Gói thầu: Gói thầu số 02: Xây dựng công trình (gồm cả hạng mục chung và dự phòng)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127146-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Lang Chánh
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Xây dựng công trình (gồm cả hạng mục chung và dự phòng)
Số hiệu KHLCNT 20200127107
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 07:11:00 đến ngày 2020-01-22 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,107,220,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN XÂY DỰNG
B Cống tràn liên hợp
1 Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 65,77 m3
2 Bê tông bản giảm tải, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 14,1 m3
3 Bê tông móng đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 212,77 m3
4 Bê tông tường đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 75,71 m3
5 Bê tông trần cống đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 28,64 m3
6 Bê tông mặt đường, M200, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 7,56 m3
7 Bê tông tràn, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 26,7 m3
8 Bê tông lõi thân tràn M250, đá 2x4 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 5,69 m3
9 Bê tông lõi thân tràn M150, đá 2x4 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 44,06 m3
10 Bê tông lõi thân tràn M250, đá 2x4 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 5,69 m3
11 Bê tông đổ bù đá 4x6, mác 150 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 34,02 m3
12 Bê tông gia cố mái, M200, PC40, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 28,99 m3
13 Bê tông bậc lên xuống, M200, PC40, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,28 m3
14 Ván khuôn móng dài Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,563 100m2
15 Ván khuôn thép tường Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 4,388 100m2
16 Ván khuôn thép trần cống Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,97 100m2
17 Ván khuôn thép tràn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,537 100m2
18 Ván khuôn mái tai luy Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,3691 100m2
19 Ván khuôn thép mặt đường bê tông Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,036 100m2
20 Thép móng, D<=18mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 13,075 tấn
21 Thép tường, D<=18mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 9,398 tấn
22 Thép trần cống, D>10mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2,158 tấn
23 Thép bản giảm tải, D<=18mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,329 tấn
24 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 97,02 m2
25 Làm khớp nối bằng tấm nhựa PVC Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 97,1 m
26 Nylon tái sinh Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 31,5 m2
27 Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0567 100m3
28 Lắp đặt ống nhựa PVC, D=20mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,07 100m
29 Rải vải địa kỹ thuật Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,27 100m2
30 Làm tầng lọc loại đúng bằng đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2,16 m3
31 Làm và thả rọ đá Loại 2x1x0,5 m trên cạn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 42 rọ
32 Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,4172 100m3
33 Lớp nylon tái sinh Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 278,17 m2
34 Bê tông mặt đường, M200 đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 55,63 m3
35 Ván khuôn thép mặt đường bê tông Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,265 100m2
36 Làm khe co giãn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 50,4 m
37 Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 108,06 m3
38 Bê tông móng, M200, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 116,22 m3
39 Bê tông mái bờ kênh mương SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 214,89 m3
40 Ván khuôn móng dài Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,59 100m2
41 Ván khuôn mái bờ kênh mương Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,32 100m2
42 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tam giác cạnh 70cm (cảnh báo mực nước) Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2 cái
43 Làm cột đỡ biển báo bê tông cốt thép, loại cột dài 2,7m Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2 cột
44 Bê tông đúc sẵn, bê tông cọc tiêu, cột thủy chí, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,28 m3
45 Thép cọc tiêu, cột thủy chí, D <=10mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,363 tấn
46 Thép cột thủy chí, D <=18mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,028 tấn
47 Ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,5364 100m2
48 Lắp dựng cọc tiêu, trọng lượng cấu kiện <=50kg Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 126 cái
49 Lắp dựng cột thủy chí, trọng lượng cấu kiện <=250kg Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2 cái
50 Sơn cọc tiêu, cột thủy chí bê tông Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 53,64 m2
51 Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2,13 m3
52 Bê tông bể xả cát, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 18,43 m3
53 Ván khuôn móng Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,054 100m2
54 Ván khuôn tường thẳng Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,8036 100m2
55 Ván khuôn thép trần bể Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0188 100m2
56 Cốt thép móng bể, đường kính <=18 mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,56 tấn
57 Cốt thép tường, đường kính <=18 mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,27 tấn
58 Cốt thép trần bể, đường kính <=18 mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,36 tấn
59 Láng bể nước, dày 2,0 cm, vữa XM 75 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 16,2 m2
60 Lắp đặt ống thép D 200mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,007 100m
61 Lắp đặt van xả cát D 200mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1 cái
62 Sản xuất giá đỡ ở khóa Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,1604 tấn
63 Lắp đặt giá đỡ ổ khóa Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,1604 tấn
64 Hộp bảo vệ van Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1 hộp
65 Sản xuất lưới chắn rác Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,051 tấn
66 Lắp đặt lưới chắn rác Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,051 tấn
67 Máy đóng mở V0 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1 bộ
68 Lắp đặt máy vít quay tay máy có khối lượng <1,5 tấn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,05 tấn
69 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,39 m3
70 Ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0213 100m2
71 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,076 tấn
72 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 7 cái
73 Bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan xả cát, lấy nước, nắp bể lắng đá 1x2, mác 200 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,058 m3
74 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan xả cát, lấy nước, nắp bể Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,044 tấn
75 Lắp dựng cấu kiện BTĐS, lắp dựng tấm đan xả cát, trọng lượng <= 250 kg Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1 cái
76 Sản xuất cấu kiện thép hèm phai Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0474 tấn
77 Lắp đặt cấu kiện thép hèm phai. Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0474 tấn
78 Phát quang tạo mặt bằng bằng cơ giới, mật độ cây TC/100 m2: <= 3 cây Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 15 100m2
79 Đắp đê quai thi công, máy đầm 9T, dung trọng gama <= 1,65 T/m3 (tận dụng từ đất đào đường, kênh) Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 6,45 100m3
80 Phá đê quai, máy đào <= 0,8 m3, đất C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 6,45 100m3
C Kênh tưới
1 Bê tông kênh dẫn nước đá 1x2, mác 200 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 248,94 m3
2 Ván khuôn kênh Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 21,04 100m2
3 Lớp nylon tái sinh Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 765,98 m2
4 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 24,57 m2
5 Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 36,96 m3
6 Ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,795 100m2
7 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,76 tấn
8 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 528 cái
9 Bê tông cột M250, PC40, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,1 m3
10 Bê tông xà dầm, M250, PC40, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,05 m3
11 Ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật, xà dầm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0255 100m2
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, đường kính <=10mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0042 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, đường kính <=18mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0124 tấn
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm đường kính <=10mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0012 tấn
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, đường kính <=18mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,003 tấn
16 Máy đóng mở V0 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1 bộ
17 Lắp đặt máy vít quay tay máy có khối lượng <1,5 tấn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,05 tấn
18 Bốc xếp cát lên xuống phương tiện vận chuyển bằng thủ công Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 126,8407 m3
19 Vận chuyển cát bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 126,8407 m3
20 Vận chuyển cát 530m tiếp theo Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 126,8407 m3
21 Bốc xếp đá dăm lên xuống phương tiện vận chuyển bằng thủ công Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 254,3673 m3
22 Vận chuyển đá dăm bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 254,3673 m3
23 Vận chuyển đá dăm 530m tiếp theo Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 254,3673 m3
24 Bốc xếp lên bằng thủ công, xi măng bao Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 82,038 tấn
25 Bốc xếp xuống bằng thủ công, xi măng bao Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 82,038 tấn
26 Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm, Xi măng bao Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 82,038 tấn
27 Vận chuyển 530m tiếp theo, Xi măng bao Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 82,038 tấn
28 Bốc xếp sắt thép ván khuôn bằng thủ công, bốc xếp lên Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,7638 tấn
29 Bốc xếp sắt thép ván khuôn bằng thủ công, bốc xếp xuống Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,7638 tấn
30 Vận chuyển sắt thép ván khuôn bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,7638 tấn
31 Vận chuyển sắt thép ván khuôn 530m tiếp theo Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,7638 tấn
32 Bê tông lót móng đá 4x6, mác 100 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,5 m3
33 Bê tông cầu máng M250, PC40, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 4,28 m3
34 Bê tông móng, mố, trụ cầu máng, M250, PC40, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2,01 m3
35 Bê tông mũ trụ cầu máng, M250, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,51 m3
36 Thép cột, trụ, đường kính <=10mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0207 tấn
37 Thép cột, trụ, đường kính <=18mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0776 tấn
38 Thép móng, mố, trụ, đường kính <=18mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,0347 tấn
39 Thép cầu máng thường, đường kính <=10mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,5116 tấn
40 Thép cầu máng thường, đường kính <=18mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,1947 tấn
41 Làm khớp nối bằng tấm nhựa PVC Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,1 m
42 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân mố, thân trụ cầu Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,1049 100m2
43 Ván khuôn gỗ cầu máng Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,465 100m2
44 Bốc xếp cát lên xuống phương tiện vận chuyển bằng thủ công Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,488 m3
45 Vận chuyển cát bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,488 m3
46 Vận chuyển cát 870m tiếp theo Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,488 m3
47 Bốc xếp đá dăm lên xuống phương tiện vận chuyển bằng thủ công Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 6,4453 m3
48 Vận chuyển đá dăm bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 6,4453 m3
49 Vận chuyển đá dăm 870m tiếp theo Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 6,4453 m3
50 Bốc xếp lên bằng thủ công, xi măng bao Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2,3211 tấn
51 Bốc xếp xuống bằng thủ công, xi măng bao Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2,3211 tấn
52 Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm, Xi măng bao Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2,3211 tấn
53 Vận chuyển 870m tiếp theo, Xi măng bao Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2,3211 tấn
54 Bốc xếp sắt thép bằng thủ công, bốc xếp lên Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,8393 tấn
55 Bốc xếp sắt thép bằng thủ công, bốc xếp xuống Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,8393 tấn
56 Vận chuyển sắt thép bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,8393 tấn
57 Vận chuyển sắt thép ván khuôn 870m tiếp theo Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,8393 tấn
58 Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1.274,03 m3
59 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 6,0386 100m3
60 Vận chuyển đất thừa bằng thủ công, vận chuyển bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 609,784 m3
61 Vận chuyển đất thừa bằng ra đầu tuyến bằng phương tiện thô sơ, 530m tiếp theo Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 609,784 m3
62 Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 6,0978 100m3
63 Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 6,0978 100m3
64 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly <= 2km, đất C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 6,0978 100m3
65 San đất bãi thải, máy ủi 110CV Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 6,0978 100m3
66 Phá đá bằng thủ công, đá C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 360,08 m3
67 Vận chuyển vật liệu bằng thủ công, vận chuyển bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm, cát xây dựng, Đá hộc Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 360,08 m3
68 Vận chuyển vật liệu bằng thủ công, vận chuyển bằng phương tiện thô sơ, 10m tiếp theo, cát xây dựng, Đá hộc Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 360,08 m3
69 Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển, máy đào <= 1,25 m3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,6008 100m3
70 Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <=1000 m bằng ôtô 7 tấn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,6008 100m3
71 Vận chuyển tiếp đá bằng ôtô tự đổ cự ly <=2 km bằng ôtô 7 tấn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,6008 100m3
D Đường thi công kết hợp quản lý vận hành
1 Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 3,422 100m3
2 Lớp nylon tái sinh Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2.279,9 m2
3 Bê tông mặt đường, M200, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 456,4 m3
4 Ván khuôn thép mặt đường bê tông Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2,2151 100m2
5 Làm khe co giãn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 385 m
6 Bê tông lót móng, M100, PC40, đá 4x6 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,557 m3
7 Bê tông móng cống, M200, PC40, đá 1x2 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 8,57 m3
8 Ván khuôn móng dài Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 0,279 100m2
9 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 3m, đk ống <=600mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 2 1 đoạn ống
10 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đk 600mm Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1 1 mối nối
11 Đào đất phong hóa, máy đào <= 0,8 m3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 5,8248 100m3
12 Vận chuyển đất phong hóa, ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 5,8248 100m3
13 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly <= 2km, đất C1 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 5,8248 100m3/1km
14 Đào xúc cuội sỏi lòng suối lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào <=0, 8 m3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 16,7014 100m3
15 Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <=1000 m bằng ôtô 7 tấn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 16,7014 100m3
16 Vận chuyển tiếp đá bằng ôtô tự đổ cự ly <=2 km bằng ôtô 7 tấn Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 16,7014 100m3
17 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 13,7478 100m3
18 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, máy đào <= 0,8 m3, máy ủi <= 110CV, đất C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 4,7051 100m3
19 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước bằng thủ công, sâu <= 15 cm, đất C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 62,039 m3
20 Đắp nền đường, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt K = 0,95 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 15,6201 100m3
21 Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,4226 100m3
22 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly <= 2km, đất C3 Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1,4226 100m3
23 San đất bãi thải, máy ủi 110CV Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 7,2474 100m3
24 San đá bãi thải, máy ủi 110CV Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 16,7014 100m3
E HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->