Gói thầu: Phân loại
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126067-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Sa Thầy |
Tên gói thầu | Phân loại |
Số hiệu KHLCNT | 20200126044 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 10:30:00 đến ngày 2020-01-21 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,264,901,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 1- Nền đường | |||
1 | Đào ĐC3 nền đường | 2.009,84 | 1 m3 | |
2 | Đào ĐC3 khuôn đường | 1.244,36 | 1 m3 | |
3 | Đào lề đường, đất cấp 3 | 94,98 | 1 m3 | |
4 | Đắp nền đường K98 | 322,35 | 1 m3 | |
5 | VC đất đổ đi, đất cấp 3 | 2.636,424 | 1 m3 | |
6 | Lu tăng cường k98 | 906,03 | 1 m2 | |
7 | Đào bỏ cống cũ đất cấp 1 | 566,39 | 1 m3 | |
8 | VC đất cấp 1 | 566,39 | 1 m3 | |
9 | Đắp trả cống cũ đầm chặt K95 | 299,85 | 1 m3 | |
B | 2- Mặt đường | |||
1 | Móng cấp phối đá dăm lớp trên | 300,58 | 1 m3 | |
2 | Móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 300,58 | 1m3 | |
3 | Tưới lớp dính bám 1 kg/m2 | 4.095,32 | 1 m2 | |
4 | Rải thảm m.đường BTNC hạt trung | 4.095,32 | 1m2 | |
5 | Sản xuất bê tông nhựa hạt trung | 680,642 | 1 Tấn | |
6 | Vận chuyển bê tông nhựa | 680,642 | 1 Tấn | |
7 | Bù vênh m.đường BTNC hạt trung | 440,93 | 1m2 | |
8 | Sản xuất bê tông nhựa hạt trung | 73,283 | 1 Tấn | |
9 | Vận chuyển bê tông nhựa | 73,283 | 1 Tấn | |
C | 3- An toàn giao thông | |||
1 | Đào móng cột, hố kiểm tra | 0,2 | 1 m3 | |
2 | Bê tông móng đá 2*4 M150 | 0,2 | 1 m3 | |
3 | Biển báo phản quang tam giác | 1 | Cái | |
4 | Trụ đỡ biển báo D90mm | 1 | Cái | |
5 | Sơn, kẻ phân tuyến đường sơn phân tuyến | 206,1 | m2 | |
D | 4- Hố trồng cây | |||
1 | Bê tông hố trồng cây đá 1*2 M200 | 3,74 | 1 m3 | |
2 | Ván khuôn | 74,8 | 1 m2 | |
3 | Đổ đất màu | 8,5 | 1 m3 | |
4 | Làm lớp đá đệm móng | 1,56 | 1 m3 | |
E | 5- Bó vỉa hè đường | |||
1 | Bê tông bó vỉa, đá 1x2 M250 | 25,63 | m3 | |
2 | Ván khuôn | 99,03 | 1 m2 | |
3 | Bê tông đá 1x2 M250 | 12,82 | 1 m3 | |
4 | Ván khuôn bó vỉa | 217,15 | 1 m2 | |
5 | Lắp đặt bó vỉa | 233 | m | |
6 | Lót vữa xi măng M100 | 12,58 | 1 m2 | |
7 | Làm lớp đá đệm móng | 8,16 | 1 m3 | |
F | 6- Lát gạch vỉa hè đường | |||
1 | Lát gạch gạch Terrazo | 1.183,54 | m2 | |
2 | Lót vữa xi măng M75 | 1.183,54 | 1 m2 | |
3 | Bê tông vỉa hè đá 1*2 M200 | 9,21 | 1 m3 | |
4 | Ván khuôn | 92,11 | 1 m2 | |
G | 7- Công trình thoát nước dọc | |||
1 | Đào đát hố móng ĐC3 | 1.254,71 | 1 m3 | |
2 | Đắp đất đến cao độ tự nhiên, độ chặt K95 | 1.021,9 | 1 m3 | |
3 | Đắp đất hố móng K95 | 97,66 | 1 m3 | |
4 | Làm lớp đá đệm móng | 113,27 | 1 m3 | |
5 | ống cống ly tâm D100.HVH | 151 | m | |
6 | ống cống ly tâm D100.H30 | 88 | m | |
7 | ống cống ly tâm D150.H30 | 8 | m | |
8 | ống cống ly tâm D60.HVH | 31 | m | |
9 | Lắp đặt ống cống, vữa XM M125 | 77 | 1cấukiện | |
H | 8- Hố ga thu nước | |||
1 | Đào đát hố móng ĐC3 | 225,33 | 1 m3 | |
2 | Đắp đất hố móng K95 | 91,43 | 1 m3 | |
3 | VC đất đổ đi, đất cấp 3 | 122,0141 | 1 m3 | |
4 | Xây móng gạch chỉ (6,5*10,5*22) 2 lỗ | 0,28 | 1 m3 | |
5 | ống nhựa thu gôm nước thải PVC, D200, dày 8,7mm | 64,6 | m | |
6 | Đầu chụp D200mm | 17 | m | |
7 | Van ngăn mùi HPDE D205mm | 13 | Cái | |
8 | Đập bỏ bê tông cống cũ | 56,13 | 1 m3 | |
9 | BT tấm đan đá 1*2 M250 | 3,26 | 1 m3 | |
10 | Cốt thép tám đan<=10mm | 0,2672 | 1 tấn | |
11 | Ván khuôn tấm đan | 14,06 | 1 m2 | |
12 | Lắp đặt tấm đan | 39 | Cái | |
13 | Bê tông ĐK, xà mũ đá 1*2 M250 | 6,49 | 1 m3 | |
14 | Ván khuôn | 65,24 | 1 m2 | |
15 | Gia công c.thép xà mũ D <=10mm | 0,0985 | Tấn | |
16 | Bê tông hố ga đá 2*4 M150 | 42,28 | 1 m3 | |
17 | Ván khuôn thân | 255,83 | 1 m2 | |
18 | Bê tông móng đá 2*4 M150 | 16,86 | 1 m3 | |
19 | Ván khuôn | 37,08 | 1 m2 | |
20 | Làm lớp đá đệm móng | 6,93 | 1 m3 | |
21 | Gia công lưới chắn rác | 0,4337 | Tấn | |
22 | Lắp đặt tấm chắn rác | 17 | Cái | |
I | ĐƯỜNG DÂY 22KV | |||
1 | Tiếp địa lập lại RL-6 | 2 | Bộ | |
2 | Móng trụ đơn MT-1 | 4 | mg | |
3 | Móng trụ đôi MT-Đ | 2 | mg | |
4 | Móng trụ MTH-1 (đèn Led trang trí) | 3 | mg | |
5 | Cột điện BTLT 14m loại 6,5kN | 8 | Cột | |
6 | Xà đỡ 3 dây cột đơn | 4 | bộ | |
7 | Xà néo 3 dây cột đơn | 2 | bộ | |
8 | Xà néo cột đôi dọc tuyến | 1 | bộ | |
9 | Xà néo cột đôi Ngang tuyến | 1 | bộ | |
10 | Tiếp địa ngọn trung thế | 6 | Bộ | |
11 | Cáp nhôm AX1V-WBC 95mm2 - 12,7(24)kV | 275,4 | m | |
12 | Sứ đứng 22kV Linepost + Ty mạ | 16 | bộ | |
13 | Sứ chuổi polime 22kV + phụ kiện | 18 | Bộ | |
14 | Đầu cốt A-M95mm2 | 12 | Cái | |
15 | Dây composit buộc cổ sứ | 24 | dây | |
16 | Lắp lại dây cáp nhôm AX-95mm2 | 758,88 | m | |
17 | Kẹp đấu hotline | 3 | Bộ | |
J | ĐƯỜNG DÂY 0,4KV | |||
1 | Bu lông móc M16 -250 | 4 | Bộ | |
2 | Giá móc treo cáp | 6 | Bộ | |
3 | Khóa treo cáp ABC - 4*50/150mm2 | 4 | Bộ | |
4 | Khóa néo cáp ABC - 4*50/150mm2 | 6 | Bộ | |
5 | Kẹp răng IPC 95/35 | 3 | Bộ | |
6 | Đai thép + Khóa đai | 12 | Bộ | |
7 | Cáp vặn xoắn LV - ABC-(4x95) mm2 | 91,8 | m | |
8 | Đầu cốt A-M95mm2 | 8 | Cái | |
9 | Tiếp địa ngọn cáp ABC | 3 | Bộ | |
10 | Lắp lại hộp công tơ - 4CT | 16 | hộp | |
11 | Lắp lại dây cáp ABC 4x95MM2 | 252,96 | m | |
K | ĐƯỜNG DÂY CSCL + TRỤ ĐÈN LED TRANG TRÍ | |||
1 | Lắp Trụ đèn | 3 | Bộ | |
2 | Khung Bu lon móng M24-4x810 | 3 | Bộ | |
3 | Bu lông móc M14 -250 | 4 | Bộ | |
4 | Giá móc treo cáp | 5 | Cái | |
5 | Khóa treo cáp ABC - 4*25/95mm2 | 4 | Cái | |
6 | Khóa néo cáp ABC - 4*25/95mm2 | 5 | Cái | |
7 | Kẹp răng IPC 2/25 | 3 | Cái | |
8 | Đai thép + Khóa đai | 9 | bộ | |
9 | Cáp vặn xoắn LV - ABC-(4x25) mm2 | 91,8 | m | |
10 | Đầu cốt A-M25mm2 | 6 | Cái | |
11 | Tiếp địa ngọn cáp ABC | 3 | Cái | |
12 | Lắp lại cần đèn lắp trên cột đơn BTLT | 5 | Cái | |
13 | Lắp lại cần đèn lắp trên cột đôi BTLT | 1 | Cái | |
14 | Bộ đèn chiếu sáng 150W | 6 | Cần | |
15 | Dây lên đèn VCmo-2x2,5 | 30 | m | |
16 | Lắp lại dây cáp ABC 4x25MM2 | 252,96 | m | |
L | PHẦN THÁO GỞ | |||
1 | Tháo hạ cột BTLT < 12M | 7 | cột | |
2 | Tháo gỡ xà đỡ < 50KG | 6 | cột | |
3 | Tháo gỡ xà néo < 50KG | 1 | cột | |
4 | Tháo sứ đứng 15-22kV trên cột BTLT | 15 | bộ | |
5 | Tháo sứ chuỗi 10-22KV trên cột BTLT | 6 | bộ | |
6 | Tháo gỡ dây cáp AX-95MM2 | 960,84 | bộ | |
7 | Tháo gỡ cổ dề néo | 3 | Cái | |
8 | Tháo hạ cột BTL < 10M | 4 | cột | |
9 | Tháo hạ cột đèn Led quảng cáo | 3 | cột | |
10 | Tháo bulong móc cáp vặn xoắn A<=4x95MM2 | 5 | bộ | |
11 | Tháo giá móc treo cáp vặn xoắn A<=4x95MM2 | 4 | bộ | |
12 | Tháo khóa néo cáp vặn xoăn A<=4x95MM2 | 4 | bộ | |
13 | Tháo khóa treo cáp vặn xoắn A<=4x95MM2 | 5 | bộ | |
14 | Tháo khóa néo cáp vặn xoắn A<=4x25MM2 | 4 | bộ | |
15 | Tháo khóa treo cáp vặn xoắn A<=4x25MM2 | 5 | bộ | |
16 | Tháo bulong móc cáp vặn xoắn A<=4x25MM2 | 5 | bộ | |
17 | Tháo giá móc treo cáp vặn xoắn A<=4x25MM2 | 4 | Bộ | |
18 | Tháo hạ dây cáp vặn xoắn ABC 4x95MM2 | 320,28 | m | |
19 | Tháo hạ dây cáp vặn xoắn ABC 4x25MM2 | 325,38 | m | |
20 | Tháo hộp công tơ - 4CT | 16 | tủ | |
21 | Tháo cần đèn + chóa đèn | 6 | Bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi