Gói thầu: Xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127214-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Thanh Hoá |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200127195 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | TDTM KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 14:58:00 đến ngày 2020-02-03 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,586,990,493 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV | |||
B | PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV | |||
1 | Cột bê tông ly tâm 12m LT-12-190-7,2 thi công bằng cơ giới kết hợp thủ công | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 4 | cột |
2 | Cột bê tông ly tâm 14m LT-14-190-9,2 thi công bằng cơ giới kết hợp thủ công | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 1 | cột |
3 | Tiếp địa RC-2 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
4 | Xà néo bằng 22kV cột đơn sứ đứng: XNB22-1LT-SĐ | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
5 | Xà néo bằng 22kV cột đôi sứ chuỗi dọc tuyến: XNB22-2LT-SC/D | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
6 | Xà rẽ nhánh lệch 22kV cột đơn sứ đứng: XRNL22-1LT-SĐ | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
7 | Lắp đặt sứ đứng 22kV + phụ kiện (A cấp) | 14 | quả | |
8 | Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn Polime 22kV+ phụ kiện cho dây S70 (A cấp) | 12 | chuỗi | |
9 | Căng dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép AC70/11 (A cấp) | 585 | m | |
10 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông CC-70 (A cấp) | 36 | Cái | |
11 | Nhân công lắp bộ đấu nối hotline (gồm cả kẹp quai + kẹp hotline) (A cấp) | 3 | bộ | |
C | PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV | |||
1 | Móng cột MT-4-14 (cột 14m, sâu 1,9m, thi công máy) | 1 | móng | |
2 | Móng cột MTK-4-12 (cột 12m, sâu 1,7m, thi công máy) | 2 | móng | |
3 | Đào lấp rãnh tiếp địa RC-2 | 3 | bộ | |
D | PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 35KV | |||
E | PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 35KV | |||
1 | Cột bê tông ly tâm 12m LT-12-190-7,2 thi công bằng thủ công | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 7 | cột |
2 | Tiếp địa RC-2 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 4 | bộ |
3 | Tiếp địa RC-4 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
4 | Xà đỡ chống sét van 35kV XCSV35 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
5 | Xà đỡ bằng 35kV cột đơn sứ đứng XĐB35-1LT-SĐ | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
6 | Xà néo bằng 35kV cột đôi sứ đứng dọc tuyến XNB35-2LT-SĐ/D | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
7 | Xà néo bằng 35kV cột đơn sứ chuỗi XNB35-1LT-SC | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
8 | Xà rẽ nhánh lệch 35kV cột đơn sứ đứng XRNL35-1LT-SĐ | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
9 | Lắp đặt sứ đứng 35kV + phụ kiện (A cấp) | 34 | quả | |
10 | Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn Polime 35kV + phụ kiện cho dây S70 (A cấp) | 6 | chuỗi | |
11 | Căng dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép AC70/11 (A cấp) | 1.161 | m | |
12 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông CC-70 (A cấp) | 33 | Cái | |
13 | Dây đồng mềm bắt chống sét M35 | 6 | m | |
14 | Đầu cốt đồng Cu-35 | 6 | cái | |
F | PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 35KV | |||
1 | Móng cột MT-4-12 (cột 12m, sâu 1,7m, thi công thủ công) | 3 | móng | |
2 | Móng cột MTK-4-12 (cột 12m, sâu 1,7m, thi công thủ công) | 2 | móng | |
3 | Đào lấp rãnh tiếp địa RC-2 | 4 | bộ | |
4 | Đào lấp rãnh tiếp địa RC-4 | 1 | bộ | |
G | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP | |||
H | PHẦN XÂY LẮP TRẠM 2 CỘT 22kV | |||
I | Phần lắp đặt TBA 22 kV | |||
1 | Cột bê tông ly tâm TBA 12m LT-12-190-10 | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 2 | cột |
2 | Cột bê tông ly tâm TBA 14m LT-14-190-11 | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 2 | cột |
3 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến: XĐD-D | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 4 | bộ |
4 | Xà đỡ thanh dẫn trên: XTG-1 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
5 | Xà đỡ thanh dẫn dưới: XTG-2 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
6 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van: XCC&CSV | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
7 | Conson đỡ dầm máy biến áp | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
8 | Dầm đỡ máy biến áp | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
9 | Ghế thao tác GTT | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
10 | Thang lên xuống trạm TT | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
11 | Giá đỡ tủ điện 0,4KV | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
12 | Giá đỡ cáp tổng: GĐC | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
13 | Hệ thống tiếp địa TBA trạm dọc tuyến cột 12m TĐT-D12- Phần lắp đặt | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | hệ thống |
14 | Hệ tiếp địa trạm biến áp dọc tuyến cột 14m TĐT-D14 - Phần lắp đặt | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | hệ thống |
15 | Cáp tổng hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x120 | 98 | m | |
16 | Dây nhôm bọc cách điện AC-50/8-XLPE2.5, HDPE 12(24)kV | 60 | m | |
17 | Chụp đầu cực cao thế MBA | 6 | cái | |
18 | Chụp đầu cực hạ thế MBA | 8 | cái | |
19 | Chụp đầu cực chống sét van | 6 | cái | |
20 | Chụp đầu cực cầu chì tự rơi (1 bộ gồm 3 cái chụp trên, 3 chụp dưới) | 2 | bộ | |
21 | Dây đồng mềm bắt chống sét M35 | 11 | m | |
22 | Dây đồng mềm bắt chống sét M95 | 4 | m | |
23 | Đầu cốt đồng Cu-120 | 28 | cái | |
24 | Đầu cốt đồng Cu-95 | 4 | cái | |
25 | Đầu cốt đồng Cu-35 | 8 | cái | |
26 | Lắp đặt sứ đứng 22kV + ty sứ (A cấp) | 47 | quả | |
27 | Nhân công lắp bộ đấu nối hotline (gồm cả kẹp quai + kẹp hotline) (A cấp) | 6 | bộ | |
28 | Biển báo an toàn | 2 | bộ | |
29 | Biển tên trạm | 2 | bộ | |
30 | Cặp cáp nhôm 3 bu lông CC-50 ( A cấp) | 24 | Cái | |
31 | Đai thép+ khóa đai | 16 | cái | |
32 | Ống nhựa HDPE D65/50 | 16 | m | |
33 | Ống nhựa HDPE D32/25 | 18 | m | |
J | Phần xây dựng trạm 2 cột 22kV | |||
1 | Móng cột trạm MT-4-12 (cột 12m, sâu 1,7m) | 2 | móng | |
2 | Móng cột trạm MT-4-14 (cột 14m, sâu 1,9m) | 2 | móng | |
3 | Hệ thống tiếp địa TBA 2 cột 12m - Phần xây dựng | 1 | hệ thống | |
4 | Hệ thống tiếp địa TBA 2 cột 14m- Phần xây dựng | 1 | hệ thống | |
K | PHẦN XÂY LẮP TRẠM 2 CỘT 35kV | |||
L | Phần lắp đặt TBA 35 kV | |||
1 | Cột bê tông ly tâm TBA 12m LT-12-190-10 | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 4 | cột |
2 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến: XĐD-D | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 4 | bộ |
3 | Xà đỡ thanh dẫn trên: XTG-1 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
4 | Xà đỡ thanh dẫn dưới: XTG-2 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
5 | Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van: XCC&CSV | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
6 | Conson đỡ dầm máy biến áp | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
7 | Dầm đỡ máy biến áp | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
8 | Ghế thao tác GTT | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
9 | Thang lên xuống trạm TT | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
10 | Giá đỡ tủ điện 0,4KV | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
11 | Giá đỡ cáp tổng: GĐC | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
12 | Hệ thống tiếp địa TBA trạm dọc tuyến cột 12m TĐT-D12- Phần lắp đặt | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | hệ thống |
13 | Cáp tổng hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x120 | 98 | m | |
14 | Dây nhôm bọc cách điện AC-50/8-XLPE4.3, HDPE 35kV | 60 | m | |
15 | Chụp đầu cực cao thế MBA | 6 | cái | |
16 | Chụp đầu cực hạ thế MBA | 8 | cái | |
17 | Chụp đầu cực chống sét van | 6 | cái | |
18 | Chụp đầu cực cầu chì tự rơi (1 bộ gồm 3 cái chụp trên, 3 chụp dưới) | 2 | bộ | |
19 | Dây đồng mềm bắt chống sét M35 | 11 | m | |
20 | Dây đồng mềm bắt chống sét M95 | 4 | m | |
21 | Đầu cốt đồng Cu-120 | 28 | cái | |
22 | Đầu cốt đồng Cu-95 | 4 | cái | |
23 | Đầu cốt đồng Cu-35 | 8 | cái | |
24 | Lắp đặt sứ đứng 35kV + ty sứ (A cấp) | 44 | quả | |
25 | Biển báo an toàn | 2 | bộ | |
26 | Biển tên trạm | 2 | bộ | |
27 | Cặp cáp nhôm 3 bu lông CC-50 ( A cấp) | 24 | Cái | |
28 | Đai thép+ khóa đai | 16 | cái | |
29 | Ống nhựa HDPE D65/50 | 16 | m | |
30 | Ống nhựa HDPE D32/25 | 18 | m | |
M | Phần xây dựng trạm 2 cột 35kV | |||
1 | Móng cột trạm MT-4-12 (cột 12m, sâu 1,7m) | 4 | móng | |
2 | Hệ thống tiếp địa TBA 2 cột 12m - Phần xây dựng | 2 | hệ thống | |
N | PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
O | PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Cột bê tông H7,5B thi công bằng thủ công | 45 | cột | |
2 | Cột bê tông ly tâm 8,5m LT-8,5-190-3 thi công bằng thủ công | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 52 | cột |
3 | Cột bê tông ly tâm 12m LT-12-190-7,2 thi công bằng thủ công | Chế tạo theo TCVN 5847:2016 | 4 | cột |
4 | Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 2x50 (A cấp) | 288 | m | |
5 | Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x50 (A cấp) | 677 | m | |
6 | Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x70 (A cấp) | 645 | m | |
7 | Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x95 (A cấp) | 1.321 | m | |
8 | Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x120 (A cấp) | 751 | m | |
9 | Tiếp địa hạ thế cột tròn: RC1-LT | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 9 | bộ |
10 | Tiếp địa hạ thế cột vuông: RC1-V | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 3 | bộ |
11 | Tiếp địa RC-2 | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
12 | Xà néo hạ thế 3 pha cột vuông đôi kiểu dọc XN4-2VD | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
13 | Xà néo hạ thế 3 pha cột vuông đôi kiểu ngang XN4-2VN | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
14 | Xà néo hạ thế 3 pha cột tròn đôi kiểu dọc XN4-2TD | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
15 | Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột vuông đơn CD-1V | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 46 | bộ |
16 | Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột vuông đôi kiểu dọc CD-2VD | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 7 | bộ |
17 | Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột vuông đôi kiểu ngang CD-2VN | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ |
18 | Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột tròn đơn CD-1T | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 56 | bộ |
19 | Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột tròn đôi CD-2T | Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng | 13 | bộ |
20 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | 16 | cái | |
21 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | 16 | cái | |
22 | Bịt đầu cáp | 17 | cái | |
23 | Đai thép+ khóa đai bắt hòm công tơ | 372 | cái | |
24 | Lắp đặt sứ hạ thế A30+ ty sứ ( A cấp) | 24 | quả | |
25 | Kẹp hãm 4x120 (A cấp) | 49 | cái | |
26 | Kẹp hãm 4x95 (A cấp) | 67 | cái | |
27 | Kẹp hãm 4x50 (A cấp) | 38 | cái | |
28 | Kẹp hãm 4x70 (A cấp) | 38 | cái | |
29 | Kẹp hãm 2x50 (A cấp) | 14 | cái | |
30 | Ghíp nhôm đấu nối 3 bu lông CC-120 (A cấp) | 26 | cái | |
31 | Ghíp nhôm đấu nối 3 bu lông CC-95 (A cấp) | 22 | cái | |
32 | Ghíp nhôm đấu nối 3 bu lông CC-70 (A cấp) | 24 | cái | |
33 | Ghíp nhôm đấu nối 3 bu lông CC-50 (A cấp) | 12 | cái | |
P | Phần công tơ | |||
1 | Ghíp nối công tơ (GN2) (A cấp) | 434 | cái | |
2 | Tháo lắp lại dây nguồn hộp công tơ H1 | 5 | hộp | |
3 | Tháo lắp lại dây nguồn hộp công tơ H2 | 7 | hộp | |
4 | Tháo lắp lại dây nguồn hộp công tơ H4 | 24 | hộp | |
5 | Tháo lắp lại dây nguồn hộp công tơ H3F | 9 | hộp | |
6 | Tháo, lắp lại hộp 1 công tơ 1 pha | 10 | hộp | |
7 | Tháo, lắp lại hộp 2 công tơ 1 pha | 46 | hộp | |
8 | Tháo, lắp lại hộp 4 công tơ 1 pha | 63 | hộp | |
9 | Tháo, lắp lại hộp công tơ 3 fa | 22 | hộp | |
10 | Dây nguồn công tơ MULLER 2x6mm2-0,6/1kV (đấu hộp H1 và H2) | 340 | m | |
11 | Dây nguồn công tơ MULLER 2x10mm2-0,6/1kV (đấu hộp H4) | 378 | m | |
12 | Dây nguồn công tơ Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2-0,6/1kV (đấu hộp c.tơ 3 fa) | 141 | m | |
Q | PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ | |||
1 | Móng cột bê tông vuông đơn MV-2 (cột 7,5m, đất cấp 2, sâu 1m) | 33 | móng | |
2 | Móng cột bê tông vuông đôi MV-2C (cột 7,5m, đất cấp 2, sâu 1m) | 6 | móng | |
3 | Móng cột tròn đơn MT-2 (cột 8,5m, đất cấp 2, sâu 1,1m) | 36 | móng | |
4 | Móng cột tròn đôi MT-2C (cột 8,5m, đất cấp 2, sâu 1,1m) | 8 | móng | |
5 | Móng cột MTK-4-12 (cột 12m, sâu 1,7m, thi công thủ công) | 2 | móng | |
6 | Đào lấp tiếp địa hạ thế cột li tâm RC1-LT | 9 | bộ | |
7 | Đào lấp tiếp địa hạ thế cột vuông RC1-V | 3 | bộ | |
8 | Đào lấp rãnh tiếp địa RC-2 | 2 | bộ | |
R | THÁO HẠ THU HỒI | |||
S | Thu hồi đường dây trung thế | |||
1 | Hạ cột BT 12m | 2 | cột | |
2 | Thu hồi xà đỡ thẳng | 1 | bộ | |
3 | Thu hồi xà néo Z | 1 | bộ | |
4 | Thu hồi sứ đứng 24kV | 6 | quả | |
5 | Thu hồi sứ chuỗi 35kV | 6 | chuỗi | |
T | Thu hồi đường dây hạ thế | |||
1 | Hạ cột BT tự đúc | 24 | cột | |
2 | Hạ cột BT 6,5m | 39 | cột | |
3 | Hạ cột BT 7,5m | 3 | cột | |
4 | Thu hồi sứ Hạ thế | 284 | quả | |
5 | Thu hồi xà đỡ XĐ4 | 53 | bộ | |
6 | Thu hồi xà néo XN4 | 5 | bộ | |
7 | Thu hồi xà đỡ XĐ2 | 16 | bộ | |
8 | Thu hồi dây AV-70 | 595 | m | |
9 | Thu hồi dây AV-35 | 4.331 | m | |
10 | Thu hồi dây AV-25 | 1.840 | m | |
11 | Thu hồi dây nhôm lõi thép AC-50 | 633 | m | |
12 | Thu hồi dây A-25 | 459 | m | |
13 | Thu hồi dây vặn xoắn VX4x25 | 73 | m | |
U | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | |||
V | Phần lắp đặt thiết bị đường dây | |||
1 | Lắp đặt chống sét van <=35kV (A cấp) | 1 | bộ | |
W | Phần lắp đặt thiết bị trạm biến áp | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp 250kVA-35/0,4kV (A cấp) | 2 | máy | |
2 | Lắp đặt máy biến áp 250kVA-10(22)/0,4kV (A cấp) | 2 | máy | |
3 | Lắp đặt Tủ điện hạ thế 0,4kV (A cấp) | 4 | tủ | |
4 | Lắp đặt chống sét van <=35kV (A cấp) | 2 | bộ | |
5 | Lắp đặt chống sét van <=11kV (A cấp) | 2 | bộ | |
6 | Lắp đặt cầu chì tự rơi 35KV (A cấp) | 2 | bộ | |
7 | Lắp đặt cầu chì tự rơi 22KV (A cấp) | 2 | bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi