Gói thầu: xây lắp + thiết bị và thí nghiệm hiệu chỉnh
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200121282-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 07/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án huyện Phong Thổ tỉnh Lai Châu |
Tên gói thầu | xây lắp + thiết bị và thí nghiệm hiệu chỉnh |
Số hiệu KHLCNT | 20200100909 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Theo QĐ 3071/QĐ-UBND ngày 16/12/2019 của UBND huyện Phong Thổ |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 11:06:00 đến ngày 2020-02-07 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,080,915,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 12,000,000 VNĐ ((Mười hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chi phí hạng mục chung |
|||
1 | Chi phí lán trại<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Khoản |
B | Chi phí xây lắp công tơ 1 pha |
|||
1 | Má ốp<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 40 | Cái |
2 | Đai thép | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 32 | Cái |
3 | Khóa đai | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 32 | Cái |
4 | Hòm H2(trọn bộ) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 12 | Cái |
5 | Hòm H4(trọn bộ) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cái |
6 | Cáp Muyle 2x10 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 72 | m |
7 | Cáp Muyle 2x16 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 24 | m |
8 | Ghip 2 BL | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 32 | Cái |
9 | Dây khách hàng PVC 2x1,5 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 200 | m |
10 | Dây khách hàng PVC 2x4 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1.000 | m |
11 | Công tơ 1 pha | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 40 | Cái |
12 | Bảng điện + Cầu dao | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 40 | Cái |
13 | Bóng đèn Led 30W | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 40 | Cái |
C | Chi phí lắp đặt mới ĐDK0,4kV |
|||
1 | Cột BTLT-PC-8,5-3<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 51 | Cột |
2 | Cổ dề CD1-8,5 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 21 | Bộ |
3 | Cổ dề CD2-8,5 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 22 | Bộ |
4 | Cáp vặn xoắn ABC 4x70mm2 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 704 | Mét |
5 | Cáp vặn xoắn ABC 4x35mm2 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 800 | m |
6 | Kẹp xiết cáp KX-70 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 36 | Bộ |
7 | Kẹp xiết cáp KX4x35 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 29 | Bộ |
8 | Kẹp cáp 3BL-A70 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 20 | Cái |
9 | Ghíp chuyên dụng 2BL-PVC (cái) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 24 | Cái |
D | Chi phí xây dựng mới ĐZ 0,4kV |
|||
1 | Móng cột - M8,5-1<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 21 | Móng |
2 | Móng cột - M8,5-2 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 15 | Móng |
3 | Tiếp địa lặp lại RLL | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 7 | Bộ |
E | Chi phí lắp đặt mới ĐDK 35kV |
|||
1 | Tiếp địa cột RC-2<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 1 | Bộ |
2 | Cột BTLT- PC-16-11 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cột |
3 | Xà xuất tuyến XXT-35 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
4 | Xà đỡ néo XĐN-35 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
5 | Cổ dề bắt sứ CDBS-35 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
6 | Cổ dề néo góc CDNG -35 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
7 | Dây néo DN20-16 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
8 | Cách điện polymer đứng PPI-35 + Ty | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Qủa |
9 | Cách điện chuỗi néo Polimer PDI -35 + pk | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 7 | Chuỗi |
10 | Cáp nhôm lõi thép AsC-50/8 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 327 | m dây |
11 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 24 | Cái |
12 | Biển báo cấm trèo (gồm biển cấm, đai thép, khóa đai) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
F | Chi phí xây dựng mới ĐDK 35kV |
|||
1 | Móng cột MT-5<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 1 | Móng |
2 | Móng néo MN15-5 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Móng |
3 | Tiếp địa cột RC-2 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
G | Chi phí xây dựng mới trạm biến áp |
|||
1 | Móng cột trạm MT5-TBA<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 2 | Móng |
2 | Tiếp địa trạm TĐ TBA-16 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | HT |
H | Chi phí lắp đặt mới trạm biến áp |
|||
1 | Cách điện đứng VHD-35 + Ty mạ<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 21 | Quả |
2 | Thanh cái đồng Ф8mm | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 21 | m |
3 | Cáp lực hạ thế 3x70+1x50 mm2 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 7 | m |
4 | Cáp xuất tuyến 3x70+1x50mm2 cho TBA 50KVA(01 lộ ra) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 20 | m |
5 | Xà đón dây đầu trạm vào dọc TBA16m | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
6 | Xà đỡ sứ trung gian (XTG16-35) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Bộ |
7 | Xà cầu dao XCD-TBA 16 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
8 | Xà đỡ SI 16 -35 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
9 | Giá đỡ chống sét van | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
10 | Ghế cách điện TBA 16M | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
11 | Thang sắt TBA-16M | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
12 | Giá đỡ tủ hạ thế TBA-16M | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
13 | Giá đỡ máy biến áp TBA -16M | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
14 | Bộ truyền động cầu dao TĐCD-16 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
15 | Cột BTLT 16m | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 2 | Cột |
16 | Giá đỡ cáp lực | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
17 | Côliê đỡ dây dẫn | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 3 | Bộ |
18 | Lắp chụp đầu sứ MBA ( Vàng-xanh-đỏ) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cái |
19 | Cáp đồng mềm M70 cho MBA<50KVA | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 9 | m |
20 | Dây đồng cứng PVC70 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 5 | m |
21 | Kéo rải dây dẫn trong phạm vị trạm | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 30 | m |
22 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 (Thẻ bài) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 6 | Cái |
23 | Đầu cốt đồng M70 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 19 | Cái |
24 | Đầu cốt đồng M50 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 14 | Cái |
25 | Đầu cốt đồng M35 | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cái |
26 | Kẹp cáp đồng nhôm A70 (3BL) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 6 | Cái |
27 | Kẹp cáp nhôm A70 (3BL) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 36 | Cái |
28 | Biển báo an toàn | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
29 | Biển báo tên trạm | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
30 | Khoá tay dao | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Cái |
31 | Lắp chụp đầu sứ CSV+Cầu chì ( Vàng-xanh-đỏ) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 9 | Cái |
32 | Lắp chụp đầu sứ hạ thế ( Vàng-xanh-đỏ- nâu) | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cái |
I | Chi phí thí nghiệm ĐZ 0,4kV |
|||
1 | Thí nghiệm tiếp địa<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 7 | Bộ |
2 | Thí nghiệm công tơ | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 40 | Cái |
J | Chi phí thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị ĐZ 35kV |
|||
1 | Thí nghiệm cách điện đứng <br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 4 | quả |
2 | Thí nghiệm cách điện chuỗi | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 7 | chuỗi |
3 | Thí nghiệm hiệu chỉnh hệ thống tiếp đất | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
K | Chi phí mua sắm thiết bị trạm biến áp |
|||
1 | Máy biến áp 50KVA-35/0,4KV<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 1 | Máy |
2 | Cầu dao cách ly 200A- 38,5KV | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
3 | Chống sét van | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
4 | Cầu chì tự rơi | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
5 | Tủ hạ thế trọn bộ 75A-400V | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Tủ |
L | Chi phí lắp đặt thiết bị trạm biến áp |
|||
1 | Lắp đặt máy biến áp ≤ 100 KVA<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 1 | Máy |
2 | Lắp đặt chống sét van | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
3 | Lắp đặt cầu chì tự rơi | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
4 | Lắp đặt tủ hạ thế 400V | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | tủ |
5 | Lắp đặt dao cách ly | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
M | Chi phí thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị trạm |
|||
1 | Thí nghiệm MBA<br/> | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật<br/> | 1 | máy |
2 | Thí nghiệm chống sét van | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
3 | Thí nghiệm cách điện đứng | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 7 | Quả |
4 | Thí nghiệm cáp lực hạ thế | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Sợi |
5 | Thí nghiệm hiệu chỉnh hệ thống tiếp đất | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | HT |
6 | Thí nghiệm thanh cái | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | PĐ |
7 | Thí nghiêm áp tô mát ≤50A | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 2 | cái |
8 | Thí nghiệm áp tô mát ≤100A | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
9 | Thí nghiệm đồng hồ AMPEMET | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 3 | cái |
10 | Thí nghiệm đồng hồ Vollmet | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
11 | Thí nghiệm TI hạ thế | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 6 | cái |
12 | Thí nghiệm Dao cách ly | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
13 | Thí nghiệm cầu chì tự sơi | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | Bộ |
14 | Kiểm định biến dòng điện ≤ 1KV | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 6 | cái |
15 | Kiểm định công tơ điện xoay chiều 3 pha nhiều biểu giá gián tiếp dải rộng tại hiện trường | Mục 2, Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | 1 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi