Gói thầu: Xây lắp đường dây và trạm CQT lưới điện khu vực Minh An, Liên sơn, Hạnh Sơn, La Pán Tẩn, Tỉnh Yên Bái năm 2020
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126979-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Yên Bái |
Tên gói thầu | Xây lắp đường dây và trạm CQT lưới điện khu vực Minh An, Liên sơn, Hạnh Sơn, La Pán Tẩn, Tỉnh Yên Bái năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200126117 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vay TDTM |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 07:50:00 đến ngày 2020-01-22 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,672,439,424 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 55,000,000 VNĐ ((Năm mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần vật tư A cấp, B bảo quản, thí nghiệm và lắp đặt | |||
1 | Máy biến áp 3 pha 180KVA-35/0.4kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | máy |
2 | Chống sét van 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
3 | Cầu chì SI-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
4 | Tủ hạ thế trọn bộ 300A (3 lộ ra 150A ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Tủ |
5 | Cáp nhôm AX1V-WBC-50 (24kV) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
6 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | m |
7 | Cáp lực Cu/XLPE/PVC-120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | m |
8 | Dây nhôm lõi thép AC 70/11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | m |
9 | Dây đồng mềm nhiều sợi M35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | m |
10 | Dây đồng mềm nhiều sợi M95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
11 | Chụp đầu cực trung thế MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
12 | Chụp đầu cực hạ thế MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
13 | Chụp đầu cực CSV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
14 | Chụp đầu cực SI | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
15 | Kẹp quai nhôm 4/0 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
16 | Kẹp hotline nhôm 4/0 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
17 | Đai thép không gỉ cột đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | cái |
18 | Khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | cái |
19 | Đầu cốt đồng M95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
20 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
21 | Đầu cốt đồng M35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
22 | Đầu cốt đồng M 120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
23 | Đầu cốt đồng nhôm AM 70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
24 | Dây dẫn ACSR70/11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.879 | m |
25 | Chống sét thông minh CS -35kV(1 bộ 3 quả) kèm phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
26 | Cầu dao DN 35/630 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
27 | Cặp cáp đa năng 3 BL ĐN 25-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
28 | Kẹp quai nhôm 4/0 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
29 | Kẹp hotline nhôm 4/0 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
30 | Đầu cốt AM-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
31 | Dây AV 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.151 | m |
32 | Dây AV 70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19.903 | m |
33 | Dây AV 95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23.878 | m |
34 | Dây AV 120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.701 | m |
35 | Cặp cáp đa năng 3 BL ĐN 25-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.056 | cái |
36 | Cặp cáp đa năng 3 BL ĐN 16-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.040 | cái |
37 | Cặp cáp đa năng 3 BL ĐN 35-120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 660 | cái |
38 | Đầu cốt AM-120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
39 | Đầu cốt AM-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
40 | Đầu cốt AM-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
41 | Đầu cốt AM-50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
42 | Đai thép không rỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92 | cái |
43 | Khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92 | cái |
B | Phần vật tư B cấp | |||
1 | Xà đón dây đầu trạm XĐD35-N-XT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
2 | Xà đón dây đầu trạm XĐD35-D-XT-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
3 | Xà đón dây đầu trạm XĐD35-D-XT-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
4 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
5 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-35-XT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
6 | Xà cầu chì tự rơi SXI-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
7 | Giá máy biến áp GĐBA-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
8 | Giá đỡ cáp hạ thế X.CL | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
9 | Xà đỡ CSV mặt máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
10 | Ghế cách điện GCĐ-35 kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
11 | Thang sắt TS-2.5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
12 | Dây leo tiếp địa DLTĐ-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
13 | Cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
14 | Móng cột trạm MT3-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
15 | Hệ thống tiếp địa trạm TĐT -2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | HT |
16 | Sứ VHD -35cả ty | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37 | quả |
17 | Sứ hạ thế A-30cả ty | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | quả |
18 | Ống nhựa HDPE 105/80 (luồn cáp XT) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56 | m |
19 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
20 | Biển cấm trèo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
21 | Xà cầu dao cột đúp XCDĐXT-35-2D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
22 | Ghế CĐ 1 cột GCĐ-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
23 | Thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
24 | Bộ truyền động, tay thao tác cầu dao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
25 | Xà đỡ vượt XN-35-2L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
26 | Xà néo cột đơn XNXT-35-2L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
27 | Xà néo đúp XNĐXT-35-2N | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
28 | Xà néo đúp XNĐXT-35-2D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
29 | Xà néo XNIIXT-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
30 | Xà néo XNIIXT-2.5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
31 | Xà rẽ XR-2L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
32 | Xà rẽ XRL-2L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
33 | Xà phụ XP-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
34 | Giằng cột đúp GC-14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
35 | Giằng cột đúp GC-16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
36 | Giằng cột đúp GC-20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
37 | Cổ dề néo dây CDG-115 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
38 | Cổ dề néo dây CDG-105 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
39 | Dây néo TK50-14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
40 | Dây néo TK50-16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
41 | Tiếp địa RC-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Bộ |
42 | Tiếp địa RC-8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
43 | Cột BTLT 14m NPC.I-14-190-9.2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Cột |
44 | Cột BTLT 14m NPC.I-14-190-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
45 | Cột BTLT 16m NPC.I-16-190-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cột |
46 | Cột BTLT 20m NPC.I-20-190-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cột |
47 | Sứ đỡ VHD-35 cả ty | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23 | quả |
48 | Chuỗi néo CN-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92 | Chuỗi |
49 | Biển an toàn (Biển tôn + đai thép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | vị trí |
50 | Biển báo cột cầu dao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
51 | Móng cột MT4-14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
52 | Móng cột MT5-16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Cái |
53 | Móng cột MTK-14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
54 | Móng cột MTK-16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
55 | Móng cột MTK-20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
56 | Móng néo MN15-5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
57 | Móng néo MN20-5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
58 | Xà xuất tuyến XXT-Đ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
59 | Xà xuất tuyến XXT-K | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
60 | Xà đỡ XĐV-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 87 | bộ |
61 | Xà néo XNV-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 167 | bộ |
62 | Xà néo XNV-4a | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63 | bộ |
63 | Xà néo XNV-4b | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | bộ |
64 | Xà néo XNT-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bộ |
65 | Xà néo XNT-4a | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | bộ |
66 | Xà néo XNT-4b | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
67 | Cột bê tông H 7.5B | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | Cột |
68 | Cột bê tông H 7.5C | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 165 | Cột |
69 | Cột bê tông ly tâm LT-8.5B | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cột |
70 | Cột bê tông ly tâm LT-8.5C | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Cột |
71 | Sứ hạ thế A30 cả ty | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.872 | quả |
72 | Dây nhôm buộc cổ sứ A 25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 348 | m |
73 | Móng cột MH2-7.5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73 | cái |
74 | Móng cột MH1-7.5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
75 | Móng cột MH3-7.5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46 | Cái |
76 | Móng cột MLT-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Cái |
77 | Móng cột MĐLT-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
78 | Tiếp địa lặp lại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | Bộ |
79 | Tháo, lắp đặt lại dây M2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | m |
80 | Tháo, lắp đặt lại dây M2x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
81 | Tháo, lắp đặt lại dây M2x10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | m |
82 | Tháo, lắp đặt lại dây M3x10+1x16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77 | m |
83 | Tháo hạ di chuyển, đấu trả lại hòm công tơ H1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Hộp |
84 | Tháo hạ di chuyển, đấu trả lại hòm công tơ H2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | Hộp |
85 | Tháo hạ di chuyển, đấu trả lại hòm công tơ H4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | Hộp |
86 | Tháo hạ di chuyển, đấu trả lại hòm công tơ H3F | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Hộp |
87 | Tháo dây bằng thủ công; dây cáp vặn xoắn 4x50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 165 | m |
88 | Tháo dây bằng thủ công; dây cáp vặn xoắn 4x70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 864 | m |
89 | Tháo dây bằng thủ công; dây nhôm AV-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6.013 | m |
90 | Tháo dây bằng thủ công; dây nhôm AV-50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13.668 | m |
91 | Tháo dây bằng thủ công; dây nhôm AV-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7.338 | m |
92 | Tháo dây bằng thủ công; dây nhôm A 35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.452 | m |
93 | Tháo dây bằng thủ công; dây nhôm AC- 35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 638 | m |
94 | Cột bê tông vuông 5,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Cột |
95 | Cột bê tông vuông 6,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | Cột |
96 | Cột bê tông vuông 7,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | Cột |
97 | Cột bê tông ly tâm 5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cột |
98 | Kẹp treo cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
99 | Kẹp hãm cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | Cái |
100 | Xà đỡ 1 pha cột vuông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Bộ |
101 | Xà néo 1 pha cột vuông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Bộ |
102 | Xà đỡ 3 pha cột vuông đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 129 | Bộ |
103 | Xà néo 3 pha cột vuông đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91 | Bộ |
104 | Sứ hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.224 | quả |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi