Gói thầu: Thi công xây dựng

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126316-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Điện Bàn
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20191264487
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn ngân sách thị xã 600 triệu đồng, Tập đoàn dầu khí hỗ trợ 5,0 tỷ đồng
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 11:40:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,828,337,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế 1 Khoản
B HẠNG MỤC KHỐI NHÀ LỚP HỌC 10 PHÒNG, 02 TẦNG
1 Đào móng rộng <=6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (80% khối lượng) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2,536 100m3
2 Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất cấp I (20% khối lượng) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 63,438 m3
3 Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất cấp I Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 17,812 m3
4 Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 70,836 m3
5 Bê tông móng, R <= 250cm vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 52,154 m3
6 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 28,146 m3
7 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,884 100m2
8 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,382 100m2
9 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,373 Tấn
10 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2,668 Tấn
11 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,337 Tấn
12 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,589 Tấn
13 Xây móng dầy <=60cm, đá hộc, VXM M 75, cát vàng Ml>2 mác Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 25,75 m3
14 Đắp đất nền móng công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0.9 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 192,593 m3
15 Đắp cát công trình bằng đầm cóc - đắp nền móng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 36,789 m3
16 Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, cao <=4m, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 7,872 m3
17 Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, cao <=16m, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8,58 m3
18 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,005 100m2
19 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,304 Tấn
20 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,887 Tấn
21 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,292 Tấn
22 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,378 Tấn
23 Xây tường thẳng, gạch không nung T:9,5x13,5x190 cm, chiều dày 20cm, chiều cao<=4m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 40,686 m3
24 Xây tường thẳng, gạch không nung T:9,5x13,5x190 cm, chiều dày 20cm, chiều cao<=16m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 78,258 m3
25 Xây tường thẳng, không nung T:9,5x13,5x190 , chiều dày 10cm, chiều cao<=4m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 17,555 m3
26 Xây tường thẳng, không nung T:9,5x13,5x190 , chiều dày 10cm, chiều cao<=16m, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 20,088 m3
27 Bê tông xà, dầm giằng nhà, sàn mái, cao <=4m, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 6-8cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 21,385 m3
28 Bê tông xà, dầm giằng nhà, sàn mái, cao <=16m, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 6-8cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 26,077 m3
29 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 4,824 100m2
30 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,61 Tấn
31 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2,907 Tấn
32 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,031 Tấn
33 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,747 Tấn
34 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 4,222 Tấn
35 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,254 Tấn
36 Bê tông sàn mái, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 71,02 m3
37 Ván khuôn gỗ, sàn mái Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 7,502 100m2
38 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9,009 Tấn
39 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d >10mm, cao<=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,076 Tấn
40 Bê tông cầu thang thường, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,83 m3
41 Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,365 100m2
42 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d<=10mm cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,44 Tấn
43 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d>10mm cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,386 Tấn
44 Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 5,5x9x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5,194 m3
45 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan..., M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 16,051 m3
46 Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan... Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3,135 100m2
47 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt..., d<=10mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,248 Tấn
48 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt..., d>10mm, cao<=4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,302 Tấn
49 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1.040,174 m2
50 Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 791,096 m2
51 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 705,39 m2
52 Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 482,4 m2
53 Trát trần có bả lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) , VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 750,2 m2
54 Trát gờ chỉ VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 494,44 m
55 Kẻ roan lõm trang trí Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 184 m
56 Trát phào kép VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 152,44 m
57 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 742,724 m2
58 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2.729,086 m2
59 Lát đá granit đen Kim Sa Vào bậc cấp cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 84,791 m2
60 Ôp tường, trụ, cột gạch Granite 300x600mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 34,56 m2
61 Ôp chân tường, viền tường, viền trụ cột gạch Granite 120x600 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 34,428 m2
62 Lát nền, sàn bằng gạch Granite 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 11,04 m2
63 Lát nền, sàn, gạch Granite 600x600 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 693,032 m2
64 Công tác ốp đá Phước Tường không quy cách Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 22,56 m2
65 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 233,7 m2
66 Quét Kova chống thấm mái, sê nô, ô văng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 233,7 m2
67 GCLD cửa đi nhôm Xingfa, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 92,358 m2
68 GCLD cửa sổ nhôm Xingfa, kính dày 8mm (gồm vật tư và phụ kiện) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 78,96 m2
69 Sản xuất lắp dựng cửa kéo sắt Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 16,1 m2
70 Lắp đặt ổ khóa Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 Cái
71 GCLD Khung hoa bảo vệ cửa các loại Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 107,76 m2
72 GCLD lắp đặt lan can inox 304-D60 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 203,7 m
73 Gia công lắp đặt nắp đậy lên sàn mái Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Cái
74 Đắp phù điêu mái đối Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 Cái
75 Lắp đặt nẹp nhôm vào khe co dãn các mặt tường và dầm liên tục Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 32,8 m
76 Sản xuất xà gồ thép C100x50x15x1,8 (mạ kẽm) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,785 Tấn
77 Lắp dựng xà gồ thép Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,785 Tấn
78 Lợp mái tôn tráng kẽm tôn múi chiều dài bất kỳ Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 4,437 100m2
79 Sản xuất giằng mái thép Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,219 Tấn
80 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 44,9 m2
81 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép công cụ bên ngoài cao <=16m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8,114 100m2
C HỆ THỐNG ĐIỆN
1 Lắp đèn Led ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 1 bóng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 40 bộ
2 Lắp đèn Led ống dài 1.2 mét, loại hộp đèn có 2 bóng Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 48 Bộ
3 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng (máng) Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8 bộ
4 Lắp đặt hộp các loại kích thước <=120x120mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 15 hộp
5 Lắp bộ đèn sát trần tròn 32 W Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 bộ
6 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 70 cái
7 Lắp đặt mặt 1 lổ + Đế âm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 Bộ
8 Lắp đặt mặt 2 lổ + Đế âm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 4 Bộ
9 Lắp đặt mặt 3 lổ + Đế âm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9 Bộ
10 Lắp đặt mặt 4 lổ + Đế âm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 Bộ
11 Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 38 cái
12 Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên công tắc 2 chiều Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 10 cái
13 Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 60A-30KA Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
14 Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 40A-15KA Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
15 Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 40A-10KA Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
16 Lắp đặt Aptomat khối (MCCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 32A Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9 cái
17 Lắp đặt Aptomat tép (MCB)loại 1 pha cường độ dòng điện 16A Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 10 cái
18 Lắp đặt Aptomat tép (MCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 10A Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 10 cái
19 Lắp đặt quạt trần 1,4 m, + Hộp số Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 32 Cái
20 Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8 Cái
21 Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ra 24P Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 hộp
22 Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ra 18P Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 hộp
23 Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ra 8 module Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9 hộp
24 Lắp đặt dây đơn loại dây 1x1,5mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1.900 m
25 Lắp đặt dây đơn loại dây 1x2,5mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1.000 m
26 Lắp đặt dây đơn loại dây 1x4,0mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 50 m
27 Lắp đặt dây đơn loại dây 1x6,0mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 300 m
28 Lắp đặt cáp điện loại CU/XLPE/PVC (3x10+1x6) mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 m
29 Lắp đặt cáp điện loại CU/XLPE/PVC (3x16+1x10) mm2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 75 m
30 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 16mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 420 m
31 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 20mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 180 m
32 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 25mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 60 m
33 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 42mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8 m
D HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
1 Đào móng cột trụ, hố rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp I Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 14,5 m3
2 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,024 100m2
3 Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,184 m3
4 Bê tông móng, R > 250cm vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1,368 m3
5 Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 5,5x9x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 4,234 m3
6 Trát tường ngoài dầy 2 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 15,96 m2
7 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 25,432 m2
8 Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,036 100m2
9 Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,68 m3
10 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá chớp... Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,118 Tấn
11 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công t.lượng<=100kg Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 14 Cái
12 Lắp đặt chậu xí bệt + Vòi xịt Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 Bộ
13 Lắp đặt chậu tiểu nam+bộ thoát Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 Bộ
14 Lắp đặt chậu rửa lavabol gắn tường Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 bộ
15 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 Bộ
16 Lắp đặt phễu thu INOX Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 4 Cái
17 Lắp đặt bể nước bằng Inox kiểu đứng, dung tích 2,0m3 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 Bể
18 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=114mm dài 4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,08 100m
19 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,18 100m
20 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2,5 100m
21 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=42mm dài 4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,22 100m
22 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,3 100m
23 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=21mm dài 4m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,1 100m
24 Lắp đặt lơi nhựa PVC D114 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
25 Lắp đặt lơi nhựa PVC D90 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
26 Lắp đặt lơi nhựa PVC D42 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 7 cái
27 Lắp đặt lơi nhựa PVC D27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 cái
28 Lắp đặt lơi nhựa PVC D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 cái
29 Lắp đặt quả cầu chắn rác D60 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 38 cái
30 Lắp đặt tê cong PVC D114 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
31 Lắp đặt tê cong PVC D90 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
32 Lắp đặt tê cong PVC D60 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 36 cái
33 Lắp đặt nối nhựa Y PVC D90 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
34 Lắp đặt co PVC D114 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
35 Lắp đặt co PVC D90 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 4 cái
36 Lắp đặt co PVC D42 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 cái
37 Lắp đặt co PVC D27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 7 cái
38 Lắp đặt co PVC D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 7 cái
39 Lắp đặt phao điện Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
40 Lắp đặt tê nhựa ren trong đồng , D27/21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 cái
41 Lắp đặt co nhựa ren trong đồng , D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 cái
42 Lắp đặt mút trám nhựa PVC 21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 Cái
43 Lắp đặt chậu PVC D90/60 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3 cái
44 Lắp đặt chậu PVC D27/21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
45 Lắp đặt máy bơm nước H=20m, Q=4,8m3/h Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
46 Lắp đặt van khóa đồng D42 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
47 Lắp đặt van khóa đồng D27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
48 Lắp đặt tê PVC D42 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
49 Lắp đặt tê PVC D27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3 cái
50 Lắp đặt tê PVC D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3 cái
51 Lắp đặt tê PVC D42/27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
52 Lắp đặt tê PVC D27/21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 2 cái
53 Dây nối mềm D21 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 5 cái
54 Luppe D27 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
55 Giếng đóng D60 sâu 15 m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
E HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
1 Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất cấp I Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 12 m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 12 m3
3 Lắp đặt kim thu sét chủ động phóng tia tiên đạo sớm bán kính bảo vệ cấp III 57m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
4 Kéo rải dây chống sét theo tường và mái nhà dây đồng fi 10 mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 60 m
5 Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng p.pháp hàn, D = 49mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,03 100m
6 Cọc tiếp địa thép Đồng D20 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 10 cọc
7 Lắp đặt dây cáp neo D 10 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 18 m
8 Kẹp kiểm tra Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 bộ
9 Bình chữa cháy bằng khí co2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3 bình
10 Bình chữa cháy bột MFZ4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 3 bình
11 Bộ nội quy, hiệu lệnh PCCC Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 6 bảng
F HẠNG MỤC: SÂN NỀN - MƯƠNG THOÁT NƯỚC
G PHẦN PHÁ DỠ
1 Di dời và trồng lại cây xanh 14 gốc
2 Phá dỡ tường gạch bồn hoa tròn gốc bàng 3,456 m3
H ĐẮP ĐẤT SAN LẤP MẶT BẰNG
1 San đầm đất bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,90 0,573 100m3
I MƯƠNG THOÁT NƯỚC
1 Đào kênh mương, rãnh nước rộng <=3m sâu <=1m đất cấp I Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 55,839 m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 18,613 m3
3 Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 16,704 m3
4 Ván khuôn gỗ, mái bờ kênh mương Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 6,491 100m2
5 Bê tông mương cáp, rãnh nước, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 26,206 m3
6 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 95,104 m2
7 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,933 Tấn
8 Ván khuôn gỗ tấm đan Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,6 100m2
9 Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9,68 m3
10 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công t.lượng<=100kg Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 298 Cái
11 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=114mm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 0,33 100m
J SÂN NỀN BÊ TÔNG
1 Rải giấy dầu lớp cách ly Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 9,02 100m2
2 Bê tông nền, vữa M200 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 90,2 m3
3 Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 7,204 m3
4 Xây tường bồn hoa, gạch rỗng 6lỗ 9,5x13,5x19, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 8,959 m3
5 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 131,72 m2
6 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 131,72 m2
7 Đổ đất trồng hoa vào bồn hoa Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 64,637 m3
8 Trồng cây Me tây - cao 3m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 12 cây
9 Giếng đóng D60 sâu 15 m Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
10 Lắp đặt máy bơm nước H=20m, Q=4,8m3/h Chương V. Yêu cầu kỹ thuật 1 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->