Gói thầu: Gói thầu 1: “Xây lắp” công trình Xây dựng mới các TBA Quan Hoa 27, Quan Hoa 28, Quan Hoa 29 trên địa bàn quận Cầu Giấy

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200129973-00
Thời điểm đóng mở thầu 31/01/2020 11:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Cầu Giấy
Tên gói thầu Gói thầu 1: “Xây lắp” công trình Xây dựng mới các TBA Quan Hoa 27, Quan Hoa 28, Quan Hoa 29 trên địa bàn quận Cầu Giấy
Số hiệu KHLCNT 20200128601
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 10:47:00 đến ngày 2020-01-31 11:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,679,180,759 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 26,800,000 VNĐ ((Hai mươi sáu triệu tám trăm nghìn đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN 1: HẠNG MỤC CHUNG
1 Bảo hiểm toàn bộ công trình 1 Mục
2 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Mục
B PHẦN 2: HẠNG MỤC CHI TIẾT
C Hạng mục 1: TRẠM BIẾN ÁP QUAN HOA 27
D I. TBA Quan Hoa 27
E B.Phần trạm biến áp
F 1. Phần A cấp
G * Thiết bị:
1 MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
2 Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
3 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
H * Vật liệu:
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC -1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 45 m
2 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32 m
3 Hộp đầu cáp Tplug 24kV-M3x(25-70) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
4 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7 m
5 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Bộ
I 2. Phần B thực hiện:
J * Vật liệu:
1 Ống chì 22kV- 31,5A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ 3 fa
2 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 m
3 Cáp bọc XLPE/PVC M50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
4 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu-XLPE-PVC-4x35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
5 Thanh đồng dẹt 40*4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m
6 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
7 Trụ Bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
8 Ống nhựa xoắn HDPE D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
9 Giá đỡ máy biến áp (105,1 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
10 Hộp chụp đầu cực MBA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
11 Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
12 Tủ đặt tụ bù hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
13 Đầu cốt M240 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
14 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
15 Đầu cốt M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
16 Đầu cốt M35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
17 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 cuộn
18 Biển tên trạm, tủ RMU phản quang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
19 Biển cấm lại gần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
20 Biển chỉ dẫn cáp (cáp trung thế) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
21 Biển cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
22 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2 m
23 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54 viên
24 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,488 m3
K * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật tư
L Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA- MC 1-1T (Mặt cắt rãnh 1 cáp trung thế đi đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm)
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,24 m3
3 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,92 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,022 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,022 100m3
M C. Phần trục hạ thế
N 1. Phần A cấp
O * Vật liệu:
P Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 m
2 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 390 m
3 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 126 m
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 Bộ
Q Phần cáp nổi
1 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57 Bộ
2 Cột bê tông ly tâm 8,5B-190, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cột
3 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 cái
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 53 bộ
5 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 cái
6 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cái
7 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 hộp
8 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 hộp
9 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66 cái
10 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 132 m
11 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 90 m
12 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72 m
13 Tiếp địa giá đỡ hòm công tơ RC-GĐH (19,76kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
R 2. Phần B thực hiện:
S * Vật liệu:
T Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Biển tên đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
2 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cái
3 Mốc báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 cái
4 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cuộn
5 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,6 m
6 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 882 viên
7 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,83 m3
U Phần cáp nổi
1 Đầu cốt AM120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
2 Đầu cốt AM70 cho HPD Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
3 Xà nánh cột BTLT đơn (25,92 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 bộ
4 Gía đỡ 2 hòm công tơ cột BTLT đơn (13,26 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
5 Gía đỡ 3 hòm công tơ cột BTLT đơn (15,61 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
6 Ống nhựa xoắn D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 m
7 Dây xuống hộp phân dây (ABC 4x70mm2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
8 Biển tên lộ cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
9 Đai nhựa bó cáp dài 500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
10 Đề can ghi tên khách hàng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66 cái
V * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật tư
W -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,515 m3
3 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,48 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,28 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,28 100m3
X -Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
1 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2- kéo lại- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,042 Km
2 Tháo dỡ và lắp đặt lại Hộp phân dây- lắp lại- Thay hộp ở tường bê tông, kích thước hộp >= 200x200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 1 hộp
3 Tháo dỡ và lắp đặt lại Công tơ 1 pha lắp lại- Thay công tơ 1 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66 1 cái
4 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cần đèn lắp lại- Thay cần đèn các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 1 bộ
Y -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Đánh tên cột hạ thế (300x600) mm- Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8 m2
Z Công tác đào, đúc móng hạ thế- cột đơn 8,5m (Đ-8,5T)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,297 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,673 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,027 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,027 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,138 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,652 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,044 100m2
AA Tiếp địa giá đỡ hòm công tơ RC-GĐH (19,76kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,08 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,434 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,434 m3
AB D. Chi phí vận chuyển
AC -Vận chuyển thiết bị
AD Trạm biến áp
1 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 ca
AE Vận chuyển Vật liệu
AF Trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
AG Đường trục HT
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 ca
2 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
AH E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
AI Trạm biến áp
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,4 m2
AJ Đường trục HT
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,15 m2
AK II. TBA Văn Công Cầu Giấy 1
AL C. Phần trục hạ thế
AM 1. Phần A cấp
AN * Vật liệu:
AO Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
2 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 199 m
3 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 91 m
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 bộ
AP Phần cáp nổi
1 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 52 m
2 Cột bê tông ly tâm 8,5B-190, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cột
3 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 bộ
5 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
6 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 cái
7 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 hộp
8 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 hộp
9 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37 cái
10 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74 m
11 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 60 m
12 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 45 m
13 Tiếp địa giá đỡ hòm công tơ RC-GĐH (19,76kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
14 Tiếp địa lặp lại RC-1 (21,51 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
AQ 2. Phần B thực hiện:
AR * Vật liệu:
AS Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Biển tên đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
2 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
3 Mốc báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7 cái
4 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cuộn
5 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,4 m
6 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 783 viên
7 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40,02 m3
AT Phần cáp nổi
1 Đầu cốt AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
2 Đầu cốt AM70 cho HPD Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
3 Xà nánh cột BTLT đơn (25,92 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 bộ
4 Gía đỡ 2 hòm công tơ cột BTLT đơn (13,26 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
5 Gía đỡ 3 hòm công tơ cột BTLT đơn (15,61 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
6 Ống nhựa xoắn D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,5 m
7 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 m
8 Ghíp xử lý đồng nhôm AM50-120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
9 Đầu cốt xử lý AM50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
10 Dây xuống hộp phân dây (ABC 4x70mm2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 m
11 Biển tên lộ cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
12 Đai nhựa bó cáp dài 500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
13 Đề can ghi tên khách hàng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37 cái
AU * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật tư
AV -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 174 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,35 m3
3 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43,5 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,479 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,479 100m3
AW -Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
AX Công tác lắp lại
1 Tháo dỡ và lắp đặt lại Hòm 4 công tơ 1 pha lắp lại- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
2 Tháo dỡ và lắp đặt lại Công tơ 1 pha lắp lại- Thay công tơ 1 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37 1 cái
3 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cần đèn lắp lại- Thay cần đèn các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 1 bộ
AY Công tác tháo dỡ thu hồi
1 Thu hồi Cáp vặn xoắn 0.6/1KV bọc XLPE A4*70mm2- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,165 Km
2 Thu hồi Dây AV 2x25- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,011 Km
3 Thu hồi Cột H 8,5- Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 10m, hoàn toàn bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cột
4 Thu hồi Cột H 7,5- Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, hoàn toàn bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cột
5 Thu hồi Cột H 6,5- Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, hoàn toàn bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cột
6 Thu hồi Giá đỡ 2 hòm công tơ- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=25kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 bộ
7 Thu hồi Giá đỡ 3 hòm công tơ- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=25kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
8 Thu hồi Hộp phân dây thu hồi- Thay hộp ở tường bê tông, kích thước hộp >= 200x200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 1 hộp
9 Thu hồi Hòm 1 công tơ 1 pha- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 hộp
10 Thu hồi Hòm 2 công tơ 1 pha- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
11 Thu hồi Hòm 4 công tơ 1 pha- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23 hộp
12 Thu hồi Dây Muyle 2x16- Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 51 1 m
13 Thu hồi Dây ABC 4x25- Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 1 m
AZ -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Đánh tên cột hạ thế (300x600) mm- Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,16 m2
BA Công tác đào, đúc móng hạ thế- cột đơn 8,5m (Đ-8,5T)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,297 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,673 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,027 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,027 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,138 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,652 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,044 100m2
BB Tiếp địa giá đỡ hòm công tơ RC-GĐH (19,76kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,04 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,217 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,217 m3
BC Tiếp địa lặp lại RC-1 (21,51 kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,256 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,768 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,768 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,256 m3
BD D. Chi phí vận chuyển
BE -Vận chuyển Vật liệu
BF Đường trục HT
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
2 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
BG E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
BH Đường trục HT
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 43,5 m2
BI Hạng mục 2: TRẠM BIẾN ÁP QUAN HOA 28
BJ I. TBA Quan Hoa 28
BK B.Trạm biến áp
BL 1. Phần A cấp
BM * Thiết bị:
1 MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
2 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
3 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
BN * Vật liệu:
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC -1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 m
2 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 m
3 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 m
4 Tiếp địa trạm biến áp kiểu trạm trụ thép (143,04 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hệ thống
BO 2. Phần B thực hiện:
BP * Vật liệu:
1 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
2 Cáp bọc XLPE/PVC M50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu-XLPE-PVC-4x35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
4 Thanh đồng dẹt 40*4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m
5 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
6 Ống nhựa xoắn HDPE D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
7 Tủ đặt tụ bù hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
8 Đầu cốt M240 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
9 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
10 Đầu cốt M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
11 Đầu cốt M35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
12 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cuộn
13 Biển tên trạm, tủ RMU phản quang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
14 Biển cấm lại gần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
15 Biển chỉ dẫn cáp (cáp trung thế) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
16 Biển cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
17 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2 m
18 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54 viên
19 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,752 m3
BQ * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần thiết bị
BR - Công tác tháo dỡ, tận dụng lắp đặt lại
1 Tháo dỡ và lắp đặt lại MBA 630kVA - 22/0.4kV, NT, tận dụng- Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV <=750KVA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
BS * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
BT -Công tác xây dựng theo định mức 4970
1 Lắp đặt Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16-95)- chỉ tính nhân công lắp cho MBA mới- Làm đầu cáp khô 22kV 1 pha, có tiết diện <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 1 đầu cáp (3 pha)
BU Công tác thu hồi
1 Tháo Chống sét van 24kV- Lắp đặt chống sét van <=35KV Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
2 Tháo Tủ hạ thế 450V-630A- Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha <=1000V Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
3 Tháo Cầu dao phụ tải- Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời <=35KV, loại không tiếp đất Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 1 bộ (3 pha)
BV -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
BW Xây dựng móng trạm biến áp (Trạm trụ thép)
1 Phá dỡ kết cấu gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,34 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,042 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,754 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,024 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,024 100m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,021 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,292 m3
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,094 tấn
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,012 100m2
10 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462/2014) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,16 m2
BX Tiếp địa trạm biến áp kiểu trạm trụ thép (143,04 kg)
1 Phá dỡ kết cấu gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m2
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,98 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,98 m3
BY Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA- MC 3-1T (Mặt cắt rãnh 1 cáp trung thế thế đi dưới vỉa hè gạch block)
1 Phá dỡ kết cấu gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,4 m2
2 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,016 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,022 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,022 100m3
BZ C. Phần trục hạ thế
CA 1. Phần A cấp
CB * Vật liệu:
CC Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
2 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 533 m
3 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 472 m
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 Bộ
CD Phần cáp nổi
1 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
2 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13 bộ
3 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
4 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
5 Tiếp địa lặp lại RC-1 (21,51 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
CE 2. Phần B thực hiện:
CF * Vật liệu:
CG Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Biển tên đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
2 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cái
3 Mốc báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 cái
4 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cuộn
5 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,6 m
6 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.557 viên
7 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 46,693 m3
CH Phần cáp nổi
1 Đầu cốt AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
2 Ống nhựa xoắn D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 m
3 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5 m
4 Ghíp xử lý đồng nhôm AM50-120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
5 Đầu cốt xử lý AM50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
6 Biển tên lộ cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
7 Đai nhựa bó cáp dài 500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
CI * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần thiết bị
CJ - Công tác thu hồi
1 Thu hồi Tủ Pillar (trọn bộ)- Lắp đặt tủ điều khiển dao cách ly, dao tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 tủ
CK * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
CL -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 204 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,1 m3
3 Phá mặt hè gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,65 m2
4 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 53,046 m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,582 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,582 100m3
7 Đánh tên cột hạ thế (300x600) mm- Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,26 m2
CM Tiếp địa lặp lại RC-1 (21,51 kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,128 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,384 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,384 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,128 m3
CN D. Chi phí vận chuyển
CO -Vận chuyển thiết bị
CP Trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
2 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
CQ -Vận chuyển Vật liệu
CR Trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
CS Đường trục HT
1 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
CT E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
CU Trạm biến áp
1 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,4 m2
CV Đường trục HT
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 51 m2
2 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,65 m2
CW II. TBA Quan Hoa 2
CX A. Phần cáp ngầm trung áp
CY 1. Phần A cấp
CZ * Vật liệu:
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -3x240 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17 m
2 Hộp nối Cáp ngầm 24kV M3x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
3 Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
DA 2. Phần B thực hiện:
DB * Vật liệu:
1 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,8 m
2 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 261 viên
3 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,468 m3
DC * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
DD -Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
DE Công tác kéo lại dây dẫn
1 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 (kéo lại trong ống nhựa)- Thay cáp luồn trong ống, trọng lượng cáp <= 15 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 100m
2 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 (kéo lại ngoài ống nhựa)- Thay cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, trọng lượng cáp <= 15 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,03 100m
DF -Công tác lắp đặt Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240mm2 tận dụng- MC 3-1T (Mặt cắt rãnh 1 cáp trung thế thế đi dưới vỉa hè gạch block)
1 Phá dỡ kết cấu gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,6 m2
2 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,744 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,104 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,104 100m3
DG B-Phần Trạm biến áp
DH 1. Phần A cấp
DI * Thiết bị:
1 MBA 630kVA - 22/0.4kV (Tận dụng lại làm đầy sứ Elbow) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
2 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
4 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
DJ * Vật liệu:
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 51 m
2 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 m
3 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16-95) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
4 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 m
5 Vỏ Tủ RMU 24kV 4 ngăn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
6 Tiếp địa trạm biến áp kiểu trạm trụ thép (143,04 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hệ thống
DK 2. Phần B thực hiện:
DL * Vật liệu:
1 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
2 Cáp bọc XLPE/PVC M50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu-XLPE-PVC-4x35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
4 Thanh đồng dẹt 40*4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m
5 Sứ Elbow máy biến áp 24kV-250A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ 3 fa
6 Gioăng cao su chịu dầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
7 Giẻ lau sạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 kg
8 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
9 Ống nhựa xoắn HDPE D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
10 Tủ đặt tụ bù hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
11 Đầu cốt M240 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
12 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
13 Đầu cốt M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
14 Đầu cốt M35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
15 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19 cuộn
16 Biển tên trạm, tủ RMU phản quang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
17 Biển cấm lại gần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
18 Biển chỉ dẫn cáp (cáp trung thế) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
19 Biển cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
20 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8 m
21 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 81 viên
22 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,628 m3
DM * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
DN - Công tác lắp đặt về điện theo định mức 4970
1 Lắp đặt Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240)- Làm đầu cáp khô 22kV 1 pha, có tiết diện <= 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ (3 pha)
2 Lắp đặt Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16-95)- mua sắm và tính nhân công lắp cho MBA tận dụng- Làm đầu cáp khô 22kV 1 pha, có tiết diện <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ (3 pha)
DO -Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
DP Công tác làm đầu sứ ellbow cho MBA tận dụng
1 Vệ sinh, tháo lắp máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 1 máy
2 Rút ruột để thay đầu sứ Elbow Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 1 máy
DQ -Công tác thu hồi
1 Thu hồi Cầu chì tự rơi 24kV- Thay cầu chì tự rơi, điện áp 35 (22)kV Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 1 bộ 3 pha
2 Thu hồi H1 (chứa ATM)- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
3 Thu hồi Thanh cái 24kV Cu-XLPE/PVC 1x240mm2- Thay cáp treo trên dây thép, trọng lượng cáp <= 3 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,084 100m
4 Thu hồi Cáp 24kV XLPE/PVC M 1*50mm2- Thay cáp treo trên dây thép, trọng lượng cáp <= 1 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,21 100m
5 Thu hồi Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2- Thay cáp treo trên dây thép, trọng lượng cáp <= 2 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,72 100m
6 Thu hồi Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2- Thay cáp treo trên dây thép, trọng lượng cáp <= 1 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,02 100m
7 Thu hồi Cáp 0,6/1kV Cu-XLPE/PVC 4x25mm2- Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 1 m
8 Thu hồi Cột BTLT 10- Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 10m, bằng cẩu kết hợp thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cột
9 Thu hồi Xà đỡ sứ trung gian- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=50kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
10 Thu hồi Xà đỡ cầu chì tự rơi- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=50kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
11 Thu hồi Giá đỡ máy biến áp- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=230kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
12 Thu hồi Ghế thao tác- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=230kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
13 Thu hồi Thang trèo cột ly tâm- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=100kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
14 Thu hồi Sứ đứng 24 kV VHD + ty sứ- Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7 10 sứ
DR Xây dựng bệ bệ tủ RMU 4 ngăn
1 Phá dỡ kết cấu gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,722 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,177 m3
3 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,521 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,019 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,019 100m3
6 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,995 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,212 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,272 m3
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,04 tấn
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,032 100m2
11 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,245 m2
12 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462/2014) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,444 m2
DS Xây dựng móng trạm biến áp (Trạm trụ thép)
1 Phá dỡ kết cấu gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,34 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,042 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,754 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,024 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,024 100m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,021 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,292 m3
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,094 tấn
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,012 100m2
10 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462/2014) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,16 m2
DT Công tác làm kiến trúc trạm
1 Phá dỡ kết cấu tủ hạ thế, tủ Pillar, tường gạch- Phá dỡ kết cấu gạch đá tường gạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,43 m3
DU Tiếp địa trạm biến áp kiểu trạm trụ thép (143,04 kg)
1 Phá dỡ kết cấu gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m2
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,98 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,98 m3
DV Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA- MC 3-1T (Mặt cắt rãnh 1 cáp trung thế thế đi dưới vỉa hè gạch block)
1 Phá dỡ kết cấu gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,6 m2
2 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,024 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,032 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,032 100m3
DW C. Phần trục hạ thế
DX 1. Phần A cấp
DY * Thiết bị:
1 Tủ Pillar 400-600V (2MCCB 400A + 1MCCB150A + 2MCB 3F63A+ 10MCB 1F40A) (KT:1200x700x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 cái
DZ * Vật liệu:
EA Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 bộ
2 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 567 m
3 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 493 m
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 bộ
5 Tiếp địa tủ Pillar (23,63kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 hệ thống
EB Phần cáp nổi
1 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32 cái
EC 2. Phần B thực hiện:
ED * Vật liệu:
EE Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Biển tên đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
2 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cái
3 Ống nhựa xoắn HDPE D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 m
4 Mốc báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 cái
5 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 58 cuộn
6 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 70,4 m
7 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3.168 viên
8 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 100,889 m3
EF Phần cáp nổi
1 Đầu cốt AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 cái
2 Biển tên lộ cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21 cái
3 Đai nhựa bó cáp dài 500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
EG * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
EH -Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
EI Công tác lắp đặt lại công tơ tủ Pillar, modem 3G/GPRS
1 Lắp đặt lại Công tơ 1 pha (tận dụng) -Thay công tơ 1 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 63 1 cái
2 Lắp đặt lại Công tơ 3 pha (tận dụng) -Thay công tơ 3 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 1 cái
3 Lắp đặt lại Modem 3G/GPRS (tận dụng) -Thay đo đếm các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 1 cái
EJ Công tác tháo dỡ thu hồi
1 Thu hồi Hòm 1 công tơ 3 pha (gắn bên tủ Pillar) -Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
2 Thu hồi Cáp 0,6/1kV-Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x95mm2 (thu hồi) -Thay cáp luồn trong ống, trọng lượng cáp <= 3 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,24 100m
EK -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 348 md
2 Cắt mặt đường bê tông nhựa,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 md
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,03 m3
4 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,384 m3
5 Phá dỡ kết cấu mặt đường đá dăm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,16 m3
6 Phá mặt hè gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,55 m2
7 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 116,218 m3
8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,267 100m3
9 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,267 100m3
EL Xây dựng Móng tủ Pillar
1 Phá dỡ kết cấu gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,107 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,927 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,927 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,001 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,001 100m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,025 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,378 m3
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,297 tấn
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,481 100m2
10 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,1 m2
11 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462/2014) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,1 m2
EM Xây dựng Tiếp địa tủ Pillar (23,63kg)
1 Phá dỡ kết cấu gạch block- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,25 m2
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,2 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,2 m3
EN -Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
EO Công tác tháo dỡ thu hồi
1 Thu hồi Cáp vặn xoắn 0.6/1KV bọc XLPE A4*120mm2- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,044 Km
2 Thu hồi Cáp vặn xoắn 0.6/1KV bọc XLPE A4*95mm2- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,162 Km
EP Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Đánh tên cột hạ thế (300x600) mm- Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,08 m2
EQ D. Chi phí vận chuyển
ER -Vận chuyển thiết bị
ES Trạm biến áp
1 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
ET Đường trục HT
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
EU -Vận chuyển Vật liệu
EV Cáp ngầm 24kV
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
EW Trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
EX Đường trục HT
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
EY E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
EZ Cáp ngầm trung áp
1 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,6 m2
FA Trạm biến áp
1 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,6 m2
FB Đường trục HT
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 90,3 m2
2 Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,8 m2
3 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17,55 m2
FC Hạng mục 3: TRẠM BIẾN ÁP QUAN HOA 29
FD I. TBA Quan Hoa 29
FE B-Phần Trạm biến áp
FF 1. Phần A cấp
FG * Thiết bị:
1 MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
2 Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
3 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
FH * Vật liệu:
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 m
2 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32 m
3 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 m
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
5 Tiếp địa trạm biến áp kiểu trạm trụ bê tông (148,96 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hệ thống
FI 2. Phần B thực hiện:
FJ * Vật liệu:
1 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
2 Cáp bọc XLPE/PVC M50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu-XLPE-PVC-4x35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
4 Thanh đồng dẹt 40*4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m
5 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
6 Trụ Bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
7 Ống nhựa xoắn HDPE D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
8 Giá đỡ máy biến áp (105,1 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
9 Hộp chụp đầu cực MBA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
10 Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
11 Tủ đặt tụ bù hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
12 Đầu cốt M240 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
13 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
14 Đầu cốt M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
15 Đầu cốt M35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
16 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cuộn
17 Biển tên trạm, tủ RMU phản quang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
18 Biển cấm lại gần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
19 Biển chỉ dẫn cáp (cáp trung thế) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
20 Biển cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
21 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2 m
22 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54 viên
23 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,488 m3
FK * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
FL - Công tác lắp đặt về điện theo định mức 4970
1 Lắp đặt Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16-95)- chỉ tính nhân công lắp cho MBA mới- Làm đầu cáp khô 22kV 1 pha, có tiết diện <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ (3 pha)
FM -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
FN Xây dựng móng trạm biến áp (Kiểu trạm trụ BTLT)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,32 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,944 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,05 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,05 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,16 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,86 m3
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,026 tấn
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,029 100m2
FO Xây dựng bệ đỡ tủ hạ thế
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,655 m3
2 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,021 tấn
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,043 100m2
4 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462/2014) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,5 m2
FP Tiếp địa trạm biến áp kiểu trạm trụ bê tông (148,96 kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,51 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,51 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 m3
FQ Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA- MC 1-1T (Mặt cắt rãnh 1 cáp trung thế đi đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm)
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,24 m3
3 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,92 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,022 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,022 100m3
FR C. Phần trục hạ thế
FS 1. Phần A cấp
FT * Vật liệu:
FU Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 bộ
2 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 311 m
3 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 258 m
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 bộ
FV Phần cáp nổi
1 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57 m
2 Cột bê tông ly tâm 8,5B-190, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cột
3 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7 cái
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 56 bộ
5 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 cái
6 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 45 cái
7 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
8 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 hộp
9 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37 cái
10 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74 m
11 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 70 m
12 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 53 m
13 Tiếp địa giá đỡ hòm công tơ RC-GĐH (19,76kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
14 Tiếp địa lặp lại RC-1 (21,51 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
FW 2. Phần B thực hiện:
FX * Vật liệu:
FY Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Biển tên đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
2 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cái
3 Mốc báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
4 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cuộn
5 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,2 m
6 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.269 viên
7 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 64,176 m3
FZ Phần cáp nổi
1 Đầu cốt AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 cái
2 Đầu cốt AM70 cho HPD Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
3 Gía đỡ 2 hòm công tơ cột BTLT đơn (13,26 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
4 Ống nhựa xoắn D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,5 m
5 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 m
6 Ghíp xử lý đồng nhôm AM50-120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
7 Đầu cốt xử lý AM50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
8 Dây xuống hộp phân dây (ABC 4x70mm2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 m
9 Biển tên lộ cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
10 Đai nhựa bó cáp dài 500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
11 Đề can ghi tên khách hàng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37 cái
GA * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
GB Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 278 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,96 m3
3 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 69,82 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,768 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,768 100m3
GC Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
GD Công tác lắp lại
1 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2- kéo lại- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,043 Km
2 Tháo dỡ và lắp đặt lại Hộp phân dây- lắp lại- Thay hộp ở tường bê tông, kích thước hộp >= 200x200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 1 hộp
3 Tháo dỡ và lắp đặt lại Hòm 4 công tơ 1 pha lắp lại- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 hộp
4 Tháo dỡ và lắp đặt lại Công tơ 1 pha lắp lại- Thay công tơ 1 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37 1 cái
5 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cần đèn lắp lại- Thay cần đèn các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 1 bộ
GE Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Đánh tên cột hạ thế (300x600) mm- Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,7 m2
GF Công tác đào, đúc móng hạ thế- cột đơn 8,5m (Đ-8,5T)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,198 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,782 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,018 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,018 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,092 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,768 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,029 100m2
GG Tiếp địa giá đỡ hòm công tơ RC-GĐH (19,76kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,04 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,217 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,217 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,04 m3
GH Tiếp địa lặp lại RC-1 (21,51 kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,256 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,768 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,768 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,256 m3
GI D. Chi phí vận chuyển
GJ -Vận chuyển thiết bị
GK Trạm biến áp
1 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
GL -Vận chuyển Vật liệu
GM Trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
GN Đường trục HT
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 ca
2 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn 1 ca
GO E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
GP Trạm biến áp
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,4 m2
GQ Đường trục HT
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 69,6 m2
GR II. TBA TT Ủy ban kế hoạch nhà nước
GS A. Phần cáp ngầm trung áp
GT 1. Phần A cấp
GU * Vật liệu:
1 Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
GV 2. Phần B thực hiện:
GW * Vật liệu:
1 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 m
2 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 90 viên
3 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,48 m3
GX * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
GY -Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
GZ Công tác kéo lại dây dẫn
1 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 (kéo lại trong ống nhựa)- Thay cáp luồn trong ống, trọng lượng cáp <= 15 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1 100m
2 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 (kéo lại ngoài ống nhựa)- Thay cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, trọng lượng cáp <= 15 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 100m
HA -Công tác lắp đặt Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240mm2 tận dụng- MC 1-1T (Mặt cắt rãnh 1 cáp trung thế đi đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm)
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4 m3
3 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,2 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,036 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,036 100m3
HB B-Phần Trạm biến áp
HC 1. Phần A cấp
HD * Thiết bị:
1 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
2 Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
3 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
HE * Vật liệu:
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 m
2 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32 m
3 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16-95) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
4 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
5 Vỏ Tủ RMU 24kV 4 ngăn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
6 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
7 Tiếp địa trạm biến áp kiểu trạm trụ bê tông (148,96 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hệ thống
HF 2. Phần B thực hiện:
HG * Vật liệu:
1 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
2 Cáp bọc XLPE/PVC M50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu-XLPE-PVC-4x35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
4 Thanh đồng dẹt 40*4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m
5 Sứ Elbow máy biến áp 24kV-250A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ 3 fa
6 Gioăng cao su chịu dầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
7 Giẻ lau sạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 kg
8 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
9 Trụ Bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
10 Ống nhựa xoắn HDPE D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 m
11 Giá đỡ máy biến áp (105,1 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
12 Hộp chụp đầu cực MBA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
13 Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
14 Tủ đặt tụ bù hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
15 Đầu cốt M240 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 cái
16 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
17 Đầu cốt M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
18 Đầu cốt M35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
19 Cổng trạm biến áp (38,692 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
20 Bánh xe sắt V D40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
21 Bộ khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
22 Thanh ray cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,23 m
23 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19 cuộn
24 Biển tên trạm, tủ RMU phản quang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
25 Biển cấm lại gần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
26 Biển chỉ dẫn cáp (cáp trung thế) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
27 Biển cảnh báo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
28 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8 m
29 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 viên
30 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,992 m3
HH * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần thiết bị
HI Công tác tháo dỡ, tận dụng lắp đặt lại
1 Tháo dỡ và lắp đặt lại MBA 630kVA - 22/0.4kV, NT, tận dụng- Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV <=750KVA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
HJ Công tác thu hồi
1 Tháo Chống sét van 24kV- Lắp đặt chống sét van <=35KV Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
2 Tháo Tủ hạ thế 450V-630A- Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha <=1000V Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
3 Tháo Cầu dao phụ tải- Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời <=35KV, loại không tiếp đất Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 1 bộ (3 pha)
HK * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
HL - Công tác lắp đặt về điện theo định mức 4970
1 Lắp đặt Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240)- Làm đầu cáp khô 22kV 1 pha, có tiết diện <= 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ (3 pha)
2 Lắp đặt Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16-95)- mua sắm và tính nhân công lắp cho MBA tận dụng- Làm đầu cáp khô 22kV 1 pha, có tiết diện <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ (3 pha)
HM -Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
HN Công tác làm đầu sứ ellbow cho MBA tận dụng
1 Vệ sinh, tháo lắp máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 1 máy
2 Rút ruột để thay đầu sứ Elbow Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 1 máy
HO Công tác thu hồi
1 Thu hồi Cầu chì tự rơi 24kV- Thay cầu chì tự rơi, điện áp 35 (22)kV Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 1 bộ 3 pha
2 Thu hồi Thanh cái 24kV Cu-XLPE/PVC 1x240mm2- Thay cáp treo trên dây thép, trọng lượng cáp <= 3 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,084 100m
3 Thu hồi Cáp 24kV XLPE/PVC M 1*50mm2- Thay cáp treo trên dây thép, trọng lượng cáp <= 1 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,21 100m
4 Thu hồi Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2- Thay cáp treo trên dây thép, trọng lượng cáp <= 2 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4 100m
5 Thu hồi Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2- Thay cáp treo trên dây thép, trọng lượng cáp <= 1 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,03 100m
6 Thu hồi Cáp 0,6/1kV Cu-XLPE/PVC 4x25mm2- Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 1 m
7 Thu hồi Cột BTLT 10- Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 10m, bằng cẩu kết hợp thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cột
8 Thu hồi Xà đỡ cầu chì tự rơi- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=50kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
9 Thu hồi Giá đỡ máy biến áp- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=230kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
10 Thu hồi Ghế thao tác- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=230kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
11 Thu hồi Thang trèo cột ly tâm- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=100kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
12 Thu hồi Sứ đứng 24 kV VHD + ty sứ- Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7 10 sứ
13 Thu hồi Sứ đứng 24 kV Nâu cũ + ty sứ- Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4 10 sứ
HP Xây dựng bệ bệ tủ RMU 4 ngăn
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,272 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,177 m3
3 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,521 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,019 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,019 100m3
6 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,995 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,212 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,272 m3
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,04 tấn
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,032 100m2
11 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,245 m2
12 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462/2014) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,444 m2
HQ Xây dựng móng trạm biến áp (Kiểu trạm trụ BTLT)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,32 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,944 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,05 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,05 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,16 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,86 m3
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,026 tấn
8 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,029 100m2
HR Xây dựng bệ đỡ tủ hạ thế
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,655 m3
2 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,021 tấn
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,043 100m2
4 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD, Đơn giá 462/2014) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,5 m2
HS Công tác làm kiến trúc trạm
1 Phá dỡ kết cấu tủ hạ thế, tủ Pillar, tường gạch- Phá dỡ kết cấu gạch đá tường gạch Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,38 m3
2 Xây trụ cổng trạm- Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,17 m3
3 Trát tường rào trạm và cổng trạm- Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,7 m2
4 Đổ BTXM nền trạm- Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,55 m3
HT Tiếp địa trạm biến áp kiểu trạm trụ bê tông (148,96 kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,51 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,51 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 m3
HU Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA- MC 1-1T (Mặt cắt rãnh 1 cáp trung thế đi đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm)
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,16 m3
3 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,28 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,014 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,014 100m3
HV C. Phần trục hạ thế
HW 1. Phần A cấp
HX * Vật liệu:
HY Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 bộ
2 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 596 m
3 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 528 m
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 bộ
HZ Phần cáp nổi
1 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 75 m
2 Cột bê tông ly tâm 8,5B-190, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cột
3 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 87 bộ
5 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
6 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 cái
7 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
8 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18 hộp
9 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66 cái
10 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 132 m
11 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 110 m
12 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
13 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 88 m
14 Tiếp địa giá đỡ hòm công tơ RC-GĐH (19,76kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 bộ
15 Tiếp địa lặp lại RC-1 (21,51 kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
IA 2. Phần B thực hiện:
IB * Vật liệu:
IC Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Biển tên đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
2 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cái
3 Mốc báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26 cái
4 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cuộn
5 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 64,2 m
6 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.889 viên
7 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 90,556 m3
ID Phần cáp nổi
1 Đầu cốt AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cái
2 Đầu cốt AM70 cho HPD Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
3 Xà nánh cột BTLT đơn (25,92 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 bộ
4 Xà nánh cột BTLT kép ngang (32,75 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
5 Xà nánh cột BTLT kép dọc (30,97 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
6 Gía đỡ 2 hòm công tơ cột BTLT đơn (13,26 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
7 Gía đỡ 3 hòm công tơ cột BTLT đơn (15,61 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
8 Ống nhựa xoắn D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,5 m
9 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M50 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 m
10 Ghíp xử lý đồng nhôm AM50-120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
11 Đầu cốt xử lý AM50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
12 Dây xuống hộp phân dây (ABC 4x70mm2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
13 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*25mm2 (bổ sung sau công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 m
14 Biển tên lộ cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 cái
15 Đai nhựa bó cáp dài 500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
16 Đề can ghi tên khách hàng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66 cái
IE * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
IF -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 382 md
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,79 m3
3 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 103,18 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,13 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,13 100m3
IG Công tác lắp lại
1 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2- kéo lại- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,194 Km
2 Tháo dỡ và lắp đặt lại Hộp phân dây- lắp lại- Thay hộp ở tường bê tông, kích thước hộp >= 200x200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 1 hộp
3 Tháo dỡ và lắp đặt lại Hòm 4 công tơ 1 pha lắp lại- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 hộp
4 Tháo dỡ và lắp đặt lại Hòm 3 pha lắp lại- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
5 Tháo dỡ và lắp đặt lại Công tơ 1 pha lắp lại- Thay công tơ 1 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66 1 cái
6 Tháo dỡ và lắp đặt lại Dây bọc Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (lắp lại)- Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 1 m
7 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cần đèn lắp lại- Thay cần đèn các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 1 bộ
IH Công tác tháo dỡ thu hồi
1 Thu hồi Cáp vặn xoắn 0.6/1KV bọc XLPE A4*120mm2- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,255 Km
2 Thu hồi Cáp vặn xoắn 0.6/1KV bọc XLPE A4*70mm2- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,195 Km
3 Thu hồi Dây AV 2x25- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,001 Km
4 Thu hồi Hộp phân dây thu hồi- Thay hộp ở tường bê tông, kích thước hộp >= 200x200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 1 hộp
5 Thu hồi Hòm 1 công tơ 1 pha- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 hộp
6 Thu hồi Hòm 4 công tơ 1 pha- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27 hộp
7 Thu hồi Dây Muyle 2x16- Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 109 1 m
II -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Đánh tên cột hạ thế (300x600) mm- Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,16 m2
IJ Công tác đào, đúc móng hạ thế- cột đơn 8,5m (Đ-8,5T)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,297 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,673 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,027 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,027 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,138 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,652 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,044 100m2
IK Tiếp địa giá đỡ hòm công tơ RC-GĐH (19,76kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,651 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,651 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,12 m3
IL Tiếp địa lặp lại RC-1 (21,51 kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,512 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,536 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,536 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,512 m3
IM D. Chi phí vận chuyển
IN -Vận chuyển thiết bị
IO Trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5 tấn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
2 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
IP -Vận chuyển Vật liệu
IQ Cáp ngầm trung áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
IR Trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
IS Đường trục HT
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 ca
2 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
IT E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
IU Cáp ngầm trung áp
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m2
IV Trạm biến áp
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m2
IW Đường trục HT
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 97,9 m2
IX III. TBA Cầu Giấy 3
IY C. Phần trục hạ thế
IZ 1. Phần A cấp
JA * Vật liệu:
JB Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 bộ
2 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 853 m
3 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 793 m
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 bộ
JC Phần cáp nổi
1 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 66 m
2 Cột bê tông ly tâm 8,5B-190, chịu lực 4.3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cột
3 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
4 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 130 bộ
5 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 76 cái
6 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 65 cái
7 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 hộp
8 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35 hộp
9 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 140 cái
10 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 280 m
11 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 174 m
12 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 204 m
13 Tiếp địa giá đỡ hòm công tơ RC-GĐH (19,76kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
JD 2. Phần B thực hiện:
JE * Vật liệu:
JF Phần cáp ngầm từ tủ hạ thế đến cột XT
1 Biển tên đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 cái
2 Đầu cốt M120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cái
3 Mốc báo hiệu cáp ngầm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23 cái
4 Băng dính đen cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cuộn
5 Băng báo hiệu cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 92,4 m
6 Gạch chỉ đặc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4.158 viên
7 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo Chương V 82,6 m3
JG Phần cáp nổi
1 Đầu cốt AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
2 Đầu cốt AM70 cho HPD Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 cái
3 Xà nánh cột BTLT đơn (25,92 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 bộ
4 Xà nánh cột BTLT kép ngang (32,75 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
5 Xà nánh cột BTLT kép dọc (30,97 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
6 Gía đỡ 2 hòm công tơ cột BTLT đơn (13,26 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
7 Gía đỡ 3 hòm công tơ cột BTLT đơn (15,61 Kg) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 bộ
8 Ống nhựa xoắn D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 m
9 Dây xuống hộp phân dây (ABC 4x70mm2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27 m
10 Biển tên lộ cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27 cái
11 Đai nhựa bó cáp dài 500mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 cái
12 Đề can ghi tên khách hàng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 140 cái
JH * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
JI -Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
JJ Công tác tháo dỡ thu hồi
1 Thu hồi Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x95mm2 (thu hồi) -Thay cáp luồn trong ống, trọng lượng cáp <= 6 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,63 100m
2 Thu hồi Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120mm2 (thu hồi) -Thay cáp luồn trong ống, trọng lượng cáp <= 7,5 kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,18 100m
JK -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 76 md
2 Cắt mặt đường bê tông nhựa,chiều sâu vết cắt 7 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 374 md
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,9 m3
4 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,48 m3
5 Phá dỡ kết cấu mặt đường đá dăm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,075 m3
6 Phá mặt hè gạch đỏ- Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,4 m2
7 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 128,085 m3
8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,376 100m3
9 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,376 100m3
JL -Công tác lắp đặt về điện theo định mức 228
JM Công tác lắp lại
1 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2- kéo lại- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,712 Km
2 Tháo dỡ và lắp đặt lại Hộp phân dây- lắp lại- Thay hộp ở tường bê tông, kích thước hộp >= 200x200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 1 hộp
3 Tháo dỡ và lắp đặt lại Hòm 4 công tơ 1 pha lắp lại- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 hộp
4 Tháo dỡ và lắp đặt lại Hòm 3 pha lắp lại- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
5 Tháo dỡ và lắp đặt lại Công tơ 1 pha lắp lại- Thay công tơ 1 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 140 1 cái
6 Tháo dỡ và lắp đặt lại Dây bọc Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x25 mm2 (lắp lại)- Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 81 1 m
7 Tháo dỡ và lắp đặt lại Dây bọc Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (lắp lại)- Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 1 m
8 Tháo dỡ và lắp đặt lại Cần đèn lắp lại- Thay cần đèn các loại Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 1 bộ
JN Công tác tháo dỡ thu hồi
1 Thu hồi Cáp vặn xoắn 0.6/1KV bọc XLPE A4*120mm2- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,395 Km
2 Thu hồi Cáp vặn xoắn 0.6/1KV bọc XLPE A4*70mm2- Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,13 Km
3 Thu hồi Cột H 8,5- Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 10m, hoàn toàn bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cột
4 Thu hồi Xà- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=25kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
5 Thu hồi Giá đỡ 2 hòm công tơ- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=25kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
6 Thu hồi Giá đỡ 3 hòm công tơ- Thay xà đỡ, trọng lượng xà <=25kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
7 Thu hồi Hộp phân dây thu hồi- Thay hộp ở tường bê tông, kích thước hộp >= 200x200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 1 hộp
8 Thu hồi Hòm 1 công tơ 1 pha- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 hộp
9 Thu hồi Hòm 2 công tơ 1 pha- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
10 Thu hồi Hòm 4 công tơ 1 pha- Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 31 hộp
11 Thu hồi Dây Muyle 2x16- Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 89 1 m
JO -Công tác xây dựng theo định mức 1776, 1777
1 Đánh tên cột hạ thế (300x600) mm- Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,52 m2
JP Công tác đào, đúc móng hạ thế- cột đơn 8,5m (Đ-8,5T)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,396 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,564 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,036 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,036 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,184 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,536 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,058 100m2
JQ Công tác đào, đúc móng hạ thế- cột kép 8,5m (K-8,5T)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,286 m3
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,574 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,026 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,026 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,184 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,434 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng, thân, mố trụ cầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,058 100m2
JR Tiếp địa giá đỡ hòm công tơ RC-GĐH (19,76kg)
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông ximăng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,24 m3
2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,302 m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,302 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,24 m3
JS D. Chi phí vận chuyển
JT -Vận chuyển Vật liệu
JU Đường trục HT
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 ca
2 Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 ca
JV E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
JW Đường trục HT
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19 m2
2 Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 93,5 m2
3 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch đỏ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,4 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->