Gói thầu: Xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127174-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Thanh Hoá |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200122456 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | TDTM KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 10:52:00 đến ngày 2020-02-03 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,062,729,434 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 35KV | |||
B | PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 35KV | |||
1 | Cột bê tông ly tâm 12m LT-12-190-7,2kN thi công bằng thủ công | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 9 | cột |
2 | Tiếp địa RC2 (đất cấp 2) | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 6 | bộ |
3 | Xà néo sứ chuỗi cột tròn đôi kiểu dọc XNSC35-2LT/D | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
4 | Xà néo sứ chuỗi cột tròn đôi kiểu ngang XNSC35-2LT/N | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
5 | Xà đỡ thẳng 35kV XĐT35-3N | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
6 | Xà rẽ 3 pha cột đơn XR-3L | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
7 | Xà rẽ 3 pha cột đúp ngang XR-3D | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
8 | Lắp đặt sứ đứng 35kV + phụ kiện (A cấp) | 24 | quả | |
9 | Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn Polime 35kV (A cấp) | 18 | chuỗi | |
10 | Căng dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép ACSR70/11 (A cấp) | 1.089 | m | |
11 | Ghíp nhôm 3 bu lông (A cấp) | 48 | Cái | |
C | PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 35KV | |||
1 | Móng cột MT-3 thi công bằng thủ công (cột 12m, đất cấp 2, sâu 1,7m) | 3 | móng | |
2 | Móng cột MTK-4 thi công bằng thủ công (cột 12m, đất cấp 2, sâu 1,7m) | 3 | móng | |
3 | Đào lấp rãnh tiếp địa RC2-0,8 | 6 | hệ thống | |
D | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV | |||
E | PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV | |||
1 | Cột bê tông ly tâm 14m LT-14-190-9,2kN thi công thủ công kết hợp cơ giới | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 3 | cột |
2 | Cột bê tông ly tâm 18m LT-18-190-9,2kN thi công bằng thủ công | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 2 | cột |
3 | Cột bê tông ly tâm 18m LT-18-190-9,2kN thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 8 | cột |
4 | Cột bê tông ly tâm 18m LT-18-190-11kN thi công bằng thủ công | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 3 | cột |
5 | Tiếp địa RC2 (đất cấp 2) | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 11 | bộ |
6 | Xà néo sứ chuỗi cột tròn đơn XNSC22-1LT | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
7 | Xà néo sứ chuỗi cột tròn đôi kiểu ngang XNSC22-2LT/N | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
8 | Xà néo lệch XNL3T-1LT-SC | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 5 | bộ |
9 | Xà néo lệch XNL3T-2LT/D-SC | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
10 | Xà néo lệch XNL3T-2LT/N-SC | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
11 | Xà rẽ 3 pha cột đơn XR-3L | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
12 | Xà rẽ 3 pha cột đúp ngang XR-3D | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
13 | Xà phụ 3 pha: XP-3 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
14 | Xà phụ 2 pha: XP-2 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
15 | Giông cột đôi 18m: GCĐ-18 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 4 | bộ |
16 | Lắp đặt sứ đứng 22kV + phụ kiện (A cấp) | 22 | quả | |
17 | Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn Polime 22kV (A cấp) | 69 | chuỗi | |
18 | Căng dây lấy độ võng dây nhôm AC95/16-XLPE2.5/HDPE (A cấp) | 1.638 | m | |
19 | Căng dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép ACSR70/11 (A cấp) | 180 | m | |
20 | Ghíp nhôm 3 bu lông (A cấp) | 72 | Cái | |
F | PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV | |||
1 | Móng cột MT-4 thi công bằng máy (cột 14m, đất cấp 2, sâu 1,9m) | 1 | móng | |
2 | Móng cột MTK-4 thi công bằng máy (cột 14m, đất cấp 2, sâu 1,9m) | 1 | móng | |
3 | Móng cột MT-8 thi công thủ công (cột 18m, đất cấp 2, sâu 2,3m) | 3 | móng | |
4 | Móng cột MT-8 thi công bằng máy (cột 18m, đất cấp 2, sâu 2,3m) | 2 | móng | |
5 | Móng cột MTK-8 thi công bằng thủ công (cột 18m, đất cấp 2, sâu 2,3m) | 1 | móng | |
6 | Móng cột MTK-8 thi công bằng máy (cột 18m, đất cấp 2, sâu 2,3m) | 3 | móng | |
7 | Đào lấp rãnh tiếp địa RC2-0,8 | 11 | hệ thống | |
G | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP | |||
H | TRẠM BIẾN ÁP 35KV | |||
I | Xây lắp trạm 35kV | |||
1 | Cột bê tông ly tâm 12m LT-12-190-7,2kN | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 4 | cột |
2 | Tiếp địa TBA 12N treo trên 2 cột (đất cấp 2) | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | hệ thống |
3 | Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐD-N | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
4 | Xà đỡ sứ thanh dẫn trên XTG-1 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
5 | Xà đỡ sứ thanh dẫn dưới XTG-2 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
6 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chồng sét van :XCC + CSV | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
7 | Conson đỡ dầm MBA CS.GDM | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
8 | Dầm đỡ MBA GDM | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
9 | Ghế thao tác GTT | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
10 | Thang lên xuống trạm TT | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
11 | Giá lắp tủ điện 0,4kV | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
12 | Giá đỡ cáp tổng GĐC | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
13 | Lắp đặt sứ đứng 35kV TBA (A cấp) | 34 | quả | |
14 | Ghíp đồng nhôm 70 (A cấp) | 12 | Cái | |
15 | Cáp hạ thế lộ tổng Cu/XLPE/PVC 1x120 | 66 | m | |
16 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x70-35kV | 42 | m | |
17 | Dây đồng mềm M70 Cu/PVC 1x70 | 12 | m | |
18 | Dây đồng mềm bắt CSV MBA M50 Cu/PVC 1x50 | 12 | m | |
19 | Đầu cốt đồng M50 | 12 | cái | |
20 | Đầu cốt đồng M70 | 24 | cái | |
21 | Đầu cốt đồng M120 | 16 | cái | |
22 | Lắp đặt cầu chì tự rơi 35KV (A cấp) | 2 | bộ | |
23 | Biển báo an toàn | 2 | bộ | |
24 | Biển tên trạm | 2 | bộ | |
25 | Ống nhựa HDPE D32/25 | 18 | m | |
J | Xây dựng trạm 35kV | |||
1 | Móng cột trạm MT-3 thi công bằng máy (cột 12m, đất cấp 2, sâu 1,7m) | 4 | móng | |
2 | Đào lấp tiếp địa TBA (đất C2) | 2 | hệ thống | |
K | TRẠM BIẾN ÁP 22KV | |||
L | Xây lắp trạm 22kV | |||
1 | Cột bê tông ly tâm 12m LT-12-190-7,2kN | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 6 | cột |
2 | Tiếp địa TBA 12 D treo trên 2 cột (đất cấp 2) | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | hệ thống |
3 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD-D | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 6 | bộ |
4 | Xà đỡ sứ thanh dẫn trên XTG-1 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
5 | Xà đỡ sứ thanh dẫn dưới XTG-2 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
6 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chồng sét van :XCC + CSV | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
7 | Conson đỡ dầm MBA CS.GDM | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
8 | Dầm đỡ MBA GDM | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
9 | Ghế thao tác GTT | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
10 | Thang lên xuống trạm TT | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
11 | Giá lắp tủ điện 0,4kV | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
12 | Giá đỡ cáp tổng GĐC | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
13 | Lắp đặt sứ đứng 24kV TBA (A cấp) | 69 | quả | |
14 | Cáp hạ thế lộ tổng Cu/XLPE/PVC 1x120 | 126 | m | |
15 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x70-24kV | 63 | m | |
16 | Dây đồng mềm M70 Cu/PVC 1x70 | 18 | m | |
17 | Dây đồng mềm bắt CSV MBA M50 Cu/PVC 1x50 | 18 | m | |
18 | Đầu cốt đồng M50 | 18 | cái | |
19 | Đầu cốt đồng M70 | 36 | cái | |
20 | Đầu cốt đồng M120 | 42 | cái | |
21 | Lắp đặt cầu chì tự rơi 24KV (A cấp) | 3 | bộ | |
22 | Lắp đặt bộ đấu nối hotline bộ 1 pha ( kẹp quai + kẹp hotline) (A cấp) | 9 | bộ | |
23 | Biển báo an toàn | 3 | bộ | |
24 | Biển tên trạm | 3 | bộ | |
25 | Ống nhựa HDPE D32/25 | 27 | m | |
M | Xây dựng trạm 22kV | |||
1 | Móng cột trạm MT-3 thi công bằng máy (cột 12m, đất cấp 2, sâu 1,7m) | 6 | móng | |
2 | Đào lấp tiếp địa TBA (đất C2) | 3 | hệ thống | |
N | PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
O | PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Cột bê tông ly tâm 8,5m BTLT 8.5-190 -3.0kN (thi công thủ công) | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 78 | cột |
2 | Cột bê tông ly tâm 8,5m BTLT 8.5-190 -3.0kN (thi công bằng cần cẩu kết hợp thủ công) | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 16 | cột |
3 | Tiếp địa hạ thế lặp lại RCLT-2 (đất cấp 2) | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 24 | bộ |
4 | Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột tròn đơn CDVX-1T | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 72 | bộ |
5 | Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột tròn đôi CDVX-2T | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 31 | bộ |
6 | Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột vuông đơn CDVX-1V | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 60 | bộ |
7 | Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột vuông đôi CDVX-2V | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 7 | bộ |
8 | Xà néo hạ thế 3 pha cột tròn đôi kiểu dọc XK4-2T/D | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
9 | Xà néo hạ thế 3 pha cột tròn đôi kiểu ngang XK4-2T/N | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
10 | Xà néo hạ thế 3 pha cột vuông đơn XK4-1V | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
11 | Lắp đặt sứ A30 (A cấp) | 48 | quả | |
12 | Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x120 (A cấp) | 3.107 | m | |
13 | Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x95 (A cấp) | 1.162 | m | |
14 | Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x70 (A cấp) | 335 | m | |
15 | Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x50 (A cấp) | 303 | m | |
16 | Ghíp nhôm 3 bu lông (A cấp) | 188 | Cái | |
17 | Kẹp siết 4x120 (A cấp) | 217 | cái | |
18 | Kẹp siết 4x95 (A cấp) | 69 | cái | |
19 | Kẹp siết 4x50-70 (A cấp) | 42 | cái | |
P | PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ (THEO ĐM 1776) | |||
1 | Móng cột bê tông ly tâm đơn MT-2 (cột 8,5m, đất cấp 2- thi công thủ công) | 30 | móng | |
2 | Móng cột bê tông ly tâm đơn MT-2 (cột 8,5m, đất cấp 2- thi công máy) | 4 | móng | |
3 | Móng cột bê tông ly tâm đôi MT-2C (cột 8,5m, đất cấp 2- thi công thủ công) | 24 | móng | |
4 | Móng cột bê tông ly tâm đôi MT-2C (cột 8,5m, đất cấp 2- thi công máy) | 6 | móng | |
5 | Đào lấp tiếp địa hạ thế cột tròn RC1-LT | 24 | bộ | |
Q | PHẦN THU HỒI HẠ THẾ | |||
1 | Tháo dỡ dây dẫn AV50 | 3.466 | m | |
2 | Tháo dỡ dây dẫn AV35 | 2.748 | m | |
3 | Tháo dỡ dây dẫn A35 | 830 | m | |
4 | Tháo dỡ sứ hạ thế | 334 | quả | |
5 | Tháo dỡ thu hồi xà đỡ XĐ2 | 35 | bộ | |
6 | Tháo dỡ thu hồi xà đỡ XĐ4 | 32 | bộ | |
7 | Tháo dỡ thu hồi xà néo XK4 | 11 | bộ | |
8 | Tháo dỡ thu hồi xà néo XK2 | 2 | bộ | |
9 | Hạ cột BT 6,5m | 19 | cột | |
10 | Hạ cột BT 5,5m | 19 | cột | |
R | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp 250kVA-35/0,4kV (A cấp) | 1 | máy | |
2 | Lắp đặt máy biến áp 180kVA-35/0,4kV (A cấp) | 1 | máy | |
3 | Lắp đặt máy biến áp 320kVA-10(22)/0,4kV (A cấp) | 2 | máy | |
4 | Lắp đặt máy biến áp 250kVA-10(22)/0,4kV (A cấp) | 1 | máy | |
5 | Lắp đặt Tủ điện hạ thế 0,4kV (A cấp) | 5 | tủ | |
6 | Lắp đặt chống sét van <=35kV (A cấp) | 5 | bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi