Gói thầu: Gói thầu số 06: Toàn bộ phần xây lắp công trình
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126529-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Nam Đông |
Tên gói thầu | Gói thầu số 06: Toàn bộ phần xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200119219 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách nhà nước và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 12:19:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,898,301,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục Chi phí gián tiếp | |||
1 | Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng | Mô tả theo chương V | 1 | Toàn bộ |
2 | Chi phí bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu | Mô tả theo chương V | 1 | Toàn bộ |
3 | Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu | Mô tả theo chương V | 1 | Toàn bộ |
4 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | Mô tả theo chương V | 1 | Toàn bộ |
5 | Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu | Mô tả theo chương V | 1 | Toàn bộ |
6 | Chi phí bảo trì Công trình | Mô tả theo chương V | 1 | Toàn bộ |
7 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả theo chương V | 1 | Toàn bộ |
8 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường | Mô tả theo chương V | 1 | Toàn bộ |
9 | Chi phí đảm bảo an toàn giao thông, vệ sinh môi trường, an toàn lao động phục vụ thi công | Mô tả theo chương V | 1 | Toàn bộ |
10 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | Mô tả theo chương V | 1 | Toàn bộ |
B | Hạng Mục Xây Lắp (B=C+D+E+F+G+H+I+J) | |||
C | *\1- Nền đường : | |||
1 | Đào đất không phù hợp, Đất cấp II | Mô tả theo chương V | 1.839,03 | 1 m3 |
2 | Đào nền đường, khuôn đường, bậc cấp, Đất cấp III | Mô tả theo chương V | 2.262,64 | 1 m3 |
3 | Đào rãnh, Đất cấp III | Mô tả theo chương V | 222,22 | 1 m3 |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm 9T (tận dụng), Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Mô tả theo chương V | 3.102,68 | 1 m3 |
5 | Trồng cỏ ta luy nền đường | Mô tả theo chương V | 1.395,44 | 1 m2 |
D | *\2- Mặt đường : | |||
1 | Bê tông mặt đường, Dày 18 cm, Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Mô tả theo chương V | 658,95 | 1 m3 |
2 | Làm lớp móng mặt đường cấp phối suối dày 20cm | Mô tả theo chương V | 731,64 | 1 m3 |
3 | Lót giấy dầu | Mô tả theo chương V | 3.663,64 | 1 m2 |
4 | Làm mặt đường cấp phối suối + đất dính dày 30cm | Mô tả theo chương V | 176,46 | 1 m3 |
5 | Làm khe co giãn đường bê tông | Mô tả theo chương V | 834,9 | 1m |
E | *\3- An toàn giao thông : | |||
1 | Làm cọc tiêu bằng bê tông cốt thép | Mô tả theo chương V | 123 | 1 Cái |
2 | Bê tông móng cọc tiêu, Vữa bê tông đá 1x2 M150 | Mô tả theo chương V | 3,198 | 1 m3 |
3 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, Biển tam giác L70cm | Mô tả theo chương V | 8 | Cái |
4 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, Biển vuông KT 60cm | Mô tả theo chương V | 4 | 1 Cái |
5 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, Biển phụ KT 30x70cm | Mô tả theo chương V | 4 | Cái |
6 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ, Loại trụ đỡ bằng sắt ống d80 L=3,4m | Mô tả theo chương V | 8 | 1 Cái |
7 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ , Loại trụ đỡ bằng sắt ống d80 L=3,7m (có biển phụ) | Mô tả theo chương V | 4 | 1 Cái |
F | *\4- Cống vuông B=0,75m : | |||
1 | Phá dỡ kết cấu mương xây đá hộc | Mô tả theo chương V | 4,22 | 1 m3 |
2 | Bù bê tông mặt đường trên cống, Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Mô tả theo chương V | 0,51 | 1 m3 |
3 | Bê tông ống cống vuông đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả theo chương V | 4,84 | 1 m3 |
4 | Cốt thép ống cống đúc sẵn, Đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả theo chương V | 0,2589 | 1 tấn |
5 | Cốt thép ống cống đúc sẵn, Đường kính cốt thép <=18mm | Mô tả theo chương V | 0,333 | 1 tấn |
6 | Lắp đặt ống cống vuông B=0,75m | Mô tả theo chương V | 15 | 1 m |
7 | Quét nhựa đường thân cống | Mô tả theo chương V | 40,25 | 1 m2 |
8 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm | Mô tả theo chương V | 12 | Mối nối |
9 | Bê tông thân hố thu, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 5,28 | 1 m3 |
10 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 4,18 | 1 m3 |
11 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 5,24 | 1 m3 |
12 | Bê tông móng hố thu, tường đầu tường cánh, sân gia cố, chân khay, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 24,49 | 1 m3 |
13 | Cấp phối suối đệm móng | Mô tả theo chương V | 6,02 | 1 m3 |
14 | Đào móng công trình, đất cấp 3 | Mô tả theo chương V | 154,78 | 1 m3 |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Mô tả theo chương V | 83,9 | 1 m3 |
G | *\5- Cống tròn D=1,0m : | |||
1 | Bê tông ống cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Mô tả theo chương V | 6,65 | 1 m3 |
2 | Cốt thép ống cống đúc sẵn, Đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả theo chương V | 0,7002 | 1 tấn |
3 | Lắp đặt ống cống tròn D=1m | Mô tả theo chương V | 19 | 1 m |
4 | Quét nhựa đường thân cống | Mô tả theo chương V | 41,92 | 1 m2 |
5 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, Đường kính ống D1000mm | Mô tả theo chương V | 13 | Mối nối |
6 | Khe phòng lún ống cống tròn D=1,0m | Mô tả theo chương V | 3 | Khe |
7 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 8,1 | 1 m3 |
8 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 10,32 | 1 m3 |
9 | Bê tông móng hố thu, tường đầu tường cánh, sân gia cố, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 48,03 | 1 m3 |
10 | Bê tông gia cố mái taluy, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 20,1 | 1 m3 |
11 | Cấp phối suối đệm móng | Mô tả theo chương V | 21,31 | 1 m3 |
12 | Đào móng công trình, đất cấp 3 | Mô tả theo chương V | 282,61 | 1 m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Mô tả theo chương V | 168 | 1 m3 |
H | *\6- Cống tròn D=1,5m : | |||
1 | Bê tông ống cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Mô tả theo chương V | 10,82 | 1 m3 |
2 | Cốt thép ống cống đúc sẵn, Đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả theo chương V | 1,0005 | 1 tấn |
3 | Lắp đặt ống cống tròn D=1,5m | Mô tả theo chương V | 15 | 1 m |
4 | Quét nhựa đường thân cống | Mô tả theo chương V | 29,4 | 1 m2 |
5 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, Đường kính ống D1500mm | Mô tả theo chương V | 11 | Mối nối |
6 | Khe phòng lún ống cống tròn D=1,5m | Mô tả theo chương V | 2 | Khe |
7 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 11,08 | 1 m3 |
8 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 13,89 | 1 m3 |
9 | Bê tông móng hố thu, tường đầu tường cánh, sân gia cố, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 49,15 | 1 m3 |
10 | Bê tông gia cố mái taluy, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 22,4 | 1 m3 |
11 | Cấp phối suối đệm móng | Mô tả theo chương V | 22,9 | 1 m3 |
12 | Đào móng công trình, đất cấp 3 | Mô tả theo chương V | 260 | 1 m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Mô tả theo chương V | 89,08 | 1 m3 |
I | *\7- Cống tròn D=2x1,5m : | |||
1 | Bê tông ống cống đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Mô tả theo chương V | 17,3 | 1 m3 |
2 | Cốt thép ống cống đúc sẵn, Đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả theo chương V | 1,6008 | 1 tấn |
3 | Lắp đặt ống cống tròn D=1,5m | Mô tả theo chương V | 24 | 1 m |
4 | Quét nhựa đường thân cống | Mô tả theo chương V | 72,6 | 1 m2 |
5 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, Đường kính ống D1500mm | Mô tả theo chương V | 20 | Mối nối |
6 | Khe phòng lún ống cống tròn D=1,5m | Mô tả theo chương V | 4 | Khe |
7 | Bê tông móng cống, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 24,05 | 1 m3 |
8 | Bê tông tường đầu, tường cánh, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 17,02 | 1 m3 |
9 | Bê tông móng hố thu, tường đầu tường cánh, sân gia cố, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 87,76 | 1 m3 |
10 | Bê tông gia cố mái taluy, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 23,32 | 1 m3 |
11 | Cấp phối suối đệm móng | Mô tả theo chương V | 32,16 | 1 m3 |
12 | Đào móng công trình, đất cấp 3 | Mô tả theo chương V | 212,79 | 1 m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Mô tả theo chương V | 53,23 | 1 m3 |
J | *\8- Rãnh dọc thoát nước : | |||
1 | Bê tông rãnh dọc, Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 78,15 | 1 m3 |
2 | Cấp phối suối đệm móng | Mô tả theo chương V | 15,75 | 1 m3 |
3 | Đào móng rãnh dọc, đất cấp 3 | Mô tả theo chương V | 93,77 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi