Gói thầu: Thi công xây lắp
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127503-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 23:20:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cao Phong |
Tên gói thầu | Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200120928 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác từ năm 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 23:18:00 đến ngày 2020-01-22 23:20:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,917,290,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 88,000,000 VNĐ ((Tám mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mục 2, Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mục 2, Chương V | 1 | Khoản |
3 | Chi phí đảm bảo giao thông | Mục 2, Chương V | 1 | Khoản |
B | Hạng mục: Nền đường | |||
C | Nền đường | |||
1 | Đào đất hữu cơ bằng máy đào <=1,25 m3 | Mục 2, Chương V | 3,37 | 100m3 |
2 | Đào nền đường làm mới, đất cấp II = Máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 3,4 | 100m3 |
3 | Đào rãnh thoát nước, đất cấp II = NC | Mục 2, Chương V | 0,75 | m3 |
4 | Đào rãnh thoát nước, đất cấp II = Máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 0,75 | 100m3 |
5 | Đào khuôn đường, đất cấp II = NC | Mục 2, Chương V | 0,98 | m3 |
6 | Đào khuôn đường, đất cấp II = Máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 0,97 | 100m3 |
7 | Đào nền đường làm mới, đánh cấp đất cấp III = Máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 24,78 | 100m3 |
8 | Đào rãnh thoát nước, đất cấp III = NC | Mục 2, Chương V | 5,27 | m3 |
9 | Đào rãnh thoát nước, đất cấp III = Máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 5,22 | 100m3 |
10 | Đào khuôn đường, đất cấp III = NC | Mục 2, Chương V | 6,86 | m3 |
11 | Đào khuôn đường, đất cấp III = Máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 6,79 | 100m3 |
12 | Đào nền đường đất cấp IV = Máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 6,8 | 100m3 |
13 | Đào rãnh thoát nước, đất cấp IV = NC | Mục 2, Chương V | 1,51 | m3 |
14 | Đào rãnh thoát nước, đất cấp IV = Máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 1,49 | 100m3 |
15 | Đào khuôn đường, đất cấp IV = NC | Mục 2, Chương V | 1,97 | m3 |
16 | Đào khuôn đường, đất cấp IV = Máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 1,95 | 100m3 |
17 | Đào kết cấu đường cũ bằng máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 5,67 | 100m3 |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục 2, Chương V | 2,42 | 100m3 |
19 | Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục 2, Chương V | 15,29 | 100m3 |
20 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | Mục 2, Chương V | 5,24 | 100m2 |
21 | Vận chuyển đất điều phối ngang, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 12,1 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp I | Mục 2, Chương V | 3,2 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp II | Mục 2, Chương V | 4,88 | 100m3 |
24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 18,65 | 100m3 |
D | Hạng mục: Mặt đường | |||
E | Mặt đường bê tông xi măng KC1 | |||
1 | Bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường 22cm, mác 300 | Mục 2, Chương V | 1.305,96 | m3 |
2 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mục 2, Chương V | 59,36 | 100m2 |
3 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | Mục 2, Chương V | 10,87 | 100m3 |
4 | Làm khe co có thanh truyền lực | Mục 2, Chương V | 530 | m |
5 | Làm khe co không có thanh truyền lực | Mục 2, Chương V | 693 | m |
6 | Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông có thanh truyền lực | Mục 2, Chương V | 198 | m |
7 | Làm khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông | Mục 2, Chương V | 486 | m |
8 | Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông | Mục 2, Chương V | 4,52 | 100m2 |
F | Mặt đường đá dăm nước KC2 (xử lý hư hỏng) | |||
1 | Láng nhựa mặt đường 1 lớp bằng nhựa đặc dày 1,5cm, tiêu chuẩn nhựa 1,8 kg/m2 | Mục 2, Chương V | 0,08 | 100m2 |
2 | Làm mặt đường đá dăm nước, lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 14 cm | Mục 2, Chương V | 0,08 | 100m2 |
3 | Làm mặt đường đá dăm nước, lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm | Mục 2, Chương V | 0,08 | 100m2 |
G | Mặt đường bê tông nhựa | |||
1 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa C12.5, chiều dày đã lèn ép 5 cm | Mục 2, Chương V | 3,57 | 100m2 |
2 | Sản xuất bê tông nhựa C12.5 bằng trạm trộn 80 tấn/h | Mục 2, Chương V | 0,69 | 100tấn |
3 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn | Mục 2, Chương V | 0,69 | 100tấn |
4 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 10 km tiếp theo, ôtô 10 tấn | Mục 2, Chương V | 0,69 | 100tấn |
5 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | Mục 2, Chương V | 3,57 | 100m2 |
6 | Bù vênh mặt đường bêtông nhựa C12.5, chiều dày TB 3 cm | Mục 2, Chương V | 3,57 | 100m2 |
H | Hạng mục: Thoát nước dọc tuyến | |||
I | RÃNH HÌNH THANG GIA CỐ | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông rãnh, đá 1x2, mác 200 | Mục 2, Chương V | 57,3 | m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn rãnh | Mục 2, Chương V | 4,97 | 100m2 |
3 | Lắp dựng cấu kiện bê tông rãnh đúc sẵn | Mục 2, Chương V | 3.356 | cái |
4 | Lớp vữa đệm tấm bê tông rãnh dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mục 2, Chương V | 17,54 | m3 |
5 | Bê tông thủ công, bê tông đáy rãnh, đá 1x2, mác150 | Mục 2, Chương V | 23,49 | m3 |
6 | Đào đất móng rãnh bằng thủ công | Mục 2, Chương V | 0,98 | m3 |
7 | Đào đất móng rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 0,97 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 0,93 | 100m3 |
9 | Lắp đặt tấm đan đúc sẵn | Mục 2, Chương V | 11 | cái |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mục 2, Chương V | 1,27 | m3 |
11 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn tấm đan | Mục 2, Chương V | 0,05 | 100m2 |
12 | Cốt thép tấm đan, D<=10mm | Mục 2, Chương V | 0,06 | tấn |
13 | Cốt thép tấm đan, D<=18mm | Mục 2, Chương V | 0,1 | tấn |
J | RÃNH BTCT B=0.6M | |||
1 | Lắp đặt tấm đan đúc sẵn bằng máy | Mục 2, Chương V | 570 | cái |
2 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mục 2, Chương V | 76,46 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn tấm đan | Mục 2, Chương V | 3,52 | 100m2 |
4 | Cốt thép tấm đan, D<=10mm | Mục 2, Chương V | 7,9 | tấn |
5 | Cốt thép tấm đan, D<=18mm | Mục 2, Chương V | 4,74 | tấn |
6 | Bê tông thủ công, bê tông rãnh, đá 1x2, mác 200 | Mục 2, Chương V | 11,23 | m3 |
7 | Ván khuôn rãnh đổ tại chỗ | Mục 2, Chương V | 0,95 | 100m2 |
8 | Cốt thép rãnh D<=10mm | Mục 2, Chương V | 0,89 | tấn |
9 | Cốt thép rãnh D>10mm | Mục 2, Chương V | 0 | tấn |
10 | Đá dăm đệm, loại đá 4x6 | Mục 2, Chương V | 2,6 | m3 |
11 | Vữa XM mác 100 mối nối | Mục 2, Chương V | 0 | m2 |
12 | Đào đất móng rãnh bằng thủ công | Mục 2, Chương V | 0,41 | m3 |
13 | Đào đất móng rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 0,4 | 100m3 |
14 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục 2, Chương V | 0,19 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 0,19 | 100m3 |
16 | Lắp dựng cấu kiện rãnh bằng máy | Mục 2, Chương V | 544 | cái |
17 | Bê tông thủ công, bê tông rãnh, đá 1x2, mác 200 | Mục 2, Chương V | 141,33 | m3 |
18 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép rãnh, đường kính <= 10 mm | Mục 2, Chương V | 9,94 | tấn |
19 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép rãnh, đường kính > 10 mm | Mục 2, Chương V | 0 | tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn rãnh | Mục 2, Chương V | 20,25 | 100m2 |
21 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 | Mục 2, Chương V | 45,7 | m3 |
22 | Vữa XM mác 100 mối nối | Mục 2, Chương V | 141,33 | m2 |
23 | Đào đất móng rãnh bằng thủ công | Mục 2, Chương V | 8,49 | m3 |
24 | Đào đất móng rãnh bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 8,4 | 100m3 |
25 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục 2, Chương V | 3,97 | 100m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 3,8 | 100m3 |
K | GA BTCT | |||
1 | Bê tông hố van, hố ga, đá 2x4, mác 200 | Mục 2, Chương V | 0,96 | m3 |
2 | Bê tông móng hố ga, đá 2x4, mác 150 | Mục 2, Chương V | 0,19 | m3 |
3 | Cốt thép hố ga, đường kính <=10 mm | Mục 2, Chương V | 0,005 | tấn |
4 | Cốt thép hố ga, đường kính <=18 mm | Mục 2, Chương V | 0,11 | tấn |
5 | Ván khuôn hố ga | Mục 2, Chương V | 0,07 | 100m2 |
6 | Ván khuôn móng hố ga | Mục 2, Chương V | 0,01 | 100m2 |
7 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 | Mục 2, Chương V | 0,19 | m3 |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | Mục 2, Chương V | 1,31 | m3 |
9 | Đào đất hố móng bằng thủ công | Mục 2, Chương V | 1,9 | m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 0,03 | 100m3 |
11 | Lắp đặt tấm đan đúc sẵn bằng máy | Mục 2, Chương V | 2 | cái |
12 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mục 2, Chương V | 0,32 | m3 |
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn tấm đan | Mục 2, Chương V | 0,01 | 100m2 |
14 | Cốt thép tấm đan, D<=10mm | Mục 2, Chương V | 0,02 | tấn |
15 | Cốt thép tấm đan, D<=18mm | Mục 2, Chương V | 0,05 | tấn |
16 | Bê tông viên bó vỉa hoàn trả, đá 1x2, mác 200 | Mục 2, Chương V | 0,08 | m3 |
17 | Ván khuôn viên bó vỉa | Mục 2, Chương V | 0,01 | 100m2 |
18 | Lắp đặt viên bó vỉa 26x23cm | Mục 2, Chương V | 1,6 | m |
L | Hạng mục: Thoát nước ngang tuyến | |||
M | CỐNG TRÒN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1m, đường kính D750mm | Mục 2, Chương V | 16 | đoạn |
2 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống, đá 1x2, mác 200 | Mục 2, Chương V | 3,36 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông ống cống, đường kính <= 10 mm | Mục 2, Chương V | 0,27 | tấn |
4 | Ván khuôn ống cống | Mục 2, Chương V | 0,84 | 100m2 |
5 | Quét nhựa bitum nóng vào ống cống | Mục 2, Chương V | 45,76 | m2 |
6 | Quét nhựa bitum và dán vải | Mục 2, Chương V | 2,78 | m2 |
7 | Quét nhựa bitum và dán bao tải | Mục 2, Chương V | 2,92 | m2 |
8 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 750mm | Mục 2, Chương V | 14 | mối nối |
9 | Đá hộc xây vữa M75 móng thân cống | Mục 2, Chương V | 5,09 | m3 |
10 | Đá hộc xây vữa M75 móng tường đầu, tường cánh, chân khay | Mục 2, Chương V | 25,3 | m3 |
11 | Đá hộc xây vữa M100 thân tường | Mục 2, Chương V | 6,48 | m3 |
12 | Trát vữa xi măng mác 100 dày 2,0 cm | Mục 2, Chương V | 19,28 | m2 |
13 | Láng vữa XM mác 100 | Mục 2, Chương V | 2,99 | m2 |
14 | Đá hộc xây vữa M75 sân gia cố, bậc nước | Mục 2, Chương V | 7,5 | m3 |
15 | Đá hộc xây vữa M75 chân khay sân gia cố | Mục 2, Chương V | 3,6 | m3 |
16 | Láng vữa XM mác 100 dày 2cm sân gia cố | Mục 2, Chương V | 30 | m2 |
17 | Đá hộc xếp khan | Mục 2, Chương V | 7,2 | m3 |
18 | Đá hộc xây vữa M100 ốp mái taluy | Mục 2, Chương V | 6,65 | m3 |
19 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | Mục 2, Chương V | 0,96 | m3 |
20 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T | Mục 2, Chương V | 0,01 | 100m3 |
21 | Đào móng cống bằng thủ công, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 1,91 | m3 |
22 | Đào móng cống bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 1,89 | 100m3 |
23 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục 2, Chương V | 0,28 | 100m3 |
24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 1,51 | 100m3 |
25 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 | Mục 2, Chương V | 6,9 | m3 |
N | CỐNG BẢN NHỎ | |||
1 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 | Mục 2, Chương V | 4,51 | m3 |
2 | Xây đá hộc, xây tường vữa XM mác 100 | Mục 2, Chương V | 3,8 | m3 |
3 | Láng vữa XM mác 100 dày 2,0 cm lòng cống | Mục 2, Chương V | 4,75 | m2 |
4 | Lắp đặt tấm bản cống | Mục 2, Chương V | 6 | cái |
5 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm bản, đá 1x2, mác 250 | Mục 2, Chương V | 1,2 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm bản,đường kính <= 10 mm | Mục 2, Chương V | 0,05 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm bản,đường kính > 10 mm | Mục 2, Chương V | 0,06 | tấn |
8 | Ván khuôn bản cống, ván khuôn kim loại | Mục 2, Chương V | 0,07 | 100m2 |
9 | Đá hộc xây thân hố thu, vữa XM mác 100 | Mục 2, Chương V | 1,44 | m3 |
10 | Đá hộc xây móng hố thu, vữa XM mác 75 | Mục 2, Chương V | 1,2 | m3 |
11 | Trát vữa xi măng mác 100 dày 2,0 cm hố thu | Mục 2, Chương V | 4,87 | m2 |
12 | Đá hộc xây vữa M75 móng tường cánh, chân khay, sân cống | Mục 2, Chương V | 2,3 | m3 |
13 | Đá hộc xây vữa M100 thân tường | Mục 2, Chương V | 0,67 | m3 |
14 | Trát vữa xi măng mác 100 dày 2,0 cm | Mục 2, Chương V | 11,52 | m2 |
15 | Láng vữa XM mác 100 | Mục 2, Chương V | 1,73 | m2 |
16 | Bê tông xà mũ cống, đá 1x2, mác 200 | Mục 2, Chương V | 1,21 | m3 |
17 | Cốt thép xà mũ cống, đường kính <=10 mm | Mục 2, Chương V | 0,04 | tấn |
18 | Cốt thép xà mũ cống, đường kính >10 mm | Mục 2, Chương V | 0,0049 | tấn |
19 | Ván khuôn xà mũ | Mục 2, Chương V | 0,08 | 100m2 |
20 | Bê tông mối nối, mui luyện đá 1x2, mác 250 | Mục 2, Chương V | 0,81 | m3 |
21 | Sản xuất lắp dựng cốt thép mối nối đường kính <=10 mm | Mục 2, Chương V | 0,0009 | tấn |
22 | Đá hộc xây vữa M75 sân gia cố, bậc nước | Mục 2, Chương V | 2,5 | m3 |
23 | Đá hộc xây vữa M75 chân khay sân gia cố | Mục 2, Chương V | 1,3 | m3 |
24 | Láng vữa XM mác 100 dày 2cm sân gia cố | Mục 2, Chương V | 10 | m2 |
25 | Đá hộc xếp khan | Mục 2, Chương V | 3,85 | m3 |
26 | Đá hộc xây vữa M100 ốp mái taluy | Mục 2, Chương V | 1,19 | m3 |
27 | Đào móng cống bằng thủ công, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 0,59 | m3 |
28 | Đào móng cống bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 0,59 | 100m3 |
29 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục 2, Chương V | 0,13 | 100m3 |
30 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 0,42 | 100m3 |
31 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 | Mục 2, Chương V | 2,72 | m3 |
O | CỐNG BẢN LỚN | |||
1 | Bê tông móng cống, đá 2x4, mác 150 | Mục 2, Chương V | 17,76 | m3 |
2 | Ván khuôn móng cống | Mục 2, Chương V | 0,3 | 100m2 |
3 | Bê tông thân cống đá 2x4, mác 200 | Mục 2, Chương V | 37,56 | m3 |
4 | Ván khuôn thân cống | Mục 2, Chương V | 0,96 | 100m2 |
5 | Quét nhựa bitum nóng vào tường | Mục 2, Chương V | 41,74 | m2 |
6 | Bê tông thanh chống, đá 1x2, mác 200 | Mục 2, Chương V | 3 | m3 |
7 | Ván khuôn thanh chống | Mục 2, Chương V | 0,1 | 100m2 |
8 | Bê tông xà mũ cống, đá 1x2, mác 250 | Mục 2, Chương V | 3,83 | m3 |
9 | Cốt thép xà mũ cống, đường kính <=10 mm | Mục 2, Chương V | 0,15 | tấn |
10 | Cốt thép xà mũ cống, đường kính >10 mm | Mục 2, Chương V | 0,02 | tấn |
11 | Ván khuôn xà mũ | Mục 2, Chương V | 0,13 | 100m2 |
12 | Lắp đặt tấm bản cống | Mục 2, Chương V | 6 | cái |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm bản cống đá 1x2, mác 300 | Mục 2, Chương V | 5,3 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông dầm bản,đường kính <= 10 mm | Mục 2, Chương V | 0,29 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông dầm bản,đường kính <= 18 mm | Mục 2, Chương V | 0,46 | tấn |
16 | Ván khuôn bản cống, ván khuôn kim loại | Mục 2, Chương V | 0,15 | 100m2 |
17 | Dải cao su đệm B=420mm dày 2cm | Mục 2, Chương V | 12,44 | m |
18 | Bê tông mối nối, mui luyện đá 1x2, mác 250 | Mục 2, Chương V | 0,3 | m3 |
19 | Sản xuất lắp dựng cốt thép mối nối đường kính <=10 mm | Mục 2, Chương V | 0,01 | tấn |
20 | Bê tông phủ đá 1x2, mác 300 | Mục 2, Chương V | 2,3 | m3 |
21 | Bê tông bản quá độ đá 1x2, mác 250 | Mục 2, Chương V | 9,72 | m3 |
22 | Cốt thép bản quá độ đường kính <=10 mm | Mục 2, Chương V | 0,15 | tấn |
23 | Cốt thép bản quá độ, đường kính <=18 mm | Mục 2, Chương V | 0,71 | tấn |
24 | Ván khuôn bản quá độ | Mục 2, Chương V | 0,09 | 100m2 |
25 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 | Mục 2, Chương V | 13,05 | m3 |
26 | Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 250 | Mục 2, Chương V | 1,94 | m3 |
27 | Cốt thép gờ lan can, đường kính >10 mm | Mục 2, Chương V | 0,36 | tấn |
28 | Ván khuôn gờ lan can | Mục 2, Chương V | 0,11 | 100m2 |
29 | Sản xuất thép hình lan can | Mục 2, Chương V | 0,3 | tấn |
30 | Lắp dựng lan can sắt | Mục 2, Chương V | 4,39 | m2 |
31 | Bê tông tường cánh, đá 2x4 mác 200 | Mục 2, Chương V | 35,53 | m3 |
32 | Ván khuôn tường cánh | Mục 2, Chương V | 1,1 | 100m2 |
33 | Bê tông sân cống, móng, chân khay tường cánh đá 2x4, mác 150 | Mục 2, Chương V | 42,38 | m3 |
34 | Ván khuôn sân cống, móng, chân khay tường cánh | Mục 2, Chương V | 0,78 | 100m2 |
35 | Bê tông chân khay gia cố, sân gia cố, hố tiêu năng, đá 2x4, mác 150 | Mục 2, Chương V | 31,44 | m3 |
36 | Ván khuôn chân khay gia cố, sân gia cố, hố tiêu năng | Mục 2, Chương V | 0,76 | 100m2 |
37 | Bê tông gờ tiêu năng đá 1x2, mác 150 | Mục 2, Chương V | 0,68 | m3 |
38 | Ván khuôn gờ tiêu năng | Mục 2, Chương V | 0,07 | 100m2 |
39 | Đá hộc xếp khan | Mục 2, Chương V | 7,78 | m3 |
40 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | Mục 2, Chương V | 10,04 | m3 |
41 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | Mục 2, Chương V | 5,53 | m3 |
42 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T | Mục 2, Chương V | 0,16 | 100m3 |
43 | Đào móng cống bằng thủ công, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 3,08 | m3 |
44 | Đào móng cống bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 3,05 | 100m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mục 2, Chương V | 1,39 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 1,44 | 100m3 |
47 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 | Mục 2, Chương V | 16,98 | m3 |
48 | Đắp đất đường tạm bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mục 2, Chương V | 2,13 | 100m3 |
49 | Đào mương dẫn dòng bằng máy đào 1.25m3 | Mục 2, Chương V | 0,7 | 100m3 |
50 | Đào xúc đất thanh thải đường tạm | Mục 2, Chương V | 2,13 | 100m3 |
51 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III | Mục 2, Chương V | 2,13 | 100m3 |
52 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1m, đường kính D1000mm | Mục 2, Chương V | 6 | đoạn |
53 | Phá dỡ cống tạm (tạm tính 60% lắp đặt) | Mục 2, Chương V | 6 | đoạn |
P | Hạng mục: Công trình phòng hộ | |||
1 | BTXM ốp mái taluy M200 | Mục 2, Chương V | 60,02 | m3 |
2 | Cốt thép ốp mái D<=10mm | Mục 2, Chương V | 2,96 | tấn |
3 | Bê tông lót móng, đá 1x2, mác 100 dày 5cm | Mục 2, Chương V | 20,01 | m3 |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=60mm | Mục 2, Chương V | 0,45 | 100m |
5 | Đá dăm lọc, loại đá có đường kính Dmax<=4 | Mục 2, Chương V | 0,63 | m3 |
6 | Vải địa kỹ thuật bịt đầu ống thoát nước | Mục 2, Chương V | 0,21 | 100m2 |
7 | Bê tông thủ công, bê tông chân khay, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mục 2, Chương V | 24,78 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | Mục 2, Chương V | 1,26 | 100m2 |
9 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 | Mục 2, Chương V | 24,25 | m3 |
Q | Hạng mục: An toàn giao thông | |||
1 | Bê tông cọc tiêu đá 1x2, mác 200 | Mục 2, Chương V | 2,01 | m3 |
2 | Bê tông móng cọc tiêu đá 2x4, mác 150 | Mục 2, Chương V | 4,51 | m3 |
3 | Ván khuôn cọc tiêu | Mục 2, Chương V | 0,31 | 100m2 |
4 | Sơn cọc tiêu sơn 2 nước | Mục 2, Chương V | 35,1 | m2 |
5 | Chôn cọc tiêu | Mục 2, Chương V | 82 | cái |
6 | Đào đất hố móng | Mục 2, Chương V | 20,99 | m3 |
7 | Đắp bù hố móng | Mục 2, Chương V | 0,16 | 100m3 |
8 | Lắp đặt biển báo phản quang tam giác A=700mm (tính NC = 40% công sản suất) | Mục 2, Chương V | 16 | cái |
9 | Lắp đặt biển báo phụ phản quang chữ nhật (tính NC = 40% công sản suất) | Mục 2, Chương V | 4 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi