Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127155-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 10:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200127153 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và ngân sách xã Phú Xuân |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 10:19:00 đến ngày 2020-01-22 10:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,541,274,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 26,000,000 VNĐ ((Hai mươi sáu triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí trực tiếp khác | 1 | Khoản | |
B | Tuyến kênh Đường Khen | |||
1 | Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 210,87 | 1 m3 |
2 | Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 6,75 | 1 m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 116,77 | 1 m3 |
4 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 9,26 | 1 m3 |
5 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 27,79 | 1 m3 |
6 | Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,54 | 1 m3 |
7 | Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 39,236 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh | Chương V của E-HSMT | 87,19 | 1 m2 |
9 | Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 11,8 | 1 m2 |
10 | Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải | Chương V của E-HSMT | 523,15 | 1 m2 |
11 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 3,69 | 1 m2 |
12 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 1,161 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,202 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,516 | Tấn |
15 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm | Chương V của E-HSMT | 4,5 | 1m |
16 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,13 | 1 m3 |
17 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,6 | 1 m3 |
18 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,85 | 1 m3 |
19 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 1,31 | 1 m2 |
20 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 4,85 | 1 m2 |
21 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,016 | Tấn |
22 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,86 | 1 m2 |
23 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,094 | 1 m3 |
24 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
25 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,159 | tấn |
26 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,018 | tấn |
27 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,004 | 1 tấn |
28 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 7,37 | 1 m |
29 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 62 | 1 cái |
30 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 6 | 1 cái |
31 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 6 | 10 lỗ |
32 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,629 | 10 m |
33 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 3 | 1 bộ |
34 | Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 1,09 | 1 m3 |
35 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 7,64 | 1 m3 |
36 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 10,02 | 1 m3 |
37 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,41 | 1 m3 |
38 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 1,11 | 1 m3 |
39 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,94 | 1 m3 |
40 | Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,82 | 1 m3 |
41 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 3,06 | 1 m2 |
42 | Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn thép | Chương V của E-HSMT | 11,56 | 1 m2 |
43 | Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 3,13 | 1 m2 |
44 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,025 | Tấn |
45 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,035 | Tấn |
46 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,01 | Tấn |
47 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,081 | Tấn |
48 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,024 | Tấn |
49 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,035 | Tấn |
50 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 1,31 | 1 m2 |
C | Tuyến kênh Đường ải | |||
1 | Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 179,18 | 1 m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 96,95 | 1 m3 |
3 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 8,18 | 1 m3 |
4 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 24,53 | 1 m3 |
5 | Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,47 | 1 m3 |
6 | Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 36,8 | 1 m3 |
7 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh | Chương V của E-HSMT | 81,78 | 1 m2 |
8 | Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 10,14 | 1 m2 |
9 | Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải | Chương V của E-HSMT | 490,68 | 1 m2 |
10 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 3,3 | 1 m2 |
11 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 1,023 | Tấn |
12 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,189 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,475 | Tấn |
14 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm | Chương V của E-HSMT | 5,2 | 1m |
15 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,13 | 1 m3 |
16 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,58 | 1 m3 |
17 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,85 | 1 m3 |
18 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 1,31 | 1 m2 |
19 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 4,85 | 1 m2 |
20 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,016 | Tấn |
21 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 1,28 | 1 m2 |
22 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,106 | 1 m3 |
23 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
24 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,169 | tấn |
25 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,02 | tấn |
26 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,005 | 1 tấn |
27 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 8,12 | 1 m |
28 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 70 | 1 cái |
29 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 6 | 1 cái |
30 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 8,2 | 10 lỗ |
31 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,669 | 10 m |
32 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 3 | 1 bộ |
D | Tuyến kênh Cồn Quang | |||
1 | Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 154,26 | 1 m3 |
2 | Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 32,07 | 1 m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 233,52 | 1 m3 |
4 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 12,69 | 1 m3 |
5 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 38,07 | 1 m3 |
6 | Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,76 | 1 m3 |
7 | Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 54,98 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh | Chương V của E-HSMT | 112,79 | 1 m2 |
9 | Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 16,38 | 1 m2 |
10 | Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải | Chương V của E-HSMT | 733,12 | 1 m2 |
11 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 4,95 | 1 m2 |
12 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 1,53 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,272 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,673 | Tấn |
15 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm | Chương V của E-HSMT | 4,5 | 1m |
16 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,14 | 1 m3 |
17 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,61 | 1 m3 |
18 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,88 | 1 m3 |
19 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 1,29 | 1 m2 |
20 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 5 | 1 m2 |
21 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,017 | Tấn |
22 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 1,34 | 1 m2 |
23 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,1 | 1 m3 |
24 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
25 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,162 | tấn |
26 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,019 | tấn |
27 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,005 | 1 tấn |
28 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 7,62 | 1 m |
29 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 68 | 1 cái |
30 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 6 | 1 cái |
31 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 8 | 10 lỗ |
32 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,659 | 10 m |
33 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 3 | 1 bộ |
34 | Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 2,65 | 1 m3 |
35 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 4,1 | 1 m3 |
36 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 15,44 | 1 m3 |
37 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,39 | 1 m3 |
38 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 1,06 | 1 m3 |
39 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 1,01 | 1 m3 |
40 | Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,86 | 1 m3 |
41 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 3,01 | 1 m2 |
42 | Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn thép | Chương V của E-HSMT | 12,38 | 1 m2 |
43 | Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 3,38 | 1 m2 |
44 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,029 | Tấn |
45 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,037 | Tấn |
46 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,01 | Tấn |
47 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,085 | Tấn |
48 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,028 | Tấn |
49 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,037 | Tấn |
50 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 1,42 | 1 m2 |
51 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 1 m3 |
52 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,09 | 1 m3 |
53 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,21 | 1 m3 |
54 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m2 |
55 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 1,61 | 1 m2 |
56 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,004 | Tấn |
57 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,5 | 1 m2 |
58 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,02 | 1 m3 |
59 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
60 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,045 | tấn |
61 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,005 | tấn |
62 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,001 | 1 tấn |
63 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 1,94 | 1 m |
64 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 16 | 1 cái |
65 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
66 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2 | 10 lỗ |
67 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,186 | 10 m |
68 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
69 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 1 m3 |
70 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,09 | 1 m3 |
71 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,21 | 1 m3 |
72 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m2 |
73 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 1,61 | 1 m2 |
74 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,004 | Tấn |
75 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,5 | 1 m2 |
76 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,02 | 1 m3 |
77 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
78 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,045 | tấn |
79 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,005 | tấn |
80 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,001 | 1 tấn |
81 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 1,94 | 1 m |
82 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 16 | 1 cái |
83 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
84 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2 | 10 lỗ |
85 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,186 | 10 m |
86 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
E | Tuyến kênh Đồng Hàn | |||
1 | Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 345,61 | 1 m3 |
2 | Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 20,34 | 1 m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 269,42 | 1 m3 |
4 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 20,086 | 1 m3 |
5 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 60,258 | 1 m3 |
6 | Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 1,159 | 1 m3 |
7 | Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 91,716 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh | Chương V của E-HSMT | 192 | 1 m2 |
9 | Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 25,116 | 1 m2 |
10 | Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải | Chương V của E-HSMT | 1.222,876 | 1 m2 |
11 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 8,25 | 1 m2 |
12 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 2,699 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,47 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 1,145 | Tấn |
15 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm | Chương V của E-HSMT | 20 | 1m |
16 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 1 m3 |
17 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,1 | 1 m3 |
18 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,34 | 1 m3 |
19 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m2 |
20 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 2,6 | 1 m2 |
21 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,007 | Tấn |
22 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,88 | 1 m2 |
23 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,04 | 1 m3 |
24 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
25 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,058 | tấn |
26 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,007 | tấn |
27 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,002 | 1 tấn |
28 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 2,84 | 1 m |
29 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 24 | 1 cái |
30 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
31 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2,8 | 10 lỗ |
32 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,246 | 10 m |
33 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
34 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 41,82 | 1 m3 |
35 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 9,57 | 1 m3 |
36 | Đóng cọc tre có chiều dài cọc 1.5m Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 159 | 1 cọc |
37 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 1,41 | 1 m3 |
38 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 3,21 | 1 m3 |
39 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 1,91 | 1 m3 |
40 | Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 1,61 | 1 m3 |
41 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 6,67 | 1 m2 |
42 | Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn thép | Chương V của E-HSMT | 20,74 | 1 m2 |
43 | Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 9,04 | 1 m2 |
44 | Xếp đá khan trên mặt bằng Không chít mạch | Chương V của E-HSMT | 7,69 | 1 m3 |
45 | Xếp đá khan trên mái dốc thẳng Không chít mạch | Chương V của E-HSMT | 6,87 | 1 m3 |
46 | Vải địa kỹ thuật ART15 Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 58,25 | 1 m2 |
47 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,082 | Tấn |
48 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,153 | Tấn |
49 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,033 | Tấn |
50 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,175 | Tấn |
51 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,037 | Tấn |
52 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,089 | Tấn |
53 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,66 | 1 m2 |
54 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 1 m3 |
55 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,09 | 1 m3 |
56 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,21 | 1 m3 |
57 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m2 |
58 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 1,61 | 1 m2 |
59 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,004 | Tấn |
60 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,5 | 1 m2 |
61 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,02 | 1 m3 |
62 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
63 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,045 | tấn |
64 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,005 | tấn |
65 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,001 | 1 tấn |
66 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 1,94 | 1 m |
67 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 16 | 1 cái |
68 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
69 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2 | 10 lỗ |
70 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,186 | 10 m |
71 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
72 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 90,36 | 1 m3 |
73 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 77,79 | 1 m3 |
74 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 1,65 | 1 m3 |
75 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 2,18 | 1 m3 |
76 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 5,56 | 1 m3 |
77 | Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 1,28 | 1 m3 |
78 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,17 | 1 m3 |
79 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 6,34 | 1 m2 |
80 | Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn kim loại bản cống, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 52,93 | 1 m2 |
81 | Ván khuôn kim loại bản cống, cao <=16m Ván khuôn thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 3,2 | 1 m2 |
82 | Ván khuôn thép tấm đan Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 1,54 | 1 m2 |
83 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,035 | Tấn |
84 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,145 | Tấn |
85 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,145 | Tấn |
86 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,447 | Tấn |
87 | Gia công cốt thép bản cống Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,036 | Tấn |
88 | Gia công cốt thép bản cống Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,077 | Tấn |
89 | Cốt thép tấm đan Xây mặt bằng bằng đá hộc | Chương V của E-HSMT | 0,031 | 1 tấn |
90 | Xây mặt bằng bằng đá hộc Vữa XM cát vàng M100 | Chương V của E-HSMT | 1,46 | 1 m3 |
91 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc Vữa XM cát vàng M100 | Chương V của E-HSMT | 1,29 | 1 m3 |
92 | Làm khớp nối bằng tấm nhựa PVC Quét nhựa bitum , dán bao tải | Chương V của E-HSMT | 8,2 | 1 m |
93 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 1,64 | 1 m2 |
94 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
95 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép lưới chắn rác | Chương V của E-HSMT | 0,011 | tấn |
96 | Sản xuất thép lưới chắn rác Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,001 | Tấn |
97 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,1 | 10 m |
98 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 1 m3 |
99 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,09 | 1 m3 |
100 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m3 |
101 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m2 |
102 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 1,49 | 1 m2 |
103 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,004 | Tấn |
104 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,48 | 1 m2 |
105 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,02 | 1 m3 |
106 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
107 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,044 | tấn |
108 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,005 | tấn |
109 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,001 | 1 tấn |
110 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 1,84 | 1 m |
111 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 16 | 1 cái |
112 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
113 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2 | 10 lỗ |
114 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,186 | 10 m |
115 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
116 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 1 m3 |
117 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,09 | 1 m3 |
118 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m3 |
119 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m2 |
120 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 1,49 | 1 m2 |
121 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,004 | Tấn |
122 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,48 | 1 m2 |
123 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,02 | 1 m3 |
124 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
125 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,044 | tấn |
126 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,005 | tấn |
127 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,001 | 1 tấn |
128 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 1,84 | 1 m |
129 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 16 | 1 cái |
130 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
131 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2 | 10 lỗ |
132 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,186 | 10 m |
133 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
F | Tuyến kênh Đội 12 | |||
1 | Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 124,67 | 1 m3 |
2 | Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 66,12 | 1 m3 |
3 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào Máy đào <= 0.8m3, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 321,322 | 1 m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 394,59 | 1 m3 |
5 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 16,14 | 1 m3 |
6 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 48,43 | 1 m3 |
7 | Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 1,01 | 1 m3 |
8 | Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 72,64 | 1 m3 |
9 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh | Chương V của E-HSMT | 129,14 | 1 m2 |
10 | Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 21,84 | 1 m2 |
11 | Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải | Chương V của E-HSMT | 968,55 | 1 m2 |
12 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 6,38 | 1 m2 |
13 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 2,088 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,353 | Tấn |
15 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,783 | Tấn |
16 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm | Chương V của E-HSMT | 80 | 1m |
17 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,15 | 1 m3 |
18 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,5 | 1 m3 |
19 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,9 | 1 m3 |
20 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 1,06 | 1 m2 |
21 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 4,92 | 1 m2 |
22 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,017 | Tấn |
23 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 1,3 | 1 m2 |
24 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,106 | 1 m3 |
25 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
26 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,166 | tấn |
27 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,019 | tấn |
28 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,005 | 1 tấn |
29 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 7,82 | 1 m |
30 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 68 | 1 cái |
31 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 6 | 1 cái |
32 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 8 | 10 lỗ |
33 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,659 | 10 m |
34 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
35 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 1 m3 |
36 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,09 | 1 m3 |
37 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,24 | 1 m3 |
38 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m2 |
39 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 1,86 | 1 m2 |
40 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,005 | Tấn |
41 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,53 | 1 m2 |
42 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,02 | 1 m3 |
43 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
44 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,048 | tấn |
45 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,005 | tấn |
46 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,001 | 1 tấn |
47 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 2,14 | 1 m |
48 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 18 | 1 cái |
49 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
50 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2,2 | 10 lỗ |
51 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,196 | 10 m |
52 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
53 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 1 m3 |
54 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,09 | 1 m3 |
55 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,24 | 1 m3 |
56 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m2 |
57 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 1,86 | 1 m2 |
58 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,005 | Tấn |
59 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,53 | 1 m2 |
60 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,02 | 1 m3 |
61 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
62 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,048 | tấn |
63 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,005 | tấn |
64 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,001 | 1 tấn |
65 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 2,14 | 1 m |
66 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 18 | 1 cái |
67 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
68 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2,2 | 10 lỗ |
69 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,196 | 10 m |
70 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
71 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 15,88 | 1 m3 |
72 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 11,53 | 1 m3 |
73 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,57 | 1 m3 |
74 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 1,11 | 1 m3 |
75 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 1,47 | 1 m3 |
76 | Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,95 | 1 m3 |
77 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 3,89 | 1 m2 |
78 | Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn thép | Chương V của E-HSMT | 14,4 | 1 m2 |
79 | Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 5,77 | 1 m2 |
80 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,032 | Tấn |
81 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,046 | Tấn |
82 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,026 | Tấn |
83 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,119 | Tấn |
84 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,028 | Tấn |
85 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,06 | Tấn |
86 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,68 | 1 m2 |
87 | Xếp đá khan trên mặt bằng Không chít mạch | Chương V của E-HSMT | 1,24 | 1 m3 |
88 | Vải địa kỹ thuật ART15 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn | Chương V của E-HSMT | 2,6 | 1 m2 |
89 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 1 m3 |
90 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
91 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,058 | tấn |
92 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,008 | tấn |
93 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,001 | 1 tấn |
94 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 3,28 | 1 m |
95 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 18 | 1 cái |
96 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
97 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2,2 | 10 lỗ |
98 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,242 | 10 m |
99 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
G | Tuyến kênh Đội 11 | |||
1 | Đào kênh mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 65,52 | 1 m3 |
2 | Bóc phong hóa bằng máy đào<= 0.8m3 Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 0,6 | 1 m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 37,07 | 1 m3 |
4 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 2,94 | 1 m3 |
5 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 8,81 | 1 m3 |
6 | Bê tông giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,16 | 1 m3 |
7 | Bê tông mái bờ kênh mương Dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 14,1 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại giằng kênh | Chương V của E-HSMT | 31,32 | 1 m2 |
9 | Ván khuôn kim loại giằng kênh Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 3,51 | 1 m2 |
10 | Ván khuôn kim loại tường Quét nhựa bitum , dán bao tải | Chương V của E-HSMT | 187,94 | 1 m2 |
11 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 1,46 | 1 m2 |
12 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,384 | Tấn |
13 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,072 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,18 | Tấn |
15 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát Đường kính ống 90mm, dày 3.5mm | Chương V của E-HSMT | 6 | 1m |
16 | Bóc phong hóa, máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 1,79 | 1 m3 |
17 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 30,81 | 1 m3 |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 12,71 | 1 m3 |
19 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 4,54 | 1 m3 |
20 | Đóng cọc tre có chiều dài cọc 1.5m Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 71 | 1 cọc |
21 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 1,3 | 1 m3 |
22 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 2,88 | 1 m3 |
23 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 4,65 | 1 m3 |
24 | Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,73 | 1 m3 |
25 | Bê tông dầm, giằng Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,21 | 1 m3 |
26 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan,vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,19 | 1 m3 |
27 | Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,19 | 1 m3 |
28 | Xếp đá khan trên mặt bằng Không chít mạch | Chương V của E-HSMT | 3,69 | 1 m3 |
29 | Xếp đá khan trên mái dốc thẳng Không chít mạch | Chương V của E-HSMT | 2,86 | 1 m3 |
30 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường, cột | Chương V của E-HSMT | 9,22 | 1 m2 |
31 | Ván khuôn kim loại tường, cột Ván khuôn thép | Chương V của E-HSMT | 48,88 | 1 m2 |
32 | Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 2,58 | 1 m2 |
33 | Ván khuôn thép Ván khuôn xà dầm, giằng, Cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 2,86 | 1 m2 |
34 | Ván khuôn thép tấm đan Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 0,96 | 1 m2 |
35 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,107 | Tấn |
36 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,031 | Tấn |
37 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,02 | Tấn |
38 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,088 | Tấn |
39 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,024 | Tấn |
40 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,031 | Tấn |
41 | Gia công cốt thép trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,031 | Tấn |
42 | Gia công cốt thép trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,045 | Tấn |
43 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,022 | Tấn |
44 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,012 | Tấn |
45 | Cốt thép tấm đan Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc | Chương V của E-HSMT | 0,011 | 1 tấn |
46 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
47 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 3,47 | 1 m2 |
48 | Vải địa kỹ thuật ART15 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn | Chương V của E-HSMT | 26,16 | 1 m2 |
49 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,16 | 1 m3 |
50 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
51 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,017 | tấn |
52 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,009 | 1 tấn |
53 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 7,28 | 1 m |
54 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 72 | 1 cái |
55 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 4 | 1 cái |
56 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 4 | 10 lỗ |
57 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,572 | 10 m |
58 | Vít me và máy đóng mở V1.0 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 bộ |
59 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,02 | 1 m3 |
60 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
61 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,049 | tấn |
62 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,006 | tấn |
63 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,001 | 1 tấn |
64 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 2,19 | 1 m |
65 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 18 | 1 cái |
66 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
67 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2 | 10 lỗ |
68 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,206 | 10 m |
69 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
70 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 1 m3 |
71 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,09 | 1 m3 |
72 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m3 |
73 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 1 m2 |
74 | Ván khuôn kim loại tường Gia công cốt thép móng | Chương V của E-HSMT | 1,49 | 1 m2 |
75 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,004 | Tấn |
76 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 0,47 | 1 m2 |
77 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 0,02 | 1 m3 |
78 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
79 | Sản xuất thép hình các loại (không gỉ) Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) | Chương V của E-HSMT | 0,043 | tấn |
80 | Sản xuất thép tấm các loại ( không gỉ) Cốt thép tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,005 | tấn |
81 | Cốt thép tấm đan Cao su củ tỏi | Chương V của E-HSMT | 0,001 | 1 tấn |
82 | Cao su củ tỏi Bu lông d10mm | Chương V của E-HSMT | 1,79 | 1 m |
83 | Bu lông d10mm Bu lông d12mm | Chương V của E-HSMT | 16 | 1 cái |
84 | Bu lông d12mm Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ | Chương V của E-HSMT | 2 | 1 cái |
85 | Khoan lỗ sắt thép tôn dày 5-22mm lỗ khoan d 14 - 27,trên cạn đứng cần | Chương V của E-HSMT | 2 | 10 lỗ |
86 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn ở trên cạn, dày <= 12mm | Chương V của E-HSMT | 0,186 | 10 m |
87 | Vít me và máy đóng mở V0.5 | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 bộ |
88 | Gỡ mặt bê tông hiện trạng Phá dỡ cống cũ bằng máy khoan | Chương V của E-HSMT | 2,48 | 1 m3 |
89 | Phá dỡ cống cũ bằng máy khoan Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 | Chương V của E-HSMT | 2,15 | m3 |
90 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 8,39 | 1 m3 |
91 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 6,28 | 1 m3 |
92 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,33 | 1 m3 |
93 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200 | Chương V của E-HSMT | 0,9 | 1 m3 |
94 | Bê tông tường thẳng, Dày<=45cm Cao <= 4 m,vữa BT đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,94 | 1 m3 |
95 | Bê tông bản cống Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 0,73 | 1 m3 |
96 | Bê tông mặt đường, Dày <= 25 cm Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 1,88 | 1 m3 |
97 | Ván khuôn kim loại móng Ván khuôn kim loại tường | Chương V của E-HSMT | 2,88 | 1 m2 |
98 | Ván khuôn kim loại tường Ván khuôn thép | Chương V của E-HSMT | 11,56 | 1 m2 |
99 | Ván khuôn thép Ván khuôn bản, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 2,62 | 1 m2 |
100 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,025 | Tấn |
101 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,031 | Tấn |
102 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,01 | Tấn |
103 | Gia công cốt thép tường Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,081 | Tấn |
104 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,024 | Tấn |
105 | Gia công cốt thép bản Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,031 | Tấn |
106 | Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa | Chương V của E-HSMT | 1,13 | 1 m2 |
107 | Bạt nylông lót | Chương V của E-HSMT | 10,44 | 1 m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi