Gói thầu: Xây lắp đường dây và trạm CQT lưới điện Thành phố Yên Bái,Tỉnh Yên Bái năm 2020
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126999-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 17:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC YÊN BÁI - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC |
Tên gói thầu | Xây lắp đường dây và trạm CQT lưới điện Thành phố Yên Bái,Tỉnh Yên Bái năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200126117 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vay TDTM |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 16:53:00 đến ngày 2020-01-21 17:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,734,383,010 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN LẮP ĐẶT TRẠM BiẾN ÁP (VẬT TƯ A CẤP) | |||
1 | Thí nghiệm + lắp đặt Máy biến áp 320kVA-22/0,4kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | máy |
2 | Thí nghiệm + lắp đặt Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | máy |
3 | Thí nghiệm + lắp đặt Máy biến áp 320kVA-35/0,4kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | máy |
4 | Thí nghiệm + lắp đặt Chống sét van LA-22 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
5 | Thí nghiệm + lắp đặt Chống sét van LA-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
6 | Thí nghiệm + lắp đặt Cầu chì tự rơi SI-22 (bộ 3 pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
7 | Thí nghiệm + lắp đặt Cầu chì tự rơi SI-35 (bộ 3 pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
8 | Thí nghiệm + lắp đặt Tủ điện hạ áp TĐ400V-500A 3 lộ ra (3x 150A) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | tủ |
9 | Thí nghiệm + lắp đặt Tủ điện hạ áp TĐ 400V-600A 3 lộ ra (3x250A) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
10 | Thí nghiệm + lắp đặt Cáp nhôm trung thế AX1V/WBC-50-12/20(24) kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216 | m |
11 | Lắp đặt dây đồng mềm nhiều sợi (M70) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | m |
12 | Lắp đặt dây đồng mềm nhiều sợi (M35) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
13 | Lắp đặt Đầu cốt đồng (M35) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
14 | Lắp đặt Đầu cốt đồng (M50) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90 | cái |
15 | Lắp đặt Đầu cốt đồng (M70) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
16 | Lắp đặt Đầu cốt cáp lực tổng (M120) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
17 | Lắp đặt Đầu cốt cáp lực tổng (M150) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
18 | Lắp đặt Đầu cốt cáp lực tổng (M240) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
19 | Lắp đặt Kẹp cáp đa năng (CCĐN35-120) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | cái |
20 | Lắp đặt Cặp cáp hotline | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
21 | Lắp đặt kẹp quai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
22 | Thí nghiệm + lắp đặt cáp lực Cu/XLPE/PVC-1x240 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105 | m |
23 | Thí nghiệm + lắp đặt cáp lực Cu/XLPE/PVC-1x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49 | m |
24 | Thí nghiệm + lắp đặt cáp lực Cu/XLPE/PVC-1x120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
25 | Lắp đặt Đai thép không gỉ (ĐTKG) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | cái |
26 | Lắp đặt Khóa đai (KĐ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | cái |
27 | Lắp đặt Chụp đầu cực SI (CĐC-SI) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | cái |
28 | Lắp đặt Chụp đầu cực (CSV) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
29 | Lắp đặt Chụp đầu cực trung thế máy biến áp (CCTT-MBA) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
30 | Lắp đặt Chụp đầu cực hạ thế máy biến áp (CCHT-MBA) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
B | PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ (VẬT TƯ A CẤP) | |||
1 | Lắp đặt Dây dẫn AC70/11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5.197 | m |
2 | Lắp đặt Dây dẫn AC90/16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11.456 | m |
3 | Lắp đặt Cặp cáp hotline | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
4 | Lắp đặt Kẹp quai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
5 | Lắp đặt Kẹp cáp đa năng (CCĐN35-120) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 243 | cái |
6 | Lắp đặt Khóa néo dây (N1-18) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
7 | Thí nghiệm + lắp đặt Thiết bị chống sét van thông minh Streamer-35 (1 bộ 3 pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
8 | Thí nghiệm + lắp đặt Thiết bị chống sét van thông minh Streamer-22 (1 bộ 3 pha) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
9 | Lắp đặt Ðầu cốt nhôm (AM-95) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
10 | Lắp đặt Ống nối (ÔN -95) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
11 | Lắp đặt Ống nối (ÔN -70) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
C | PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ (VẬT TƯ A CẤP) | |||
1 | Lắp đặt dây dẫn nhôm bọc AV120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6.220 | m |
2 | Lắp đặt dây dẫn nhôm bọc AV95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7.068 | m |
3 | Lắp đặt dây dẫn nhôm bọc AV70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6.761 | m |
4 | Lắp đặt dây dẫn nhôm bọc AV50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.036 | m |
5 | Lắp đặt Cáp ngầm 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4x95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | m |
6 | Lắp đặt Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV Cu-4x95mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
7 | Lắp đặt Đầu cốt đồng (M95) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
8 | Lắp đặt Đầu cốt đồng nhôm (AM-120) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | cái |
9 | Lắp đặt Đầu cốt đồng nhôm (AM-95) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | cái |
10 | Lắp đặt Kẹp cáp đa năng (CCĐN35-120) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 984 | cái |
D | PHẦN MUA SẮM, LẮP ĐẶT TRẠM BiẾN ÁP (VẬT TƯ B CẤP) | |||
1 | Sứ đứng 35KV (cả ty) SĐ-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | quả |
2 | Sứ đứng 24KV (cả ty) SĐ-24 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65 | quả |
3 | Chuỗi néo (CN-35) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | chuỗi |
4 | Chuỗi néo (CN-22) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | chuỗi |
5 | Sứ hạ thế (cả ty) A30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | quả |
6 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến (XDD35-3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
7 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến (XDD22-3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
8 | Xà đỡ cầu chì (XSI-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
9 | Giá đỡ máy biến áp (GĐM-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
10 | Xà đỡ chống sét van mặt máy (XSV-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
11 | Giá co máy biến áp và đỡ cáp lực hạ áp (XCL-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
12 | Ghế cách điện (GCĐ-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
13 | Thang sắt (TS-3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
14 | Xà đỡ sứ trung gian (XTG-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
15 | Hệ thống tiếp địa trạm 1 cột (TĐT-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
16 | Dây leo tiếp địa trạm 1 cột (DLTĐ-16) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
17 | Gốc cột BTLT 14B (dài 4m) (GLT14B) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cột |
18 | Gốc cột BTLT 16B (dài 6m) (GLT16B) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cột |
19 | Cột bê tông li tâm 16m NPC.I-16-190-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cột |
20 | Móng cột trạm (MT-TBA) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | móng |
21 | Xà phụ 1 pha (XP-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
22 | Xà phụ 2 pha (XP-2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
23 | Xà phụ 3 pha lệch (XPL-3-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
24 | Xà phụ 3 pha lệch (XPL-3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
25 | Biển báo tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
26 | Biển báo nguy hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
27 | Biển báo tên lộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
28 | Hoàn trả tường rào (Xây móng bằng gạch đặc 6,5x10,5x22 M100, dày <=33cm, vữa XM M50) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,066 | m3 |
29 | Hoàn trả tường rào (Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 2 lỗ 6,5x10,5x22 M75, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M50) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3766 | m3 |
30 | Hoàn trả tường rào (Trát tường ngoài, dày 1cm, vữa XM M50) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,0834 | m2 |
E | PHẦN MUA SẮM, LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ (VẬT TƯ B CẤP) | |||
1 | Sứ đỡ 35kV (SĐ-35) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119 | quả |
2 | Sứ đỡ 22kV (SĐ-22) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39 | quả |
3 | Chuỗi sứ néo 35kV (CN-35) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133 | chuỗi |
4 | Chuỗi sứ néo 22kV (CN-22) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84 | chuỗi |
5 | Sứ đứng 35kV sử dụng lại (SĐ35-TD) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | quả |
6 | Chuỗi sứ néo 35kV tận dụng lại (CN35-TD) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | chuỗi |
7 | Tiếp địa (RC-4 ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37 | bộ |
8 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-12-190-9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
9 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-12-190-10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cột |
10 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-14-190-9,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
11 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-14-190-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
12 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-16-190-9,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | cột |
13 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-16-190-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cột |
14 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-16-190-13 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cột |
15 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-18-190-9,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cột |
16 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-18-190-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
17 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-18-190-13 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cột |
18 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-20-190-9,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
19 | Móng cột đơn (MT4a-16) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | móng |
20 | Móng cột đơn (MT5a-18) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | móng |
21 | Móng cột đơn (MTK-12) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | móng |
22 | Móng cột đơn (MTK-14) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | móng |
23 | Móng cột kép (MTK-16) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | móng |
24 | Móng cột kép (MTK-18) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | móng |
25 | Móng cột kép (MTK-20) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | móng |
26 | Xà đỡ góc 35kV 3 pha bằng (XÐG35-2L) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
27 | Xà đỡ thẳng 35kV 3 pha bằng (XÐ35-2L) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | bộ |
28 | Xà đỡ góc 35kV 3 pha bằng (XÐG35-(2L)) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
29 | Xà đỡ góc 22kV 3 pha lệch 2 tầng (XÐG22-5L) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
30 | Xà néo đơn 3 pha dọc 22kV (XN22-3L) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
31 | Xà néo đơn 35kV 3 pha bằng (cột lỗ) (XN35-2L) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
32 | Xà néo đơn 35kV 3 pha bằng (cột thường) (XN35-(2L)) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | bộ |
33 | Xà đỡ thẳng 35kV 3 pha bằng (XÐ35-(2L)) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
34 | Xà néo đúp 22kV 3 pha bằng cột dọc tuyến (XNÐ22-2D) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
35 | Xà néo đúp 35kV 3 pha bằng cột dọc tuyến (XNÐ35-2D) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
36 | Xà néo góc đúp 35kV 3 pha bằng cột dọc tuyến (XNÐ35-(2D)) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
37 | Xà néo đúp 22kV 3 pha lệch 2 tầng dọc tuyến (XNÐ22-5D) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
38 | Xà néo đúp 3 pha dọc 22kV cột dọc tuyến (XNÐ22-3D) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
39 | Xà néo đúp 35kV 3 pha bằng cột ngang tuyến (XNÐ35-2N) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
40 | Xà néo đúp 22kV 3 pha bằng cột ngang tuyến (XNÐ22-2N) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
41 | Xà néo góc đúp 3 pha bằng cột ngang tuyến (XNÐ35-(2N)) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
42 | Xà néo đúp 22kV 3 pha lệch 2 tầng ngang tuyến (XNÐ22-5N) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
43 | Xà rẽ 3 pha (XR-3L) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
44 | Xà rẽ 2 pha (XR-2L) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
45 | Xà rẽ 3 pha dùng cho cột đúp ngang tuyến (XRĐ-3N) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
46 | Xà rẽ 3 pha dùng cho cột đúp dọc tuyến (XRĐ-3D) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
47 | Xà phụ 3 pha lệch (XPL-3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
48 | Xà néo hình II (XNII-3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
49 | Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến (XDN-3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
50 | Chụp cột tròn (CT-3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
51 | Chụp cột tròn (CT-2,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
52 | Giằng cột đúp GC1+GC2 (GC-12) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
53 | Giằng cột đúp GC1+GC2 (GC-14) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
54 | Giằng cột đúp GC1+GC2+GC3 (GC-16) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
55 | Giằng cột đúp GC1+GC2+GC3+GC4 (GC-18) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
56 | Giằng cột đúp GC1+GC2+GC3+GC4 (GC-20) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
57 | Cổ dề dây néo (CDG-98) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
58 | Cổ dề dây néo (CDT-98) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
59 | Cổ dề dây néo (CDC-98) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
60 | Cổ dề néo (CND-2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
61 | Dây néo TK (TK50-10) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
62 | Dây néo TK (TK70-14) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
63 | Dây néo TK (TK70-16) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
64 | Dây néo TK (TK70-20) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
65 | Móng néo (MN15-5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | móng |
66 | Móng néo (MN20-5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | móng |
F | PHẦN MUA SẮM, LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ (VẬT TƯ B CẤP) | |||
1 | Sứ đứng (cả ty) (A30 ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.188 | quả |
2 | Tiếp đất (RLL) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | bộ |
3 | Ống nhựa HDPE bảo vệ cáp (HDPE130/100) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
4 | Cột bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 140 | cột |
5 | Cột bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-4,3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | cột |
6 | Cột bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
7 | Cột bê tông li tâm NPC.I-10-190-5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cột |
8 | Móng cột bê tông ly tâm (MLT-1(BT)) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | móng |
9 | Móng cột bê tông ly tâm (MLT-2(BT)) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | móng |
10 | Móng cột bê tông ly tâm ghép đôi (MĐLT-3(BT)) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | móng |
11 | Móng cột bê tông ly tâm (MLT-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | móng |
12 | Móng cột bê tông ly tâm (MLT-2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31 | móng |
13 | Móng cột bê tông ly tâm (MLT-3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | móng |
14 | Móng cột bê tông ly tâm ghép đôi (MĐLT-3) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | móng |
15 | Hào cáp đơn hạ áp đi dưới nền đường bê tông (HC1-BT-0,6kV) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37 | m |
16 | Mốc báo hiệu cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
17 | Xà xuất tuyến đơn (XTĐ-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
18 | Xà xuất tuyến kép (XTK-1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
19 | Xà đỡ trên cột tròn 4 dây (XÐT-4) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49 | bộ |
20 | Xà néo trên cột vuông 4 dây (XNV-4) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
21 | Xà néo đúp trên cột vuông 4 dây (XNV-4a) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
22 | Xà néo trên cột tròn 4 dây (XNT-4) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | bộ |
23 | Xà néo đúp trên cột tròn 4 dây (XNT-4b) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | bộ |
24 | Xà néo đúp trên cột tròn 4 dây (XNT-4a) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bộ |
25 | Xà đỡ lệch trên cột tròn 4 dây (XÐL-4T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
26 | Xà néo lệch trên cột tròn 4 dây (XNL-4T) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
27 | Xà néo đúp lệch trên cột tròn 4 dây (XNL-4Ta) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
28 | Xà néo đúp lệch trên cột tròn 4 dây (XNL-4Tb) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | bộ |
29 | Giá đỡ cáp ngầm lên cột đúp (GĐC-2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
G | THU HỒI | |||
1 | Thu hồi Cột li tâm 10m (LT10-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cột |
2 | Thu hồi Cột li tâm 12m (LT12-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cột |
3 | Thu hồi Xà rẽ nhánh (XR-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
4 | Thu hồi Xà néo hình II (XNII-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
5 | Thu hồi Xà đỡ góc (XĐG-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
6 | Thu hồi Xà đỡ thằng (XĐ-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | bộ |
7 | Thu hồi Xà néo đúp (XNĐ-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
8 | Thu hồi Xà đón dây dầu trạm ngang tuyến (XĐN-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
9 | Thu hồi Xà Z (XNZ-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
10 | Thu hồi Xà néo đơn (XN-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
11 | Thu hồi Xà II (XII-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
12 | Thu hồi Chụp cột (CH2,5-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
13 | Thu hồi Chuỗi néo (CN35-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 112 | chuỗi |
14 | Thu hồi Sứ đứng(SĐ35-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92 | quả |
15 | Thu hồi Cầu dao (CD35-TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
16 | Thu hồi Dây dẫn AC50/8-TH | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10.917 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi