Gói thầu: Xây lắp

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127427-00
Thời điểm đóng mở thầu 03/02/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Thanh Hoá
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200127424
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn TDTM KHCB
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 15:57:00 đến ngày 2020-02-03 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,042,554,702 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A DỰ ÁN: CQT LƯỚI ĐIỆN KHU VỰC THỊ TRẤN RỪNG THÔNG - ĐL ĐÔNG SƠN
B PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ; CÁP NGẦM 22KV
1 Xà đỡ đầu cáp và CSV cột đơn: XĐC+CSV-1LT Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
2 Giá đỡ cáp ngầm lên cột GĐC-1 Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
3 Xà phụ 1-XP1 Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
4 Lắp đặt sứ đứng 22kV + phụ kiện (A cấp) 2 quả
5 Lắp cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 22kV- 3x70mm2 (A cấp) 37 m
6 Làm đầu cáp co ngót ngoài trời 22kV-3x70mm2 (A cấp) 1 bộ
7 Ống nhựa xoắn thăng long HDPE F160/125 bảo vệ cáp 23 m
8 Cột báo hiệu rãnh cáp 1 cột
9 Lắp dây nhôm lõi thép AC70/11 (dây A cấp) 9 m
10 Dây nối đất M70 chống sét van 6 m
11 Đầu cốt đồng M70 8 cái
12 Kẹp đấu nối hotline 70 (gồm cả kẹp quai + kẹp hotline) (A cấp) 3 Cái
13 Rãnh cáp 22kV đi dưới nền đất (1 cáp) 15 m
C PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ (THEO ĐM 1776)
1 Xây dựng rãnh cáp 22kV đi dưới nền đất 15 m
D PHẦN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
1 Lắp đặt hệ tiếp địa TBA (trạm trụ) Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 hệ thống
2 Nhân công lắp hộp chụp MBA 1 bộ
3 Cáp hạ thế lộ tổng Cu/XLPE/PVC 1x120 35 m
4 Cáp từ Tủ RMU sang MBA Cu/XLPE/PVC 1x70-22kV 18 m
5 Dây tiếp địa MBA Cu/PVC 1x70-mm2 8 m
6 Đầu cốt đồng M70 6 cái
7 Đầu cốt đồng M120 14 cái
8 Khóa 2 cái
9 Biển báo an toàn 1 bộ
10 Biển tên trạm 1 bộ
11 Nhân công lắp đầu cáp T-plug 22kV-3x70mm2 (Acấp) 2 bộ
12 Nhân công lắp đầu cáp Ebowl 22kV-3x70mm2 (Acấp) 1 bộ
E PHẦN XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP (THEO ĐM 1776)
1 Móng trụ trạm biến áp 1 khối 1 móng
2 Đào đất rãnh tiếp địa (trạm 1 khối) 1 hệ thống
F PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
G Lắp đặt đường cáp ngầm 0,4kV
1 Colie ôm 2 cáp và ống bảo vệ cáp hạ thế cột vuông đơn Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
2 Kéo rải cáp Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,4kV- 4x150mm2 (A cấp) 181 m
3 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,4kV- 4x95mm2 6 m
4 Lắp đặt đầu cáp ngoài trời 0,4kV-4x150 (A cấp) 2 bộ
5 Lắp đặt đầu cáp ngoài trời 0,4kV-4x95 (A cấp) 2 bộ
6 Ống nhựa xoắn thăng long HDPE F160/125 bảo vệ cáp 86 m
7 Ống thép mạ kẽm F141,3 dày 3,96mm bảo vệ cáp qua đường 93 m
8 Măng sông ống thép 15 cái
9 Mốc (sứ) báo hiệu cáp ngầm (10m/ 1mốc cáp) 6 mốc
10 Rãnh 1 cáp 0,4kV đi dưới vỉa hè đường đất 78 m
11 Rãnh 1 cáp 0,4kV đi dưới đường đất 93 m
H Lắp đặt đường dây 0,4kV
1 Tiếp địa hạ thế cột vuông: RC1-V Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
2 Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột vuông đơn CDVX-1V Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
3 Cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x120 (A cấp) 41 m
4 Kẹp xiết 4x120 (A cấp) 2 cái
5 Ghíp nhôm 3 bu lông S120 (A cấp) 8 Cái
I PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
J Xây dựng đường dây cáp ngầm hạ thế 0,4 kV
1 Xây dựng rãnh 1 cáp 0,4kV đi dưới vỉa hè đường đất 78 m
2 Xây dựng rãnh 1 cáp 0,4kV đi dưới nền đường đất 93 m
3 Móng bệ tủ hạ thế 1 móng
K Xây dựng đường dây trên không 0,4kV
1 Đào lấp tiếp địa hạ thế cột vuông RC-1V 1 bộ
L LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
M Phần lắp đặt thiết bị đường dây 10kV
1 Lắp chống sét van 10kV ĐZ (Acấp) 1 bộ
N Phần lắp đặt thiết bị trạm biến áp
1 Lắp đặt máy biến áp 250kVA-10(22)/0,4kV (Acấp) 1 máy
2 Lắp đặt trạm biến áp hợp bộ (Acấp) 1 trạm
O DỰ ÁN: GIẢM TỔN THẤT CÁC TBA > 10% ĐIỆN LỰC ĐÔNG SƠN - TỈNH THANH HÓA
P PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
Q PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Cột điện bê tông li tâm 12m LT 12-7.2KN Ngọn 190 x Gốc 350 Chế tạo theo TCVN 5847:2016 8 cột
2 Cột điện bê tông li tâm 14m LT 14-9.2KN Ngọn 190 x Gốc 377 Chế tạo theo TCVN 5847:2016 1 cột
3 Tiếp địa đường dây RC2 Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 7 bộ
4 Xà đỡ vượt XĐV22-3N Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
5 Xà rẽ nhánh cột tròn đơn XRN22-1LT Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
6 Xà néo cuối kép XNCK22-3N Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
7 Xà đỡ bằng cột tròn đơn: XĐB22-1LT Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 4 bộ
8 Xà néo lệch 3 tầng cột tròn đôi kiểu ngang XNL22-2LTN (3T) Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
9 Lắp đặt sứ đứng 22kV + phụ kiện (A cấp) 26 quả
10 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn Polime 22kV+ phụ kiện (A cấp) 15 chuỗi
11 Căng dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép AC70/11 (A cấp) 1.698 m
12 Kẹp cáp nhôm 3 bu lông CC-70 (A cấp) 18 Cái
R PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Móng cột MT4-12 (cột 12m, sâu 1,7m, thi công thủ công ) 4 móng
2 Móng cột MTK4-12 (cột 12m, sâu 1,9m, thi công thủ công) 2 móng
3 Móng cột MT4-14 (cột 14m, sâu 1,9m, thi công thủ công) 1 móng
4 Tiếp địa đường dây RC2 7 bộ
S PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
T PHẦN LẮP ĐẶT TRẠM 2 CỘT 22kV
1 Cột điện bê tông li tâm 12m 12-7.2KN Ngọn 190 x Gốc 350 Chế tạo theo TCVN 5847:2016 2 cột
2 Cột điện bê tông li tâm 14m LT 14-9.2KN Ngọn 190 x Gốc 377 Chế tạo theo TCVN 5847:2016 2 cột
3 Xà đón dây đầu trạm XĐD-D Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 4 bộ
4 Xà đỡ thanh dẫn trên XTG-1 Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
5 Xà đỡ cầu chì tự rơi và chống sét van XĐSI & CSV Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
6 Xà đỡ thanh dẫn dưới XTG-2 Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
7 Con son đỡ dầm MBA (CS MBA) Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
8 Dầm đỡ MBA (DĐMBA) Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
9 Ghế thao tác GTT Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
10 Giá đỡ cáp tổng GĐC Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
11 Thang lên xuống trạm TT Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 2 bộ
12 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp (TBA-12m) Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
13 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp (TBA-14m) Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
14 Lắp đặt cầu chì tự rơi 24KV (A cấp) 2 bộ
15 Cáp tổng hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x120 84 m
16 Cáp đồng Cu/XLPE/PVC1x-50mm2 74 m
17 Dây đồng mềm Cu/PVC 1x50mm2 11 m
18 Căng dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép AC70/11 (A cấp) 24 m
19 Chụp đầu cực cao thế MBA 2 cái
20 Chụp đầu cực hạ thế MBA 2 cái
21 Chụp đầu cực chống sét van 2 cái
22 Chụp đầu cực cầu chì tự rơi (1 bộ gồm 3 cái chụp trên, 3 chụp dưới) 2 bộ
23 Đai thép+ khóa đai 6 cái
24 Đầu cốt đồng Cu-120 28 cái
25 Đầu cốt đồng Cu-50 24 cái
26 Đầu cốt đồng nhôm AM-50 6 cái
27 Lắp đặt sứ đứng 22kV + ty sứ (A cấp) 48 quả
28 Biển báo an toàn 2 bộ
29 Biển tên trạm 2 bộ
30 Kẹp cáp nhôm 3 bu lông CC-70 (A cấp) 36 Cái
31 Ống nhựa HPĐE luồn dây tiếp địa Ф32/25 18 m
32 Lắp đặt bộ đấu nối hotline ( kẹp quai + kẹp hotline) (A cấp) 6 bộ
U PHẦN XÂY DỰNG TRẠM 2 CỘT 22kV
1 Móng cột MT4-12 (cột 12m, sâu 1,7m, thi công thủ công ) 2 móng
2 Móng cột MT4-14 (cột 14m, sâu 1,9m, thi công thủ công) 2 móng
3 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp (TBA-12m) 1 hệ thống
4 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp (TBA-14m) 1 hệ thống
V PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
W PHẦN LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x120 (A cấp) 716 m
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x95 (A cấp) 1.044 m
3 Lắp đặt cáp AV70 (A cấp) 993 m
4 Lắp đặt cáp AV50 (A cấp) 331 m
5 Lắp đặt cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x50 (A cấp) 259 m
6 Cột điện bê tông li tâm 8,5m LT 8,5-3.0KN Ngọn 190 x Gốc 305 Chế tạo theo TCVN 5847:2016 18 cột
7 Cột điện bê tông li tâm 10m LT 10-4.3KN Ngọn 190x Gốc 323 Chế tạo theo TCVN 5847:2016 10 cột
8 Tiếp địa hạ thế cột tròn RC1-LT Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 8 bộ
9 Xà néo hạ thế 3 pha cột tròn đôi kiểu ngang XN4-2TN Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
10 Xà néo hạ thế 1 pha cột tròn đôi kiểu dọc: XN2-2TD Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
11 Xà néo hạ thế 3 pha cột tròn đôi kiểu dọc: XN4-2TD Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 1 bộ
12 Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột tròn đơn CD-1T Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 44 bộ
13 Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột vuông đơn CD-1V Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 15 bộ
14 Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột vuông đôi kiểu dọc CD-2VD Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 4 bộ
15 Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột tròn đôi CD-2T Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 12 bộ
16 Cổ dề treo cáp vặn xoắn cột vuông đôi kiểu ngang CD-2VN Đảm bảo tiêu chuẩn TCVN 1651-85, mạ kẽm nhúng nóng 3 bộ
17 Đầu cốt đồng nhôm AM120 4 cái
18 Đầu cốt đồng nhôm AM95 16 cái
19 Đầu cốt đồng nhôm AM50 4 cái
20 Lắp sứ hạ thế A30 + ty (A cấp) 12 quả
X PHẦN ĐẤU NỐI HỘP CÔNG TƠ, XÀ
1 Tháo ra, lắp đặt lại cáp VX-4x70 186 m
2 Tháo ra, lắp lại cáp AV-50 183 m
3 Lắp đặt lại cáp AV-35 61 m
4 Lắp đặt lại cáp AV-25 22 m
5 Ghíp nối công tơ (GN2) (A cấp) 52 cái
6 Bổ sung dây nguồn hộp công tơ H1, H2 muller 2x10 44 m
7 Bổ sung dây nguồn hộp công tơ H4 muller 2x16 49 m
8 Cáp xuống hộp CT tháo ra, lắp đặt lại 2x10mm2 123 m
9 Cáp xuống hộp CT tháo ra, lắp đặt lại 2x16mm2 96 m
10 Cáp xuống hộp CT tháo ra, lắp đặt lại 3x16+1x10mm2 39 m
11 Tháo, lắp lại hộp 1 công tơ 1 pha 5 hộp
12 Tháo, lắp lại hộp 2 công tơ 1 pha 26 hộp
13 Tháo, lắp lại hộp 4 công tơ 1 pha 27 hộp
14 Tháo, lắp lại hộp 1 công tơ 3 pha 8 hộp
Y PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Móng cột tròn hạ thế MT-1(8,5) (cột 8,5 m, sâu 0,9m) 10 móng
2 Móng cột tròn hạ thế MT-2C(8,5) (cột 8,5m, sâu 0,9m) 4 móng
3 Móng cột tròn hạ thế MT-1(10) (cột 10m, sâu 1,1m) 4 móng
4 Móng cột tròn hạ thế MT-2C(10) (cột 10m, sâu1,1m) 3 móng
5 Tiếp địa hạ thế cột tròn RC1-LT 8 bộ
Z THÁO HẠ THU HỒI
1 Thu hồi xà trên cột vuông 2 dây X1-4 4 bộ
2 Thu hồi xà trên cột vuông 2 dây XĐ1-4 1 bộ
3 Thu hồi xà trên cột vuông 2 dây XN1-4 1 bộ
4 Thu hồi xà trên cột vuông 2 dây X1-2 3 bộ
5 Thu hồi cổ dề CD-1V 3 bộ
6 Hạ cột H 7,5m 2 cột
7 Hạ cột H 6,5m 2 cột
8 Hạ cột H 6m tự đúc 8 cột
9 Thu hồi sứ Hạ thế 34 quả
10 Thu hồi dây AV 25 378 m
11 Thu hồi dây AC 35 331 m
12 Thu hồi dây AV50 993 m
13 Thu hồi cáp VX-4x70 272 m
14 Thu hồi dây nguồn hộp công tơ H1, H2 30 hộp
15 Thu hồi dây nguồn hộp công tơ H4 35 hộp
AA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
AB Phần lắp đặt thiết bị trạm biến áp
1 Lắp đặt máy biến áp 250kVA-10(22)/0,4kV (A cấp) 2 máy
2 Lắp đặt Tủ điện hạ thế 0,4kV (A cấp) 2 tủ
3 Lắp đặt chống sét van <=11kV (A cấp) 2 bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->