Gói thầu: Gói thầu NPC-DPL3-TN-G06: Xây lắp TBA 110kV và xuất tuyến trung áp - Tiểu dự án: Nâng công suất trạm biến áp 110kV Thủy Nguyên 1 và Thủy Nguyên 2
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200129817-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án phát triển Điện lực |
Tên gói thầu | Gói thầu NPC-DPL3-TN-G06: Xây lắp TBA 110kV và xuất tuyến trung áp - Tiểu dự án: Nâng công suất trạm biến áp 110kV Thủy Nguyên 1 và Thủy Nguyên 2 |
Số hiệu KHLCNT | 20191034464 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | DPL3 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 16:40:00 đến ngày 2020-02-03 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 14,681,476,150 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 180,000,000 VNĐ ((Một trăm tám mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | VẬT TƯ A CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 1 | |||
1 | Máy biến áp tự dùng 22kV - 100kVA (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Máy |
2 | Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
3 | Tủ máy cắt liên lạc 38,5kV-1250A-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
4 | Tủ dao cắm 38,5kV-1250A-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
5 | Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 6 | Tủ |
6 | Tủ máy cắt tụ bù 38,5kV-630A-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
7 | Tủ đo lường 38,5kV | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
8 | Giàn tụ bù 38,5kV-1,8 MVAr (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 4 | bank |
9 | Biến dòng điện 38,5kV-25/1A (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 2 | quả |
10 | Cầu dao cách ly 38,5kV-630A (điều khiển bằng tay và động cơ) | Theo chương V-E HSMT | 4 | bộ |
11 | Chống sét van 35kV (kèm ghi sét) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 3 | Quả |
12 | Tủ máy cắt lộ tổng 24kV-2500A-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
13 | Tủ máy cắt liên lạc 24kV-2500A-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
14 | Tủ máy cắt lộ đi 24kV-630A-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
15 | Tủ đo lường 24kV | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
16 | Tủ dao cắm 24kV | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
17 | Chống sét van 22kV(kèm ghi sét) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 3 | bộ |
18 | Tủ điện xoay chiều 380/220V-AC | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
19 | Tủ điện 1 chiều 220V-DC | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
20 | Tủ chỉnh lưu phụ nạp | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
21 | Rơ le quá dòng tích hợp BCU F50/51 | Theo chương V-E HSMT | 3 | Cái |
22 | Rơ le bảo vệ thấp áp và quá áp F27/59 | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
23 | Tủ Công tơ đo đếm | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
B | VẬT TƯ A CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 2 | |||
1 | Máy biến áp tự dùng 22kV - 100kVA (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Máy |
2 | Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
3 | Biến dòng điện 38,5kV-600-900-1200/1/1/1A | Theo chương V-E HSMT | 3 | quả |
4 | Chống sét van 35kV(kèm ghi sét) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 3 | quả |
5 | Tủ máy cắt lộ tổng 24kV-2500A-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
6 | Tủ máy cắt liên lạc 24kV-2500A-25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
7 | Tủ máy cắt lộ đi 24kV - 630A - 25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 5 | tủ |
8 | Tủ máy cắt tụ bù 24kV - 630A - 25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 2 | tủ |
9 | Tủ đo lường 24kV | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
10 | Tủ dao cắm 24kV-2500A - 25kA/1s | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
11 | Tủ tự dùng 24kV | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
12 | Giàn tụ bù 24kV-3,6 MVAr (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 2 | bank |
13 | Biến dòng điện 24kV-25/1A, cấp chính xác 5P20 (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 2 | quả |
14 | Cầu dao cách ly 24kV-630A (điều khiển bằng tay và động cơ) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 2 | bộ |
15 | Tủ điều khiển bảo vệ MBA T1, T2 | Theo chương V-E HSMT | 2 | tủ |
16 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn cầu 112 | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
17 | Tủ điều khiển bảo vệ 02 ngăn đường dây 110kV | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
18 | Rơ le so lệch đường dây | Theo chương V-E HSMT | 2 | cái |
19 | Rơ le quá dòng tích hợp BCU F50/51 phía 35kV | Theo chương V-E HSMT | 8 | cái |
20 | Rơ le bảo vệ thấp áp và quá áp F27/59 | Theo chương V-E HSMT | 2 | cái |
21 | Tủ Công tơ đo đếm | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
C | VẬT TƯ B CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 1. Phần điện | |||
1 | Sứ đỡ 35kV(lắp tại đầu ra 35kV của MBA 110kV) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 6 | Quả |
2 | Sứ đỡ 22kV(lắp tại đầu ra 22kV của MBA 110kV) (Bao gồm đầy đủ phụ kiện, kẹp cực…) | Theo chương V-E HSMT | 6 | Quả |
3 | Dây dẫn ACSR 300/39 | Theo chương V-E HSMT | 108 | m |
4 | Thanh dẫn đồng 100x10mm | Theo chương V-E HSMT | 6 | m |
5 | Thanh cái 2500A-25kA | Theo chương V-E HSMT | 5 | Bộ |
6 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-1x400mm2-40,5kV | Theo chương V-E HSMT | 612 | m |
7 | Cáp lực 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2 | Theo chương V-E HSMT | 190 | m |
8 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-1x500mm2-24kV | Theo chương V-E HSMT | 864 | m |
9 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-1x300mm2-24kV | Theo chương V-E HSMT | 180 | m |
10 | Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2 | Theo chương V-E HSMT | 54 | m |
11 | Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-4x95mm2 | Theo chương V-E HSMT | 140 | m |
12 | Cáp bọc cách điện Cu/PVC-1x50mm2 | Theo chương V-E HSMT | 50 | m |
13 | Đầu cáp 1 pha ngoài trời 38,5kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm2 | Theo chương V-E HSMT | 12 | Cái |
14 | Đầu cáp 1 pha trong nhà 38,5kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm2 | Theo chương V-E HSMT | 12 | Cái |
15 | Đầu cáp 1 pha ngoài trời 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x500mm2 | Theo chương V-E HSMT | 18 | Cái |
16 | Đầu cáp 1 pha trong nhà 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x500mm2 | Theo chương V-E HSMT | 18 | Cái |
17 | Đầu cáp 1 pha trong nhà 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x300mm2 | Theo chương V-E HSMT | 6 | Cái |
18 | Đầu cáp 3 pha ngoài trời cho cáp 38,5kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50 | Theo chương V-E HSMT | 7 | Cái |
19 | Đầu cáp 3 pha trong nhà cho cáp 38,5kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50 | Theo chương V-E HSMT | 3 | Cái |
20 | Đầu cáp 3 pha ngoài trời cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50 | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
21 | Đầu cáp 3 pha trong nhà cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50 | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
22 | Đầu cốt đồng M50 | Theo chương V-E HSMT | 1 | Lô |
23 | Ống nhựa HDPE D85/105+ đai ôm | Theo chương V-E HSMT | 60 | m |
24 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-2x4mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 400 | m |
25 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-4x4mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 600 | m |
26 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-4x2,5mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 200 | m |
27 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-2x2,5mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 300 | m |
28 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-10x1,5mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 500 | m |
29 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-19x1,5mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 500 | m |
30 | Phụ kiện cáp | Theo chương V-E HSMT | 1 | Lô |
31 | Hệ thống tiếp địa (Theo thiết kế được duyệt) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Toàn bộ |
32 | Hệ thống chiếu sáng trạm (Bao gồm điều hòa, tủ điện, bóng đèn các loại và vật tư lắp đặt theo thiết kế được duyệt..) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Toàn bộ |
D | VẬT TƯ B CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 1. Phần Xây dựng TBA 110kV | |||
1 | Sửa chữa, cải tạo mở rộng nhà điều khiển phân phối (Bao gồm phần móng nhà, mương cáp, thân nhà, mái nhà, thoát nước mái… theo thiết kế được duyệt) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Hạng mục |
2 | Móng trụ đỡ cáp 35kV (1 cấu kiện) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Móng |
3 | Móng trụ đỡ DCL trung áp (4 cấu kiện) | Theo chương V-E HSMT | 4 | Móng |
4 | Bệ đỡ tụ bù (4 cấu kiện) | Theo chương V-E HSMT | 4 | Móng |
5 | Móng máy biến áp cải tạo (1 cấu kiện) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Móng |
6 | Móng trụ đỡ MBA tự dùng (1 cấu kiện) + Móng trụ đỡ DNĐ kèm CSV 72kV (1 cấu kiện) | Theo chương V-E HSMT | 2 | Móng |
7 | Móng cột BTLT-7,5M | Theo chương V-E HSMT | 1 | Móng |
8 | Phần mương cáp ngoài trời (Bao gồm toàn bộ chi phí xây dựng, tấm đan mương cáp theo thiết kế được duyệt) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Toàn bộ |
9 | Hàng rào bảo vệ tụ bụ (bao gồm móng trụ hàng rào tụ bù, xây dựng hàng rào tụ bù…) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Hàng mục |
10 | Móng trụ đỡ cáp 35kV (4 cấu kiện) phần đấu nối tạm phục vụ thi công | Theo chương V-E HSMT | 4 | Móng |
11 | Móng trụ đỡ DCL 35KV (2 cấu kiện) phần đấu nối tạm phục vụ thi công | Theo chương V-E HSMT | 2 | Móng |
12 | Móng cột BTLT 14m (2 cấu kiện) phần đấu nối tạm phục vụ thi công | Theo chương V-E HSMT | 2 | Móng |
13 | Phá dỡ bê tông móng trụ đỡ DNĐTT, móng trụ đỡ cáp 35kV, Móng trụ đỡ biến dòng điện 35kV, móng trụ DCL 35kV, móng trụ đỡ máy cắt 35kV | Theo chương V-E HSMT | 48 | m3 |
14 | Phá dỡ bê tông móng cột LT 14 (MT-5) | Theo chương V-E HSMT | 41 | m3 |
15 | Phá dỡ Mương cáp xây gạch nổi | Theo chương V-E HSMT | 15 | m3 |
16 | Phá dỡ giếng khoan | Theo chương V-E HSMT | 1,5 | m3 |
17 | Tháo dỡ, vận chuyển về về kho XN cao thế Hải Phòng: Máy biến áp lực: 25MVA-110/38,5/6,6kV | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
18 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ điều khiển xa (kèm theo máy biến áp) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
19 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Máy biến áp lực: 3200MVA-35/10kV | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
20 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Máy biến áp lực: 7500MVA-35/10kV | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
21 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ đo lường 10kV, dao cắm | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
22 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ máy cắt lộ đi 10kV Không bao gồm máy cắt | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
23 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Chống sét van phía 6kV kèm bộ đếm sét | Theo chương V-E HSMT | 3 | Cái |
24 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Máy cắt 35kV | Theo chương V-E HSMT | 8 | Bộ |
25 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Dao cách ly 35kV | Theo chương V-E HSMT | 17 | Bộ |
26 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Biến dòng điện 35kV | Theo chương V-E HSMT | 24 | Bộ |
27 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Biến điện áp 35kV | Theo chương V-E HSMT | 6 | Bộ |
28 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: CSV 35kV | Theo chương V-E HSMT | 3 | Bộ |
29 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ AC,DC | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
30 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ nạp | Theo chương V-E HSMT | 2 | Tủ |
31 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Rơ le quá dòng | Theo chương V-E HSMT | 3 | Cái |
32 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Rơ le bảo vệ thấp áp và quá áp | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
33 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: dây AL/XLPE/PVC-38,5kV-1x150mm2, phụ kiện (sứ đứng, sứ chuỗi, xà, cầu chì tự rơi…) | Theo chương V-E HSMT | 0,12 | km |
34 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: dây AL/XLPE/PVC-38,5kV-1x300mm2, phụ kiện (sứ đứng, sứ chuỗi, xà, cầu chì tự rơi…) | Theo chương V-E HSMT | 0,02 | km |
35 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: dây ACSR 240/32, phụ kiện (sứ đứng, sứ chuỗi, xà, cầu chì tự rơi…) | Theo chương V-E HSMT | 0,3 | km |
36 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ DNĐTT | Theo chương V-E HSMT | 1 | trụ |
37 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ cáp | Theo chương V-E HSMT | 4 | trụ |
38 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ biến dòng điện 35kV | Theo chương V-E HSMT | 16 | trụ |
39 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ DCL 35kV | Theo chương V-E HSMT | 17 | trụ |
40 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ máy cắt | Theo chương V-E HSMT | 16 | trụ |
41 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ MBA tự dùng | Theo chương V-E HSMT | 1 | trụ |
42 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Cột LT 14 | Theo chương V-E HSMT | 20 | cột |
43 | Di chuyển trụ đỡ cáp 35kv (4 trụ), trụ đỡ dao cách ly (2 trụ) | Theo chương V-E HSMT | 6 | trụ |
44 | Di chuyển Cột LT 14 | Theo chương V-E HSMT | 2 | cột |
45 | Di chuyển xà thép XT5 | Theo chương V-E HSMT | 1 | bộ |
46 | Di chuyển sứ chuỗi 35kV | Theo chương V-E HSMT | 4 | trụ |
47 | Tháo dỡ, lắp đặt lại Tủ 24kV | Theo chương V-E HSMT | 5 | Tủ |
48 | Tháo dỡ, lắp đặt lại Dao cách ly 35kV | Theo chương V-E HSMT | 2 | Bộ |
49 | Tháo dỡ, lắp đặt lại Biến dòng điện 35kV | Theo chương V-E HSMT | 6 | Bộ |
50 | Tháo dỡ, lắp đặt lại Máy cắt 35kV | Theo chương V-E HSMT | 2 | Bộ |
51 | Tháo dỡ, lắp đặt lại Dao nối đất trung tính + CSV 72kV | Theo chương V-E HSMT | 1 | Bộ |
52 | Tháo dỡ, lắp đặt lại dây AL/XLPE/PVC-38,5kV-1x300mm2 | Theo chương V-E HSMT | 0,6 | km |
53 | Sản xuất kết cấu trụ thép đỡ thiết bị bằng thép hình mạ kẽm | Theo chương V-E HSMT | 1,2367 | Tấn |
54 | Lắp đặt kết cấu trụ thép đỡ thiết bị | Theo chương V-E HSMT | 1,32 | Tấn |
55 | Lắp đặt Xà thép | Theo chương V-E HSMT | 0,036 | Tấn |
56 | Lắp dựng Cột BTLT | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cột |
57 | Phần xây dựng hệ thống báo cháy (Bao gồm đầy đủ đầu báo cháy nhiệt, báo cháy khói, dây tín hiệu, ống ghen và đầy đủ phụ kiện lắp đặt theo đúng thiết kế hạng mục PCCC đã được thẩm duyệt) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Hệ thống |
58 | Phần chữa cháy tự động (Bao gồm đầy đủ trụ đỡ đầu báo cháy, bình chữa cháy theo đúng thiết kế hạng mục PCCC đã được thẩm duyệt) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Hệ thống |
E | VẬT TƯ B CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 1. Phần xuất tuyến 35kV | |||
1 | Cầu dao phụ tải 35kV - 630A | Theo chương V-E HSMT | 5 | bộ |
2 | Chống sét van 35KV | Theo chương V-E HSMT | 4 | bộ |
3 | Cáp ngầm 35kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/C/W 35kV-3x300mm2 | Theo chương V-E HSMT | 2.291 | m |
4 | Sứ đứng 35kV ( trọn bộ) | Theo chương V-E HSMT | 18 | quả |
5 | Chuỗi đỡ 35kV ( trọn bộ) | Theo chương V-E HSMT | 3 | quả |
6 | Ghế thao tác 35kV | Theo chương V-E HSMT | 4 | bộ |
7 | Xà đỡ đầu cáp, CSV 35kV kiểu 1 | Theo chương V-E HSMT | 2 | bộ |
8 | Xà đỡ đầu cáp, CSV 35kV kiểu 2 | Theo chương V-E HSMT | 2 | bộ |
9 | Xà đỡ cầu dao 35kV kiểu 1 | Theo chương V-E HSMT | 2 | bộ |
10 | Xà đỡ cầu dao 35kV kiểu 2 | Theo chương V-E HSMT | 2 | bộ |
11 | Xà đỡ tay dao 35kV | Theo chương V-E HSMT | 4 | bộ |
12 | Xà dẫn nèo 1 pha | Theo chương V-E HSMT | 2 | bộ |
13 | Xà dẫn nèo 2 pha | Theo chương V-E HSMT | 2 | bộ |
14 | Xà dẫn nèo 3 pha | Theo chương V-E HSMT | 2 | bộ |
15 | Giá đỡ cáp lên cột LT 18m | Theo chương V-E HSMT | 2 | bộ |
16 | Giá đỡ cáp lên cột LT 14m | Theo chương V-E HSMT | 2 | bộ |
17 | Thang trèo 3m | Theo chương V-E HSMT | 3 | bộ |
18 | Thang trèo 4m | Theo chương V-E HSMT | 3 | bộ |
19 | Móc treo cáp qua cầu | Theo chương V-E HSMT | 108 | bộ |
20 | Hộp nối cáp ngầm 35kV đồng HN-M3x300mm2 | Theo chương V-E HSMT | 7 | Hộp |
21 | Đầu cáp khô 35kV trong nhà ĐC-35kV-3x300TN | Theo chương V-E HSMT | 5 | Bộ |
22 | Đầu cáp khô ngoài trời 35kV ĐC-35kV-3x300NT | Theo chương V-E HSMT | 5 | Bộ |
23 | Vật tư, phụ kiện (Bao gồm: ống thép, ống nhựa luồn cáp, biển đầu cáp,, thanh đồng, cáp đồng, đầu cốt, kẹp cáp, dây gai, bitum…) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Lô |
24 | Hào cáp đường BT ASFALT (bề rộng mặt đường >=10,5m) 1-1A loại 1 cáp | Theo chương V-E HSMT | 82 | m |
25 | Hào cáp đường BT ASFALT (bề rộng mặt đường <10,5m) 1-1B loại 1 cáp | Theo chương V-E HSMT | 10 | m |
26 | Hào cáp đường BTXM cũ 3-3, loại 1 cáp | Theo chương V-E HSMT | 94 | m |
27 | Hào cáp hè gạch Block màu 6-6 loại 1 cáp | Theo chương V-E HSMT | 708 | m |
28 | Hào cáp hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm 7-7 loại 1 cáp | Theo chương V-E HSMT | 898 | m |
29 | Giao chéo cống nước | Theo chương V-E HSMT | 4 | m |
30 | Thí nghiệm Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 35kV-3x300mm2 | Theo chương V-E HSMT | 1 | mẫu |
31 | Mua cáp phục vụ thí nghiệm: Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 35kV-3x300mm2 | Theo chương V-E HSMT | 6 | m |
32 | Thi nghiệm dao cách ly 3 pha thao tác bằng cơ khí - U<=35kV | Theo chương V-E HSMT | 4 | bộ (3 pha) |
33 | Thí nghiệm chống sét van 1 pha, điện áp 22-35kV (bộ thứ nhất) | Theo chương V-E HSMT | 4 | Bộ (1pha) |
34 | Thí nghiệm chống sét van 1 pha, điện áp 22-35kV (bộ thứ hai trở đi) | Theo chương V-E HSMT | 8 | Bộ (1 pha) |
35 | Trụ đỡ đầu báo cháy, thép D60x4, l=3,75m | Theo chương V-E HSMT | 8 | Trụ |
36 | Bình chữa cháy ABC 4kg | Theo chương V-E HSMT | 6 | Bình |
37 | Bình chữa cháy CO2 | Theo chương V-E HSMT | 6 | Bình |
F | VẬT TƯ B CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 2. Phần điện | |||
1 | Sứ đỡ 35kV(lắp tại đầu ra 35kV của MBA 110kV) | Theo chương V-E HSMT | 6 | Quả |
2 | Sứ đỡ 22kV(lắp tại đầu ra 22kV của MBA 110kV) | Theo chương V-E HSMT | 6 | Quả |
3 | Dây dẫn ACSR 300/39 | Theo chương V-E HSMT | 30 | m |
4 | Thanh dẫn đồng 100x10mm | Theo chương V-E HSMT | 6 | m |
5 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-1x400mm2-40,5kV | Theo chương V-E HSMT | 54 | m |
6 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-1x400mm2-24kV | Theo chương V-E HSMT | 390 | m |
7 | Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x120mm2 | Theo chương V-E HSMT | 55 | m |
8 | Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2 | Theo chương V-E HSMT | 35 | m |
9 | Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-4x95mm2 | Theo chương V-E HSMT | 35 | m |
10 | Đầu cáp 1 pha trong nhà 38,5kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm2 | Theo chương V-E HSMT | 12 | Cái |
11 | Đầu cáp 1 pha trong nhà 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm2 | Theo chương V-E HSMT | 15 | Cái |
12 | Đầu cáp 1 pha ngoài trời 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm2 | Theo chương V-E HSMT | 15 | Cái |
13 | Đầu cáp 1 pha ngoài trời 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm3 | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
14 | Đầu cáp 1 pha ngoài trời 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm4 | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
15 | Đầu cáp 1 pha ngoài trời 24kV loại co ngót nguội dùng cho cáp Cu/XLPE/PVC-1x400mm5 | Theo chương V-E HSMT | 4 | Cái |
16 | Ống nhựa HDPE D85/105+ đai ôm | Theo chương V-E HSMT | 60 | m |
17 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-2x4mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 800 | m |
18 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-4x4mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 1.200 | m |
19 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-4x2,5mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 800 | m |
20 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-4x1,5mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 400 | m |
21 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-7x1,5mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 1.000 | m |
22 | Cáp Cu/PVC/Fr/PVC/S-19x1,5mm2-0,6/1kV | Theo chương V-E HSMT | 1.500 | m |
23 | Phụ kiện cáp | Theo chương V-E HSMT | 1 | Lô |
24 | Dây đồng M240 | Theo chương V-E HSMT | 10 | m |
25 | Dây đồng M95 | Theo chương V-E HSMT | 100 | m |
26 | Dây thép ɸ12 | Theo chương V-E HSMT | 140 | m |
27 | Đầu cốt M95 | Theo chương V-E HSMT | 35 | đầu |
G | VẬT TƯ B CẤP, B LẮP ĐẶT. TBA 110kV Thủy Nguyên 2. Phần xây dựng TBA 110kV | |||
1 | Móng MBA tự dùng TD 41 (1 cấu kiện) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Móng |
2 | Bệ đỡ tụ bù (2 cấu kiện) | Theo chương V-E HSMT | 2 | Bệ |
3 | Móng máy biến áp (1 cấu kiện) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Móng |
4 | Sản xuất, lắp đặt kết cấu trụ thép đỡ thiết bị bằng thép hình mạ kẽm | Theo chương V-E HSMT | 79 | kg |
5 | Tháo dỡ, vận chuyển về về kho XN cao thế Hải Phòng: Máy biến áp lực: 25MVA-110/35/10kV | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
6 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ điều khiển xa (kèm theo máy biến áp) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
7 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ cầu dao cầu chì 35kV đi máy biến áp tự dùng | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
8 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ máy cắt tổng 10kV | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
9 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ đo lường 10kV, dao cắm | Theo chương V-E HSMT | 1 | Tủ |
10 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ máy cắt lộ đi 10kV | Theo chương V-E HSMT | 3 | Tủ |
11 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Máy biến áp tự dùng 10kV - 100kVA | Theo chương V-E HSMT | 1 | Cái |
12 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Chống sét van phía 10kV kèm bộ đếm sét | Theo chương V-E HSMT | 3 | Cái |
13 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Biến dòng điện 35kV | Theo chương V-E HSMT | 3 | Bộ |
14 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ điều khiển | Theo chương V-E HSMT | 5 | Tủ |
15 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Tủ bảo vệ | Theo chương V-E HSMT | 3 | Tủ |
16 | Tháo dỡ, vận chuyển về kho điện lực: Rơ le bảo vệ thấp áp và quá áp | Theo chương V-E HSMT | 2 | Cái |
17 | Thu hồi, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ cáp | Theo chương V-E HSMT | 3 | trụ |
18 | Thu hồi, vận chuyển về kho điện lực: trụ đỡ MBA tự dùng | Theo chương V-E HSMT | 1 | trụ |
19 | Phá dỡ bê tông móng trụ | Theo chương V-E HSMT | 3,3 | m3 |
20 | Phá dỡ giếng khoan | Theo chương V-E HSMT | 1,5 | m3 |
21 | Phá dỡ một bể lọc nước sạch | Theo chương V-E HSMT | 3,5 | m3 |
22 | Xây dựng Hệ thống báo cháy tự động (Bao gồm đầy đủ Tủ báo cháy trung tâm 8 kênh, đầu báo cháy nhiệt, báo cháy khói, dây tín hiệu, ống ghen và phụ kiện lắp đặt theo đúng thiết kế hạng mục PCCC đã được thẩm duyệt) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Hệ thống |
23 | Xây dựng Hệ thống chữa cháy (Bao gồm đầy dủ hạng mục Gối đỡ họng cứu hỏa, Trụ đỡ đầu báo cháy, hộp họng cứu hỏa, Thiết bị cấp nước cứu hỏa, Thiết bị cấp nước và cứu hỏa nhà trạm bơm…và đầy đủ phụ kiện lắp đặt đảm bảo đúng thiết kế hạng mục PCCC đã được thẩm duyệt) | Theo chương V-E HSMT | 1 | Hệ thống |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi