Gói thầu: Xây lắp đường dây và trạm CQT lưới điện Thành phố Yên Bái,Tỉnh Yên Bái năm 2020

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126999-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 17:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC YÊN BÁI - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC
Tên gói thầu Xây lắp đường dây và trạm CQT lưới điện Thành phố Yên Bái,Tỉnh Yên Bái năm 2020
Số hiệu KHLCNT 20200126117
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vay TDTM
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 16:53:00 đến ngày 2020-01-21 17:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,734,383,010 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN LẮP ĐẶT TRẠM BiẾN ÁP (VẬT TƯ A CẤP)
1 Thí nghiệm + lắp đặt Máy biến áp 320kVA-22/0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 máy
2 Thí nghiệm + lắp đặt Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 máy
3 Thí nghiệm + lắp đặt Máy biến áp 320kVA-35/0,4kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 máy
4 Thí nghiệm + lắp đặt Chống sét van LA-22 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
5 Thí nghiệm + lắp đặt Chống sét van LA-35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
6 Thí nghiệm + lắp đặt Cầu chì tự rơi SI-22 (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
7 Thí nghiệm + lắp đặt Cầu chì tự rơi SI-35 (bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Thí nghiệm + lắp đặt Tủ điện hạ áp TĐ400V-500A 3 lộ ra (3x 150A) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 tủ
9 Thí nghiệm + lắp đặt Tủ điện hạ áp TĐ 400V-600A 3 lộ ra (3x250A) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
10 Thí nghiệm + lắp đặt Cáp nhôm trung thế AX1V/WBC-50-12/20(24) kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 216 m
11 Lắp đặt dây đồng mềm nhiều sợi (M70) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
12 Lắp đặt dây đồng mềm nhiều sợi (M35) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
13 Lắp đặt Đầu cốt đồng (M35) Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
14 Lắp đặt Đầu cốt đồng (M50) Mô tả kỹ thuật theo chương V 90 cái
15 Lắp đặt Đầu cốt đồng (M70) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
16 Lắp đặt Đầu cốt cáp lực tổng (M120) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
17 Lắp đặt Đầu cốt cáp lực tổng (M150) Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
18 Lắp đặt Đầu cốt cáp lực tổng (M240) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 cái
19 Lắp đặt Kẹp cáp đa năng (CCĐN35-120) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 cái
20 Lắp đặt Cặp cáp hotline Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
21 Lắp đặt kẹp quai Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
22 Thí nghiệm + lắp đặt cáp lực Cu/XLPE/PVC-1x240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 105 m
23 Thí nghiệm + lắp đặt cáp lực Cu/XLPE/PVC-1x150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
24 Thí nghiệm + lắp đặt cáp lực Cu/XLPE/PVC-1x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
25 Lắp đặt Đai thép không gỉ (ĐTKG) Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 cái
26 Lắp đặt Khóa đai (KĐ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 cái
27 Lắp đặt Chụp đầu cực SI (CĐC-SI) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 cái
28 Lắp đặt Chụp đầu cực (CSV) Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
29 Lắp đặt Chụp đầu cực trung thế máy biến áp (CCTT-MBA) Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
30 Lắp đặt Chụp đầu cực hạ thế máy biến áp (CCHT-MBA) Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
B PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ (VẬT TƯ A CẤP)
1 Lắp đặt Dây dẫn AC70/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5.197 m
2 Lắp đặt Dây dẫn AC90/16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11.456 m
3 Lắp đặt Cặp cáp hotline Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
4 Lắp đặt Kẹp quai Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
5 Lắp đặt Kẹp cáp đa năng (CCĐN35-120) Mô tả kỹ thuật theo chương V 243 cái
6 Lắp đặt Khóa néo dây (N1-18) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 cái
7 Thí nghiệm + lắp đặt Thiết bị chống sét van thông minh Streamer-35 (1 bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
8 Thí nghiệm + lắp đặt Thiết bị chống sét van thông minh Streamer-22 (1 bộ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Lắp đặt Ðầu cốt nhôm (AM-95) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
10 Lắp đặt Ống nối (ÔN -95) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
11 Lắp đặt Ống nối (ÔN -70) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
C PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ (VẬT TƯ A CẤP)
1 Lắp đặt dây dẫn nhôm bọc AV120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6.220 m
2 Lắp đặt dây dẫn nhôm bọc AV95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7.068 m
3 Lắp đặt dây dẫn nhôm bọc AV70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6.761 m
4 Lắp đặt dây dẫn nhôm bọc AV50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.036 m
5 Lắp đặt Cáp ngầm 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4x95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 54 m
6 Lắp đặt Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV Cu-4x95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
7 Lắp đặt Đầu cốt đồng (M95) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
8 Lắp đặt Đầu cốt đồng nhôm (AM-120) Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 cái
9 Lắp đặt Đầu cốt đồng nhôm (AM-95) Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 cái
10 Lắp đặt Kẹp cáp đa năng (CCĐN35-120) Mô tả kỹ thuật theo chương V 984 cái
D PHẦN MUA SẮM, LẮP ĐẶT TRẠM BiẾN ÁP (VẬT TƯ B CẤP)
1 Sứ đứng 35KV (cả ty) SĐ-35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 quả
2 Sứ đứng 24KV (cả ty) SĐ-24 Mô tả kỹ thuật theo chương V 65 quả
3 Chuỗi néo (CN-35) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 chuỗi
4 Chuỗi néo (CN-22) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 chuỗi
5 Sứ hạ thế (cả ty) A30 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 quả
6 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến (XDD35-3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
7 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến (XDD22-3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
8 Xà đỡ cầu chì (XSI-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
9 Giá đỡ máy biến áp (GĐM-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
10 Xà đỡ chống sét van mặt máy (XSV-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
11 Giá co máy biến áp và đỡ cáp lực hạ áp (XCL-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
12 Ghế cách điện (GCĐ-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
13 Thang sắt (TS-3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
14 Xà đỡ sứ trung gian (XTG-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
15 Hệ thống tiếp địa trạm 1 cột (TĐT-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
16 Dây leo tiếp địa trạm 1 cột (DLTĐ-16) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
17 Gốc cột BTLT 14B (dài 4m) (GLT14B) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cột
18 Gốc cột BTLT 16B (dài 6m) (GLT16B) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
19 Cột bê tông li tâm 16m NPC.I-16-190-11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cột
20 Móng cột trạm (MT-TBA) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 móng
21 Xà phụ 1 pha (XP-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
22 Xà phụ 2 pha (XP-2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
23 Xà phụ 3 pha lệch (XPL-3-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
24 Xà phụ 3 pha lệch (XPL-3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
25 Biển báo tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
26 Biển báo nguy hiểm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
27 Biển báo tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
28 Hoàn trả tường rào (Xây móng bằng gạch đặc 6,5x10,5x22 M100, dày <=33cm, vữa XM M50) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,066 m3
29 Hoàn trả tường rào (Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 2 lỗ 6,5x10,5x22 M75, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M50) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3766 m3
30 Hoàn trả tường rào (Trát tường ngoài, dày 1cm, vữa XM M50) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,0834 m2
E PHẦN MUA SẮM, LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ (VẬT TƯ B CẤP)
1 Sứ đỡ 35kV (SĐ-35) Mô tả kỹ thuật theo chương V 119 quả
2 Sứ đỡ 22kV (SĐ-22) Mô tả kỹ thuật theo chương V 39 quả
3 Chuỗi sứ néo 35kV (CN-35) Mô tả kỹ thuật theo chương V 133 chuỗi
4 Chuỗi sứ néo 22kV (CN-22) Mô tả kỹ thuật theo chương V 84 chuỗi
5 Sứ đứng 35kV sử dụng lại (SĐ35-TD) Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 quả
6 Chuỗi sứ néo 35kV tận dụng lại (CN35-TD) Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 chuỗi
7 Tiếp địa (RC-4 ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37 bộ
8 Cột bê tông ly tâm NPC.I-12-190-9 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
9 Cột bê tông ly tâm NPC.I-12-190-10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
10 Cột bê tông ly tâm NPC.I-14-190-9,2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
11 Cột bê tông ly tâm NPC.I-14-190-11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
12 Cột bê tông ly tâm NPC.I-16-190-9,2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 cột
13 Cột bê tông ly tâm NPC.I-16-190-11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cột
14 Cột bê tông ly tâm NPC.I-16-190-13 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
15 Cột bê tông ly tâm NPC.I-18-190-9,2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cột
16 Cột bê tông ly tâm NPC.I-18-190-11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
17 Cột bê tông ly tâm NPC.I-18-190-13 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cột
18 Cột bê tông ly tâm NPC.I-20-190-9,2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
19 Móng cột đơn (MT4a-16) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 móng
20 Móng cột đơn (MT5a-18) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 móng
21 Móng cột đơn (MTK-12) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 móng
22 Móng cột đơn (MTK-14) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 móng
23 Móng cột kép (MTK-16) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 móng
24 Móng cột kép (MTK-18) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 móng
25 Móng cột kép (MTK-20) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 móng
26 Xà đỡ góc 35kV 3 pha bằng (XÐG35-2L) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
27 Xà đỡ thẳng 35kV 3 pha bằng (XÐ35-2L) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 bộ
28 Xà đỡ góc 35kV 3 pha bằng (XÐG35-(2L)) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
29 Xà đỡ góc 22kV 3 pha lệch 2 tầng (XÐG22-5L) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
30 Xà néo đơn 3 pha dọc 22kV (XN22-3L) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
31 Xà néo đơn 35kV 3 pha bằng (cột lỗ) (XN35-2L) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
32 Xà néo đơn 35kV 3 pha bằng (cột thường) (XN35-(2L)) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 bộ
33 Xà đỡ thẳng 35kV 3 pha bằng (XÐ35-(2L)) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
34 Xà néo đúp 22kV 3 pha bằng cột dọc tuyến (XNÐ22-2D) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
35 Xà néo đúp 35kV 3 pha bằng cột dọc tuyến (XNÐ35-2D) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
36 Xà néo góc đúp 35kV 3 pha bằng cột dọc tuyến (XNÐ35-(2D)) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
37 Xà néo đúp 22kV 3 pha lệch 2 tầng dọc tuyến (XNÐ22-5D) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
38 Xà néo đúp 3 pha dọc 22kV cột dọc tuyến (XNÐ22-3D) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
39 Xà néo đúp 35kV 3 pha bằng cột ngang tuyến (XNÐ35-2N) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
40 Xà néo đúp 22kV 3 pha bằng cột ngang tuyến (XNÐ22-2N) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
41 Xà néo góc đúp 3 pha bằng cột ngang tuyến (XNÐ35-(2N)) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
42 Xà néo đúp 22kV 3 pha lệch 2 tầng ngang tuyến (XNÐ22-5N) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
43 Xà rẽ 3 pha (XR-3L) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
44 Xà rẽ 2 pha (XR-2L) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
45 Xà rẽ 3 pha dùng cho cột đúp ngang tuyến (XRĐ-3N) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
46 Xà rẽ 3 pha dùng cho cột đúp dọc tuyến (XRĐ-3D) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
47 Xà phụ 3 pha lệch (XPL-3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
48 Xà néo hình II (XNII-3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
49 Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến (XDN-3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
50 Chụp cột tròn (CT-3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
51 Chụp cột tròn (CT-2,5) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
52 Giằng cột đúp GC1+GC2 (GC-12) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
53 Giằng cột đúp GC1+GC2 (GC-14) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
54 Giằng cột đúp GC1+GC2+GC3 (GC-16) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
55 Giằng cột đúp GC1+GC2+GC3+GC4 (GC-18) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
56 Giằng cột đúp GC1+GC2+GC3+GC4 (GC-20) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
57 Cổ dề dây néo (CDG-98) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
58 Cổ dề dây néo (CDT-98) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
59 Cổ dề dây néo (CDC-98) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
60 Cổ dề néo (CND-2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
61 Dây néo TK (TK50-10) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
62 Dây néo TK (TK70-14) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
63 Dây néo TK (TK70-16) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
64 Dây néo TK (TK70-20) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
65 Móng néo (MN15-5) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 móng
66 Móng néo (MN20-5) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 móng
F PHẦN MUA SẮM, LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ (VẬT TƯ B CẤP)
1 Sứ đứng (cả ty) (A30 ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.188 quả
2 Tiếp đất (RLL) Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 bộ
3 Ống nhựa HDPE bảo vệ cáp (HDPE130/100) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 m
4 Cột bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 140 cột
5 Cột bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-4,3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 cột
6 Cột bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
7 Cột bê tông li tâm NPC.I-10-190-5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
8 Móng cột bê tông ly tâm (MLT-1(BT)) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 móng
9 Móng cột bê tông ly tâm (MLT-2(BT)) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 móng
10 Móng cột bê tông ly tâm ghép đôi (MĐLT-3(BT)) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 móng
11 Móng cột bê tông ly tâm (MLT-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 móng
12 Móng cột bê tông ly tâm (MLT-2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 31 móng
13 Móng cột bê tông ly tâm (MLT-3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 móng
14 Móng cột bê tông ly tâm ghép đôi (MĐLT-3) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 móng
15 Hào cáp đơn hạ áp đi dưới nền đường bê tông (HC1-BT-0,6kV) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37 m
16 Mốc báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
17 Xà xuất tuyến đơn (XTĐ-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
18 Xà xuất tuyến kép (XTK-1) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
19 Xà đỡ trên cột tròn 4 dây (XÐT-4) Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 bộ
20 Xà néo trên cột vuông 4 dây (XNV-4) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
21 Xà néo đúp trên cột vuông 4 dây (XNV-4a) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
22 Xà néo trên cột tròn 4 dây (XNT-4) Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 bộ
23 Xà néo đúp trên cột tròn 4 dây (XNT-4b) Mô tả kỹ thuật theo chương V 27 bộ
24 Xà néo đúp trên cột tròn 4 dây (XNT-4a) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 bộ
25 Xà đỡ lệch trên cột tròn 4 dây (XÐL-4T) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
26 Xà néo lệch trên cột tròn 4 dây (XNL-4T) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
27 Xà néo đúp lệch trên cột tròn 4 dây (XNL-4Ta) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
28 Xà néo đúp lệch trên cột tròn 4 dây (XNL-4Tb) Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 bộ
29 Giá đỡ cáp ngầm lên cột đúp (GĐC-2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
G THU HỒI
1 Thu hồi Cột li tâm 10m (LT10-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cột
2 Thu hồi Cột li tâm 12m (LT12-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
3 Thu hồi Xà rẽ nhánh (XR-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
4 Thu hồi Xà néo hình II (XNII-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
5 Thu hồi Xà đỡ góc (XĐG-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
6 Thu hồi Xà đỡ thằng (XĐ-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 bộ
7 Thu hồi Xà néo đúp (XNĐ-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Thu hồi Xà đón dây dầu trạm ngang tuyến (XĐN-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
9 Thu hồi Xà Z (XNZ-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
10 Thu hồi Xà néo đơn (XN-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 bộ
11 Thu hồi Xà II (XII-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
12 Thu hồi Chụp cột (CH2,5-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
13 Thu hồi Chuỗi néo (CN35-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 112 chuỗi
14 Thu hồi Sứ đứng(SĐ35-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 92 quả
15 Thu hồi Cầu dao (CD35-TH) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
16 Thu hồi Dây dẫn AC50/8-TH Mô tả kỹ thuật theo chương V 10.917 m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->