Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125867-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 08:20:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án 1 tỉnh Sóc Trăng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200104475 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 11:03:00 đến ngày 2020-01-22 08:20:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 9,792,943,267 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công việc thuộc hạng mục chung nhưng không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | HM: CỔNG PHỤ + HÀNG RÀO | |||
1 | Đào móng, máy đào <=1,25m3, rộng <=6m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1578 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K =0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1237 | 100m3 |
3 | Đóng cừ tràm bằng máy (VT + NC + MTC) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,5025 | 100m |
4 | Đắp cát đệm đầu cừ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,578 | m3 |
5 | Bê tông lót móng, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,578 | m3 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,575 | m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0376 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0824 | tấn |
9 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,249 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1292 | 100m2 |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0189 | tấn |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1414 | tấn |
13 | Bê tông dầm đá 1x2 vữa mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9046 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông dầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2013 | 100m2 |
15 | Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0607 | tấn |
16 | Sản xuất lắp dựng cốt thép dầm đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2001 | |
17 | Xây cột bằng gạch thẻ 4x8x18, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1005 | m3 |
18 | Trát cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,2925 | m2 |
19 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,24 | m2 |
20 | Bả bằng matit cột, dầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,532 | m2 |
21 | Sơn cột, dầm 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,532 | m2 |
22 | Đóng cọc BTCT trên mặt đất, máy có đầu búa <=1,2T, chiều dài cọc <=24m, KT 20x20cm, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,16 | 100m |
23 | Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,432 | m3 |
24 | Đào đất đà kiềng, máy đào <=1,25m3, rộng <=6m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6133 | 100m3 |
25 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K =0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4831 | 100m3 |
26 | Bê tông đà kiềng đá 1x2 vữa mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,909 | m3 |
27 | Bê tông bản chắn đất, đá 1x2, chiều dày ≤45 cm, cao ≤4 m, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,088 | m3 |
28 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông đà kiềng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5682 | 100m2 |
29 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,076 | tấn |
30 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính ≤ 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4939 | tấn |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bản chắn, D ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6759 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bản chắn, D ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | tấn |
33 | Rải vải địa kỹ thuật không dệt R>=25kN/m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,674 | 100m2 |
34 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2452 | m3 |
35 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,249 | 100m2 |
36 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0387 | tấn |
37 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | tấn |
38 | Bê tông giằng tường đá 1x2 vữa mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,486 | m3 |
39 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông giằng tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,081 | 100m2 |
40 | Sản xuất lắp dựng cốt thép giằng tường đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0519 | tấn |
41 | Xây tường hàng rào bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤10cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,232 | m3 |
42 | Trát tường hàng rào, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,6 | m2 |
43 | Trát giằng tường hàng rào, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,88 | m2 |
44 | Trát cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,904 | m2 |
45 | Bả bằng ma tít vào tường hàng rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,6 | m2 |
46 | Bả bằng ma tít vào cột, giằng tường hàng rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,784 | m2 |
47 | Sơn tường hàng rào 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,6 | m2 |
48 | Sơn cột, giằng tường 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,784 | m2 |
49 | Sản xuất và lắp đặt hàng rào song sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,08 | m2 |
50 | Trát hoa văn đầu cột, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,76 | m |
51 | Trát gờ chỉ tường bồn hoa vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,6 | m |
52 | Đóng cọc BTCT trên mặt đất, máy có đầu búa <=1,2T, chiều dài cọc <=24m, KT 20x20cm, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,88 | 100m |
53 | Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,776 | m3 |
54 | Đào đất đà kiềng, máy đào <=1,25m3, rộng <=6m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7286 | 100m3 |
55 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K =0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1685 | 100m3 |
56 | Bê tông đà kiềng đá 1x2 vữa mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,048 | m3 |
57 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông đà kiềng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,6048 | 100m2 |
58 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5289 | tấn |
59 | Sản xuất lắp dựng cốt thép đà kiềng đường kính ≤ 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,0252 | tấn |
60 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,8648 | m3 |
61 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,773 | 100m2 |
62 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4066 | tấn |
63 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột đường kính ≤ 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0009 | tấn |
64 | Bê tông giằng tường đá 1x2 vữa mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,814 | m3 |
65 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dở ván khuôn thép bê tông giằng tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5628 | 100m2 |
66 | Sản xuất lắp dựng cốt thép giằng tường đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,961 | tấn |
67 | Xây tường hàng rào bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤10cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 87,8824 | m3 |
68 | Trát tường hàng rào, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.197,06 | m2 |
69 | Trát giằng tường hàng rào, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 445,35 | m2 |
70 | Trát cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 207,972 | m2 |
71 | Bả bằng ma tít vào tường hàng rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.197,06 | m2 |
72 | Bả bằng ma tít vào cột, giằng tường hàng rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 653,322 | m2 |
73 | Sơn tường hàng rào 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.197,06 | m2 |
74 | Sơn cột, giằng tường 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 653,322 | m2 |
75 | Trát hoa văn đầu cột, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 343,44 | m |
C | HẠNG MỤC: GIAO THÔNG | |||
1 | Cào bóc lớp BTN hiện trạng dày trung bình 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5471 | 100m2 |
2 | Đào bỏ lớp đá dăm hiện hữu dày trung bình 15cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6821 | 100m3 |
3 | Lu lèn nền hiện trạng đạt độ chặt K ≥ 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,547 | 100m2 |
4 | Đào bỏ kết cấu bó vỉa hiện trạng diện tích trung bình 0,1m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1422 | 100m3 |
5 | Đào bỏ kết cấu bó nền đá chẻ, diện tích trung bình 0,02m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0284 | 100m3 |
6 | Đào bỏ lớp BTXM vỉa hè dày trung bình 5cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,225 | 100m3 |
7 | Đào bỏ nền đá dăm vỉa hè dày trung bình 14,5cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6525 | 100m3 |
8 | Lu lèn nền vỉa hè hiện trạng đạt độ chặt K ≥ 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5 | 100m2 |
9 | Đào đất đặt kết cấu đường BTN làm mới dày trung bình 67cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1326 | 100m3 |
10 | Đào đất đặt kết cấu đường BTXM làm mới dày trung bình 74cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,4957 | 100m3 |
11 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6834 | 100m2 |
12 | Bê tông lót bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 150, dày 6cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,43 | m3 |
13 | Bê tông bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,44 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,8169 | 100m2 |
15 | Bê tông lót bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 150, dày 6cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,44 | m3 |
16 | Bê tông bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,5 | m3 |
17 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bó nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9208 | 100m2 |
18 | Bê tông lót bó nền đá 1x2, vữa BT mác 150, dày 6cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,21 | m3 |
19 | Bê tông bó nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6 | m3 |
20 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax =37,5mm, dày 10cm, K≥0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3839 | 100m3 |
21 | Làm lớp bê tông xi măng đá 1x2, vữa BT mác 150, dày 5cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,19 | m3 |
22 | Lớp vữa xi măng dày 2,0cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 383,75 | m2 |
23 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch Terrazzo 40x40x3cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 383,75 | m2 |
24 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 1, Dmax =25mm, dày 15cm, K≥0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6821 | 100m3 |
25 | Tưới nhựa thấm bám tiêu chuẩn 1,0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,547 | 100m2 |
26 | Bê tông nhựa chặt BTNC 12.5, chiều dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,547 | 100m2 |
27 | Lu lèn nền hiện trạng đạt độ chặt K ≥ 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,2191 | 100m2 |
28 | Rải lớp vải địa kỹ thuật ngăn cách | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,2191 | 100m2 |
29 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax =37,5mm, dày 15cm, K≥0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5829 | 100m3 |
30 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 1, Dmax =25mm, dày 15cm, K≥0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5829 | 100m3 |
31 | Tưới nhựa thấm bám tiêu chuẩn 1,0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,2191 | 100m2 |
32 | Bê tông nhựa chặt BTNC 12.5, chiều dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,2191 | 100m2 |
33 | Lu lèn nền hiện trạng đạt độ chặt K ≥ 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,4668 | 100m2 |
34 | Rải lớp vải địa kỹ thuật ngăn cách | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,4668 | 100m2 |
35 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax =37,5mm, dày 15cm, K≥0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,97 | 100m3 |
36 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 1, Dmax =25mm, dày 15cm, K≥0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,97 | 100m3 |
37 | Trải lớp giấy dầu lót mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.646,68 | |
38 | Bê tông xi măng đá 1x2, vữa BT mác 250, dày 14cm, mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 370,54 | m3 |
39 | Làm khe co mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 546,2 | m |
40 | Làm khe giãn mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,4 | m |
41 | Làm khe dọc mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212,4 | m |
D | HẠNG MỤC: SAN LẤP TỔNG THỂ | |||
1 | Phát quang bằng cơ giới, mật độ cây TC/100m2: >5cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,7064 | 100m2 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, máy ủi 110CV, độ chặt yêu cầu K =0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,5466 | 100m3 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép kè, D ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3375 | tấn |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép kè, D ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7528 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7042 | 100m2 |
6 | Bê tông lót, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,55 | m3 |
7 | Đắp cát lót đầu cừ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,55 | m3 |
8 | Bê tông chân khay, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,11 | m3 |
9 | Đóng cừ tràm gia cố chân khay bằng máy(VT + NC + MTC) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 95,8345 | 100m |
10 | Đóng cừ tràm đóng 2 hàng ken sít, chiều dài cọc >2,5m vào đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 127,7793 | 100m |
11 | Đá hộc xếp khan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,1 | m3 |
12 | Xây đá hộc, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 205,82 | m3 |
13 | Bê tông lót thân kè, đá 1x2, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,35 | m3 |
14 | Làm móng cấp phối đá dăm 1x2 thân kè | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6649 | 100m3 |
15 | Rải vải địa kỹ thuật không dệt R>=25kN/m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,6454 | 100m2 |
16 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D =60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,864 | 100m |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, trụ lan can, D ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4992 | tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng, trụ lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9779 | 100m2 |
19 | Bê tông bê tông móng, trụ lan can, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,74 | m3 |
20 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D90mm, dày 2,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,656 | 100m |
E | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng, máy đào <=1,25m3, rộng <=6m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4385 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4793 | 100m3 |
3 | Bê tông lót mương thoát nước, đá 1x2 M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,4 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn mương thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8928 | 100m2 |
5 | Bê tông mương đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 131,01 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mương đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,685 | tấn |
7 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=50kg/1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8584 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=10kg/1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8584 | tấn |
9 | Cung cấp và lắp đặt nắp đan bằng thép mạ kẽm nhúng nóng dày 6cm (KT: 0,58x1,0m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 397 | ck |
10 | Đào hố ga bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1697 | 100m3 |
11 | Đắp đất hố ga bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0567 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,113 | 100m3 |
13 | Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,678 | 100m3/1km |
14 | Bê tông lót móng, đá 1x2 vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,536 | m3 |
15 | Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,218 | m3 |
16 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,312 | 100m2 |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép hố ga đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,217 | tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép hố ga đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0114 | tấn |
19 | Đào hố ga bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1443 | 100m3 |
20 | Đắp đất hố ga bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,048 | 100m3 |
21 | Bê tông lót móng, đá 1x2 vữa mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,536 | m3 |
22 | Bê tông hố ga, đá 1x2 mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,273 | m3 |
23 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2892 | 100m2 |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép hố ga đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2021 | tấn |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép hố ga đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0037 | tấn |
26 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn đà hầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0768 | 100m2 |
27 | Sản xuất bê tông đà hầm đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,846 | m3 |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà hầm ga đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0324 | tấn |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà hầm ga đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1225 | tấn |
30 | Sản xuất đà hầm thép hình L50x50x5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1633 | tấn |
31 | Lắp đặt đà hầm thép hình L50x50x5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1633 | tấn |
32 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0115 | 100m2 |
33 | Sản xuất bê tông nắp đan đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2304 | m3 |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nắp đan ga đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0032 | tấn |
35 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nắp đan đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0863 | tấn |
36 | Sản xuất nắp đan thép hình L50x50x5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0848 | tấn |
37 | Lắp đặt nắp đan thép hình L50x50x5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0848 | tấn |
38 | Lắp đặt nắp hầm hố ga đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
39 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm dưới vỉa hè D400, H10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,633 | 100m |
40 | Lắp đặt nối bê tông bằng phương pháp gioăng cao su, D =400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | cái |
41 | Lắp đặt gối cống đường kính ống D=400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84 | cái |
42 | Đào móng, máy đào <=1,25m3, rộng <=6m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7195 | 100m3 |
43 | Đắp đất đường cống, bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5733 | 100m3 |
44 | Bê tông lót móng đá 1x2, vữa BT mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,064 | m3 |
45 | Bê tông đổ tại chổ đá 1x2, vữa BT mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,805 | m3 |
F | HẠNG MỤC: CÂY XANH | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 153,4 | m3 |
2 | Cung cấp và đắp đất đen hố trồng cây, kích thước hố 1,0x1,0x1,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 101,837 | m3 |
3 | Trồng cây XÀ CỪ (Htb=3-5m, D=10-12cm), kích thước bầu 0,6x0,6x0,6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,41 | 100 cây |
4 | Trồng cây DƯƠNG (Htb=3-5m, D=5-10cm), kích thước bầu 0,5x0,5x0,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,39 | 100 cây |
5 | Trồng cây HỒNG LỘC (Htb=2-4m), kích thước bầu 0,4x0,4x0,4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,38 | 100 cây |
6 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | cây |
7 | Duy trì cây bóng mát mới trồng, dùng cây chống D60, H = 3-3,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 118 | 1 cây /năm |
8 | Cung cấp và đắp đất đen trồng cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 728,8 | m3 |
9 | Trồng cỏ, Cỏ đậu phộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 561 | 1m2/lần |
10 | Trồng dặm cỏ lông heo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.083 | 1m2/lần |
11 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3, đối với đô thị vùng III (1 tháng, 3 lần/1 tuần) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 437,28 | 100 m2/lần |
12 | Đào gốc cây, D gốc cây ≤20cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | gốc cây |
13 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,8 | m3 |
14 | Cung cấp và đắp đất đen hố trồng cây, kích thước hố 1,0x1,0x1,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | m3 |
15 | Trồng cây NGÂU, (Tận dụng cây hiện hữu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | 100 cây |
G | HẠNG MỤC: MỘ LIỆT SĨ | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên mộ liệt sĩ (1101 mộ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.669,7048 | m2 |
2 | Bả bằng ma tít vào mộ liệt sĩ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.669,705 | m2 |
3 | Sơn mộ liệt sĩ đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.669,705 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi