Gói thầu: Thi công xây dựng

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127034-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200116583
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện và nguồn vốn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 19:05:00 đến ngày 2020-01-22 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,830,543,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC: CẢI TẠO NÂNG CẤP NHÀ S1
1 Tháo dỡ cửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 89,952 m2
2 Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8,9952 10m2
3 Tháo dỡ vách ngăn khu vệ sinh Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 30,748 m2
4 Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 150,96 m2
5 Bốc xếp, vận chuyển vách các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 18,1708 10m2
6 Tháo dỡ bệ xí Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 17 cái
7 Tháo dỡ chậu rửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 26 cái
8 Tháo dỡ chậu tiểu Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10 cái
9 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,06 tấn
10 Phá dỡ Nền gạch xi măng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 543,1512 m2
11 Phá dỡ lớp vữa láng nền cũ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7,1993 m3
12 Đào bỏ lớp cát tôn nền khu vệ sinh Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4,5191 m3
13 Tháo dỡ gạch ốp tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 323,784 m2
14 Phá dỡ tường xây gạch Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12,9136 m3
15 Đục mở tường làm cửa, loại tường gạch chiều dày <=22cm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,86 m2
16 Đánh giấy giáp, vệ sinh bề mặt cột xà dầm, trần trước khi sơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1.376,5083 m2
17 Đánh giấy giáp, vệ sinh bề mặt tường, trụ, cột trước khi sơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3.200,5704 m2
18 Đánh giấy giáp, vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà trước khi sơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1.854,0306 m2
19 Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14 m2
20 Phá dỡ lớp chống nóng trên mái sê nô Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 95,7704 m3
21 Cạo rỉ các kết cấu thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 50 m2
22 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 95,7704 m2
23 Quét chống thấm sê nô, quét 3 lớp Sika (hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 385,8368 m2
24 Lát gạch chống nóng bằng gạch 6 lỗ 22x10,5x15 cm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 95 m2
25 Lưới thép D4 bê tông trên mái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 95 m2
26 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4,75 m3
27 Lát gạch đất nung 400x400 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 131,9304 m2
28 Sản xuất xà gồ thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,477 tấn
29 Lắp dựng xà gồ thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,477 tấn
30 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,582 100m2
31 Máng INOX 304, dày 3 ly thoát nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 122,49 kg
32 Sản xuất lan can Inox 304, cao 1120mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2352 tấn
33 Giá mua inox 304 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 235,2 kg
34 lan can trận địa phòng không Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 28 m2
35 Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 44,7571 m3
36 Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm - vận chuyển các loại phế thải Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 44,7571 m3
37 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 44,7571 đ/m3
38 Vận chuyển phế thải tiếp 29km bằng ô tô - 2,5 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 44,7571 đ/m3
39 Xây gạch 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6,8368 m3
40 Xây gạch 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 13,3806 m3
41 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 194,591 m2
42 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 140,5838 m2
43 Đắp cát nền móng công trình Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,8106 m3
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,8106 m3
45 Quét chống thấm nền, sàn khu vệ sinh, quét 3 lớp Sika (hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 117,1094 m2
46 Lát nền, sàn khu vệ sinh bằng gạch Ceramic 300x300mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 81,5776 m2
47 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 429,294 m2
48 Thi công vách ngăn trong khu vệ sinh bằng tấm Compact HPL dày 12mm, phụ kiện Inox 304 đồng bộ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 29,1853 m2
49 Lát nền, sàn bằng gạch Granit 600x600mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 338,75 m2
50 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1.376,5083 m2
51 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3.395,1614 m2
52 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1.994,6144 m2
53 Công tác ốp đá granit tự nhiên bàn chậu rửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,7122 m2
54 Gia cố khung bệ chậu rửa khu bếp bằng khung inox 304 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 bộ
B PHẦN NỘI THẤT
1 Thi công ốp gỗ MDF dày 18mm chống ẩm, xương gỗ 20x40mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 218,0823 m2
2 Thi công lát sàn gỗ công nghiệp màu sáng dày 15mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 201,733 m2
3 Nẹp gỗ chân tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 140,92 md
4 GCLD trần thạch cao khung xương chìm (bao gồm cả bả) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 91,5572 m2
5 Nẹp tường gỗ sát trần KT 50x50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 166,76 m
6 Khuôn cửa đi KT250x60mm, gỗ lim, phủ PU hoàn thiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14,8 md
7 Cửa đi 2 cánh dày 4cm bằng gỗ lim bao gồm phụ kiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 11,1264 m2
8 Lắp dựng khuôn cửa kép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14,76 m
9 Lắp dựng cửa vào khuôn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 11,126 m2
10 Cửa đi 2 cánh mở quay, nhôm hệ bản dày 9cm, kính 2 lớp dày 6,38mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,64 m2
11 Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 19,011 m2
12 Cửa sổ 1 cánh mở hất, nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 71,9346 m2
13 Vách kính cố định nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 246,1394 m2
14 Sản xuất cửa sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 20x20 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,359 tấn
15 Sơn sắt thép các loại bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 26,1496 m2
16 Lắp dựng cửa khung sắt Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12,66 m2
17 Khóa cửa sắt Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5 bộ
18 Cửa đi 1 cánh, nhôm hệ bản dày 9cm, kính 2 lớp dày 6,38mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,0888 m2
19 Tháo dỡ cửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 229,842 m2
20 Đánh giấy giáp, vệ sinh bề mặt cửa gỗ hiện trạng trước khi sơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 459,684 m2
21 Tháo dỡ cửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 67,26 m2
22 Đánh giấy giáp, vệ sinh bề mặt cửa gỗ hiện trạng trước khi sơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 134,52 m2
23 Sơn cửa gỗ - 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 459,684 m2
24 Sơn cửa kính - 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 134,52 m2
25 Thay bản lề cửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 62 bộ
26 Lắp dựng cửa vào khuôn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 297,102 m2
27 Đục tường nhà sâu 150mm rộng 15,0mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7 m
28 Chèn vữa chống thấm, quét sika (hoặc tương đương) chống thấm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7 m
29 Inox chống thấm khe, rộng 480mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7 m
C RÃNH KHU BẾP
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6,5403 m3
2 Đắp cát nền móng công trình Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,125 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,25 m3
4 Xây gạch 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=50 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,386 m3
5 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 17,1 m2
6 Inox khu bếp (bao gồm sản xuất và lắp đặt) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 216,305 md
D LẮP ĐẶT THIẾT BỊ VỆ SINH
1 Lắp đặt chậu xí bệt Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 17 bộ
2 Giá treo + hộp đựng xà phòng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 17 cái
3 Lắp đặt vòi xịt xí Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 17 cái
4 Lắp đặt chậu rửa 2 vòi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 19 bộ
5 Lắp đặt vòi rửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 19 bộ
6 Lắp đặt gương soi - gương thái 60x80cm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 19 cái
7 Lắp đặt chậu tiểu nam treo tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 bộ
8 Bộ van tiểu nam Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 bộ
9 Ga thu D90 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 21 bộ
10 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 17 cái
E ĐƯỜNG ỐNG PHẦN CẤP NƯỚC
1 Van PPR D50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5 cái
2 Van PPR D40 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
3 Van PPR D25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14 cái
4 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,32 100m
5 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,5 100m
6 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,6 100m
7 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,81 100m
8 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=20mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,95 100m
9 Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=50mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
10 Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=40mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10 cái
11 Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=32mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12 cái
12 Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=20mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 110 cái
13 Côn thu PPR D50/40 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5 cái
14 Côn thu PPR D40/32 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10 cái
15 Côn thu PPR D32/25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10 cái
16 Côn thu PPR D25/20 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16 cái
17 Tê nhựa PPR D50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5 cái
18 Tê nhựa PPR D32 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
19 Tê nhựa PPR D25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
20 Tê nhựa PPR D20 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
21 Tê thu PPR D50/25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
22 Tê thu PPR D40/25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
23 Tê thu PPR D32/25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
24 Tê thu PPR D25/20 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 60 cái
25 Cút PPR1 đầu ren trong D20x1/2" Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 55 cái
26 Măng sông PPR1 đầu ren trong D50x1.1/2" Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
27 Măng sông PPR1 đầu ren trong D32x1.1/2" Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
28 Kép TTK DN40 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
29 Kép TTK DN25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
30 Kép TTK DN15 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 110 cái
31 Rắc có PPR D50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
32 Rắc có PPR D40 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
33 Rắc có PPR D25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12 cái
34 Tê TTK DN15 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 22 cái
35 Măng sông PPR D50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
36 Măng sông PPR D40 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
37 Măng sông PPR D32 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
38 Măng sông PPR D25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16 cái
39 Măng sông PPR D20 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 24 cái
F ĐƯỜNG ỐNG PHẦN THOÁT NƯỚC
1 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,5 100m
2 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 100m
3 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3 100m
4 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=48mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,16 100m
5 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=42mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,16 100m
6 Lắp đặt Y uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 68 cái
7 Lắp đặt Y uPVC D90 nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
8 Lắp đặt Y thu uPVC D110/90 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 18 cái
9 Lắp đặt Y thu uPVC D110/60 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 36 cái
10 Chếch nhựa uPVC D110 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 165 cái
11 Chếch nhựa uPVC D90 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 28 cái
12 Chếch nhựa uPVC D60 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 29 cái
13 Chếch nhựa uPVC D48 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 18 cái
14 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16 cái
15 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=60mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 42 cái
16 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=48mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 20 cái
17 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=42mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 32 cái
18 Lắp đặt Côn thu uPVC D110/60 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 18 cái
19 Lắp đặt Côn thu uPVC D60/42 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 32 cái
20 Lắp đặt Tê uPVC D110 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 cái
21 Lắp Bịt thông tắc uPVC D110 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14 cái
22 Bạc uPVC D60/48 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14 cái
23 Lắp đặt Măng sông uPVC D110 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 26 cái
24 Lắp đặt Măng sông uPVC D90 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 28 cái
25 Lắp đặt Măng sông uPVC D60 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14 cái
26 Lắp đặt Măng sông uPVC D48 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14 cái
27 Lắp đặt Măng sông uPVC D42 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14 cái
G Phần điện
1 Lắp đặt dây điện Cu/PVC 2x1,5mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 200 m
2 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 200 m
3 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
4 Lắp đặt đế âm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 hộp
5 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp, đèn led 1,2m 2 bóng có chụp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 bộ
6 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn led Downlight D110 siêu mỏng ánh sáng trắng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 58 bộ
7 Lắp đặt đèn led dây nổi trên trần ánh sáng trắng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 111 m
8 Bốc xếp, vận chuyển gạch ốp, lát các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 71,9641 10m2
9 Bốc xếp, vận chuyển ximăng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8,4809 tấn
10 Bốc xếp, vận chuyển các loại sơn, bột đá, bột bả Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,6648 tấn
11 Bốc xếp, vận chuyển cát các loại, than xỉ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 24,4832 m3
12 Bốc xếp, vận chuyển tấm lợp các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,1828 100m2
13 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,5 tấn
14 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,1 tấn
H HẠNG MỤC: CẢI TẠO NÂNG CẤP NHÀ S2
1 Nhân công tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện, nước hiện có Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 15 công
2 Tháo dỡ cửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 94,56 m2
3 Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9,456 10m2
4 Tháo dỡ bệ xí Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
5 Tháo dỡ chậu rửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
6 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,08 tấn
7 Phá dỡ Nền gạch xi măng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 417,7711 m2
8 Tháo dỡ gạch ốp tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 75,744 m2
9 Phá dỡ lan can cầu thang Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9,6093 m2
10 Đục mở tường làm cửa, loại tường gạch chiều dày <=22cm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 49,5 m2
11 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,5129 m3
12 Bóc bỏ lớp vữa trát xà, dầm, trần Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 211,7744 m2
13 Bóc bỏ lớp vữa trát cột, trụ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 75,8758 m2
14 Bóc bỏ lớp vữa trát tường trong nhà Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 416,494 m2
15 Bóc bỏ lớp vữa trát tường ngoài nhà Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 199,6115 m2
16 Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 162,4784 m2
17 Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,8962 tấn
18 Bóc bỏ lớp vữa xi măng láng sê nô mái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 102,2832 m2
19 Đánh, rửa sạch rêu trên sê nô, mái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 29,696 m2
20 Quét chống thấm sê nô, sàn mái, quét 3 lớp màng Sika (hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 102,2832 m2
21 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 102,2832 m2
22 Sản xuất xà gồ thép hộp 50*100*2mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,8962 tấn
23 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 57,084 m2
24 Lắp dựng xà gồ thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,896 tấn
25 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn dày 0,47mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,2343 100m2
26 Tôn úp nóc Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 36,22 md
27 Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 17,2782 m3
28 Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm - vận chuyển các loại phế thải Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 17,27 m3
29 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 17,27 đ/m3
30 Vận chuyển phế thải tiếp 29KM bằng ô tô - 2,5 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 17,27 đ/m3
31 Xây gạch chỉ 6x10,5x22 cm Xây tường thẳng chiều dày <=33cm, Vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6,3814 m3
32 Lát gạch nền Granit 60x60 cm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 348,0948 m2
33 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch granit 120x600mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 36,384 m2
34 Quét chống thấm nền, sàn khu vệ sinh, quét 3 lớp màng Sika (hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 57,5968 m2
35 Láng nền khu vệ sinh sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 42,3808 m2
36 Lát nền, sàn khu vệ sinh bằng gạch Ceramic 300x300mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 42,3808 m2
37 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 88,536 m2
38 Thi công vách ngăn trong khu vệ sinh bằng tấm Compact MFC dày 12mm, phụ kiện Inox 201 đồng bộ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 67,3193 m2
39 Lát đá bậc tam cấp bằng đá màu đen Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 34,5491 m2
40 Lát đá bậc cầu thang bằng đá màu đen Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 18,808 m2
41 Sản xuất lan can cầu thang Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1456 tấn
42 Sơn tĩnh điện Lan can cầu thang Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 145,6 kg
43 Lắp dựng lan can sắt Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7,8713 m2
44 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 211,773 m2
45 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 75,876 m2
46 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 349,318 m2
47 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 203,812 m2
48 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 211,773 m2
49 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 315,148 m2
50 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 279,688 m2
51 Cửa đi 2 cánh mở quay, nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm, nhôm bản 9cm, phụ kiện loại 1 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 29,172 m2
52 Cửa đi 2 cánh mở quay, nhôm hệ, nhôm bản 9cm, phụ kiện loại 1 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 24,624 m2
53 Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 19,872 m2
54 Cửa sổ 1 cánh mở hất, nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,44 m2
55 Vách kính cố định nhôm hệ kính 2 lớp dày 6,38mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 18,252 m2
56 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép ống, Dàn giáo ngoài, chiều cao 12m trở xuống Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,6364 100m2
I Phần điện
1 Lắp đặt dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x6)mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 50 m
2 Lắp đặt dây điện Cu/PVC 1x2,5mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 500 m
3 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1.450 m
4 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12 cái
5 Lắp đặt công tắc đảo chiều Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 22 cái
6 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 32 cái
7 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 11 cái
8 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 13 bộ
9 Lắp đặt đèn,led ốp trần Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10 bộ
10 Lắp đặt aptomat MCB 1P - 63A Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
11 Lắp đặt aptomat MCB 1P - 30A Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
12 Lắp đặt aptomat MCB 1P - 16A Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 13 cái
13 Lắp đặt tủ điện âm tường loại chứa 8MCB Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 hộp
14 Lắp đặt đế âm công tắc ổ cắm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 66 hộp
15 Lắp đặt ổ cắm tivi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5 cái
16 Lắp đặt dây tín hiệu tivi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 60 m
17 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 750 m
18 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 500 m
J Phần nước
1 Lắp đặt chậu xí bệt Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 bộ
2 Lắp đặt giá treo và hộp xà phòng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
3 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
4 Lắp đặt chậu rửa 2 vòi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12 bộ
5 Lắp đặt vòi rửa vòi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12 bộ
6 Lắp đặt gương soi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12 cái
7 Lắp đặt giá treo khăn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12 cái
8 Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương sen Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 bộ
9 Lắp đặt thùng đun nước nóng kiểu liên tục Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 bộ
10 Lắp đặt ga thu D90mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
11 Lắp đặt ga thu D76mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
12 Lắp đặt ống nhựa PPR D25mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,5 100m
13 Lắp đặt ống nhựa PPR D50mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,05 100m
14 Lắp đặt ống nhựa PPR D40mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,04 100m
15 Lắp đặt ống nhựa PPR D32mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2 100m
16 Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,95 100m
17 Lắp đặt ống nhựa PVC D42mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,16 100m
18 Lắp đặt ống nhựa PVC D48mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,12 100m
19 Lắp đặt ống nhựa PVC D60mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,18 100m
20 Lắp đặt ống nhựa PVC D90mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,36 100m
21 Lắp đặt ống nhựa PVC D110mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,42 100m
22 Van PPR D50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
23 Van PPR D40 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
24 Van PPR D25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
25 Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=50mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
26 Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=40mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
27 Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=32mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
28 Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=20mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 30 cái
29 Côn thu PPR D50/40 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
30 Côn thu PPR D40/32 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
31 Côn thu PPR D32/25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
32 Côn thu PPR D25/20 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 15 cái
33 Tê nhựa PPR D50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
34 Tê nhựa PPR D32 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 cái
35 Tê nhựa PPR D25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
36 Tê nhựa PPR D20 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10 cái
37 Tê thu PPR D40/25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
38 Tê thu PPR D32/25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
39 Tê thu PPR D25/20 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 36 cái
40 Cút PPR1 đầu ren trong D20x1/2" Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 48 cái
41 Măng sông PPR1 đầu ren trong D50x1.1/2" Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
42 Măng sông PPR1 đầu ren trong D32x1.1/2" Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
43 Kép TTK DN40 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
44 Kép TTK DN25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 cái
45 Kép TTK DN15 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 45 cái
46 Rắc có PPR D50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
47 Rắc có PPR D40 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
48 Rắc có PPR D25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
49 Tê TTK DN15 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 18 cái
50 Măng sông PPR D50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
51 Măng sông PPR D40 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
52 Măng sông PPR D32 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
53 Măng sông PPR D25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
54 Măng sông PPR D20 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 24 cái
55 Lắp đặt Y uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 32 cái
56 Lắp đặt Y uPVC D90 nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
57 Lắp đặt Y thu uPVC D110/90 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
58 Lắp đặt Y thu uPVC D110/60 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
59 Chếch nhựa uPVC D110 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 20 cái
60 Chếch nhựa uPVC D90 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
61 Chếch nhựa uPVC D60 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
62 Chếch nhựa uPVC D48 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
63 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16 cái
64 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=60mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
65 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=48mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 18 cái
66 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=42mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16 cái
67 Lắp đặt Côn thu uPVC D110/60 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
68 Lắp đặt Côn thu uPVC D60/42 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
69 Lắp đặt Tê uPVC D110 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 cái
70 Lắp Bịt thông tắc uPVC D110 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
71 Bạc uPVC D60/48 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
72 Lắp đặt Măng sông uPVC D110 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
73 Lắp đặt Măng sông uPVC D90 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
74 Lắp đặt Măng sông uPVC D60 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
75 Lắp đặt Măng sông uPVC D48 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
76 Lắp đặt Măng sông uPVC D42 nối bằng phương pháp dán keo Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
77 Bốc xếp, vận chuyển gạch ốp, lát các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 146,8897 10m2
78 Bốc xếp, vận chuyển ximăng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 15,3571 tấn
79 Bốc xếp, vận chuyển các loại sơn, bột đá, bột bả Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3076 tấn
80 Bốc xếp, vận chuyển cát các loại, than xỉ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 47,3218 m3
81 Bốc xếp, vận chuyển tấm lợp các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,9254 100m2
82 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,5 tấn
83 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,3 tấn
84 Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10,6665 10m2
85 Bốc xếp, vận chuyển đá ốp lát các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,5965 10m2
K HẠNG MỤC: MỞ RỘNG KHO K3
L Phần xây dựng.
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=10m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,9855 100m3
2 Đào sửa hố móng bằng thủ công, đất cấp III Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10,9495 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0393 100m2
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9,5213 m3
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3645 100m2
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,3928 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,1308 tấn
8 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 250 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 30,9829 m3
9 Xây gạch không nung KT(6x10,5x22)cm, xây tường móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,0421 m3
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng chân tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0706 100m2
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chân tường, đường kính <=10 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0644 tấn
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,7758 m3
13 Đắp cát nền móng công trình Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,6632 m3
14 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,0945 100m3
15 Vận chuyển đất tiếp cự ly <6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,0945 100m3
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,2706 100m2
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, đường kính <=10 mm, cột cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3382 tấn
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, đường kính <=18 mm, cột cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,6965 tấn
19 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8,6918 m3
20 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,3067 100m2
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3 tấn
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,8285 tấn
23 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, đá 1x2, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, cao <=1 6m, mác 250 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14,2016 m3
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn sàn mái, cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,923 100m2
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,2072 tấn
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 18,4548 m3
27 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3878 100m3
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót nền, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10,215 m3
29 Xây gạch không nung KT(6x10,5x22)cm, xây tường dưới ram dốc, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,9274 m3
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép ram dốc, đường kính <=10 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0585 tấn
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,7742 m3
32 Xây gạch không nung KT(6x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 50,3143 m3
33 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1891 100m2
34 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2841 tấn
35 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,0112 m3
36 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 cái
37 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9 cái
38 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 13 cái
39 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 54 cái
40 Láng sàn mái không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75, tạo dốc về ga thu Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 93,6936 m2
41 Quét lớp chống thấm sê nô (tương đương Sika) 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12,7764 m2
42 Sản xuất xà gồ thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,8228 tấn
43 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 36,2477 m2
44 Lắp dựng xà gồ thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,823 tấn
45 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn dày 0,47mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,9962 100m2
46 Tôn úp nóc rộng 600mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 11,02 md
47 Tôn úp chống thấm đầu rồi, rộng 600mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9,04 md
48 Tôn úp chống thấm giáp ranh giữa mái cũ và mái mới, rộng 760mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9,04 md
49 Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 600x600mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 186,4412 m2
50 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 36,0104 m2
51 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 184,548 m2
52 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 30,59 m2
53 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 253,27 m2
54 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 260,8634 m2
55 Trát má cửa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 62,9922 m2
56 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 575,004 m2
57 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 253,269 m2
58 Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt vuông 15x15 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,922 tấn
59 Tôn dày 0,47mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 21,8295 m2
60 Bản lề cửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 36 bộ
61 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 82,9491 m2
62 Lắp dựng cửa khung sắt Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 31,05 m2
63 Khóa cửa sắt Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 bộ
64 Lưới côn trùng KT800x450mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 18 bộ
65 Thi công lắp dựng con tiện bê tông cao 450mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 44 cái
66 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=50 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,7972 100m2
M Phần điện.
1 Lắp đặt dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10 m
2 Lắp đặt dây điện Cu/PVC 1x2,5mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 160 m
3 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 168 m
4 Lắp đặt công tắc đôi (bao gồm mặt, hạt, đế âm) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7 cái
5 Lắp đặt ổ cắm đôi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
6 Lắp đặt bộ đèn tuýp led 2 bóng 1,2m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12 bộ
7 Lắp đặt đèn led tròn ốp trần Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 bộ
8 Lắp đặt aptomat MCB 1P - 30A Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
9 Lắp đặt aptomat MCB 1P - 16A Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
10 Lắp đặt tủ điện âm tường loại chứa 8MCB Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 hộp
11 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống nhựa PVC D16mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 190 m
N Phần nước.
1 Lắp đặt ga thu D90mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
2 Lắp đặt ống nhựa PVC D90mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,153 100m
3 Bốc xếp, vận chuyển gạch ốp, lát các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 19,2034 10m2
4 Bốc xếp, vận chuyển ximăng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7,594 tấn
5 Bốc xếp, vận chuyển các loại sơn, bột đá, bột bả Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3261 tấn
6 Bốc xếp, vận chuyển cát các loại, than xỉ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 23,0046 m3
7 Bốc xếp, vận chuyển tấm lợp các loại Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,1805 100m2
8 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,8 tấn
9 Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,2 tấn
O HẠNG MỤC: CẢI TẠO SÂN VƯỜN
P SÂN LÁT ĐÁ SỐ 1 VÀ SỐ 2
1 Lát nền, sàn bằng đá xanh, tiết diện đá <=0,16 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 705,625 m2
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,625 m3
3 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100 cm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 375 m
4 Xây gạch 6x10,5x22, xây bồn hoa, vữa XM mác 50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,3264 m3
5 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 30,24 m2
6 Ốp đá granite bồn hoa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14,112 m2
7 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, thẻ đỏ 6x24 bồn hoa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 25,2 m2
Q SÂN BÊ TÔNG ASPHAN
1 Vệ sinh mặt sân bê tông hiện trạng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 13,6 100m2
2 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8 kg/m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 13,6 100m2
3 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 6 cm hàm lượng nhựa 5,5% Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 13,6 100m2
R RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9,1738 m3
2 Đắp cát nền móng công trình Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,6142 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0338 100m2
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,2284 m3
5 Xây gạch không nung KT6x10,5x22cm, xây hố ga, vữa XM mác 50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2376 m3
6 Xây gạch 6x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,32 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ hố ga Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0081 100m2
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mũ hố ga, đường kính <=10 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0088 tấn
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông mũ hố ga, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0639 m3
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0393 100m2
11 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,122 tấn
12 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,7008 m3
13 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16 cái
14 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12,792 m2
15 Láng lòng rãnh không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,26 m2
16 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,5468 m3
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0762 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly 29 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0762 100m3
19 Tấm gang thu nước 860x430 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7 cái
S Hạng mục chung
1 Chi Phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công tại hiện trường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 HM
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 HM
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->