Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127042-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 13:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200127038 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và ngân sách xã Phú Diên |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 12:15:00 đến ngày 2020-01-22 13:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,589,698,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 16,000,000 VNĐ ((Mười sáu triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí trực tiếp khác | 1 | Khoản | |
B | Tường rào: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 361,471 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 298,038 | 1 m3 |
3 | Bê tông đá dăm 4x6,M100, lót móng | Chương V của E-HSMT | 19,73 | 1 m3 |
4 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 14,336 | 1 m3 |
5 | Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật BT lót | Chương V của E-HSMT | 184,617 | 1 m2 |
6 | Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 15,252 | 1 m3 |
7 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 305,04 | 1 m2 |
8 | Bê tông xà, dầm, giằng móng Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 29,363 | 1 m3 |
9 | Bê tông xà, dầm, giằng tường rào Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 14,681 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 146,814 | 1 m2 |
11 | Gia công cốt thép móng, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 2,091 | Tấn |
12 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 1,53 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 2,683 | Tấn |
14 | Xây cột, trụ gạch thẻ nung (6x9.5x20) Cao <= 4 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 32,366 | 1 m3 |
15 | Xây tường gạch thẻ ko nung(6x9.5x20) Dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 91,928 | 1 m3 |
16 | Xây tường thông gió,vữa XM M75 Gạch hoa gió BT 20x20 cm | Chương V của E-HSMT | 139,68 | 1m2 |
17 | Ôp tường đá chẻ Chân tường | Chương V của E-HSMT | 344,636 | 1 m2 |
18 | Trát trụ, cột Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 153,534 | 1 m2 |
19 | Trát trụ, cột Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 282,105 | 1 m2 |
20 | Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 716,057 | 1 m2 |
21 | SXLD hàng rào chông sắt đặc KT12x12mm | Chương V của E-HSMT | 71,167 | m2 |
22 | Sơn sắt thép các loại, 3 nước | Chương V của E-HSMT | 71,167 | 1 m2 |
23 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn trụ | Chương V của E-HSMT | 24,743 | m2 |
24 | Cạo bỏ lớp sơn kim loại | Chương V của E-HSMT | 12,297 | m2 |
25 | SXLD cửa cổng khung sắt hình mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 10,469 | m2 |
26 | Ray cổng thép V50x50x3mm | Chương V của E-HSMT | 7,489 | m |
27 | Bánh xe cổng | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
28 | Sơn sắt thép các loại, 3 nước | Chương V của E-HSMT | 22,765 | 1 m2 |
29 | Phá dỡ tường xây gạch | Chương V của E-HSMT | 1,966 | m3 |
30 | Phá dỡ bằng máy khoan cầm tay kết cấu bê tông Có cốt thép | Chương V của E-HSMT | 3,107 | m3 |
31 | Sơn tường ngoài nhà ko bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 1.302,264 | 1m2 |
C | San nền: | |||
1 | San đầm đất bằng máy đầm, Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 1.753,83 | 1 m3 |
2 | Mua đất đắp | Chương V của E-HSMT | 1.929,213 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ Phạm vi <=1000m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1.929,213 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ Cự ly <=7km, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1.929,213 | 1 m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ Cự ly >7km, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1.929,213 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi