Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127155-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 10:15:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200127153
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện và ngân sách xã Phú Xuân
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 10:19:00 đến ngày 2020-01-22 10:15:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,541,274,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 26,000,000 VNĐ ((Hai mươi sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí trực tiếp khác 1 Khoản
B Tuyến kênh Đường Khen
1 Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 210,87 1 m3
2 Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I Chương V của E-HSMT 6,75 1 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 116,77 1 m3
4 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 9,26 1 m3
5 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 27,79 1 m3
6 Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,54 1 m3
7 Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 39,236 1 m3
8 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh Chương V của E-HSMT 87,19 1 m2
9 Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 11,8 1 m2
10 Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải Chương V của E-HSMT 523,15 1 m2
11 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 3,69 1 m2
12 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 1,161 Tấn
13 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,202 Tấn
14 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,516 Tấn
15 Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm Chương V của E-HSMT 4,5 1m
16 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,13 1 m3
17 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,6 1 m3
18 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,85 1 m3
19 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 1,31 1 m2
20 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 4,85 1 m2
21 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,016 Tấn
22 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,86 1 m2
23 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,094 1 m3
24 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 3 Cái
25 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,159 tấn
26 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,018 tấn
27 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,004 1 tấn
28 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 7,37 1 m
29 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 62 1 cái
30 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 6 1 cái
31 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 6 10 lỗ
32 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,629 10 m
33 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 3 1 bộ
34 Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I Chương V của E-HSMT 1,09 1 m3
35 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 7,64 1 m3
36 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 10,02 1 m3
37 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,41 1 m3
38 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 1,11 1 m3
39 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,94 1 m3
40 Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,82 1 m3
41 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 3,06 1 m2
42 Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn thép Chương V của E-HSMT 11,56 1 m2
43 Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m Chương V của E-HSMT 3,13 1 m2
44 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,025 Tấn
45 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 0,035 Tấn
46 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,01 Tấn
47 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,081 Tấn
48 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,024 Tấn
49 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,035 Tấn
50 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 1,31 1 m2
C Tuyến kênh Đường ải
1 Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 179,18 1 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 96,95 1 m3
3 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 8,18 1 m3
4 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 24,53 1 m3
5 Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,47 1 m3
6 Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 36,8 1 m3
7 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh Chương V của E-HSMT 81,78 1 m2
8 Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 10,14 1 m2
9 Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải Chương V của E-HSMT 490,68 1 m2
10 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 3,3 1 m2
11 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 1,023 Tấn
12 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,189 Tấn
13 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,475 Tấn
14 Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm Chương V của E-HSMT 5,2 1m
15 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,13 1 m3
16 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,58 1 m3
17 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,85 1 m3
18 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 1,31 1 m2
19 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 4,85 1 m2
20 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,016 Tấn
21 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 1,28 1 m2
22 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,106 1 m3
23 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 3 Cái
24 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,169 tấn
25 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,02 tấn
26 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,005 1 tấn
27 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 8,12 1 m
28 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 70 1 cái
29 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 6 1 cái
30 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 8,2 10 lỗ
31 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,669 10 m
32 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 3 1 bộ
D Tuyến kênh Cồn Quang
1 Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 154,26 1 m3
2 Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I Chương V của E-HSMT 32,07 1 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 233,52 1 m3
4 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 12,69 1 m3
5 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 38,07 1 m3
6 Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,76 1 m3
7 Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 54,98 1 m3
8 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh Chương V của E-HSMT 112,79 1 m2
9 Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 16,38 1 m2
10 Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải Chương V của E-HSMT 733,12 1 m2
11 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 4,95 1 m2
12 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 1,53 Tấn
13 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,272 Tấn
14 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,673 Tấn
15 Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm Chương V của E-HSMT 4,5 1m
16 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,14 1 m3
17 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,61 1 m3
18 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,88 1 m3
19 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 1,29 1 m2
20 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 5 1 m2
21 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,017 Tấn
22 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 1,34 1 m2
23 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,1 1 m3
24 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 3 Cái
25 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,162 tấn
26 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,019 tấn
27 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,005 1 tấn
28 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 7,62 1 m
29 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 68 1 cái
30 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 6 1 cái
31 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 8 10 lỗ
32 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,659 10 m
33 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 3 1 bộ
34 Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I Chương V của E-HSMT 2,65 1 m3
35 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 4,1 1 m3
36 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 15,44 1 m3
37 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,39 1 m3
38 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 1,06 1 m3
39 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 1,01 1 m3
40 Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,86 1 m3
41 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 3,01 1 m2
42 Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn thép Chương V của E-HSMT 12,38 1 m2
43 Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m Chương V của E-HSMT 3,38 1 m2
44 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,029 Tấn
45 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 0,037 Tấn
46 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,01 Tấn
47 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,085 Tấn
48 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,028 Tấn
49 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,037 Tấn
50 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 1,42 1 m2
51 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,03 1 m3
52 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,09 1 m3
53 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,21 1 m3
54 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 0,2 1 m2
55 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 1,61 1 m2
56 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,004 Tấn
57 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,5 1 m2
58 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,02 1 m3
59 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
60 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,045 tấn
61 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,005 tấn
62 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,001 1 tấn
63 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 1,94 1 m
64 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 16 1 cái
65 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
66 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2 10 lỗ
67 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,186 10 m
68 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
69 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,03 1 m3
70 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,09 1 m3
71 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,21 1 m3
72 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 0,2 1 m2
73 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 1,61 1 m2
74 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,004 Tấn
75 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,5 1 m2
76 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,02 1 m3
77 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
78 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,045 tấn
79 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,005 tấn
80 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,001 1 tấn
81 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 1,94 1 m
82 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 16 1 cái
83 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
84 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2 10 lỗ
85 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,186 10 m
86 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
E Tuyến kênh Đồng Hàn
1 Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 345,61 1 m3
2 Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I Chương V của E-HSMT 20,34 1 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 269,42 1 m3
4 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 20,086 1 m3
5 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 60,258 1 m3
6 Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 1,159 1 m3
7 Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 91,716 1 m3
8 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh Chương V của E-HSMT 192 1 m2
9 Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 25,116 1 m2
10 Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải Chương V của E-HSMT 1.222,876 1 m2
11 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 8,25 1 m2
12 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 2,699 Tấn
13 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,47 Tấn
14 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 1,145 Tấn
15 Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm Chương V của E-HSMT 20 1m
16 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,03 1 m3
17 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,1 1 m3
18 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,34 1 m3
19 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 0,2 1 m2
20 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 2,6 1 m2
21 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,007 Tấn
22 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,88 1 m2
23 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,04 1 m3
24 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
25 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,058 tấn
26 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,007 tấn
27 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,002 1 tấn
28 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 2,84 1 m
29 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 24 1 cái
30 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
31 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2,8 10 lỗ
32 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,246 10 m
33 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
34 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 41,82 1 m3
35 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 9,57 1 m3
36 Đóng cọc tre có chiều dài cọc 1.5m Đất cấp I Chương V của E-HSMT 159 1 cọc
37 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 1,41 1 m3
38 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 3,21 1 m3
39 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 1,91 1 m3
40 Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 1,61 1 m3
41 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 6,67 1 m2
42 Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn thép Chương V của E-HSMT 20,74 1 m2
43 Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m Chương V của E-HSMT 9,04 1 m2
44 Xếp đá khan trên mặt bằng Không chít mạch Chương V của E-HSMT 7,69 1 m3
45 Xếp đá khan trên mái dốc thẳng Không chít mạch Chương V của E-HSMT 6,87 1 m3
46 Vải địa kỹ thuật ART15 Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 58,25 1 m2
47 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,082 Tấn
48 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 0,153 Tấn
49 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,033 Tấn
50 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,175 Tấn
51 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,037 Tấn
52 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,089 Tấn
53 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,66 1 m2
54 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,03 1 m3
55 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,09 1 m3
56 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,21 1 m3
57 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 0,2 1 m2
58 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 1,61 1 m2
59 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,004 Tấn
60 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,5 1 m2
61 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,02 1 m3
62 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
63 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,045 tấn
64 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,005 tấn
65 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,001 1 tấn
66 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 1,94 1 m
67 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 16 1 cái
68 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
69 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2 10 lỗ
70 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,186 10 m
71 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
72 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 90,36 1 m3
73 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 77,79 1 m3
74 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 1,65 1 m3
75 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 2,18 1 m3
76 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 5,56 1 m3
77 Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 1,28 1 m3
78 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,17 1 m3
79 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 6,34 1 m2
80 Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn kim loại bản cống, cao <=16m Chương V của E-HSMT 52,93 1 m2
81 Ván khuôn kim loại bản cống, cao <=16m Ván khuôn thép tấm đan Chương V của E-HSMT 3,2 1 m2
82 Ván khuôn thép tấm đan Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 1,54 1 m2
83 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,035 Tấn
84 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 0,145 Tấn
85 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,145 Tấn
86 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,447 Tấn
87 Gia công cốt thép bản cống Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,036 Tấn
88 Gia công cốt thép bản cống Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,077 Tấn
89 Cốt thép tấm đan Xây mặt bằng bằng đá hộc Chương V của E-HSMT 0,031 1 tấn
90 Xây mặt bằng bằng đá hộc Vữa XM cát vàng M100 Chương V của E-HSMT 1,46 1 m3
91 Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc Vữa XM cát vàng M100 Chương V của E-HSMT 1,29 1 m3
92 Làm khớp nối bằng tấm nhựa PVC Quét nhựa bitum , dán bao tải Chương V của E-HSMT 8,2 1 m
93 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 1,64 1 m2
94 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 8 Cái
95 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép lưới chắn rác Chương V của E-HSMT 0,011 tấn
96 Sản xuất thép lưới chắn rác Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,001 Tấn
97 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,1 10 m
98 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,03 1 m3
99 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,09 1 m3
100 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,2 1 m3
101 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 0,2 1 m2
102 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 1,49 1 m2
103 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,004 Tấn
104 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,48 1 m2
105 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,02 1 m3
106 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
107 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,044 tấn
108 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,005 tấn
109 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,001 1 tấn
110 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 1,84 1 m
111 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 16 1 cái
112 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
113 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2 10 lỗ
114 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,186 10 m
115 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
116 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,03 1 m3
117 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,09 1 m3
118 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,2 1 m3
119 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 0,2 1 m2
120 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 1,49 1 m2
121 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,004 Tấn
122 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,48 1 m2
123 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,02 1 m3
124 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
125 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,044 tấn
126 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,005 tấn
127 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,001 1 tấn
128 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 1,84 1 m
129 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 16 1 cái
130 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
131 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2 10 lỗ
132 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,186 10 m
133 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
F Tuyến kênh Đội 12
1 Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 124,67 1 m3
2 Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I Chương V của E-HSMT 66,12 1 m3
3 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào Máy đào <= 0.8m3, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 321,322 1 m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 394,59 1 m3
5 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 16,14 1 m3
6 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 48,43 1 m3
7 Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 1,01 1 m3
8 Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 72,64 1 m3
9 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh Chương V của E-HSMT 129,14 1 m2
10 Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 21,84 1 m2
11 Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải Chương V của E-HSMT 968,55 1 m2
12 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 6,38 1 m2
13 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 2,088 Tấn
14 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,353 Tấn
15 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,783 Tấn
16 Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm Chương V của E-HSMT 80 1m
17 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,15 1 m3
18 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,5 1 m3
19 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,9 1 m3
20 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 1,06 1 m2
21 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 4,92 1 m2
22 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,017 Tấn
23 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 1,3 1 m2
24 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,106 1 m3
25 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 3 Cái
26 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,166 tấn
27 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,019 tấn
28 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,005 1 tấn
29 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 7,82 1 m
30 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 68 1 cái
31 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 6 1 cái
32 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 8 10 lỗ
33 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,659 10 m
34 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
35 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,03 1 m3
36 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,09 1 m3
37 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,24 1 m3
38 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 0,2 1 m2
39 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 1,86 1 m2
40 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,005 Tấn
41 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,53 1 m2
42 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,02 1 m3
43 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
44 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,048 tấn
45 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,005 tấn
46 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,001 1 tấn
47 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 2,14 1 m
48 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 18 1 cái
49 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
50 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2,2 10 lỗ
51 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,196 10 m
52 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
53 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,03 1 m3
54 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,09 1 m3
55 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,24 1 m3
56 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 0,2 1 m2
57 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 1,86 1 m2
58 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,005 Tấn
59 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,53 1 m2
60 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,02 1 m3
61 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
62 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,048 tấn
63 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,005 tấn
64 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,001 1 tấn
65 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 2,14 1 m
66 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 18 1 cái
67 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
68 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2,2 10 lỗ
69 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,196 10 m
70 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
71 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 15,88 1 m3
72 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 11,53 1 m3
73 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,57 1 m3
74 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 1,11 1 m3
75 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 1,47 1 m3
76 Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,95 1 m3
77 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 3,89 1 m2
78 Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn thép Chương V của E-HSMT 14,4 1 m2
79 Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m Chương V của E-HSMT 5,77 1 m2
80 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,032 Tấn
81 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 0,046 Tấn
82 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,026 Tấn
83 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,119 Tấn
84 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,028 Tấn
85 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,06 Tấn
86 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,68 1 m2
87 Xếp đá khan trên mặt bằng Không chít mạch Chương V của E-HSMT 1,24 1 m3
88 Vải địa kỹ thuật ART15 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V của E-HSMT 2,6 1 m2
89 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,03 1 m3
90 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
91 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,058 tấn
92 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,008 tấn
93 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,001 1 tấn
94 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 3,28 1 m
95 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 18 1 cái
96 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
97 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2,2 10 lỗ
98 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,242 10 m
99 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
G Tuyến kênh Đội 11
1 Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 65,52 1 m3
2 Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I Chương V của E-HSMT 0,6 1 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 37,07 1 m3
4 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 2,94 1 m3
5 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 8,81 1 m3
6 Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,16 1 m3
7 Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 14,1 1 m3
8 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh Chương V của E-HSMT 31,32 1 m2
9 Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 3,51 1 m2
10 Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải Chương V của E-HSMT 187,94 1 m2
11 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 1,46 1 m2
12 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,384 Tấn
13 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,072 Tấn
14 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,18 Tấn
15 Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm Chương V của E-HSMT 6 1m
16 Bóc phong hóa, máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 1,79 1 m3
17 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 30,81 1 m3
18 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 12,71 1 m3
19 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 4,54 1 m3
20 Đóng cọc tre có chiều dài cọc 1.5m Đất cấp I Chương V của E-HSMT 71 1 cọc
21 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 1,3 1 m3
22 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 2,88 1 m3
23 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 4,65 1 m3
24 Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,73 1 m3
25 Bê tông dầm, giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,21 1 m3
26 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan,vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,19 1 m3
27 Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,19 1 m3
28 Xếp đá khan trên mặt bằng Không chít mạch Chương V của E-HSMT 3,69 1 m3
29 Xếp đá khan trên mái dốc thẳng Không chít mạch Chương V của E-HSMT 2,86 1 m3
30 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường, cột Chương V của E-HSMT 9,22 1 m2
31 Ván khuôn kim loại tường, cột Ván khuôn thép Chương V của E-HSMT 48,88 1 m2
32 Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m Chương V của E-HSMT 2,58 1 m2
33 Ván khuôn thép Ván khuôn xà dầm, giằng, Cao <=16m Chương V của E-HSMT 2,86 1 m2
34 Ván khuôn thép tấm đan Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 0,96 1 m2
35 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,107 Tấn
36 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 0,031 Tấn
37 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,02 Tấn
38 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,088 Tấn
39 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,024 Tấn
40 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,031 Tấn
41 Gia công cốt thép trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,031 Tấn
42 Gia công cốt thép trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,045 Tấn
43 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,022 Tấn
44 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,012 Tấn
45 Cốt thép tấm đan Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc Chương V của E-HSMT 0,011 1 tấn
46 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 2 Cái
47 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 3,47 1 m2
48 Vải địa kỹ thuật ART15 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V của E-HSMT 26,16 1 m2
49 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,16 1 m3
50 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 2 Cái
51 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,017 tấn
52 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,009 1 tấn
53 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 7,28 1 m
54 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 72 1 cái
55 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 4 1 cái
56 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 4 10 lỗ
57 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,572 10 m
58 Vít me và máy đóng mở V1.0 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V của E-HSMT 2 1 bộ
59 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,02 1 m3
60 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
61 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,049 tấn
62 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,006 tấn
63 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,001 1 tấn
64 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 2,19 1 m
65 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 18 1 cái
66 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
67 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2 10 lỗ
68 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,206 10 m
69 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
70 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,03 1 m3
71 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,09 1 m3
72 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,2 1 m3
73 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 0,2 1 m2
74 Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng Chương V của E-HSMT 1,49 1 m2
75 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,004 Tấn
76 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 0,47 1 m2
77 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 Chương V của E-HSMT 0,02 1 m3
78 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
79 Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Chương V của E-HSMT 0,043 tấn
80 Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan Chương V của E-HSMT 0,005 tấn
81 Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT 0,001 1 tấn
82 Cao su củ tỏi Bu lông d10mm Chương V của E-HSMT 1,79 1 m
83 Bu lông d10mm Bu lông d12mm Chương V của E-HSMT 16 1 cái
84 Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ Chương V của E-HSMT 2 1 cái
85 Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần Chương V của E-HSMT 2 10 lỗ
86 Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm Chương V của E-HSMT 0,186 10 m
87 Vít me và máy đóng mở V0.5 Chương V của E-HSMT 1 1 bộ
88 Gỡ mặt bê tông hiện trạng Phá dỡ cống cũ bằng máy khoan Chương V của E-HSMT 2,48 1 m3
89 Phá dỡ cống cũ bằng máy khoan Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chương V của E-HSMT 2,15 m3
90 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 8,39 1 m3
91 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 Chương V của E-HSMT 6,28 1 m3
92 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,33 1 m3
93 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 Chương V của E-HSMT 0,9 1 m3
94 Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 Chương V của E-HSMT 0,94 1 m3
95 Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 0,73 1 m3
96 Bê tông mặt đường, Dày <= 25 cm Vữa bê tông đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 1,88 1 m3
97 Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường Chương V của E-HSMT 2,88 1 m2
98 Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn thép Chương V của E-HSMT 11,56 1 m2
99 Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m Chương V của E-HSMT 2,62 1 m2
100 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,025 Tấn
101 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 0,031 Tấn
102 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,01 Tấn
103 Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,081 Tấn
104 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,024 Tấn
105 Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,031 Tấn
106 Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa Chương V của E-HSMT 1,13 1 m2
107 Bạt nylông lót Chương V của E-HSMT 10,44 1 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->