Gói thầu: Gói thầu NPC-DPL3-TN-G06: Xây lắp TBA 110kV và xuất tuyến trung áp - Tiểu dự án: Nâng công suất trạm biến áp 110kV Thủy Nguyên 1 và Thủy Nguyên 2

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200129817-00
Thời điểm đóng mở thầu 03/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án phát triển Điện lực
Tên gói thầu Gói thầu NPC-DPL3-TN-G06: Xây lắp TBA 110kV và xuất tuyến trung áp - Tiểu dự án: Nâng công suất trạm biến áp 110kV Thủy Nguyên 1 và Thủy Nguyên 2
Số hiệu KHLCNT 20191034464
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn DPL3
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-13 16:40:00 đến ngày 2020-02-03 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 14,681,476,150 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 180,000,000 VNĐ ((Một trăm tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A VẬT TƯ A CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 1
1 Máy biến áp tự dùng 22kV - 100kVA (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 1 Máy
2 Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
3 Tủ máy cắt liên lạc 38,5kV-1250A-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
4 Tủ dao cắm 38,5kV-1250A-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
5 Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 6 Tủ
6 Tủ máy cắt tụ bù 38,5kV-630A-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
7 Tủ đo lường 38,5kV Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
8 Giàn tụ bù 38,5kV-1,8 MVAr (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 4 bank
9 Biến dòng điện 38,5kV-25/1A (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 2 quả
10 Cầu dao cách ly 38,5kV-630A (điều khiển bằng tay và động cơ) Theo chương V-E HSMT 4 bộ
11 Chống sét van 35kV (kèm ghi sét) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 3 Quả
12 Tủ máy cắt lộ tổng 24kV-2500A-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
13 Tủ máy cắt liên lạc 24kV-2500A-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
14 Tủ máy cắt lộ đi 24kV-630A-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
15 Tủ đo lường 24kV Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
16 Tủ dao cắm 24kV Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
17 Chống sét van 22kV(kèm ghi sét) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 3 bộ
18 Tủ điện xoay chiều 380/220V-AC Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
19 Tủ điện 1 chiều 220V-DC Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
20 Tủ chỉnh lưu phụ nạp Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
21 Rơ le quá dòng tích hợp BCU F50/51 Theo chương V-E HSMT 3 Cái
22 Rơ le bảo vệ thấp áp và quá áp F27/59 Theo chương V-E HSMT 1 Cái
23 Tủ Công tơ đo đếm Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
B VẬT TƯ A CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 2
1 Máy biến áp tự dùng 22kV - 100kVA (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 1 Máy
2 Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
3 Biến dòng điện 38,5kV-600-900-1200/1/1/1A Theo chương V-E HSMT 3 quả
4 Chống sét van 35kV(kèm ghi sét) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 3 quả
5 Tủ máy cắt lộ tổng 24kV-2500A-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
6 Tủ máy cắt liên lạc 24kV-2500A-25kA/1s Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
7 Tủ máy cắt lộ đi 24kV - 630A - 25kA/1s Theo chương V-E HSMT 5 tủ
8 Tủ máy cắt tụ bù 24kV - 630A - 25kA/1s Theo chương V-E HSMT 2 tủ
9 Tủ đo lường 24kV Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
10 Tủ dao cắm 24kV-2500A - 25kA/1s Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
11 Tủ tự dùng 24kV Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
12 Giàn tụ bù 24kV-3,6 MVAr (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 2 bank
13 Biến dòng điện 24kV-25/1A, cấp chính xác 5P20 (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 2 quả
14 Cầu dao cách ly 24kV-630A (điều khiển bằng tay và động cơ) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 2 bộ
15 Tủ điều khiển bảo vệ MBA T1, T2 Theo chương V-E HSMT 2 tủ
16 Tủ điều khiển bảo vệ ngăn cầu 112 Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
17 Tủ điều khiển bảo vệ 02 ngăn đường dây 110kV Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
18 Rơ le so lệch đường dây Theo chương V-E HSMT 2 cái
19 Rơ le quá dòng tích hợp BCU F50/51 phía 35kV Theo chương V-E HSMT 8 cái
20 Rơ le bảo vệ thấp áp và quá áp F27/59 Theo chương V-E HSMT 2 cái
21 Tủ Công tơ đo đếm Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
C VẬT TƯ B CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 1. Phần điện
1 Sứ đỡ 35kV(lắp tại đầu ra 35kV của MBA 110kV) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 6 Quả
2 Sứ đỡ 22kV(lắp tại đầu ra 22kV của MBA 110kV) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) Theo chương V-E HSMT 6 Quả
3 Dây dẫn ACSR 300/39 Theo chương V-E HSMT 108 m
4 Thanh dẫn đồng 100x10mm Theo chương V-E HSMT 6 m
5 Thanh cái 2500A-25kA Theo chương V-E HSMT 5 Bộ
6 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-1x400mm2-40,5kV Theo chương V-E HSMT 612 m
7 Cáp lực 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2 Theo chương V-E HSMT 190 m
8 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-1x500mm2-24kV Theo chương V-E HSMT 864 m
9 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-1x300mm2-24kV Theo chương V-E HSMT 180 m
10 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2 Theo chương V-E HSMT 54 m
11 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-4x95mm2 Theo chương V-E HSMT 140 m
12 Cáp bọc cách điện Cu/PVC-1x50mm2 Theo chương V-E HSMT 50 m
13 Đầu cáp 1 pha ngoài trời 38,5kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm2 Theo chương V-E HSMT 12 Cái
14 Đầu cáp 1 pha trong nhà 38,5kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm2 Theo chương V-E HSMT 12 Cái
15 Đầu cáp 1 pha ngoài trời 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x500mm2 Theo chương V-E HSMT 18 Cái
16 Đầu cáp 1 pha trong nhà 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x500mm2 Theo chương V-E HSMT 18 Cái
17 Đầu cáp 1 pha trong nhà 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x300mm2 Theo chương V-E HSMT 6 Cái
18 Đầu cáp 3 pha ngoài trời cho cáp 38,5kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50 Theo chương V-E HSMT 7 Cái
19 Đầu cáp 3 pha trong nhà cho cáp 38,5kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50 Theo chương V-E HSMT 3 Cái
20 Đầu cáp 3 pha ngoài trời cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50 Theo chương V-E HSMT 1 Cái
21 Đầu cáp 3 pha trong nhà cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50 Theo chương V-E HSMT 1 Cái
22 Đầu cốt đồng M50 Theo chương V-E HSMT 1
23 Ống nhựa HDPE D85/105+ đai ôm Theo chương V-E HSMT 60 m
24 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-2x4mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 400 m
25 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-4x4mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 600 m
26 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-4x2,5mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 200 m
27 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-2x2,5mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 300 m
28 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-10x1,5mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 500 m
29 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-19x1,5mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 500 m
30 Phụ kiện cáp Theo chương V-E HSMT 1
31 Hệ thống tiếp địa (Theo thiết kế được duyệt) Theo chương V-E HSMT 1 Toàn bộ
32 Hệ thống chiếu sáng trạm (Bao gồm điều hòa, tủ điện, bóng đèn các loại và vật tư lắp đặt theo thiết kế được duyệt..) Theo chương V-E HSMT 1 Toàn bộ
D VẬT TƯ B CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 1. Phần Xây dựng TBA 110kV
1 Sửa chữa, cải tạo mở rộng nhà điều khiển phân phối (Bao gồm phần móng nhà, mương cáp, thân nhà, mái nhà, thoát nước mái… theo thiết kế được duyệt) Theo chương V-E HSMT 1 Hạng mục
2 Móng trụ đỡ cáp 35kV (1 cấu kiện) Theo chương V-E HSMT 1 Móng
3 Móng trụ đỡ DCL trung áp (4 cấu kiện) Theo chương V-E HSMT 4 Móng
4 Bệ đỡ tụ bù (4 cấu kiện) Theo chương V-E HSMT 4 Móng
5 Móng máy biến áp cải tạo (1 cấu kiện) Theo chương V-E HSMT 1 Móng
6 Móng trụ đỡ MBA tự dùng (1 cấu kiện) + Móng trụ đỡ DNĐ kèm CSV 72kV (1 cấu kiện) Theo chương V-E HSMT 2 Móng
7 Móng cột BTLT-7,5M Theo chương V-E HSMT 1 Móng
8 Phần mương cáp ngoài trời (Bao gồm toàn bộ chi phí xây dựng, tấm đan mương cáp theo thiết kế được duyệt) Theo chương V-E HSMT 1 Toàn bộ
9 Hàng rào bảo vệ tụ bụ (bao gồm móng trụ hàng rào tụ bù, xây dựng hàng rào tụ bù…) Theo chương V-E HSMT 1 Hàng mục
10 Móng trụ đỡ cáp 35kV (4 cấu kiện) phần đấu nối tạm phục vụ thi công Theo chương V-E HSMT 4 Móng
11 Móng trụ đỡ DCL 35KV (2 cấu kiện) phần đấu nối tạm phục vụ thi công Theo chương V-E HSMT 2 Móng
12 Móng cột BTLT 14m (2 cấu kiện) phần đấu nối tạm phục vụ thi công Theo chương V-E HSMT 2 Móng
13 Phá dỡ bê tông móng trụ đỡ DNĐTT, móng trụ đỡ cáp 35kV, Móng trụ đỡ biến dòng điện 35kV, móng trụ DCL 35kV, móng trụ đỡ máy cắt 35kV Theo chương V-E HSMT 48 m3
14 Phá dỡ bê tông móng cột LT 14 (MT-5) Theo chương V-E HSMT 41 m3
15 Phá dỡ Mương cáp xây gạch nổi Theo chương V-E HSMT 15 m3
16 Phá dỡ giếng khoan Theo chương V-E HSMT 1,5 m3
17 Tháo dỡ, vận chuyển về về kho XN cao thế Hải Phòng: Máy biến áp lực: 25MVA-110/38,5/6,6kV Theo chương V-E HSMT 1 Cái
18 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ điều khiển xa (kèm theo máy biến áp) Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
19 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Máy biến áp lực: 3200MVA-35/10kV Theo chương V-E HSMT 1 Cái
20 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Máy biến áp lực: 7500MVA-35/10kV Theo chương V-E HSMT 1 Cái
21 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ đo lường 10kV, dao cắm Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
22 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ máy cắt lộ đi 10kV Không bao gồm máy cắt Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
23 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Chống sét van phía 6kV kèm bộ đếm sét Theo chương V-E HSMT 3 Cái
24 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Máy cắt 35kV Theo chương V-E HSMT 8 Bộ
25 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Dao cách ly 35kV Theo chương V-E HSMT 17 Bộ
26 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Biến dòng điện 35kV Theo chương V-E HSMT 24 Bộ
27 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Biến điện áp 35kV Theo chương V-E HSMT 6 Bộ
28 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: CSV 35kV Theo chương V-E HSMT 3 Bộ
29 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ AC,DC Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
30 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ nạp Theo chương V-E HSMT 2 Tủ
31 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Rơ le quá dòng Theo chương V-E HSMT 3 Cái
32 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Rơ le bảo vệ thấp áp và quá áp Theo chương V-E HSMT 1 Cái
33 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: dây AL/XLPE/PVC-38,5kV-1x150mm2, phụ kiện (sứ đứng, sứ chuỗi, xà, cầu chì tự rơi…) Theo chương V-E HSMT 0,12 km
34 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: dây AL/XLPE/PVC-38,5kV-1x300mm2, phụ kiện (sứ đứng, sứ chuỗi, xà, cầu chì tự rơi…) Theo chương V-E HSMT 0,02 km
35 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: dây ACSR 240/32, phụ kiện (sứ đứng, sứ chuỗi, xà, cầu chì tự rơi…) Theo chương V-E HSMT 0,3 km
36 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ DNĐTT Theo chương V-E HSMT 1 trụ
37 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ cáp Theo chương V-E HSMT 4 trụ
38 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ biến dòng điện 35kV Theo chương V-E HSMT 16 trụ
39 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ DCL 35kV Theo chương V-E HSMT 17 trụ
40 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ máy cắt Theo chương V-E HSMT 16 trụ
41 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ MBA tự dùng Theo chương V-E HSMT 1 trụ
42 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Cột LT 14 Theo chương V-E HSMT 20 cột
43 Di chuyển trụ đỡ cáp 35kv (4 trụ), trụ đỡ dao cách ly (2 trụ) Theo chương V-E HSMT 6 trụ
44 Di chuyển Cột LT 14 Theo chương V-E HSMT 2 cột
45 Di chuyển xà thép XT5 Theo chương V-E HSMT 1 bộ
46 Di chuyển sứ chuỗi 35kV Theo chương V-E HSMT 4 trụ
47 Tháo dỡ, lắp đặt lại Tủ 24kV Theo chương V-E HSMT 5 Tủ
48 Tháo dỡ, lắp đặt lại Dao cách ly 35kV Theo chương V-E HSMT 2 Bộ
49 Tháo dỡ, lắp đặt lại Biến dòng điện 35kV Theo chương V-E HSMT 6 Bộ
50 Tháo dỡ, lắp đặt lại Máy cắt 35kV Theo chương V-E HSMT 2 Bộ
51 Tháo dỡ, lắp đặt lại Dao nối đất trung tính + CSV 72kV Theo chương V-E HSMT 1 Bộ
52 Tháo dỡ, lắp đặt lại dây AL/XLPE/PVC-38,5kV-1x300mm2 Theo chương V-E HSMT 0,6 km
53 Sản xuất kết cấu trụ thép đỡ thiết bị bằng thép hình mạ kẽm Theo chương V-E HSMT 1,2367 Tấn
54 Lắp đặt kết cấu trụ thép đỡ thiết bị Theo chương V-E HSMT 1,32 Tấn
55 Lắp đặt Xà thép Theo chương V-E HSMT 0,036 Tấn
56 Lắp dựng Cột BTLT Theo chương V-E HSMT 1 Cột
57 Phần xây dựng hệ thống báo cháy (Bao gồm đầy đủ đầu báo cháy nhiệt, báo cháy khói, dây tín hiệu, ống ghen và đầy đủ phụ kiện lắp đặt theo đúng thiết kế hạng mục PCCC đã được thẩm duyệt) Theo chương V-E HSMT 1 Hệ thống
58 Phần chữa cháy tự động (Bao gồm đầy đủ trụ đỡ đầu báo cháy, bình chữa cháy theo đúng thiết kế hạng mục PCCC đã được thẩm duyệt) Theo chương V-E HSMT 1 Hệ thống
E VẬT TƯ B CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 1. Phần xuất tuyến 35kV
1 Cầu dao phụ tải 35kV - 630A Theo chương V-E HSMT 5 bộ
2 Chống sét van 35KV Theo chương V-E HSMT 4 bộ
3 Cáp ngầm 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/C/W 35kV-3x300mm2 Theo chương V-E HSMT 2.291 m
4 Sứ đứng 35kV ( trọn bộ) Theo chương V-E HSMT 18 quả
5 Chuỗi đỡ 35kV ( trọn bộ) Theo chương V-E HSMT 3 quả
6 Ghế thao tác 35kV Theo chương V-E HSMT 4 bộ
7 Xà đỡ đầu cáp, CSV 35kV kiểu 1 Theo chương V-E HSMT 2 bộ
8 Xà đỡ đầu cáp, CSV 35kV kiểu 2 Theo chương V-E HSMT 2 bộ
9 Xà đỡ cầu dao 35kV kiểu 1 Theo chương V-E HSMT 2 bộ
10 Xà đỡ cầu dao 35kV kiểu 2 Theo chương V-E HSMT 2 bộ
11 Xà đỡ tay dao 35kV Theo chương V-E HSMT 4 bộ
12 Xà dẫn nèo 1 pha Theo chương V-E HSMT 2 bộ
13 Xà dẫn nèo 2 pha Theo chương V-E HSMT 2 bộ
14 Xà dẫn nèo 3 pha Theo chương V-E HSMT 2 bộ
15 Giá đỡ cáp lên cột LT 18m Theo chương V-E HSMT 2 bộ
16 Giá đỡ cáp lên cột LT 14m Theo chương V-E HSMT 2 bộ
17 Thang trèo 3m Theo chương V-E HSMT 3 bộ
18 Thang trèo 4m Theo chương V-E HSMT 3 bộ
19 Móc treo cáp qua cầu Theo chương V-E HSMT 108 bộ
20 Hộp nối cáp ngầm 35kV đồng HN-M3x300mm2 Theo chương V-E HSMT 7 Hộp
21 Đầu cáp khô 35kV trong nhà ĐC-35kV-3x300TN Theo chương V-E HSMT 5 Bộ
22 Đầu cáp khô ngoài trời 35kV ĐC-35kV-3x300NT Theo chương V-E HSMT 5 Bộ
23 Vật tư, phụ kiện (Bao gồm: ống thép, ống nhựa luồn cáp, biển đầu cáp,, thanh đồng, cáp đồng, đầu cốt, kẹp cáp, dây gai, bitum…) Theo chương V-E HSMT 1
24 Hào cáp đường BT ASFALT (bề rộng mặt đường >=10,5m) 1-1A loại 1 cáp Theo chương V-E HSMT 82 m
25 Hào cáp đường BT ASFALT (bề rộng mặt đường <10,5m) 1-1B loại 1 cáp Theo chương V-E HSMT 10 m
26 Hào cáp đường BTXM cũ 3-3, loại 1 cáp Theo chương V-E HSMT 94 m
27 Hào cáp hè gạch Block màu 6-6 loại 1 cáp Theo chương V-E HSMT 708 m
28 Hào cáp hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm 7-7 loại 1 cáp Theo chương V-E HSMT 898 m
29 Giao chéo cống nước Theo chương V-E HSMT 4 m
30 Thí nghiệm Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 35kV-3x300mm2 Theo chương V-E HSMT 1 mẫu
31 Mua cáp phục vụ thí nghiệm: Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 35kV-3x300mm2 Theo chương V-E HSMT 6 m
32 Thi nghiệm dao cách ly 3 pha thao tác bằng cơ khí - U<=35kV Theo chương V-E HSMT 4 bộ (3 pha)
33 Thí nghiệm chống sét van 1 pha, điện áp 22-35kV (bộ thứ nhất) Theo chương V-E HSMT 4 Bộ (1pha)
34 Thí nghiệm chống sét van 1 pha, điện áp 22-35kV (bộ thứ hai trở đi) Theo chương V-E HSMT 8 Bộ (1 pha)
35 Trụ đỡ đầu báo cháy, thép D60x4, l=3,75m Theo chương V-E HSMT 8 Trụ
36 Bình chữa cháy ABC 4kg Theo chương V-E HSMT 6 Bình
37 Bình chữa cháy CO2 Theo chương V-E HSMT 6 Bình
F VẬT TƯ B CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 2. Phần điện
1 Sứ đỡ 35kV(lắp tại đầu ra 35kV của MBA 110kV) Theo chương V-E HSMT 6 Quả
2 Sứ đỡ 22kV(lắp tại đầu ra 22kV của MBA 110kV) Theo chương V-E HSMT 6 Quả
3 Dây dẫn ACSR 300/39 Theo chương V-E HSMT 30 m
4 Thanh dẫn đồng 100x10mm Theo chương V-E HSMT 6 m
5 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-1x400mm2-40,5kV Theo chương V-E HSMT 54 m
6 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-1x400mm2-24kV Theo chương V-E HSMT 390 m
7 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x120mm2 Theo chương V-E HSMT 55 m
8 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2 Theo chương V-E HSMT 35 m
9 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-4x95mm2 Theo chương V-E HSMT 35 m
10 Đầu cáp 1 pha trong nhà 38,5kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm2 Theo chương V-E HSMT 12 Cái
11 Đầu cáp 1 pha trong nhà 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm2 Theo chương V-E HSMT 15 Cái
12 Đầu cáp 1 pha ngoài trời 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm2 Theo chương V-E HSMT 15 Cái
13 Đầu cáp 1 pha ngoài trời 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm3 Theo chương V-E HSMT 1 Cái
14 Đầu cáp 1 pha ngoài trời 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm4 Theo chương V-E HSMT 1 Cái
15 Đầu cáp 1 pha ngoài trời 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm5 Theo chương V-E HSMT 4 Cái
16 Ống nhựa HDPE D85/105+ đai ôm Theo chương V-E HSMT 60 m
17 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-2x4mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 800 m
18 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-4x4mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 1.200 m
19 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-4x2,5mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 800 m
20 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-4x1,5mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 400 m
21 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-7x1,5mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 1.000 m
22 Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-19x1,5mm2-0,6/1kV Theo chương V-E HSMT 1.500 m
23 Phụ kiện cáp Theo chương V-E HSMT 1
24 Dây đồng M240 Theo chương V-E HSMT 10 m
25 Dây đồng M95 Theo chương V-E HSMT 100 m
26 Dây thép ɸ12 Theo chương V-E HSMT 140 m
27 Đầu cốt M95 Theo chương V-E HSMT 35 đầu
G VẬT TƯ B CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 2. Phần xây dựng TBA 110kV
1 Móng MBA tự dùng TD 41 (1 cấu kiện) Theo chương V-E HSMT 1 Móng
2 Bệ đỡ tụ bù (2 cấu kiện) Theo chương V-E HSMT 2 Bệ
3 Móng máy biến áp (1 cấu kiện) Theo chương V-E HSMT 1 Móng
4 Sản xuất, lắp đặt kết cấu trụ thép đỡ thiết bị bằng thép hình mạ kẽm Theo chương V-E HSMT 79 kg
5 Tháo dỡ, vận chuyển về về kho XN cao thế Hải Phòng: Máy biến áp lực: 25MVA-110/35/10kV Theo chương V-E HSMT 1 Cái
6 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ điều khiển xa (kèm theo máy biến áp) Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
7 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ cầu dao cầu chì 35kV đi máy biến áp tự dùng Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
8 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ máy cắt tổng 10kV Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
9 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ đo lường 10kV, dao cắm Theo chương V-E HSMT 1 Tủ
10 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ máy cắt lộ đi 10kV Theo chương V-E HSMT 3 Tủ
11 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Máy biến áp tự dùng 10kV - 100kVA Theo chương V-E HSMT 1 Cái
12 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Chống sét van phía 10kV kèm bộ đếm sét Theo chương V-E HSMT 3 Cái
13 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Biến dòng điện 35kV Theo chương V-E HSMT 3 Bộ
14 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ điều khiển Theo chương V-E HSMT 5 Tủ
15 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ bảo vệ Theo chương V-E HSMT 3 Tủ
16 Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Rơ le bảo vệ thấp áp và quá áp Theo chương V-E HSMT 2 Cái
17 Thu hồi, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ cáp Theo chương V-E HSMT 3 trụ
18 Thu hồi, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ MBA tự dùng Theo chương V-E HSMT 1 trụ
19 Phá dỡ bê tông móng trụ Theo chương V-E HSMT 3,3 m3
20 Phá dỡ giếng khoan Theo chương V-E HSMT 1,5 m3
21 Phá dỡ một bể lọc nước sạch Theo chương V-E HSMT 3,5 m3
22 Xây dựng Hệ thống báo cháy tự động (Bao gồm đầy đủ Tủ báo cháy trung tâm 8 kênh, đầu báo cháy nhiệt, báo cháy khói, dây tín hiệu, ống ghen và phụ kiện lắp đặt theo đúng thiết kế hạng mục PCCC đã được thẩm duyệt) Theo chương V-E HSMT 1 Hệ thống
23 Xây dựng Hệ thống chữa cháy (Bao gồm đầy dủ hạng mục Gối đỡ họng cứu hỏa, Trụ đỡ đầu báo cháy, hộp họng cứu hỏa, Thiết bị cấp nước cứu hỏa, Thiết bị cấp nước và cứu hỏa nhà trạm bơm…và đầy đủ phụ kiện lắp đặt đảm bảo đúng thiết kế hạng mục PCCC đã được thẩm duyệt) Theo chương V-E HSMT 1 Hệ thống
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->