Gói thầu: Gói thầu số 06: Toàn bộ phần xây lắp công trình

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126961-01
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Nam Đông
Tên gói thầu Gói thầu số 06: Toàn bộ phần xây lắp công trình
Số hiệu KHLCNT 20200119237
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách nhà nước và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 16:18:00 đến ngày 2020-01-20 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,997,171,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chi phí gián tiếp
1 Chi phí lán trại, nhà điều hành Không quá 2% chi phí xây lắp 1 Toàn bộ
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Không quá 2% chi phí xây lắp 1 Toàn bộ
B Hạng Mục Xây Lắp (B= C+ D+ E +F +G)
C *\1- Phần móng
1 Đào móng công trình, Đất cấp II Mô tả theo chương V 308,6009 1 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc K=0.85 Mô tả theo chương V 536,7015 1 m3
3 Bê tông đá dăm lót móng, đá 4x6 M100, đs 2-4 Mô tả theo chương V 26,168 1 m3
4 Bê tông móng tường R<=250cm Vữa bê tông đá 4x6M150 Mô tả theo chương V 70,518 1 m3
5 Bê tông móng, đá 1x2 M250, đs 2-4 Mô tả theo chương V 54,2262 1 m3
6 Bê tông cổ cột, đá 1x2 M250, đs 2-4 Mô tả theo chương V 7,4925 1 m3
7 Bê tông dầm, giằng móng, đá 1x2 M250, đs 6-8 Mô tả theo chương V 15,111 1 m3
8 Gia công cốt thép móng, d<=10mm Mô tả theo chương V 1,6818 Tấn
9 Gia công cốt thép móng, d<=18mm Mô tả theo chương V 3,2624 Tấn
10 Gia công cốt thép móng, d>18mm Mô tả theo chương V 1,402 Tấn
11 Bê tông nền, đá 2x4 M100#, đs 2-4 Mô tả theo chương V 43,0588 1 m3
12 Ôp tường = đá chẻ Mô tả theo chương V 69,7037 1 m2
D *\2- Phần thân
1 Bê tông cột, đá 1x2 M250, H<=16m, đs 2-4 Mô tả theo chương V 11,26 1 m3
2 Gia công cốt thép cột, d<=10 mm, H<=16m Mô tả theo chương V 0,2334 Tấn
3 Gia công cốt thép cột, d<=18 mm, H<=16m Mô tả theo chương V 0,4853 Tấn
4 Gia công cốt thép cột, d>18 mm, H<=16m Mô tả theo chương V 2,6545 Tấn
5 Bê tông dầm, giằng nhà, đá 1x2 M250, đs 6-8 Mô tả theo chương V 27,1252 1 m3
6 Gia công cốt thép dầm, giằng, d<=10 mm, H<= 16m Mô tả theo chương V 0,7411 Tấn
7 Gia công cốt thép dầm, giằng, d<=18 mm, H<= 16m Mô tả theo chương V 3,4146 Tấn
8 Bê tông sàn mái, đá 1x2 M250, đs 6-8 Mô tả theo chương V 50,0303 1 m3
9 Gia công cốt thép sàn mái, d<=10 mm Mô tả theo chương V 5,799 Tấn
10 Bê tông lanh tô mái hắt, đs 6-8 Mô tả theo chương V 0,8843 1 m3
11 Gia công cốt thép giằng LC; lam-d<=10 mm Mô tả theo chương V 0,091 Tấn
12 Xây tường gạch BT đặc (60x95x200) Dày <=30cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Mô tả theo chương V 57,1876 1 m3
13 Xây tường gạch BT đặc(60x95x200) Dày <=30cm,Cao<=16m,vữa XM M75 Mô tả theo chương V 40,8069 1 m3
14 Xây tường gạch BT đặc (60x95x200) Dày <=11cm,Cao<= 4m,vữa XM M75 Mô tả theo chương V 10,602 1 m3
15 Xây cột, trụ=gạch BT đặc (60x95x200) Dày >30cm,Cao<= 16 m,vữa XM M75 Mô tả theo chương V 2,8577 1 m3
16 Xây bậc thang gạch BT đặc 60x95x20, vữa M75 Mô tả theo chương V 1,1876 1 m3
17 Lát nền trong nhà-Gạch Granite 60x60cm Mô tả theo chương V 248,847 1 m2
18 Lát nền hành lan-Gạch Granite 40x40cm Mô tả theo chương V 146,71 1 m2
19 Lát nền vệ sinh-Gạch Ceramic chống trượt 30x30cm Mô tả theo chương V 20,62 1 m2
20 Ôp tường, trụ-Gạch Ceramic 30x30cm Mô tả theo chương V 70,92 1 m2
21 Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm, M75 Mô tả theo chương V 609,2279 1 m2
22 Trát tường trong, bề dày 1.5 cm, M75 Mô tả theo chương V 366,127 1 m2
23 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang M75 Mô tả theo chương V 16,772 1 m2
24 Trát trụ, lam đứng, cầu thang, 1.5 cm, M75 Mô tả theo chương V 273,694 1 m2
25 Trát xà dầm có hồ dầu-Vữa M75 Mô tả theo chương V 310,341 1 m2
26 Trát trần có hồ dầu-Vữa M75 Mô tả theo chương V 419,519 1 m2
27 Lát đá granit tự nhiên bậc tam cấp Mô tả theo chương V 93,1325 1 m2
28 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ Mô tả theo chương V 1,995 Tấn
29 Lắp dựng vì kèo thép, Khẩu độ <=18m Mô tả theo chương V 1,995 Tấn
30 Sản xuất giằng mái bằng thép Mô tả theo chương V 0,141 Tấn
31 Lắp dựng giằng thép Mô tả theo chương V 0,141 Tấn
32 Xà gồ thép mạ kẽm C100x50x2.0mm Mô tả theo chương V 340,2 md
33 Lắp dựng xà gồ Mô tả theo chương V 1,068 Tấn
34 Lợp mái tôn 0.45mm Mô tả theo chương V 14,58 1 m2
35 Lợp mái tôn PU cách âm, cách nhiệt Mô tả theo chương V 284,31 1 m2
36 SXLD giằng mái V30*30*2 Mô tả theo chương V 145,8 md
37 Trần nhôm tiêu âm Mô tả theo chương V 225 m2
38 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà Mô tả theo chương V 1.113,931 1m2
39 Sơn tường ngoài nhà, k bả Mô tả theo chương V 882,921 1m2
40 Quét chống thấm mái-Sikatop 107 Mô tả theo chương V 403,9193 1 m2
41 Láng sê nô, dày 2 cm, Vữa M75 Mô tả theo chương V 403,919 1 m2
42 Ngâm xi măng chống thấm sênô mái Mô tả theo chương V 403,919 1 m2
43 Trát gờ chỉ nước, Vữa M75 Mô tả theo chương V 170,655 1 m
44 Cửa đi uPVC 2 cánh mở quay, kính 10mm Mô tả theo chương V 22,5 m2
45 Phụ kiện Cửa đi uPVC 2 cánh mở quay Mô tả theo chương V 5 Bộ
46 Cửa đi uPVC 1 cánh mở quay, kính 5mm Mô tả theo chương V 10,8 m2
47 Phụ kiện Cửa đi uPVC 1 cánh mở quay Mô tả theo chương V 7 Bộ
48 Cửa sổ uPVC 2 cánh mở quay kính 5mm Mô tả theo chương V 14,28 m2
49 Phụ kiện Cửa sổ uPVC 2 cánh mở quay Mô tả theo chương V 6 Bộ
50 Cửa sổ uPVC cánh mở hất kính 5mm Mô tả theo chương V 0,84 m2
51 Phụ kiện Cửa sổ uPVC mở hất Mô tả theo chương V 2 Bộ
52 Cửa đi uPVC 4 cánh mở quay, kính 10mm Mô tả theo chương V 9,375 Bộ
53 Phụ kiện Cửa sổ uPVC 4 cánh mở quay Mô tả theo chương V 1 Bộ
54 Vách kính dày 10mm nhựa UPVC Mô tả theo chương V 7,65 m2
55 Vách kính dày 5mm nhựa UPVC Mô tả theo chương V 6,44 m2
56 Khung bảo vệ cửa bằng thép hộp mạ kẽm Mô tả theo chương V 20,16 m2
57 Bộ chữ inox (khoáng gọn) Mô tả theo chương V 1 Bộ
58 Miết mạch ram dốc Mô tả theo chương V 15,84 1 m2
59 SXLD tay vịn inox ram dốc Mô tả theo chương V 9,6 m2
60 Lắp dựng dàn giáo thép ngoài Mô tả theo chương V 288,42 1 m2
61 Đào đất hố móng bể tự hoại Mô tả theo chương V 28,028 1 m3
62 Đắp đất bể tự hoại bằng đầm cóc K=0.85 Mô tả theo chương V 9,343 1 m3
63 Bê tông lót móng bể tự hoại, đá 4x6 M100, đs 2-4 Mô tả theo chương V 0,908 1 m3
64 Bê tông móng bể tự hoại, đá 1x2 M200 Mô tả theo chương V 1,72 1 m3
65 Xây bể chứa=gạch BT đặc (6.0x9.5x20) Mô tả theo chương V 6,132 1 m3
66 Trát tường bể bề dày 1 cm, Vữa M75 (lần 1) Mô tả theo chương V 32,56 1 m2
67 Trát tường bể bề dày 1.5 cm, Vữa M75 (lần 2) Mô tả theo chương V 32,56 1 m2
68 Láng bể tự hoại có đánh màu Mô tả theo chương V 5,92 1 m2
69 Bê tông dầm, giằng bể, đá 1x2 M200, đs 6-8 Mô tả theo chương V 0 1 m3
70 SX cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan, M200 Mô tả theo chương V 6,392 1 m3
71 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg Mô tả theo chương V 9 Cái
72 Cốt thép bể tự hoại Mô tả theo chương V 0,496 1 tấn
E *\3- Phần sân bê tông
1 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.85 Mô tả theo chương V 22,5 1 m3
2 Bê tông nền sân dày 100, Vữa bê tông đá 2x4 M150, cắt khe co giãn Mô tả theo chương V 45 1 m3
3 Bê tông đá dăm lót móng, đá 4x6 M100, đs 2-4 Mô tả theo chương V 0,136 1 m3
4 Xây móng đá chẻ (10x20x30) Vữa XM cát vàng M75 Mô tả theo chương V 0,136 1 m3
5 Trát bó vỉa, bề dày 1.5 cm, Vữa M75 Mô tả theo chương V 2 1 m2
F *\4- Phần điện; Hệ thống nối đất; Chống sét
1 LĐ đèn huỳnh quang đôi, máng tán xạ, 2x36W Mô tả theo chương V 21 1 Bộ
2 LĐ đèn huỳnh quang đơn, 1x36W Mô tả theo chương V 8 1 Bộ
3 Lắp đặt đèn âm trần Dowlight, 1x8W Mô tả theo chương V 16 1 Bộ
4 Lắp đặt đèn ốp trần d270/300 Mô tả theo chương V 17 1 Bộ
5 Lắp đặt quạt trần đảo chiều 360 độ Mô tả theo chương V 10 Cái
6 Lắp đặt quạt treo tường Mô tả theo chương V 8 Cái
7 Lắp đặt công tắc đơn+hôp+mặt che+đế Mô tả theo chương V 6 Cái
8 Lắp đặt công tắc đôi+hôp+mặt che+đế Mô tả theo chương V 6 Cái
9 Lắp đặt công tắc ba+hôp+mặt che+đế Mô tả theo chương V 6 Cái
10 Lđặt tủ điện 2 lớp KT 500x700x200 (có khóa) Mô tả theo chương V 1 Cái
11 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu+đế âm Mô tả theo chương V 24 Cái
12 Lắp đặt dây đơn 1x1.5mm Mô tả theo chương V 1.100 1m
13 Lắp đặt dây đơn 1x2.5mm Mô tả theo chương V 900 1m
14 Lắp đặt dây đơn 1x4mm Mô tả theo chương V 850 1m
15 LĐ ống nhựa SP d20 Mô tả theo chương V 650 1 m
16 LĐ ống nhựa SP d16 Mô tả theo chương V 550 1 m
17 Lắp đặt MCB 3 pha 32A-10KA Mô tả theo chương V 1 Cái
18 Lắp đặt MCB 1 pha 20A-6KA Mô tả theo chương V 6 Cái
19 Lắp đặt MCB 1 pha 16A-6KA Mô tả theo chương V 3 Cái
20 Cọc nối đất L63x6, l=2.5m mạ kẽm Mô tả theo chương V 4 Cọc
21 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất Dây chống sét d16mm mạ kẽm Mô tả theo chương V 21 m
22 Kéo rải cáp đồng trần M25 Mô tả theo chương V 15 m
23 Đo điện trở tiếp đất Mô tả theo chương V 2 Điểm
24 Lắp đặt kim thu sét d16,l=1m Mô tả theo chương V 8 Cái
25 Cọc nối đất L63x6, l=2.5m mạ kẽm Mô tả theo chương V 6 Cọc
26 Dây chống sét d12mm mạ kẽm Mô tả theo chương V 140 m
27 Dây chống sét d16mm mạ kẽm Mô tả theo chương V 27 m
28 Đo điện trở tiếp đất Mô tả theo chương V 1 Điểm
G *\5- Thiết bị vệ sinh, cấp thoát nước
1 Lắp đặt chậu xí bệt+hang xịt, phụ kiện Mô tả theo chương V 4 1 Bộ
2 Lắp đặt chậu tiểu nam+bộ xả thu Mô tả theo chương V 3 1 Bộ
3 Lắp đặt lavabol Mô tả theo chương V 4 1 Bộ
4 Lắp gương soi Mô tả theo chương V 4 Cái
5 Lắp đặt ống nhựa PPR d20mm dày 2.3mm Mô tả theo chương V 25 1 m
6 Lắp đặt ống nhựa PPR d32mm x2.9mm Mô tả theo chương V 25 1 m
7 LĐ ống nhựa PVC d49mm x3mm Mô tả theo chương V 18 1 m
8 LĐ ống nhựa PVC d60mm x4mm Mô tả theo chương V 15 1 m
9 LĐ ống nhựa PVC d114mm x5mm Mô tả theo chương V 15 1 m
10 Lắp đặt tê nhựa PPR d32mm Mô tả theo chương V 1 Cái
11 Lắp đặt tê nhựa PPR d20mm Mô tả theo chương V 8 Cái
12 Lắp đặt tê nhựa UPVC d114mm Mô tả theo chương V 4 Cái
13 Lắp đặt tê nhựa UPVC d60mm Mô tả theo chương V 4 Cái
14 Lắp đặt cút nhựa PPR d32mm Mô tả theo chương V 3 Cái
15 Lắp đặt cút nhựa PPR d20mm Mô tả theo chương V 14 Cái
16 LĐ cút nhựa PVC d114mm Mô tả theo chương V 7 Cái
17 LĐ cút nhựa PVC d60mm Mô tả theo chương V 9 Cái
18 LĐ cút nhựa PVC d90mm Mô tả theo chương V 26 Cái
19 Lắp đặt van khóa d32mm Mô tả theo chương V 1 Cái
20 Lắp đặt van khóa một chiều d25mm Mô tả theo chương V 2 Cái
21 Lắp phễu thu d100mm Mô tả theo chương V 6 Cái
22 Cầu chắn rác Mô tả theo chương V 26 Cái
23 Cole bắt giữ ống Mô tả theo chương V 60 Cái
24 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox Dung tích bể 2m3 Mô tả theo chương V 1 Bể
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->