Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127053-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200127051 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và ngân sách xã Vinh Thanh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 06:09:00 đến ngày 2020-01-22 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,732,777,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 18,000,000 VNĐ ((Mười tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí trực tiếp khác | 1 | Khoản | |
B | Mặt đường | |||
1 | Bê tông mặt đường dày 18cm vữa bê tông đá 2x4 M250 | Chương V của E-HSMT | 335,1002 | 1 m3 |
2 | Lót bạt nilong | Chương V của E-HSMT | 1.861,67 | 1 m2 |
3 | Móng CPĐD Dmax37.5mm dày 12cm | Chương V của E-HSMT | 223,3968 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Chương V của E-HSMT | 129,483 | 1 m2 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm 16T độ chặt yêu cầu K=0.95 | Chương V của E-HSMT | 558,507 | 1 m3 |
6 | Mua đất để đắp | Chương V của E-HSMT | 631,1129 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly 1Km đầu, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 631,1129 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly <=7km tiếp, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 631,1129 | 1 m3 |
9 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly >7km cuối, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 631,1129 | 1 m3 |
C | Nền đường | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào <= 1.25m3 đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 100,99 | 1 m3 |
2 | Đào khuôn đường bằng máy đào <= 1.25m3 đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 301,17 | 1 m3 |
3 | Đào rãnh thoát nước, đất cấp 2 | Chương V của E-HSMT | 18,32 | 1 m3 |
4 | Đào đất KPH bằng máy đào <= 1.25m3 | Chương V của E-HSMT | 577,68 | 1 m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm 16T độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 2.218,61 | 1 m3 |
6 | Mua đất để đắp | Chương V của E-HSMT | 2.440,471 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly 1Km đầu, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2.440,471 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly <=7km tiếp, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2.440,471 | 1 m3 |
9 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly >7km cuối, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2.440,471 | 1 m3 |
D | Bãi đổ xe | |||
1 | Bê tông mặt đường dày 18cm vữa bê tông đá 2x4 M250 | Chương V của E-HSMT | 108 | 1 m3 |
2 | Lót bạt nilong | Chương V của E-HSMT | 600 | 1 m2 |
3 | Móng CPĐD Dmax37.5mm dày 12cm | Chương V của E-HSMT | 72 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Chương V của E-HSMT | 18 | 1 m2 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm 16T độ chặt yêu cầu K=0.95 | Chương V của E-HSMT | 180 | 1 m3 |
6 | Mua đất để đắp | Chương V của E-HSMT | 203,4 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly 1Km đầu, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 203,4 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly <=7km tiếp, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 203,4 | 1 m3 |
9 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly >7km cuối, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 203,4 | 1 m3 |
10 | Đào nền đường bằng máy đào <= 1.25m3 cất cấp II | Chương V của E-HSMT | 26,366 | 1 m3 |
11 | Đào khuôn đường bằng máy đào <= 1.25m3 đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 172,0637 | 1 m3 |
12 | Đào rãnh thoát nước, đất cấp 2 | Chương V của E-HSMT | 13,44 | 1 m3 |
13 | Đào đất KPH bằng máy đào <= 1.25m3 | Chương V của E-HSMT | 95,3585 | 1 m3 |
14 | Đắp đất nền đường bằng máy đầm 16T độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 214,3935 | 1 m3 |
15 | Mua đất để đắp | Chương V của E-HSMT | 235,8328 | 1 m3 |
16 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly 1Km đầu, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 235,8328 | 1 m3 |
17 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly <=7km tiếp, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 235,8328 | 1 m3 |
18 | Vận chuyển đất đắp bằng ô tô tự đổ cự ly >7km cuối, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 235,8328 | 1 m3 |
E | Cống tròn 2xD1000mm | |||
1 | Lắp đặt ống cống BTCT D1000mm loại chịu lực, đoạn ống dài 2.5m | Chương V của E-HSMT | 22 | 1 m |
2 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm đường kính ống D1000mm | Chương V của E-HSMT | 8 | Mối nối |
3 | Bê tông móng cống vữa bê tông đá 2x4 M150 | Chương V của E-HSMT | 16,2179 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn móng cống | Chương V của E-HSMT | 7,552 | 1 m2 |
5 | Đá dăm 2x4 đệm móng | Chương V của E-HSMT | 2,9547 | 1 m3 |
6 | Bê tông tường đầu, tường cánh vữa bê tông đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 3,6027 | 1 m3 |
7 | Bê tông móng, sân cống, chân khay vữa bê tông đá 2x4 M200 | Chương V của E-HSMT | 12,8129 | 1 m3 |
8 | Ván khuôn tường đầu, tường cánh | Chương V của E-HSMT | 19,6962 | 1 m2 |
9 | Ván khuôn móng, sân cống, chân khay | Chương V của E-HSMT | 49,608 | 1 m2 |
10 | Đá dăm 2x4 đệm móng | Chương V của E-HSMT | 1,9334 | 1 m3 |
11 | Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m | Chương V của E-HSMT | 4 | 1 rọ |
12 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | Chương V của E-HSMT | 78,5749 | 1 m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.95 | Chương V của E-HSMT | 39,6 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi