Gói thầu: Xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200129686-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản Lý Dự Án xây dựng huyện Yên Dũng |
Tên gói thầu | Xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200118346 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách xã |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 20:54:00 đến ngày 2020-01-21 08:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,263,912,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 63,000,000 VNĐ ((Sáu mươi ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Nhà hành chính | |||
1 | Đào móng băng, đất C3 | Chương V của HSMT | 5,5044 | m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,0111 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 | Chương V của HSMT | 0,3815 | m3 |
4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,0085 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,0111 | 100m² |
6 | Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,1223 | m3 |
7 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 1,0041 | m³ |
8 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 1,2477 | m³ |
9 | Bê tông nền, vữa mác 150, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,2592 | m3 |
10 | Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 1,8348 | m3 |
11 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Chương V của HSMT | 334,53 | m2 |
12 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Chương V của HSMT | 299,09 | m2 |
13 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Chương V của HSMT | 328,706 | m2 |
14 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Chương V của HSMT | 279,3336 | m2 |
15 | Lát nền, gạch granit nhân tạo, kích thước gạch 600x600mm | Chương V của HSMT | 271,6542 | m2 |
16 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Chương V của HSMT | 13,0982 | m2 |
17 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V của HSMT | 0,7704 | m3 |
18 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1cm, vữa XM M75 | Chương V của HSMT | 26,1964 | m2 |
19 | Màng chống thấm dày 4mm (bao gồm chi phí chống thấm và thi công hoàn thiện tại công trình) | Chương V của HSMT | 26,1032 | m2 |
20 | Xây tường thẳng gạch TB không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 4,3463 | m3 |
21 | Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=11cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 5,1625 | m3 |
22 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) | Chương V của HSMT | 109,415 | m2 |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát ngoài) | Chương V của HSMT | 2,52 | m2 |
24 | Lát nền, sàn bằng gạch granit nhân tạo, kích thước gạch 300x300mm | Chương V của HSMT | 6,0525 | m2 |
25 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Chương V của HSMT | 21,441 | m2 |
26 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 301,61 | 1m2 |
27 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 772,651 | 1m2 |
28 | Trần nhôm Tấm 600x600x0,6 mm (phụ kiện: Khung thép tam giác 1,8m, móc 2 chiếc, nối 0,5 chiếc), (chưa bao gồm chi phí lắp dựng) | Chương V của HSMT | 53,2504 | m2 |
29 | Lắp đặt trần nhôm tấm 600x600x0,6mm | Chương V của HSMT | 53,2504 | m2 |
30 | Cửa đi pa nô kính nhôm, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, kính dày 6.38 | Chương V của HSMT | 1,47 | m2 |
31 | Cửa sổ pa nô kính nhôm, khung bao và khung cánh nhôm dày 2,0mm, kính dày 6.38 | Chương V của HSMT | 0,72 | m2 |
32 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 1 cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
33 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 1 cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
34 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chương V của HSMT | 2 | cái |
35 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chương V của HSMT | 2 | cái |
36 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chương V của HSMT | 7 | cái |
37 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chương V của HSMT | 36 | cái |
38 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=400x400mm | Chương V của HSMT | 1 | hộp |
39 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=250x200mm | Chương V của HSMT | 1 | hộp |
40 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=250x200mm | Chương V của HSMT | 7 | hộp |
41 | Lắp đặt đèn chiếu sáng, thiết bị tự động cho HT chiếu sáng | Chương V của HSMT | 1 | 1 bộ |
42 | Đèn báo pha (đỏ- vàng- xanh) | Chương V của HSMT | 3 | cái |
43 | Cầu chì | Chương V của HSMT | 1 | cái |
44 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 7 | cái | |
45 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | Chương V của HSMT | 1 | cái |
46 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 4 | Chương V của HSMT | 1 | cái |
47 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Chương V của HSMT | 2 | cái |
48 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Chương V của HSMT | 2 | cái |
49 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Chương V của HSMT | 24 | cái |
50 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Chương V của HSMT | 9 | cái |
51 | Lắp đặt quạt điện-Quạt thông gió trên tường | Chương V của HSMT | 1 | cái |
52 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Chương V của HSMT | 9 | bộ |
53 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Chương V của HSMT | 12 | bộ |
54 | Đèn LED 30x120/36w | Chương V của HSMT | 12 | bộ |
55 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Chương V của HSMT | 8 | bộ |
56 | Đèn LED 60x60/36w | Chương V của HSMT | 8 | bộ |
57 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn tường kiểu ánh sáng hắt | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
58 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V của HSMT | 324 | m |
59 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V của HSMT | 258 | m |
60 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Chương V của HSMT | 50 | m |
61 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Chương V của HSMT | 18 | m |
62 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Chương V của HSMT | 6 | m |
63 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m | Chương V của HSMT | 1,26 | 100m |
64 | Mua cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4X10mm2 | Chương V của HSMT | 126 | m |
65 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 40mm | Chương V của HSMT | 1,24 | 100m |
66 | Đào kênh mương, đất cấp I | 0,2976 | 100m3 | |
67 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V của HSMT | 0,0992 | 100m3 |
68 | Mua gạch bê tông đặc kích thước : 220 x 100 x60mm | Chương V của HSMT | 620 | viên |
69 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Chương V của HSMT | 98 | m |
70 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Chương V của HSMT | 572 | m |
71 | Lắp đặt chậu xí bệt 2 nấc nhấn (thường) | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
72 | Lắp đặt vòi xịt (sen hang) | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
73 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi (gồm chậu rửa + xi phông ) | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
74 | Lắp đặt vòi rửa 2 vòi (vòi chậu rửa lavabo) | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
75 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương sen | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
76 | Lắp đặt bình nước nóng 30L | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
77 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Chương V của HSMT | 1 | cái |
78 | Lắp đặt gương soi | Chương V của HSMT | 1 | cái |
79 | Lắp đặt kệ kính | Chương V của HSMT | 1 | cái |
80 | Lắp đặt giá treo | Chương V của HSMT | 1 | cái |
81 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Chương V của HSMT | 1 | cái |
82 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Chương V của HSMT | 1 | cái |
83 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
84 | Dây mềm cấp nước | Chương V của HSMT | 5 | bộ |
85 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 50mm ống PN 10 | Chương V của HSMT | 0,02 | 100m |
86 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 40mm ống PN 10 | Chương V của HSMT | 0,6 | 100m |
87 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 25mm ống PN 10 | Chương V của HSMT | 0,2 | 100m |
88 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 20mm ống PN 10 | Chương V của HSMT | 0,4 | 100m |
89 | Lắp đặt măng sông ren ngoài nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
90 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=50/40mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
91 | Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=40mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
92 | Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=25mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
93 | Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
94 | Lắp đặt van phao , đường kính van d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
95 | Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=40mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
96 | Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
97 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
98 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
99 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 6 | cái |
100 | Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
101 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
102 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
103 | Lắp đặt tê nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
104 | Lắp đặt tê nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
105 | Lắp đặt tê lệch nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
106 | Lắp đặt măng sông nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
107 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40/25mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
108 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
109 | Lắp đặt rắc co nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
110 | Lắp đặt rắc co nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
111 | Lắp đặt kép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=15mm | Chương V của HSMT | 6 | cái |
112 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=110mm | Chương V của HSMT | 0,2 | 100m |
113 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=90mm | Chương V của HSMT | 0,2 | 100m |
114 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=60mm | Chương V của HSMT | 0,06 | 100m |
115 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=34mm | Chương V của HSMT | 0,06 | 100m |
116 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
117 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
118 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
119 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
120 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
121 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
122 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
123 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
124 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
125 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
126 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=60mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
127 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=34mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
128 | Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
129 | Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
130 | Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
131 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/60mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
132 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90/34mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
133 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=60mm | Chương V của HSMT | 0,06 | 100m |
134 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/60mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
135 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
136 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
137 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | Chương V của HSMT | 195 | m |
138 | Phụ kiện đi kèm ống = 15% giá trị ống | Chương V của HSMT | 29,25 | lô |
139 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=250x200mm | Chương V của HSMT | 1 | hộp |
140 | Cài đặt wifi | Chương V của HSMT | 2 | 1 thiết bị |
141 | Mua bộ phát sóng WiFi không dây hình tròn, Hỗ trợ băng tần 2,4 Ghz. Cổng kết nối: 01 LAN x 10/100Mbps. Chế độ hoạt động: Access Point. Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 (2,4GHz). Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i | Chương V của HSMT | 2 | thiết bị |
142 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi | Chương V của HSMT | 20 | 10m |
143 | Cáp Cat 6E | Chương V của HSMT | 195 | m |
144 | Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 CAT 6E âm tường | Chương V của HSMT | 6 | 1 ổ cắm |
145 | Ổ cắm mạng INTERNET 8 dây | Chương V của HSMT | 6 | cái |
146 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch SAN - SAN Switch Từ 16 đến 48 cổng | Chương V của HSMT | 1 | 1 thiết bị |
147 | Switch 16-port 10/100Mbps | Chương V của HSMT | 1 | 1 thiết bị |
148 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Chương V của HSMT | 2 | cái |
149 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V của HSMT | 35 | m |
150 | Trần thạch cao khu vệ sinh Trần thạch cao phẳng (khung chìm) ,khung xương, tấm thạch cao chống ẩm dày 9mm | Chương V của HSMT | 51,667 | m2 |
B | Hạng mục 2: Nhà bếp | |||
1 | Đào móng, đất C3 | Chương V của HSMT | 0,352 | 100m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,172 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,072 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 | Chương V của HSMT | 7,29 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,321 | 100m² |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,281 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V của HSMT | 1,163 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V của HSMT | 0,808 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,944 | 100m² |
10 | Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 14,345 | m3 |
11 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 4,907 | m³ |
12 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 6,042 | m³ |
13 | Bê tông nền, vữa mác 150, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 10,738 | m3 |
14 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,475 | 100m³ |
15 | Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 27,658 | m3 |
16 | Xây cột, trụ gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 2,265 | m3 |
17 | Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 10,306 | m3 |
18 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 2,387 | m3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,185 | 100m² |
20 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của HSMT | 0,614 | 100m² |
21 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Chương V của HSMT | 1,642 | 100m² |
22 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V của HSMT | 0,22 | 100m² |
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,025 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm | Chương V của HSMT | 0,173 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,224 | tấn |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm | Chương V của HSMT | 0,498 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Chương V của HSMT | 0,534 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,177 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm | Chương V của HSMT | 0,228 | tấn |
30 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 1,856 | tấn |
31 | Bê tông cột, tiết diện <=0,1m2, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 1,016 | m3 |
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 6,988 | m3 |
33 | Bê tông sàn mái, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 16,741 | m3 |
34 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 1,451 | m3 |
35 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Chương V của HSMT | 0,021 | 100m2 |
36 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,04 | tấn |
37 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Chương V của HSMT | 0,041 | tấn |
38 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Chương V của HSMT | 0,029 | tấn |
39 | Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ: | Chương V của HSMT | 0,071 | |
40 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V của HSMT | 0,73 | tấn |
41 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V của HSMT | 0,73 | tấn |
42 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V của HSMT | 1,732 | 100m² |
43 | Tôn úp nóc | Chương V của HSMT | 33,05 | m |
44 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V của HSMT | 62,02 | m2 |
45 | Láng granitô cầu thang | Chương V của HSMT | 25,832 | m2 |
46 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM cát vàng ML >2, M75 | Chương V của HSMT | 25,794 | m² |
47 | Quét chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Chương V của HSMT | 46,85 | m2 |
48 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 106,79 | m2 |
49 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 35,345 | m2 |
50 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) | Chương V của HSMT | 166,206 | m2 |
51 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Chương V của HSMT | 60,37 | m2 |
52 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 61,363 | m² |
53 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 164,166 | m² |
54 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm | Chương V của HSMT | 95,648 | m2 |
55 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm | Chương V của HSMT | 18,648 | m2 |
56 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Chương V của HSMT | 115,523 | m2 |
57 | Lát đá mặt bệ các loại | Chương V của HSMT | 1,936 | m2 |
58 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 110,96 | m |
59 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 59,88 | m |
60 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 202,505 | 1m2 |
61 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 299,199 | 1m2 |
62 | Cửa đi kính khung nhôm, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, kính dày 6.38 mở quay | Chương V của HSMT | 17,34 | m2 |
63 | Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm) | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
64 | Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 2 cánh (gồm: 06 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm) | Chương V của HSMT | 5 | bộ |
65 | Cửa sổ kính khung nhôm, khung bao và khung cánh nhôm dày 2,0mm, kính dày 6.38 mở quay | Chương V của HSMT | 16,9 | m2 |
66 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 1cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) | Chương V của HSMT | 6 | bộ |
67 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 1cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) | Chương V của HSMT | 8 | bộ |
68 | Vách kính khung nhôm phần hãm Vách kính cố định, nhôm dày 1,8- 2mm, kính dày 6.38 mm | Chương V của HSMT | 9,5 | m2 |
69 | Hoa sắt cửa sổ 12*12 | Chương V của HSMT | 16,92 | m2 |
70 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Chương V của HSMT | 1,942 | 100m2 |
71 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A | Chương V của HSMT | 2 | cái |
72 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chương V của HSMT | 6 | cái |
73 | Lắp đặt tủ điện chìm | Chương V của HSMT | 1 | hộp |
74 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Chương V của HSMT | 2 | cái |
75 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Chương V của HSMT | 4 | cái |
76 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | Chương V của HSMT | 2 | cái |
77 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Chương V của HSMT | 13 | cái |
78 | Lắp đặt đế âm công tắc + ổ cắm | Chương V của HSMT | 21 | hộp |
79 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Chương V của HSMT | 4 | cái |
80 | Lắp đặt quạt điện-Quạt thông gió trên tường | Chương V của HSMT | 4 | cái |
81 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Chương V của HSMT | 5 | bộ |
82 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
83 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
84 | Bóng đèn Led Tube T8 120/ 18w | Chương V của HSMT | 23 | bộ |
85 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Chương V của HSMT | 11 | bộ |
86 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V của HSMT | 246 | m |
87 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V của HSMT | 59 | m |
88 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Chương V của HSMT | 72 | m |
89 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m | Chương V của HSMT | 0,58 | 100m |
90 | Mua cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2X16mm2 | Chương V của HSMT | 58 | m |
91 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 32mm | Chương V của HSMT | 0,54 | 100m |
92 | Mua ống nhựa HDPE F40/30 | Chương V của HSMT | 54 | m |
93 | Đào xúc đất, đất cấp III | Chương V của HSMT | 0,1296 | 100m3 |
94 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V của HSMT | 0,0432 | 100m3 |
95 | Mua gạch bê tông đặc kích thước : 220 x 100 x60mm | Chương V của HSMT | 180 | viên |
96 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Chương V của HSMT | 0,18 | 1000v |
97 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Chương V của HSMT | 341 | m |
98 | Lắp đặt ba chạc ống luồn dây D20 | Chương V của HSMT | 12 | hộp |
99 | Lắp đặt bể chứa nước, dung tích bằng 1,0m3 | Chương V của HSMT | 2 | bể |
100 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (gồm chậu rửa + xi phông ) | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
101 | Lắp đặt vòi rửa cho lavabo ( vòi đơn) | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
102 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi chậu inox | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
103 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi cho chậu inox | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
104 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Chương V của HSMT | 5 | cái |
105 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
106 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 40mm ống PN 10 | Chương V của HSMT | 0,15 | 100m |
107 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 20mm ống PN 10 | Chương V của HSMT | 0,4 | 100m |
108 | Lắp đặt măng sông ren ngoài nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
109 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=50/40mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
110 | Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=40mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
111 | Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
112 | Lắp đặt van phao , đường kính van d=20mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
113 | Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=40mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
114 | Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
115 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 5 | cái |
116 | Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 3 | cái |
117 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
118 | Lắp đặt tê nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
119 | Lắp đặt măng sông nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
120 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=90mm | Chương V của HSMT | 0,2 | 100m |
121 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 3 | cái |
122 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
123 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=90mm | Chương V của HSMT | 0,3 | 100m |
124 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/90mm | Chương V của HSMT | 6 | cái |
125 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 24 | cái |
126 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 12 | cái |
127 | Lắp đặt rọ chắn rác đường kính 100mm | Chương V của HSMT | 6 | cái |
C | Hạng mục 3: Nhà bảo vệ | |||
1 | Đào móng, đất C3 | Chương V của HSMT | 0,191 | 100m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,04 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 | Chương V của HSMT | 1,308 | m3 |
4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,006 | tấn |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V của HSMT | 0,024 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,038 | 100m² |
7 | Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,418 | m3 |
8 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 3,373 | m³ |
9 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 5,348 | m³ |
10 | Bê tông nền, vữa mác 150, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 1,295 | m3 |
11 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,064 | 100m³ |
12 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,023 | 100m3 |
13 | Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 11,857 | m3 |
14 | Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 1,83 | m3 |
15 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 0,818 | m3 |
16 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của HSMT | 0,133 | 100m² |
17 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Chương V của HSMT | 0,327 | 100m² |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V của HSMT | 0,045 | 100m² |
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,025 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm | Chương V của HSMT | 0,213 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,058 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm | Chương V của HSMT | 0,05 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,26 | tấn |
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 1,261 | m3 |
25 | Bê tông sàn mái, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 3,093 | m3 |
26 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,317 | m3 |
27 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V của HSMT | 0,19 | tấn |
28 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V của HSMT | 0,19 | tấn |
29 | Lợp mái che tường, chiều dài bất kỳ | Chương V của HSMT | 0,5 | 100m² |
30 | Tôn úp nóc | Chương V của HSMT | 16,9 | m |
31 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V của HSMT | 12,48 | m2 |
32 | Láng granitô cầu thang | Chương V của HSMT | 1,53 | m2 |
33 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM cát vàng ML >2, M75 | Chương V của HSMT | 9,33 | m² |
34 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 63,804 | m2 |
35 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 9,983 | m2 |
36 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) | Chương V của HSMT | 75,507 | m2 |
37 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Chương V của HSMT | 9,45 | m2 |
38 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 13,272 | m² |
39 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 32,651 | m² |
40 | Lát nền, sàn gạch ceramic kích thước 600x600mm | Chương V của HSMT | 13,351 | m2 |
41 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 43,76 | m |
42 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 5,4 | m |
43 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 83,237 | 1m2 |
44 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 104,791 | 1m2 |
45 | Cửa đi kính khung nhôm hệ mở quay, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, kính dày 6.38 | Chương V của HSMT | 3,6 | m2 |
46 | Cửa sổ kính khung nhôm hệ mở quay, khung bao và khung cánh nhôm dày 2,0mm, kính dày 6.38 | Chương V của HSMT | 6,27 | m2 |
47 | Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm) | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
48 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 2 cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) | Chương V của HSMT | 5 | bộ |
49 | Vách kính khung nhôm phần hãm Vách kính cố định hệ Xingfa 55, nhôm dày 1,8- 2mm, kính dày 6.38 mm | Chương V của HSMT | 3 | m2 |
50 | Hoa sắt cửa sổ 12*12 | Chương V của HSMT | 8,55 | m2 |
51 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,632 | 100m2 |
52 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, dài 6m, ĐK 90mm | Chương V của HSMT | 0,08 | 100m |
53 | Chếch D90 | Chương V của HSMT | 2 | cái |
54 | Cút D90 | Chương V của HSMT | 9 | cái |
55 | Rọ Inox | Chương V của HSMT | 9 | cái |
56 | Đai giữ ống | Chương V của HSMT | 6 | cái |
57 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chương V của HSMT | 1 | cái |
58 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chương V của HSMT | 1 | cái |
59 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chương V của HSMT | 2 | cái |
60 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=400x400mm | Chương V của HSMT | 1 | hộp |
61 | Lắp đặt đèn chiếu sáng, thiết bị tự động cho HT chiếu sáng | Chương V của HSMT | 1 | 1 bộ |
62 | Đèn báo pha (đỏ- vàng- xanh) | Chương V của HSMT | 3 | cái |
63 | Cầu chì | Chương V của HSMT | 1 | cái |
64 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Chương V của HSMT | 2 | cái |
65 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Chương V của HSMT | 2 | cái |
66 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Chương V của HSMT | 1 | cái |
67 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
68 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
69 | Bóng đèn Led Tube T8 120/ 18w | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
70 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V của HSMT | 28 | m |
71 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V của HSMT | 11 | m |
72 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m | Chương V của HSMT | 1,04 | 100m |
73 | Mua cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4X16mm2 | Chương V của HSMT | 104 | m |
74 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 32mm | Chương V của HSMT | 1 | 100m |
75 | Mua ống nhựa HDPE F40/30 | Chương V của HSMT | 100 | m |
76 | Đào kênh mương, đất cấp I | Chương V của HSMT | 0,24 | 100m3 |
77 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V của HSMT | 0,08 | 100m3 |
78 | Mua gạch bê tông đặc kích thước : 220 x 100 x60mm | Chương V của HSMT | 500 | viên |
79 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Chương V của HSMT | 36 | m |
D | Hạng mục 4: Nhà vệ sinh | |||
1 | Đào móng, đất C3 | Chương V của HSMT | 0,113 | 100m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,027 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 | Chương V của HSMT | 0,735 | m3 |
4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,021 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,027 | 100m² |
6 | Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,294 | m3 |
7 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 1,263 | m³ |
8 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 3,703 | m³ |
9 | Bê tông nền, vữa mác 150, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,58 | m3 |
10 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,042 | 100m³ |
11 | Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 5,615 | m3 |
12 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤ 4m, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 0,861 | m3 |
13 | Xây cột, trụ gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 0,983 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của HSMT | 0,129 | 100m² |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Chương V của HSMT | 0,206 | 100m² |
16 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V của HSMT | 0,018 | 100m² |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,038 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm | Chương V của HSMT | 0,173 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,004 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm | Chương V của HSMT | 0,022 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,268 | tấn |
22 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 1,048 | m3 |
23 | Bê tông sàn mái, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 2,049 | m3 |
24 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,136 | m3 |
25 | Lát gạch đất nung KT gạch 300x300mm | Chương V của HSMT | 8,687 | m2 |
26 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM cát vàng ML >2, M75 | Chương V của HSMT | 7,464 | m² |
27 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 36,31 | m2 |
28 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 5,196 | m2 |
29 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) | Chương V của HSMT | 11,988 | m2 |
30 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Chương V của HSMT | 5,901 | m2 |
31 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 12,939 | m² |
32 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 20,584 | m² |
33 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm | Chương V của HSMT | 6,192 | m2 |
34 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Chương V của HSMT | 10,026 | m2 |
35 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 33,52 | m |
36 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 47,406 | 1m2 |
37 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 45,511 | 1m2 |
38 | Cửa đi kính khung nhôm, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, kính dày 6.38 mở quay | Chương V của HSMT | 3,15 | m2 |
39 | Cửa sổ mở quay, mở hất, khung bao và khung cánh nhôm dày 2,0mm | Chương V của HSMT | 0,54 | m2 |
40 | Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm) | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
41 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 1 cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
42 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,503 | 100m2 |
43 | Đào móng công trình, đất cấp III | Chương V của HSMT | 0,1579 | 100m3 |
44 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 200 | Chương V của HSMT | 0,7 | m3 |
45 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Chương V của HSMT | 1,096 | m3 |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Chương V của HSMT | 0,0962 | tấn |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Chương V của HSMT | 0,0451 | tấn |
48 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,0339 | 100m2 |
49 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Chương V của HSMT | 3,7446 | m3 |
50 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chương V của HSMT | 0,099 | m3 |
51 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V của HSMT | 0,0509 | tấn |
52 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V của HSMT | 0,004 | 100m2 |
53 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg | Chương V của HSMT | 6 | cái |
54 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của HSMT | 22,419 | m2 |
55 | Láng bể có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của HSMT | 3,5888 | m2 |
56 | Lắp đặt cút sành nối bằng phương pháp xảm, đường kính cút d=100mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
57 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V của HSMT | 3,507 | m3 |
58 | Vận chuyển đất, đất cấp III | Chương V của HSMT | 0,2279 | 100m3 |
59 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Chương V của HSMT | 2 | cái |
60 | Lắp đặt quạt điện-Quạt thông gió trên tường | Chương V của HSMT | 2 | cái |
61 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
62 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V của HSMT | 18 | m |
63 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Chương V của HSMT | 18 | m |
64 | Lắp đặt bể chứa nước, dung tích bằng 1,0m3 | Chương V của HSMT | 1 | bể |
65 | Lắp đặt chậu xí bệt 2 nấc nhấn (thường) | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
66 | Lắp đặt vòi xịt (sen hang) | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
67 | Lắp đặt chậu rửa (thường) | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
68 | Lắp đặt vòi rửa cho lavabo ( vòi đơn) | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
69 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Chương V của HSMT | 2 | cái |
70 | Lắp đặt gương soi | Chương V của HSMT | 1 | cái |
71 | Lắp đặt kệ kính | Chương V của HSMT | 1 | cái |
72 | Lắp đặt giá treo | Chương V của HSMT | 1 | cái |
73 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Chương V của HSMT | 1 | cái |
74 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Chương V của HSMT | 2 | cái |
75 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
76 | Dây mềm cấp nước | Chương V của HSMT | 4 | bộ |
77 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 50mm ống PN 10 | Chương V của HSMT | 0,02 | 100m |
78 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 40mm ống PN 10 | Chương V của HSMT | 0,1 | 100m |
79 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 25mm ống PN 10 | Chương V của HSMT | 0,2 | 100m |
80 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 20mm ống PN 10 | Chương V của HSMT | 0,4 | 100m |
81 | Lắp đặt măng sông ren ngoài nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
82 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=50/40mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
83 | Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=40mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
84 | Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=25mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
85 | Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
86 | Lắp đặt van phao, đường kính van d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
87 | Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=40mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
88 | Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
89 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
90 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
91 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 6 | cái |
92 | Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
93 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
94 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
95 | Lắp đặt tê nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
96 | Lắp đặt tê nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
97 | Lắp đặt tê lệch nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
98 | Lắp đặt măng sông nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
99 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40/25mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
100 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
101 | Lắp đặt rắc co nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
102 | Lắp đặt rắc co nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
103 | Lắp đặt kép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=15mm | Chương V của HSMT | 6 | cái |
104 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=110mm | Chương V của HSMT | 0,2 | 100m |
105 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=90mm | Chương V của HSMT | 0,2 | 100m |
106 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=60mm | Chương V của HSMT | 0,06 | 100m |
107 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=34mm | Chương V của HSMT | 0,06 | 100m |
108 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
109 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
110 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
111 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
112 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
113 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
114 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
115 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
116 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
117 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
118 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=60mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
119 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=34mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
120 | Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
121 | Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
122 | Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
123 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/60mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
124 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90/34mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
125 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=60mm | Chương V của HSMT | 0,06 | 100m |
126 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/60mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
127 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
128 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
129 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=90mm | Chương V của HSMT | 0,1 | 100m |
130 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/90mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
131 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
132 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Chương V của HSMT | 8 | cái |
133 | Lắp đặt rọ chắn rác đường kính 100mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
E | Hạng mục 5: Nhà cầu | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | Chương V của HSMT | 0,241 | m3 |
2 | Đào móng, đất C3 | Chương V của HSMT | 0,058 | 100m3 |
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,013 | 100m2 |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,044 | 100m2 |
5 | Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 | Chương V của HSMT | 1,19 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,065 | 100m² |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,032 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V của HSMT | 0,342 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,133 | 100m² |
10 | Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 2,093 | m3 |
11 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 0,108 | m³ |
12 | Bê tông nền, vữa mác 150, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 1,382 | m3 |
13 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,019 | 100m³ |
14 | Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 0,812 | m3 |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,231 | 100m² |
16 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của HSMT | 0,274 | 100m² |
17 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Chương V của HSMT | 0,333 | 100m² |
18 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,033 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,233 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,071 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,068 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,175 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,198 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,014 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,362 | tấn |
26 | Bê tông cột, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,691 | m3 |
27 | Bê tông cột, cao <=16m, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,561 | m3 |
28 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 1,99 | m3 |
29 | Bê tông sàn mái, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 2,79 | m3 |
30 | Lát gạch nem tách KT gạch 300x300mm | Chương V của HSMT | 15,696 | m2 |
31 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 32,623 | m2 |
32 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Chương V của HSMT | 23,126 | m2 |
33 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 27,422 | m² |
34 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 33,311 | m² |
35 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm | Chương V của HSMT | 31,392 | m2 |
36 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của HSMT | 9,2 | m |
37 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 55,75 | m² |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 60,732 | m² |
39 | Sản xuất lan can hành lang Inox 304 | Chương V của HSMT | 0,411 | tấn |
40 | Lắp dựng lan can sắt | Chương V của HSMT | 22,477 | m2 |
41 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Chương V của HSMT | 0,964 | 100m2 |
42 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | Chương V của HSMT | 0,144 | 100m |
43 | Cút D90 | Chương V của HSMT | 4 | Cái |
44 | Rọ Inox | Chương V của HSMT | 4 | Cái |
45 | Đai giữ ống | Chương V của HSMT | 6 | cái |
F | Hạng mục 6: Gara | |||
1 | Đào xúc đất, đất C3 | Chương V của HSMT | 0,1088 | 100m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,2628 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,0546 | 100m2 |
4 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V của HSMT | 0,1582 | 100m3 |
5 | Bê tông nền, vữa mác 200, đá 2x4 | Chương V của HSMT | 11,8684 | m3 |
6 | Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 | Chương V của HSMT | 0,8736 | m3 |
7 | Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 4,383 | m3 |
8 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M25 | Chương V của HSMT | 2,1021 | m3 |
9 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) | Chương V của HSMT | 12,558 | m2 |
10 | Sản xuất cột bằng thép hình | Chương V của HSMT | 0,2079 | tấn |
11 | Lắp cột thép các loại | Chương V của HSMT | 0,2079 | tấn |
12 | Sản xuất bán kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m | Chương V của HSMT | 0,1056 | tấn |
13 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Chương V của HSMT | 0,1056 | tấn |
14 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V của HSMT | 0,3787 | tấn |
15 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V của HSMT | 0,3787 | tấn |
16 | Lợp mái che tường, chiều dài cọc bất kỳ | Chương V của HSMT | 0,7578 | 100m2 |
17 | Tôn diềm mái | Chương V của HSMT | 47,6 | m |
18 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V của HSMT | 48,0708 | m2 |
G | Hạng mục 7: Cổng | |||
1 | Đào móng, đất cấp III | Chương V của HSMT | 1,1675 | 100m³ |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,1026 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,5365 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng đá 4x6, vữa BT mác 150 | Chương V của HSMT | 15,0527 | m³ |
5 | Bê tông móng, vữa mác 200, đá 2x4 | Chương V của HSMT | 1,4945 | m3 |
6 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22 chiều dày >33cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 42,2495 | m³ |
7 | Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22 chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 30,983 | m³ |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤10mm | Chương V của HSMT | 0,4312 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,5365 | 100m² |
10 | Bê tông móng, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V của HSMT | 8,8523 | m³ |
11 | Đắp đất công trình, độ chặt K=0,90 | Chương V của HSMT | 0,3892 | 100m³ |
12 | Xây cột, trụ gạch BT không nung 6.0x10,5x22 h ≤4m, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 9,1088 | m³ |
13 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=20kg/1 cấu kiện | Chương V của HSMT | 0,1639 | tấn |
14 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤ 4m, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 30,3853 | m3 |
15 | Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 34,5435 | m3 |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m | Chương V của HSMT | 0,295 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của HSMT | 0,531 | 100m² |
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Chương V của HSMT | 5,841 | m³ |
19 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 1.098,4605 | m2 |
20 | Ốp đá Granit tự nhiên | Chương V của HSMT | 16,3714 | |
21 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Chương V của HSMT | 103,2064 | m2 |
22 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 1.201,6669 | 1m2 |
23 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V của HSMT | 0,0065 | tấn |
24 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,1236 | m3 |
25 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Chương V của HSMT | 0,0074 | 100m2 |
26 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn, trọng lượng <=50kg | Chương V của HSMT | 2 | cái |
27 | Sản xuất cổng sắt khung xương, nan bằng sắt hộp 16x16mm | Chương V của HSMT | 1,0964 | tấn |
28 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V của HSMT | 24,5585 | m² |
29 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Chương V của HSMT | 9,166 | m² |
30 | Gắn chữ inox biển hiệu | Chương V của HSMT | 22 | chữ |
31 | Bánh xe cổng | Chương V của HSMT | 5 | cái |
32 | Khóa cổng | Chương V của HSMT | 3 | cái |
H | Hạng mục 8: Sân vườn | |||
1 | Đắp nền móng công trình | Chương V của HSMT | 64,51 | m3 |
2 | Bê tông nền, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 193,53 | m3 |
3 | Cắt khe sân bê tông | Chương V của HSMT | 280 | m |
4 | Đổ nhựa đường chèn khe | Chương V của HSMT | 280 | m |
5 | Làm nhẵn bề mặt sân bê tông | Chương V của HSMT | 1.290,2 | m2 |
6 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 1,134 | 100m3 |
7 | Bê tông nền, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 113,36 | m3 |
8 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch 40x40 | Chương V của HSMT | 941,6 | m2 |
9 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch 40x40 | Chương V của HSMT | 192 | m2 |
10 | Đào móng băng, đất C3 | Chương V của HSMT | 12,52 | m3 |
11 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,59 | 100m2 |
12 | Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 | Chương V của HSMT | 9,441 | m3 |
13 | Xây móng gạch BT không nung 6,0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | Chương V của HSMT | 23,234 | m3 |
14 | Ốp bồn hoa gạch thẻ | Chương V của HSMT | 95,229 | m2 |
15 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Chương V của HSMT | 50,81 | m2 |
16 | Mua đất màu trồng cây | Chương V của HSMT | 410,74 | m3 |
I | Hạng mục 9: Trạm bơm - PCCC ngoài nhà | |||
1 | Máy bơm động cơ điện Q=66-180m3/h | Chương V của HSMT | 1 | Chiếc |
2 | Máy bơm động cơ diezen, Q=24-50m3/h | Chương V của HSMT | 1 | Chiếc |
3 | Máy bơm bù áp, Q=2.4-8.2m3/h | Chương V của HSMT | 1 | Chiếc |
4 | Tủ điều khiển 3 máy bơm (1 điện+1 diezen+ 1 bù) công suất 12HP | Chương V của HSMT | 1 | Chiếc |
5 | Lắp đặt máy bơm, máy bơm động cơ điện P=11KW(P=15HP) Q=66-180m3/h- Máy có khối lượng <= 0.1 tấn | Chương V của HSMT | 1 | 1 tấn |
6 | Lắp đặt máy bơm động cơ diezen P=20HP/15KW, Q=24-50m3/h - Máy có khối lượng <= 0.1 tấn | Chương V của HSMT | 1 | 1 tấn |
7 | Lắp đặt máy bơm bù áp - Máy có khối lượng <= 0.1 tấn | Chương V của HSMT | 1 | 1 tấn |
8 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực 10 Mpa | Chương V của HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt bể chứa nước, dung tích bể bằng 0,3m3 | Chương V của HSMT | 1 | bể |
10 | Lắp đặt rọ đồng(crephin) nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=100mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
11 | Lắp đặt rọ đồng(crephin) nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=50mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
12 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=100mm | Chương V của HSMT | 1,7 | 100m |
13 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=65mm | Chương V của HSMT | 0,12 | 100m |
14 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=50mm | Chương V của HSMT | 0,1 | 100m |
15 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d<=25mm | Chương V của HSMT | 0,1 | 100m |
16 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=100mm | Chương V của HSMT | 10 | cái |
17 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=65mm | Chương V của HSMT | 3 | cái |
18 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=50mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
19 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=25mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
20 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=100mm | Chương V của HSMT | 10 | cái |
21 | Lắp đặt Tê tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=50mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
22 | Lắp đặt Tê tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=25mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
23 | Lắp đặt kép thép tráng kẽm, đường kính d= 100mm | Chương V của HSMT | 10 | cái |
24 | Lắp đặt kép thép tráng kẽm, đường kính d= 65mm | Chương V của HSMT | 3 | cái |
25 | Lắp đặt van ren, đường kính van d= 100mm | Chương V của HSMT | 3 | cái |
26 | Lắp đặt van ren 1 chiều, đường kính van d= 100mm | Chương V của HSMT | 3 | cái |
27 | Lắp đặt van ren, đường kính van d= 50mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
28 | Lắp đặt van ren, đường kính van d < 25mm | Chương V của HSMT | 3 | cái |
29 | Lắp đặt van phao, đường kính van d < 25mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
30 | Lắp đặt rắc co thép tráng kẽm, đường kính d= 100mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
31 | Lắp đặt rắc co thép tráng kẽm, đường kính d= 65mm | Chương V của HSMT | 3 | cái |
32 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, đường kính d= 100/65mm | Chương V của HSMT | 3 | cái |
33 | Lắp bích thép, đường kính ống d= 100mm | Chương V của HSMT | 8 | bích |
34 | Lắp bích thép, đường kính ống d= 50mm | Chương V của HSMT | 4 | bích |
35 | Lắp đặt trụ tiếp nước cứu hoả, đường kính trụ d= 100mm 2 cửa D65 | Chương V của HSMT | 1 | cái |
36 | Lắp đặt trụ cứu hoả, đường kính trụ d= 100mm 2 cửa D65 | Chương V của HSMT | 1 | cái |
37 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III | Chương V của HSMT | 18,2 | m3 |
38 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V của HSMT | 6,0667 | m3 |
39 | Lắp đặt Hộp chữa cháy ngoài nhà( tủ chân mái) KT:800x600x220x0,8mm sơn tĩnh điện | Chương V của HSMT | 1 | hộp |
40 | Lắp đặt bình tích áp 200l VRV/DN25(10Mpa) | Chương V của HSMT | 1 | bình |
41 | Lắp đặt kệ đựng 3 bình chữa cháy | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
42 | Lắp đặt bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
43 | Lắp đặt bình bột chữa cháy MFZ4(BC) | Chương V của HSMT | 1 | chiếc |
44 | Lắp đặt bình bột chữa cháy MFZL4(ABC) | Chương V của HSMT | 1 | chiếc |
45 | Lắp đặt bình khí chữa cháy CO2 MT3 | Chương V của HSMT | 1 | chiếc |
46 | Lắp đặt khớp nối d65KY66 (ren trong) | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
47 | Lắp đặt lăng chữa cháy d65/16mm | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
48 | Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy d65mm l 20m | Chương V của HSMT | 2 | cuộn |
49 | Lắp đặt van góc 16K65 | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
50 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d<=100mm | Chương V của HSMT | 2,02 | 100m |
51 | Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=100mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
52 | Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=<50mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
53 | Lắp đặt Y lọc nối bằng phương pháp mặt bích, đường kính Y d=100mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
54 | Lắp đặt Y lọc nối bằng phương pháp mặt bích, đường kính Y d=50mm | Chương V của HSMT | 1 | cái |
J | Hạng mục 10: Rãnh thoát nước ngoài nhà | |||
1 | Đào xúc đất, đất cấp III | Chương V của HSMT | 0,166 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | Chương V của HSMT | 2,3569 | m3 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,046 | 100m2 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,0068 | 100m2 |
5 | Xây gạch BT 6x10,5x22, xây rãnh thoát + hố ga, vữa XM mác 75 | Chương V của HSMT | 4,1744 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn rãnh thoát + hố ga | Chương V của HSMT | 0,0839 | 100m2 |
7 | Bê tông rãnh thoát, hố ga, đá 1x2, mác 200 | Chương V của HSMT | 1,2346 | m3 |
8 | Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 | Chương V của HSMT | 30,8928 | m2 |
9 | Láng lòng hố ga, rãnh dày 1,0 cm, vữa XM 75 | Chương V của HSMT | 7,54 | m2 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V của HSMT | 0,0718 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Chương V của HSMT | 0,0441 | tấn |
12 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Chương V của HSMT | 0,9952 | m3 |
13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn | Chương V của HSMT | 40 | cái |
K | Hạng mục 11: San nền | |||
1 | Mua đất cấp III | Chương V của HSMT | 9,4333 | 100m3 |
2 | Đào xúc đất, đất cấp III | Chương V của HSMT | 9,4333 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, đất cấp III | Chương V của HSMT | 9,4333 | 100m3 |
4 | San đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V của HSMT | 8,8162 | 100m3 |
L | Hạng mục 12: Thiết bị | |||
1 | Điều hòa<br/>Loại máy: Điều hòa một chiều<br/>Kiểu máy Treo tường<br/>Tính năng nổi bật Lọc không khí<br/>Công suất 18000 BTU<br/>Tấm lọc Nanoe-G<br/>Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm<br/>Công nghệ làm lạnh nhanh Không<br/>Tính năng Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm<br/>Sử dụng ga R32<br/>Bảo hành12 tháng | Chương V của HSMT | 12 | Chiếc |
2 | Điều hòa Loại máy: Điều hòa một chiều Kiểu máy Treo tường Tính năng nổi bật Lọc không khí Công suất 24000 BTU Tấm lọc Nanoe-G Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm Công nghệ làm lạnh nhanh Không Tính năng Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm Sử dụng ga R32 Bảo hành12 tháng | Chương V của HSMT | 12 | Chiếc |
3 | Xe đẩy thức ăn 2 tầng | Chương V của HSMT | 3 | cái |
4 | Bếp ga công nghiệp | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
5 | Tủ bảo quản thực phẩm, tủ đông 490 lít | Chương V của HSMT | 1 | cái |
6 | Tủ sấy bát công nghiệp, 1200l | Chương V của HSMT | 1 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi