Gói thầu: Thi công xây lắp

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127503-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 23:20:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cao Phong
Tên gói thầu Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200120928
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác từ năm 2020
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 23:18:00 đến ngày 2020-01-22 23:20:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,917,290,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 88,000,000 VNĐ ((Tám mươi tám triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mục 2, Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mục 2, Chương V 1 Khoản
3 Chi phí đảm bảo giao thông Mục 2, Chương V 1 Khoản
B Hạng mục: Nền đường
C Nền đường
1 Đào đất hữu cơ bằng máy đào <=1,25 m3 Mục 2, Chương V 3,37 100m3
2 Đào nền đường làm mới, đất cấp II = Máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 3,4 100m3
3 Đào rãnh thoát nước, đất cấp II = NC Mục 2, Chương V 0,75 m3
4 Đào rãnh thoát nước, đất cấp II = Máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 0,75 100m3
5 Đào khuôn đường, đất cấp II = NC Mục 2, Chương V 0,98 m3
6 Đào khuôn đường, đất cấp II = Máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 0,97 100m3
7 Đào nền đường làm mới, đánh cấp đất cấp III = Máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 24,78 100m3
8 Đào rãnh thoát nước, đất cấp III = NC Mục 2, Chương V 5,27 m3
9 Đào rãnh thoát nước, đất cấp III = Máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 5,22 100m3
10 Đào khuôn đường, đất cấp III = NC Mục 2, Chương V 6,86 m3
11 Đào khuôn đường, đất cấp III = Máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 6,79 100m3
12 Đào nền đường đất cấp IV = Máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 6,8 100m3
13 Đào rãnh thoát nước, đất cấp IV = NC Mục 2, Chương V 1,51 m3
14 Đào rãnh thoát nước, đất cấp IV = Máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 1,49 100m3
15 Đào khuôn đường, đất cấp IV = NC Mục 2, Chương V 1,97 m3
16 Đào khuôn đường, đất cấp IV = Máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 1,95 100m3
17 Đào kết cấu đường cũ bằng máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 5,67 100m3
18 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục 2, Chương V 2,42 100m3
19 Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục 2, Chương V 15,29 100m3
20 Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường Mục 2, Chương V 5,24 100m2
21 Vận chuyển đất điều phối ngang, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 12,1 100m3
22 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp I Mục 2, Chương V 3,2 100m3
23 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp II Mục 2, Chương V 4,88 100m3
24 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 18,65 100m3
D Hạng mục: Mặt đường
E Mặt đường bê tông xi măng KC1
1 Bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường 22cm, mác 300 Mục 2, Chương V 1.305,96 m3
2 Rải giấy dầu lớp cách ly Mục 2, Chương V 59,36 100m2
3 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới Mục 2, Chương V 10,87 100m3
4 Làm khe co có thanh truyền lực Mục 2, Chương V 530 m
5 Làm khe co không có thanh truyền lực Mục 2, Chương V 693 m
6 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông có thanh truyền lực Mục 2, Chương V 198 m
7 Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông Mục 2, Chương V 486 m
8 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông Mục 2, Chương V 4,52 100m2
F Mặt đường đá dăm nước KC2 (xử lý hư hỏng)
1 Láng nhựa mặt đường 1 lớp bằng nhựa đặc dày 1,5cm, tiêu chuẩn nhựa 1,8 kg/m2 Mục 2, Chương V 0,08 100m2
2 Làm mặt đường đá dăm nước, lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 14 cm Mục 2, Chương V 0,08 100m2
3 Làm mặt đường đá dăm nước, lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm Mục 2, Chương V 0,08 100m2
G Mặt đường bê tông nhựa
1 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa C12.5, chiều dày đã lèn ép 5 cm Mục 2, Chương V 3,57 100m2
2 Sản xuất bê tông nhựa C12.5 bằng trạm trộn 80 tấn/h Mục 2, Chương V 0,69 100tấn
3 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn Mục 2, Chương V 0,69 100tấn
4 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 10 km tiếp theo, ôtô 10 tấn Mục 2, Chương V 0,69 100tấn
5 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 Mục 2, Chương V 3,57 100m2
6 Bù vênh mặt đường bêtông nhựa C12.5, chiều dày TB 3 cm Mục 2, Chương V 3,57 100m2
H Hạng mục: Thoát nước dọc tuyến
I RÃNH HÌNH THANG GIA CỐ
1 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông rãnh, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 57,3 m3
2 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn rãnh Mục 2, Chương V 4,97 100m2
3 Lắp dựng cấu kiện bê tông rãnh đúc sẵn Mục 2, Chương V 3.356 cái
4 Lớp vữa đệm tấm bê tông rãnh dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 17,54 m3
5 Bê tông thủ công, bê tông đáy rãnh, đá 1x2, mác150 Mục 2, Chương V 23,49 m3
6 Đào đất móng rãnh bằng thủ công Mục 2, Chương V 0,98 m3
7 Đào đất móng rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,97 100m3
8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,93 100m3
9 Lắp đặt tấm đan đúc sẵn Mục 2, Chương V 11 cái
10 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 Mục 2, Chương V 1,27 m3
11 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn tấm đan Mục 2, Chương V 0,05 100m2
12 Cốt thép tấm đan, D<=10mm Mục 2, Chương V 0,06 tấn
13 Cốt thép tấm đan, D<=18mm Mục 2, Chương V 0,1 tấn
J RÃNH BTCT B=0.6M
1 Lắp đặt tấm đan đúc sẵn bằng máy Mục 2, Chương V 570 cái
2 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 Mục 2, Chương V 76,46 m3
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn tấm đan Mục 2, Chương V 3,52 100m2
4 Cốt thép tấm đan, D<=10mm Mục 2, Chương V 7,9 tấn
5 Cốt thép tấm đan, D<=18mm Mục 2, Chương V 4,74 tấn
6 Bê tông thủ công, bê tông rãnh, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 11,23 m3
7 Ván khuôn rãnh đổ tại chỗ Mục 2, Chương V 0,95 100m2
8 Cốt thép rãnh D<=10mm Mục 2, Chương V 0,89 tấn
9 Cốt thép rãnh D>10mm Mục 2, Chương V 0 tấn
10 Đá dăm đệm, loại đá 4x6 Mục 2, Chương V 2,6 m3
11 Vữa XM mác 100 mối nối Mục 2, Chương V 0 m2
12 Đào đất móng rãnh bằng thủ công Mục 2, Chương V 0,41 m3
13 Đào đất móng rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,4 100m3
14 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục 2, Chương V 0,19 100m3
15 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,19 100m3
16 Lắp dựng cấu kiện rãnh bằng máy Mục 2, Chương V 544 cái
17 Bê tông thủ công, bê tông rãnh, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 141,33 m3
18 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép rãnh, đường kính <= 10 mm Mục 2, Chương V 9,94 tấn
19 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép rãnh, đường kính > 10 mm Mục 2, Chương V 0 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn rãnh Mục 2, Chương V 20,25 100m2
21 Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 Mục 2, Chương V 45,7 m3
22 Vữa XM mác 100 mối nối Mục 2, Chương V 141,33 m2
23 Đào đất móng rãnh bằng thủ công Mục 2, Chương V 8,49 m3
24 Đào đất móng rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 8,4 100m3
25 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục 2, Chương V 3,97 100m3
26 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 3,8 100m3
K GA BTCT
1 Bê tông hố van, hố ga, đá 2x4, mác 200 Mục 2, Chương V 0,96 m3
2 Bê tông móng hố ga, đá 2x4, mác 150 Mục 2, Chương V 0,19 m3
3 Cốt thép hố ga, đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 0,005 tấn
4 Cốt thép hố ga, đường kính <=18 mm Mục 2, Chương V 0,11 tấn
5 Ván khuôn hố ga Mục 2, Chương V 0,07 100m2
6 Ván khuôn móng hố ga Mục 2, Chương V 0,01 100m2
7 Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 Mục 2, Chương V 0,19 m3
8 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép Mục 2, Chương V 1,31 m3
9 Đào đất hố móng bằng thủ công Mục 2, Chương V 1,9 m3
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,03 100m3
11 Lắp đặt tấm đan đúc sẵn bằng máy Mục 2, Chương V 2 cái
12 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 Mục 2, Chương V 0,32 m3
13 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn tấm đan Mục 2, Chương V 0,01 100m2
14 Cốt thép tấm đan, D<=10mm Mục 2, Chương V 0,02 tấn
15 Cốt thép tấm đan, D<=18mm Mục 2, Chương V 0,05 tấn
16 Bê tông viên bó vỉa hoàn trả, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 0,08 m3
17 Ván khuôn viên bó vỉa Mục 2, Chương V 0,01 100m2
18 Lắp đặt viên bó vỉa 26x23cm Mục 2, Chương V 1,6 m
L Hạng mục: Thoát nước ngang tuyến
M CỐNG TRÒN THOÁT NƯỚC
1 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1m, đường kính D750mm Mục 2, Chương V 16 đoạn
2 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 3,36 m3
3 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông ống cống, đường kính <= 10 mm Mục 2, Chương V 0,27 tấn
4 Ván khuôn ống cống Mục 2, Chương V 0,84 100m2
5 Quét nhựa bitum nóng vào ống cống Mục 2, Chương V 45,76 m2
6 Quét nhựa bitum và dán vải Mục 2, Chương V 2,78 m2
7 Quét nhựa bitum và dán bao tải Mục 2, Chương V 2,92 m2
8 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 750mm Mục 2, Chương V 14 mối nối
9 Đá hộc xây vữa M75 móng thân cống Mục 2, Chương V 5,09 m3
10 Đá hộc xây vữa M75 móng tường đầu, tường cánh, chân khay Mục 2, Chương V 25,3 m3
11 Đá hộc xây vữa M100 thân tường Mục 2, Chương V 6,48 m3
12 Trát vữa xi măng mác 100 dày 2,0 cm Mục 2, Chương V 19,28 m2
13 Láng vữa XM mác 100 Mục 2, Chương V 2,99 m2
14 Đá hộc xây vữa M75 sân gia cố, bậc nước Mục 2, Chương V 7,5 m3
15 Đá hộc xây vữa M75 chân khay sân gia cố Mục 2, Chương V 3,6 m3
16 Láng vữa XM mác 100 dày 2cm sân gia cố Mục 2, Chương V 30 m2
17 Đá hộc xếp khan Mục 2, Chương V 7,2 m3
18 Đá hộc xây vữa M100 ốp mái taluy Mục 2, Chương V 6,65 m3
19 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép Mục 2, Chương V 0,96 m3
20 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T Mục 2, Chương V 0,01 100m3
21 Đào móng cống bằng thủ công, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,91 m3
22 Đào móng cống bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,89 100m3
23 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục 2, Chương V 0,28 100m3
24 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,51 100m3
25 Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 Mục 2, Chương V 6,9 m3
N CỐNG BẢN NHỎ
1 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 4,51 m3
2 Xây đá hộc, xây tường vữa XM mác 100 Mục 2, Chương V 3,8 m3
3 Láng vữa XM mác 100 dày 2,0 cm lòng cống Mục 2, Chương V 4,75 m2
4 Lắp đặt tấm bản cống Mục 2, Chương V 6 cái
5 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm bản, đá 1x2, mác 250 Mục 2, Chương V 1,2 m3
6 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm bản,đường kính <= 10 mm Mục 2, Chương V 0,05 tấn
7 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm bản,đường kính > 10 mm Mục 2, Chương V 0,06 tấn
8 Ván khuôn bản cống, ván khuôn kim loại Mục 2, Chương V 0,07 100m2
9 Đá hộc xây thân hố thu, vữa XM mác 100 Mục 2, Chương V 1,44 m3
10 Đá hộc xây móng hố thu, vữa XM mác 75 Mục 2, Chương V 1,2 m3
11 Trát vữa xi măng mác 100 dày 2,0 cm hố thu Mục 2, Chương V 4,87 m2
12 Đá hộc xây vữa M75 móng tường cánh, chân khay, sân cống Mục 2, Chương V 2,3 m3
13 Đá hộc xây vữa M100 thân tường Mục 2, Chương V 0,67 m3
14 Trát vữa xi măng mác 100 dày 2,0 cm Mục 2, Chương V 11,52 m2
15 Láng vữa XM mác 100 Mục 2, Chương V 1,73 m2
16 Bê tông xà mũ cống, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 1,21 m3
17 Cốt thép xà mũ cống, đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 0,04 tấn
18 Cốt thép xà mũ cống, đường kính >10 mm Mục 2, Chương V 0,0049 tấn
19 Ván khuôn xà mũ Mục 2, Chương V 0,08 100m2
20 Bê tông mối nối, mui luyện đá 1x2, mác 250 Mục 2, Chương V 0,81 m3
21 Sản xuất lắp dựng cốt thép mối nối đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 0,0009 tấn
22 Đá hộc xây vữa M75 sân gia cố, bậc nước Mục 2, Chương V 2,5 m3
23 Đá hộc xây vữa M75 chân khay sân gia cố Mục 2, Chương V 1,3 m3
24 Láng vữa XM mác 100 dày 2cm sân gia cố Mục 2, Chương V 10 m2
25 Đá hộc xếp khan Mục 2, Chương V 3,85 m3
26 Đá hộc xây vữa M100 ốp mái taluy Mục 2, Chương V 1,19 m3
27 Đào móng cống bằng thủ công, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,59 m3
28 Đào móng cống bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,59 100m3
29 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục 2, Chương V 0,13 100m3
30 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 0,42 100m3
31 Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 Mục 2, Chương V 2,72 m3
O CỐNG BẢN LỚN
1 Bê tông móng cống, đá 2x4, mác 150 Mục 2, Chương V 17,76 m3
2 Ván khuôn móng cống Mục 2, Chương V 0,3 100m2
3 Bê tông thân cống đá 2x4, mác 200 Mục 2, Chương V 37,56 m3
4 Ván khuôn thân cống Mục 2, Chương V 0,96 100m2
5 Quét nhựa bitum nóng vào tường Mục 2, Chương V 41,74 m2
6 Bê tông thanh chống, đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 3 m3
7 Ván khuôn thanh chống Mục 2, Chương V 0,1 100m2
8 Bê tông xà mũ cống, đá 1x2, mác 250 Mục 2, Chương V 3,83 m3
9 Cốt thép xà mũ cống, đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 0,15 tấn
10 Cốt thép xà mũ cống, đường kính >10 mm Mục 2, Chương V 0,02 tấn
11 Ván khuôn xà mũ Mục 2, Chương V 0,13 100m2
12 Lắp đặt tấm bản cống Mục 2, Chương V 6 cái
13 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm bản cống đá 1x2, mác 300 Mục 2, Chương V 5,3 m3
14 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông dầm bản,đường kính <= 10 mm Mục 2, Chương V 0,29 tấn
15 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông dầm bản,đường kính <= 18 mm Mục 2, Chương V 0,46 tấn
16 Ván khuôn bản cống, ván khuôn kim loại Mục 2, Chương V 0,15 100m2
17 Dải cao su đệm B=420mm dày 2cm Mục 2, Chương V 12,44 m
18 Bê tông mối nối, mui luyện đá 1x2, mác 250 Mục 2, Chương V 0,3 m3
19 Sản xuất lắp dựng cốt thép mối nối đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 0,01 tấn
20 Bê tông phủ đá 1x2, mác 300 Mục 2, Chương V 2,3 m3
21 Bê tông bản quá độ đá 1x2, mác 250 Mục 2, Chương V 9,72 m3
22 Cốt thép bản quá độ đường kính <=10 mm Mục 2, Chương V 0,15 tấn
23 Cốt thép bản quá độ, đường kính <=18 mm Mục 2, Chương V 0,71 tấn
24 Ván khuôn bản quá độ Mục 2, Chương V 0,09 100m2
25 Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 Mục 2, Chương V 13,05 m3
26 Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 250 Mục 2, Chương V 1,94 m3
27 Cốt thép gờ lan can, đường kính >10 mm Mục 2, Chương V 0,36 tấn
28 Ván khuôn gờ lan can Mục 2, Chương V 0,11 100m2
29 Sản xuất thép hình lan can Mục 2, Chương V 0,3 tấn
30 Lắp dựng lan can sắt Mục 2, Chương V 4,39 m2
31 Bê tông tường cánh, đá 2x4 mác 200 Mục 2, Chương V 35,53 m3
32 Ván khuôn tường cánh Mục 2, Chương V 1,1 100m2
33 Bê tông sân cống, móng, chân khay tường cánh đá 2x4, mác 150 Mục 2, Chương V 42,38 m3
34 Ván khuôn sân cống, móng, chân khay tường cánh Mục 2, Chương V 0,78 100m2
35 Bê tông chân khay gia cố, sân gia cố, hố tiêu năng, đá 2x4, mác 150 Mục 2, Chương V 31,44 m3
36 Ván khuôn chân khay gia cố, sân gia cố, hố tiêu năng Mục 2, Chương V 0,76 100m2
37 Bê tông gờ tiêu năng đá 1x2, mác 150 Mục 2, Chương V 0,68 m3
38 Ván khuôn gờ tiêu năng Mục 2, Chương V 0,07 100m2
39 Đá hộc xếp khan Mục 2, Chương V 7,78 m3
40 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Mục 2, Chương V 10,04 m3
41 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép Mục 2, Chương V 5,53 m3
42 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T Mục 2, Chương V 0,16 100m3
43 Đào móng cống bằng thủ công, đất cấp III Mục 2, Chương V 3,08 m3
44 Đào móng cống bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mục 2, Chương V 3,05 100m3
45 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mục 2, Chương V 1,39 100m3
46 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 1,44 100m3
47 Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 Mục 2, Chương V 16,98 m3
48 Đắp đất đường tạm bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mục 2, Chương V 2,13 100m3
49 Đào mương dẫn dòng bằng máy đào 1.25m3 Mục 2, Chương V 0,7 100m3
50 Đào xúc đất thanh thải đường tạm Mục 2, Chương V 2,13 100m3
51 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Mục 2, Chương V 2,13 100m3
52 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1m, đường kính D1000mm Mục 2, Chương V 6 đoạn
53 Phá dỡ cống tạm (tạm tính 60% lắp đặt) Mục 2, Chương V 6 đoạn
P Hạng mục: Công trình phòng hộ
1 BTXM ốp mái taluy M200 Mục 2, Chương V 60,02 m3
2 Cốt thép ốp mái D<=10mm Mục 2, Chương V 2,96 tấn
3 Bê tông lót móng, đá 1x2, mác 100 dày 5cm Mục 2, Chương V 20,01 m3
4 Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=60mm Mục 2, Chương V 0,45 100m
5 Đá dăm lọc, loại đá có đường kính Dmax<=4 Mục 2, Chương V 0,63 m3
6 Vải địa kỹ thuật bịt đầu ống thoát nước Mục 2, Chương V 0,21 100m2
7 Bê tông thủ công, bê tông chân khay, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mục 2, Chương V 24,78 m3
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mục 2, Chương V 1,26 100m2
9 Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 Mục 2, Chương V 24,25 m3
Q Hạng mục: An toàn giao thông
1 Bê tông cọc tiêu đá 1x2, mác 200 Mục 2, Chương V 2,01 m3
2 Bê tông móng cọc tiêu đá 2x4, mác 150 Mục 2, Chương V 4,51 m3
3 Ván khuôn cọc tiêu Mục 2, Chương V 0,31 100m2
4 Sơn cọc tiêu sơn 2 nước Mục 2, Chương V 35,1 m2
5 Chôn cọc tiêu Mục 2, Chương V 82 cái
6 Đào đất hố móng Mục 2, Chương V 20,99 m3
7 Đắp bù hố móng Mục 2, Chương V 0,16 100m3
8 Lắp đặt biển báo phản quang tam giác A=700mm (tính NC = 40% công sản suất) Mục 2, Chương V 16 cái
9 Lắp đặt biển báo phụ phản quang chữ nhật (tính NC = 40% công sản suất) Mục 2, Chương V 4 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->