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Chương V-E-HSMT | 465,6363 | m³ |
12 | Trát tường dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V-E-HSMT | 2.116,5278 | m2 |
13 | Láng đáy rãnh, dày 2cm, vữa XM 75 | Chương V-E-HSMT | 802,986 | m² |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Chương V-E-HSMT | 12,5924 | 100m² |
15 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 8mm | Chương V-E-HSMT | 1,3978 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 10mm | Chương V-E-HSMT | 7,3273 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 12mm | Chương V-E-HSMT | 10,8253 | tấn |
18 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | 275,4654 | m³ | |
19 | Lắp đặt tấm đan rãnh | Chương V-E-HSMT | 2.376 | cái |
20 | Đắp đất hoàn trả rãnh bằng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V-E-HSMT | 0,3467 | 100m³ |
21 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m | Chương V-E-HSMT | 11,2113 | 100m³ |
22 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly 6km | Chương V-E-HSMT | 11,2113 | 100m³ |
23 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, dài 6m, ĐK 125mm | Chương V-E-HSMT | 3,6358 | 100m |
24 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V-E-HSMT | 0,0021 | 100m³ |
25 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V-E-HSMT | 0,0109 | 100m² |
26 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Chương V-E-HSMT | 0,328 | m³ |
27 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Chương V-E-HSMT | 0,1452 | m³ |
28 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V-E-HSMT | 0,0012 | 100m³ |
29 | Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V-E-HSMT | 0,0063 | 100m² |
30 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M250, đá 2x4 | Chương V-E-HSMT | 0,1241 | m³ |
31 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Chương V-E-HSMT | 0,485 | m³ |
32 | Trát tường, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V-E-HSMT | 2,2039 | m2 |
33 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM 75 | Chương V-E-HSMT | 0,5028 | m² |
34 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Chương V-E-HSMT | 0,5028 | 100m² |
35 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Chương V-E-HSMT | 0,0052 | m³ |
36 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 8mm | Chương V-E-HSMT | 0,0012 | tấn |
37 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 10mm | 0,0059 | tấn | |
38 | Sản xuất, lắp đặt thép tấm đan, đk 12mm | Chương V-E-HSMT | 0,0087 | tấn |
39 | Lắp đặt tấm đan rãnh | Chương V-E-HSMT | 2 | cái |
C | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công: 2%*(A+B) | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế: 2%*(A+B) | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi