Gói thầu: Gói thầu số 02: Xây dựng công trình (gồm cả hạng mục chung và dự phòng)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127146-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Lang Chánh |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Xây dựng công trình (gồm cả hạng mục chung và dự phòng) |
Số hiệu KHLCNT | 20200127107 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 07:11:00 đến ngày 2020-01-22 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 6,107,220,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 70,000,000 VNĐ ((Bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY DỰNG | |||
B | Cống tràn liên hợp | |||
1 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 65,77 | m3 |
2 | Bê tông bản giảm tải, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 14,1 | m3 |
3 | Bê tông móng đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 212,77 | m3 |
4 | Bê tông tường đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 75,71 | m3 |
5 | Bê tông trần cống đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 28,64 | m3 |
6 | Bê tông mặt đường, M200, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 7,56 | m3 |
7 | Bê tông tràn, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 26,7 | m3 |
8 | Bê tông lõi thân tràn M250, đá 2x4 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 5,69 | m3 |
9 | Bê tông lõi thân tràn M150, đá 2x4 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 44,06 | m3 |
10 | Bê tông lõi thân tràn M250, đá 2x4 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 5,69 | m3 |
11 | Bê tông đổ bù đá 4x6, mác 150 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 34,02 | m3 |
12 | Bê tông gia cố mái, M200, PC40, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 28,99 | m3 |
13 | Bê tông bậc lên xuống, M200, PC40, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,28 | m3 |
14 | Ván khuôn móng dài | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,563 | 100m2 |
15 | Ván khuôn thép tường | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 4,388 | 100m2 |
16 | Ván khuôn thép trần cống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,97 | 100m2 |
17 | Ván khuôn thép tràn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,537 | 100m2 |
18 | Ván khuôn mái tai luy | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,3691 | 100m2 |
19 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,036 | 100m2 |
20 | Thép móng, D<=18mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 13,075 | tấn |
21 | Thép tường, D<=18mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 9,398 | tấn |
22 | Thép trần cống, D>10mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,158 | tấn |
23 | Thép bản giảm tải, D<=18mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,329 | tấn |
24 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 97,02 | m2 |
25 | Làm khớp nối bằng tấm nhựa PVC | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 97,1 | m |
26 | Nylon tái sinh | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 31,5 | m2 |
27 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0567 | 100m3 |
28 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D=20mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,07 | 100m |
29 | Rải vải địa kỹ thuật | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,27 | 100m2 |
30 | Làm tầng lọc loại đúng bằng đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,16 | m3 |
31 | Làm và thả rọ đá Loại 2x1x0,5 m trên cạn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 42 | rọ |
32 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,4172 | 100m3 |
33 | Lớp nylon tái sinh | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 278,17 | m2 |
34 | Bê tông mặt đường, M200 đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 55,63 | m3 |
35 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,265 | 100m2 |
36 | Làm khe co giãn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 50,4 | m |
37 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 108,06 | m3 |
38 | Bê tông móng, M200, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 116,22 | m3 |
39 | Bê tông mái bờ kênh mương SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 214,89 | m3 |
40 | Ván khuôn móng dài | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,59 | 100m2 |
41 | Ván khuôn mái bờ kênh mương | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,32 | 100m2 |
42 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, biển tam giác cạnh 70cm (cảnh báo mực nước) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2 | cái |
43 | Làm cột đỡ biển báo bê tông cốt thép, loại cột dài 2,7m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2 | cột |
44 | Bê tông đúc sẵn, bê tông cọc tiêu, cột thủy chí, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,28 | m3 |
45 | Thép cọc tiêu, cột thủy chí, D <=10mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,363 | tấn |
46 | Thép cột thủy chí, D <=18mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,028 | tấn |
47 | Ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,5364 | 100m2 |
48 | Lắp dựng cọc tiêu, trọng lượng cấu kiện <=50kg | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 126 | cái |
49 | Lắp dựng cột thủy chí, trọng lượng cấu kiện <=250kg | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2 | cái |
50 | Sơn cọc tiêu, cột thủy chí bê tông | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 53,64 | m2 |
51 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,13 | m3 |
52 | Bê tông bể xả cát, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 18,43 | m3 |
53 | Ván khuôn móng | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,054 | 100m2 |
54 | Ván khuôn tường thẳng | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,8036 | 100m2 |
55 | Ván khuôn thép trần bể | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0188 | 100m2 |
56 | Cốt thép móng bể, đường kính <=18 mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,56 | tấn |
57 | Cốt thép tường, đường kính <=18 mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,27 | tấn |
58 | Cốt thép trần bể, đường kính <=18 mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,36 | tấn |
59 | Láng bể nước, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 16,2 | m2 |
60 | Lắp đặt ống thép D 200mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,007 | 100m |
61 | Lắp đặt van xả cát D 200mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1 | cái |
62 | Sản xuất giá đỡ ở khóa | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,1604 | tấn |
63 | Lắp đặt giá đỡ ổ khóa | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,1604 | tấn |
64 | Hộp bảo vệ van | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1 | hộp |
65 | Sản xuất lưới chắn rác | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,051 | tấn |
66 | Lắp đặt lưới chắn rác | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,051 | tấn |
67 | Máy đóng mở V0 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1 | bộ |
68 | Lắp đặt máy vít quay tay máy có khối lượng <1,5 tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,05 | tấn |
69 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,39 | m3 |
70 | Ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0213 | 100m2 |
71 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,076 | tấn |
72 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 7 | cái |
73 | Bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan xả cát, lấy nước, nắp bể lắng đá 1x2, mác 200 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,058 | m3 |
74 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan xả cát, lấy nước, nắp bể | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,044 | tấn |
75 | Lắp dựng cấu kiện BTĐS, lắp dựng tấm đan xả cát, trọng lượng <= 250 kg | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1 | cái |
76 | Sản xuất cấu kiện thép hèm phai | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0474 | tấn |
77 | Lắp đặt cấu kiện thép hèm phai. | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0474 | tấn |
78 | Phát quang tạo mặt bằng bằng cơ giới, mật độ cây TC/100 m2: <= 3 cây | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 15 | 100m2 |
79 | Đắp đê quai thi công, máy đầm 9T, dung trọng gama <= 1,65 T/m3 (tận dụng từ đất đào đường, kênh) | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,45 | 100m3 |
80 | Phá đê quai, máy đào <= 0,8 m3, đất C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,45 | 100m3 |
C | Kênh tưới | |||
1 | Bê tông kênh dẫn nước đá 1x2, mác 200 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 248,94 | m3 |
2 | Ván khuôn kênh | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 21,04 | 100m2 |
3 | Lớp nylon tái sinh | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 765,98 | m2 |
4 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 24,57 | m2 |
5 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 36,96 | m3 |
6 | Ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,795 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,76 | tấn |
8 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 528 | cái |
9 | Bê tông cột M250, PC40, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,1 | m3 |
10 | Bê tông xà dầm, M250, PC40, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,05 | m3 |
11 | Ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật, xà dầm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0255 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, đường kính <=10mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0042 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, đường kính <=18mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0124 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm đường kính <=10mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0012 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, đường kính <=18mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,003 | tấn |
16 | Máy đóng mở V0 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1 | bộ |
17 | Lắp đặt máy vít quay tay máy có khối lượng <1,5 tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,05 | tấn |
18 | Bốc xếp cát lên xuống phương tiện vận chuyển bằng thủ công | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 126,8407 | m3 |
19 | Vận chuyển cát bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 126,8407 | m3 |
20 | Vận chuyển cát 530m tiếp theo | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 126,8407 | m3 |
21 | Bốc xếp đá dăm lên xuống phương tiện vận chuyển bằng thủ công | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 254,3673 | m3 |
22 | Vận chuyển đá dăm bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 254,3673 | m3 |
23 | Vận chuyển đá dăm 530m tiếp theo | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 254,3673 | m3 |
24 | Bốc xếp lên bằng thủ công, xi măng bao | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 82,038 | tấn |
25 | Bốc xếp xuống bằng thủ công, xi măng bao | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 82,038 | tấn |
26 | Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm, Xi măng bao | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 82,038 | tấn |
27 | Vận chuyển 530m tiếp theo, Xi măng bao | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 82,038 | tấn |
28 | Bốc xếp sắt thép ván khuôn bằng thủ công, bốc xếp lên | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,7638 | tấn |
29 | Bốc xếp sắt thép ván khuôn bằng thủ công, bốc xếp xuống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,7638 | tấn |
30 | Vận chuyển sắt thép ván khuôn bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,7638 | tấn |
31 | Vận chuyển sắt thép ván khuôn 530m tiếp theo | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,7638 | tấn |
32 | Bê tông lót móng đá 4x6, mác 100 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,5 | m3 |
33 | Bê tông cầu máng M250, PC40, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 4,28 | m3 |
34 | Bê tông móng, mố, trụ cầu máng, M250, PC40, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,01 | m3 |
35 | Bê tông mũ trụ cầu máng, M250, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,51 | m3 |
36 | Thép cột, trụ, đường kính <=10mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0207 | tấn |
37 | Thép cột, trụ, đường kính <=18mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0776 | tấn |
38 | Thép móng, mố, trụ, đường kính <=18mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,0347 | tấn |
39 | Thép cầu máng thường, đường kính <=10mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,5116 | tấn |
40 | Thép cầu máng thường, đường kính <=18mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,1947 | tấn |
41 | Làm khớp nối bằng tấm nhựa PVC | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,1 | m |
42 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân mố, thân trụ cầu | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,1049 | 100m2 |
43 | Ván khuôn gỗ cầu máng | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,465 | 100m2 |
44 | Bốc xếp cát lên xuống phương tiện vận chuyển bằng thủ công | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,488 | m3 |
45 | Vận chuyển cát bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,488 | m3 |
46 | Vận chuyển cát 870m tiếp theo | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,488 | m3 |
47 | Bốc xếp đá dăm lên xuống phương tiện vận chuyển bằng thủ công | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,4453 | m3 |
48 | Vận chuyển đá dăm bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,4453 | m3 |
49 | Vận chuyển đá dăm 870m tiếp theo | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,4453 | m3 |
50 | Bốc xếp lên bằng thủ công, xi măng bao | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,3211 | tấn |
51 | Bốc xếp xuống bằng thủ công, xi măng bao | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,3211 | tấn |
52 | Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm, Xi măng bao | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,3211 | tấn |
53 | Vận chuyển 870m tiếp theo, Xi măng bao | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,3211 | tấn |
54 | Bốc xếp sắt thép bằng thủ công, bốc xếp lên | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,8393 | tấn |
55 | Bốc xếp sắt thép bằng thủ công, bốc xếp xuống | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,8393 | tấn |
56 | Vận chuyển sắt thép bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,8393 | tấn |
57 | Vận chuyển sắt thép ván khuôn 870m tiếp theo | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,8393 | tấn |
58 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1.274,03 | m3 |
59 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,0386 | 100m3 |
60 | Vận chuyển đất thừa bằng thủ công, vận chuyển bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 609,784 | m3 |
61 | Vận chuyển đất thừa bằng ra đầu tuyến bằng phương tiện thô sơ, 530m tiếp theo | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 609,784 | m3 |
62 | Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,0978 | 100m3 |
63 | Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,0978 | 100m3 |
64 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly <= 2km, đất C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,0978 | 100m3 |
65 | San đất bãi thải, máy ủi 110CV | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 6,0978 | 100m3 |
66 | Phá đá bằng thủ công, đá C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 360,08 | m3 |
67 | Vận chuyển vật liệu bằng thủ công, vận chuyển bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm, cát xây dựng, Đá hộc | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 360,08 | m3 |
68 | Vận chuyển vật liệu bằng thủ công, vận chuyển bằng phương tiện thô sơ, 10m tiếp theo, cát xây dựng, Đá hộc | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 360,08 | m3 |
69 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển, máy đào <= 1,25 m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,6008 | 100m3 |
70 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <=1000 m bằng ôtô 7 tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,6008 | 100m3 |
71 | Vận chuyển tiếp đá bằng ôtô tự đổ cự ly <=2 km bằng ôtô 7 tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,6008 | 100m3 |
D | Đường thi công kết hợp quản lý vận hành | |||
1 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 3,422 | 100m3 |
2 | Lớp nylon tái sinh | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2.279,9 | m2 |
3 | Bê tông mặt đường, M200, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 456,4 | m3 |
4 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2,2151 | 100m2 |
5 | Làm khe co giãn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 385 | m |
6 | Bê tông lót móng, M100, PC40, đá 4x6 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,557 | m3 |
7 | Bê tông móng cống, M200, PC40, đá 1x2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 8,57 | m3 |
8 | Ván khuôn móng dài | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 0,279 | 100m2 |
9 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 3m, đk ống <=600mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 2 | 1 đoạn ống |
10 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đk 600mm | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1 | 1 mối nối |
11 | Đào đất phong hóa, máy đào <= 0,8 m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 5,8248 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất phong hóa, ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 5,8248 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly <= 2km, đất C1 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 5,8248 | 100m3/1km |
14 | Đào xúc cuội sỏi lòng suối lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào <=0, 8 m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 16,7014 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <=1000 m bằng ôtô 7 tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 16,7014 | 100m3 |
16 | Vận chuyển tiếp đá bằng ôtô tự đổ cự ly <=2 km bằng ôtô 7 tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 16,7014 | 100m3 |
17 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 13,7478 | 100m3 |
18 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước, máy đào <= 0,8 m3, máy ủi <= 110CV, đất C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 4,7051 | 100m3 |
19 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước bằng thủ công, sâu <= 15 cm, đất C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 62,039 | m3 |
20 | Đắp nền đường, máy đầm 9T, máy ủi 110CV, độ chặt K = 0,95 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 15,6201 | 100m3 |
21 | Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,4226 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly <= 2km, đất C3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1,4226 | 100m3 |
23 | San đất bãi thải, máy ủi 110CV | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 7,2474 | 100m3 |
24 | San đá bãi thải, máy ủi 110CV | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 16,7014 | 100m3 |
E | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về xây lắp | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi