Gói thầu: Gói thầu số 9: Xây lắp trạm
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125904-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/02/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA |
Tên gói thầu | Gói thầu số 9: Xây lắp trạm |
Số hiệu KHLCNT | 20191145929 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | EVNNPT |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Theo đơn giá cố định |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 22:49:00 đến ngày 2020-02-19 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 24,666,467,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 500,000,000 VNĐ ((Năm trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP | |||
B | PHẦN ĐIỆN | |||
C | PHẦN ĐIỆN (THIẾT BỊ DO BÊN MỜI THẦU CẤP): THIẾT BỊ NHẤT THỨ 220kV | |||
1 | Máy cắt SF6 loại 1 pha | 2 | bộ 3P | |
2 | Biến dòng điện 1 pha | 2 | bộ 3P | |
3 | Biến điện áp 1 pha | 3 | bộ 3P | |
4 | Dao cách ly 3 pha - 2 lưỡi tiếp địa | 3 | bộ 3P | |
5 | Dao cách ly 3 pha - 1 lưỡi tiếp địa | 3 | bộ 3P | |
6 | Kháng hạn dòng: 245kV-3150A-15,08Ω -48mH | 6 | bộ | |
7 | Tụ TRV: 245kV-30000pF | 12 | Bộ | |
D | PHẦN ĐIỆN (THIẾT BỊ DO BÊN MỜI THẦU CẤP): THIẾT BỊ NHẤT THỨ 35kV | |||
1 | Máy biến áp tự dùng: 35/0,4kV – 560kVA | 2 | máy | |
2 | Máy cắt 3 pha, 35kV: 38,5kV – 630A – 25kA/1s | 2 | máy | |
3 | Máy biến dòng điện 1 pha: 38,5kV-25kA/1s | 4 | bộ 3P | |
4 | Biến điện áp 35kV (phía đấu nối trung tính 35kV) | 2 | bộ 3P | |
5 | Dao cách ly 3 pha: 38,5kV-630A-25kA/1sec; 2 lưỡi tiếp địa | 2 | bộ | |
6 | Chống sét van 35kV, 1 pha: 51kV-10kA (kèm bộ đếm sét) | 4 | bộ 3P | |
7 | Kháng hạn dòng 38,5kV-15A-1,5mH | 6 | bộ | |
E | PHẦN ĐIỆN (VẬT TƯ DO NHÀ THẦU CUNG CẤP VÀ KẾT NỐI, LẮP ĐẶT): VẬT TƯ KẾT NỐI HỆ THỐNG GIÁM SÁT DẦU ONLINE | |||
1 | Dịch vụ kết nối, cài đặt lại và đưa vào vận hành hệ thống giám sát dầu online hiện hữu phù hợp MBA 500kV thay mới. | 2 | máy | |
2 | Vật tư, phụ kiện (mặt bích, ống nối…) để kết nối hệ thống giám sát dầu online hiện hữu với MBA thay mới | 2 | máy | |
F | PHẦN ĐIỆN (VẬT TƯ DO BÊN MỜI THẦU CẤP): Vật liệu điện nhất thứ 220kV | |||
1 | Sứ đứng 220kV | 43 | Cái | |
2 | Ống hợp kim nhôm E-ALMgSi 0,5F22 – 200/184mm | 150 | m | |
3 | Ống hợp kim nhôm E-ALMgSi 0,5F22 – 120/110mm | 329,5 | m | |
4 | Chuỗi sứ 220kV | 138 | chuỗi | |
5 | Kẹp các loại | 667 | cái | |
G | PHẦN ĐIỆN (VẬT TƯ DO BÊN MỜI THẦU CẤP): Vật liệu điện nhất thứ 35kV | |||
1 | Kẹp các loại | 8 | cái | |
2 | Bịt đầu ống F120/108 và F200/184mm | 78 | bộ | |
H | PHẦN ĐIỆN (VẬT TƯ DO BÊN MỜI THẦU CẤP): Dây dẫn cách điện và phụ kiện | |||
1 | Dây AAC-885mm2 | 10.300 | m | |
2 | Dây AC-400mm2 | 200 | m | |
3 | Dây ACSR-330mm2 | 1.200 | m | |
I | PHẦN ĐIỆN (VẬT TƯ DO BÊN MỜI THẦU CẤP): Hệ thống chống sét | |||
1 | Dây chống sét GSW 7/16" (70) | 900 | m | |
2 | Khóa néo dây chống sét (kèm bu lông + đai ốc + vòng đệm) | 27 | bộ | |
3 | Đầu cốt dây chống sét GSW 7/16" (70) | 38 | cái | |
4 | Phụ kiện (kẹp tiếp địa, kẹp cố định dây…) | 74 | cái | |
J | PHẦN ĐIỆN (VẬT TƯ DO BÊN NHÀ THẦU CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT): NỐI ĐẤT THIẾT BỊ, TỦ BẢNG, CỘT CỔNG THANH CÁI | |||
1 | Dây đồng bọc C240 | 60 | m | |
2 | Dây đồng bọc C120 | 100 | m | |
3 | Dây đồng trần C120 | 4.340 | m | |
4 | Dây đồng trần M50 | 50 | m | |
5 | Đầu cốt đồng cho dây C240 | 12 | Cái | |
6 | Đầu cốt đồng cho dây C120 | 980 | Cái | |
7 | Đầu cốt đồng cho dây M50 | 50 | Cái | |
8 | Cọc đồng D20, L=3m | 16 | cọc | |
9 | Bulông - đai ốc - vòng đệm | 700 | Bộ | |
10 | Kẹp dây đồng tiếp địa vào trụ đỡ | 400 | Cái | |
11 | Mối hàn hóa nhiệt | 590 | mối | |
K | PHẦN ĐIỆN (VẬT TƯ DO BÊN NHÀ THẦU CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT): CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI | |||
1 | Đèn Led chiếu sáng đường: 250V - 150W | 18 | Cái | |
2 | Áp tô mát 3 pha 3 cực (500VAC-20A) | 1 | Cái | |
3 | Áp tô mát 1 pha 2 cực (250VAC-25A) | 4 | Cái | |
4 | Áp tô mát 1 pha 2 cực (250VAC-16A) | 4 | Cái | |
5 | Áp tô mát 1 pha 1 cực (250VAC-6A) | 18 | Cái | |
6 | Cáp 0,6/1kV, ruột đồng, 2 lõi, PVC-(2x4)mm2 | 160 | m | |
7 | Cáp 0,6/1kV, ruột đồng, 2 lõi, PVC-(2x10)mm2 | 720 | m | |
8 | Cáp 0,6/1kV, ruột đồng, 3 lõi, PVC-(3x1,5)mm2 | 15 | m | |
9 | Cáp 0,6/1kV, ruột đồng, 5 lõi, PVC-(5x1,5)mm2 | 60 | m | |
10 | Ống thép luồn cáp (Φ20) | 75 | m | |
11 | Ống nhựa xoắn luồn cáp (Φ20) | 150 | m | |
12 | Hộp điện chiếu sáng loại ngoài trời | 5 | Hộp | |
13 | Phụ kiện đấu nối | 1 | Lô | |
L | PHẦN ĐIỆN (VẬT TƯ DO BÊN NHÀ THẦU CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT): ỐNG LUỒN CÁP ĐIỀU KHIỂN | |||
1 | Ống nhựa luồn cáp HDPE – Ф 150 | 60 | m | |
2 | Ống nhựa luồn cáp HDPE – Ф 110 | 270 | m | |
3 | Ống nhựa luồn cáp HDPE – Ф 60 | 320 | m | |
4 | Đai cố định ống luồn cáp | 80 | Cái | |
5 | Phụ kiện lắp đặt | 1 | lô | |
M | PHẦN ĐIỆN (VẬT TƯ DO BÊN NHÀ THẦU CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT): HỆ THỐNG BÁO CHÁY | |||
1 | Module loại địa chỉ | 3 | Cái | |
2 | Module cách ly | 1 | Cái | |
3 | Đầu báo nhiệt (độ cảm biến cao) | 1 | Cái | |
4 | Đầu báo khói ion, loại địa chỉ (độ cảm biến cao) | 1 | Cái | |
5 | Nút nhấn khẩn, loại địa chỉ | 1 | Cái | |
6 | Chuông báo động kèm đèn chớp | 1 | Bộ | |
7 | Trở kháng cuối nguồn | 1 | Bộ | |
8 | Cáp hạ áp 0,6/1kV – Cáp chống cháy XLPE nhiều lõi có giáp: 2x1,5mm2 | 1.200 | m | |
9 | Hộp đấu dây trung gian | 1 | hộp | |
10 | Ống nhựa xoắn luồn cáp Φ20 | 50 | m | |
11 | Phụ kiện lắp đặt | 1 | Lô | |
N | PHẦN ĐIỆN (THIẾT BỊ DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ THU HỒI): THIẾT BỊ MÁY BIẾN ÁP 500kV | |||
1 | Máy biến áp 500kV 1 pha, tự ngẫu: 200/200/50MVA (kèm kẹp thiết bị) | 6 | máy | |
2 | Kẹp cực cho MBA | 12 | cái | |
3 | Sứ đỡ 22kV | 58 | cái | |
4 | Ống nhôm D120/110mm | 300 | m | |
5 | Vật tư phụ kiện, đấu nối khác đi kèm | 1 | lô | |
O | PHẦN ĐIỆN (THIẾT BỊ DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ THU HỒI): THIẾT BỊ 220kV | |||
1 | Dao cách ly 3 pha: 245kV- 50kA/3s; 2 lưỡi tiếp địa. | 1 | bộ 3P | |
P | PHẦN ĐIỆN (THIẾT BỊ DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ THU HỒI): THIẾT BỊ 22kV | |||
1 | Máy biến áp tự dùng: 22/0,4kV – 560kVA | 2 | Máy | |
2 | Máy cắt 3 pha, 22kV | 1 | Bộ | |
3 | Biến dòng điện 1 pha, 22kV | 1 | bộ 3P | |
4 | Biến điện áp 1 pha, 22kV | 1 | bộ 3P | |
5 | Chống sét van 1 pha, 22kV (kèm bộ đếm sét) | 2 | bộ 3P | |
6 | Kháng điện 1 pha, 22kV: 24kV-1250A-5%-31,5kA/1s | 3 | Bộ | |
Q | PHẦN ĐIỆN (THIẾT BỊ DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ VÀ LẮP ĐẶT LẠI): THIẾT BỊ 220kV | |||
1 | Máy cắt SF6 loại 1 pha | 1 | bộ 3P | |
2 | Biến dòng điện 1 pha | 4 | bộ 3P | |
3 | Biến điện áp 1 pha | 2 | bộ 3P | |
4 | Dao cách ly 3 pha: 245kV- 50kA/3s; 2 lưỡi tiếp địa. | 2 | bộ 3P | |
5 | Dao cách ly 3 pha: 245kV- 50kA/3s; 1 lưỡi tiếp địa. | 4 | bộ 3P | |
6 | Chống sét van 192kV-10kA (kèm bộ đếm sét) | 4 | bộ 3P | |
R | PHẦN ĐIỆN (THIẾT BỊ DO BÊN NHÀ THẦU CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT): THIẾT BỊ LẮP LẺ | |||
1 | Lắp đặt lại rơ le bảo vệ SLTC 220kV-C21 | 1 | bộ | |
S | PHẦN ĐIỆN (VẬT LIỆU DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ THU HỒI): THIẾT BỊ 220kV | |||
1 | Dây ACSR-330mm2 | 1.200 | m | |
2 | Ống hợp kim nhôm E-ALMgSi 0,5F22 – 200/184mm | 112 | m | |
3 | Ống hợp kim nhôm E-ALMgSi 0,5F22 – 120/110mm, dài 11m (6 ống) | 66 | m | |
4 | Chuỗi sứ 220kV | 15 | chuỗi | |
5 | Kẹp cực các loại | 144 | cái | |
T | PHẦN ĐIỆN (VẬT LIỆU DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ THU HỒI): THIẾT BỊ 22kV | |||
1 | Sứ đứng 22kV | 111 | cái | |
2 | Dây AC-400mm2 | 200 | m | |
3 | Kẹp cực các loại | 66 | cái | |
U | PHẦN ĐIỆN (VẬT LIỆU DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ VÀ LẮP ĐẶT LẠI): THIẾT BỊ 220kV | |||
1 | Sứ đứng 220kV | 3 | cái | |
2 | Dây AAC-885mm2 | 1.500 | m | |
3 | Chuỗi sứ treo đơn dùng treo 2xAAC-885mm2 | 3 | Cái | |
4 | Kẹp các loại | 50 | cái | |
V | PHẦN ĐIỆN (VẬT LIỆU DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ VÀ LẮP ĐẶT LẠI): HỆ THỐNG BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG | |||
1 | Module cách ly | 12 | cái | |
2 | Module loại địa chỉ (Đầu vào, đầu ra) | 30 | cái | |
3 | Đầu báo nhiệt (độ cảm biến cao) | 24 | cái | |
4 | Nút nhấn khẩn, loại địa chỉ | 6 | cái | |
5 | Chuông báo động kèm đèn chớp | 6 | cái | |
6 | Trở kháng cuối nguồn | 18 | cái | |
7 | Cáp hạ áp 0,6/1kV – Cáp chống cháy XLPE | 400 | m | |
8 | Hộp đấu dây | 6 | hộp | |
9 | Ống nhựa xoắn luồn cáp Φ20 | 90 | m | |
W | PHẦN ĐIỆN (VẬT LIỆU DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ VÀ LẮP LẠI): CÁP CÁC LOẠI | |||
1 | Đầu cáp ≤ 6ruột (8 sợi 4x2,5mm2 và 20 sợi 4x4mm2) | 56 | đầu cáp | |
2 | Đầu cáp ≤ 14ruột (20 sợi 12x1,5mm2 và 6 sợi 12x2,5mm2) | 52 | đầu cáp | |
3 | Đầu cáp ≤ 19ruột (30 sợi 19x1,5mm2) | 60 | đầu cáp | |
4 | Thu và lắp đặt lại cáp ≤ 1kg/m | 6.350 | m | |
X | PHẦN ĐIỆN (VẬT LIỆU DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ VÀ LẮP ĐẶT LẠI): CÁP QUANG | |||
1 | Tháo dỡ và đấu nối lại (phần cáp quang và cáp mạng) cho bảo vệ so lệch đường dây, bảo vệ xa, định vị sự cố của 02 ngăn đường dây Vĩnh Tân đi NMĐMT 220kV Bim và Hoàn Lộc Việt (hoán đổi ngăn) | 1 | lô | |
Y | PHẦN ĐÓNG GÓI, VẬN CHUYỂN (VẬT LIỆU DO BÊN NHÀ THẦU THÁO DỠ THU HỒI) | |||
1 | Đóng gói, Bảo quản VTTB tháo dỡ thu hồi | 1 | lô | |
2 | Vận chuyển VTTB về kho Ban A | 1 | T.bộ | |
Z | PHẦN VẬN CHUYỂN (VẬT LIỆU DO BÊN NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN) - DI DỜI MBA TỪ MÓNG VH RA MÓNG TẠM | |||
1 | Kích kéo, di dời MBA từ móng vận hành ra móng tạm | 1 | T.bộ | |
AA | PHẦN XÂY DỰNG | |||
AB | PHẦN XÂY DỰNG - THÁO DỠ - Tháo dỡ giàn phun sương ( 2 giàn) | |||
1 | Tháo dỡ vòi phun sương HV-14 (3pha) D25 | 330 | bộ | |
2 | Tháo dỡ ống thép tráng kẽm D80 | 445,566 | m | |
3 | Tháo dỡ ống thép tráng kẽm D50 | 70,092 | m | |
4 | Tháo dỡ ống thép tráng kẽm D25 | 194,412 | m | |
5 | Tháo dỡ giá đỡ ống | 5.678,46 | kg | |
6 | Tháo dỡ móng đỡ ống: Phá dỡ BT không cốt thép | 16,2 | m3 | |
7 | Tháo dỡ móng đỡ ống: Vận chuyển xà bần đổ xa | 16,2 | m3 | |
8 | Tháo dỡ móng đỡ ống: San bãi thải | 8,1 | m3 | |
AC | PHẦN XÂY DỰNG - THÁO DỠ - Tháo dỡ trụ đỡ, cột, xà các loại (Trọn bộ) | |||
1 | Tháo dỡ cột, xà, trụ đỡ thiết bị | 73,486 | tấn | |
AD | PHẦN XÂY DỰNG - THÁO DỠ - Tháo dỡ móng các loại (Trọn bộ) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Phá dỡ bê tông không cốt thép | 45,623 | m3 | |
3 | Phá dỡ bê tông có cốt thép | 161,939 | m3 | |
AE | PHẦN XÂY DỰNG - THÁO DỠ - Tháo dỡ đường ô tô trong trạm (Trọn bộ) | |||
1 | Tháo dỡ thanh vỉa ( TL<=100kg/ck) | 330 | C.kiện | |
2 | Phá dỡ bê tông mặt đường BT | 120 | m3 | |
3 | Phá dỡ lớp cấp phối đá dăm | 239,76 | m3 | |
4 | Lấp đất móng (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
AF | PHẦN XÂY DỰNG - THÁO DỠ - Tháo dỡ và hoàn trả mương cáp (MC-3; L=150m) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Phá dỡ bê tông có cốt thép | 23,55 | m3 | |
3 | Phá dỡ bê tông không cốt thép | 11,265 | m3 | |
4 | Tháo dỡ giá đỡ cáp | 1.506,6 | kg | |
5 | Tháo dỡ tấm đan (TL<=50kg/ck) | 300 | C.kiện | |
6 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 11,265 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép mương cáp, Ø<=10 | 1.623 | Kg | |
8 | Bê tông mương cáp M250, đá 1x2 | 23,55 | m3 | |
9 | Lắp lại cấu kiện BTĐS (TL<=50kg/cái) | 300 | C.kiện | |
10 | Lắp lại giá cáp | 1.506,6 | Kg | |
AG | PHẦN XÂY DỰNG - THÁO DỠ - Tháo dỡ và lắp lại hàng rào lưới B40 trước MBA (L=80m) | |||
1 | Tháo dỡ hàng rào lưới B40 | 170 | m2 | |
2 | Lắp lại hàng rào lười B40 | 170 | m2 | |
AH | PHẦN XÂY DỰNG - THÁO DỠ - Tháo dỡ và làm lại hàng rào để đưa máy biến áp (L=20m) | |||
1 | Tháo dỡ bê tông có cốt thép | 5,558 | m3 | |
2 | Tháo dỡ bê tông không cốt thép | 2,355 | m3 | |
3 | Tháo dỡ tường xây gạch | 6,66 | m3 | |
4 | Tháo dỡ móng đá hộc | 3,33 | m3 | |
5 | Tháo dỡ hàng rào thép | 289,892 | kg | |
6 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa, xà bần đổ đi) | 1 | lô | |
7 | Lót móng trụ rào BT M100 đá 4x6 | 2,355 | m3 | |
8 | Bê tông móng trụ rào bằng BT M200, đá 1x2 | 3,078 | m3 | |
9 | Xây đá hộc móng mảng rào vữa XM M75 | 3,33 | m3 | |
10 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép trụ D ≤ 10 | 105,42 | kg | |
11 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép trụ D ≤ 18 | 159,12 | kg | |
12 | Bê tông trụ rào bằng BT M200, đá 1x2 | 1,08 | m3 | |
13 | Trát trụ rào vữa XM M75 dày 15 | 18,96 | m2 | |
14 | Xây tường bằng gạch vữa XM M75 dày 200 | 2,22 | m3 | |
15 | Xây tường bằng gạch vữa XM M75 dày 100 | 4,44 | m3 | |
16 | Trát tường xây XM M75, dày 10 | 61,05 | m2 | |
17 | Sơn tường | 61,05 | m2 | |
18 | Bả ma tít trụ, tường | 80,01 | m2 | |
19 | Sơn trụ theo yêu cầu | 80,01 | m2 | |
20 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép giằng tường, giằng móng D<=10 | 48,2 | kg | |
21 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép giằng tường, giằng móng D<=18 | 96,65 | kg | |
22 | Bê tông giằng tường M200, đá 1x2 | 1,4 | m3 | |
23 | Cung cấp thép bảo vệ bằng thép có sơn bảo vệ | 289,892 | kg | |
24 | Lắp thép bảo vệ bằng thủ công | 289,892 | kg | |
AI | PHẦN XÂY DỰNG - THÁO DỠ - Vận chuyển cột, trụ, xà, vật liệu về kho (Trọn bộ) | |||
1 | Bốc xếp trụ, cột, xà, vật liệu lên và xuống xe | 48,089 | tấn | |
2 | Vận chuyển cột, trụ, xà, vật liệu về kho TT | 48,089 | tấn | |
AJ | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng cột thép 220kV MCT-20,5 (8 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6, R>250 | 21,432 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 960,64 | kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 4.122,24 | kg | |
5 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø>18 | 3.132,88 | kg | |
6 | Bê tông móng M250, đá 1x2; R>250cm | 99,336 | m3 | |
7 | Đổ lớp BT chèn M250 đá 0,5x1 | 1,152 | m3 | |
8 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M30 | 128 | bộ | |
AK | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng cột thép 220kV MCT-10.5 (4 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6, R>250 | 6,016 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 394,04 | kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 1.303,84 | kg | |
5 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø>18 | 1.166,84 | kg | |
6 | Bê tông móng M250, đá 1x2; R>250cm | 33,768 | m3 | |
7 | Đổ lớp BT chèn M250 đá 0,5x1 | 0,576 | m3 | |
8 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M30 | 64 | bộ | |
AL | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng cột thép 220kV MT6-220 (2 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6, R>250 | 4,418 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 90,38 | kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 1.151,66 | kg | |
5 | Bê tông móng M250, đá 2x4; R>250cm | 20,884 | m3 | |
6 | Đổ lớp BT chèn M250 đá 0,5x1 | 0,1 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M30 | 32 | bộ | |
AM | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng trụ đỡ thanh cái cứng 220kV (6 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6, R>250 | 8,112 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 1.061,7 | Kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 443,16 | Kg | |
5 | Bê tông móng M250 đá 1x2 | 31,872 | m3 | |
6 | Đổ BT chèn móng M250 đá 0,5x1 | 0,384 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M30 | 48 | bộ | |
AN | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng trụ đỡ dao cách ly 220kV-3 pha (12 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 23,256 | m3 | |
3 | Bê tông móng M250 đá 1x2; R<=250cm | 95,904 | m3 | |
4 | Đổ BT chèn móng M250 đá 0,5x1 | 1,296 | m3 | |
5 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 3.354,96 | Kg | |
6 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 1.329 | Kg | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M24 | 288 | bộ | |
AO | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng trụ đỡ máy cắt 220kV và sàn thao tác (3 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 4,797 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 615,96 | Kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 166,14 | Kg | |
5 | Bê tông móng M250 đá 1x2; R<=250cm | 18,123 | m3 | |
6 | Đổ BT chèn móng M250 đá 0,5x1 | 0,249 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M24 | 72 | bộ | |
AP | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng trụ đỡ máy BĐA 220kV (15 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 6 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 814,65 | Kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 276,9 | Kg | |
5 | Bê tông móng M250 đá 1x2; R<=250cm | 22,41 | m3 | |
6 | Đổ BT chèn móng M250 đá 0,5x1 | 0,27 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M24 | 60 | bộ | |
AQ | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng trụ đỡ máy biến dòng 220kV (15 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 6 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 814,65 | Kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 276,9 | Kg | |
5 | Bê tông móng M250 đá 1x2; R<=250cm | 22,41 | m3 | |
6 | Đổ BT chèn móng M250 đá 0,5x1 | 0,27 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M24 | 60 | bộ | |
AR | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng trụ đỡ chống sét van 220kV (6 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 1,944 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 274,02 | Kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 110,76 | Kg | |
5 | Bê tông móng M250 đá 1x2; R<=250cm | 7,74 | m3 | |
6 | Đổ BT chèn móng M250 đá 0,5x1 | 0,108 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M24 | 24 | bộ | |
AS | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng trụ đỡ sứ đứng 220kV (28 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 9,072 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 1.278,76 | Kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 516,88 | Kg | |
5 | Bê tông móng M250 đá 1x2; R<=250cm | 36,12 | m3 | |
6 | Đổ BT chèn móng M250 đá 0,5x1 | 0,504 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M24 | 112 | bộ | |
AT | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng trụ đỡ kháng phân đoạn 220kV (6 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 8,712 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 236,52 | Kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 140,28 | Kg | |
5 | Bê tông móng M250 đá 1x2; R<=250cm | 10,512 | m3 | |
6 | Đổ BT chèn móng M250, đá 0,5x1 | 0,144 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M20 | 72 | bộ | |
AU | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng trụ đỡ tụ TRV 220kV (12 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 4,8 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 651,72 | Kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 221,52 | Kg | |
5 | Bê tông móng M250 đá 1x2; R<=250cm | 17,928 | m3 | |
6 | Đổ BT chèn móng M250, đá 0,5x1 | 0,216 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M24 | 48 | bộ | |
AV | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng trụ đỡ tổ hợp sứ 35kV; Móng trung tính 35kV (30 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 9,72 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=10 | 1.370,1 | Kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng Ø<=18 | 553,8 | Kg | |
5 | Bê tông móng M250 đá 1x2; R<=250cm | 38,7 | m3 | |
6 | Đổ BT chèn móng M250; đá 0,5x1 | 0,54 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M24 | 120 | bộ | |
AW | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Nhà Bay housing (1 nhà) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 , R<=250 | 3,116 | m3 | |
3 | Bê tông nền, vỉa hè M150, đá 2x4 | 3,69 | m3 | |
4 | Láng vỉa hè vữa XM M75 dày 30 | 23,58 | m2 | |
5 | Đổ móng cột BT M250, đá 1x2 | 3,803 | m3 | |
6 | Xây móng đá hộc vữa XM M100 | 7,488 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép giằng móng, D<=10 | 15,54 | kg | |
8 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép giằng móng , D<=18 | 73,87 | kg | |
9 | Bê tông giằng móng M250, đá 1x2 | 0,832 | m3 | |
10 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép cột D<=10 | 38,97 | kg | |
11 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép cột D<=18 | 353,71 | kg | |
12 | Bê tông khung M250, đá 1x2 | 1,24 | m3 | |
13 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép dầm D<=10 | 12,39 | kg | |
14 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép dầm D<=18 | 104,8 | kg | |
15 | Bê tông dầm M250, đá 1x2 | 0,512 | m3 | |
16 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép lanh tô D<=10 | 2,8 | kg | |
17 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép lanh tô, D<=18 | 10,66 | kg | |
18 | Bê tông lanh tô M250, đá 1x2 | 0,128 | m3 | |
19 | Trát cột, dầm, lanh tô vữa XM M75 dày 15 | 28,68 | m2 | |
20 | Bả ma tít vào cột, dầm trước khi sơn | 28,68 | m2 | |
21 | Sơn cột, dầm 3 nước sơn màu cùng màu với nhà hiện có | 28,68 | m2 | |
22 | Xây tường gạch không nung, vữa XM M75 dày 200 | 14,512 | m3 | |
23 | Trát tường ngoài nhà vữa XM M75 dày 15 | 72,56 | m2 | |
24 | Trát tường trong nhà vữa XM M75 dày 15 | 72,56 | m2 | |
25 | Bả ma tít tường trong nhà trước khi sơn | 145,12 | m2 | |
26 | Sơn tường ngoài nhà | 145,12 | m2 | |
27 | Cung cấp và lắp dựng cửa đi khung nhựa lõi thép, kính dán 2 lớp | 4,24 | m2 | |
28 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép sàn mái, sê nô D<=10 | 298,54 | kg | |
29 | Bê tông sàn mái, sê nô M250, đá 1x2 | 4,656 | m3 | |
30 | Trát trần, sê nô vữa XM M75 dày 20 | 53,844 | m2 | |
31 | Bả ma tít vào trần, sê nô trước khi sơn | 53,352 | m2 | |
32 | Sơn trần, sê nô 3 nước màu xanh dương | 53,352 | m2 | |
33 | Láng sê nô vữa XM M100 | 24,3 | m2 | |
34 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa Ø90 thoát nước mái | 18 | m | |
35 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa Ø42; dày 1,3mm thông dầm | 1 | m | |
36 | Cung cấp và lắp đặtcút nhựa Ø90 | 4 | cái | |
37 | Cung cấp và lắp đặt cầu chắc rác Ø110 | 4 | cái | |
38 | Cung cấp xà gồ thép hộp tráng kẽm và nẹp mái tôn | 188,39 | Kg | |
39 | Lắp dựng xà gồ thép và nẹp mái tôn chống bão | 195,926 | Kg | |
40 | Lợp mái tôn | 32 | m2 | |
41 | Cung cấp và lắp dụng tấm sàn mương cáp (bao gồm thiết bị nâng sàn) | 19,84 | m2 | |
42 | Cung cấp và lắp đặt đèn LED tube ốp tường dài1,2m; công suất 2x18W | 4 | cái | |
43 | Cung cấp và lắp đặt đèn led dạng tròn âm trần 220VAC-1x18W | 2 | cái | |
44 | Cung cấp và lắp đặt quạt thông gió có màn che, 220VAC-75W | 1 | cái | |
45 | Cung cấp và lắp đặt công tắc điện 1 chiều loại đơn 250VAC-5A | 3 | cái | |
46 | Cung cấp và lắp đặt ổ cắm điện đơn 250VAC-16A | 2 | cái | |
47 | Cung cấp và lắp đặt áp tô mát 3 pha, 4 cực: 400VAC 25A | 1 | cái | |
48 | Cung cấp và lắp đặt áp tô mát 1 pha, 2 cực: 400VAC 20A | 3 | cái | |
49 | Cung cấp và lắp đặt áp tô mát 1 pha, 2 cực: 400VAC 10A | 1 | cái | |
50 | Cung cấp và lắp đặt cáp 0,6/1kV ruột đồng 04 lõi: PVC-4x4mm2 | 20 | m | |
51 | Cung cấp và lắp đặt cáp 0,6/1kV ruột đồng 01 lõi: PVC-1x4mm2 | 20 | m | |
52 | Cung cấp và lắp đặt cáp 0,6/1kV ruột đồng 02 lõi: PVC-2x2,5mm2 | 50 | m | |
53 | Cung cấp và lắp đặt cáp 0,6/1kV ruột đồng 02 lõi: PVC-2x1,5mm2 | 95 | m | |
54 | Cung cấp và lắp đặt cáp 0,6/1kV ruột đồng 01 lõi: PVC-1x1,5mm2 | 20 | m | |
55 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa xoắn luồn cáp TFP-Ф20 | 45 | m | |
56 | Cung cấp và lắp đặt tủ điện | 1 | cái | |
57 | Cung cấp và lắp đặt điều hòa 1 chiều (loại 12000BTU) | 1 | cái | |
AX | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - Móng tủ đấu dây ngoài trời (3 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 0,27 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng, Ø<=10 | 20,19 | Kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép móng, Ø<=18 | 31,29 | Kg | |
5 | Bê tông móng M250 đá 2x4; R<=250cm | 0,741 | m3 | |
6 | Cung cấp và lắp đặt B.lông + Đ.ốc + V.Đệm M12 | 12 | bộ | |
7 | Trát móng phần nhô trên mặt đất vữa XM M100 dày 15 | 5,4 | m2 | |
AY | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - MÓNG MÁY BIẾN ÁP - Móng tạm đặt máy biến áp (1 bộ móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót móng chiều rộng >250, đá 4x6, M100 | 21,168 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép bệ máy, Ø<=10 | 371,62 | kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép bệ máy, Ø<=18 | 7.748,62 | kg | |
5 | Bê tông móng MBA M250, đá 1x2 | 45,6 | m3 | |
AZ | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - MÓNG MÁY BIẾN ÁP - Cải tạo móng máy biến áp 500kV-300MVA (2 móng) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa, xà bần đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Thu dọn đá 4x6 | 224,64 | m3 | |
3 | Rải lại đá 4x6 | 224,64 | m3 | |
4 | Phá dỡ lớp bê tông không cốt thép bằng búa căn | 7,008 | m3 | |
5 | Phá dỡ tường bao xây gạch | 16,876 | m3 | |
6 | Tháo dỡ máng đỡ cáp | 300 | kg | |
7 | Lắp lại máng đỡ cáp | 100 | kg | |
8 | Đúc nhám bề mặt bê tông | 26,28 | m2 | |
9 | Quét sika bám dính | 26,28 | m2 | |
10 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 18,36 | m3 | |
11 | Xây thành móng MBA bằng gạch đặc, VXM M75 dày 200 | 19,05 | m3 | |
12 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép bệ móng MBA, Ø<= 18 | 857,12 | Kg | |
13 | Bê tông bệ móng MBA M250, đá 1x2 | 42,048 | m3 | |
14 | Láng vữa tạo dốc M75, dày 30 | 81,36 | m2 | |
15 | Trát móng MBA vữa XM M100 dày 15 | 37,8 | m2 | |
16 | Trát tường MBA vữa XM M75 dày 20 | 125,73 | m2 | |
BA | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - MÓNG MÁY BIẾN ÁP - Cải tạo tường ngăn cháy móng máy biến áp (Trọn bộ) | |||
1 | Đúc nhám bề mặt bê tông | 20,825 | m2 | |
2 | Quét sika bám dính | 20,825 | m2 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép tường, Ø<= 10, h<=16m | 261,1 | kg | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép tường, Ø<= 18, h<=16m | 791,7 | Kg | |
5 | Bê tông tường M250 đá 1x2, H<=16m | 13,994 | m3 | |
BB | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - PHẦN MÓNG - MÓNG MÁY BIẾN ÁP - Giá đỡ đầu dò nhiệt máy biến áp (Trọn bộ) | |||
1 | Bê tông móng M250 đá 2x4; R<=250cm | 1,344 | m3 | |
2 | Cung cấp giá đỡ lắp đầu dò nhiệt bằng thép hình mạ kẽm | 228,06 | kg | |
3 | Lắp dựng giá đỡ lắp đầu dò nhiệt | 237,182 | kg | |
BC | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - MƯƠNG CÁP NGOÀI TRỜI - Mương cáp điều khiển qua đường MC-2Đ, L=15m, B=0,75m | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa, xà bần đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 2,1 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép mương cáp, Ø<=10 | 174,5 | Kg | |
4 | Bê tông mương cáp M250, đá 1x2 | 6,9 | m3 | |
5 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép tấm đan Ø<=10 | 22,5 | Kg | |
6 | Cung cấp và lắp dựng khung đan bằng thép hình có sơn bảo vệ | 2.855 | Kg | |
7 | Cung cấp và lắp đặt ống thép D13 | 24 | m | |
8 | Bê tông ĐS tấm đan M250, đá 1x2 | 2,16 | m3 | |
9 | Lắp cấu kiện BTĐS (TL<=250kg/tấm) | 50 | C.kiện | |
10 | Cung cấp giá đỡ cáp bằng thép hình mạ kẽm | 411 | kg | |
11 | Lắp dựng giá cáp và bulong | 432,84 | Kg | |
12 | Cung cấp bulong nở thép và M6 | 180 | Bộ | |
BD | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - MƯƠNG CÁP NGOÀI TRỜI - Mương cáp điều khiển MC-1; L=20m; B=1,1m | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa, xà bần đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 3,12 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép mương cáp, Ø<=10 | 261,17 | kg | |
4 | Bê tông mương cáp M250, đá 1x2 | 8,333 | m3 | |
5 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép tấm đan Ø<=10 | 17,68 | kg | |
6 | Cung cấp và lắp dựng khung đan bằng thép hình có sơn bảo vệ | 902,2 | kg | |
7 | Cung cấp và lắp đặt ống thép D13 | 10,4 | m | |
8 | Bê tông ĐS tấm đan M250, đá 1x2 | 1,365 | m3 | |
9 | Lắp cấu kiện BTĐS (TL<=100kg/tấm) | 52 | C.kiện | |
10 | Cung cấp giá đỡ cáp bằng thép hình mạ kẽm | 1.068,6 | kg | |
11 | Cung cấp bulong nở thép và M6 | 1.125,384 | kg | |
12 | Cung cấp bulong | 480 | Bộ | |
BE | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - MƯƠNG CÁP NGOÀI TRỜI - Mương cáp điều khiển MC-2; L=115m; B=0,75m | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa, xà bần đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 14,476 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép mương cáp, Ø<=10 | 1.407,56 | Kg | |
4 | Bê tông mương cáp M250, đá 1x2 | 43,351 | m3 | |
5 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép tấm đan Ø<=10 | 104,72 | kg | |
6 | Cung cấp và lắp dựng khung đan bằng thép hình có sơn bảo vệ | 4.312 | Kg | |
7 | Cung cấp và lắp đặt ống thép D13 | 61,6 | m | |
8 | Bê tông ĐS tấm đan M250, đá 1x2 | 6,083 | m3 | |
9 | Lắp cấu kiện BTĐS (TL<=100kg/tấm) | 308 | C.kiện | |
10 | Cung cấp giá đỡ cáp bằng thép hình mạ kẽm | 3.164,7 | Kg | |
11 | Lắp giá cáp và bulong | 3.332,868 | Kg | |
12 | Cung cấp bulong nở thép và M6 | 1.380 | Bộ | |
BF | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - MƯƠNG CÁP NGOÀI TRỜI - Mương cáp điều khiển MC-3; L=65m; B=0,37m | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa, xà bần đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 4,95 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép mương cáp, Ø<=10 | 357,06 | Kg | |
4 | Bê tông mương cáp M250, đá 1x2 | 10,362 | m3 | |
5 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép tấm đan Ø<=10 | 44,88 | Kg | |
6 | Cung cấp và lắp dựng khung đan bằng thép hình có sơn bảo vệ | 1.302,84 | Kg | |
7 | Cung cấp và lắp đặt ống thép D13 | 26,4 | m | |
8 | Bê tông ĐS tấm đan M250, đá 1x2 | 1,98 | m3 | |
9 | Lắp cấu kiện BTĐS (TL<=50kg/cái) | 132 | C.kiện | |
10 | Cung cấp giá đỡ cáp bằng thép hình mạ kẽm | 330 | kg | |
11 | Lắp giá cáp và bulong | 344,652 | Kg | |
12 | Cung cấp bulong nở thép và M6 | 130 | Bộ | |
BG | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - MƯƠNG CÁP NGOÀI TRỜI - Thanh đỡ đan (Trọn bộ) | |||
1 | Cung cấp thanh đỡ đan L75x8 bằng thép hình mạ kẽm | 180,6 | Kg | |
2 | Lắp dựng thanh đỡ đan | 180,6 | Kg | |
BH | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - ĐƯỜNG Ô TÔ TRONG TRẠM: 250m/880m2 | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa, xà bần đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông dầm giằng M200, đá 1x2 | 20 | m3 | |
3 | Lắp đặt cấu kiện BTĐS (TL<=100kg/tấm) | 500 | C.kiện | |
4 | Làm móng đường lớp cấp phối đá dăm loại I dày 18cm | 176,4 | m3 | |
5 | Làm móng đường lớp cấp phối đá dăm loại II dày 18cm | 176,4 | m3 | |
6 | Hai lớp vỏ bao xi măng | 880 | m2 | |
BI | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC - Bể chứa dầu sự cố mở rộng (1 bể) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa, xà bần đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6, R>250 | 3,3 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép bể, Ø<=18 | 2.845,55 | kg | |
4 | Bê tông bể thành thẳng M250, đá 1x2 | 29,88 | m3 | |
5 | Láng chống thấm bể bằng lớp xi măng nguyên chất trong bể | 85,754 | m2 | |
6 | Trát thành bể trong và ngoài vữa XM M100 dày 20 | 135,15 | m2 | |
7 | Láng đáy bể vữa XM M100 dày 20 | 23,354 | m2 | |
8 | Cung cấp và lắp đặt ống tráng kẽm, Ø200 dày 4,78mm | 2,6 | m | |
BJ | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC - Hệ thống đường ống thoát nước (Hệ thống) | |||
1 | Đào đất, lấp đất | 1 | lô | |
2 | Mua và lắp ống nhựa uPVC F200, PN8 | 250 | m | |
3 | Mua và lắp thép tráng kẽm, Ø200 dày 4,78mm | 20 | m | |
BK | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC - Hố thu nước (8 hố) | |||
1 | Đào đất, lấp đất (kể cả san đất, vận chuyển đất thừa, xà bần đổ đi) | 1 | lô | |
2 | Bê tông lót M100, đá 4x6 | 1,664 | m3 | |
3 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép hố, Ø<=10 | 176,56 | Kg | |
4 | Bê tông hố M250, đá 1x2 | 7,24 | m3 | |
5 | Trát thành ngoài hố vữa XM M75 dày 15 | 86,392 | m2 | |
6 | Chèn lỗ đặt ống cáp vữa XM M100 | 0,168 | m3 | |
7 | Cung cấp và lắp dựng cốt thép tấm đan Ø<=10 | 45,28 | Kg | |
8 | Cung cấp và lắp dựng khung đan bằng thép hình có sơn bảo vệ | 93,44 | Kg | |
9 | Cung cấp lưới thép L + 1 mạ kẽm | 94,4 | Kg | |
10 | Lắp dựng lưới thép L + 1 mạ kẽm | 98,176 | Kg | |
11 | Bê tông ĐS tấm đan M250, đá 1x2 | 0,472 | m3 | |
12 | Lắp cấu kiện BTĐS (TL<=100kg/tấm) | 16 | C.kiện | |
13 | Cung cấp và lắp đặt tấm gang 350x700, dày 60 | 8 | tấm | |
14 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa nhựa PVC D114 | 4,8 | m | |
15 | Đúc sẵn đan và hố thu mặt đường ô tô BT M250 đá 1x2 | 1,6 | m3 | |
16 | Lắp đặt cấu kiện BTĐS (TL>250kg/tấm) | 8 | C.kiện | |
BL | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - HỆ THỐNG PCCC- Giàn phun sương tại MBA 500kV - 3x300MVA (2 giàn) | |||
1 | Cung cấp và lắp đặt vòi phun sương HV-14 | 54 | Bộ | |
2 | Sử dụng lại vòi phun sương HV-14 | 264 | Bộ | |
3 | Cung cấp và lắp đặt vòi phun sương HV-17 | 24 | Bộ | |
4 | Cung cấp và lắp đặt măng xông Ø25 | 684 | Bộ | |
5 | Cung cấp và lắp đặt cút thép 90 độ đầu ren Ø25 | 684 | Bộ | |
6 | Đoạn ống nối 2 đầu ren Ø25, L=200 | 1.002 | Bộ | |
7 | Đoạn ống nối 2 đầu ren Ø25, L=500 | 24 | Bộ | |
8 | Cung cấp và lắp đặt ống thép tráng kẽm, Ø80 dày 3,18mm | 470,4 | m | |
9 | Cung cấp và lắp đặt ống thép tráng kẽm, Ø65, dày 2,9mm | 67,2 | m | |
10 | Cung cấp và lắp đặt cút thép 90 độ, Ø80 | 24 | Cái | |
11 | Cung cấp và lắp đặt cút thép 90 độ, Ø65 | 12 | Cái | |
12 | Cung cấp và lắp đặt van xả căn giàn phun Ø80 | 6 | bộ | |
13 | Cung cấp và lắp đặt tê thép, Ø80x80x100 | 12 | Cái | |
14 | Cung cấp và lắp đặt tê thép, Ø80x80x80 | 6 | Cái | |
15 | Cung cấp và lắp đặt tê thép, Ø80x65x80 | 12 | Cái | |
16 | Cung cấp và lắp đặt mặt bích rỗng, Ø80x210, dày 10mm | 84 | cặp | |
17 | Cung cấp và lắp đặt mặt bích rỗng, Ø65x185, dày 10mm | 12 | cặp | |
18 | Cung cấp và lắp đặt bu lông M16x60 | 240 | Bộ | |
19 | Roăng Amiăng các loại | 150 | Cái | |
20 | Cung cấp thanh giằng và thanh đỡ đầu dò nhiệt bằng thép hình mạ kẽm | 777,66 | Kg | |
21 | Lắp dựng lại giá đỡ ống, thanh đỡ bằng thép hình mạ kẽm | 6.487,226 | Kg | |
22 | Cung cấp và lắp đặt cút thép 90 độ đầu ren Ø32 | 24 | Cái | |
23 | Cung cấp và lắp đặt Bu lông M16x633 | 72 | Cái | |
24 | Sơn toàn bộ giàn phun | 222,83 | m2 | |
BM | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - HỆ THỐNG PCCC - Móng đỡ ống GĐ-1; GĐ-2; GĐ-3 (18 móng) | |||
1 | Bê tông móng M250 đá 2x4; R<=250cm | 5,4 | m3 | |
2 | Đục lớp bê tông không cốt thép | 0,45 | m3 | |
BN | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Cột thép 220kV CT20.5 (8 bộ) | |||
1 | Cung cấp cột thép 220kV CT-20.5 bằng thép mạ kẽm | Bao gồm cả bu lông liên kết, khối lượng mạ kẽm và đã trừ khối lượng cắt vát | 20.567,68 | kg |
2 | Lắp dựng cột thép | 21,392 | tấn | |
BO | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Cột thép 220kV ĐG13.5 (4 bộ) | |||
1 | Cung cấp cột thép 220kV ĐG13.5 bằng thép mạ kẽm | Bao gồm cả bu lông liên kết, khối lượng mạ kẽm và đã trừ khối lượng cắt vát | 8.872,24 | kg |
2 | Lắp dựng cột thép | 9,228 | tấn | |
BP | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Cột thép 220kV ĐTN10-loại B (2 bộ) | |||
1 | Cung cấp cột thép 220kV ĐTN10-loại B bằng thép mạ kẽm | Bao gồm cả bu lông liên kết, khối lượng mạ kẽm và đã trừ khối lượng cắt vát | 1.915,76 | kg |
2 | Lắp dựng cột thép | 2 | tấn | |
BQ | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Cột thép 220kV ĐG8C (2 bộ) | |||
1 | Cung cấp cột thép 220kV ĐT8C bằng thép mạ kẽm | Bao gồm cả bu lông liên kết, khối lượng mạ kẽm và đã trừ khối lượng cắt vát | 2.153,06 | kg |
2 | Lắp dựng cột thép | 2,24 | tấn | |
BR | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Cột thép 220kV ĐT2C (2 bộ) | |||
1 | Cung cấp cột thép 220kV ĐT2C bằng thép mạ kẽm | Bao gồm cả bu lông liên kết, khối lượng mạ kẽm và đã trừ khối lượng cắt vát | 726,54 | kg |
2 | Lắp dựng cột thép | 0,76 | tấn | |
BS | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Cột thép 220kV ĐN12 (4 bộ) | |||
1 | Cung cấp cột thép 220kV ĐN12 bằng thép mạ kẽm | Bao gồm cả bu lông liên kết, khối lượng mạ kẽm và đã trừ khối lượng cắt vát | 6.442 | kg |
2 | Lắp dựng cột thép | 6,7 | tấn | |
BT | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ dao cách ly 220kV - 3 cực (12 bộ) | |||
1 | Lắp trụ đỡ dao cách ly 220kV - 3 cực | 15,948 | tấn | |
BU | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ biến dòng 220kV (15 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ biến dòng 220kV | 4,59 | tấn | |
BV | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ biến điện áp 220kV (15 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ biến điện áp 220kV | 2,7 | tấn | |
BW | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ chống sét van 220kV (6 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ chống sét van 220kV | 2,046 | tấn | |
BX | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ sứ 220kV (28 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ sứ 220kV | 9,688 | tấn | |
BY | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ máy cắt 220kV (3 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ máy cắt 220kV | 1,914 | tấn | |
BZ | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ kháng phân đoạn 220kV (6 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ kháng phân đoạn 220kV | 2,7 | tấn | |
CA | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ tụ TRV 220kV (12 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ tụ TRV 220kV | 2,16 | tấn | |
CB | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ sứ thanh cái cứng 220kV (6 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ sứ thanh cái cứng 220kV | 12,312 | tấn | |
CC | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ máy cắt 35kV (2 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ máy cắt 35kV | 0,85 | tấn | |
CD | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ dao cách ly 35kV (2 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ dao cách ly 35kV | 0,758 | tấn | |
CE | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ biến điện áp 35kV (2 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ biến điện áp 35kV | 0,288 | tấn | |
CF | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ chống sét van 35kV (4 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ chống sét van 35kV | 1,3 | tấn | |
CG | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ kháng hạn dòng 35kV (6 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ kháng hạn dòng 35kV | 0,864 | tấn | |
CH | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ tổ hợp đỡ sứ 35kV (18 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ tổ hợp sứ 35kV | 11,466 | tấn | |
CI | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ đỡ trung tính (12 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ sứ trung tính | 3,9 | tấn | |
CJ | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Trụ biến áp tự dùng (2 bộ) | |||
1 | Lắp dựng trụ đỡ biến áp tự dùng | 0,704 | tấn | |
CK | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Xà thép 220kV XT-17-220 (09 bộ) | |||
1 | Cung cấp xà thép bằng thép hình mạ kẽm | Bao gồm cả bu lông liên kết, khối lượng mạ kẽm và đã trừ khối lượng cắt vát | 10.936,62 | kg |
2 | Lắp dựng xà thép | 11,376 | tấn | |
CL | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Xà thép 220kV XT-17-220 (sử dụng lại - 10 bộ) | |||
1 | Lắp lại xà thép | 12,64 | tấn | |
CM | PHẦN XÂY DỰNG - LÀM MỚI - CỘT-TRỤ ĐỠ THIẾT BỊ-XÀ THÉP - Xà thép 220kV XT-8 (1 bộ) | |||
1 | Cung cấp xà thép XT-8 bằng thép hình mạ kẽm | Bao gồm cả bu lông liên kết, khối lượng mạ kẽm và đã trừ khối lượng cắt vát | 892,31 | kg |
2 | Lắp dựng xà thép XT-8 | 0,928 | tấn | |
CN | PHẦN XÂY DỰNG - HOÀN THIỆN MẶT BẰNG | |||
1 | Thu dọn đá dăm 2x4 | 1.025 | m3 | |
2 | Rải lại đá dăm 2x4 | 820 | m3 | |
3 | Mua và rải đá bổ sung 2x4 | 205 | m3 | |
4 | Lật tấm đan để thi công cáp (TL<=50kg/tấm) | 990 | c.kiện | |
5 | Lắp lại tấm đan (TL<=50kg/ tấm) | 990 | c.kiện | |
6 | Lật tấm đan để thi công cáp (TL<=250kg/tấm) | 10 | c.kiện | |
7 | Lắp lại tấm đan (TL<=250kg/ tấm) | 10 | c.kiện | |
8 | Cung cấp và lắp đặt bảng tên thứ tự pha | 30 | cái | |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 2% |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi