Gói thầu: Xây lắp đường dây và trạm CQT lưới điện khu vực Yên Phú, Mỏ vàng, Đông an, Mậu Đông Tỉnh Yên Bái

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127059-01
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Yên Bái
Tên gói thầu Xây lắp đường dây và trạm CQT lưới điện khu vực Yên Phú, Mỏ vàng, Đông an, Mậu Đông Tỉnh Yên Bái
Số hiệu KHLCNT 20200126117
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vay TDTM
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 20:18:00 đến ngày 2020-01-22 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,822,350,524 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 42,000,000 VNĐ ((Bốn mươi hai triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Vật tư A cấp B bảo quản, thí nghiệm và lắp đặt.
1 Cáp lực Cu/XLPE/PVC-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 70 Mét
2 Cáp lực Cu/XLPE/PVC-240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 Mét
3 Cáp lực Cu/XLPE/PVC-95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 Mét
4 Đầu cốt đồng M95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
5 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 cái
6 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
7 Đầu cốt đồng M 120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
8 Đầu cốt đồng M 240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
9 Đầu cốt đồng nhôm AM 70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
10 Dây đồng mềm nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Mét
11 Dây đồng mềm nhiều sợi M95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Mét
12 Cáp nhôm AX1V-WBC-50 (24kV) Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 Mét
13 Dây nhôm lõi thép AC 70/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 51 Mét
14 Cầu chì SI-35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
15 Chụp đầu cực trung thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
16 Chụp đầu cực hạ thế MBA Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
17 Chụp đầu cực CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
18 Chụp đầu cực SI Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
19 Kẹp quai 4/0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
20 Kẹp hotline 4/0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
21 Đai thép không gỉ cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 56 cái
22 Khóa đai Mô tả kỹ thuật theo chương V 56 cái
23 Lắp đặt máy biến áp phân phối, công suất máy biến áp 3 pha 35 (22) /0,4KV, loại ≤ 180KVA Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Métáy
24 Lắp đặt máy biến áp phân phối, công suất máy biến áp 3 pha 35 (22) /0,4KV, loại ≤ 320KVA Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Métáy
25 Lắp đặt chống sét van <=35kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 3 pha
26 Lắp đặt chống sét van ≤ 11kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
27 Lắp đặt tủ điện hạ thế xoay chiều loại 3 pha Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 1 tủ
28 Dây dẫn ACSR70/11 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5.466,71 Mét
29 Đầu cốt AM-70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
30 Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại ≤ 35kV, không tiếp đất Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 1 bộ (3 pha)
31 Lắp đặt chống sét van ≤ 35kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
32 Kẹp cáp đa năng 3BL 16-70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 48 cái
33 Ống nối dây ON-70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
34 Kẹp quai 4/0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
35 Kẹp hotline 4/0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
36 Dây AV 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 563,87 Mét
37 Dây AV 70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21.827,55 Mét
38 Dây AV 95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28.658,72 Mét
39 Đầu cốt AM-95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
40 Đầu cốt AM-70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 cái
41 Cặp cáp đa năng 3 BL ĐN 16-70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.356 cái
42 Cặp cáp đa năng 3 BL ĐN 25-95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.576 cái
B Phần B cấp, lắp đặt.
1 Xà đón dây đầu trạm XĐD35-N-XT Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
2 Xà đỡ sứ trung gian XTG-35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
3 Xà đỡ sứ trung gian XTG-35-XT Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
4 Xà cầu chì tự rơi Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
5 Xà lắp CSV mặt máy X-CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
6 Giá máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
7 Giá đỡ cáp hạ thế X.CL Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
8 Ghế cách điện GCĐ-35 kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
9 Thang sắt TS-2.5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
10 Hệ thống tiếp địa trạm TĐT-2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 HT
11 Dây leo tiếp địa DLTĐ-12 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
12 Dây leo tiếp địa DLTĐ-14 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
13 Cột BTLT NPC.I-12-190-7.2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
14 Cột BTLT NPC.I-14-190-8.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
15 Sứ VHD -35cả ty Mô tả kỹ thuật theo chương V 51 quả
16 Sứ VHD -10 cả ty Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 quả
17 Sứ hạ thế A-30cả ty Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 quả
18 Ống nhựa HDPE 105/80 Mô tả kỹ thuật theo chương V 112 Mét
19 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
20 Biển cấm trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
21 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 cái
22 Hệ thống tiếp địa trạm TĐT -2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 HT
23 Móng cột trạm MT3-12 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
24 Móng cột trạm MT3-14 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
25 Xà cầu dao cột đúp XCDĐXT-35-2D Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
26 Ghế CĐ 1 cột GCĐ-1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
27 Thang sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
28 Bộ truyền động, tay thao tác cầu dao Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
29 Xà đỡ thẳng XĐXT-35-2L Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
30 Xà đỡ vượt XĐVXT-35-2L Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
31 Xà néo cột đơn XNXT-35-2L Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
32 Xà néo đúp XNĐXT-35-2N Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
33 Xà néo đúp XNĐXT-35-2D Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
34 Xà rẽ XR-2L Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
35 Xà rẽ XR-3L Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
36 Xà phụ XP-1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
37 Giằng cột đúp GC-12 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Bộ
38 Giằng cột đúp GC-14 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
39 Cổ dề néo dây dẫn CND-2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
40 Tiếp địa RC-4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Bộ
41 Tiếp địa RC-8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
42 Cột BTLT 12m NPC.I-12-190-7.2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 Cột
43 Cột BTLT 12m NPC.I-12-190-9 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 Cột
44 Cột BTLT 14m NPC.I-14-190-8.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cột
45 Cột BTLT 14m NPC.I-14-190-9.2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cột
46 Sứ đỡ VHD-35 cả ty Mô tả kỹ thuật theo chương V 61 quả
47 Sứ đỡ VHD-10 cả ty Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 quả
48 Chuỗi néo CN-35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44 Chuỗi
49 Chuỗi néo CN-10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Chuỗi
50 Dây nhôm buộc sứ A25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 Mét
51 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 vị trí
52 Biển báo cột cầu dao Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
53 Tiếp địa RC-4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Bộ
54 Tiếp địa RC-8 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
55 Móng cột MT3-12 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 Cái
56 Móng cột MT4-12 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
57 Móng cột MT4-14 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
58 Móng cột MTK-12 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
59 Móng cột MTK-14 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
60 Xà xuất tuyến XXT-Đ Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 bộ
61 Xà đỡ XĐV-4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 74 bộ
62 Xà néo XNV-4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 126 bộ
63 Xà néo XNV-4a Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 bộ
64 Xà néo XNV-4b Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 bộ
65 Xà néo XNT-4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 bộ
66 Xà néo XNT-4a Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 bộ
67 Chụp đầu cột CĐC-2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
68 Cột bê tông H 7.5B Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 Cột
69 Cột bê tông H 7.5C Mô tả kỹ thuật theo chương V 91 Cột
70 Cột bê tông H 8.5B Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cột
71 Cột bê tông H 8.5C Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cột
72 Cột LT NPC.I-10-190-4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cột
73 Tiếp địa lặp lại Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 Bộ
74 Sứ hạ thế A30 cả ty Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.500 quả
75 Dây nhôm buộc cổ sứ A 25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 296 Mét
76 Móng cột MH2-7.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44 cái
77 Móng cột MH2-8.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
78 Móng cột MH3-7.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 Cái
79 Móng cột MH3-8.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
80 Móng cột MLT-2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
81 Tiếp địa lặp lại Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 Bộ
82 Tháo, lắp đặt lại dây M2x4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 242 1Mét
83 Tháo, lắp đặt lại dây M2x6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 269,5 1Mét
84 Tháo, lắp đặt lại dây M2x10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 726 1Mét
85 Tháo, lắp đặt lại dây M3x10+1x16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 132 1Mét
86 Tháo, lắp đặt lại hộp đã lắp các loại phụ kiện và công tơ; hộp ≤ 1 CT (hộp 1CT 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 1 hộp
87 Tháo, lắp đặt lại hộp đã lắp các loại phụ kiện và công tơ; hộp ≤ 4 CT Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 1 hộp
88 Tháo dây bằng thủ công; dây cáp vặn xoắn 4x50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,859 1km dây
89 Tháo dây bằng thủ công; dây cáp vặn xoắn 4x70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,732 1km dây
90 Tháo dây bằng thủ công; dây cáp vặn xoắn 2x50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,401 1km dây
91 Thay dây bằng thủ công; dây nhôm AV-70 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,791 1km dây
92 Tháo dây bằng thủ công; dây nhôm AV-50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,988 1km dây
93 Tháo dây bằng thủ công; dây nhôm AV 35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,944 1km dây
94 Tháo cột bê tông; chiều cao cột ≤ 8m; thay hoàn toàn bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 tấn
95 Tháo xà, chụp đầu cột; trọng lượng xà 15kg; xà thép các loại cột đỡ Mô tả kỹ thuật theo chương V 62 bộ
96 Tháo xà, chụp đầu cột; trọng lượng xà 15kg; xà thép các loại cột néo Mô tả kỹ thuật theo chương V 62 bộ
97 Tháo chụp đầu cột; trọng lượng xà 50kg; xà thép các loại cột đỡ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
98 Thay các loại sứ hạ thế bằng thủ công; sứ các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 656 sứ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->