Gói thầu: Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây lắp công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127017-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Nam Đông |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200119144 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách nhà nước và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 17:14:00 đến ngày 2020-01-20 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,533,420,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí lán trại, nhà điều hành | Không quá 2% chi phí xây lắp | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Không quá 2% chi phí xây lắp | 1 | Khoản |
B | Hạng Mục Xây Lắp (B= C+ D+ E +F +G +H + I+J) | |||
C | *\1- Nền đường : | |||
1 | Đào đất không phù hợp. Đất cấp II | Mô tả theo chương V | 846,4 | 1 m3 |
2 | Đào nền đường, khuôn đường, bậc cấp. Đất cấp III | Mô tả theo chương V | 762,61 | 1 m3 |
3 | Đào rãnh. Đất cấp III | Mô tả theo chương V | 111,1 | 1 m3 |
4 | Đắp đất nền đường. Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Mô tả theo chương V | 1.443,89 | 1 m3 |
5 | Đào kết cấu mặt đường cũ | Mô tả theo chương V | 239,37 | 1 m3 |
6 | Trồng cỏ ta luy nền đường | Mô tả theo chương V | 1.136,63 | 1 m2 |
D | *\2- Mặt đường : | |||
1 | Bê tông mặt đường, Dày 20 cm Vữa bê tông đá 2x4 M250 | Mô tả theo chương V | 796,27 | 1 m3 |
2 | Làm lớp móng mặt đường cấp phối suối dày 20cm | Mô tả theo chương V | 791,23 | 1 m3 |
3 | Lót giấy dầu | Mô tả theo chương V | 3.981,35 | 1 m2 |
4 | Làm khe co | Mô tả theo chương V | 574 | m |
5 | Làm khe giãn | Mô tả theo chương V | 143 | m |
E | *\3- An toàn giao thông : | |||
1 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang. Biển tam giác L70cm | Mô tả theo chương V | 8 | Cái |
2 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang. Biển vuông KT 60cm | Mô tả theo chương V | 2 | 1 Cái |
3 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ Loại trụ đỡ bằng sắt ống d80 L=3,4m | Mô tả theo chương V | 10 | 1 Cái |
F | *\4- Mương B=0,5m các đoạn qua cổng nhà dân: | |||
1 | Đào móng mương, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả theo chương V | 23,65 | 1 m3 |
2 | Đắp đất móng cống, độ chặt K=0.95 | Mô tả theo chương V | 7,61 | 1 m3 |
3 | Bê tông thân mương vữa BT đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 2,67 | 1 m3 |
4 | Bê tông đáy mương vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 3,24 | 1 m3 |
5 | Cấp phối suối đệm móng | Mô tả theo chương V | 2,43 | 1 m3 |
6 | Gia công cốt thép giằng mương <=10mm | Mô tả theo chương V | 0,082 | Tấn |
7 | Bê tông giằng mương vữa BT đá 1x2 M200 | Mô tả theo chương V | 0,89 | 1 m3 |
8 | Cốt thép tấm đan | Mô tả theo chương V | 0,179 | 1 tấn |
9 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan,vữa BT đá 1x2 M200 | Mô tả theo chương V | 1,38 | 1 m3 |
10 | Lắp đặt tấm bản cống, TL >250Kg | Mô tả theo chương V | 27 | cấu kiện |
G | *\5- Cống vuông B=0,75m : | |||
1 | Bê tông ống cống đúc sẵn vữa bê tông đá 1x2 M250 | Mô tả theo chương V | 11,2 | 1 m3 |
2 | Cốt thép ống cống đúc sẵn. Đường kính cốt thép <=10mm | Mô tả theo chương V | 1,046 | 1 tấn |
3 | Cốt thép ống cống đúc sẵn. Đường kính cốt thép <=18mm | Mô tả theo chương V | 0,708 | 1 tấn |
4 | Lắp đặt ống cống vuông B=0,75m | Mô tả theo chương V | 32 | 1 m |
5 | Quét nhựa đường thân cống | Mô tả theo chương V | 91,52 | 1 m2 |
6 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm | Mô tả theo chương V | 22 | Mối nối |
7 | Khe phòng lún ống cống vuông 0,75mm | Mô tả theo chương V | 5 | Khe |
8 | Bê tông thân hố thu. Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 6,22 | 1 m3 |
9 | Bù Bê tông mặt đường, VXM M250 | Mô tả theo chương V | 2 | 1 m3 |
10 | Bê tông móng cống. Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 10,07 | 1 m3 |
11 | Bê tông tường đầu, tường cánh. Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 8,19 | 1 m3 |
12 | Bê tông móng hố thu, tường đầu tường cánh, sân gia cố, chân khay. Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 48,27 | 1 m3 |
13 | Cấp phối suối đệm móng | Mô tả theo chương V | 19,14 | 1 m3 |
14 | Đào móng công trình, đất cấp 3 | Mô tả theo chương V | 351,38 | 1 m3 |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc. Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Mô tả theo chương V | 146,3 | 1 m3 |
16 | Tháo dở ống cống vuông 0.75M | Mô tả theo chương V | 18,4 | 1 m |
H | *\6- Cống tròn ly tâm D=0,6m : | |||
1 | Lắp đặt ống BT bằng cần trục đường kính ống 600mm - ống dài 2.5m | Mô tả theo chương V | 3 | 1 đoạn |
2 | Nối ống BT bằng gioăng cao su đường kính ống 600mm | Mô tả theo chương V | 2 | Mối nối |
3 | Bê tông móng cống. Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 2,19 | 1 m3 |
4 | Bê tông tường đầu, tường cánh. Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 6,39 | 1 m3 |
5 | Bê tông móng hố thu, tường đầu tường cánh, sân gia cố Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 5,85 | 1 m3 |
6 | Cấp phối suối đệm móng | Mô tả theo chương V | 1,48 | 1 m3 |
7 | Đào móng công trình, đất cấp 3 | Mô tả theo chương V | 48,54 | 1 m3 |
8 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc. Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Mô tả theo chương V | 33,64 | 1 m3 |
9 | Tháo dở ống cống vuông 0.75M | Mô tả theo chương V | 4,7 | 1 m |
I | *\7- Cống bản B=0.5m: | |||
1 | Đào móng cống, đất cấp II bằng thủ công | Mô tả theo chương V | 21,64 | 1 m3 |
2 | Đào móng cống, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả theo chương V | 10,24 | 1 m3 |
3 | Đắp đất móng cống, độ chặt K=0.95 | Mô tả theo chương V | 10,44 | 1 m3 |
4 | Bê tông tường cánh, hố thu cống. Vữa BT đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 1,62 | 1 m3 |
5 | Bê tông móng cống, móng hố thu, sân cống. Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 6,79 | 1 m3 |
6 | Cấp phối suối đệm móng | Mô tả theo chương V | 2,78 | 1 m3 |
7 | Gia công cốt thép thân cống d<=10mm | Mô tả theo chương V | 0,103 | Tấn |
8 | Gia công cốt thép thân cống d<=18mm | Mô tả theo chương V | 0,051 | Tấn |
9 | Bê tông thân cống. Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Mô tả theo chương V | 1,89 | 1 m3 |
10 | Cốt thép tấm đan, bản cống | Mô tả theo chương V | 0,086 | 1 tấn |
11 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan,vữa BT đá 1x2 M200 | Mô tả theo chương V | 0,56 | 1 m3 |
12 | Gia công cốt thép giằng hố thu <=10mm | Mô tả theo chương V | 0,013 | Tấn |
13 | Lắp đặt tấm bản cống, TL >250Kg | Mô tả theo chương V | 5 | cấu kiện |
14 | Lắp đặt tấm đan hố thu, TL =<250Kg | Mô tả theo chương V | 2 | cấu kiện |
15 | Đào kết cấu mặt đường cũ | Mô tả theo chương V | 0,98 | 1 m3 |
16 | Bê tông mặt đường, Dày 20 cm VXM M250 | Mô tả theo chương V | 0,12 | 1 m3 |
17 | Quét nhựa đường thân cống | Mô tả theo chương V | 7,3 | 1 m2 |
18 | Lắp đặt ống BT bằng cần trục đường kính ống 600mm - ống dài 2.5m | Mô tả theo chương V | 5 | 1 đoạn |
19 | Nối ống BT bằng gioăng cao su đường kính ống 600mm | Mô tả theo chương V | 4 | Mối nối |
20 | Sản xuất cấu kiện thép hình giằng đan | Mô tả theo chương V | 0,134 | 1 tấn |
21 | Lắp dựng ckiện thép đặt sẵn trong BT | Mô tả theo chương V | 0,134 | Tấn |
J | *\8- Rãnh dọc thoát nước : | |||
1 | Bê tông rãnh dọc Vữa bê tông đá 2x4 M15 | Mô tả theo chương V | 131,06 | 1 m3 |
2 | Cấp phối suối đệm móng | Mô tả theo chương V | 26,41 | 1 m3 |
3 | Đào móng rãnh dọc, đất cấp 3 | Mô tả theo chương V | 78,635 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi