Gói thầu: Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127034-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200116583 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 19:05:00 đến ngày 2020-01-22 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 6,830,543,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NÂNG CẤP NHÀ S1 | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 89,952 | m2 |
2 | Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8,9952 | 10m2 |
3 | Tháo dỡ vách ngăn khu vệ sinh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 30,748 | m2 |
4 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 150,96 | m2 |
5 | Bốc xếp, vận chuyển vách các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 18,1708 | 10m2 |
6 | Tháo dỡ bệ xí | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 17 | cái |
7 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 26 | cái |
8 | Tháo dỡ chậu tiểu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10 | cái |
9 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,06 | tấn |
10 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 543,1512 | m2 |
11 | Phá dỡ lớp vữa láng nền cũ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7,1993 | m3 |
12 | Đào bỏ lớp cát tôn nền khu vệ sinh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4,5191 | m3 |
13 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 323,784 | m2 |
14 | Phá dỡ tường xây gạch | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12,9136 | m3 |
15 | Đục mở tường làm cửa, loại tường gạch chiều dày <=22cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,86 | m2 |
16 | Đánh giấy giáp, vệ sinh bề mặt cột xà dầm, trần trước khi sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1.376,5083 | m2 |
17 | Đánh giấy giáp, vệ sinh bề mặt tường, trụ, cột trước khi sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3.200,5704 | m2 |
18 | Đánh giấy giáp, vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà trước khi sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1.854,0306 | m2 |
19 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14 | m2 |
20 | Phá dỡ lớp chống nóng trên mái sê nô | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 95,7704 | m3 |
21 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 50 | m2 |
22 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 95,7704 | m2 |
23 | Quét chống thấm sê nô, quét 3 lớp Sika (hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 385,8368 | m2 |
24 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 6 lỗ 22x10,5x15 cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 95 | m2 |
25 | Lưới thép D4 bê tông trên mái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 95 | m2 |
26 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4,75 | m3 |
27 | Lát gạch đất nung 400x400 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 131,9304 | m2 |
28 | Sản xuất xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,477 | tấn |
29 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,477 | tấn |
30 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,582 | 100m2 |
31 | Máng INOX 304, dày 3 ly thoát nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 122,49 | kg |
32 | Sản xuất lan can Inox 304, cao 1120mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2352 | tấn |
33 | Giá mua inox 304 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 235,2 | kg |
34 | lan can trận địa phòng không | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 28 | m2 |
35 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 44,7571 | m3 |
36 | Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm - vận chuyển các loại phế thải | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 44,7571 | m3 |
37 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5 tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 44,7571 | đ/m3 |
38 | Vận chuyển phế thải tiếp 29km bằng ô tô - 2,5 tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 44,7571 | đ/m3 |
39 | Xây gạch 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6,8368 | m3 |
40 | Xây gạch 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 13,3806 | m3 |
41 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 194,591 | m2 |
42 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 140,5838 | m2 |
43 | Đắp cát nền móng công trình | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,8106 | m3 |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,8106 | m3 |
45 | Quét chống thấm nền, sàn khu vệ sinh, quét 3 lớp Sika (hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 117,1094 | m2 |
46 | Lát nền, sàn khu vệ sinh bằng gạch Ceramic 300x300mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 81,5776 | m2 |
47 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 429,294 | m2 |
48 | Thi công vách ngăn trong khu vệ sinh bằng tấm Compact HPL dày 12mm, phụ kiện Inox 304 đồng bộ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 29,1853 | m2 |
49 | Lát nền, sàn bằng gạch Granit 600x600mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 338,75 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1.376,5083 | m2 |
51 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3.395,1614 | m2 |
52 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1.994,6144 | m2 |
53 | Công tác ốp đá granit tự nhiên bàn chậu rửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,7122 | m2 |
54 | Gia cố khung bệ chậu rửa khu bếp bằng khung inox 304 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | bộ |
B | PHẦN NỘI THẤT | |||
1 | Thi công ốp gỗ MDF dày 18mm chống ẩm, xương gỗ 20x40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 218,0823 | m2 |
2 | Thi công lát sàn gỗ công nghiệp màu sáng dày 15mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 201,733 | m2 |
3 | Nẹp gỗ chân tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 140,92 | md |
4 | GCLD trần thạch cao khung xương chìm (bao gồm cả bả) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 91,5572 | m2 |
5 | Nẹp tường gỗ sát trần KT 50x50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 166,76 | m |
6 | Khuôn cửa đi KT250x60mm, gỗ lim, phủ PU hoàn thiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14,8 | md |
7 | Cửa đi 2 cánh dày 4cm bằng gỗ lim bao gồm phụ kiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 11,1264 | m2 |
8 | Lắp dựng khuôn cửa kép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14,76 | m |
9 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 11,126 | m2 |
10 | Cửa đi 2 cánh mở quay, nhôm hệ bản dày 9cm, kính 2 lớp dày 6,38mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,64 | m2 |
11 | Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 19,011 | m2 |
12 | Cửa sổ 1 cánh mở hất, nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 71,9346 | m2 |
13 | Vách kính cố định nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 246,1394 | m2 |
14 | Sản xuất cửa sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 20x20 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,359 | tấn |
15 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 26,1496 | m2 |
16 | Lắp dựng cửa khung sắt | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12,66 | m2 |
17 | Khóa cửa sắt | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5 | bộ |
18 | Cửa đi 1 cánh, nhôm hệ bản dày 9cm, kính 2 lớp dày 6,38mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,0888 | m2 |
19 | Tháo dỡ cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 229,842 | m2 |
20 | Đánh giấy giáp, vệ sinh bề mặt cửa gỗ hiện trạng trước khi sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 459,684 | m2 |
21 | Tháo dỡ cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 67,26 | m2 |
22 | Đánh giấy giáp, vệ sinh bề mặt cửa gỗ hiện trạng trước khi sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 134,52 | m2 |
23 | Sơn cửa gỗ - 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 459,684 | m2 |
24 | Sơn cửa kính - 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 134,52 | m2 |
25 | Thay bản lề cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 62 | bộ |
26 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 297,102 | m2 |
27 | Đục tường nhà sâu 150mm rộng 15,0mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7 | m |
28 | Chèn vữa chống thấm, quét sika (hoặc tương đương) chống thấm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7 | m |
29 | Inox chống thấm khe, rộng 480mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7 | m |
C | RÃNH KHU BẾP | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6,5403 | m3 |
2 | Đắp cát nền móng công trình | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,125 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,25 | m3 |
4 | Xây gạch 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=50 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,386 | m3 |
5 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 17,1 | m2 |
6 | Inox khu bếp (bao gồm sản xuất và lắp đặt) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 216,305 | md |
D | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 17 | bộ |
2 | Giá treo + hộp đựng xà phòng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 17 | cái |
3 | Lắp đặt vòi xịt xí | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 17 | cái |
4 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 19 | bộ |
5 | Lắp đặt vòi rửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 19 | bộ |
6 | Lắp đặt gương soi - gương thái 60x80cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 19 | cái |
7 | Lắp đặt chậu tiểu nam treo tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | bộ |
8 | Bộ van tiểu nam | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | bộ |
9 | Ga thu D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 21 | bộ |
10 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 17 | cái |
E | ĐƯỜNG ỐNG PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Van PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5 | cái |
2 | Van PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
3 | Van PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14 | cái |
4 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,32 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,5 | 100m |
6 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,6 | 100m |
7 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,81 | 100m |
8 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,95 | 100m |
9 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
10 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10 | cái |
11 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12 | cái |
12 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 110 | cái |
13 | Côn thu PPR D50/40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5 | cái |
14 | Côn thu PPR D40/32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10 | cái |
15 | Côn thu PPR D32/25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10 | cái |
16 | Côn thu PPR D25/20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16 | cái |
17 | Tê nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5 | cái |
18 | Tê nhựa PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
19 | Tê nhựa PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
20 | Tê nhựa PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
21 | Tê thu PPR D50/25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
22 | Tê thu PPR D40/25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
23 | Tê thu PPR D32/25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
24 | Tê thu PPR D25/20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 60 | cái |
25 | Cút PPR1 đầu ren trong D20x1/2" | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 55 | cái |
26 | Măng sông PPR1 đầu ren trong D50x1.1/2" | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
27 | Măng sông PPR1 đầu ren trong D32x1.1/2" | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
28 | Kép TTK DN40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
29 | Kép TTK DN25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
30 | Kép TTK DN15 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 110 | cái |
31 | Rắc có PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
32 | Rắc có PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
33 | Rắc có PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12 | cái |
34 | Tê TTK DN15 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 22 | cái |
35 | Măng sông PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
36 | Măng sông PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
37 | Măng sông PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
38 | Măng sông PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16 | cái |
39 | Măng sông PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 24 | cái |
F | ĐƯỜNG ỐNG PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,5 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=48mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,16 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=42mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,16 | 100m |
6 | Lắp đặt Y uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 68 | cái |
7 | Lắp đặt Y uPVC D90 nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
8 | Lắp đặt Y thu uPVC D110/90 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 18 | cái |
9 | Lắp đặt Y thu uPVC D110/60 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 36 | cái |
10 | Chếch nhựa uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 165 | cái |
11 | Chếch nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 28 | cái |
12 | Chếch nhựa uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 29 | cái |
13 | Chếch nhựa uPVC D48 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 18 | cái |
14 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16 | cái |
15 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=60mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 42 | cái |
16 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=48mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 20 | cái |
17 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=42mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 32 | cái |
18 | Lắp đặt Côn thu uPVC D110/60 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 18 | cái |
19 | Lắp đặt Côn thu uPVC D60/42 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 32 | cái |
20 | Lắp đặt Tê uPVC D110 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | cái |
21 | Lắp Bịt thông tắc uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14 | cái |
22 | Bạc uPVC D60/48 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14 | cái |
23 | Lắp đặt Măng sông uPVC D110 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 26 | cái |
24 | Lắp đặt Măng sông uPVC D90 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 28 | cái |
25 | Lắp đặt Măng sông uPVC D60 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14 | cái |
26 | Lắp đặt Măng sông uPVC D48 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14 | cái |
27 | Lắp đặt Măng sông uPVC D42 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14 | cái |
G | Phần điện | |||
1 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC 2x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 200 | m |
2 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 200 | m |
3 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
4 | Lắp đặt đế âm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | hộp |
5 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp, đèn led 1,2m 2 bóng có chụp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | bộ |
6 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn led Downlight D110 siêu mỏng ánh sáng trắng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 58 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn led dây nổi trên trần ánh sáng trắng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 111 | m |
8 | Bốc xếp, vận chuyển gạch ốp, lát các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 71,9641 | 10m2 |
9 | Bốc xếp, vận chuyển ximăng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8,4809 | tấn |
10 | Bốc xếp, vận chuyển các loại sơn, bột đá, bột bả | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,6648 | tấn |
11 | Bốc xếp, vận chuyển cát các loại, than xỉ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 24,4832 | m3 |
12 | Bốc xếp, vận chuyển tấm lợp các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,1828 | 100m2 |
13 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,5 | tấn |
14 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,1 | tấn |
H | HẠNG MỤC: CẢI TẠO NÂNG CẤP NHÀ S2 | |||
1 | Nhân công tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện, nước hiện có | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 15 | công |
2 | Tháo dỡ cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 94,56 | m2 |
3 | Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9,456 | 10m2 |
4 | Tháo dỡ bệ xí | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
5 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
6 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,08 | tấn |
7 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 417,7711 | m2 |
8 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 75,744 | m2 |
9 | Phá dỡ lan can cầu thang | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9,6093 | m2 |
10 | Đục mở tường làm cửa, loại tường gạch chiều dày <=22cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 49,5 | m2 |
11 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,5129 | m3 |
12 | Bóc bỏ lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 211,7744 | m2 |
13 | Bóc bỏ lớp vữa trát cột, trụ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 75,8758 | m2 |
14 | Bóc bỏ lớp vữa trát tường trong nhà | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 416,494 | m2 |
15 | Bóc bỏ lớp vữa trát tường ngoài nhà | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 199,6115 | m2 |
16 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 162,4784 | m2 |
17 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,8962 | tấn |
18 | Bóc bỏ lớp vữa xi măng láng sê nô mái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 102,2832 | m2 |
19 | Đánh, rửa sạch rêu trên sê nô, mái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 29,696 | m2 |
20 | Quét chống thấm sê nô, sàn mái, quét 3 lớp màng Sika (hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 102,2832 | m2 |
21 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 102,2832 | m2 |
22 | Sản xuất xà gồ thép hộp 50*100*2mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,8962 | tấn |
23 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 57,084 | m2 |
24 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,896 | tấn |
25 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn dày 0,47mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,2343 | 100m2 |
26 | Tôn úp nóc | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 36,22 | md |
27 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 17,2782 | m3 |
28 | Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm - vận chuyển các loại phế thải | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 17,27 | m3 |
29 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5 tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 17,27 | đ/m3 |
30 | Vận chuyển phế thải tiếp 29KM bằng ô tô - 2,5 tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 17,27 | đ/m3 |
31 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22 cm Xây tường thẳng chiều dày <=33cm, Vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6,3814 | m3 |
32 | Lát gạch nền Granit 60x60 cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 348,0948 | m2 |
33 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch granit 120x600mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 36,384 | m2 |
34 | Quét chống thấm nền, sàn khu vệ sinh, quét 3 lớp màng Sika (hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 57,5968 | m2 |
35 | Láng nền khu vệ sinh sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 42,3808 | m2 |
36 | Lát nền, sàn khu vệ sinh bằng gạch Ceramic 300x300mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 42,3808 | m2 |
37 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 88,536 | m2 |
38 | Thi công vách ngăn trong khu vệ sinh bằng tấm Compact MFC dày 12mm, phụ kiện Inox 201 đồng bộ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 67,3193 | m2 |
39 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá màu đen | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 34,5491 | m2 |
40 | Lát đá bậc cầu thang bằng đá màu đen | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 18,808 | m2 |
41 | Sản xuất lan can cầu thang | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1456 | tấn |
42 | Sơn tĩnh điện Lan can cầu thang | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 145,6 | kg |
43 | Lắp dựng lan can sắt | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7,8713 | m2 |
44 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 211,773 | m2 |
45 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 75,876 | m2 |
46 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 349,318 | m2 |
47 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 203,812 | m2 |
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 211,773 | m2 |
49 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 315,148 | m2 |
50 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 279,688 | m2 |
51 | Cửa đi 2 cánh mở quay, nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm, nhôm bản 9cm, phụ kiện loại 1 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 29,172 | m2 |
52 | Cửa đi 2 cánh mở quay, nhôm hệ, nhôm bản 9cm, phụ kiện loại 1 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 24,624 | m2 |
53 | Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 19,872 | m2 |
54 | Cửa sổ 1 cánh mở hất, nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,44 | m2 |
55 | Vách kính cố định nhôm hệ kính 2 lớp dày 6,38mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 18,252 | m2 |
56 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép ống, Dàn giáo ngoài, chiều cao 12m trở xuống | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,6364 | 100m2 |
I | Phần điện | |||
1 | Lắp đặt dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x6)mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 50 | m |
2 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC 1x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 500 | m |
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1.450 | m |
4 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12 | cái |
5 | Lắp đặt công tắc đảo chiều | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 22 | cái |
6 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 32 | cái |
7 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 11 | cái |
8 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 13 | bộ |
9 | Lắp đặt đèn,led ốp trần | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10 | bộ |
10 | Lắp đặt aptomat MCB 1P - 63A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
11 | Lắp đặt aptomat MCB 1P - 30A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
12 | Lắp đặt aptomat MCB 1P - 16A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 13 | cái |
13 | Lắp đặt tủ điện âm tường loại chứa 8MCB | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | hộp |
14 | Lắp đặt đế âm công tắc ổ cắm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 66 | hộp |
15 | Lắp đặt ổ cắm tivi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5 | cái |
16 | Lắp đặt dây tín hiệu tivi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 60 | m |
17 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 750 | m |
18 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 500 | m |
J | Phần nước | |||
1 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | bộ |
2 | Lắp đặt giá treo và hộp xà phòng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
3 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
4 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12 | bộ |
5 | Lắp đặt vòi rửa vòi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12 | bộ |
6 | Lắp đặt gương soi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12 | cái |
7 | Lắp đặt giá treo khăn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12 | cái |
8 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương sen | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | bộ |
9 | Lắp đặt thùng đun nước nóng kiểu liên tục | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | bộ |
10 | Lắp đặt ga thu D90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
11 | Lắp đặt ga thu D76mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
12 | Lắp đặt ống nhựa PPR D25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,5 | 100m |
13 | Lắp đặt ống nhựa PPR D50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,05 | 100m |
14 | Lắp đặt ống nhựa PPR D40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,04 | 100m |
15 | Lắp đặt ống nhựa PPR D32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2 | 100m |
16 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,95 | 100m |
17 | Lắp đặt ống nhựa PVC D42mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,16 | 100m |
18 | Lắp đặt ống nhựa PVC D48mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,12 | 100m |
19 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,18 | 100m |
20 | Lắp đặt ống nhựa PVC D90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,36 | 100m |
21 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,42 | 100m |
22 | Van PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
23 | Van PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
24 | Van PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
25 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=50mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
26 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
27 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
28 | Lắp đặt cút nhựa PPR, đường kính cút d=20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 30 | cái |
29 | Côn thu PPR D50/40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
30 | Côn thu PPR D40/32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
31 | Côn thu PPR D32/25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
32 | Côn thu PPR D25/20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 15 | cái |
33 | Tê nhựa PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
34 | Tê nhựa PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | cái |
35 | Tê nhựa PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
36 | Tê nhựa PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10 | cái |
37 | Tê thu PPR D40/25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
38 | Tê thu PPR D32/25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
39 | Tê thu PPR D25/20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 36 | cái |
40 | Cút PPR1 đầu ren trong D20x1/2" | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 48 | cái |
41 | Măng sông PPR1 đầu ren trong D50x1.1/2" | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
42 | Măng sông PPR1 đầu ren trong D32x1.1/2" | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
43 | Kép TTK DN40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
44 | Kép TTK DN25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | cái |
45 | Kép TTK DN15 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 45 | cái |
46 | Rắc có PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
47 | Rắc có PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
48 | Rắc có PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
49 | Tê TTK DN15 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 18 | cái |
50 | Măng sông PPR D50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
51 | Măng sông PPR D40 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
52 | Măng sông PPR D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
53 | Măng sông PPR D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
54 | Măng sông PPR D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 24 | cái |
55 | Lắp đặt Y uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 32 | cái |
56 | Lắp đặt Y uPVC D90 nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
57 | Lắp đặt Y thu uPVC D110/90 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
58 | Lắp đặt Y thu uPVC D110/60 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
59 | Chếch nhựa uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 20 | cái |
60 | Chếch nhựa uPVC D90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
61 | Chếch nhựa uPVC D60 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
62 | Chếch nhựa uPVC D48 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
63 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16 | cái |
64 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=60mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
65 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=48mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 18 | cái |
66 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=42mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16 | cái |
67 | Lắp đặt Côn thu uPVC D110/60 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
68 | Lắp đặt Côn thu uPVC D60/42 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
69 | Lắp đặt Tê uPVC D110 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | cái |
70 | Lắp Bịt thông tắc uPVC D110 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
71 | Bạc uPVC D60/48 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
72 | Lắp đặt Măng sông uPVC D110 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
73 | Lắp đặt Măng sông uPVC D90 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
74 | Lắp đặt Măng sông uPVC D60 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
75 | Lắp đặt Măng sông uPVC D48 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
76 | Lắp đặt Măng sông uPVC D42 nối bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
77 | Bốc xếp, vận chuyển gạch ốp, lát các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 146,8897 | 10m2 |
78 | Bốc xếp, vận chuyển ximăng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 15,3571 | tấn |
79 | Bốc xếp, vận chuyển các loại sơn, bột đá, bột bả | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3076 | tấn |
80 | Bốc xếp, vận chuyển cát các loại, than xỉ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 47,3218 | m3 |
81 | Bốc xếp, vận chuyển tấm lợp các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,9254 | 100m2 |
82 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,5 | tấn |
83 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,3 | tấn |
84 | Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10,6665 | 10m2 |
85 | Bốc xếp, vận chuyển đá ốp lát các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,5965 | 10m2 |
K | HẠNG MỤC: MỞ RỘNG KHO K3 | |||
L | Phần xây dựng. | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=10m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,9855 | 100m3 |
2 | Đào sửa hố móng bằng thủ công, đất cấp III | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10,9495 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0393 | 100m2 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9,5213 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3645 | 100m2 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,3928 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,1308 | tấn |
8 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 30,9829 | m3 |
9 | Xây gạch không nung KT(6x10,5x22)cm, xây tường móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,0421 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng chân tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0706 | 100m2 |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chân tường, đường kính <=10 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0644 | tấn |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,7758 | m3 |
13 | Đắp cát nền móng công trình | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,6632 | m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,0945 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,0945 | 100m3 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,2706 | 100m2 |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, đường kính <=10 mm, cột cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3382 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, đường kính <=18 mm, cột cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,6965 | tấn |
19 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8,6918 | m3 |
20 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,3067 | 100m2 |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3 | tấn |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,8285 | tấn |
23 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, đá 1x2, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, cao <=1 6m, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14,2016 | m3 |
24 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn sàn mái, cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,923 | 100m2 |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,2072 | tấn |
26 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 18,4548 | m3 |
27 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3878 | 100m3 |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót nền, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10,215 | m3 |
29 | Xây gạch không nung KT(6x10,5x22)cm, xây tường dưới ram dốc, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,9274 | m3 |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép ram dốc, đường kính <=10 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0585 | tấn |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,7742 | m3 |
32 | Xây gạch không nung KT(6x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 50,3143 | m3 |
33 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1891 | 100m2 |
34 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2841 | tấn |
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,0112 | m3 |
36 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | cái |
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9 | cái |
38 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 13 | cái |
39 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 54 | cái |
40 | Láng sàn mái không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75, tạo dốc về ga thu | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 93,6936 | m2 |
41 | Quét lớp chống thấm sê nô (tương đương Sika) 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12,7764 | m2 |
42 | Sản xuất xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,8228 | tấn |
43 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 36,2477 | m2 |
44 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,823 | tấn |
45 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn dày 0,47mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,9962 | 100m2 |
46 | Tôn úp nóc rộng 600mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 11,02 | md |
47 | Tôn úp chống thấm đầu rồi, rộng 600mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9,04 | md |
48 | Tôn úp chống thấm giáp ranh giữa mái cũ và mái mới, rộng 760mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9,04 | md |
49 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 600x600mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 186,4412 | m2 |
50 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 36,0104 | m2 |
51 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 184,548 | m2 |
52 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 30,59 | m2 |
53 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 253,27 | m2 |
54 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 260,8634 | m2 |
55 | Trát má cửa, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 62,9922 | m2 |
56 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 575,004 | m2 |
57 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 253,269 | m2 |
58 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt vuông 15x15 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,922 | tấn |
59 | Tôn dày 0,47mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 21,8295 | m2 |
60 | Bản lề cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 36 | bộ |
61 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 82,9491 | m2 |
62 | Lắp dựng cửa khung sắt | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 31,05 | m2 |
63 | Khóa cửa sắt | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | bộ |
64 | Lưới côn trùng KT800x450mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 18 | bộ |
65 | Thi công lắp dựng con tiện bê tông cao 450mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 44 | cái |
66 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=50 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,7972 | 100m2 |
M | Phần điện. | |||
1 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10 | m |
2 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC 1x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 160 | m |
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 168 | m |
4 | Lắp đặt công tắc đôi (bao gồm mặt, hạt, đế âm) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7 | cái |
5 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
6 | Lắp đặt bộ đèn tuýp led 2 bóng 1,2m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn led tròn ốp trần | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | bộ |
8 | Lắp đặt aptomat MCB 1P - 30A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt aptomat MCB 1P - 16A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
10 | Lắp đặt tủ điện âm tường loại chứa 8MCB | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | hộp |
11 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ống nhựa PVC D16mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 190 | m |
N | Phần nước. | |||
1 | Lắp đặt ga thu D90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC D90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,153 | 100m |
3 | Bốc xếp, vận chuyển gạch ốp, lát các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 19,2034 | 10m2 |
4 | Bốc xếp, vận chuyển ximăng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7,594 | tấn |
5 | Bốc xếp, vận chuyển các loại sơn, bột đá, bột bả | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3261 | tấn |
6 | Bốc xếp, vận chuyển cát các loại, than xỉ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 23,0046 | m3 |
7 | Bốc xếp, vận chuyển tấm lợp các loại | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,1805 | 100m2 |
8 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,8 | tấn |
9 | Bốc xếp, vận chuyển vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,2 | tấn |
O | HẠNG MỤC: CẢI TẠO SÂN VƯỜN | |||
P | SÂN LÁT ĐÁ SỐ 1 VÀ SỐ 2 | |||
1 | Lát nền, sàn bằng đá xanh, tiết diện đá <=0,16 m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 705,625 | m2 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,625 | m3 |
3 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100 cm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 375 | m |
4 | Xây gạch 6x10,5x22, xây bồn hoa, vữa XM mác 50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,3264 | m3 |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 30,24 | m2 |
6 | Ốp đá granite bồn hoa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14,112 | m2 |
7 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, thẻ đỏ 6x24 bồn hoa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 25,2 | m2 |
Q | SÂN BÊ TÔNG ASPHAN | |||
1 | Vệ sinh mặt sân bê tông hiện trạng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 13,6 | 100m2 |
2 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8 kg/m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 13,6 | 100m2 |
3 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 6 cm hàm lượng nhựa 5,5% | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 13,6 | 100m2 |
R | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9,1738 | m3 |
2 | Đắp cát nền móng công trình | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,6142 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0338 | 100m2 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,2284 | m3 |
5 | Xây gạch không nung KT6x10,5x22cm, xây hố ga, vữa XM mác 50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2376 | m3 |
6 | Xây gạch 6x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,32 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn mũ hố ga | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0081 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mũ hố ga, đường kính <=10 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0088 | tấn |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông mũ hố ga, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0639 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0393 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,122 | tấn |
12 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,7008 | m3 |
13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16 | cái |
14 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12,792 | m2 |
15 | Láng lòng rãnh không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,26 | m2 |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,5468 | m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0762 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 29 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0762 | 100m3 |
19 | Tấm gang thu nước 860x430 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7 | cái |
S | Hạng mục chung | |||
1 | Chi Phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công tại hiện trường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | HM |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | HM |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi