Gói thầu: Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây lắp công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125934-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 11:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Nam Đông
Tên gói thầu Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây lắp công trình
Số hiệu KHLCNT 20200119108
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 11:48:00 đến ngày 2020-01-20 11:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,849,266,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí lán trại, nhà điều hành Mô tả theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả theo chương V 1 Khoản
B Hạng mục phần xây lắp (B=C+D+E+F+G)
C Mặt đường :
1 Bê tông mặt đường dày 20 cm, vữa bê tông đá 2x4 M250 Mô tả theo chương V 412,48 1 m3
2 Làm khe co giãn đường bê tông Mô tả theo chương V 456,718 1m
3 Rải giấy dầu lớp cách ly Mô tả theo chương V 2.062,39 1 m2
4 Móng cấp phối đá dăm loại 1 Dmax 37.5mm dày 15cm Mô tả theo chương V 309,36 1 m3
D Nền đường :
1 Đào đất không phù hợp Mô tả theo chương V 628,71 1 m3
2 Vận chuyển đất đào không phù hợp đổ đi Mô tả theo chương V 628,71 1 m3
3 Đào nền đường, đất cấp III Mô tả theo chương V 731,72 1 m3
4 Đào khuôn đường, đất cấp III Mô tả theo chương V 389,48 1 m3
5 Đào bậc cấp, đất cấp III Mô tả theo chương V 7,08 1 m3
6 Đào rãnh thoát nước, đất cấp 3 Mô tả theo chương V 8,69 1 m3
7 Lu nền đường đạt K=0.95 Mô tả theo chương V 1.170,89 1 m2
8 Phá dỡ kết cấu bê tông bó vỉa Mô tả theo chương V 0,8101 1 m3
9 Phá dỡ vỉa hè lát gạch Mô tả theo chương V 2,09 1 m2
10 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0.95 (đất tận dụng) Mô tả theo chương V 1.615,23 1 m3
11 Trồng cỏ mái taluy nền đường Mô tả theo chương V 269,15 1 m2
E An toàn giao thông :
1 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang. Biển tam giác cạnh 70cm Mô tả theo chương V 1 Cái
2 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ biển báo. Loại trụ đỡ bằng sắt ống D90, L=3.3m Mô tả theo chương V 1 1 Cái
3 Sơn gờ giảm tốc bằng sơn dẻo nhiệt phản quang. Chiều dày lớp sơn 6mm Mô tả theo chương V 10 m2
F Vỉa hè :
1 Lát gạch Terrazzo 30x30x3cm, lót vữa xi măng M100 dày 2cm Mô tả theo chương V 930,16 1 m2
2 Bê tông móng lát gạch, vữa bê tông đá 2x4 M150 Mô tả theo chương V 73,77 1 m3
3 Bê tông bó vỉa đúc sẵn, vữa bê tông đá 1x2 M250 (Loại 1) Mô tả theo chương V 18,6 1 m3
4 Lắp đặt bó vỉa (Loại 1) Mô tả theo chương V 516,6 1 m
5 Bê tông đá dăm lót móng, vữa bê tông đá 2x4 M100 (Bó vỉa loại 1) Mô tả theo chương V 12,92 1 m3
6 Đào móng bó vỉa, đất cấp 3 (Loại 1) Mô tả theo chương V 42,88 1 m3
7 Đắp đất công trình. Độ chặt yêu cầu K=0.95 (Bó vỉa loại 1) Mô tả theo chương V 14,98 1 m3
8 Bê tông bó vỉa, vữa bê tông đá 1x2 M250 (Loại 2) Mô tả theo chương V 1,01 1 m3
9 Cốt thép bó vỉa đúc sẵn, đường kính cốt thép <=10mm (Loại 2) Mô tả theo chương V 0,0093 1 tấn
10 Cốt thép bó vỉa đúc sẵn, đường kính cốt thép <=18mm (Loại 2) Mô tả theo chương V 0,0793 1 tấn
11 Lắp đặt bó vỉa (Loại 2) Mô tả theo chương V 31,5 1 m
12 Bê tông bó vỉa, vữa bê tông đá 1x2 M250 (Loại 3) Mô tả theo chương V 4 1 m3
13 Lắp đặt bó vỉa (Loại 3) Mô tả theo chương V 111,2 1 m
14 Bê tông đá dăm lót móng, vữa bê tông đá 2x4 M100 (Bó vỉa loại 3) Mô tả theo chương V 2,78 1 m3
15 Đào móng bó vỉa, đất cấp 3 (Loại 3) Mô tả theo chương V 9,23 1 m3
16 Đắp đất công trình. Độ chặt yêu cầu K=0.95 (Bó vỉa loại 3) Mô tả theo chương V 3,22 1 m3
17 Xây bó hè bằng gạch không nung (6.0x9.5x20) vữa xi măng M100 Mô tả theo chương V 37,15 1 m3
18 Bê tông đá dăm lót móng bó hè, vữa bê tông đá 2x4 M100 Mô tả theo chương V 18,57 1 m3
19 Đào móng bó hè, đất cấp 3 Mô tả theo chương V 92,87 1 m3
20 Đắp đất bó hè. Độ chặt yêu cầu K=0.95 Mô tả theo chương V 49,53 1 m3
21 Bê tông đá xe lăn đúc sẵn, vữa bê tông đá 1x2 M250 Mô tả theo chương V 9,48 1 m3
22 Lắp đặt đá xe lăn Mô tả theo chương V 96 Cái
23 Bê tông đá dăm lót móng, vữa bê tông đá 2x4 M100 (Đá xe lăn) Mô tả theo chương V 5,18 1 m3
24 Bù bê tông đá 2x4 M100 dày TB 5cm (Đá xe lăn) Mô tả theo chương V 1,44 1 m3
25 Đào móng đá xe lăn, đất cấp 3 Mô tả theo chương V 11,97 1 m3
26 Đắp đất công trình. Độ chặt yêu cầu K=0.95 (Đá xe lăn) Mô tả theo chương V 3,16 1 m3
G San nền :
1 Đào san đất, đất cấp III Mô tả theo chương V 2.353,87 1 m3
2 Vận chuyển đất đào đổ đi Mô tả theo chương V 1.011,3571 1 m3
3 San đầm đất. Độ chặt yêu cầu K=0.85 (đất tận dụng) Mô tả theo chương V 830,76 1 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->