Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127077-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200127075
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện và ngân sách xã Phú Thuận
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 13:32:00 đến ngày 2020-01-22 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,662,760,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 17,000,000 VNĐ ((Mười bảy triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí trực tiếp khác 1 Khoản
B Xây lắp nhà 2 tầng:
1 Đào móng bằng máy đào <= 0.8m³ Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 95,984 m3
2 Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 4,592
3 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,039 Tấn
4 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm Chương V của E-HSMT 0,514 Tấn
5 Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d>18mm Chương V của E-HSMT 0,304 Tấn
6 Ván khuôn móng dài Chương V của E-HSMT 5,56
7 Ván khuôn móng cột Chương V của E-HSMT 14,6
8 Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa BT đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 13,812
9 Ván khuôn kim loại cổ móng Chương V của E-HSMT 26,78
10 Bê tông cổ móng có thiết diện >0.1m² Cao <=4m,vữa BT đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 1,992
11 Bê tông đá dăm lót dầm giằng móng Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 4,061
12 Xây móng bờ lô 10x20x40 Dày <=30cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 4,04
13 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng móng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,183 Tấn
14 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng móng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,984 Tấn
15 Ván khuôn kim loại dầm giằng móng Chương V của E-HSMT 87,24
16 Bê tông xà, dầm, giằng móng Vữa BT đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 8,504
17 Đắp đất móng công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 58,98 m3
18 Đắp đất nền nhà bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 (đất tận dụng) Chương V của E-HSMT 32,563
19 San đầm đất thừa ra quanh nhà bằng máy đầm 9 Tấn , Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 4,438
20 Bê tông nền Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 9,979
21 Bê tông đá dăm lót bậc cấp Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,399
22 Xây bậc cấp gạch đặc kh.nung 6x9.5x20 Cao <= 4 m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 0,689
23 Lát đá bậc cấp tầng 1 Chương V của E-HSMT 6,39
24 Trát chân móng dày 1.5 cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 10,478
25 Sơn tường chân móng ngoài nhà, k bả sơn 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của E-HSMT 10,478
26 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,221 Tấn
27 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,72 Tấn
28 Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,539 Tấn
29 Ván khuôn kim loại , Cao <=16m cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT 112,635
30 Bê tông cột tầng 1 có tiết diện <= 0.1 m² Vữa BT đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 2,958
31 Bê tông cột tầng 2 có tiết diện <= 0.1 m² Vữa BT đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 2,966
32 Bê tông cột tầng áp mái có tiết diện <= 0.1 m² Vữa BT đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 0,222
33 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,157 Tấn
34 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,833 Tấn
35 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm, cao<=4m Chương V của E-HSMT 0,192 Tấn
36 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,204 Tấn
37 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<= 16m Chương V của E-HSMT 1,389 Tấn
38 Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm, cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,2 Tấn
39 Ván khuôn thép, khung xương thép Ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m Chương V của E-HSMT 240,895
40 Bê tông dầm, giằng tầng 2, tầng mái Vữa BT đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 17,491
41 Gia công cốt thép sàn Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m Chương V của E-HSMT 2,496 Tấn
42 Ván khuôn thép, khung xương thép Ván khuôn sàn, cao <= 16m Chương V của E-HSMT 228,765
43 Bê tông sàn Vữa BT đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm Chương V của E-HSMT 27,452
44 Gia công cốt thép lanh tô, ô văng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,253 Tấn
45 Gia công cốt thép lanh tô, ô văng Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m Chương V của E-HSMT 0,321 Tấn
46 Ván khuôn lanh tô, ô văng Chương V của E-HSMT 51,178
47 Bê tông lanh tô, ô văng Vữa BT đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 4,683
48 Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn KL Ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V của E-HSMT 32,154
49 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn hoa bê tông, vữa BT đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 1,568
50 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg Chương V của E-HSMT 53 cái
51 Xây tường gạch đặc kh.nung (6x9.5x20) Dày <=30cm,Cao<= 4m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 24,491
52 Xây tường trong gạch 6 lỗ kh.nung (9.5x13.5x20) Dày > 10cm,Cao <= 4 m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 3,603
53 Xây lan can, tường ngăn gạch đặc kh.nung (6x9.5x20) Dày <=10cm,Cao<= 4m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 2,282
54 Bê tông chân tường tầng 1 Vữa bê tông đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 0,949
55 Xây tường gạch đặc kh.nung (6x9.5x20) Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 23,453
56 Xây tường trong gạch BT 6 lỗ kh.nung (9.5x13.5x20) Dày > 10cm,Cao <=16m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 0,831
57 Xây lan can, tường ngăn gạch đặc kh.nung (6x9.5x20) Dày<=10cm,Cao <=16m,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 1,672
58 Bê tông chân tường tầng 2 Vữa bê tông đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 0,313
59 Xây cột, trụ gạch đặc kh.nung (6.0x9.5x20) Cao <= 4 m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 2,84
60 Xây cột, trụ gạch đặc kh.nung (6.0x9.5x20) Cao <= 16 m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 2,458
61 Lát nền, sàn gạch Granit KT 600x600 Chương V của E-HSMT 78,535
62 Lát nền, sàn gạch Granit chống trượt KT 600x600 Chương V của E-HSMT 101,495
63 Ốp chân tường, viền tường Gạch granit 120x600 Chương V của E-HSMT 20,58
64 Ốp tường vệ sinh, bếp Gạch ceramic 300x600 Chương V của E-HSMT 149,136
65 Lát nền vệ sinh gạch chống trượt Gạch granit 300x300 Chương V của E-HSMT 24,75
66 Làm trần bằng tấm Prima khung xương Chương V của E-HSMT 24,77
67 Xử lý chống thấm sàn bằng Sikafroof Membrane RD Chương V của E-HSMT 39,225
68 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 2 cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 38,455
69 Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m³ nước Chương V của E-HSMT 39,225
70 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 205,86
71 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 326,254
72 Trát trụ, cột ngoài nhà Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 77,65
73 Trát xà dầm, có bả lớp bám dính Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 101,915
74 Trát trần, có bả lớp bám dính Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 203,875
75 Trát ô văng, mái hắt, lam ngang Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 97,162
76 Sản xuất xà gồ bằng thép C50x100x2mm mạ kẽm Chương V của E-HSMT 0,47 Tấn
77 Lắp dựng xà gồ bằng thép C50x100x2mm mạ kẽm Chương V của E-HSMT 0,47 Tấn
78 Lợp mái tôn màu dày 0.45mm, ke chống bão sơn màu tĩnh điện Chương V của E-HSMT 127,6
79 Trát gờ chỉ nước Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 73,9 m
80 Đắp phào đơn Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 37,75 m
81 Đắp phào kép Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 2,8 m
82 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót,2 nước phủ, k bả sơn Chương V của E-HSMT 632,044
83 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ, k bả sơn Chương V của E-HSMT 393,072
84 Lắp dựng cửa đi uPVC 2 cánh mở quay kính an toàn dày 6,38mm Chương V của E-HSMT 10,53
85 Lắp dựng cửa đi uPVC 1 cánh mở quay kính an toàn dày 6,38mm Chương V của E-HSMT 15,86
86 Lắp dựng cửa sổ uPVC 2 cánh mở quay kính an toàn dày 6,38mm Chương V của E-HSMT 13,68
87 Lắp dựng cửa sổ uPVC 1 cánh mở lật kính an toàn dày 6,38mm Chương V của E-HSMT 4,32
88 Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay Chương V của E-HSMT 3 Bộ
89 Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay Chương V của E-HSMT 8 Bộ
90 Phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở quay Chương V của E-HSMT 8 Bộ
91 Phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở lật Chương V của E-HSMT 8 Bộ
92 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt, bằng sắt vuông rỗng 14x14x1.0mm mạ kẽm Chương V của E-HSMT 0,072 tấn
93 Lắp dựng hoa sắt thép hộp mạ kẽm Vữa XM cát vàng M75 Chương V của E-HSMT 6,502
94 Sơn hoa sắt 3 nước Chương V của E-HSMT 4,44
95 SXLD vách ngăn vệ sinh bằng tấm Compact dày 12mm bao gồm tấm cửa Chương V của E-HSMT 3,08
96 Phụ kiện cửa vệ sinh bằng tấm Compact cửa dày 12mm, phụ kiện inox Chương V của E-HSMT 4 bộ
97 SXLD tôn phẳng khe nhiệt dày 0.35mm Chương V của E-HSMT 6,5
98 Lắp lưới mắt cáo vào các vị trí nối giữa gạch và bê tông Chương V của E-HSMT 46,8
99 Lắp đặt ống inox 304 D60x1.5mm lan can Chương V của E-HSMT 13,9 m
100 Lắp đặt ống inox 304 D42x1.2mm lan can Chương V của E-HSMT 0,84 m
101 Lắp dựng dàn giáo thép ngoài Chiều cao <=16m Chương V của E-HSMT 237,6
C *\-Cấp điện:
1 Lắp đặt đèn chiếu sáng 1,2mx2x18W LED Loại đèn 2 bóng Chương V của E-HSMT 12 Bộ
2 Lắp đặt đèn trần hộp LED D271-H32-9W Chương V của E-HSMT 14 Bộ
3 Lắp đặt quạt trần đảo chiều 360 độ sải cánh 400mm-47W-220V/50hz Chương V của E-HSMT 7 Cái
4 Lắp đặt quạt treo tường sải cánh 400mm-45W-220V/50HZ Chương V của E-HSMT 3 Cái
5 Lắp đặt quạt hút âm tường sải cánh 250mm-40W-220V/50HZ Q43m3/h Chương V của E-HSMT 2 Cái
6 Lắp đặt công tắc+hộp+mặt che+đế âm Loại công tắc 1 nút bật Chương V của E-HSMT 5 Cái
7 Lắp đặt công tắc+hộp+mặt che+đế âm Loại công tắc 2 nút bật Chương V của E-HSMT 2 Cái
8 Lắp đặt công tắc+hộp+mặt che+đế âm Loại công tắc 3 nút bật Chương V của E-HSMT 3 Cái
9 Lắp đặt ổ cắm+hộp+đế chìm Loại ổ cắm đơn 3 chấu Chương V của E-HSMT 3 Cái
10 Lắp đặt ổ cắm+hộp+đế chìm Loại ổ cắm đôi 3 chấu Chương V của E-HSMT 14 Cái
11 Lắp đặt Automat MCB 1 pha, 2 cực Cường độ dòng điện 6A-6KA Chương V của E-HSMT 1 Cái
12 Lắp đặt Automat MCB 1 pha, 2 cực Cường độ dòng điện 16A-6KA Chương V của E-HSMT 2 Cái
13 Lắp đặt Automat MCB 1 pha, 2 cực Cường độ dòng điện 25A-6KA Chương V của E-HSMT 2 Cái
14 Lắp đặt Automat MCCB 3 pha 3 cực Cường độ dòng điện 25A-6KA Chương V của E-HSMT 1 Cái
15 Lđặt tủ điện KT 570x400x200 dày 1mm có khóa 2 lớp Chương V của E-HSMT 1 Cái
16 Lđặt tủ điện KT 520x350x170 dày 1mm có khóa 2 lớp Chương V của E-HSMT 2 Cái
17 L.đặt hộp nối, phân dây, công tắc... K/thước hộp 150x150mm Chương V của E-HSMT 24 Hộp
18 Lắp đặt dây đơn Loại dây CV 1x1.5mm2 Chương V của E-HSMT 360 m
19 Lắp đặt dây đơn Loại dây CV 1x2.5mm2 Chương V của E-HSMT 320 m
20 Lắp đặt dây đơn Loại dây CV 1x4mm2 Chương V của E-HSMT 320 m
21 Lắp đặt dây đơn Loại dây CV 1x6mm2 Chương V của E-HSMT 20 m
22 Lắp đặt cáp CXV/DSTA Loại (4x16)mm2 Chương V của E-HSMT 45 m
23 Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE 40/30mm Chương V của E-HSMT 45 m
24 LĐ ống nhựa SP đặt chìm Đường kính ống D16mm Chương V của E-HSMT 200 m
25 LĐ ống nhựa SP đặt chìm Đường kính ống D25mm Chương V của E-HSMT 65 m
26 Lắp đặt kim thu sét loại kim chiều dài kim 0,5m Chương V của E-HSMT 4 Cái
27 Lắp đặt ống thép bằng PP hàn Đkính ống 60mm x3.6mm Chương V của E-HSMT 5 m
28 Lắp đặt cáp thoát sét CVV50mm2 Chương V của E-HSMT 28 m
29 Đóng cọc thép bọc đồng D16,2, L=6m Chương V của E-HSMT 22 Cọc
30 Lắp đặt cáp đồng trần M70 Chương V của E-HSMT 150 m
31 Mối hàn hóa nhiệt CADWELD Chương V của E-HSMT 30 Mối
32 Đào mương cáp bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 37,12 m3
33 Đắp đất mương cáp bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 37,12 m3
D Cấp nước:
1 Lắp đặt chậu xí bệt+ hang xịt Chương V của E-HSMT 7 Bộ
2 Lắp đặt chậu rửa1 vòi + phụ kiện Chương V của E-HSMT 8 Bộ
3 Lắp gương soi KT 450x600 Chương V của E-HSMT 5 Cái
4 Lắp đặt chậu tiểu nam+bộ xả Chương V của E-HSMT 2 Bộ
5 Lắp đặt vòi tắm hương sen Loại 1 vòi Chương V của E-HSMT 2 Bộ
6 Lắp đặt vòi rửa Loại 1 vòi Chương V của E-HSMT 2 Bộ
7 Lắp phễu thu inox kích thước D150mm Chương V của E-HSMT 8 Cái
8 Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR Đường kính ống D20x2.3mm Chương V của E-HSMT 44 m
9 Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR Đường kính ống D40x3.7mm Chương V của E-HSMT 42 m
10 Lắp đặt cút nhựa chịu nhiệt ren trong PPR Đường kính D20mm Chương V của E-HSMT 36 Cái
11 Lắp đặt cút nhựa chịu nhiệt PPR Đường kính D20mm Chương V của E-HSMT 60 Cái
12 Lắp đặt tê nhựa chịu nhiệt PPR Đường kính D20mm Chương V của E-HSMT 24 Cái
13 Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt PPR Đường kính côn D40-20mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
14 Lắp đặt tê nhựa thu hẹp chịu nhiệt PPR Đường kính D40-20mm Chương V của E-HSMT 7 Cái
15 Lắp đặt van khóa Đường kính D20mm Chương V của E-HSMT 5 Cái
16 Lắp đặt van khóa Đường kính D40mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
17 Hộp đựng van khóa Chương V của E-HSMT 1 Cái
E *\-Thoát nước:
1 LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D34x3mm Chương V của E-HSMT 9 m
2 LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D49x2.5mm Chương V của E-HSMT 10 m
3 LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D90x4mm Chương V của E-HSMT 96,8 m
4 LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D114x5mm Chương V của E-HSMT 20 m
5 LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D200x6.2mm Chương V của E-HSMT 5 m
6 LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D34mm Chương V của E-HSMT 36 Cái
7 LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D90x34mm Chương V của E-HSMT 20 Cái
8 LĐ tê nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính tê D90x34mm Chương V của E-HSMT 16 Cái
9 LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D49mm Chương V của E-HSMT 2 Cái
10 LĐ tê nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính tê D49mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
11 LĐ tê nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính tê D90mm 135 độ Chương V của E-HSMT 16 Cái
12 LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D114mm 135 độ Chương V của E-HSMT 21 Cái
13 LĐ tê nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính tê D114mm 135 độ Chương V của E-HSMT 15 Cái
14 LĐ côn nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính côn D114x90mm Chương V của E-HSMT 3 Cái
15 LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D114x90mm Chương V của E-HSMT 1 Cái
16 LĐ tê nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính tê D114x90mm Chương V của E-HSMT 7 Cái
17 LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D90mm 135 độ Chương V của E-HSMT 16 Cái
F Thoát nước mái:
1 LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D90x4mm Chương V của E-HSMT 96,8 m
2 LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D90mm 135 độ Chương V của E-HSMT 16 Cái
3 Lắp rọ chắn rác bằng inox Đường kính D100mm Chương V của E-HSMT 8 Cái
G Mương thoát nước:
1 Đào mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 72,592 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 47,474 m3
3 Bê tông đá dăm lót móng Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 12,264 m3
4 Xây mương, hố ga gạch đặc kh.nung (6.0x9.5x20) Dày <= 30 cm,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 7,192 m3
5 Trát tường hố ga, mương bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 59,344 m2
6 Láng mương cáp, rãnh nước dày 2 cm, Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 29,94 m2
7 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa BT đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 3,217 m3
8 Sản xuất, lắp dựng & tháo dỡ ván khuôn KL ván khuôn nắp đan Chương V của E-HSMT 31,328 m2
9 Bê tông dầm, giằng mương hố ga Vữa bê tông đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 4,253 m3
10 Ván khuôn kim loại dầm, giằng Chương V của E-HSMT 82,24 m2
11 Cốt thép tấm đan ĐK<=10mm Chương V của E-HSMT 0,729 tấn
12 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg Chương V của E-HSMT 241 Cái
13 Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng cần trục Đkính ống 600mm - ống dài 2.5m Chương V của E-HSMT 7 đoạn
14 Nối ống bê tông ly tâm bằng PP xảm Đkính ống 600mm Chương V của E-HSMT 6 mối nối
H Bồn hoa:
1 Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m , Đất cấp III Chương V của E-HSMT 1,188 m3
2 Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 0,449 m3
3 Bê tông đá dăm lót móng Vữa bê tông đá 4x6 M100 Chương V của E-HSMT 0,264 m3
4 Xây bồn hoa gạch đặc kh.nung (6,0x9,5x20) Dày <= 30 cm,vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 1,038 m3
5 Trát bồn hoa bề dày 1,5 cm Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 9,152 m2
6 Sơn bồn hoa, k bả sơn 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của E-HSMT 5,456 m2
7 Đắp đất màu bồn hoa Chương V của E-HSMT 1,656 m3
I Bể tự hoại:
1 Đào bể tự hoại bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III Chương V của E-HSMT 21,402 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 Chương V của E-HSMT 7,824 m3
3 Bê tông đáy bể chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 1,61 m3
4 Xây bể gạch đặc kh.nung (6x9.5x20) Dày <= 30 cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 3,172 m3
5 Trát tường bể bề dày 1 cm Vữa XM M75 (lần 1) Chương V của E-HSMT 17,92 m2
6 Trát tường bể bề dày 1,5 cm Vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 17,92 m2
7 Láng đáy bể tự hoại có đánh màu Dày 2 cm , vữa XM M75 Chương V của E-HSMT 4,88 m2
8 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan vữa BT đá 1x2 M250 Chương V của E-HSMT 0,64 m3
9 Bê tông dầm, giằng bể Vữa bê tông đá 1x2 M300 Chương V của E-HSMT 0,312 m3
10 Sản xuất, lắp dựng & tháo dỡ ván khuôn KL Ván khuôn nắp đan Chương V của E-HSMT 3,63 m2
11 Ván khuôn kim loại giằng bể Chương V của E-HSMT 4,16 m2
12 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck >250 Kg Chương V của E-HSMT 4 Cái
13 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg Chương V của E-HSMT 4 Cái
14 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg Chương V của E-HSMT 1 Cái
15 Gia công cốt thép đáy bể, giằng bể Đường kính cốt thép D<=10mm Chương V của E-HSMT 0,267 Tấn
16 Cốt thép tấm đan ĐK <=10mm Chương V của E-HSMT 0,037 tấn
J Kè đá:
1 Đào móng bằng máy đào <= 1.25m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II Chương V của E-HSMT 578,49 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.95 Chương V của E-HSMT 244,2 m3
3 Xây tường đá hộc thân kè Vữa XM cát vàng M100 Chương V của E-HSMT 18,84 m3
4 Bê tông móng kè chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M150 Chương V của E-HSMT 11,88 m3
5 Ván khuôn móng kè Chương V của E-HSMT 19,2 m2
6 Xây móng đá hộc Vữa XM cát vàng M100 Chương V của E-HSMT 3,72 m3
7 Làm lớp sạn ngang đệm móng Chương V của E-HSMT 4,92 m3
8 Bê tông giằng kè Vữa bê tông đá 1x2 M150 Chương V của E-HSMT 0,96 m3
9 Ván khuôn giằng kè Chương V của E-HSMT 4,8 m2
10 Gia công cốt thép giằng hố ga Đ/kính cốt thép d<=10mm Chương V của E-HSMT 0,122 Tấn
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->