Gói thầu: Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127077-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Chi phí xây dựng công trình và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200127075 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và ngân sách xã Phú Thuận |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 13:32:00 đến ngày 2020-01-22 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,662,760,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 17,000,000 VNĐ ((Mười bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí trực tiếp khác | 1 | Khoản | |
B | Xây lắp nhà 2 tầng: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào <= 0.8m³ Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 95,984 | m3 |
2 | Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 4,592 | m³ |
3 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,039 | Tấn |
4 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,514 | Tấn |
5 | Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d>18mm | Chương V của E-HSMT | 0,304 | Tấn |
6 | Ván khuôn móng dài | Chương V của E-HSMT | 5,56 | m² |
7 | Ván khuôn móng cột | Chương V của E-HSMT | 14,6 | m² |
8 | Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa BT đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm | Chương V của E-HSMT | 13,812 | m³ |
9 | Ván khuôn kim loại cổ móng | Chương V của E-HSMT | 26,78 | m² |
10 | Bê tông cổ móng có thiết diện >0.1m² Cao <=4m,vữa BT đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 1,992 | m³ |
11 | Bê tông đá dăm lót dầm giằng móng Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 4,061 | m³ |
12 | Xây móng bờ lô 10x20x40 Dày <=30cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 4,04 | m³ |
13 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng móng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,183 | Tấn |
14 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng móng Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,984 | Tấn |
15 | Ván khuôn kim loại dầm giằng móng | Chương V của E-HSMT | 87,24 | m² |
16 | Bê tông xà, dầm, giằng móng Vữa BT đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm | Chương V của E-HSMT | 8,504 | m³ |
17 | Đắp đất móng công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 58,98 | m3 |
18 | Đắp đất nền nhà bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 (đất tận dụng) | Chương V của E-HSMT | 32,563 | m³ |
19 | San đầm đất thừa ra quanh nhà bằng máy đầm 9 Tấn , Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 4,438 | m³ |
20 | Bê tông nền Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 9,979 | m³ |
21 | Bê tông đá dăm lót bậc cấp Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,399 | m³ |
22 | Xây bậc cấp gạch đặc kh.nung 6x9.5x20 Cao <= 4 m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 0,689 | m³ |
23 | Lát đá bậc cấp tầng 1 | Chương V của E-HSMT | 6,39 | m² |
24 | Trát chân móng dày 1.5 cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 10,478 | m² |
25 | Sơn tường chân móng ngoài nhà, k bả sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 10,478 | m² |
26 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,221 | Tấn |
27 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,72 | Tấn |
28 | Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,539 | Tấn |
29 | Ván khuôn kim loại , Cao <=16m cột vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 112,635 | m² |
30 | Bê tông cột tầng 1 có tiết diện <= 0.1 m² Vữa BT đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 2,958 | m³ |
31 | Bê tông cột tầng 2 có tiết diện <= 0.1 m² Vữa BT đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 2,966 | m³ |
32 | Bê tông cột tầng áp mái có tiết diện <= 0.1 m² Vữa BT đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 0,222 | m³ |
33 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,157 | Tấn |
34 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,833 | Tấn |
35 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm, cao<=4m | Chương V của E-HSMT | 0,192 | Tấn |
36 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,204 | Tấn |
37 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 1,389 | Tấn |
38 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm, cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,2 | Tấn |
39 | Ván khuôn thép, khung xương thép Ván khuôn xà dầm, giằng, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 240,895 | m² |
40 | Bê tông dầm, giằng tầng 2, tầng mái Vữa BT đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm | Chương V của E-HSMT | 17,491 | m³ |
41 | Gia công cốt thép sàn Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 2,496 | Tấn |
42 | Ván khuôn thép, khung xương thép Ván khuôn sàn, cao <= 16m | Chương V của E-HSMT | 228,765 | m² |
43 | Bê tông sàn Vữa BT đá 1x2 M300, độ sụt 6-8cm | Chương V của E-HSMT | 27,452 | m³ |
44 | Gia công cốt thép lanh tô, ô văng Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,253 | Tấn |
45 | Gia công cốt thép lanh tô, ô văng Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m | Chương V của E-HSMT | 0,321 | Tấn |
46 | Ván khuôn lanh tô, ô văng | Chương V của E-HSMT | 51,178 | m² |
47 | Bê tông lanh tô, ô văng Vữa BT đá 1x2 M250 | Chương V của E-HSMT | 4,683 | m³ |
48 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn KL Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V của E-HSMT | 32,154 | m² |
49 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn hoa bê tông, vữa BT đá 1x2 M250 | Chương V của E-HSMT | 1,568 | m³ |
50 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg | Chương V của E-HSMT | 53 | cái |
51 | Xây tường gạch đặc kh.nung (6x9.5x20) Dày <=30cm,Cao<= 4m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 24,491 | m³ |
52 | Xây tường trong gạch 6 lỗ kh.nung (9.5x13.5x20) Dày > 10cm,Cao <= 4 m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,603 | m³ |
53 | Xây lan can, tường ngăn gạch đặc kh.nung (6x9.5x20) Dày <=10cm,Cao<= 4m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 2,282 | m³ |
54 | Bê tông chân tường tầng 1 Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Chương V của E-HSMT | 0,949 | m³ |
55 | Xây tường gạch đặc kh.nung (6x9.5x20) Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 23,453 | m³ |
56 | Xây tường trong gạch BT 6 lỗ kh.nung (9.5x13.5x20) Dày > 10cm,Cao <=16m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 0,831 | m³ |
57 | Xây lan can, tường ngăn gạch đặc kh.nung (6x9.5x20) Dày<=10cm,Cao <=16m,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 1,672 | m³ |
58 | Bê tông chân tường tầng 2 Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Chương V của E-HSMT | 0,313 | m³ |
59 | Xây cột, trụ gạch đặc kh.nung (6.0x9.5x20) Cao <= 4 m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 2,84 | m³ |
60 | Xây cột, trụ gạch đặc kh.nung (6.0x9.5x20) Cao <= 16 m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 2,458 | m³ |
61 | Lát nền, sàn gạch Granit KT 600x600 | Chương V của E-HSMT | 78,535 | m² |
62 | Lát nền, sàn gạch Granit chống trượt KT 600x600 | Chương V của E-HSMT | 101,495 | m² |
63 | Ốp chân tường, viền tường Gạch granit 120x600 | Chương V của E-HSMT | 20,58 | m² |
64 | Ốp tường vệ sinh, bếp Gạch ceramic 300x600 | Chương V của E-HSMT | 149,136 | m² |
65 | Lát nền vệ sinh gạch chống trượt Gạch granit 300x300 | Chương V của E-HSMT | 24,75 | m² |
66 | Làm trần bằng tấm Prima khung xương | Chương V của E-HSMT | 24,77 | m² |
67 | Xử lý chống thấm sàn bằng Sikafroof Membrane RD | Chương V của E-HSMT | 39,225 | m² |
68 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 2 cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 38,455 | m² |
69 | Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m³ nước | Chương V của E-HSMT | 39,225 | m² |
70 | Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 205,86 | m² |
71 | Trát tường trong, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 326,254 | m² |
72 | Trát trụ, cột ngoài nhà Dày 1.5 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 77,65 | m² |
73 | Trát xà dầm, có bả lớp bám dính Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 101,915 | m² |
74 | Trát trần, có bả lớp bám dính Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 203,875 | m² |
75 | Trát ô văng, mái hắt, lam ngang Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 97,162 | m² |
76 | Sản xuất xà gồ bằng thép C50x100x2mm mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 0,47 | Tấn |
77 | Lắp dựng xà gồ bằng thép C50x100x2mm mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 0,47 | Tấn |
78 | Lợp mái tôn màu dày 0.45mm, ke chống bão sơn màu tĩnh điện | Chương V của E-HSMT | 127,6 | m² |
79 | Trát gờ chỉ nước Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 73,9 | m |
80 | Đắp phào đơn Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 37,75 | m |
81 | Đắp phào kép Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 2,8 | m |
82 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót,2 nước phủ, k bả sơn | Chương V của E-HSMT | 632,044 | m² |
83 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ, k bả sơn | Chương V của E-HSMT | 393,072 | m² |
84 | Lắp dựng cửa đi uPVC 2 cánh mở quay kính an toàn dày 6,38mm | Chương V của E-HSMT | 10,53 | m² |
85 | Lắp dựng cửa đi uPVC 1 cánh mở quay kính an toàn dày 6,38mm | Chương V của E-HSMT | 15,86 | m² |
86 | Lắp dựng cửa sổ uPVC 2 cánh mở quay kính an toàn dày 6,38mm | Chương V của E-HSMT | 13,68 | m² |
87 | Lắp dựng cửa sổ uPVC 1 cánh mở lật kính an toàn dày 6,38mm | Chương V của E-HSMT | 4,32 | m² |
88 | Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
89 | Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 8 | Bộ |
90 | Phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở quay | Chương V của E-HSMT | 8 | Bộ |
91 | Phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở lật | Chương V của E-HSMT | 8 | Bộ |
92 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt, bằng sắt vuông rỗng 14x14x1.0mm mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 0,072 | tấn |
93 | Lắp dựng hoa sắt thép hộp mạ kẽm Vữa XM cát vàng M75 | Chương V của E-HSMT | 6,502 | m² |
94 | Sơn hoa sắt 3 nước | Chương V của E-HSMT | 4,44 | m² |
95 | SXLD vách ngăn vệ sinh bằng tấm Compact dày 12mm bao gồm tấm cửa | Chương V của E-HSMT | 3,08 | m² |
96 | Phụ kiện cửa vệ sinh bằng tấm Compact cửa dày 12mm, phụ kiện inox | Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
97 | SXLD tôn phẳng khe nhiệt dày 0.35mm | Chương V của E-HSMT | 6,5 | m² |
98 | Lắp lưới mắt cáo vào các vị trí nối giữa gạch và bê tông | Chương V của E-HSMT | 46,8 | m² |
99 | Lắp đặt ống inox 304 D60x1.5mm lan can | Chương V của E-HSMT | 13,9 | m |
100 | Lắp đặt ống inox 304 D42x1.2mm lan can | Chương V của E-HSMT | 0,84 | m |
101 | Lắp dựng dàn giáo thép ngoài Chiều cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 237,6 | m² |
C | *\-Cấp điện: | |||
1 | Lắp đặt đèn chiếu sáng 1,2mx2x18W LED Loại đèn 2 bóng | Chương V của E-HSMT | 12 | Bộ |
2 | Lắp đặt đèn trần hộp LED D271-H32-9W | Chương V của E-HSMT | 14 | Bộ |
3 | Lắp đặt quạt trần đảo chiều 360 độ sải cánh 400mm-47W-220V/50hz | Chương V của E-HSMT | 7 | Cái |
4 | Lắp đặt quạt treo tường sải cánh 400mm-45W-220V/50HZ | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
5 | Lắp đặt quạt hút âm tường sải cánh 250mm-40W-220V/50HZ Q43m3/h | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
6 | Lắp đặt công tắc+hộp+mặt che+đế âm Loại công tắc 1 nút bật | Chương V của E-HSMT | 5 | Cái |
7 | Lắp đặt công tắc+hộp+mặt che+đế âm Loại công tắc 2 nút bật | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
8 | Lắp đặt công tắc+hộp+mặt che+đế âm Loại công tắc 3 nút bật | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
9 | Lắp đặt ổ cắm+hộp+đế chìm Loại ổ cắm đơn 3 chấu | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
10 | Lắp đặt ổ cắm+hộp+đế chìm Loại ổ cắm đôi 3 chấu | Chương V của E-HSMT | 14 | Cái |
11 | Lắp đặt Automat MCB 1 pha, 2 cực Cường độ dòng điện 6A-6KA | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
12 | Lắp đặt Automat MCB 1 pha, 2 cực Cường độ dòng điện 16A-6KA | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
13 | Lắp đặt Automat MCB 1 pha, 2 cực Cường độ dòng điện 25A-6KA | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
14 | Lắp đặt Automat MCCB 3 pha 3 cực Cường độ dòng điện 25A-6KA | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
15 | Lđặt tủ điện KT 570x400x200 dày 1mm có khóa 2 lớp | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
16 | Lđặt tủ điện KT 520x350x170 dày 1mm có khóa 2 lớp | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
17 | L.đặt hộp nối, phân dây, công tắc... K/thước hộp 150x150mm | Chương V của E-HSMT | 24 | Hộp |
18 | Lắp đặt dây đơn Loại dây CV 1x1.5mm2 | Chương V của E-HSMT | 360 | m |
19 | Lắp đặt dây đơn Loại dây CV 1x2.5mm2 | Chương V của E-HSMT | 320 | m |
20 | Lắp đặt dây đơn Loại dây CV 1x4mm2 | Chương V của E-HSMT | 320 | m |
21 | Lắp đặt dây đơn Loại dây CV 1x6mm2 | Chương V của E-HSMT | 20 | m |
22 | Lắp đặt cáp CXV/DSTA Loại (4x16)mm2 | Chương V của E-HSMT | 45 | m |
23 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE 40/30mm | Chương V của E-HSMT | 45 | m |
24 | LĐ ống nhựa SP đặt chìm Đường kính ống D16mm | Chương V của E-HSMT | 200 | m |
25 | LĐ ống nhựa SP đặt chìm Đường kính ống D25mm | Chương V của E-HSMT | 65 | m |
26 | Lắp đặt kim thu sét loại kim chiều dài kim 0,5m | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
27 | Lắp đặt ống thép bằng PP hàn Đkính ống 60mm x3.6mm | Chương V của E-HSMT | 5 | m |
28 | Lắp đặt cáp thoát sét CVV50mm2 | Chương V của E-HSMT | 28 | m |
29 | Đóng cọc thép bọc đồng D16,2, L=6m | Chương V của E-HSMT | 22 | Cọc |
30 | Lắp đặt cáp đồng trần M70 | Chương V của E-HSMT | 150 | m |
31 | Mối hàn hóa nhiệt CADWELD | Chương V của E-HSMT | 30 | Mối |
32 | Đào mương cáp bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 37,12 | m3 |
33 | Đắp đất mương cáp bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 37,12 | m3 |
D | Cấp nước: | |||
1 | Lắp đặt chậu xí bệt+ hang xịt | Chương V của E-HSMT | 7 | Bộ |
2 | Lắp đặt chậu rửa1 vòi + phụ kiện | Chương V của E-HSMT | 8 | Bộ |
3 | Lắp gương soi KT 450x600 | Chương V của E-HSMT | 5 | Cái |
4 | Lắp đặt chậu tiểu nam+bộ xả | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
5 | Lắp đặt vòi tắm hương sen Loại 1 vòi | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
6 | Lắp đặt vòi rửa Loại 1 vòi | Chương V của E-HSMT | 2 | Bộ |
7 | Lắp phễu thu inox kích thước D150mm | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
8 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR Đường kính ống D20x2.3mm | Chương V của E-HSMT | 44 | m |
9 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR Đường kính ống D40x3.7mm | Chương V của E-HSMT | 42 | m |
10 | Lắp đặt cút nhựa chịu nhiệt ren trong PPR Đường kính D20mm | Chương V của E-HSMT | 36 | Cái |
11 | Lắp đặt cút nhựa chịu nhiệt PPR Đường kính D20mm | Chương V của E-HSMT | 60 | Cái |
12 | Lắp đặt tê nhựa chịu nhiệt PPR Đường kính D20mm | Chương V của E-HSMT | 24 | Cái |
13 | Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt PPR Đường kính côn D40-20mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
14 | Lắp đặt tê nhựa thu hẹp chịu nhiệt PPR Đường kính D40-20mm | Chương V của E-HSMT | 7 | Cái |
15 | Lắp đặt van khóa Đường kính D20mm | Chương V của E-HSMT | 5 | Cái |
16 | Lắp đặt van khóa Đường kính D40mm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
17 | Hộp đựng van khóa | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
E | *\-Thoát nước: | |||
1 | LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D34x3mm | Chương V của E-HSMT | 9 | m |
2 | LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D49x2.5mm | Chương V của E-HSMT | 10 | m |
3 | LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D90x4mm | Chương V của E-HSMT | 96,8 | m |
4 | LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D114x5mm | Chương V của E-HSMT | 20 | m |
5 | LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D200x6.2mm | Chương V của E-HSMT | 5 | m |
6 | LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D34mm | Chương V của E-HSMT | 36 | Cái |
7 | LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D90x34mm | Chương V của E-HSMT | 20 | Cái |
8 | LĐ tê nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính tê D90x34mm | Chương V của E-HSMT | 16 | Cái |
9 | LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D49mm | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
10 | LĐ tê nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính tê D49mm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
11 | LĐ tê nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính tê D90mm 135 độ | Chương V của E-HSMT | 16 | Cái |
12 | LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D114mm 135 độ | Chương V của E-HSMT | 21 | Cái |
13 | LĐ tê nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính tê D114mm 135 độ | Chương V của E-HSMT | 15 | Cái |
14 | LĐ côn nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính côn D114x90mm | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
15 | LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D114x90mm | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
16 | LĐ tê nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính tê D114x90mm | Chương V của E-HSMT | 7 | Cái |
17 | LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D90mm 135 độ | Chương V của E-HSMT | 16 | Cái |
F | Thoát nước mái: | |||
1 | LĐ ống nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính ống D90x4mm | Chương V của E-HSMT | 96,8 | m |
2 | LĐ cút nhựa PVC mbát nối=PP dán keo Đường kính cút D90mm 135 độ | Chương V của E-HSMT | 16 | Cái |
3 | Lắp rọ chắn rác bằng inox Đường kính D100mm | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
G | Mương thoát nước: | |||
1 | Đào mương bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 72,592 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 47,474 | m3 |
3 | Bê tông đá dăm lót móng Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 12,264 | m3 |
4 | Xây mương, hố ga gạch đặc kh.nung (6.0x9.5x20) Dày <= 30 cm,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 7,192 | m3 |
5 | Trát tường hố ga, mương bề dày 1.5 cm Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 59,344 | m2 |
6 | Láng mương cáp, rãnh nước dày 2 cm, Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 29,94 | m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa BT đá 1x2 M250 | Chương V của E-HSMT | 3,217 | m3 |
8 | Sản xuất, lắp dựng & tháo dỡ ván khuôn KL ván khuôn nắp đan | Chương V của E-HSMT | 31,328 | m2 |
9 | Bê tông dầm, giằng mương hố ga Vữa bê tông đá 1x2 M250 | Chương V của E-HSMT | 4,253 | m3 |
10 | Ván khuôn kim loại dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 82,24 | m2 |
11 | Cốt thép tấm đan ĐK<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,729 | tấn |
12 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg | Chương V của E-HSMT | 241 | Cái |
13 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng cần trục Đkính ống 600mm - ống dài 2.5m | Chương V của E-HSMT | 7 | đoạn |
14 | Nối ống bê tông ly tâm bằng PP xảm Đkính ống 600mm | Chương V của E-HSMT | 6 | mối nối |
H | Bồn hoa: | |||
1 | Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m , Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,188 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 0,449 | m3 |
3 | Bê tông đá dăm lót móng Vữa bê tông đá 4x6 M100 | Chương V của E-HSMT | 0,264 | m3 |
4 | Xây bồn hoa gạch đặc kh.nung (6,0x9,5x20) Dày <= 30 cm,vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 1,038 | m3 |
5 | Trát bồn hoa bề dày 1,5 cm Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 9,152 | m2 |
6 | Sơn bồn hoa, k bả sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 5,456 | m2 |
7 | Đắp đất màu bồn hoa | Chương V của E-HSMT | 1,656 | m3 |
I | Bể tự hoại: | |||
1 | Đào bể tự hoại bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 21,402 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 | Chương V của E-HSMT | 7,824 | m3 |
3 | Bê tông đáy bể chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 1,61 | m3 |
4 | Xây bể gạch đặc kh.nung (6x9.5x20) Dày <= 30 cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,172 | m3 |
5 | Trát tường bể bề dày 1 cm Vữa XM M75 (lần 1) | Chương V của E-HSMT | 17,92 | m2 |
6 | Trát tường bể bề dày 1,5 cm Vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 17,92 | m2 |
7 | Láng đáy bể tự hoại có đánh màu Dày 2 cm , vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 4,88 | m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan vữa BT đá 1x2 M250 | Chương V của E-HSMT | 0,64 | m3 |
9 | Bê tông dầm, giằng bể Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Chương V của E-HSMT | 0,312 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng & tháo dỡ ván khuôn KL Ván khuôn nắp đan | Chương V của E-HSMT | 3,63 | m2 |
11 | Ván khuôn kim loại giằng bể | Chương V của E-HSMT | 4,16 | m2 |
12 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck >250 Kg | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
13 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg | Chương V của E-HSMT | 4 | Cái |
14 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=50 Kg | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
15 | Gia công cốt thép đáy bể, giằng bể Đường kính cốt thép D<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,267 | Tấn |
16 | Cốt thép tấm đan ĐK <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,037 | tấn |
J | Kè đá: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào <= 1.25m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 578,49 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.95 | Chương V của E-HSMT | 244,2 | m3 |
3 | Xây tường đá hộc thân kè Vữa XM cát vàng M100 | Chương V của E-HSMT | 18,84 | m3 |
4 | Bê tông móng kè chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6 M150 | Chương V của E-HSMT | 11,88 | m3 |
5 | Ván khuôn móng kè | Chương V của E-HSMT | 19,2 | m2 |
6 | Xây móng đá hộc Vữa XM cát vàng M100 | Chương V của E-HSMT | 3,72 | m3 |
7 | Làm lớp sạn ngang đệm móng | Chương V của E-HSMT | 4,92 | m3 |
8 | Bê tông giằng kè Vữa bê tông đá 1x2 M150 | Chương V của E-HSMT | 0,96 | m3 |
9 | Ván khuôn giằng kè | Chương V của E-HSMT | 4,8 | m2 |
10 | Gia công cốt thép giằng hố ga Đ/kính cốt thép d<=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,122 | Tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi