Gói thầu: Gói thầu số 4: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126371-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 07:20:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 4: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200126348 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và ngân sách xã Phú Hồ |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 04:47:00 đến ngày 2020-01-22 07:20:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,083,442,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 21,000,000 VNĐ ((Hai mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí trực tiếp khác | 1 | Khoản | |
B | Đê Xuân Lương Hồ - Đoạn 1 | |||
1 | Đào bóc phong hóa bằng máy ủi <= 110CV, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 265,627 | 1 m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào <= 1.25m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 350,3165 | 1 m3 |
3 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ đi=máy đào máy đào <= 0.8m3, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 927,2289 | 1 m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 1.097,711 | 1 m3 |
5 | Đắp mặt đê bằng máy đầm, đất cấp phối độ chặt yêu cầu K=0.95 | Chương V của E-HSMT | 592,426 | 1 m3 |
6 | Bao tải đất | Chương V của E-HSMT | 557,3195 | 1m3 |
7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc | Chương V của E-HSMT | 110,985 | 1 m3 |
8 | Vải địa kỹ thuật kỹ thuật làm móng công trình | Chương V của E-HSMT | 2.295,2 | 1 m2 |
9 | Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 3.775 | cọc |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan lát vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 188,448 | 1 m3 |
11 | Bê tông nền vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 37,448 | 1 m3 |
12 | Sản xuất l.dựng tháo dỡ v.khuôn kim loại ván khuôn tấm đan lát | Chương V của E-HSMT | 1.512,416 | m2 |
13 | Gia công cốt thép tấm đan. Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Chương V của E-HSMT | 2,722 | Tấn |
14 | Ni lông lót | Chương V của E-HSMT | 2.491,5 | 1 m2 |
15 | V/ chuyển tấm đan, phạm vi 2km | Chương V của E-HSMT | 49,3468 | 10 tấn |
16 | Bốc xếp tấm đan | Chương V của E-HSMT | 493,468 | 1 tấn |
17 | Lắp dựng tấm đan đúc sẵn | Chương V của E-HSMT | 2.355,6 | 1 m2 |
18 | Bơm nước hố móng | Chương V của E-HSMT | 14 | 1 ca |
C | Đê Xuân Lương Hồ - Đoạn 2 | |||
1 | Đào bóc phong hóa bằng máy ủi <= 110CV, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 99,4427 | 1 m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào <= 1.25m3 chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 438,6719 | 1 m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt yêu cầu K=0.90 | Chương V của E-HSMT | 291,4023 | 1 m3 |
4 | Đắp mặt đê bằng máy đầm, đất cấp phối độ chặt yêu cầu K=0.95 | Chương V của E-HSMT | 373,6043 | 1 m3 |
5 | Bao tải đất | Chương V của E-HSMT | 120,5291 | 1m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc | Chương V của E-HSMT | 60,8233 | 1 m3 |
7 | Vải địa kỹ thuật | Chương V của E-HSMT | 1.286,2873 | 1 m2 |
8 | Đóng cọc tre có chiều dài cọc <=2.5m đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 3.255,45 | 1 m |
9 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan lát vữa M200 | Chương V của E-HSMT | 105,2495 | 1 m3 |
10 | Lắp dựng tấm đan đúc sẵn | Chương V của E-HSMT | 1.315,6188 | 1 m2 |
11 | Bê tông nền vữa bê tông đá 1x2 M200 | Chương V của E-HSMT | 21,6044 | 1 m3 |
12 | Sản xuất l.dựng tháo dỡ v.khuôn kim loại ván khuôn tấm đan lát | Chương V của E-HSMT | 845,8401 | m2 |
13 | Gia công cốt thép tấm đan. Đ/kính cốt thép d<=10 mm | Chương V của E-HSMT | 1,5039 | Tấn |
14 | Ni lông lót | Chương V của E-HSMT | 1.390,398 | 1 m2 |
15 | V/ chuyển tấm đan, phạm vi 2km | Chương V của E-HSMT | 27,5302 | 10 tấn |
16 | Bốc xếp tấm đan | Chương V của E-HSMT | 275,3023 | 1 tấn |
17 | Bơm nước hố móng | Chương V của E-HSMT | 5 | 1 ca |
18 | LĐ ống BT ly tâm, ĐK ống 400mm | Chương V của E-HSMT | 2,5 | 1 m2 |
19 | Bê tông đệm ống buy, vữa bê tông đá 2x4 M150 | Chương V của E-HSMT | 0,4812 | 1 m3 |
20 | Ván khuôn móng | Chương V của E-HSMT | 1,9425 | 1 m2 |
21 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250 cm, vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,0875 | 1 m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi