Gói thầu: Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trình
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125981-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Minh Quang |
Tên gói thầu | Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200125854 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 09:10:00 đến ngày 2020-01-22 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 11,833,783,600 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 170,000,000 VNĐ ((Một trăm bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: Hạng mục xây lắp | |||
1 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I (Tính 90% khối lượng đất đào): | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,9188 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II (Tính thủ công 10% KL đất đào để sửa sang hố móng): | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24,3231 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7255 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,4509 | 100m3 |
5 | Vận chuyển tiếp cự ly <=4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,4509 | 100m3 |
6 | Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 62,788 | 100m |
7 | Vét bùn đầu cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,6152 | m3 |
8 | Phủ cát đen đầu cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,6152 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,619 | m3 |
10 | Bê tông móng, vữa BT thương phẩm mác 200 rộng <=250cm, đổ bằng máy bơm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 53,3354 | m3 |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5635 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8471 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,3516 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7408 | 100m2 |
15 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4031 | 100m2 |
16 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 41,6074 | m3 |
17 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày >33cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,268 | m3 |
18 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,1405 | 100m3 |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền, đá 2x4, rộng >250cm, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,1921 | m3 |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, cao <=16m, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,7434 | m3 |
21 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, vữa BT thương phẩm mác 200, đổ bằng bơm bê tông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,4175 | m3 |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,9938 | m3 |
23 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8329 | m3 |
24 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, cao <=16m, vữa BT thương phẩm mác 200, đổ bằng cẩu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43,862 | m3 |
25 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,4757 | 100m2 |
26 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,1081 | 100m2 |
27 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3024 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2618 | 100m2 |
29 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,8092 | 100m2 |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3756 | tấn |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,344 | tấn |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5522 | tấn |
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,3611 | tấn |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5563 | tấn |
35 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,504 | tấn |
36 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1729 | tấn |
37 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,9538 | tấn |
38 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 138,409 | m3 |
39 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,6181 | m3 |
40 | Xây cột, trụ gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,9085 | m3 |
41 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,453 | m3 |
42 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3532 | m3 |
43 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0329 | 100m2 |
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0198 | tấn |
45 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27,8226 | m2 |
46 | Trát granitô tay vịn cầu thang dày 2,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,9682 | m2 |
47 | Sản xuất lan can | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0211 | tấn |
48 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,35 | m2 |
49 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8144 | m2 |
50 | Láng nền sàn mái tạo dốc dày TB 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 237,44 | m2 |
51 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 90mm, bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5496 | 100m |
52 | Đai giữ ống bằng quai nhê nhựa KC 800 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50 | cái |
53 | Rọ chắn rác bằng thép fi 4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
54 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 100mm, bằng p/p dán keo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
55 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0544 | tấn |
56 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0544 | tấn |
57 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 89,544 | m2 |
58 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,312 | 100m2 |
59 | Lợp tôn úp nóc khổ rộng 600 dày 0.45ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 39,486 | md |
60 | Ke bọc nhựa chống bão | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.387,2 | cái |
61 | Gia công sx cửa đi cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 29,16 | m2 |
62 | Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay (6 bản lề 3D, 1 khoá đa điểm 1800mm, 2 chốt cánh phụ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9 | bộ |
63 | Gia công sx cửa sổ mở quay, cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32,4 | m2 |
64 | Phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở quay (4 bản lề chữ A, 1 bộ tay nắm chốt, 1 bộ chốt cánh phụ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | bộ |
65 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3865 | tấn |
66 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,416 | m2 |
67 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32,4 | m2 |
68 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32,868 | m2 |
69 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 365,9184 | m2 |
70 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x500mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26,9504 | m2 |
71 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 692,0146 | m2 |
72 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 270,5253 | m2 |
73 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47,04 | m2 |
74 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 96,2 | m |
75 | Đắp phào đơn, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,8 | m |
76 | Trát trần, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 407,104 | m2 |
77 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 177,5724 | m2 |
78 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.309,559 | 1m2 |
79 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 319,8368 | 1m2 |
80 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,3609 | 100m2 |
81 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,881 | m3 |
82 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,627 | m3 |
83 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,8974 | m3 |
84 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,6234 | m3 |
85 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,75 | m2 |
86 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường rãnh chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,2 | m2 |
87 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4935 | m3 |
88 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0309 | 100m2 |
89 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0353 | tấn |
90 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=50kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | cái |
91 | Láng granitô cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36,8839 | m2 |
92 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 91,9 | m |
93 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,2715 | m2 |
94 | Láng hè dày 3cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,772 | m2 |
95 | Lắp đặt quạt trần cánh sắt, sải cánh 1400 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
96 | Lắp đặt quạt treo tường D600 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | cái |
97 | Lắp đặt đèn lốp D320 - 18W - 220 (bóng led 1350lm, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | bộ |
98 | Lắp đặt đèn huỳnh quang chiếu sáng bảng ( FS 40/36x1 CM1*EH BACS, Rạng Đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
99 | Lắp đặt đèn huỳnh quangchiếu sáng lớp học (FS 40/36x2 CM1*EH, Rạng Đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
100 | Lắp đặt đèn huỳnh quang siêu mỏng, chấn lưu điện tử dài 1,2m - loại 2 bóng ( FS 40/36 x 2 M8 Galaxy, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | bộ |
101 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC16/L, đường kính D16 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 297 | m |
102 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC20/L, đường kính D20 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 148,05 | m |
103 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC25/L, đường kính D25 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 192,15 | m |
104 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC32/L, đường kính D32 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43 | m |
105 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D50/40 (Santo hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 110 | m |
106 | Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đơn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43 | hộp |
107 | Lắp đặt hộp đấu dây âm tường chống cháy, kt 110*110 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | hộp |
108 | Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 4-8MCB (V4FC5/8LA Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | hộp |
109 | Lắp đặt tủ điện âm tường bằng kim loại sơn tĩnh điện, kích thước 350x450x170 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | hộp |
110 | Đầu cốt mạ đồng các loại M6-25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | bộ |
111 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2,5mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 185 | m |
112 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 4.0mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | m |
113 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 10mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43 | m |
114 | Lắp đặt dây dẫn 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 10mm2 - PHASE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 86 | m |
115 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 25mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
116 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 428,4 | m |
117 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 200 | m |
118 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | m |
119 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, tiết diện 2x25mm2 - TT | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 110 | m |
120 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 1 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
121 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 2 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
122 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 3 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
123 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27 | cái |
124 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đơn đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | cái |
125 | Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | cái |
126 | Lắp đặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực, có tiếp địa (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27 | cái |
127 | Lắp đặt ổ cắm đơn đa năng 3 cực có mặt che (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | cái |
128 | Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 6A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
129 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 20A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | cái |
130 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 30A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
131 | Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 16A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | cái |
132 | Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 25A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
133 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 10A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
134 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 60A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
135 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 125A (ABN202c, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
136 | Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cọc |
137 | Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | m |
138 | Hộp kiểm tra điện trở cọc tiếp địa an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
139 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cuộn |
140 | Móc treo quạt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | bộ |
141 | Bình bột chữa cháy 4 kg MFZ4 (Trung quốc hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bình |
142 | Bình khí chữa cháy 3 kg CO2 (Trung quốc hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | bình |
143 | Giá thép đỡ bình chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
144 | Bảng nội quy, tiêu lệnh chữa cháy (VN) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bảng |
145 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,9603 | 100m3 |
146 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,7875 | m3 |
147 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II(Tính 10% khối lượng đào thủ công để sửa sang hố móng): | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,8585 | m3 |
148 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,4578 | 100m3 |
149 | Vận chuyển tiếp cự ly <=4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,4578 | 100m3 |
150 | Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43,96 | 100m |
151 | Vét bùn đầu cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,792 | m3 |
152 | Phủ cát đen đầu cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,792 | m3 |
153 | Bê tông lót móng sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, vữa BT M100, đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,448 | m3 |
154 | Bê tông móng, vữa BT thương phẩm mác 200 rộng <=250cm, đổ bằng máy bơm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36,588 | m3 |
155 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1918 | tấn |
156 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,0456 | tấn |
157 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0702 | tấn |
158 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4183 | 100m2 |
159 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,405 | 100m2 |
160 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19,4851 | m3 |
161 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày >33cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,0762 | m3 |
162 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,1299 | 100m3 |
163 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền, đá 2x4, rộng >250cm, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36,9243 | m3 |
164 | Bê tông nền, vữa BT thương phẩm mác 200, đổ bằng máy bơm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34,7107 | m3 |
165 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, cao <=4m, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5808 | m3 |
166 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,5736 | m3 |
167 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,626 | m3 |
168 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,3709 | m3 |
169 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1056 | 100m2 |
170 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5976 | 100m2 |
171 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,518 | 100m2 |
172 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2371 | 100m2 |
173 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0145 | tấn |
174 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0952 | tấn |
175 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1387 | tấn |
176 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6543 | tấn |
177 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2603 | tấn |
178 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2614 | tấn |
179 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42,2453 | m3 |
180 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7009 | m3 |
181 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27 | m2 |
182 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 90mm, bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,874 | 100m |
183 | Đai giữ ống bằng quai nhê nhựa KC 800 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 80 | cái |
184 | Rọ chắn rác bằng thép fi 4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
185 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 100mm, bằng p/p dán keo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17 | cái |
186 | Lắp đặt phễu thu D100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17 | cái |
187 | Sản xuất cột bằng thép hình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,3056 | tấn |
188 | Lắp dựng cột thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,3056 | tấn |
189 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,8157 | tấn |
190 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,8157 | tấn |
191 | Sản xuất vì kèo thép hình liên kết hàn khẩu độ nhỏ <=18m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,0766 | tấn |
192 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,0766 | tấn |
193 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 778,5 | m2 |
194 | Bu lông M20*700 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 64 | cái |
195 | Bu lông M20*60 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | -203 | cái |
196 | Bu lông M12*40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 928 | cái |
197 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ, tôn dày 0.45mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,1824 | 100m2 |
198 | Lợp mái che tường bằng tôn nhựa 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9528 | 100m2 |
199 | Tôn úp nóc, ốp sườn, máng nước khổ rộng 600 dày 0.45ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 75,66 | m |
200 | Ke bọc nhựa chống bão mái tôn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.715,3 | cái |
201 | Gia công sx cửa đi cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,58 | m2 |
202 | Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay (6 bản lề 3D, 1 khoá đa điểm 1800mm, 1bộ chốt cánh phụ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
203 | Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (3 bản lề 3D, 1 khoá đa điểm 1800mm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
204 | Gia công sx cửa sổ mở quay, cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54 | m2 |
205 | Phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở quay (4 bản lề chữ A, 1 bộ tay nắm chốt, 1 bộ chốt cánh phụ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25 | bộ |
206 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6413 | tấn |
207 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54 | m2 |
208 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40,128 | m2 |
209 | Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn Nishu Epoxy EW, 1 nước lót, 2 nước phủ . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 351,3804 | m2 |
210 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24,1048 | m2 |
211 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x500mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,2688 | m2 |
212 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 258,4096 | m2 |
213 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 249,9444 | m2 |
214 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 74 | m |
215 | Trát trần, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 75,5088 | m2 |
216 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 374,0464 | 1m2 |
217 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 249,9444 | 1m2 |
218 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19,908 | m3 |
219 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,636 | m3 |
220 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,3235 | m3 |
221 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 55,9207 | m2 |
222 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,0849 | m3 |
223 | Láng granitô tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,924 | m2 |
224 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 29,42 | m |
225 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường rãnh chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 45 | m2 |
226 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,5 | m2 |
227 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,961 | m3 |
228 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2115 | tấn |
229 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1852 | 100m2 |
230 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 90 | cái |
231 | Cống tròn BTCT D600-H10 dày 50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
232 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng >250kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
233 | Lắp đặt đèn chiếu sáng có chụp LED High Bay 70W D410xC360 -QT : 6650lm - (D HB02L 350/70W, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | bộ |
234 | Lắp đặt đèn huỳnh quang siêu mỏng, chấn lưu điện tử dài 1,2m - loại 1 bóng (FL T8 - 36W Galaxy, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
235 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC16/L, đường kính D16 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | m |
236 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC20/L, đường kính D20 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 162 | m |
237 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC25/L, đường kính D25 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 110 | m |
238 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D50/40 (Santo hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50 | m |
239 | Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đơn (Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | hộp |
240 | Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đôi (Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | hộp |
241 | Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 4-8MCB (V4FC5/8LA Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
242 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2,5mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 91 | m |
243 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 16mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5 | m |
244 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 315 | m |
245 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 162 | m |
246 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, tiết diện 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50 | m |
247 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 1 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
248 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 4 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cái |
249 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
250 | Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | cái |
251 | Lắp đặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực, có tiếp địa (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
252 | Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 6A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
253 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 30A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
254 | Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 25A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
255 | Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cọc |
256 | Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | m |
257 | Hộp kiểm tra điện trở cọc tiếp địa an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
258 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cuộn |
259 | Bình bột chữa cháy 4 kg MFZ4 (Trung quốc hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bình |
260 | Bình khí chữa cháy 3 kg CO2 (Trung quốc hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | bình |
261 | Giá thép đỡ bình chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
262 | Bảng nội quy, tiêu lệnh chữa cháy (VN) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bảng |
263 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (Đào máy 95% tổng KL đất đào): | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,4531 | 100m3 |
264 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II (Đào thủ công 5% tổng KL đất đào để sửa sang hố móng): | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 267,927 | m3 |
265 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,4626 | 100m2 |
266 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,9901 | 100m3 |
267 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,1324 | 100m³ |
268 | Vận chuyển tiếp cự ly <=4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,1324 | 100m3 |
269 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 61,9884 | m3 |
270 | Bê tông móng, vữa BT thương phẩm mác 200 rộng <=250cm, đổ bằng máy bơm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 267,1194 | m3 |
271 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,7928 | tấn |
272 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,3117 | tấn |
273 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,2243 | tấn |
274 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,8767 | 100m2 |
275 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,3682 | 100m2 |
276 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 125,1724 | m3 |
277 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày >33cm, vữa XM M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,8135 | m3 |
278 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19,1336 | 100m3 |
279 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng >250cm, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 82,7796 | m3 |
280 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, cao <=16m, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 69,6234 | m3 |
281 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, vữa BT thương phẩm mác 200, đổ bằng bơm bê tông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 86,6223 | m3 |
282 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,2608 | m3 |
283 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,557 | m3 |
284 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, vữa BT thương phẩm mác 200, đổ bằng bơm bê tông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 189,0401 | m3 |
285 | Bê tông tường, vữa BT thương phẩm mác 200 dày <=45cm, cao <=4m, đổ bằng máy bơm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,1251 | m3 |
286 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,101 | 100m2 |
287 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,3773 | 100m2 |
288 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1801 | 100m2 |
289 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,1428 | 100m2 |
290 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,1962 | 100m2 |
291 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,978 | tấn |
292 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,0657 | tấn |
293 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,6594 | tấn |
294 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,4683 | tấn |
295 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,8983 | tấn |
296 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,3704 | tấn |
297 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0987 | tấn |
298 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5892 | tấn |
299 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=18mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3835 | tấn |
300 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2195 | tấn |
301 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,8192 | tấn |
302 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 193,5635 | m3 |
303 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 58,4428 | m3 |
304 | Xây cột, trụ gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 58,3304 | m3 |
305 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,62 | m3 |
306 | Gia công và lắp đặt tay vịn thang bằng gỗ, kích thước 8x10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50,49 | m |
307 | Sản xuất lan can | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7078 | tấn |
308 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36,0672 | m2 |
309 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40,392 | m2 |
310 | Láng granitô cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 89,5035 | m2 |
311 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 177,58 | m |
312 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 113,92 | m2 |
313 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,425 | m3 |
314 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,8176 | m3 |
315 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2623 | 100m2 |
316 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1579 | tấn |
317 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 227,7432 | m2 |
318 | Trát granitô tay vịn lan can dày 2,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 47,6084 | m2 |
319 | Sản xuất lan can | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2151 | tấn |
320 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,77 | m2 |
321 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,5069 | m2 |
322 | Láng mái tạo dốc dày TB 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 956,5774 | m2 |
323 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 90mm, bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,457 | 100m |
324 | Lắp đặt ống thép D34, L = 300 thoát nước qua dầm mái sảnh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
325 | Đai giữ ống bằng quai nhê nhựa KC 800 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 126 | cái |
326 | Rọ chắn rác bằng thép fi 4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | cái |
327 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 100mm, bằng p/p dán keo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | cái |
328 | SXLD tôn úp lỗ thang lên mái dày 2ly kích thước 820x820 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
329 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,5654 | tấn |
330 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,5654 | tấn |
331 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 302,852 | m2 |
332 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,2526 | 100m2 |
333 | Lợp tôn úp nóc khổ rộng 600 dày 0.45ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 63,6 | md |
334 | Ke bọc nhựa chống bão | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3.751,56 | cái |
335 | Gia công sx cửa đi cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72,12 | m2 |
336 | Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay (6 bản lề 3D, 1 khoá đa điểm 1800mm, chốt cánh phụ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19 | bộ |
337 | Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (3 bản lề 3D, 1 khoá đa điểm 1800mm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
338 | Gia công sx cửa sổ mở quay, cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 146,88 | m2 |
339 | Phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở quay (4 bản lề chữ A, 1 bộ tay nắm chốt, 1 bộ chốt cánh phụ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68 | bộ |
340 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,752 | tấn |
341 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 74,4192 | m2 |
342 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 146,88 | m2 |
343 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 125,62 | m2 |
344 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8825 | m3 |
345 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,7226 | m3 |
346 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3953 | 100m2 |
347 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0843 | tấn |
348 | Ốp tường, trụ, cột gạch 300x450mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 436,982 | m2 |
349 | Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300mm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 135,6244 | m2 |
350 | Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,2954 | m2 |
351 | Gia công lắp đạt con sơn đỡ bàn đá granite | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | con |
352 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.491,8648 | m2 |
353 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x500mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42,2904 | m2 |
354 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.121,6204 | m2 |
355 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 455,9361 | m2 |
356 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 735,1328 | m2 |
357 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 737,49 | m2 |
358 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 657,75 | m |
359 | Đắp phào đơn, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,4 | m |
360 | Trát trần, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 503,73 | m2 |
361 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 861,6167 | m2 |
362 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.156,3021 | 1m2 |
363 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.633,0306 | 1m2 |
364 | Gia công lắp đặt chữ hộp inox gương tên trụ sở | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
365 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,216 | m3 |
366 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,072 | m3 |
367 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,3628 | m3 |
368 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33,0132 | m3 |
369 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 41,3456 | m2 |
370 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 114,6464 | m2 |
371 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,264 | m3 |
372 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3293 | 100m2 |
373 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,376 | tấn |
374 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=50kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 160 | cái |
375 | Láng granitô cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 81,6276 | m2 |
376 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 417,6984 | m |
377 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20,4435 | m2 |
378 | Láng hè dày 3cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 222,5043 | m2 |
379 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng >250cm, vữa BT mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5 | m3 |
380 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,25 | m3 |
381 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,04 | 100m2 |
382 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3477 | tấn |
383 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9979 | m3 |
384 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0907 | 100m2 |
385 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0365 | tấn |
386 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0995 | tấn |
387 | Xây bể chứa gạch đặc 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,7726 | m3 |
388 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,196 | m3 |
389 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2431 | tấn |
390 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1373 | 100m2 |
391 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,3304 | m2 |
392 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 . (Trát lần 1) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,168 | m2 |
393 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 .(Trát lần 2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,168 | m2 |
394 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,6 | m2 |
395 | Bả ximăng vào tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,168 | m2 |
396 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,096 | m3 |
397 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0084 | tấn |
398 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0048 | 100m2 |
399 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
400 | Lắp đặt quạt hút công nghiệp, kích thước 500x500x300 - 0,55kw/220V, Lưu lượng gió 10000m3/h, có chớp, lưới bảo vệ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
401 | Lắp đặt quạt trần cánh sắt, sải cánh 1400 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 62 | cái |
402 | Lắp đặt quạt treo tường D600 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34 | cái |
403 | Lắp đặt đèn lốp D220-18W - 220V, QT-1500lm, kích thước DxC: 220x18 (D LN11L 220/18W, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 55 | bộ |
404 | Lắp đặt đèn tuýp led 1 bóng T8 1.2m 18W Nhôm Nhựa (BD T8L M11/18Wx1, Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | bộ |
405 | Lắp đặt hộp đèn nổi 1.2m 2 bóng huỳnh quang 40W (Bộ đèn FS 40/36x2 M9, QT : 2x3100lm; Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 112 | bộ |
406 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC16/L, đường kính D16 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 557 | m |
407 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC20/L, đường kính D20 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 662 | m |
408 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC25/L, đường kính D25 (Comet hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 520 | m |
409 | Lắp đặt ống bảo hộ cáp chôn ngầm đường kính ống 65/50mm, ống hdpe chịu lực từ tủ hạ thế vào công trình (Santo hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 110 | m |
410 | Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đơn (Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | hộp |
411 | Lắp đặt đế nhựa nổi cho công tắc, ổ cắm, đế đôi (Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | hộp |
412 | Lắp đặt hộp đấu dây âm tường chống cháy, kt 110*110 (Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | hộp |
413 | Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 10-18MCB (EM18PL Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | hộp |
414 | Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 4-8MCB (V4FC5/8LA Sino hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
415 | Lắp đặt tủ điện âm tường bằng kim loại sơn tĩnh điện, kích thước 210*160*100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
416 | Lắp đặt tủ điện âm tường bằng kim loại sơn tĩnh điện, kích thước 500x800x250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | hộp |
417 | Đèn báo pha 3 màu xanh, đỏ, vàng D22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
418 | Đồng hồ tủ điện đa chức năng LCD selec VAF36 đo V,A,F | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
419 | Đầu cốt mạ đồng các loại M6-240 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 64 | bộ |
420 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2,5mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 463 | m |
421 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 4.0mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 160 | m |
422 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 6mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,5 | m |
423 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 10mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 208 | m |
424 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 16mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
425 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 35mm2 - PE | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | m |
426 | Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 6mm2 - Phase | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | m |
427 | Lắp đặt dây dẫn 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 10mm2 - phase | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 624 | m |
428 | Lắp đặt dây dẫn 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 16mm2 - phase | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | m |
429 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.855 | m |
430 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 620 | m |
431 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 260 | m |
432 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột đồng Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, tiết diện 4x35mm2 - TT | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 110 | m |
433 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 1 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
434 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 2 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
435 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 3 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
436 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 4 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | cái |
437 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | cái |
438 | Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đơn đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34 | cái |
439 | Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 134 | cái |
440 | Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0 | cái |
441 | Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
442 | Lắp đặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực, có tiếp địa (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | cái |
443 | Lắp đặt ổ cắm đơn đa năng 3 cực có mặt che (Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34 | cái |
444 | Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 10A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
445 | Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 15A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
446 | Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 40A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
447 | Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 60A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
448 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 75A (ABN102C, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cái |
449 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 10A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
450 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 30A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
451 | Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 16A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | cái |
452 | Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 40A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
453 | Lắp đặt aptomat 3 pha 3 cực - cường độ dòng điện 75A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
454 | Lắp đặt aptomat 3 pha 3 cực - cường độ dòng điện 125A loại chỉnh định dòng(Kiểu khối, LS hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
455 | Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cọc |
456 | Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | m |
457 | Mối hàn hóa nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | mối hàn |
458 | Hộp kiểm tra điện trở cọc tiếp địa an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
459 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cuộn |
460 | Móc treo quạt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 62 | bộ |
461 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, bằng thủ công, đất cấp II - kt : 20*0,5*0,8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | m³ |
462 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | m³ |
463 | Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cọc |
464 | Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | m |
465 | Mối hàn hóa nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | mối hàn |
466 | Hộp kiểm tra điện trở cọc tiếp địa an toàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
467 | Lắp đặt cầu thu sét NLP 1100-30 (Cirprotech hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
468 | Máy đo lại điện trở nối đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
469 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,23 | 100m |
470 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,443 | 100m |
471 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 32mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,456 | 100m |
472 | Lắp đặt van phao đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
473 | Lắp đặt van chặn PPR đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
474 | Lắp đặt van chặn PPR đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
475 | Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 32mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
476 | Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
477 | Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cái |
478 | Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính 32*32mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
479 | Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính (32*25;32*20)mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35 | cái |
480 | Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính 25*25;25*20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
481 | Lắp đặt nối góc ren trong nhựa PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 45 | cái |
482 | Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | cái |
483 | Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11 | cái |
484 | Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
485 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi âm bàn (CD6, Viglacera hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9 | bộ |
486 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi chân lửng (L-284VC Inax hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | bộ |
487 | Lắp đặt vòi rửa chậu 1 vòi (VSD104, Viglacera hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 41 | bộ |
488 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi - rumine' | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
489 | Lắp đặt phễu thu 120*120 - D50 (inox 304) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
490 | Lắp đặt gương soi (VG833, Viglacera hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 41 | cái |
491 | Lắp đặt phụ kiện bao gồm 13 chi tiết (SPK 01, Viglacera hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | cái |
492 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 2m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bể |
493 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 4m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0 | bể |
494 | Máy bơm 1 pha 0,25kw - Qmax =3m3/h - H =38m - d.hút/xả = 25/25mm; (GP 250JXK, Panasonic hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
495 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 90mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,74 | 100m |
496 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 75mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,252 | 100m |
497 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 34mm, class 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,222 | 100m |
498 | Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | cái |
499 | Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 75mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | cái |
500 | Lắp đặt nối góc 90 độ uPVC đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50 | cái |
501 | Lắp đặt ba chạc 45 độ (chữ Y) uPVC đường kính 90/90mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
502 | Lắp đặt ba chạc 45 độ (chữ Y) uPVC đường kính 75/75mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
503 | Lắp đặt ba chạc 45 độ (chữ Y) uPVC đường kính 75/34mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | cái |
504 | Côliê ốp ống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 66 | cái |
505 | Bình bột chữa cháy 4 kg MFZ4 (Trung quốc hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | bình |
506 | Bình khí chữa cháy 3 kg CO2 (Trung quốc hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | bình |
507 | Giá thép đỡ bình chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
508 | Bảng nội quy, tiêu lệnh chữa cháy (VN) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | bảng |
509 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bải thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,929 | 100m3 |
510 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,929 | 100m3 |
511 | Vận chuyển tiếp cự ly <=4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,929 | 100m3 |
512 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T, độ chat K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,802 | 100m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi