Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127001-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 07:40:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200126988
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện và ngân sách xã Phú Dương
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 05:33:00 đến ngày 2020-01-22 07:40:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,335,190,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 14,000,000 VNĐ ((Mười bốn triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí trực tiếp khác 1 Khoản
B Tuyến N1
1 Đào nền đường bằng máy đào <= 0.4m3 đất cấp II Chương V của E-HSMT 175,1 1 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90 (đất tận dụng) Chương V của E-HSMT 386,84 1 m3
3 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào. Máy đào <= 0.8m3, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 211,74 1m3
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.95 Chương V của E-HSMT 8,64 1 m3
5 Phá dỡ bê tông kênh cũ= máy đào <= 0.8m3 Chương V của E-HSMT 42,73 m3
6 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 2x4M200, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 61,41 1 m3
7 Bê tông mái bờ kênh mương dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 105,56 1 m3
8 Bê tông đúc sẵn giằng ngang vữa bê tông đá 1x2 M200, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 1,625 1 m3
9 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 20,47 1 m3
10 Ván khuôn kim loại móng Chương V của E-HSMT 60,51 1 m2
11 Ván khuôn kim loại tường kênh Chương V của E-HSMT 1.055,6 1 m2
12 Ván khuôn kim loại giằng ngang Chương V của E-HSMT 21,66 1 m2
13 Bao tải tẩm nhựa khe phòng lún Chương V của E-HSMT 9,15 1 m2
14 Lót bạt ni lông Chương V của E-HSMT 403,15 1 m2
15 Gia công cốt thép móng. Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 2,4863 Tấn
16 Gia công cốt thép giằng. Đ/kính cốt thép d<=10 mm Chương V của E-HSMT 1,0443 Tấn
17 Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,4626 Tấn
18 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg Chương V của E-HSMT 102 Cái
19 LĐ ống nhựa PVC mbát nối = PP nối gioăng cao su Đkính ống 300mm Chương V của E-HSMT 10 1 m
C Tuyến N2
1 Đào nền đường bằng máy đào <= 0.4m3. Đất cấp II Chương V của E-HSMT 99,82 1 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90 (đất tận dụng) Chương V của E-HSMT 529,09 1 m3
3 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào. Máy đào <= 0.8m3, Đất cấp I Chương V của E-HSMT 429,27 1m3
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.95 Chương V của E-HSMT 13,56 1 m3
5 Phá dỡ bê tông kênh cũ= máy đào <= 0.8m3 Chương V của E-HSMT 40,37 m3
6 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 2x4M200, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 62,16 1 m3
7 Bê tông mái bờ kênh mương dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 110,51 1 m3
8 Bê tông đúc sẵn giằng ngang vữa bê tông đá 1x2 M200, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 1,55 1 m3
9 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 20,72 1 m3
10 Ván khuôn kim loại móng Chương V của E-HSMT 69,57 1 m2
11 Ván khuôn kim loại tường kênh Chương V của E-HSMT 1.105,6 1 m2
12 Ván khuôn kim loại giằng ngang Chương V của E-HSMT 20,7 1 m2
13 Bao tải tẩm nhựa khe phòng lún Chương V của E-HSMT 9 1 m2
14 Lót bạt ni lông Chương V của E-HSMT 437,42 1 m2
15 Gia công cốt thép móng. Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 2,6485 Tấn
16 Gia công cốt thép giằng. Đ/kính cốt thép d<=10 mm Chương V của E-HSMT 1,1598 Tấn
17 Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,5186 Tấn
18 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg Chương V của E-HSMT 115 Cái
19 LĐ ống nhựa PVC mbát nối = PP nối gioăng cao su. Đkính ống 300mm Chương V của E-HSMT 10 1 m
D Sửa chữa
1 Phá dỡ kết cấu kênh cũ bằng búa căn Chương V của E-HSMT 9,76 m3
2 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm vữa bê tông đá 2x4M200, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 4,9 1 m3
3 Bê tông mái bờ kênh mương dày <= 20 cm,vữa BT đá 1x2 M200 Chương V của E-HSMT 7,32 1 m3
4 Bê tông đúc sẵn giằng ngang vữa bê tông đá 1x2 M200, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 0,13 1 m3
5 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 1,63 1 m3
6 Ván khuôn kim loại móng Chương V của E-HSMT 4,58 1 m2
7 Ván khuôn kim loại tường kênh Chương V của E-HSMT 73,2 1 m2
8 Ván khuôn kim loại giằng ngang Chương V của E-HSMT 1,76 1 m2
9 Bao tải tẩm nhựa khe phòng lún Chương V của E-HSMT 0,61 1 m2
10 Lót bạt ni lông Chương V của E-HSMT 28,98 1 m2
11 Gia công cốt thép móng. Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,1846 Tấn
12 Gia công cốt thép giằng. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao Chương V của E-HSMT 0,0804 Tấn
13 Gia công cốt thép cột, trụ. Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,0331 Tấn
14 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg Chương V của E-HSMT 8 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->