Gói thầu: Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây lắp công trình
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126881-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 08:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Nam Đông |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05: Toàn bộ phần xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200119227 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách nhà nước và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 15:49:00 đến ngày 2020-01-20 08:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,771,044,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí lán trại, nhà điều hành | Không quá 2% chi phí xây lắp | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Không quá 2% chi phí xây lắp | 1 | Khoản |
B | Hạng Mục Xây Lắp (B=C+D) | |||
C | *\ Đập: | |||
1 | Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan F<=20mm | Mô tả theo chương V | 56 | lỗ khoan |
2 | Đánh xờm đá máy khoan đục dày<= 3cm | Mô tả theo chương V | 16,32 | m2 |
3 | Bê tông đập. Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Mô tả theo chương V | 11,79 | 1 m3 |
4 | Bê tông hố van xả cặn. Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Mô tả theo chương V | 0,03 | 1 m3 |
5 | Gia công cốt thép đập đường kính cốt thép d<=10mm | Mô tả theo chương V | 0,045 | Tấn |
6 | Gia công cốt thép đập đường kính cốt thép d<=18mm | Mô tả theo chương V | 0,272 | Tấn |
7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan HV vữa M200 | Mô tả theo chương V | 0,013 | 1 m3 |
8 | Cốt thép tấm đan d<=10mm | Mô tả theo chương V | 0,001 | 1 tấn |
9 | Cốt thép lưới chắn rác d<=10mm | Mô tả theo chương V | 0,002 | 1 tấn |
10 | Sản xuất thép hình viền lưới chắn rác | Mô tả theo chương V | 0,008 | 1 tấn |
11 | Lắp dựng thép hình viền lưới chắn rác | Mô tả theo chương V | 0,008 | Tấn |
12 | Lắp đặt tấm gang chắn rác | Mô tả theo chương V | 12 | Cái |
13 | Lắp đặt lưới lọc bằng inox, sợi lưới d1.5mm đường kính 250mm | Mô tả theo chương V | 0,66 | 1m2 |
14 | Lắp đặt van xả cặn đường kính van 110mm | Mô tả theo chương V | 1 | Cái |
D | *\ Tuyến ống: | |||
1 | Bê tông đá dăm lót móng. Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Mô tả theo chương V | 0,4 | 1 m3 |
2 | Bê tông hố van, hố ga. Vữa bê tông đá 2x4 M150 | Mô tả theo chương V | 1,86 | 1 m3 |
3 | Bê tông giằng. Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Mô tả theo chương V | 0,24 | 1 m3 |
4 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan hố van vữa M200 | Mô tả theo chương V | 0,14 | 1 m3 |
5 | Đào móng bằng máy đào <= 1.25m3 Chiều rộng móng <= 6m | Mô tả theo chương V | 986,99 | 1 m3 |
6 | Đào đất đặt đường ống | Mô tả theo chương V | 113,1 | 1 m3 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả theo chương V | 424,21 | 1 m3 |
8 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Mô tả theo chương V | 585,14 | 1 m3 |
9 | Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan F<=20mm | Mô tả theo chương V | 105 | lỗ khoan |
10 | Gia công cốt thép treo ống đường kính cốt thép d=16mm | Mô tả theo chương V | 0,207 | Tấn |
11 | Lắp đặt ống thép bằng PP hàn đường kính ống 300mm dày 6.35mm | Mô tả theo chương V | 301,7 | 1 m |
12 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng PP hàn đường kính ống 250mm dày 11.9mm | Mô tả theo chương V | 1.441,6 | 1 m |
13 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng PP hàn đường kính ống 110mm dày 5.3mm | Mô tả theo chương V | 2 | 1 m |
14 | Lắp đặt ống thép bằng PP hàn đường kính ống 250mm dày 5.56mm | Mô tả theo chương V | 181 | 1 m |
15 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng PP hàn đường kính ống 225mm dày 10.8mm | Mô tả theo chương V | 528 | 1 m |
16 | Lắp đặt co thép 135 độ nối bằng PP hàn đường kính co 300mm | Mô tả theo chương V | 1 | Cái |
17 | Lắp đặt van xả khí đường kính van 250mm | Mô tả theo chương V | 1 | Cái |
18 | Lắp đặt van xả cặn đường kính van 250mm | Mô tả theo chương V | 1 | Cái |
19 | Lắp đặt van xả cặn đường kính van 110mm | Mô tả theo chương V | 1 | Cái |
20 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính mối nối mềm 250mm | Mô tả theo chương V | 1 | Cái |
21 | Lắp đặt dây tín hiệu báo cấp nước | Mô tả theo chương V | 1.849,6 | 1 m |
22 | Lắp đặt BU đường kính BU 250mm | Mô tả theo chương V | 5 | Cái |
23 | Thử áp lực đường ống nhựa đường kính ống 250mm | Mô tả theo chương V | 1.970,5 | 1 m |
24 | Nước thử áp lực đường ống | Mô tả theo chương V | 24,5 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi