Gói thầu: Gói thầu: Xây dựng trường MN Chồi Non; HM: Nhà lớp học 04 phòng
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127385-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 10:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Krông Nô |
Tên gói thầu | Gói thầu: Xây dựng trường MN Chồi Non; HM: Nhà lớp học 04 phòng |
Số hiệu KHLCNT | 20200113395 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn TPCP và ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 09:53:00 đến ngày 2020-01-20 10:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,784,431,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp III | 1,21 | 100m3 | |
2 | Đào móng công trình chiều rộng móng ≤6m bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp III | 0,21 | 100m3 | |
3 | Lót móng cột đá 4x6 vữa XM mác 50 | 7,56 | m3 | |
4 | Lót móng tường đá 4x6 vữa XM mác 50 | 9,9 | m3 | |
5 | Xây móng đá hộc vữa XM mác 50 | 35,16 | m3 | |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc độ chặt K=0,9 | 5,04 | 100m3 | |
7 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp III | 4,12 | 100m3 | |
8 | Vận chuyển đất bằng Ôtô tự đổ 5T trong phạm vi ≤300m, đất cấp III | 4,12 | 100m3 | |
9 | Vận chuyển tiếp cự ly ≤7km bằng Ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | 4,12 | 100m3 | |
10 | BT móng đá 1x2 vữa mác 200 rộng >250cm | 24,24 | m3 | |
11 | BT cột đá 1x2 vữa mác 200 tiết diện <=0,1m2 cao <=4m | 7,88 | m3 | |
12 | BT đá 1x2 vữa mác 200 xà dầm, giằng nhà | 35,13 | m3 | |
13 | BT lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đan đá 1x2 vữa mác 200 | 6,36 | m3 | |
14 | BT sàn, mái đá 1x2 vữa mác 200 | 30,38 | m3 | |
15 | Ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | 1,3 | 100m2 | |
16 | Ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | 1,31 | 100m2 | |
17 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 3,72 | 100m2 | |
18 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt | 1,07 | 100m2 | |
19 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 4,09 | 100m2 | |
20 | Cốt thép móng thép <10 | 0,07 | tấn | |
21 | Cốt thép móng thép <18 | 1,25 | tấn | |
22 | Cốt thép trụ thép <10 cao <=4m | 0,46 | tấn | |
23 | Cốt thép trụ thép <18 cao <=4m | 1,23 | tấn | |
24 | Cốt thép xà dầm giằng thép <10 cao <=4m | 0,85 | tấn | |
25 | Cốt thép xà dầm giằng thép <18 cao <=4m | 4,74 | tấn | |
26 | Cốt thép sàn mái thép <10 cao <=16m | 3,59 | tấn | |
27 | Cốt thép sàn mái thép >10 cao <=16m | 0,23 | tấn | |
28 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước thép <10 | 0,42 | tấn | |
29 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước thép >10 | 0,44 | tấn | |
30 | Xây tường gạch không nung (XM cốt liệu) 2 lỗ 40x80x180 dày <=30cm, cao <=4m vữa XM mác 50 | 13,85 | m3 | |
31 | Xây tường gạch không nung (XM cốt liệu) 4 lỗ 80x80x180 dày <=10cm, cao <=4m vữa XM mác 50 | 1,92 | m3 | |
32 | Xây tường gạch không nung (XM cốt liệu) 4 lỗ 80x80x180 dày <=30cm, cao <=4m vữa XM mác 50 | 79,41 | m3 | |
33 | Xây tường gạch không nung (XM cốt liệu) 4 lỗ 80x80x180 dày <=30cm, cao <=16m vữa XM mác 50 | 9,73 | m3 | |
34 | SX xà gồ thép | 1,61 | tấn | |
35 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,61 | tấn | |
36 | Lợp mái tôn sóng vuông dày 0,4mm | 3,93 | 100m2 | |
37 | SX và Lắp dựng cửa sắt kính (kể cả hoa sắt bảo vệ và các phụ kiện) | 65,6 | m2 | |
38 | SX, Lắp dựng cửa nhựa upvc | 4,48 | m2 | |
39 | SX và lắp dựng vách kính | 20,16 | m2 | |
40 | SX, Lắp dựng lan can sắt | 20,4 | m2 | |
41 | Sơn các cấu kiện sắt thép 3 nước bằng sơn tổng hợp | 365,3 | m2 | |
42 | Trát trụ, cột lam đứng dày 1,5cm vữa XM mác 75 | 65,7 | m2 | |
43 | Trát sêlê , mái hắt, lam ngang vữa XM mác 75 | 145,8 | m2 | |
44 | Trát trần vữa XM mác 75 | 426,52 | m2 | |
45 | Trát tường trong dày 1,5cm vữa XM mác 50 | 552,59 | m2 | |
46 | Trát tường ngoài dày 1,5cm vữa XM mác 50 | 317,57 | m2 | |
47 | Trát gờ chỉ vữa XM mác 75 | 95,9 | m | |
48 | Láng sê nô mái dày 2cm vữa XM mác 75 | 127,62 | m2 | |
49 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê-nô, ô-văng | 127,62 | m2 | |
50 | BT lót nền đá 4x6 vữa XM mác 50 | 40,7 | m3 | |
51 | Lát nền, sàn gạch ceramic 400x400 | 274,66 | m2 | |
52 | Lát nền, sàn gạch ceramic 250x250 (chống trượt) | 38,08 | m2 | |
53 | Ốp tường, trụ, cột gạch ceramic 250x400 | 245,03 | m2 | |
54 | Bả mastic vào tường | 870,16 | m2 | |
55 | Bả mastic vào cột, dầm, trần | 638,02 | m2 | |
56 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn JOTON 1 nước lót, 2 nước phủ | 979,11 | m2 | |
57 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn JOTON 1 nước lót, 2 nước phủ | 529,07 | m2 | |
58 | Láng granitô bậc cấp | 30,64 | m2 | |
59 | Láng nền sàn có đánh màu dày 2cm vữa XM mác 75 | 76,8 | m2 | |
60 | Tủ điện bằng tôn 300x300x100 | 1 | cái | |
61 | Lắp đặt Áptômát 1 pha =75A | 1 | cái | |
62 | Lắp đặt Áptômát 1 pha =15A | 4 | cái | |
63 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 16 | cái | |
64 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 8 | cái | |
65 | Lắp đặt ổ cắm đôi | 16 | cái | |
66 | Lắp đặt đèn Compact 4U-45w | 12 | bộ | |
67 | Lắp đặt đèn Compact 2U-25w | 12 | bộ | |
68 | Lắp đặt quạt trần đảo chiều | 16 | cái | |
69 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16 | 30 | m | |
70 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10 | 35 | m | |
71 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5 | 120 | m | |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5 | 305 | m | |
73 | Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứ | 1 | bộ | |
74 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa bảo hộ dây dẫn D<=15mm | 330 | m | |
75 | Lắp đặt hộp nối các loại KT hộp <=40x50 | 25 | hộp | |
76 | Cầu chắn rác | 12 | cái | |
77 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng PP dán keo, đoạn ống dài 6m, D89 | 0,54 | 100m | |
78 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng PP dán keo, D89 | 24 | cái | |
79 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng PP dán keo, đoạn ống dài 6m, D50 | 0,05 | 100m | |
80 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng PP dán keo, đoạn ống dài 6m, D34 | 0,05 | 100m | |
81 | Lắp đặt xí xỏm trẻ em | 32 | bộ | |
82 | Lắp đặt phễu thu D100 | 8 | cái | |
83 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | 8 | cái | |
84 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bằng đồng | 36 | cái | |
85 | Lắp đặt van xả PVC D34 | 32 | cái | |
86 | Lắp đặt ống nhựa PVC D=114 | 0,44 | 100m | |
87 | Lắp đặt ống nhựa PVC D=90 | 0,62 | 100m | |
88 | Lắp đặt ống nhựa PVC D=34 | 0,9 | 100m | |
89 | Lắp đặt ống nhựa PVC D=27 | 1,04 | 100m | |
90 | Lắp đặt cút nhựa PVC D114 | 16 | cái | |
91 | Lắp đặt tê nhựa PVC D114 | 14 | cái | |
92 | Lắp đặt cút PVC D90 | 20 | cái | |
93 | Lắp đặt tê PVC D90 | 28 | cái | |
94 | Lắp đặt cút PVC D34 | 52 | cái | |
95 | Lắp đặt tê PVC D34 | 54 | cái | |
96 | Lắp đặt cút PVC D27 | 62 | cái | |
97 | Lắp đặt tê PVC D27 | 60 | cái | |
98 | Lắp đặt van một chiều D=27 | 2 | cái | |
99 | Lắp đặt van một chiều D=34 | 2 | cái | |
100 | Lắp đặt bể chứa nước bằng Inox 2m3 | 2 | bồn | |
101 | Đào bể tự hoại,giếng thấm đất cấp III | 59,39 | m3 | |
102 | BT lót đá 4x6 trộn vữa XM mác 50 | 2,41 | m3 | |
103 | Xây tường gạch không nung (XM cốt liệu) 2 lỗ 40x80x180 dày <=30cm, cao <=4m vữa XM mác 50 | 11,69 | m3 | |
104 | Trát tường ngoài dày 2cm vữa XM mác 75 | 87,36 | m2 | |
105 | Láng bể có đánh mầu dày 2 cm, cao <= 4m, vxm mác 75, cát vàng Ml>2 | 87,36 | m2 | |
106 | BT tấm đan đá 1x2 vữa mác 200 | 2,04 | m3 | |
107 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,13 | 100m2 | |
108 | Lắp dựng cấu kiện BT | 32 | cái | |
109 | Xếp đá hộc khan mặt bằng không chít mạch | 0,63 | m3 | |
110 | Cốt thép xà dầm giằng thép <10 cao <=4m | 0,22 | tấn | |
B | THIẾT BỊ | |||
1 | Giá phơi khăn | KT: D900 x R450 x C1000(mm). Vật liệu Inox phi 19 dày 0.8 ly. Phơi tối thiểu được 30 khăn không chồng lên nhau. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. | 4 | Cái |
2 | Cốc uống nước | Bằng nhựa, có quai. | 120 | Cái |
3 | Tủ (giá) đựng ca cốc | KT: D600 x R200 x C1000(mm). Vật liệu Inox phi 19 dày 0.8 ly. Đủ úp được tối thiểu 30 ca, cốc, đáy cách mặt đất 150mm. Đảm bảo chắc chắn, an toàn, vệ sinh. | 4 | Cái |
4 | Bình ủ nước | Vật liệu Inox, dung tích 20 lít, thân và nắp đậy 2 lớp để giữ nhiệt, có van vòi. | 4 | Cái |
5 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Gồm 2 cái KT: D1400 x R300 x C1100(mm). Vật liệu bằng gỗ hoặc ván công nghiệp MDF dày 18 mm, chia ô để ba lô, tư trang của trẻ. Kích thước của mỗi ô (350x300x350)mm. Tủ được sơn màu phù hợp với lớp học và thân thiện với trẻ. | 8 | Cái |
6 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | KT: D1200 x R350 x C800(mm). Vật liệu bằng gỗ ván công nghiệp MDF dày 18 mm, có cánh và ngăn để đựng chăn, màn, gối và chiếu. Tủ được sơn màu phù hợp với lớp học và thân thiện với trẻ. | 4 | Cái |
7 | Giường lưới | KT: D1200 x R600 x C100(mm). Vật liệu bằng khung sắt bọc chân nhựa, mặt vải lưới để nằm | 120 | Cái |
8 | Giá để giày dép | KT: D1000 x R250 x C900(mm). Vật liệu bằng Inox phi 19 dày 0.8 ly đủ để tối thiểu 30 đôi giày, dép. | 8 | Cái |
9 | Xô | Bằng nhựa, có nắp đậy. | 8 | Cái |
10 | Chậu | Bằng nhựa. | 8 | Cái |
11 | Bàn giáo viên | KT: D950 x R500 x C550(mm). Mặt bàn bằng gỗ ghép 18 ly, chống ẩm, chịu lực. Chân bàn bằng ống thép vuông 20x20mmdày 1 mm sơn tĩnh điện, kết cấu gập mở. | 4 | Cái |
12 | Ghế giáo viên | Kích thước mặt ghế 320x320x)mm, bằng gỗ ghép 18 ly, chống ẩm, phủ sơn 2 mặt. Chân ghế cao 350mm bằng thép ống vuông 20x20 mm dày 1 mm, sơn tĩnh điện. | 8 | Cái |
13 | Bàn cho trẻ | KT: D900 x R480 x C480(mm). Mặt bàn bằng gỗ ghép 18 ly, chống ẩm, chịu lực. Chân bàn bằng ống thép vuông 20x20 mm dày 1 mm; sơn tĩnh điện, kết cấu gập mở. | 60 | Cái |
14 | Ghế cho trẻ | KT mặt ghế (260x260x)mm, bằng gỗ ghép 18 ly, chống ẩm, phủ sơn 2 mặt. Chân ghế cao 270mm bằng thép ống þ 16- 1,2 mm; sơn tĩnh điện. | 120 | Cái |
15 | Thùng đựng nước có vòi | Vật liệu Inox, dung tích 20 lít, có nắp đậy, có van vòi, có chân đế cao 500mm. | 4 | Cái |
16 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Bằng nhựa, có nắp đậy. | 8 | Cái |
17 | Đầu đĩa DVD + đĩa nhạc | Đọc đĩa DVD, VCD/CD, CD – RW, MP3, JPEG. Hệ màu: Đa hệ. Tín hiệu ra dưới dạng AV, Video Component, S–video, HDMI. Phát lặp từng bài, từng đoạn tùy chọn hoặc cả đĩa. Nguồn tự động từ 90 V – 240 V/ 50 Hz. | 4 | Cái |
18 | Đàn organ | KT: 950 x 376 x 130(mm) Trọng lượng 4.6kg, 61 phím PIANO cảm ứng theo tay. Dùng điện hoặc Pin, cài 32 chương trình lưu, nhớ tiếng điệu. Thu ghi lại được 10 bài nhạc vứ chơi. 570 giọng khác nhau, 180 tiết điệu, 20 điệu Piano, 10 điệu được chỉnh sửa lại. Ngân hàng 150 bài nhạc có sẵn. Hệ thống tự học, tự kiểm tra đánh giá theo bản nhạc, có lỗ tai nghe và đường ra vào âm thanh, có đường kết nối với máy MP3, Cassette, CD. Có cổng USB nối với máy tính hoặc các thiết bị khác. | 4 | Cái |
19 | Ti vi | Hệ màu: Đa hệ. Màn hình phù hợp với diện tích lớp học. Hệ thống FVS; có hai đường tiếng (Stereo); công suất tối thiểu đường ra 2 x 10W; Có chức năng tự điều chỉnh âm lượng; dò kênh tự động và bằng tay. Ngôn ngữ hiển thị có Tiếng Việt. Có đường tín hiệu vào dưới dạng (AV, S – Video, DVD, HDMI). Nguồn tự động 90V – 240V/50Hz. | 4 | cái |
C | CHI PHÍ DỰ PHÒNG | |||
1 | Chi phí dự phòng | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi