Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125867-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 08:20:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200104475
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 11:03:00 đến ngày 2020-01-22 08:20:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 9,792,943,267 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí một số công việc thuộc hạng mục chung nhưng không xác định được khối lượng từ thiết kế 1 Khoản
B HM: CỔNG PHỤ + HÀNG RÀO
1 Đào móng, máy đào <=1,25m3, rộng <=6m, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1578 100m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K =0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1237 100m3
3 Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,5025 100m
4 Đắp cát đệm đầu cừ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,578 m3
5 Bê tông lót móng, đá 1x2, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,578 m3
6 Bê tông móng, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,575 m3
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông móng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0376 100m2
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0824 tấn
9 Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,249 m3
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1292 100m2
11 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0189 tấn
12 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1414 tấn
13 Bê tông dầm đá 1x2 vữa mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,9046 m3
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông dầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2013 100m2
15 Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm đường kính ≤ 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0607 tấn
16 Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm đường kính ≤ 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2001
17 Xây cột bằng gạch thẻ 4x8x18, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1005 m3
18 Trát cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,2925 m2
19 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,24 m2
20 Bả bằng matit cột, dầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,532 m2
21 Sơn cột, dầm 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,532 m2
22 Đóng cọc BTCT trên mặt đất, máy có đầu búa <=1,2T, chiều dài cọc <=24m, KT 20x20cm, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,16 100m
23 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,432 m3
24 Đào đất đà kiềng, máy đào <=1,25m3, rộng <=6m, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6133 100m3
25 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K =0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4831 100m3
26 Bê tông đà kiềng đá 1x2 vữa mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,909 m3
27 Bê tông bản chắn đất, đá 1x2, chiều dày ≤45 cm, cao ≤4 m, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,088 m3
28 Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông đà kiềng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5682 100m2
29 Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính ≤ 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,076 tấn
30 Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính ≤ 18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4939 tấn
31 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bản chắn, D ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6759 tấn
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bản chắn, D ≤18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,06 tấn
33 Rải vải địa kỹ thuật không dệt R>=25kN/m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,674 100m2
34 Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2452 m3
35 Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,249 100m2
36 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0387 tấn
37 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,173 tấn
38 Bê tông giằng tường đá 1x2 vữa mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,486 m3
39 Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông giằng tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,081 100m2
40 Sản xuất lắp dựng cốt thép giằng tường đường kính ≤ 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0519 tấn
41 Xây tường hàng rào bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤10cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,232 m3
42 Trát tường hàng rào, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,6 m2
43 Trát giằng tường hàng rào, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,88 m2
44 Trát cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,904 m2
45 Bả bằng ma tít vào tường hàng rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,6 m2
46 Bả bằng ma tít vào cột, giằng tường hàng rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,784 m2
47 Sơn tường hàng rào 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 60,6 m2
48 Sơn cột, giằng tường 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,784 m2
49 Sản xuất và lắp đặt hàng rào song sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 55,08 m2
50 Trát hoa văn đầu cột, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,76 m
51 Trát gờ chỉ tường bồn hoa vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,6 m
52 Đóng cọc BTCT trên mặt đất, máy có đầu búa <=1,2T, chiều dài cọc <=24m, KT 20x20cm, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,88 100m
53 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,776 m3
54 Đào đất đà kiềng, máy đào <=1,25m3, rộng <=6m, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7286 100m3
55 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K =0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1685 100m3
56 Bê tông đà kiềng đá 1x2 vữa mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,048 m3
57 Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông đà kiềng Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,6048 100m2
58 Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính ≤ 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5289 tấn
59 Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính ≤ 18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,0252 tấn
60 Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,8648 m3
61 Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,773 100m2
62 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4066 tấn
63 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,0009 tấn
64 Bê tông giằng tường đá 1x2 vữa mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,814 m3
65 Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông giằng tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,5628 100m2
66 Sản xuất lắp dựng cốt thép giằng tường đường kính ≤ 10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,961 tấn
67 Xây tường hàng rào bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤10cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,8824 m3
68 Trát tường hàng rào, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.197,06 m2
69 Trát giằng tường hàng rào, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 445,35 m2
70 Trát cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 207,972 m2
71 Bả bằng ma tít vào tường hàng rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.197,06 m2
72 Bả bằng ma tít vào cột, giằng tường hàng rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 653,322 m2
73 Sơn tường hàng rào 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.197,06 m2
74 Sơn cột, giằng tường 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 653,322 m2
75 Trát hoa văn đầu cột, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 343,44 m
C HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
1 Cào bóc lớp BTN hiện trạng dày trung bình 7cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5471 100m2
2 Đào bỏ lớp đá dăm hiện hữu dày trung bình 15cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6821 100m3
3 Lu lèn nền hiện trạng đạt độ chặt K ≥ 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,547 100m2
4 Đào bỏ kết cấu bó vỉa hiện trạng diện tích trung bình 0,1m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1422 100m3
5 Đào bỏ kết cấu bó nền đá chẻ, diện tích trung bình 0,02m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0284 100m3
6 Đào bỏ lớp BTXM vỉa hè dày trung bình 5cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,225 100m3
7 Đào bỏ nền đá dăm vỉa hè dày trung bình 14,5cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6525 100m3
8 Lu lèn nền vỉa hè hiện trạng đạt độ chặt K ≥ 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,5 100m2
9 Đào đất đặt kết cấu đường BTN làm mới dày trung bình 67cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,1326 100m3
10 Đào đất đặt kết cấu đường BTXM làm mới dày trung bình 74cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,4957 100m3
11 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bó vỉa Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6834 100m2
12 Bê tông lót bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 150, dày 6cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,43 m3
13 Bê tông bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,44 m3
14 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bó vỉa Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,8169 100m2
15 Bê tông lót bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 150, dày 6cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,44 m3
16 Bê tông bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,5 m3
17 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bó nền Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9208 100m2
18 Bê tông lót bó nền đá 1x2, vữa BT mác 150, dày 6cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,21 m3
19 Bê tông bó nền đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,6 m3
20 Làm móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax =37,5mm, dày 10cm, K≥0,98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3839 100m3
21 Làm lớp bê tông xi măng đá 1x2, vữa BT mác 150, dày 5cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,19 m3
22 Lớp vữa xi măng dày 2,0cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 383,75 m2
23 Lát gạch vỉa hè bằng gạch Terrazzo 40x40x3cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 383,75 m2
24 Làm móng cấp phối đá dăm loại 1, Dmax =25mm, dày 15cm, K≥0,98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6821 100m3
25 Tưới nhựa thấm bám tiêu chuẩn 1,0kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,547 100m2
26 Bê tông nhựa chặt BTNC 12.5, chiều dày 7cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,547 100m2
27 Lu lèn nền hiện trạng đạt độ chặt K ≥ 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,2191 100m2
28 Rải lớp vải địa kỹ thuật ngăn cách Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,2191 100m2
29 Làm móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax =37,5mm, dày 15cm, K≥0,98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5829 100m3
30 Làm móng cấp phối đá dăm loại 1, Dmax =25mm, dày 15cm, K≥0,98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5829 100m3
31 Tưới nhựa thấm bám tiêu chuẩn 1,0kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,2191 100m2
32 Bê tông nhựa chặt BTNC 12.5, chiều dày 7cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,2191 100m2
33 Lu lèn nền hiện trạng đạt độ chặt K ≥ 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,4668 100m2
34 Rải lớp vải địa kỹ thuật ngăn cách Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,4668 100m2
35 Làm móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax =37,5mm, dày 15cm, K≥0,98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 100m3
36 Làm móng cấp phối đá dăm loại 1, Dmax =25mm, dày 15cm, K≥0,98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,97 100m3
37 Trải lớp giấy dầu lót mặt đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.646,68
38 Bê tông xi măng đá 1x2, vữa BT mác 250, dày 14cm, mặt đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 370,54 m3
39 Làm khe co mặt đường bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 546,2 m
40 Làm khe giãn mặt đường bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 55,4 m
41 Làm khe dọc mặt đường bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 212,4 m
D HẠNG MỤC: SAN LẤP TỔNG THỂ
1 Phát quang bằng cơ giới, mật độ cây TC/100m2: >5cây Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,7064 100m2
2 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, máy ủi 110CV, độ chặt yêu cầu K =0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32,5466 100m3
3 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép kè, D ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3375 tấn
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép kè, D ≤18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7528 tấn
5 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn chân khay Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7042 100m2
6 Bê tông lót, đá 1x2, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,55 m3
7 Đắp cát lót đầu cừ Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,55 m3
8 Bê tông chân khay, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,11 m3
9 Đóng cừ tràm gia cố chân khay bằng máy(VT + NC + MTC) Mô tả kỹ thuật theo chương V 95,8345 100m
10 Đóng cừ tràm đóng 2 hàng ken sít, chiều dài cọc >2,5m vào đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 127,7793 100m
11 Đá hộc xếp khan Mô tả kỹ thuật theo chương V 51,1 m3
12 Xây đá hộc, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 205,82 m3
13 Bê tông lót thân kè, đá 1x2, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 70,35 m3
14 Làm móng cấp phối đá dăm 1x2 thân kè Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6649 100m3
15 Rải vải địa kỹ thuật không dệt R>=25kN/m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,6454 100m2
16 Lắp đặt ống nhựa PVC, D =60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,864 100m
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, trụ lan can, D ≤10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4992 tấn
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng, trụ lan can Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,9779 100m2
19 Bê tông bê tông móng, trụ lan can, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,74 m3
20 Lắp đặt ống thép tráng kẽm D90mm, dày 2,5mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,656 100m
E HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
1 Đào móng, máy đào <=1,25m3, rộng <=6m, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,4385 100m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4793 100m3
3 Bê tông lót mương thoát nước, đá 1x2 M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,4 m3
4 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn mương thoát nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,8928 100m2
5 Bê tông mương đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 131,01 m3
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mương đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,685 tấn
7 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=50kg/1 cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,8584 tấn
8 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,8584 tấn
9 Cung cấp và lắp đặt nắp đan bằng thép mạ kẽm nhúng nóng dày 6cm (KT: 0,58x1,0m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 397 ck
10 Đào hố ga bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1697 100m3
11 Đắp đất hố ga bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0567 100m3
12 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,113 100m3
13 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,678 100m3/1km
14 Bê tông lót móng, đá 1x2 vữa mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,536 m3
15 Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,218 m3
16 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn hố ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,312 100m2
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép hố ga đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,217 tấn
18 Sản xuất, lắp dựng cốt thép hố ga đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0114 tấn
19 Đào hố ga bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1443 100m3
20 Đắp đất hố ga bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,048 100m3
21 Bê tông lót móng, đá 1x2 vữa mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,536 m3
22 Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,273 m3
23 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn hố ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2892 100m2
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép hố ga đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2021 tấn
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép hố ga đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0037 tấn
26 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn đà hầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0768 100m2
27 Sản xuất bê tông đà hầm đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,846 m3
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà hầm ga đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0324 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà hầm ga đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1225 tấn
30 Sản xuất đà hầm thép hình L50x50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1633 tấn
31 Lắp đặt đà hầm thép hình L50x50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1633 tấn
32 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn nắp đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0115 100m2
33 Sản xuất bê tông nắp đan đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2304 m3
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép nắp đan ga đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0032 tấn
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép nắp đan đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0863 tấn
36 Sản xuất nắp đan thép hình L50x50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0848 tấn
37 Lắp đặt nắp đan thép hình L50x50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0848 tấn
38 Lắp đặt nắp hầm hố ga đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
39 Lắp đặt ống bê tông ly tâm dưới vỉa hè D400, H10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,633 100m
40 Lắp đặt nối bê tông bằng phương pháp gioăng cao su, D =400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 cái
41 Lắp đặt gối cống đường kính ống D=400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 84 cái
42 Đào móng, máy đào <=1,25m3, rộng <=6m, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7195 100m3
43 Đắp đất đường cống, bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5733 100m3
44 Bê tông lót móng đá 1x2, vữa BT mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,064 m3
45 Bê tông đổ tại chổ đá 1x2, vữa BT mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,805 m3
F HẠNG MỤC: CÂY XANH
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 153,4 m3
2 Cung cấp và đắp đất đen hố trồng cây, kích thước hố 1,0x1,0x1,0m Mô tả kỹ thuật theo chương V 101,837 m3
3 Trồng cây XÀ CỪ (Htb=3-5m, D=10-12cm), kích thước bầu 0,6x0,6x0,6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,41 100 cây
4 Trồng cây DƯƠNG (Htb=3-5m, D=5-10cm), kích thước bầu 0,5x0,5x0,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,39 100 cây
5 Trồng cây HỒNG LỘC (Htb=2-4m), kích thước bầu 0,4x0,4x0,4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,38 100 cây
6 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 cây
7 Duy trì cây bóng mát mới trồng, dùng cây chống D60, H = 3-3,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 118 1 cây /năm
8 Cung cấp và đắp đất đen trồng cỏ Mô tả kỹ thuật theo chương V 728,8 m3
9 Trồng cỏ, Cỏ đậu phộng Mô tả kỹ thuật theo chương V 561 1m2/lần
10 Trồng dặm cỏ lông heo Mô tả kỹ thuật theo chương V 3.083 1m2/lần
11 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng III (1 tháng, 3 lần/1 tuần) Mô tả kỹ thuật theo chương V 437,28 100 m2/lần
12 Đào gốc cây, D gốc cây ≤20cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 gốc cây
13 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,8 m3
14 Cung cấp và đắp đất đen hố trồng cây, kích thước hố 1,0x1,0x1,0m Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 m3
15 Trồng cây NGÂU, (Tận dụng cây hiện hữu) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,16 100 cây
G HẠNG MỤC: MỘ LIỆT SĨ
1 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên mộ liệt sĩ (1101 mộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.669,7048 m2
2 Bả bằng ma tít vào mộ liệt sĩ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.669,705 m2
3 Sơn mộ liệt sĩ đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.669,705 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->