Gói thầu: Số 5: Xây lắp công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102842-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Long Biên |
Tên gói thầu | Số 5: Xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191270057 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 09:32:00 đến ngày 2020-01-22 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,544,025,171 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 23,160,000 VNĐ ((Hai mươi ba triệu một trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Bảo lãnh thực hiện hợp đồng | 1 | Khoản | |
2 | Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của Nhà thầu | 1 | Khoản | |
3 | Bảo hiểm thiết bị của Nhà thầu | 1 | Khoản | |
4 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | 1 | Khoản | |
5 | Chi phí bảo trì Công trình | 24 | Khoản | |
6 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
7 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường | 1 | Khoản | |
8 | Chi phí làm đường tránh | 1 | Khoản | |
9 | Chi phí kiểm soát giao thông và bảo trì đường tránh | 5 | Tháng | |
10 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | 1 | Khoản | |
B | Chi phí hoàn trả mặt đường | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường >= 10,5m) | 14,7 | m2 | |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) | 49 | m2 | |
3 | Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm | 42,65 | m2 | |
4 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Terazzo | 76,2 | m2 | |
C | PHẦN XÂY LẮP | |||
D | PHẦN TUYẾN CÁP NGẦM | |||
E | THIẾT BỊ | |||
F | Thiết bị A cấp B thực hiện | |||
1 | Lắp đặt tủ RMU 3 ngăn | RMU 24kV-630A-16kA/s (2CD + 1MC) | 5 | tủ |
2 | Lắp đặt tủ RMU 4 ngăn | RMU 24kV-630A-16kA/s (3CD + 1MC) | 1 | tủ |
3 | Lắp bộ sự cố đầu cáp | BSC-RMU | 9 | bộ |
G | VẬT LIỆU | |||
H | Vật tư A cấp B thực hiện | |||
1 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=2kg/m | Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W-1x50mm2-24kV | 1,38 | 100m |
2 | Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) | Cu/PVC-1x50mm2 | 9,6 | 100m |
3 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=15kg/m | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-24kV | 7,32 | 100m |
4 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=15kg/m | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-24kV | 0,1 | 100m |
5 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=15kg/m | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-24kV | 0,56 | 100m |
6 | Lắp đặt Vt-RMU3-24kV | Vt-RMU3-24kV | 5 | cái |
7 | Lắp đặt Vt-RMU4-24kV | Vt-RMU4-24kV | 1 | cái |
I | Vật tư B cấp B thực hiện | |||
1 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=18kg/m | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-35kV-td | 1,4 | 100m |
2 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=15kg/m | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-24kV-td | 1,16 | 100m |
3 | Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 | Tplug-24kV-1x50mm2 ( 3 pha ) | 3 | đầu (3 pha) |
4 | Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 | Tplug-24kV-3x240mm2 | 11 | đầu (3 pha) |
5 | Làm và lắp đặt đầu cáp 35kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 | Tplug-35kV-3x240mm2 | 3 | đầu (3 pha) |
6 | Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV, tiết diện <=240mm2 | HN-Cu-3x240mm2-24kV | 5 | hộp 3 pha |
7 | Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 | HĐC-24kV-3x240mm2-NT | 4 | đầu (3 pha) |
8 | Ống nhựa gân xoắn HDPE đường kính 195mm | HDPE-F195/150 | 8,88 | 100m |
9 | Ống nhựa gân xoắn HDPE đường kính 160mm | HDPE-F160/125 | 0,3 | 100m |
10 | Ống nhựa PVC đường kính 160mm | HDPE-DN160-PN10 | 0,88 | 100m |
11 | Đóng cọc mốc báo cáp | MBC-S | 102 | cái |
12 | Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m | BĐC | 30 | Bộ |
13 | Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m | BTT | 6 | Bộ |
14 | Hầm nối cáp | HN | 1 | vị trí |
15 | Xây bệ tủ RMU 3 ngăn | Bđ-RMU3-24kV | 5 | Bệ |
16 | Xây bệ tủ RMU 4 ngăn | Bđ-RMU4-24kV | 1 | Bệ |
J | Công tác lắp đặt tiếp địa, xà sắt các loại | |||
1 | Lắp đặt xà Xđc-cs | Xđc-cs | 1 | Bộ |
2 | Colie ôm ống và cáp lên cột lt 10 | CLE-OC-LT10 | 6 | Bộ |
3 | Colie ôm ống và cáp lên cột lt 18 | CLE-OC-LT18/217 | 6 | Bộ |
4 | Lắp đặt tiếp địa tủ RMU | TĐ-RMU | 6 | Bộ |
5 | Đầu cốt đồng | ĐC-M50 | 64 | cái |
6 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 10cm | CĐ10cm | 302 | m |
7 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | CĐBT10cm | 166 | m |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan | P-Asfalt-m | 25,48 | m3 |
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan | P-BTXM-m | 3,8385 | m3 |
10 | Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công | P-terazo | 76,2 | m2 |
11 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp II | Daodat | 52,069 | m3 |
12 | Đào đất bằng máy đào <=0,4m3 , đất cấp III | Daodat-m | 297,78 | m3 |
13 | Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 | Dapdat | 182,009 | m3 |
14 | Bitum bịt đầu ống | BTBĐO | 9 | kg |
15 | Dây gai bịt đầu ống | DGBTBĐO | 9 | kg |
16 | Xếp gạch chỉ | X-GLD | 7.767 | viên |
17 | Rải cát đệm | CATDEN | 159,84 | m3 |
18 | Băng báo cáp | B-nilon | 2.194 | 100m2 |
19 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III | VC-CT | 159,84 | m3 |
K | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 18 kg/m | Cu 3x240mm2-35kV-th | 0,295 | 100m |
2 | Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 15 kg/m | Cu 3x240mm2-24kV-th | 0,22 | 100m |
L | VẬN CHUYỂN | |||
M | VẬT LIỆU | |||
N | Phần lắp mới | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn | 7 | ca | |
O | THIẾT BỊ | |||
P | Phần lắp mới | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn | 3 | ca | |
Q | PHẦN TBA | |||
R | TBA T8 CHIẾU SÁNG ĐÔNG TRÙ | |||
S | THIẾT BỊ | |||
T | Thiết bị B cấp B thực hiện | |||
U | Tháo, lắp thiết bị tận dụng | |||
V | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo chống sét 22kV | TH-ZnO-35kV | 1 | bộ |
2 | Tháo cầu dao phụ tải 35kV | TH-CDPT-35kV-630A | 1 | bộ |
W | VẬT LIỆU | |||
X | Vật liệu B cấp B thực hiện | |||
Y | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo sứ đứng trên xà, cột bê tông ly tâm 35kV | TH-SĐ-35 | 1,6 | 10 sứ |
2 | Thu hồi cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=16m | TH-LT16m | 2 | cột |
3 | Tháo Xà sắt các loại (TL xà <50kg) | TH-xà 2 | 5 | bộ |
4 | Tháo Xà sắt các loại (TL xà <100kg) | TH-xà 3 | 1 | bộ |
5 | Tháo Xà sắt các loại (TL xà <140kg) | TH-xà 4 | 3 | bộ |
Z | TBA TRUNG GIAN Z133 | |||
AA | THIẾT BỊ | |||
AB | Thiết bị A cấp B thực hiện | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS> 750KVA | 1600KVA-22/0,4KV | 1 | máy |
2 | Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m | ZnO-22KV | 1 | Bộ |
AC | Tháo, lắp thiết bị tận dụng | |||
AD | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo MBA 1600kVA-35/6kV | TH-1600KVA-35/6KV | 1 | máy |
2 | Tháo chống sét 22kV | TH-ZnO-35kV | 3 | bộ |
3 | Tháo cầu dao phụ tải 35kV | TH-CDPT-35kV-630A | 2 | bộ |
AE | VẬT LIỆU | |||
AF | Vật liệu B cấp B thực hiện | |||
1 | Biển sơ đồ một sợi | BSĐ | 1 | Cái |
2 | Biển cấm vào | BCV | 1 | Cái |
3 | Biển tên trạm | BTT | 1 | Cái |
4 | Khóa cửa | KC | 1 | Cái |
5 | Sơn xà sắt trạm | Son | 1 | kg |
6 | Giá đỡ cáp trung thế mặt MBA | Gđ-CTT-MBA | 1 | Bộ |
7 | Cổng trạm | 1 | Bộ | |
8 | Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp | NC-CT-MBA-Silicon | 1 | Bộ |
9 | Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp | NC-HT-MBA-Silicon | 1 | Bộ |
10 | Lắp đặt tiếp địa TBA | TĐ-1C | 1 | hệ thống |
AG | Xây tường rào MBA(RC-TBA) - 1 hệ thống | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm có mở mái ta luy bằng thủ công, Đất cấp II | 11,44 | m3 | |
2 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng, đá 4x6, M100 | 0,8 | m3 | |
3 | Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 | 7,6 | m3 | |
4 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ (6,5x10,5x22), chiều dày <=11cm, chiều cao <=4m, vữa XM, cát vàng mác75 | 2,2 | m3 | |
5 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 3,04 | m3 | |
6 | Trát tường ngoài chiều dày 1,5cm, vữa Xm, cát vàng mác 50 | 72 | m2 | |
7 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 1 nước phủ, sơn Jotun | 72 | m2 | |
8 | Đế máy biến áp | Đ-MBA-1C | 1 | hệ thống |
AH | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo sứ đứng trên xà, cột bê tông ly tâm 35kV | TH-SĐ-35 | 2,9 | 10 sứ |
2 | Tháo Sứ chuỗi kép 35kV | TH-CK-35 | 3 | chuỗi |
3 | Tháo Sứ chuỗi 35kV | TH-SC-35 | 28 | chuỗi |
4 | Tháo Sứ chuỗi 35kV | TH-SCTT-35 | 18 | chuỗi |
5 | Thu hồi cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=20m | TH-LT20m | 2 | cột |
6 | Thu hồi cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=18m | TH-LT18m | 2 | cột |
7 | Thu hồi cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=16m | TH-LT16m | 2 | cột |
8 | Thu hồi cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=14m | TH-LT14m | 7 | cột |
9 | Thu hồi cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m | TH-H7.5m | 4 | cột |
10 | Tháo Xà sắt các loại (TL xà <50kg) | TH-xà 2 | 29 | bộ |
11 | Tháo Xà sắt các loại (TL xà <140kg) | TH-xà 4 | 4 | bộ |
12 | Thu hồi cáp ngầm | TH-Cu/XLPE/PVC/35kV-3x240mm2 | 0,7 | 100m |
13 | Thu hồi Dây dẫn | TH-AC50 | 0,549 | km |
14 | Thu hồi Dây dẫn | TH-AC120 | 0,6 | km |
AI | TBA GIA THƯỢNG 7 | |||
AJ | THIẾT BỊ | |||
AK | Thiết bị A cấp B thực hiện | |||
AL | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo chống sét 22kV | TH-ZnO-22kV | 4 | bộ |
2 | Tháo cầu dao phụ tải 35kV | TH-CDPT-24kV | 4 | bộ |
AM | VẬT LIỆU | |||
AN | Vật liệu B cấp B thực hiện | |||
AO | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo sứ đứng trên xà, cột bê tông ly tâm 15-22kV | TH-SĐ-24 | 2,2 | 10 sứ |
2 | Tháo Sứ chuỗi 22kV | TH-SC-24 | 6 | chuỗi |
3 | Tháo Sứ chuỗi 22kV | TH-SCTT-24 | 27 | chuỗi |
4 | Tháo Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=16m | TH-LT16m | 9 | cột |
5 | Tháo Xà sắt các loại (TL xà <50kg) | TH-xà 2 | 11 | bộ |
6 | Tháo Xà sắt các loại (TL xà <140kg) | TH-xà 4 | 4 | bộ |
7 | Tháo Dây dẫn | TH-AC120 | 1,563 | km |
AP | TBA GIA THƯỢNG 8 | |||
AQ | THIẾT BỊ | |||
AR | Thiết bị A cấp B thực hiện | |||
AS | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo chống sét 22kV | TH-ZnO-22kV | 1 | bộ |
2 | Tháo cầu dao phụ tải 35kV | TH-CDPT-24kV | 1 | bộ |
AT | VẬT LIỆU | |||
AU | Vật liệu B cấp B thực hiện | |||
1 | Sứ cao thế Elbow cho MBA | Sứ elbow | 1 | bộ |
2 | Đầu cáp đồng Elbow 24kV | Elbow-1x50mm2 | 1 | đầu (3 pha) |
3 | Hộp cáp cao thế | HC-CT-1C | 1 | bộ |
4 | Hộp cáp hạ thế | HC-HT-1C | 1 | bộ |
5 | Hộp che đầu cực máy biến áp | HC-MBA-1C | 1 | bộ |
AV | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo Cầu chì tự rơi 22kV | TH-SI-24kV | 1 | 1 bộ (3 pha) |
2 | Tháo sứ đứng trên xà, cột bê tông ly tâm 15-22kV | TH-SĐ-24 | 1,2 | 10 sứ |
3 | Tháo Xà sắt các loại (TL xà <50kg) | TH-xà 2 | 6 | bộ |
AW | TBA KIM KHÍ ĐỨC GIANG | |||
AX | THIẾT BỊ | |||
AY | Thiết bị A cấp B thực hiện | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS< 750KVA | 630KVA-22/0,4KV-Elbow | 1 | máy |
AZ | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo MBA 630KVA-35/0,4KV | TH-630KVA-35/0,4KV | 1 | máy |
2 | Tháo chống sét 22kV | TH-ZnO-35kV | 1 | bộ |
BA | VẬT LIỆU | |||
BB | Vật liệu B cấp B thực hiện | |||
1 | Đầu cáp đồng Elbow 24kV | Elbow-1x50mm2 | 1 | Bộ (3 pha) |
2 | Biển sơ đồ một sợi | BSĐ | 1 | Cái |
3 | Biển tên trạm | BTT | 1 | Cái |
4 | Hộp cáp cao thế | HC-CT-1C | 1 | bộ |
5 | Hộp cáp hạ thế | HC-HT-1C | 1 | bộ |
6 | Hộp che đầu cực máy biến áp | HC-MBA-1C | 1 | bộ |
BC | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo Cầu chì tự rơi 35kV | TH-SI-35kV | 1 | 1 bộ (3 pha) |
2 | Tháo sứ đứng trên xà, cột bê tông ly tâm 35kV | TH-SĐ-35 | 0,5 | 10 sứ |
3 | Tháo Xà sắt các loại (TL xà <50kg) | TH-xà 2 | 3 | bộ |
4 | Tháo Dây dẫn | TH-AC120 | 0,021 | km |
BD | TBA Ga Gia Lâm | |||
BE | THIẾT BỊ | |||
BF | Thiết bị A cấp B thực hiện | |||
1 | Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m | ZnO-22KV | 1 | Bộ |
BG | Tháo, lắp thiết bị tận dụng | |||
1 | Tận dụng chống sét 22kV | TH-ZnO-22kV | 1 | bộ |
2 | Tận dụng cầu dao phụ tải 35kV | TH-CDPT-24kV | 1 | bộ |
BH | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo chống sét 22kV | TH-ZnO-35kV | 1 | bộ |
BI | VẬT LIỆU | |||
BJ | Vật liệu B cấp B thực hiện | |||
1 | Xà đỡ cầu dao 22kV | XCD-22kV | 1 | bộ |
BK | Công tác tháo lắp tận dụng | |||
1 | Tận dụng Xà sắt các loại (TL xà <140kg) | TH-xà 4 | 1 | bộ |
BL | TBA GA GIA QUẤT | |||
BM | THIẾT BỊ | |||
BN | Thiết bị A cấp B thực hiện | |||
BO | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo chống sét 22kV | TH-ZnO-22kV | 1 | bộ |
2 | Tháo cầu dao phụ tải 35kV | TH-CDPT-24kV | 1 | bộ |
BP | VẬT LIỆU | |||
BQ | Vật liệu B cấp B thực hiện | |||
1 | Sứ cao thế Elbow cho MBA | MBA-Elbow | 1 | bộ |
2 | Đầu cáp đồng Elbow 24kV | Elbow-1x50mm2 | 1 | bộ |
3 | Hộp cáp cao thế | HC-CT-1C | 1 | bộ |
4 | Hộp cáp hạ thế | HC-HT-1C | 1 | bộ |
5 | Hộp che đầu cực máy biến áp | HC-MBA-1C | 1 | bộ |
BR | Công tác tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo Cầu chì tự rơi 22kV | TH-SI-24kV | 1 | 1 bộ (3 pha) |
2 | Tháo sứ đứng trên xà, cột bê tông ly tâm 15-22kV | TH-SĐ-24 | 0,3 | 10 sứ |
3 | Tháo Xà sắt các loại (TL xà <50kg) | TH-xà 2 | 6 | bộ |
BS | VẬN CHUYỂN PHẦN TRẠM BIẾN ÁP | |||
BT | VẬT LIỆU | |||
BU | Phần lắp mới | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn | 2 | ca | |
BV | Phần thu hồi | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn | 5 | ca | |
BW | THIẾT BỊ | |||
BX | Phần lắp mới | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn | 2 | ca | |
BY | Phần thu hồi | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn | 2 | ca |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi