Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây lắp công trình Nâng cấp đường Phạm Ngọc Thạch
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125641-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần dịch vụ đô thị Đà Lạt |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Thi công xây lắp công trình Nâng cấp đường Phạm Ngọc Thạch |
Số hiệu KHLCNT | 20200124087 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 18:40:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,982,740,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Nền mặt đường | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào <= 0,8m3, máy ủi<=110CV đất cấp II | Chuẩn bị, đào đất nền đường bằng máy đào, đổ lên phương tiện vận chuyển. Đào nền đường bằng máy ủi trong phạm vi quy định, bạt vỗ mái taluy, sửa nền đường hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 5,362 | 100 m3 |
2 | Đắp đất lề đường bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu, K=0,95 | San đắp đất trong phạm vi 30m, đầm đất theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 0,369 | 100 m3 |
3 | Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá dăm láng nhựa | Chuẩn bị, đào, cày phá, san phẳng mặt đường, dọn dẹp, vận chuyển phế thải đổ đi trong phạm vi 30m | 22,837 | 100 m2 |
4 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường mở rộng | Định vị khuôn đường. San rải đá cấp phối thành từng lớp, xử lý các trường hợp phân tầng, gợn sóng, tưới nước, lu lèn theo quy trình đạt độ chặt K>=95. Kiểm tra, hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m | 6,441 | 100 m3 |
5 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường mở rộng | Định vị khuôn đường. San rải đá cấp phối thành từng lớp, xử lý các trường hợp phân tầng, gợn sóng, tưới nước, lu lèn theo quy trình đạt độ chặt K>=95. Kiểm tra, hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m | 4,804 | 100 m3 |
6 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | Chuẩn bị, làm vệ sinh, pha chế nhựa, tưới lớp dính bám theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 35,783 | 100 m2 |
7 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa hạt mịn, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Chuẩn bị mặt bằng, làm vệ sinh, rải vật liệu bằng máy rải, lu lèn mặt đường theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 35,783 | 100 m2 |
8 | Sản xuất bê tông nhựa hạt mịn bằng trạm trộn 80T/h | Chuẩn bị, đun dầu Diezen làm nóng dầu bảo ôn đến 140-1600C, bơm dầu lên máy nhựa, máy dầu mazút, phun dầu mazút vào buồng đốt, sấy vật liệu, trộn cấp phối theo thiết kế, sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa trên dây chuyền trạm trộn theo đúng yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m. Hao phí vật liệu đá, cát, bột đá, nhựa căn cứ vào thiết kế và phụ lục định mức cấp phối vật liệu để xác định | 6,072 | 100 Tấn |
9 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 4km, phương tiện vận chuyển Ô tô 10,0 tấn | Vận chuyển bê tông nhựa lên phương tiện, vận chuyển bằng ô tô tự đổ 10T cự ly 4km | 6,072 | 100 Tấn |
10 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển tiếp theo 36km, phương tiện vận chuyển Ô tô 10,0 tấn | Vận chuyển bê tông nhựa lên phương tiện, vận chuyển tiếp bằng ô tô tự đổ 10T cự ly 36km | 6,072 | 100 Tấn |
11 | Vận chuyển đất cự ly <=1000m bằng ôtô tự đổ 7 tấn đất cấp II | Vận chuyển đất do máy đào đổ lên phương tiện, vận chuyển đi đổ bằng ô tô tự đổ 7 cự ly 1km | 4,993 | 100 m3 |
12 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 7 tấn đất cấp II | Vận chuyển đất do máy đào đổ lên phương tiện, vận chuyển đi đổ bằng ô tô tự đổ 7 cự ly 4km | 4,993 | 100 m3/km |
13 | Bê tông gia cố lề vữa Mác 250 XMPC40 đá 1x2 | Chuẩn bị, lắp đặt, định vị khuôn đường, làm khe co giãn bằng gỗ, đổ bê tông lề M250 đá 1x2, đầm lèn, hoàn thiện, bảo dưỡng bê tông | 321,683 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lề | Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. Sản xuất, lắp dựng và tháo dở theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 2,751 | 100 m2 |
15 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, bề dày lớp sơn 2 mm | Chuẩn bị, dựng chóp và rào chắn, làm vệ sinh mặt đường, đánh dấu, căng dây, nấu sơn, đổ sơn vào thiết bị sơn kẻ, sấy máy duy trì nhiệt độ sôi, tiến hành sơn theo đúng yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển vật liệu, dụng cụ trong phạm vi 100m | 239,56 | m2 |
16 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống fi 80 vữa Mác 150 XMPC40 đá 2x4 | Lấy dấu cắt sắt thành trụ, khoan lỗ, chụp đầu nắp bằng nắp chụp nhựa (đối với ống sắt tròn), cạo rỉ, sơn 3 nước, 1 nước chống rỉ, 2 nước sơn dầu. Đào đất để chôn trụ. Đổ bê tông đá 2x4 làm chân trụ. Trồng trụ theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Bốc xếp, vận chuyển vật liệu, cấu kiện ra công trường bằng ôtô 7T trong phạm vi 10km | 2 | Cái |
17 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tròn đk70, bát giác cạnh 25cm | Gò tôn, lấy dấu, cắt thành bảng, in bảng, chùi khuôn bảng, rửa màng in. Vẽ khuôn mẫu, tráng màng phim, cắt màng dán, cán hấp, phơi bảng. Lắp đặt bốc dỡ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 10km | 2 | Cái |
18 | Đào gốc cây đường kính gốc cây <=30 cm | Đào gốc cây, bụi cây cả rễ theo yêu cầu, vận chuyển trong phạm vi 30m | 8 | gốc cây |
B | Mương dọc | |||
1 | Đào mương, chiều rộng <= 6m, máy đào <=0,8m3 đất cấp II | Chuẩn bị, đào đất đổ đúng nơi quy định hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển. Bạt mái taluy, sửa đáy, hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 5,771 | 100 m3 |
2 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | San rải đá cấp phối, hoàn thiện lớp móng theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 56,524 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan | Chuẩn bị, kéo, nắn, cắt, uốn thép, hàn nối, đặt buộc và hàn cốt thép tấm đan | 18,943 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mương | Đo lấy dấu, cắt, hàn, mài, hoàn thiện ván khuôn. Lắp đặt, tháo dỡ ván khuôn mương | 20,689 | 100 m2 |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Đo lấy dấu, cắt, hàn, mài, hoàn thiện ván khuôn. Lắp đặt, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | 5,127 | 100 m2 |
6 | Bê tông mương vữa Mác 250 XMPC40 đá 1x2 | Chuẩn bị, trộn, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. Đổ bê tông mương M250 đá 1x2và bảo dưỡng bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật | 297,884 | m3 |
7 | Sản xuất bê tông tấm đan vữa Mác 250 XMPC40 đá 1x2 | Trộn, vận chuyển vật liệu trong phạm vị 30m. Đổ bê tông tấm đan vữa Mác 250 đá 1x2 và bảo dưỡng bê tông | 70,43 | m3 |
8 | Lắp đặt đan | Chuẩn bị kê đệm, lắp đặt tấm đan | 1.950 | cái |
9 | Vận chuyển đất cự ly <=1000m bằng ôtô tự đổ 7 tấn đất cấp II | Vận chuyển đất do máy đào đổ lên phương tiện, vận chuyển đi đổ bằng ô tô tự đổ 7T cự ly 1km | 5,771 | 100 m3 |
10 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 7 tấn đất cấp II | Vận chuyển đất do máy đào đổ lên phương tiện, vận chuyển đi đổ bằng ô tô tự đổ 7T cự ly 4km | 5,771 | 100 m3/km |
11 | Sản xuất thép góc hố ga, đan hố ha | Chuẩn bị, kéo, nắn, cắt, uốn thép, hàn nối thép góc hố ga, đan hố ga | 0,541 | tấn |
C | Cống hộp tại P9 | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào <= 0,8m3, máy ủi<=110CV đất cấp II | Chuẩn bị, đào đất nền đường bằng máy đào, đổ lên phương tiện vận chuyển. Đào nền đường bằng máy ủi trong phạm vi quy định, bạt vỗ mái taluy, sửa nền đường hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 0,588 | 100 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu, K=0,95 | San đắp đất trong phạm vi 30m, đầm đất theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 0,025 | 100 m3 |
3 | Vận chuyển đất cự ly <=1000m bằng ôtô tự đổ 7 tấn đất cấp II | Vận chuyển đất do máy đào đổ lên phương tiện, vận chuyển đi đổ bằng ô tô tự đổ 7 cự ly 1km | 0,563 | 100 m3 |
4 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 7 tấn đất cấp II | Vận chuyển đất do máy đào đổ lên phương tiện, vận chuyển đi đổ bằng ô tô tự đổ 7 cự ly 4km | 0,563 | 100 m3/km |
5 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | San rải đá cấp phối, hoàn thiện lớp móng theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 10 | m3 |
6 | Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm vữa Mác 150 XMPC40 đá 4x6 | Chuẩn bị, trộn, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. Đổ bê tông lót móng đá 4x6 M150 và bảo dưỡng bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật | 1,2 | m3 |
7 | Bê tông ống cống hình hộp vữa Mác 200 XMPC40 đá 1x2 | Chuẩn bị, trộn, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. Đổ bê tông ống cống đá 1x2 M200 và bảo dưỡng bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật | 8,16 | m3 |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cống hộp | Đo lấy dấu, cắt, hàn, mài, hoàn thiện ván khuôn. Lắp đặt, tháo dỡ ván khuôn cống hộp | 0,744 | 100 m2 |
9 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, pa nen, đường kính <= 10mm | Chuẩn bị, kéo, nắn, cắt, uốn thép, hàn nối, đặt buộc và hàn cốt thép đk<=10mm | 0,108 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, pa nen, đường kính > 10mm | Chuẩn bị, kéo, nắn, cắt, uốn thép, hàn nối, đặt buộc và hàn cốt thép đk>10mm | 0,045 | tấn |
11 | Lắp đặt cống hộp, trọng lượng cấu kiện <= 2 tấn vữa XM Mác 125 XMPC40 | Chuẩn bị kê đệm, lắp đặt ống cống | 10 | c.kiện |
D | Di dời hệ thống cấp nước | |||
1 | Đào móng di dời ống nước | Chuẩn bị, đào đất đổ đúng nơi quy định hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển. Bạt mái taluy, sửa đáy, hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 11,928 | 100 m3 |
2 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m đường kính ống 50mm | Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy đấu, cắt ống, tẩy dữa, ren ống, lau chùi, lắp và chỉnh ống, nối ống, lắp giá đỡ | 5,964 | 100 m |
3 | Lắp đặt côn, cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 50mm | Vận chuyển côn cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp đặt và canh chỉnh | 1.192 | cái |
4 | Đắp cát móng đường ống | Đắp bằng cát, san, tưới nước, đầm theo yêu cầu kỹ thuật | 178,92 | m3 |
5 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu, K=0,95 | San đắp đất trong phạm vi 30m, đầm đất theo đúng yêu cầu kỹ thuật | 10,139 | 100 m3 |
E | Di dời trụ điện | |||
1 | Di dời trụ điện | Di dời trụ điện | 14 | trụ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi