Gói thầu: Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trình

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125981-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Minh Quang
Tên gói thầu Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200125854
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 09:10:00 đến ngày 2020-01-22 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 11,833,783,600 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 170,000,000 VNĐ ((Một trăm bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
B Hạng mục 2: Hạng mục xây lắp
1 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I (Tính 90% khối lượng đất đào): Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,9188 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II (Tính thủ công 10% KL đất đào để sửa sang hố móng): Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,3231 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7255 100m3
4 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,4509 100m3
5 Vận chuyển tiếp cự ly <=4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,4509 100m3
6 Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 62,788 100m
7 Vét bùn đầu cọc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,6152 m3
8 Phủ cát đen đầu cọc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,6152 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,619 m3
10 Bê tông móng, vữa BT thương phẩm mác 200 rộng <=250cm, đổ bằng máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 53,3354 m3
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5635 tấn
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8471 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3516 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7408 100m2
15 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4031 100m2
16 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 41,6074 m3
17 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày >33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,268 m3
18 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1405 100m3
19 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền, đá 2x4, rộng >250cm, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18,1921 m3
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, cao <=16m, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,7434 m3
21 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, vữa BT thương phẩm mác 200, đổ bằng bơm bê tông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16,4175 m3
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,9938 m3
23 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8329 m3
24 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, cao <=16m, vữa BT thương phẩm mác 200, đổ bằng cẩu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43,862 m3
25 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,4757 100m2
26 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,1081 100m2
27 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3024 100m2
28 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2618 100m2
29 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,8092 100m2
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3756 tấn
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,344 tấn
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5522 tấn
33 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,3611 tấn
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5563 tấn
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,504 tấn
36 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1729 tấn
37 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,9538 tấn
38 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 138,409 m3
39 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,6181 m3
40 Xây cột, trụ gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,9085 m3
41 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,453 m3
42 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3532 m3
43 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0329 100m2
44 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0198 tấn
45 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27,8226 m2
46 Trát granitô tay vịn cầu thang dày 2,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,9682 m2
47 Sản xuất lan can Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0211 tấn
48 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,35 m2
49 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8144 m2
50 Láng nền sàn mái tạo dốc dày TB 2cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 237,44 m2
51 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 90mm, bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5496 100m
52 Đai giữ ống bằng quai nhê nhựa KC 800 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 cái
53 Rọ chắn rác bằng thép fi 4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
54 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 100mm, bằng p/p dán keo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 cái
55 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0544 tấn
56 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0544 tấn
57 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 89,544 m2
58 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,312 100m2
59 Lợp tôn úp nóc khổ rộng 600 dày 0.45ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 39,486 md
60 Ke bọc nhựa chống bão Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.387,2 cái
61 Gia công sx cửa đi cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 29,16 m2
62 Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay (6 bản lề 3D, 1 khoá đa điểm 1800mm, 2 chốt cánh phụ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 bộ
63 Gia công sx cửa sổ mở quay, cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32,4 m2
64 Phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở quay (4 bản lề chữ A, 1 bộ tay nắm chốt, 1 bộ chốt cánh phụ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 bộ
65 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3865 tấn
66 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16,416 m2
67 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32,4 m2
68 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32,868 m2
69 Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 365,9184 m2
70 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26,9504 m2
71 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 692,0146 m2
72 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 270,5253 m2
73 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47,04 m2
74 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 96,2 m
75 Đắp phào đơn, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,8 m
76 Trát trần, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 407,104 m2
77 Trát xà dầm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 177,5724 m2
78 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.309,559 1m2
79 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 319,8368 1m2
80 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,3609 100m2
81 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,881 m3
82 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,627 m3
83 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,8974 m3
84 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,6234 m3
85 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,75 m2
86 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường rãnh chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,2 m2
87 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4935 m3
88 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0309 100m2
89 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0353 tấn
90 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=50kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 cái
91 Láng granitô cầu thang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36,8839 m2
92 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 91,9 m
93 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,2715 m2
94 Láng hè dày 3cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,772 m2
95 Lắp đặt quạt trần cánh sắt, sải cánh 1400 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
96 Lắp đặt quạt treo tường D600 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
97 Lắp đặt đèn lốp D320 - 18W - 220 (bóng led 1350lm, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 bộ
98 Lắp đặt đèn huỳnh quang chiếu sáng bảng ( FS 40/36x1 CM1*EH BACS, Rạng Đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
99 Lắp đặt đèn huỳnh quangchiếu sáng lớp học (FS 40/36x2 CM1*EH, Rạng Đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 bộ
100 Lắp đặt đèn huỳnh quang siêu mỏng, chấn lưu điện tử dài 1,2m - loại 2 bóng ( FS 40/36 x 2 M8 Galaxy, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 bộ
101 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC16/L, đường kính D16 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 297 m
102 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC20/L, đường kính D20 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 148,05 m
103 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC25/L, đường kính D25 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 192,15 m
104 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC32/L, đường kính D32 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43 m
105 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D50/40 (Santo hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 110 m
106 Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43 hộp
107 Lắp đặt hộp đấu dây âm tường chống cháy, kt 110*110 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 hộp
108 Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 4-8MCB (V4FC5/8LA Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 hộp
109 Lắp đặt tủ điện âm tường bằng kim loại sơn tĩnh điện, kích thước 350x450x170 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
110 Đầu cốt mạ đồng các loại M6-25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 bộ
111 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2,5mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 185 m
112 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 4.0mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
113 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 10mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43 m
114 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 10mm2 - PHASE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 86 m
115 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 25mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
116 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 428,4 m
117 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 200 m
118 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 m
119 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, tiết diện 2x25mm2 - TT Mô tả kỹ thuật theo Chương V 110 m
120 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 1 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
121 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 2 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
122 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 3 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
123 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27 cái
124 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đơn đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
125 Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cái
126 Lắp đặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực, có tiếp địa (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27 cái
127 Lắp đặt ổ cắm đơn đa năng 3 cực có mặt che (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
128 Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 6A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
129 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 20A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7 cái
130 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 30A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
131 Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 16A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7 cái
132 Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 25A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
133 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 10A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
134 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 60A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
135 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 125A (ABN202c, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
136 Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cọc
137 Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 m
138 Hộp kiểm tra điện trở cọc tiếp địa an toàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 m
139 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cuộn
140 Móc treo quạt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 bộ
141 Bình bột chữa cháy 4 kg MFZ4 (Trung quốc hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bình
142 Bình khí chữa cháy 3 kg CO2 (Trung quốc hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 bình
143 Giá thép đỡ bình chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
144 Bảng nội quy, tiêu lệnh chữa cháy (VN) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bảng
145 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,9603 100m3
146 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,7875 m3
147 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II(Tính 10% khối lượng đào thủ công để sửa sang hố móng): Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,8585 m3
148 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,4578 100m3
149 Vận chuyển tiếp cự ly <=4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,4578 100m3
150 Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C1 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43,96 100m
151 Vét bùn đầu cọc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,792 m3
152 Phủ cát đen đầu cọc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,792 m3
153 Bê tông lót móng sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, vữa BT M100, đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,448 m3
154 Bê tông móng, vữa BT thương phẩm mác 200 rộng <=250cm, đổ bằng máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36,588 m3
155 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1918 tấn
156 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,0456 tấn
157 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0702 tấn
158 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4183 100m2
159 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,405 100m2
160 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,4851 m3
161 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày >33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30,0762 m3
162 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1299 100m3
163 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền, đá 2x4, rộng >250cm, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36,9243 m3
164 Bê tông nền, vữa BT thương phẩm mác 200, đổ bằng máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,7107 m3
165 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, cao <=4m, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5808 m3
166 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,5736 m3
167 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,626 m3
168 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3709 m3
169 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1056 100m2
170 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5976 100m2
171 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,518 100m2
172 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2371 100m2
173 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0145 tấn
174 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0952 tấn
175 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1387 tấn
176 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6543 tấn
177 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2603 tấn
178 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2614 tấn
179 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,2453 m3
180 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7009 m3
181 Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27 m2
182 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 90mm, bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,874 100m
183 Đai giữ ống bằng quai nhê nhựa KC 800 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 80 cái
184 Rọ chắn rác bằng thép fi 4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
185 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 100mm, bằng p/p dán keo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17 cái
186 Lắp đặt phễu thu D100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17 cái
187 Sản xuất cột bằng thép hình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3056 tấn
188 Lắp dựng cột thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3056 tấn
189 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,8157 tấn
190 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,8157 tấn
191 Sản xuất vì kèo thép hình liên kết hàn khẩu độ nhỏ <=18m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,0766 tấn
192 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <=18m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,0766 tấn
193 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 778,5 m2
194 Bu lông M20*700 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 64 cái
195 Bu lông M20*60 Mô tả kỹ thuật theo Chương V -203 cái
196 Bu lông M12*40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 928 cái
197 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ, tôn dày 0.45mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,1824 100m2
198 Lợp mái che tường bằng tôn nhựa 2 lớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9528 100m2
199 Tôn úp nóc, ốp sườn, máng nước khổ rộng 600 dày 0.45ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 75,66 m
200 Ke bọc nhựa chống bão mái tôn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.715,3 cái
201 Gia công sx cửa đi cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,58 m2
202 Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay (6 bản lề 3D, 1 khoá đa điểm 1800mm, 1bộ chốt cánh phụ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 bộ
203 Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (3 bản lề 3D, 1 khoá đa điểm 1800mm) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
204 Gia công sx cửa sổ mở quay, cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54 m2
205 Phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở quay (4 bản lề chữ A, 1 bộ tay nắm chốt, 1 bộ chốt cánh phụ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 bộ
206 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6413 tấn
207 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54 m2
208 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40,128 m2
209 Sơn nền, sàn bê tông bằng sơn Nishu Epoxy EW, 1 nước lót, 2 nước phủ . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 351,3804 m2
210 Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,1048 m2
211 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,2688 m2
212 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 258,4096 m2
213 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 249,9444 m2
214 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74 m
215 Trát trần, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 75,5088 m2
216 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 374,0464 1m2
217 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 249,9444 1m2
218 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,908 m3
219 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,636 m3
220 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,3235 m3
221 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 55,9207 m2
222 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,0849 m3
223 Láng granitô tam cấp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,924 m2
224 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 29,42 m
225 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường rãnh chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 45 m2
226 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,5 m2
227 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,961 m3
228 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2115 tấn
229 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1852 100m2
230 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 90 cái
231 Cống tròn BTCT D600-H10 dày 50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
232 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng >250kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
233 Lắp đặt đèn chiếu sáng có chụp LED High Bay 70W D410xC360 -QT : 6650lm - (D HB02L 350/70W, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 bộ
234 Lắp đặt đèn huỳnh quang siêu mỏng, chấn lưu điện tử dài 1,2m - loại 1 bóng (FL T8 - 36W Galaxy, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
235 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC16/L, đường kính D16 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48 m
236 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC20/L, đường kính D20 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 162 m
237 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC25/L, đường kính D25 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 110 m
238 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính D50/40 (Santo hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 m
239 Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đơn (Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 hộp
240 Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đôi (Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 hộp
241 Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 4-8MCB (V4FC5/8LA Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
242 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2,5mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 91 m
243 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 16mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5 m
244 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 315 m
245 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/PVC/PVC, tiết diện 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 162 m
246 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, tiết diện 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 m
247 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 1 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
248 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 4 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
249 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
250 Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22 cái
251 Lắp đặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực, có tiếp địa (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
252 Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 6A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
253 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 30A (BKN 2P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
254 Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 25A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
255 Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cọc
256 Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 m
257 Hộp kiểm tra điện trở cọc tiếp địa an toàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 m
258 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cuộn
259 Bình bột chữa cháy 4 kg MFZ4 (Trung quốc hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bình
260 Bình khí chữa cháy 3 kg CO2 (Trung quốc hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 bình
261 Giá thép đỡ bình chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
262 Bảng nội quy, tiêu lệnh chữa cháy (VN) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bảng
263 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (Đào máy 95% tổng KL đất đào): Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,4531 100m3
264 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II (Đào thủ công 5% tổng KL đất đào để sửa sang hố móng): Mô tả kỹ thuật theo Chương V 267,927 m3
265 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,4626 100m2
266 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,9901 100m3
267 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,1324 100m³
268 Vận chuyển tiếp cự ly <=4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,1324 100m3
269 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 61,9884 m3
270 Bê tông móng, vữa BT thương phẩm mác 200 rộng <=250cm, đổ bằng máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 267,1194 m3
271 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,7928 tấn
272 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,3117 tấn
273 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,2243 tấn
274 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,8767 100m2
275 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,3682 100m2
276 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 125,1724 m3
277 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày >33cm, vữa XM M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,8135 m3
278 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,1336 100m3
279 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng >250cm, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 82,7796 m3
280 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, cao <=16m, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 69,6234 m3
281 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, vữa BT thương phẩm mác 200, đổ bằng bơm bê tông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 86,6223 m3
282 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2608 m3
283 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,557 m3
284 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, vữa BT thương phẩm mác 200, đổ bằng bơm bê tông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 189,0401 m3
285 Bê tông tường, vữa BT thương phẩm mác 200 dày <=45cm, cao <=4m, đổ bằng máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,1251 m3
286 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,101 100m2
287 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,3773 100m2
288 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1801 100m2
289 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,1428 100m2
290 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16,1962 100m2
291 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,978 tấn
292 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,0657 tấn
293 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính >18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,6594 tấn
294 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,4683 tấn
295 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8983 tấn
296 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính >18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,3704 tấn
297 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0987 tấn
298 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5892 tấn
299 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=18mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3835 tấn
300 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2195 tấn
301 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,8192 tấn
302 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 193,5635 m3
303 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 58,4428 m3
304 Xây cột, trụ gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 58,3304 m3
305 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,62 m3
306 Gia công và lắp đặt tay vịn thang bằng gỗ, kích thước 8x10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50,49 m
307 Sản xuất lan can Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7078 tấn
308 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36,0672 m2
309 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40,392 m2
310 Láng granitô cầu thang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 89,5035 m2
311 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 177,58 m
312 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 113,92 m2
313 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18,425 m3
314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,8176 m3
315 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2623 100m2
316 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1579 tấn
317 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 227,7432 m2
318 Trát granitô tay vịn lan can dày 2,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 47,6084 m2
319 Sản xuất lan can Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2151 tấn
320 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,77 m2
321 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18,5069 m2
322 Láng mái tạo dốc dày TB 2cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 956,5774 m2
323 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 90mm, bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,457 100m
324 Lắp đặt ống thép D34, L = 300 thoát nước qua dầm mái sảnh Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
325 Đai giữ ống bằng quai nhê nhựa KC 800 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 126 cái
326 Rọ chắn rác bằng thép fi 4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
327 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 100mm, bằng p/p dán keo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
328 SXLD tôn úp lỗ thang lên mái dày 2ly kích thước 820x820 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
329 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,5654 tấn
330 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,5654 tấn
331 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 302,852 m2
332 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,2526 100m2
333 Lợp tôn úp nóc khổ rộng 600 dày 0.45ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 63,6 md
334 Ke bọc nhựa chống bão Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3.751,56 cái
335 Gia công sx cửa đi cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72,12 m2
336 Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay (6 bản lề 3D, 1 khoá đa điểm 1800mm, chốt cánh phụ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19 bộ
337 Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (3 bản lề 3D, 1 khoá đa điểm 1800mm) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
338 Gia công sx cửa sổ mở quay, cửa nhựa lõi thép upvc kính trắng dày 6.38ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 146,88 m2
339 Phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở quay (4 bản lề chữ A, 1 bộ tay nắm chốt, 1 bộ chốt cánh phụ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 68 bộ
340 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,752 tấn
341 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74,4192 m2
342 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 146,88 m2
343 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 125,62 m2
344 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8825 m3
345 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,7226 m3
346 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái, chiều cao ắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3953 100m2
347 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0843 tấn
348 Ốp tường, trụ, cột gạch 300x450mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 436,982 m2
349 Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300mm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 135,6244 m2
350 Lát đá granít tự nhiên mặt bệ các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,2954 m2
351 Gia công lắp đạt con sơn đỡ bàn đá granite Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 con
352 Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.491,8648 m2
353 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,2904 m2
354 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.121,6204 m2
355 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 455,9361 m2
356 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 735,1328 m2
357 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 737,49 m2
358 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 657,75 m
359 Đắp phào đơn, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,4 m
360 Trát trần, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 503,73 m2
361 Trát xà dầm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 861,6167 m2
362 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.156,3021 1m2
363 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.633,0306 1m2
364 Gia công lắp đặt chữ hộp inox gương tên trụ sở Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
365 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30,216 m3
366 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,072 m3
367 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30,3628 m3
368 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 33,0132 m3
369 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 41,3456 m2
370 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 114,6464 m2
371 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,264 m3
372 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3293 100m2
373 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,376 tấn
374 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=50kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 160 cái
375 Láng granitô cầu thang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 81,6276 m2
376 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường dày 1cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 417,6984 m
377 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20,4435 m2
378 Láng hè dày 3cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 222,5043 m2
379 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng >250cm, vữa BT mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5 m3
380 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,25 m3
381 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,04 100m2
382 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3477 tấn
383 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9979 m3
384 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0907 100m2
385 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0365 tấn
386 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0995 tấn
387 Xây bể chứa gạch đặc 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,7726 m3
388 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,196 m3
389 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2431 tấn
390 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1373 100m2
391 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,3304 m2
392 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 . (Trát lần 1) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,168 m2
393 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 .(Trát lần 2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,168 m2
394 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 . Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,6 m2
395 Bả ximăng vào tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,168 m2
396 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,096 m3
397 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0084 tấn
398 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0048 100m2
399 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=250kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
400 Lắp đặt quạt hút công nghiệp, kích thước 500x500x300 - 0,55kw/220V, Lưu lượng gió 10000m3/h, có chớp, lưới bảo vệ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
401 Lắp đặt quạt trần cánh sắt, sải cánh 1400 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 62 cái
402 Lắp đặt quạt treo tường D600 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34 cái
403 Lắp đặt đèn lốp D220-18W - 220V, QT-1500lm, kích thước DxC: 220x18 (D LN11L 220/18W, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 55 bộ
404 Lắp đặt đèn tuýp led 1 bóng T8 1.2m 18W Nhôm Nhựa (BD T8L M11/18Wx1, Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 bộ
405 Lắp đặt hộp đèn nổi 1.2m 2 bóng huỳnh quang 40W (Bộ đèn FS 40/36x2 M9, QT : 2x3100lm; Rạng đông hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 112 bộ
406 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC16/L, đường kính D16 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 557 m
407 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC20/L, đường kính D20 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 662 m
408 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn, Ống luồn đàn hồi CFC25/L, đường kính D25 (Comet hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 520 m
409 Lắp đặt ống bảo hộ cáp chôn ngầm đường kính ống 65/50mm, ống hdpe chịu lực từ tủ hạ thế vào công trình (Santo hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 110 m
410 Lắp đặt đế nhựa âm tường cho công tắc, ổ cắm, đế đơn (Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 hộp
411 Lắp đặt đế nhựa nổi cho công tắc, ổ cắm, đế đôi (Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 hộp
412 Lắp đặt hộp đấu dây âm tường chống cháy, kt 110*110 (Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 hộp
413 Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 10-18MCB (EM18PL Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 hộp
414 Lắp đặt tủ điện phòng âm tường bằng nhựa chống cháy loại chứa 4-8MCB (V4FC5/8LA Sino hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
415 Lắp đặt tủ điện âm tường bằng kim loại sơn tĩnh điện, kích thước 210*160*100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
416 Lắp đặt tủ điện âm tường bằng kim loại sơn tĩnh điện, kích thước 500x800x250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
417 Đèn báo pha 3 màu xanh, đỏ, vàng D22 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
418 Đồng hồ tủ điện đa chức năng LCD selec VAF36 đo V,A,F Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
419 Đầu cốt mạ đồng các loại M6-240 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 64 bộ
420 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2,5mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 463 m
421 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 4.0mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 160 m
422 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 6mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,5 m
423 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 10mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 208 m
424 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 16mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 m
425 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 35mm2 - PE Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 m
426 Lắp đặt dây dẫn bảo vệ 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 6mm2 - Phase Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 m
427 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 10mm2 - phase Mô tả kỹ thuật theo Chương V 624 m
428 Lắp đặt dây dẫn 1 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 16mm2 - phase Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
429 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.855 m
430 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 620 m
431 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng Cu/XLPE/PVC, tiết diện 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 260 m
432 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột đồng Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC, tiết diện 4x35mm2 - TT Mô tả kỹ thuật theo Chương V 110 m
433 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 1 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
434 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 2 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
435 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 3 lỗ (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
436 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt 4 lỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
437 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cái
438 Lắp đặt bảng điện viền đơn vào đế nhựa âm tường - mặt ổ cắm đơn đa năng 3 cực (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34 cái
439 Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều Mô tả kỹ thuật theo Chương V 134 cái
440 Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0 cái
441 Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
442 Lắp đặt ổ cắm đôi đa năng 3 cực, có tiếp địa (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cái
443 Lắp đặt ổ cắm đơn đa năng 3 cực có mặt che (Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34 cái
444 Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 10A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
445 Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 15A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
446 Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 40A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
447 Lắp đặt aptomat 1 pha 1 cực - cường độ dòng điện 60A (BKN 1P, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
448 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 75A (ABN102C, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
449 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 10A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
450 Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 30A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
451 Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 16A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
452 Lắp đặt RCBO bảo vệ chống giật, ngắn mạch 1 pha 2 cực - cường độ dòng điện 40A-30mA-6kA-240VAC(Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
453 Lắp đặt aptomat 3 pha 3 cực - cường độ dòng điện 75A (Kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
454 Lắp đặt aptomat 3 pha 3 cực - cường độ dòng điện 125A loại chỉnh định dòng(Kiểu khối, LS hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
455 Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cọc
456 Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
457 Mối hàn hóa nhiệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 mối hàn
458 Hộp kiểm tra điện trở cọc tiếp địa an toàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 m
459 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cuộn
460 Móc treo quạt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 62 bộ
461 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, bằng thủ công, đất cấp II - kt : 20*0,5*0,8 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8
462 Đắp đất móng đường ống, đường cống, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8
463 Gia công và đóng cọc tiếp địa an toàn D16 - L2500 (đồng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cọc
464 Dây tiếp địa an toàn M70 bằng đồng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
465 Mối hàn hóa nhiệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 mối hàn
466 Hộp kiểm tra điện trở cọc tiếp địa an toàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 m
467 Lắp đặt cầu thu sét NLP 1100-30 (Cirprotech hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
468 Máy đo lại điện trở nối đất Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
469 Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,23 100m
470 Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,443 100m
471 Lắp đặt ống nhựa PPR PN20, đường kính 32mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,456 100m
472 Lắp đặt van phao đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
473 Lắp đặt van chặn PPR đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
474 Lắp đặt van chặn PPR đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
475 Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 32mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
476 Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 25mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
477 Lắp đặt nối góc 90 độ PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
478 Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính 32*32mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
479 Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính (32*25;32*20)mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35 cái
480 Lắp đặt ba chạc PPR PN20, đường kính 25*25;25*20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
481 Lắp đặt nối góc ren trong nhựa PPR PN20, đường kính 20mm bằng phương pháp hàn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 45 cái
482 Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 cái
483 Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 cái
484 Măng sông nhựa PPR PN20, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
485 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi âm bàn (CD6, Viglacera hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 bộ
486 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi chân lửng (L-284VC Inax hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32 bộ
487 Lắp đặt vòi rửa chậu 1 vòi (VSD104, Viglacera hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 41 bộ
488 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi - rumine' Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
489 Lắp đặt phễu thu 120*120 - D50 (inox 304) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
490 Lắp đặt gương soi (VG833, Viglacera hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 41 cái
491 Lắp đặt phụ kiện bao gồm 13 chi tiết (SPK 01, Viglacera hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32 cái
492 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 2m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bể
493 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 4m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0 bể
494 Máy bơm 1 pha 0,25kw - Qmax =3m3/h - H =38m - d.hút/xả = 25/25mm; (GP 250JXK, Panasonic hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
495 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 90mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,74 100m
496 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 75mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,252 100m
497 Lắp đặt ống nhựa uPVC đường kính 34mm, class 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,222 100m
498 Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 90mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 cái
499 Lắp đặt nối góc 90 độ, 135 độ (chếch) uPVC đường kính 75mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
500 Lắp đặt nối góc 90 độ uPVC đường kính 34mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 cái
501 Lắp đặt ba chạc 45 độ (chữ Y) uPVC đường kính 90/90mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
502 Lắp đặt ba chạc 45 độ (chữ Y) uPVC đường kính 75/75mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
503 Lắp đặt ba chạc 45 độ (chữ Y) uPVC đường kính 75/34mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cái
504 Côliê ốp ống Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66 cái
505 Bình bột chữa cháy 4 kg MFZ4 (Trung quốc hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 bình
506 Bình khí chữa cháy 3 kg CO2 (Trung quốc hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32 bình
507 Giá thép đỡ bình chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
508 Bảng nội quy, tiêu lệnh chữa cháy (VN) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 bảng
509 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bải thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,929 100m3
510 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,929 100m3
511 Vận chuyển tiếp cự ly <=4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,929 100m3
512 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T, độ chat K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,802 100m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->