Gói thầu: Thi công xây dựng
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126316-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Điện Bàn |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20191264487 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | ngân sách thị xã 600 triệu đồng, Tập đoàn dầu khí hỗ trợ 5,0 tỷ đồng |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 11:40:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,828,337,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | HẠNG MỤC KHỐI NHÀ LỚP HỌC 10 PHÒNG, 02 TẦNG | |||
1 | Đào móng rộng <=6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (80% khối lượng) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,536 | 100m3 |
2 | Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất cấp I (20% khối lượng) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 63,438 | m3 |
3 | Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 17,812 | m3 |
4 | Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 70,836 | m3 |
5 | Bê tông móng, R <= 250cm vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 52,154 | m3 |
6 | Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 28,146 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,884 | 100m2 |
8 | Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,382 | 100m2 |
9 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,373 | Tấn |
10 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,668 | Tấn |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,337 | Tấn |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,589 | Tấn |
13 | Xây móng dầy <=60cm, đá hộc, VXM M 75, cát vàng Ml>2 mác | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 25,75 | m3 |
14 | Đắp đất nền móng công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0.9 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 192,593 | m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng đầm cóc - đắp nền móng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 36,789 | m3 |
16 | Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, cao <=4m, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7,872 | m3 |
17 | Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, cao <=16m, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8,58 | m3 |
18 | Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,005 | 100m2 |
19 | Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,304 | Tấn |
20 | Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,887 | Tấn |
21 | Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,292 | Tấn |
22 | Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,378 | Tấn |
23 | Xây tường thẳng, gạch không nung T:9,5x13,5x190 cm, chiều dày 20cm, chiều cao<=4m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 40,686 | m3 |
24 | Xây tường thẳng, gạch không nung T:9,5x13,5x190 cm, chiều dày 20cm, chiều cao<=16m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 78,258 | m3 |
25 | Xây tường thẳng, không nung T:9,5x13,5x190 , chiều dày 10cm, chiều cao<=4m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 17,555 | m3 |
26 | Xây tường thẳng, không nung T:9,5x13,5x190 , chiều dày 10cm, chiều cao<=16m, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 20,088 | m3 |
27 | Bê tông xà, dầm giằng nhà, sàn mái, cao <=4m, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 6-8cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 21,385 | m3 |
28 | Bê tông xà, dầm giằng nhà, sàn mái, cao <=16m, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 6-8cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 26,077 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4,824 | 100m2 |
30 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,61 | Tấn |
31 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,907 | Tấn |
32 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,031 | Tấn |
33 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,747 | Tấn |
34 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4,222 | Tấn |
35 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,254 | Tấn |
36 | Bê tông sàn mái, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 71,02 | m3 |
37 | Ván khuôn gỗ, sàn mái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7,502 | 100m2 |
38 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9,009 | Tấn |
39 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d >10mm, cao<=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,076 | Tấn |
40 | Bê tông cầu thang thường, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,83 | m3 |
41 | Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,365 | 100m2 |
42 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d<=10mm cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,44 | Tấn |
43 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d>10mm cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,386 | Tấn |
44 | Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 5,5x9x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5,194 | m3 |
45 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan..., M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 16,051 | m3 |
46 | Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan... | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3,135 | 100m2 |
47 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt..., d<=10mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,248 | Tấn |
48 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt..., d>10mm, cao<=4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,302 | Tấn |
49 | Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1.040,174 | m2 |
50 | Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 791,096 | m2 |
51 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 705,39 | m2 |
52 | Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 482,4 | m2 |
53 | Trát trần có bả lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) , VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 750,2 | m2 |
54 | Trát gờ chỉ VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 494,44 | m |
55 | Kẻ roan lõm trang trí | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 184 | m |
56 | Trát phào kép VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 152,44 | m |
57 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 742,724 | m2 |
58 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2.729,086 | m2 |
59 | Lát đá granit đen Kim Sa Vào bậc cấp cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 84,791 | m2 |
60 | Ôp tường, trụ, cột gạch Granite 300x600mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 34,56 | m2 |
61 | Ôp chân tường, viền tường, viền trụ cột gạch Granite 120x600 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 34,428 | m2 |
62 | Lát nền, sàn bằng gạch Granite 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 11,04 | m2 |
63 | Lát nền, sàn, gạch Granite 600x600 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 693,032 | m2 |
64 | Công tác ốp đá Phước Tường không quy cách | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 22,56 | m2 |
65 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 233,7 | m2 |
66 | Quét Kova chống thấm mái, sê nô, ô văng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 233,7 | m2 |
67 | GCLD cửa đi nhôm Xingfa, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 92,358 | m2 |
68 | GCLD cửa sổ nhôm Xingfa, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 78,96 | m2 |
69 | Sản xuất lắp dựng cửa kéo sắt | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 16,1 | m2 |
70 | Lắp đặt ổ khóa | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
71 | GCLD Khung hoa bảo vệ cửa các loại | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 107,76 | m2 |
72 | GCLD lắp đặt lan can inox 304-D60 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 203,7 | m |
73 | Gia công lắp đặt nắp đậy lên sàn mái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cái |
74 | Đắp phù điêu mái đối | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
75 | Lắp đặt nẹp nhôm vào khe co dãn các mặt tường và dầm liên tục | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 32,8 | m |
76 | Sản xuất xà gồ thép C100x50x15x1,8 (mạ kẽm) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,785 | Tấn |
77 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,785 | Tấn |
78 | Lợp mái tôn tráng kẽm tôn múi chiều dài bất kỳ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4,437 | 100m2 |
79 | Sản xuất giằng mái thép | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,219 | Tấn |
80 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 44,9 | m2 |
81 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép công cụ bên ngoài cao <=16m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8,114 | 100m2 |
C | HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Lắp đèn Led ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 1 bóng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 40 | bộ |
2 | Lắp đèn Led ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 2 bóng | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 48 | Bộ |
3 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng (máng) | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8 | bộ |
4 | Lắp đặt hộp các loại kích thước <=120x120mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 15 | hộp |
5 | Lắp bộ đèn sát trần tròn 32 W | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 70 | cái |
7 | Lắp đặt mặt 1 lổ + Đế âm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | Bộ |
8 | Lắp đặt mặt 2 lổ + Đế âm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Bộ |
9 | Lắp đặt mặt 3 lổ + Đế âm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9 | Bộ |
10 | Lắp đặt mặt 4 lổ + Đế âm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
11 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 38 | cái |
12 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên công tắc 2 chiều | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10 | cái |
13 | Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 60A-30KA | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
14 | Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 40A-15KA | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
15 | Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 40A-10KA | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
16 | Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 32A | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9 | cái |
17 | Lắp đặt Aptomat tép (MCB)loại 1 pha cường độ dòng điện 16A | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10 | cái |
18 | Lắp đặt Aptomat tép (MCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 10A | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10 | cái |
19 | Lắp đặt quạt trần 1,4 m, + Hộp số | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 32 | Cái |
20 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8 | Cái |
21 | Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ra 24P | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | hộp |
22 | Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ra 18P | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | hộp |
23 | Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ra 8 module | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9 | hộp |
24 | Lắp đặt dây đơn loại dây 1x1,5mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1.900 | m |
25 | Lắp đặt dây đơn loại dây 1x2,5mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1.000 | m |
26 | Lắp đặt dây đơn loại dây 1x4,0mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 50 | m |
27 | Lắp đặt dây đơn loại dây 1x6,0mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 300 | m |
28 | Lắp đặt cáp điện loại CU/XLPE/PVC (3x10+1x6) mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | m |
29 | Lắp đặt cáp điện loại CU/XLPE/PVC (3x16+1x10) mm2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 75 | m |
30 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 16mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 420 | m |
31 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 20mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 180 | m |
32 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 25mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 60 | m |
33 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 42mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8 | m |
D | HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 14,5 | m3 |
2 | Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,024 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,184 | m3 |
4 | Bê tông móng, R > 250cm vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1,368 | m3 |
5 | Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 5,5x9x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4,234 | m3 |
6 | Trát tường ngoài dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 15,96 | m2 |
7 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 25,432 | m2 |
8 | Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,036 | 100m2 |
9 | Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,68 | m3 |
10 | Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá chớp... | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,118 | Tấn |
11 | Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công t.lượng<=100kg | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 14 | Cái |
12 | Lắp đặt chậu xí bệt + Vòi xịt | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
13 | Lắp đặt chậu tiểu nam+bộ thoát | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
14 | Lắp đặt chậu rửa lavabol gắn tường | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | bộ |
15 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
16 | Lắp đặt phễu thu INOX | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cái |
17 | Lắp đặt bể nước bằng Inox kiểu đứng, dung tích 2,0m3 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bể |
18 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=114mm dài 4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,08 | 100m |
19 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,18 | 100m |
20 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2,5 | 100m |
21 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=42mm dài 4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,22 | 100m |
22 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,3 | 100m |
23 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=21mm dài 4m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,1 | 100m |
24 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D114 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
25 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
26 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D42 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7 | cái |
27 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | cái |
28 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | cái |
29 | Lắp đặt quả cầu chắn rác D60 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 38 | cái |
30 | Lắp đặt tê cong PVC D114 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
31 | Lắp đặt tê cong PVC D90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
32 | Lắp đặt tê cong PVC D60 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 36 | cái |
33 | Lắp đặt nối nhựa Y PVC D90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
34 | Lắp đặt co PVC D114 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
35 | Lắp đặt co PVC D90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 4 | cái |
36 | Lắp đặt co PVC D42 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | cái |
37 | Lắp đặt co PVC D27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7 | cái |
38 | Lắp đặt co PVC D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7 | cái |
39 | Lắp đặt phao điện | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
40 | Lắp đặt tê nhựa ren trong đồng , D27/21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | cái |
41 | Lắp đặt co nhựa ren trong đồng , D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | cái |
42 | Lắp đặt mút trám nhựa PVC 21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | Cái |
43 | Lắp đặt chậu PVC D90/60 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | cái |
44 | Lắp đặt chậu PVC D27/21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
45 | Lắp đặt máy bơm nước H=20m, Q=4,8m3/h | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
46 | Lắp đặt van khóa đồng D42 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
47 | Lắp đặt van khóa đồng D27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
48 | Lắp đặt tê PVC D42 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
49 | Lắp đặt tê PVC D27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | cái |
50 | Lắp đặt tê PVC D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | cái |
51 | Lắp đặt tê PVC D42/27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
52 | Lắp đặt tê PVC D27/21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
53 | Dây nối mềm D21 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 5 | cái |
54 | Luppe D27 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
55 | Giếng đóng D60 sâu 15 m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
E | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT | |||
1 | Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 12 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 12 | m3 |
3 | Lắp đặt kim thu sét chủ động phóng tia tiên đạo sớm bán kính bảo vệ cấp III 57m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
4 | Kéo rải dây chống sét theo tường và mái nhà dây đồng fi 10 mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 60 | m |
5 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng p.pháp hàn, D = 49mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,03 | 100m |
6 | Cọc tiếp địa thép Đồng D20 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 10 | cọc |
7 | Lắp đặt dây cáp neo D 10 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 18 | m |
8 | Kẹp kiểm tra | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | bộ |
9 | Bình chữa cháy bằng khí co2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | bình |
10 | Bình chữa cháy bột MFZ4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 3 | bình |
11 | Bộ nội quy, hiệu lệnh PCCC | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 6 | bảng |
F | HẠNG MỤC: SÂN NỀN - MƯƠNG THOÁT NƯỚC | |||
G | PHẦN PHÁ DỠ | |||
1 | Di dời và trồng lại cây xanh | 14 | gốc | |
2 | Phá dỡ tường gạch bồn hoa tròn gốc bàng | 3,456 | m3 | |
H | ĐẮP ĐẤT SAN LẤP MẶT BẰNG | |||
1 | San đầm đất bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,90 | 0,573 | 100m3 | |
I | MƯƠNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh nước rộng <=3m sâu <=1m đất cấp I | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 55,839 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 18,613 | m3 |
3 | Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 16,704 | m3 |
4 | Ván khuôn gỗ, mái bờ kênh mương | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 6,491 | 100m2 |
5 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 26,206 | m3 |
6 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 95,104 | m2 |
7 | Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,933 | Tấn |
8 | Ván khuôn gỗ tấm đan | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,6 | 100m2 |
9 | Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9,68 | m3 |
10 | Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công t.lượng<=100kg | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 298 | Cái |
11 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=114mm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 0,33 | 100m |
J | SÂN NỀN BÊ TÔNG | |||
1 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 9,02 | 100m2 |
2 | Bê tông nền, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 90,2 | m3 |
3 | Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 7,204 | m3 |
4 | Xây tường bồn hoa, gạch rỗng 6lỗ 9,5x13,5x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 8,959 | m3 |
5 | Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 131,72 | m2 |
6 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 131,72 | m2 |
7 | Đổ đất trồng hoa vào bồn hoa | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 64,637 | m3 |
8 | Trồng cây Me tây - cao 3m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 12 | cây |
9 | Giếng đóng D60 sâu 15 m | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
10 | Lắp đặt máy bơm nước H=20m, Q=4,8m3/h | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi