Gói thầu: Gói thầu số 4: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126029-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 11:10:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng
Tên gói thầu Gói thầu số 4: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200126001
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện và ngân sách xã Vinh An
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 11:06:00 đến ngày 2020-01-22 11:10:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,620,825,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 17,000,000 VNĐ ((Mười bảy triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí trực tiếp khác 1 Khoản
B Cải tạo nhà 8 phòng học:
1 Tháo dỡ kết cấu mái tôn;Chiều cao <= 16 m Chương V của E-HSMT 252,8923 1 m2
2 Lợp mái tôn sóng 0.45mm+ke chống bảo 4cái/m2 Chương V của E-HSMT 277,5781 1 m2
3 Xây bờ nóc gạch thẻ ko nung 6x9.5x20, bao gồm trát Chương V của E-HSMT 21,17 m
4 Tháo dỡ và lắp lại hệ thống chống sét Chương V của E-HSMT 1 T.Bộ
5 Tháo dỡ kết cấu cửa Chương V của E-HSMT 118,08 1 m2
6 SXLD cửa đi khung nhôm Xingfa+kính cường lực 8ly Chương V của E-HSMT 47,52 m2
7 SXLD cửa sổ khung nhôm Xingfa+kính cường lực 8ly Chương V của E-HSMT 70,56 m2
8 Cạo bỏ lớp sơn kim loại Chương V của E-HSMT 47,04 m2
9 Sơn sắt thép các loại, 3 nước Chương V của E-HSMT 47,04 1 m2
10 Phá dỡ bằng máy khoan cầm tay;kết cấu bê tông Không cốt thép Chương V của E-HSMT 6,796 m3
11 Phá dỡ tường xây gạch Chương V của E-HSMT 2,563 m3
12 Tháo dỡ kết cấu gạch ốp tường Chương V của E-HSMT 159,36 1 m2
13 Phá lớp vữa trát Tường, cột, trụ Chương V của E-HSMT 159,36 m2
14 Bê tông nền;Vữa bê tông đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 6,86 1 m3
15 Lát nền, sàn gạch Ceramic chống trượt;Gạch 30x30cm Chương V của E-HSMT 68,6 1 m2
16 Xây tường gạch ko nung đặc (6x9.5x20);Dày <=10cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 2,9644 1 m3
17 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm;Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 17,1924 1 m2
18 Ôp tường, trụ, cột gạch Ceramic;Gạch 30x60cm Chương V của E-HSMT 210,0876 1 m2
19 Tháo dỡ kết cấu cửa Chương V của E-HSMT 24,15 1 m2
20 SXLD cửa đi khung nhôm Xingfa+kính cường lực 8ly Chương V của E-HSMT 20,79 m2
21 SXLD cửa sổ khung nhôm Xingfa+kính cường lực 8ly Chương V của E-HSMT 6 m2
22 SXLD VK khung nhôm Xingfa+kính cường lực 8ly Chương V của E-HSMT 3,78 m2
23 Cạo bỏ lớp sơn tường, trụ Chương V của E-HSMT 120,76 m2
24 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà;1 nước lót,2 nước phủ,k bả Chương V của E-HSMT 137,952 1m2
25 Lát đá Granít tự nhiên mặt bệ các loại Chương V của E-HSMT 2,6018 1 m2
26 Vách ngăn tấm Compact HPL Chương V của E-HSMT 1,3 m2
27 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3;Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 4,752 1 m3
28 Đắp đất công trình bằng đầm cóc;Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 1,584 1 m3
29 Bê tông đá dăm 4x6, M100 lót móng Chương V của E-HSMT 0,44 1 m3
30 Xây BTH gạch thẻ ko nung 6x9.5x20,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 0,768 1 m3
31 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn;tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,14 1 m3
32 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ;ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V của E-HSMT 0,68 1 m2
33 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg Chương V của E-HSMT 2 Cái
34 Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,036 1 tấn
35 Bê tông xà, dầm, giằng móng;Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,168 1 m3
36 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 2,24 1 m2
37 Trát tường trong, bề dày 1 cm;Vữa XM M75 lần 1 Chương V của E-HSMT 3,6 1 m2
38 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm;Vữa XM M75 lần 2 Chương V của E-HSMT 3,6 1 m2
39 Hỗn hợp tự thấm sạn ngang,than,cát... Chương V của E-HSMT 0,384 m3
40 Lắp đặt đèn lon led âm trần 12W Chương V của E-HSMT 22 1 Bộ
41 Lắp đặt quạt thông gió trên tường KT250x250mm Chương V của E-HSMT 4 Cái
42 Lắp đặt công tắc đơn+đế+mặt Chương V của E-HSMT 7 Cái
43 Lắp đặt công tắc đôi+đế+mặt Chương V của E-HSMT 6 Cái
44 Lắp đặt MCB 1 pha 6A-6kA Chương V của E-HSMT 1 Cái
45 Lắp đặt dây đơn CV1x1.5mm2 Chương V của E-HSMT 330 1m
46 LĐ ống nhựa SP d20mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn Chương V của E-HSMT 150 1 m
47 Lắp đặt xí bệt+PK Chương V của E-HSMT 9 1 Bộ
48 Lắp hang xịt Chương V của E-HSMT 9 Cái
49 Lắp đặt van khống chế chữ T INOX, chia 2 đầu Chương V của E-HSMT 9 Cái
50 Lắp đặt Lavabo Chương V của E-HSMT 6 1 Bộ
51 Lắp vòi lavabo+rắc co Chương V của E-HSMT 6 Cái
52 Lắp bộ thu nước lavabo Chương V của E-HSMT 6 Cái
53 Lắp đặt chậu tiểu treo+PK Chương V của E-HSMT 3 1 Bộ
54 Lắp bộ xã nước tiểu treo Chương V của E-HSMT 3 Cái
55 Lắp bộ thu nước nước tiểu treo Chương V của E-HSMT 3 Cái
56 Lắp phễu thu INOX KT150x150mm Chương V của E-HSMT 5 Cái
57 Lắp đặt ống nhựa PPR D20x2.3mm Chương V của E-HSMT 30 1 m
58 Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm ren trong Chương V của E-HSMT 18 Cái
59 Lắp đặt cút nhựa PPR D20mm Chương V của E-HSMT 28 Cái
60 Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm Chương V của E-HSMT 10 Cái
61 Lắp đặt van khoá PPR D20mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
62 LĐ ống nhựa PVC D34x3.0mm Chương V của E-HSMT 9 1 m
63 LĐ ống nhựa PVC D90x3.0mm Chương V của E-HSMT 26 1 m
64 LĐ ống nhựa PVC D114x3.5mm Chương V của E-HSMT 8 1 m
65 LĐ cút nhựa PVC D34mm Chương V của E-HSMT 18 Cái
66 LĐ cút nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 16 Cái
67 LĐ tê nhựa PVC D90x34mm Chương V của E-HSMT 7 Cái
68 LĐ Y nhựa PVC D90mm Chương V của E-HSMT 5 Cái
69 LĐ cút nhựa PVC D114mm Chương V của E-HSMT 5 Cái
70 LĐ Y nhựa PVC D114mm Chương V của E-HSMT 4 Cái
71 LĐ côn nhựa PVC D114x90mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
72 Tháo dỡ Bệ xí Chương V của E-HSMT 9 bộ
73 Tháo dỡ Chậu tiểu Chương V của E-HSMT 6 bộ
C Cột cờ:
1 Phá dỡ bằng máy khoan cầm tay;kết cấu bê tông Không cốt thép Chương V của E-HSMT 0,9 m3
2 Phá dỡ tường xây gạch Chương V của E-HSMT 1,16 m3
3 Đào móng băng có chiều rộng<=3m;Chiều sâu <=1m , Đất cấp III Chương V của E-HSMT 1,6 1 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc;Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 0,533 1 m3
5 Bê tông đá dăm 4x6, M100 lót móng Chương V của E-HSMT 0,4 1 m3
6 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm;Vữa bê tông đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 1,1573 1 m3
7 Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT 5,28 1 m2
8 Xây BH gạch thẻ ko nung (6x9.5x20) Dày <= 30 cm,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 0,6495 1 m3
9 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm;Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 4,48 1 m2
10 Lát đá Granít tự nhiên bậc tam cấp Chương V của E-HSMT 11,3892 1 m2
11 Sơn tường ngoài nhà, k bả sơn JOTON 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của E-HSMT 4,48 1m2
12 Sản xuất cột bằng ống INOX 304 Chương V của E-HSMT 0,0272 Tấn
13 Lắp dựng cột INOX 304 Chương V của E-HSMT 0,027 Tấn
14 Ròng rọc kéo cờ Chương V của E-HSMT 1 Cái
15 Dây kéo cờ Chương V của E-HSMT 14 m
16 Lá cờ tổ quốc Chương V của E-HSMT 1 Cái
17 Đắp bột đá bằng máy đầm cóc;Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 1,3253 1 m3
D Tường rào:
1 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3;Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Chương V của E-HSMT 150,045 1 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc;Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 123,186 1 m3
3 Bê tông đá dăm 4x6,M50, lót móng Chương V của E-HSMT 10,005 1 m3
4 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm;Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 10,4195 1 m3
5 Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT 97 1 m2
6 Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2;vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 9,295 1 m3
7 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT 158,6 1 m2
8 Bê tông xà, dầm, giằng móng;Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 6,44 1 m3
9 Bê tông xà, dầm, giằng tường rào;Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 6,752 1 m3
10 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT 199,44 1 m2
11 Xây tường móng Bơlô 10x20x30;Dày <= 30 cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 9,66 1 m3
12 Xây tường rào Bơlô 10x20x30;Dày <= 30 cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 38,1559 1 m3
13 Xây cột, trụ gạch thẻ nung (6x9.5x20);Cao <= 4 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 6,5 1 m3
14 Gia công cốt thép móng,cột,giằng tường rào;Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 2,6383 Tấn
15 Trát trụ, cột;Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 79,3 1 m2
16 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm;Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 1.045,941 1 m2
17 Trát tường ngoài, bề dày 1 cm;Vữa XM M75(đắp gờ) Chương V của E-HSMT 213,008 1 m2
18 Quét vôi tường rào 3 nước Chương V của E-HSMT 1.125,241 1 m2
19 Phá dỡ hàng rào B40 Chương V của E-HSMT 161 m2
20 Cạo bỏ lớp vôi tường, trụ Chương V của E-HSMT 441,233 m2
21 Quét vôi ngoài nhà 3 nước Chương V của E-HSMT 441,233 m2
E Sân vườn:
1 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè;Gạch Terrazzo30x30,VM75 Chương V của E-HSMT 966,381 1 m2
F Sân thể thao:
1 Phá dỡ bằng máy khoan cầm tay;kết cấu bê tông Không cốt thép Chương V của E-HSMT 15,471 m3
2 Bốc xếp phế thải Chương V của E-HSMT 15,471 m3
3 V/chuyển phế thải trong phạm vi 1000m Chương V của E-HSMT 15,471 1m3
4 Đắp nền đường bằng máy đầm;Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 1.201,746 1 m3
5 Mua đất đắp Chương V của E-HSMT 1.285,8682 m3
6 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ;Phạm vi <=1000m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 1.285,868 1 m3
7 Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ;Cự ly <=7km, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 1.285,868 1 m3
8 Vận chuyển đất tiếp bằng ô tô tự đổ;Cự ly >7km, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 1.285,868 1 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->