Gói thầu: Xây lắp đường dây và trạm CQT lưới điện Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái năm 2020
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126234-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC YÊN BÁI - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC |
Tên gói thầu | Xây lắp đường dây và trạm CQT lưới điện Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200126117 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vay TDTM |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 14:59:00 đến ngày 2020-01-21 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,534,567,225 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Vật tư A cấp B bảo quản, thí nghiệm và lắp đặt. | |||
1 | Thí nghiệm và lắp đặt, Cáp AX1V-WBC-50 (24kV) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96 | Mét |
2 | Thí nghiệm và lắp đặt, Cáp Cu/XLPE/PVC M1x95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Mét |
3 | Thí nghiệm và lắp đặt, Cáp Cu/XLPE/PV M1x240 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | Mét |
4 | Thí nghiệm và lắp đặt, Cáp Cu/XLPE/PVC-M1x120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Mét |
5 | Thí nghiệm và lắp đặt, Cáp Cu/XLPE/PV 1x185 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | Mét |
6 | Cáp đồng mềm M35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Mét |
7 | Dây đồng mềm M70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Mét |
8 | Dây ACSR95/16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Mét |
9 | Dây ACSR70/11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9.098 | m |
10 | Dây AV-50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9.543 | m |
11 | Dây AV-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20.853 | m |
12 | Dây AV-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46.772 | m |
13 | Dây AV-120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26.842 | m |
14 | Cặp cáp đa năng 3 BL ĐN A25-150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.624 | Cái |
15 | Ghíp đồng nhôm AM16-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | Cái |
16 | Chụp đầu cực CSV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
17 | Chụp đầu cực hạ thế MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
18 | Chụp đầu cực SI | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | Cái |
19 | Chụp đầu cực trung thế MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
20 | Đai thép không gỉ cột đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | Cái |
21 | Khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | Cái |
22 | Kẹp hotline 4/0 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | Cái |
23 | Kẹp quai 4/0 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | Cái |
24 | Đầu cốt AM-120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63 | Cái |
25 | Đầu cốt AM-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
26 | Đầu cốt đồng nhôm AM 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | Cái |
27 | Đầu cốt AM-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39 | Cái |
28 | Đầu cốt đồng M 120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
29 | Đầu cốt đồng M 185 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
30 | Đầu cốt đồng M 240 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Cái |
31 | Đầu cốt đồng M35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
32 | Đầu cốt đồng M70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
33 | Đầu cốt đồng M95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
34 | Ống nối dây ON-70 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Cái |
35 | Ống nối dây ON-95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
36 | Thí nghiệm và lắp đặt, Chống sét van 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
37 | Thí nghiệm và lắp đặt, Chống sét thông minh CS -35kV(1 bộ 3 quả) kèm phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
38 | Thí nghiệm và lắp đặt, Tủ hạ thế trọn bộ 400A (3 lộ ra ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
39 | Thí nghiệm và lắp đặt, Tủ hạ thế trọn bộ 300A (3 lộ ra ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
40 | Thí nghiệm và lắp đặt, Cầu chì SI-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
41 | Thí nghiệm và lắp đặt, MBA 3 pha 180KVA-35/0.4kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
42 | Thí nghiệm và lắp đặt, MBA 3 pha 250KVA-35/0.4kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
B | Phần B cấp, lắp đặt. | |||
1 | Xà đón dây đầu trạm XDN-2.6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
2 | Xà đón dây đầu trạm XĐD-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
3 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2.6-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
4 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2.6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
5 | Xà cầu chì tự rơi XSI-2.6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
6 | Xà lắp CSV mặt máy XSV-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
7 | Giá máy biến áp GĐM-2.6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
8 | Giá đỡ cáp hạ thế X.CL | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
9 | Ghế cách điện GCĐ-2.6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
10 | Thang sắt TS-3m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
11 | Móng cột trạm MT4-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
12 | Hệ thống tiếp địa trạm TĐT-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | HT |
13 | Dây leo tiếp địa DLTĐ-12D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
14 | Dây leo tiếp địa DLTĐ-12N | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
15 | Cột BTLT NPC.I-12-190-10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cột |
16 | Sứ VHD -35cả ty | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84 | Quả |
17 | Sứ hạ thế A-30cả ty | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Quả |
18 | Ống nhựa HDPE 105/80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 128 | Mét |
19 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
20 | Biển cấm trèo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
21 | Biển tên lộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
22 | Xà xuất tuyến XTĐ-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | Bộ |
23 | Xà xuất tuyến XTK-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
24 | Xà đỡ XĐV-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 252 | Bộ |
25 | Xà đỡ XĐT-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51 | Bộ |
26 | Xà đỡ XĐL-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | Bộ |
27 | Xà néo XNV-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 205 | Bộ |
28 | Xà néo XNV-4a | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29 | Bộ |
29 | Xà néo XNV-4b | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55 | Bộ |
30 | Xà néo XNT-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81 | Bộ |
31 | Xà néo XNT-4a | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Bộ |
32 | Xà néo XNT-4b | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | Bộ |
33 | Xà néo XNL-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Bộ |
34 | Xà néo XNL-4a | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Bộ |
35 | Xà néo XNL-4b | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Bộ |
36 | Xà néo XNL-4T | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | Bộ |
37 | Xà néo XNL-4Ta | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
38 | Xà néo XNL-4Tb | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
39 | Chụp cột tròn CT-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
40 | Chụp cột vuông CH-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
41 | Cột bê tông H 7.5B | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cột |
42 | Cột bê tông H 7.5C | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cột |
43 | Cột bê tông H 8.5B | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | Cột |
44 | Cột bê tông H 8.5C | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
45 | Cột LT NPC.I-8.5-190-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cột |
46 | Cột LT NPC.I-8.5-190-4.3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cột |
47 | Cột LT NPC.I-10-190-5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cột |
48 | Tiếp địa lặp lại RLL | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | Bộ |
49 | Móng cột MH-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | Cái |
50 | Móng cột MH-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
51 | Móng cột MLT-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
52 | Móng cột MLT-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
53 | Móng cột MĐLT-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
54 | Sứ hạ thế A30 cả ty | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.972 | Quả |
55 | Đấu trả hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 142 | (H1) |
56 | Đấu trả hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 147 | (H2) |
57 | Đấu trả hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 341 | (H4) |
58 | Đấu trả hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | (H6) |
59 | Đấu trả hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | (H3F) |
60 | Tháo hạ di chuyển, đấu trả lại hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | H1 |
61 | Tháo hạ di chuyển, đấu trả lại hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | H2 |
62 | Tháo hạ di chuyển, đấu trả lại hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | H4 |
63 | Tháo hạ di chuyển, đấu trả lại hòm công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | H3F |
64 | Di chuyển xà đỡ dây sau công tơ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | XĐ |
65 | Dây dẫn (cũ nát) AV50(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.353 | km |
66 | Dây dẫn (cũ nát) AV35(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 451 | Mét |
67 | Dây dẫn (cũ nát) ALus4x95(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 531 | Mét |
68 | Dây dẫn (cũ nát) ALus4x70(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6.451 | m |
69 | Dây dẫn (cũ nát) ALus4x50(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14.749,3 | Mét |
70 | Dây dẫn (cũ nát) ALus4x35(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 166 | Mét |
71 | Dây dẫn (cũ nát) ALus2x50(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 808 | Mét |
72 | Dây dẫn (cũ nát) ALus2x35(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 464 | Mét |
73 | Cột bê tông (nghiêng, vỡ gốc) H7,5(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cột |
74 | Cột bê tông (nghiêng, vỡ gốc) LT8,5(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cột |
75 | Xà giá các loại (han gỉ) X1-4(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Bộ |
76 | Xà giá các loại (han gỉ) X2-4(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
77 | Sứ hạ thế A30(TH) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88 | Quả |
78 | Kẹp treo, hãm cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 274 | KH(TH) |
79 | Móc treo hãm cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 138 | MT(TH) |
80 | Xà đỡ thẳng XĐ35-2L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Bộ |
81 | Xà đỡ góc XĐG35-3L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Bộ |
82 | Xà néo XN35-2L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
83 | Xà néo XN35-3L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
84 | Xà néo đúp XNĐ35-2N | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
85 | Xà néo đúp XNĐ35-2D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | Bộ |
86 | Xà néo đúp XNĐ35-(2N) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
87 | Xà néo đúp XNĐ35-3D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
88 | Xà néo đúp XNĐ35-3N | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
89 | Xà rẽ XRĐ-3N | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
90 | Xà rẽ XR-3L | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Bộ |
91 | Chụp cột tròn CT-2.5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
92 | Giằng cột đúp GC-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
93 | Giằng cột đúp GC-14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
94 | Giằng cột đúp GC-18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Bộ |
95 | Cổ dề néo dây dẫn CND-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
96 | Tiếp địa RC-4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | Bộ |
97 | Móng cột MT3-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | Cái |
98 | Móng cột MT5a-18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | Cái |
99 | Móng cột MTK-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
100 | Móng cột MTK-14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
101 | Móng cột MTK-18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
102 | Cột BTLT 12m NPC.I-12-190-10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cột |
103 | Cột BTLT 12m NPC.I-12-190-9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cột |
104 | Cột BTLT 14m NPC.I-14-190-13 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cột |
105 | Cột BTLT 18m NPC.I-18-190-9.2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | Cột |
106 | Cột BTLT 18m NPC.I-18-190-11 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cột |
107 | Sứ đỡ VHD-35 cả ty | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 93 | Quả |
108 | Chuỗi néo CN-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 126 | Chuỗi |
109 | Thu hồi dây néo DN-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
110 | Thu hồi cột LT-12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
111 | Thu hồi chuỗi néo 35kV CN-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Bộ |
112 | Thu hồi xà néo XN-35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi