Gói thầu: Xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200129686-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản Lý Dự Án xây dựng huyện Yên Dũng
Tên gói thầu Xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200118346
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách xã
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-13 20:54:00 đến ngày 2020-01-21 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,263,912,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 63,000,000 VNĐ ((Sáu mươi ba triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Nhà hành chính
1 Đào móng băng, đất C3 Chương V của HSMT 5,5044 m3
2 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V của HSMT 0,0111 100m2
3 Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 Chương V của HSMT 0,3815 m3
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,0085 tấn
5 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của HSMT 0,0111 100m²
6 Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 0,1223 m3
7 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 1,0041
8 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 1,2477
9 Bê tông nền, vữa mác 150, đá 1x2 Chương V của HSMT 0,2592 m3
10 Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của HSMT 1,8348 m3
11 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Chương V của HSMT 334,53 m2
12 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Chương V của HSMT 299,09 m2
13 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Chương V của HSMT 328,706 m2
14 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Chương V của HSMT 279,3336 m2
15 Lát nền, gạch granit nhân tạo, kích thước gạch 600x600mm Chương V của HSMT 271,6542 m2
16 Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng Chương V của HSMT 13,0982 m2
17 Đắp cát nền móng công trình Chương V của HSMT 0,7704 m3
18 Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1cm, vữa XM M75 Chương V của HSMT 26,1964 m2
19 Màng chống thấm dày 4mm (bao gồm chi phí chống thấm và thi công hoàn thiện tại công trình) Chương V của HSMT 26,1032 m2
20 Xây tường thẳng gạch TB không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 4,3463 m3
21 Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=11cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 5,1625 m3
22 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) Chương V của HSMT 109,415 m2
23 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát ngoài) Chương V của HSMT 2,52 m2
24 Lát nền, sàn bằng gạch granit nhân tạo, kích thước gạch 300x300mm Chương V của HSMT 6,0525 m2
25 Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm Chương V của HSMT 21,441 m2
26 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của HSMT 301,61 1m2
27 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của HSMT 772,651 1m2
28 Trần nhôm Tấm 600x600x0,6 mm (phụ kiện: Khung thép tam giác 1,8m, móc 2 chiếc, nối 0,5 chiếc), (chưa bao gồm chi phí lắp dựng) Chương V của HSMT 53,2504 m2
29 Lắp đặt trần nhôm tấm 600x600x0,6mm Chương V của HSMT 53,2504 m2
30 Cửa đi pa nô kính nhôm, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, kính dày 6.38 Chương V của HSMT 1,47 m2
31 Cửa sổ pa nô kính nhôm, khung bao và khung cánh nhôm dày 2,0mm, kính dày 6.38 Chương V của HSMT 0,72 m2
32 Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 1 cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) Chương V của HSMT 2 bộ
33 Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 1 cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) Chương V của HSMT 1 bộ
34 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A Chương V của HSMT 2 cái
35 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Chương V của HSMT 2 cái
36 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Chương V của HSMT 7 cái
37 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Chương V của HSMT 36 cái
38 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=400x400mm Chương V của HSMT 1 hộp
39 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=250x200mm Chương V của HSMT 1 hộp
40 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=250x200mm Chương V của HSMT 7 hộp
41 Lắp đặt đèn chiếu sáng, thiết bị tự động cho HT chiếu sáng Chương V của HSMT 1 1 bộ
42 Đèn báo pha (đỏ- vàng- xanh) Chương V của HSMT 3 cái
43 Cầu chì Chương V của HSMT 1 cái
44 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 7 cái
45 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 Chương V của HSMT 1 cái
46 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 4 Chương V của HSMT 1 cái
47 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Chương V của HSMT 2 cái
48 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Chương V của HSMT 2 cái
49 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Chương V của HSMT 24 cái
50 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Chương V của HSMT 9 cái
51 Lắp đặt quạt điện-Quạt thông gió trên tường Chương V của HSMT 1 cái
52 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Chương V của HSMT 9 bộ
53 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Chương V của HSMT 12 bộ
54 Đèn LED 30x120/36w Chương V của HSMT 12 bộ
55 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Chương V của HSMT 8 bộ
56 Đèn LED 60x60/36w Chương V của HSMT 8 bộ
57 Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn tường kiểu ánh sáng hắt Chương V của HSMT 1 bộ
58 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V của HSMT 324 m
59 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Chương V của HSMT 258 m
60 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Chương V của HSMT 50 m
61 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Chương V của HSMT 18 m
62 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Chương V của HSMT 6 m
63 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m Chương V của HSMT 1,26 100m
64 Mua cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4X10mm2 Chương V của HSMT 126 m
65 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 40mm Chương V của HSMT 1,24 100m
66 Đào kênh mương, đất cấp I 0,2976 100m3
67 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Chương V của HSMT 0,0992 100m3
68 Mua gạch bê tông đặc kích thước : 220 x 100 x60mm Chương V của HSMT 620 viên
69 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Chương V của HSMT 98 m
70 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Chương V của HSMT 572 m
71 Lắp đặt chậu xí bệt 2 nấc nhấn (thường) Chương V của HSMT 1 bộ
72 Lắp đặt vòi xịt (sen hang) Chương V của HSMT 1 bộ
73 Lắp đặt chậu rửa 2 vòi (gồm chậu rửa + xi phông ) Chương V của HSMT 1 bộ
74 Lắp đặt vòi rửa 2 vòi (vòi chậu rửa lavabo) Chương V của HSMT 1 bộ
75 Lắp đặt vòi tắm hương sen 2 vòi, 1 hương sen Chương V của HSMT 1 bộ
76 Lắp đặt bình nước nóng 30L Chương V của HSMT 1 bộ
77 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Chương V của HSMT 1 cái
78 Lắp đặt gương soi Chương V của HSMT 1 cái
79 Lắp đặt kệ kính Chương V của HSMT 1 cái
80 Lắp đặt giá treo Chương V của HSMT 1 cái
81 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Chương V của HSMT 1 cái
82 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Chương V của HSMT 1 cái
83 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Chương V của HSMT 1 cái
84 Dây mềm cấp nước Chương V của HSMT 5 bộ
85 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 50mm ống PN 10 Chương V của HSMT 0,02 100m
86 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 40mm ống PN 10 Chương V của HSMT 0,6 100m
87 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 25mm ống PN 10 Chương V của HSMT 0,2 100m
88 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 20mm ống PN 10 Chương V của HSMT 0,4 100m
89 Lắp đặt măng sông ren ngoài nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm Chương V của HSMT 1 cái
90 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=50/40mm Chương V của HSMT 1 cái
91 Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=40mm Chương V của HSMT 1 cái
92 Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=25mm Chương V của HSMT 2 cái
93 Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
94 Lắp đặt van phao , đường kính van d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
95 Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=40mm Chương V của HSMT 1 cái
96 Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
97 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm Chương V của HSMT 4 cái
98 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25mm Chương V của HSMT 2 cái
99 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 6 cái
100 Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 4 cái
101 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm Chương V của HSMT 2 cái
102 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 4 cái
103 Lắp đặt tê nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm Chương V của HSMT 4 cái
104 Lắp đặt tê nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 4 cái
105 Lắp đặt tê lệch nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm Chương V của HSMT 4 cái
106 Lắp đặt măng sông nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 4 cái
107 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40/25mm Chương V của HSMT 2 cái
108 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm Chương V của HSMT 4 cái
109 Lắp đặt rắc co nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm Chương V của HSMT 1 cái
110 Lắp đặt rắc co nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
111 Lắp đặt kép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=15mm Chương V của HSMT 6 cái
112 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=110mm Chương V của HSMT 0,2 100m
113 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=90mm Chương V của HSMT 0,2 100m
114 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=60mm Chương V của HSMT 0,06 100m
115 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=34mm Chương V của HSMT 0,06 100m
116 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Chương V của HSMT 4 cái
117 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 4 cái
118 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm Chương V của HSMT 2 cái
119 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm Chương V của HSMT 4 cái
120 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Chương V của HSMT 2 cái
121 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 2 cái
122 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm Chương V của HSMT 2 cái
123 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm Chương V của HSMT 2 cái
124 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Chương V của HSMT 2 cái
125 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 2 cái
126 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=60mm Chương V của HSMT 1 cái
127 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=34mm Chương V của HSMT 1 cái
128 Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Chương V của HSMT 1 cái
129 Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 1 cái
130 Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm Chương V của HSMT 1 cái
131 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/60mm Chương V của HSMT 1 cái
132 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90/34mm Chương V của HSMT 2 cái
133 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=60mm Chương V của HSMT 0,06 100m
134 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/60mm Chương V của HSMT 2 cái
135 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm Chương V của HSMT 4 cái
136 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm Chương V của HSMT 2 cái
137 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm Chương V của HSMT 195 m
138 Phụ kiện đi kèm ống = 15% giá trị ống Chương V của HSMT 29,25
139 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=250x200mm Chương V của HSMT 1 hộp
140 Cài đặt wifi Chương V của HSMT 2 1 thiết bị
141 Mua bộ phát sóng WiFi không dây hình tròn, Hỗ trợ băng tần 2,4 Ghz. Cổng kết nối: 01 LAN x 10/100Mbps. Chế độ hoạt động: Access Point. Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 (2,4GHz). Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i Chương V của HSMT 2 thiết bị
142 Lắp đặt dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 < 25 đôi Chương V của HSMT 20 10m
143 Cáp Cat 6E Chương V của HSMT 195 m
144 Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 CAT 6E âm tường Chương V của HSMT 6 1 ổ cắm
145 Ổ cắm mạng INTERNET 8 dây Chương V của HSMT 6 cái
146 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch SAN - SAN Switch Từ 16 đến 48 cổng Chương V của HSMT 1 1 thiết bị
147 Switch 16-port 10/100Mbps Chương V của HSMT 1 1 thiết bị
148 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Chương V của HSMT 2 cái
149 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V của HSMT 35 m
150 Trần thạch cao khu vệ sinh Trần thạch cao phẳng (khung chìm) ,khung xương, tấm thạch cao chống ẩm dày 9mm Chương V của HSMT 51,667 m2
B Hạng mục 2: Nhà bếp
1 Đào móng, đất C3 Chương V của HSMT 0,352 100m3
2 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V của HSMT 0,172 100m2
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của HSMT 0,072 100m2
4 Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 Chương V của HSMT 7,29 m3
5 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của HSMT 0,321 100m²
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,281 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V của HSMT 1,163 tấn
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Chương V của HSMT 0,808 tấn
9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của HSMT 0,944 100m²
10 Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 14,345 m3
11 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 4,907
12 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 6,042
13 Bê tông nền, vữa mác 150, đá 1x2 Chương V của HSMT 10,738 m3
14 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của HSMT 0,475 100m³
15 Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 27,658 m3
16 Xây cột, trụ gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 2,265 m3
17 Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 10,306 m3
18 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 2,387 m3
19 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật Chương V của HSMT 0,185 100m²
20 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của HSMT 0,614 100m²
21 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái Chương V của HSMT 1,642 100m²
22 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V của HSMT 0,22 100m²
23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,025 tấn
24 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm Chương V của HSMT 0,173 tấn
25 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,224 tấn
26 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm Chương V của HSMT 0,498 tấn
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm Chương V của HSMT 0,534 tấn
28 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,177 tấn
29 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm Chương V của HSMT 0,228 tấn
30 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 1,856 tấn
31 Bê tông cột, tiết diện <=0,1m2, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 1,016 m3
32 Bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 6,988 m3
33 Bê tông sàn mái, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 16,741 m3
34 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 1,451 m3
35 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp Chương V của HSMT 0,021 100m2
36 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,04 tấn
37 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Chương V của HSMT 0,041 tấn
38 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Chương V của HSMT 0,029 tấn
39 Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ: Chương V của HSMT 0,071
40 Sản xuất xà gồ thép Chương V của HSMT 0,73 tấn
41 Lắp dựng xà gồ thép Chương V của HSMT 0,73 tấn
42 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Chương V của HSMT 1,732 100m²
43 Tôn úp nóc Chương V của HSMT 33,05 m
44 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V của HSMT 62,02 m2
45 Láng granitô cầu thang Chương V của HSMT 25,832 m2
46 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM cát vàng ML >2, M75 Chương V của HSMT 25,794
47 Quét chống thấm mái, sê nô, ô văng … Chương V của HSMT 46,85 m2
48 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 106,79 m2
49 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 35,345 m2
50 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) Chương V của HSMT 166,206 m2
51 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Chương V của HSMT 60,37 m2
52 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 61,363
53 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 164,166
54 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm Chương V của HSMT 95,648 m2
55 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm Chương V của HSMT 18,648 m2
56 Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm Chương V của HSMT 115,523 m2
57 Lát đá mặt bệ các loại Chương V của HSMT 1,936 m2
58 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 110,96 m
59 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 59,88 m
60 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của HSMT 202,505 1m2
61 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của HSMT 299,199 1m2
62 Cửa đi kính khung nhôm, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, kính dày 6.38 mở quay Chương V của HSMT 17,34 m2
63 Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm) Chương V của HSMT 2 bộ
64 Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 2 cánh (gồm: 06 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm) Chương V của HSMT 5 bộ
65 Cửa sổ kính khung nhôm, khung bao và khung cánh nhôm dày 2,0mm, kính dày 6.38 mở quay Chương V của HSMT 16,9  m2
66 Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 1cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) Chương V của HSMT 6 bộ
67 Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 1cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) Chương V của HSMT 8 bộ
68 Vách kính khung nhôm phần hãm Vách kính cố định, nhôm dày 1,8- 2mm, kính dày 6.38 mm Chương V của HSMT 9,5 m2
69 Hoa sắt cửa sổ 12*12 Chương V của HSMT 16,92 m2
70 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Chương V của HSMT 1,942 100m2
71 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A Chương V của HSMT 2 cái
72 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Chương V của HSMT 6 cái
73 Lắp đặt tủ điện chìm Chương V của HSMT 1 hộp
74 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Chương V của HSMT 2 cái
75 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Chương V của HSMT 4 cái
76 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 Chương V của HSMT 2 cái
77 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Chương V của HSMT 13 cái
78 Lắp đặt đế âm công tắc + ổ cắm Chương V của HSMT 21 hộp
79 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Chương V của HSMT 4 cái
80 Lắp đặt quạt điện-Quạt thông gió trên tường Chương V của HSMT 4 cái
81 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Chương V của HSMT 5 bộ
82 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Chương V của HSMT 2 bộ
83 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Chương V của HSMT 1 bộ
84 Bóng đèn Led Tube T8 120/ 18w Chương V của HSMT 23 bộ
85 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Chương V của HSMT 11 bộ
86 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V của HSMT 246 m
87 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Chương V của HSMT 59 m
88 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Chương V của HSMT 72 m
89 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m Chương V của HSMT 0,58 100m
90 Mua cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2X16mm2 Chương V của HSMT 58 m
91 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 32mm Chương V của HSMT 0,54 100m
92 Mua ống nhựa HDPE F40/30 Chương V của HSMT 54 m
93 Đào xúc đất, đất cấp III Chương V của HSMT 0,1296 100m3
94 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Chương V của HSMT 0,0432 100m3
95 Mua gạch bê tông đặc kích thước : 220 x 100 x60mm Chương V của HSMT 180 viên
96 Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ Chương V của HSMT 0,18 1000v
97 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Chương V của HSMT 341 m
98 Lắp đặt ba chạc ống luồn dây D20 Chương V của HSMT 12 hộp
99 Lắp đặt bể chứa nước, dung tích bằng 1,0m3 Chương V của HSMT 2 bể
100 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (gồm chậu rửa + xi phông ) Chương V của HSMT 1 bộ
101 Lắp đặt vòi rửa cho lavabo ( vòi đơn) Chương V của HSMT 1 bộ
102 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi chậu inox Chương V của HSMT 1 bộ
103 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi cho chậu inox Chương V của HSMT 1 bộ
104 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Chương V của HSMT 5 cái
105 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Chương V của HSMT 2 cái
106 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 40mm ống PN 10 Chương V của HSMT 0,15 100m
107 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 20mm ống PN 10 Chương V của HSMT 0,4 100m
108 Lắp đặt măng sông ren ngoài nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm Chương V của HSMT 2 cái
109 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=50/40mm Chương V của HSMT 2 cái
110 Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=40mm Chương V của HSMT 2 cái
111 Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
112 Lắp đặt van phao , đường kính van d=20mm Chương V của HSMT 2 cái
113 Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=40mm Chương V của HSMT 1 cái
114 Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
115 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 5 cái
116 Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 3 cái
117 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
118 Lắp đặt tê nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 4 cái
119 Lắp đặt măng sông nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 2 cái
120 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=90mm Chương V của HSMT 0,2 100m
121 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 3 cái
122 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 4 cái
123 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=90mm Chương V của HSMT 0,3 100m
124 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/90mm Chương V của HSMT 6 cái
125 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 24 cái
126 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 12 cái
127 Lắp đặt rọ chắn rác đường kính 100mm Chương V của HSMT 6 cái
C Hạng mục 3: Nhà bảo vệ
1 Đào móng, đất C3 Chương V của HSMT 0,191 100m3
2 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V của HSMT 0,04 100m2
3 Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 Chương V của HSMT 1,308 m3
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,006 tấn
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V của HSMT 0,024 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của HSMT 0,038 100m²
7 Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 0,418 m3
8 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 3,373
9 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 5,348
10 Bê tông nền, vữa mác 150, đá 1x2 Chương V của HSMT 1,295 m3
11 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của HSMT 0,064 100m³
12 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của HSMT 0,023 100m3
13 Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 11,857 m3
14 Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 1,83 m3
15 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 0,818 m3
16 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của HSMT 0,133 100m²
17 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái Chương V của HSMT 0,327 100m²
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V của HSMT 0,045 100m²
19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,025 tấn
20 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm Chương V của HSMT 0,213 tấn
21 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,058 tấn
22 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm Chương V của HSMT 0,05 tấn
23 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V của HSMT 0,26 tấn
24 Bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 1,261 m3
25 Bê tông sàn mái, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 3,093 m3
26 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 0,317 m3
27 Sản xuất xà gồ thép Chương V của HSMT 0,19 tấn
28 Lắp dựng xà gồ thép Chương V của HSMT 0,19 tấn
29 Lợp mái che tường, chiều dài bất kỳ Chương V của HSMT 0,5 100m²
30 Tôn úp nóc Chương V của HSMT 16,9 m
31 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V của HSMT 12,48 m2
32 Láng granitô cầu thang Chương V của HSMT 1,53 m2
33 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM cát vàng ML >2, M75 Chương V của HSMT 9,33
34 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 63,804 m2
35 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 9,983 m2
36 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) Chương V của HSMT 75,507 m2
37 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Chương V của HSMT 9,45 m2
38 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 13,272
39 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 32,651
40 Lát nền, sàn gạch ceramic kích thước 600x600mm Chương V của HSMT 13,351 m2
41 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 43,76 m
42 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 5,4 m
43 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của HSMT 83,237 1m2
44 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của HSMT 104,791 1m2
45 Cửa đi kính khung nhôm hệ mở quay, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, kính dày 6.38 Chương V của HSMT 3,6 m2
46 Cửa sổ kính khung nhôm hệ mở quay, khung bao và khung cánh nhôm dày 2,0mm, kính dày 6.38 Chương V của HSMT 6,27 m2
47 Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm) Chương V của HSMT 2 bộ
48 Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 2 cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) Chương V của HSMT 5 bộ
49 Vách kính khung nhôm phần hãm Vách kính cố định hệ Xingfa 55, nhôm dày 1,8- 2mm, kính dày 6.38 mm Chương V của HSMT 3 m2
50 Hoa sắt cửa sổ 12*12 Chương V của HSMT 8,55 m2
51 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Chương V của HSMT 0,632 100m2
52 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, dài 6m, ĐK 90mm Chương V của HSMT 0,08 100m
53 Chếch D90 Chương V của HSMT 2 cái
54 Cút D90 Chương V của HSMT 9 cái
55 Rọ Inox Chương V của HSMT 9 cái
56 Đai giữ ống Chương V của HSMT 6 cái
57 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A Chương V của HSMT 1 cái
58 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A Chương V của HSMT 1 cái
59 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Chương V của HSMT 2 cái
60 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=400x400mm Chương V của HSMT 1 hộp
61 Lắp đặt đèn chiếu sáng, thiết bị tự động cho HT chiếu sáng Chương V của HSMT 1 1 bộ
62 Đèn báo pha (đỏ- vàng- xanh) Chương V của HSMT 3 cái
63 Cầu chì Chương V của HSMT 1 cái
64 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Chương V của HSMT 2 cái
65 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Chương V của HSMT 2 cái
66 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần Chương V của HSMT 1 cái
67 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Chương V của HSMT 1 bộ
68 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Chương V của HSMT 1 bộ
69 Bóng đèn Led Tube T8 120/ 18w Chương V của HSMT 1 bộ
70 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V của HSMT 28 m
71 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Chương V của HSMT 11 m
72 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp <= 1kg/m Chương V của HSMT 1,04 100m
73 Mua cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4X16mm2 Chương V của HSMT 104 m
74 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính <= 32mm Chương V của HSMT 1 100m
75 Mua ống nhựa HDPE F40/30 Chương V của HSMT 100 m
76 Đào kênh mương, đất cấp I Chương V của HSMT 0,24 100m3
77 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Chương V của HSMT 0,08 100m3
78 Mua gạch bê tông đặc kích thước : 220 x 100 x60mm Chương V của HSMT 500 viên
79 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Chương V của HSMT 36 m
D Hạng mục 4: Nhà vệ sinh
1 Đào móng, đất C3 Chương V của HSMT 0,113 100m3
2 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V của HSMT 0,027 100m2
3 Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 Chương V của HSMT 0,735 m3
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,021 tấn
5 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của HSMT 0,027 100m²
6 Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 0,294 m3
7 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 1,263
8 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 3,703
9 Bê tông nền, vữa mác 150, đá 1x2 Chương V của HSMT 0,58 m3
10 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của HSMT 0,042 100m³
11 Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 5,615 m3
12 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤ 4m, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 0,861 m3
13 Xây cột, trụ gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 0,983 m3
14 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của HSMT 0,129 100m²
15 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái Chương V của HSMT 0,206 100m²
16 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V của HSMT 0,018 100m²
17 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,038 tấn
18 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm Chương V của HSMT 0,173 tấn
19 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,004 tấn
20 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm Chương V của HSMT 0,022 tấn
21 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V của HSMT 0,268 tấn
22 Bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 1,048 m3
23 Bê tông sàn mái, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 2,049 m3
24 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 0,136 m3
25 Lát gạch đất nung KT gạch 300x300mm Chương V của HSMT 8,687 m2
26 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM cát vàng ML >2, M75 Chương V của HSMT 7,464
27 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 36,31 m2
28 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 5,196 m2
29 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) Chương V của HSMT 11,988 m2
30 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Chương V của HSMT 5,901 m2
31 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 12,939
32 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 20,584
33 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm Chương V của HSMT 6,192 m2
34 Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm Chương V của HSMT 10,026 m2
35 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 33,52 m
36 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của HSMT 47,406 1m2
37 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của HSMT 45,511 1m2
38 Cửa đi kính khung nhôm, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, kính dày 6.38 mở quay Chương V của HSMT 3,15 m2
39 Cửa sổ mở quay, mở hất, khung bao và khung cánh nhôm dày 2,0mm Chương V của HSMT 0,54 m2 
40 Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: 03 bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm) Chương V của HSMT 2 bộ
41 Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 1 cánh (gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài) Chương V của HSMT 2 bộ
42 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Chương V của HSMT 0,503 100m2
43 Đào móng công trình, đất cấp III Chương V của HSMT 0,1579 100m3
44 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 200 Chương V của HSMT 0,7 m3
45 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 Chương V của HSMT 1,096 m3
46 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Chương V của HSMT 0,0962 tấn
47 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Chương V của HSMT 0,0451 tấn
48 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của HSMT 0,0339 100m2
49 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 Chương V của HSMT 3,7446 m3
50 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Chương V của HSMT 0,099 m3
51 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Chương V của HSMT 0,0509 tấn
52 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V của HSMT 0,004 100m2
53 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg Chương V của HSMT 6 cái
54 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của HSMT 22,419 m2
55 Láng bể có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của HSMT 3,5888 m2
56 Lắp đặt cút sành nối bằng phương pháp xảm, đường kính cút d=100mm Chương V của HSMT 4 cái
57 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Chương V của HSMT 3,507 m3
58 Vận chuyển đất, đất cấp III Chương V của HSMT 0,2279 100m3
59 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Chương V của HSMT 2 cái
60 Lắp đặt quạt điện-Quạt thông gió trên tường Chương V của HSMT 2 cái
61 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Chương V của HSMT 2 bộ
62 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V của HSMT 18 m
63 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Chương V của HSMT 18 m
64 Lắp đặt bể chứa nước, dung tích bằng 1,0m3 Chương V của HSMT 1 bể
65 Lắp đặt chậu xí bệt 2 nấc nhấn (thường) Chương V của HSMT 2 bộ
66 Lắp đặt vòi xịt (sen hang) Chương V của HSMT 2 bộ
67 Lắp đặt chậu rửa (thường) Chương V của HSMT 1 bộ
68 Lắp đặt vòi rửa cho lavabo ( vòi đơn) Chương V của HSMT 1 bộ
69 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Chương V của HSMT 2 cái
70 Lắp đặt gương soi Chương V của HSMT 1 cái
71 Lắp đặt kệ kính Chương V của HSMT 1 cái
72 Lắp đặt giá treo Chương V của HSMT 1 cái
73 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Chương V của HSMT 1 cái
74 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Chương V của HSMT 2 cái
75 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Chương V của HSMT 2 cái
76 Dây mềm cấp nước Chương V của HSMT 4 bộ
77 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 50mm ống PN 10 Chương V của HSMT 0,02 100m
78 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 40mm ống PN 10 Chương V của HSMT 0,1 100m
79 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 25mm ống PN 10 Chương V của HSMT 0,2 100m
80 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn , ống dàI 6m đường kính d 20mm ống PN 10 Chương V của HSMT 0,4 100m
81 Lắp đặt măng sông ren ngoài nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=50mm Chương V của HSMT 1 cái
82 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=50/40mm Chương V của HSMT 1 cái
83 Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=40mm Chương V của HSMT 1 cái
84 Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=25mm Chương V của HSMT 2 cái
85 Lắp đặt van nhựa PP-R, đường kính van d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
86 Lắp đặt van phao, đường kính van d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
87 Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=40mm Chương V của HSMT 1 cái
88 Lắp đặt van một chiều, đường kính van d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
89 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm Chương V của HSMT 4 cái
90 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25mm Chương V của HSMT 2 cái
91 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 6 cái
92 Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 4 cái
93 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm Chương V của HSMT 2 cái
94 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 4 cái
95 Lắp đặt tê nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm Chương V của HSMT 4 cái
96 Lắp đặt tê nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 4 cái
97 Lắp đặt tê lệch nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm Chương V của HSMT 4 cái
98 Lắp đặt măng sông nhựa ren trong nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 4 cái
99 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40/25mm Chương V của HSMT 2 cái
100 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=25/20mm Chương V của HSMT 4 cái
101 Lắp đặt rắc co nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=40mm Chương V của HSMT 1 cái
102 Lắp đặt rắc co nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính d=20mm Chương V của HSMT 1 cái
103 Lắp đặt kép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=15mm Chương V của HSMT 6 cái
104 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=110mm Chương V của HSMT 0,2 100m
105 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=90mm Chương V của HSMT 0,2 100m
106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=60mm Chương V của HSMT 0,06 100m
107 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=34mm Chương V của HSMT 0,06 100m
108 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Chương V của HSMT 4 cái
109 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 4 cái
110 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm Chương V của HSMT 2 cái
111 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm Chương V của HSMT 4 cái
112 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Chương V của HSMT 2 cái
113 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 2 cái
114 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm Chương V của HSMT 2 cái
115 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm Chương V của HSMT 2 cái
116 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Chương V của HSMT 2 cái
117 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 2 cái
118 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=60mm Chương V của HSMT 1 cái
119 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=34mm Chương V của HSMT 1 cái
120 Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=110mm Chương V của HSMT 1 cái
121 Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 1 cái
122 Lắp đặt chữ Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm Chương V của HSMT 1 cái
123 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/60mm Chương V của HSMT 1 cái
124 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90/34mm Chương V của HSMT 2 cái
125 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=60mm Chương V của HSMT 0,06 100m
126 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/60mm Chương V của HSMT 2 cái
127 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm Chương V của HSMT 4 cái
128 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=60mm Chương V của HSMT 2 cái
129 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m class 1, đường kính ống d=90mm Chương V của HSMT 0,1 100m
130 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/90mm Chương V của HSMT 2 cái
131 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 4 cái
132 Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm Chương V của HSMT 8 cái
133 Lắp đặt rọ chắn rác đường kính 100mm Chương V của HSMT 2 cái
E Hạng mục 5: Nhà cầu
1 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm Chương V của HSMT 0,241 m3
2 Đào móng, đất C3 Chương V của HSMT 0,058 100m3
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V của HSMT 0,013 100m2
4 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của HSMT 0,044 100m2
5 Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 Chương V của HSMT 1,19 m3
6 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của HSMT 0,065 100m²
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V của HSMT 0,032 tấn
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V của HSMT 0,342 tấn
9 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của HSMT 0,133 100m²
10 Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 2,093 m3
11 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 0,108
12 Bê tông nền, vữa mác 150, đá 1x2 Chương V của HSMT 1,382 m3
13 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của HSMT 0,019 100m³
14 Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 0,812 m3
15 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật Chương V của HSMT 0,231 100m²
16 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của HSMT 0,274 100m²
17 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái Chương V của HSMT 0,333 100m²
18 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V của HSMT 0,033 tấn
19 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=16m Chương V của HSMT 0,233 tấn
20 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V của HSMT 0,071 tấn
21 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m Chương V của HSMT 0,068 tấn
22 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m Chương V của HSMT 0,175 tấn
23 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m Chương V của HSMT 0,198 tấn
24 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m Chương V của HSMT 0,014 tấn
25 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V của HSMT 0,362 tấn
26 Bê tông cột, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 0,691 m3
27 Bê tông cột, cao <=16m, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 0,561 m3
28 Bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 1,99 m3
29 Bê tông sàn mái, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 2,79 m3
30 Lát gạch nem tách KT gạch 300x300mm Chương V của HSMT 15,696 m2
31 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 32,623 m2
32 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Chương V của HSMT 23,126 m2
33 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 27,422
34 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 33,311
35 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm Chương V của HSMT 31,392 m2
36 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75 Chương V của HSMT 9,2 m
37 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V của HSMT 55,75
38 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ Chương V của HSMT 60,732
39 Sản xuất lan can hành lang Inox 304 Chương V của HSMT 0,411 tấn
40 Lắp dựng lan can sắt Chương V của HSMT 22,477 m2
41 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Chương V của HSMT 0,964 100m2
42 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm Chương V của HSMT 0,144 100m
43 Cút D90 Chương V của HSMT 4 Cái
44 Rọ Inox Chương V của HSMT 4 Cái
45 Đai giữ ống Chương V của HSMT 6 cái
F Hạng mục 6: Gara
1 Đào xúc đất, đất C3 Chương V của HSMT 0,1088 100m3
2 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của HSMT 0,2628 100m2
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V của HSMT 0,0546 100m2
4 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V của HSMT 0,1582 100m3
5 Bê tông nền, vữa mác 200, đá 2x4 Chương V của HSMT 11,8684 m3
6 Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 Chương V của HSMT 0,8736 m3
7 Bê tông móng, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 4,383 m3
8 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M25 Chương V của HSMT 2,1021 m3
9 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) Chương V của HSMT 12,558 m2
10 Sản xuất cột bằng thép hình Chương V của HSMT 0,2079 tấn
11 Lắp cột thép các loại Chương V của HSMT 0,2079 tấn
12 Sản xuất bán kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m Chương V của HSMT 0,1056 tấn
13 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m Chương V của HSMT 0,1056 tấn
14 Sản xuất xà gồ thép Chương V của HSMT 0,3787 tấn
15 Lắp dựng xà gồ thép Chương V của HSMT 0,3787 tấn
16 Lợp mái che tường, chiều dài cọc bất kỳ Chương V của HSMT 0,7578 100m2
17 Tôn diềm mái Chương V của HSMT 47,6 m
18 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V của HSMT 48,0708 m2
G Hạng mục 7: Cổng
1 Đào móng, đất cấp III Chương V của HSMT 1,1675 100m³
2 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của HSMT 0,1026 100m2
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V của HSMT 0,5365 100m2
4 Bê tông lót móng đá 4x6, vữa BT mác 150 Chương V của HSMT 15,0527
5 Bê tông móng, vữa mác 200, đá 2x4 Chương V của HSMT 1,4945 m3
6 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22 chiều dày >33cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 42,2495
7 Xây móng gạch BT không nung 6.0x10,5x22 chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 30,983
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤10mm Chương V của HSMT 0,4312 tấn
9 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của HSMT 0,5365 100m²
10 Bê tông móng, đá 1x2, vữa BT mác 200 Chương V của HSMT 8,8523
11 Đắp đất công trình, độ chặt K=0,90 Chương V của HSMT 0,3892 100m³
12 Xây cột, trụ gạch BT không nung 6.0x10,5x22 h ≤4m, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 9,1088
13 Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL <=20kg/1 cấu kiện Chương V của HSMT 0,1639 tấn
14 Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤ 4m, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 30,3853 m3
15 Xây tường thẳng gạch BT không nung 6.0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 34,5435 m3
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Chương V của HSMT 0,295 tấn
17 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của HSMT 0,531 100m²
18 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Chương V của HSMT 5,841
19 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 1.098,4605 m2
20 Ốp đá Granit tự nhiên Chương V của HSMT 16,3714
21 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Chương V của HSMT 103,2064 m2
22 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của HSMT 1.201,6669 1m2
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V của HSMT 0,0065 tấn
24 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 0,1236 m3
25 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp Chương V của HSMT 0,0074 100m2
26 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn, trọng lượng <=50kg Chương V của HSMT 2 cái
27 Sản xuất cổng sắt khung xương, nan bằng sắt hộp 16x16mm Chương V của HSMT 1,0964 tấn
28 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Chương V của HSMT 24,5585
29 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V của HSMT 9,166
30 Gắn chữ inox biển hiệu Chương V của HSMT 22 chữ
31 Bánh xe cổng Chương V của HSMT 5 cái
32 Khóa cổng Chương V của HSMT 3 cái
H Hạng mục 8: Sân vườn
1 Đắp nền móng công trình Chương V của HSMT 64,51 m3
2 Bê tông nền, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 193,53 m3
3 Cắt khe sân bê tông Chương V của HSMT 280 m
4 Đổ nhựa đường chèn khe Chương V của HSMT 280 m
5 Làm nhẵn bề mặt sân bê tông Chương V của HSMT 1.290,2 m2
6 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của HSMT 1,134 100m3
7 Bê tông nền, vữa mác 200, đá 1x2 Chương V của HSMT 113,36 m3
8 Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch 40x40 Chương V của HSMT 941,6 m2
9 Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch 40x40 Chương V của HSMT 192 m2
10 Đào móng băng, đất C3 Chương V của HSMT 12,52 m3
11 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy Chương V của HSMT 0,59 100m2
12 Bê tông lót móng, vữa mác 150, đá 4x6 Chương V của HSMT 9,441 m3
13 Xây móng gạch BT không nung 6,0x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 Chương V của HSMT 23,234 m3
14 Ốp bồn hoa gạch thẻ Chương V của HSMT 95,229 m2
15 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 Chương V của HSMT 50,81 m2
16 Mua đất màu trồng cây Chương V của HSMT 410,74 m3
I Hạng mục 9: Trạm bơm - PCCC ngoài nhà
1 Máy bơm động cơ điện Q=66-180m3/h Chương V của HSMT 1 Chiếc
2 Máy bơm động cơ diezen, Q=24-50m3/h Chương V của HSMT 1 Chiếc
3 Máy bơm bù áp, Q=2.4-8.2m3/h Chương V của HSMT 1 Chiếc
4 Tủ điều khiển 3 máy bơm (1 điện+1 diezen+ 1 bù) công suất 12HP Chương V của HSMT 1 Chiếc
5 Lắp đặt máy bơm, máy bơm động cơ điện P=11KW(P=15HP) Q=66-180m3/h- Máy có khối lượng <= 0.1 tấn Chương V của HSMT 1 1 tấn
6 Lắp đặt máy bơm động cơ diezen P=20HP/15KW, Q=24-50m3/h - Máy có khối lượng <= 0.1 tấn Chương V của HSMT 1 1 tấn
7 Lắp đặt máy bơm bù áp - Máy có khối lượng <= 0.1 tấn Chương V của HSMT 1 1 tấn
8 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực 10 Mpa Chương V của HSMT 1 cái
9 Lắp đặt bể chứa nước, dung tích bể bằng 0,3m3 Chương V của HSMT 1 bể
10 Lắp đặt rọ đồng(crephin) nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=100mm Chương V của HSMT 2 cái
11 Lắp đặt rọ đồng(crephin) nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=50mm Chương V của HSMT 1 cái
12 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=100mm Chương V của HSMT 1,7 100m
13 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=65mm Chương V của HSMT 0,12 100m
14 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=50mm Chương V của HSMT 0,1 100m
15 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d<=25mm Chương V của HSMT 0,1 100m
16 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=100mm Chương V của HSMT 10 cái
17 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=65mm Chương V của HSMT 3 cái
18 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=50mm Chương V của HSMT 4 cái
19 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=25mm Chương V của HSMT 4 cái
20 Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=100mm Chương V của HSMT 10 cái
21 Lắp đặt Tê tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=50mm Chương V của HSMT 2 cái
22 Lắp đặt Tê tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính d=25mm Chương V của HSMT 4 cái
23 Lắp đặt kép thép tráng kẽm, đường kính d= 100mm Chương V của HSMT 10 cái
24 Lắp đặt kép thép tráng kẽm, đường kính d= 65mm Chương V của HSMT 3 cái
25 Lắp đặt van ren, đường kính van d= 100mm Chương V của HSMT 3 cái
26 Lắp đặt van ren 1 chiều, đường kính van d= 100mm Chương V của HSMT 3 cái
27 Lắp đặt van ren, đường kính van d= 50mm Chương V của HSMT 1 cái
28 Lắp đặt van ren, đường kính van d < 25mm Chương V của HSMT 3 cái
29 Lắp đặt van phao, đường kính van d < 25mm Chương V của HSMT 1 cái
30 Lắp đặt rắc co thép tráng kẽm, đường kính d= 100mm Chương V của HSMT 4 cái
31 Lắp đặt rắc co thép tráng kẽm, đường kính d= 65mm Chương V của HSMT 3 cái
32 Lắp đặt côn thép tráng kẽm, đường kính d= 100/65mm Chương V của HSMT 3 cái
33 Lắp bích thép, đường kính ống d= 100mm Chương V của HSMT 8 bích
34 Lắp bích thép, đường kính ống d= 50mm Chương V của HSMT 4 bích
35 Lắp đặt trụ tiếp nước cứu hoả, đường kính trụ d= 100mm 2 cửa D65 Chương V của HSMT 1 cái
36 Lắp đặt trụ cứu hoả, đường kính trụ d= 100mm 2 cửa D65 Chương V của HSMT 1 cái
37 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III Chương V của HSMT 18,2 m3
38 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Chương V của HSMT 6,0667 m3
39 Lắp đặt Hộp chữa cháy ngoài nhà( tủ chân mái) KT:800x600x220x0,8mm sơn tĩnh điện Chương V của HSMT 1 hộp
40 Lắp đặt bình tích áp 200l VRV/DN25(10Mpa) Chương V của HSMT 1 bình
41 Lắp đặt kệ đựng 3 bình chữa cháy Chương V của HSMT 1 bộ
42 Lắp đặt bộ nội quy tiêu lệnh chữa cháy Chương V của HSMT 1 bộ
43 Lắp đặt bình bột chữa cháy MFZ4(BC) Chương V của HSMT 1 chiếc
44 Lắp đặt bình bột chữa cháy MFZL4(ABC) Chương V của HSMT 1 chiếc
45 Lắp đặt bình khí chữa cháy CO2 MT3 Chương V của HSMT 1 chiếc
46 Lắp đặt khớp nối d65KY66 (ren trong) Chương V của HSMT 2 bộ
47 Lắp đặt lăng chữa cháy d65/16mm Chương V của HSMT 2 bộ
48 Lắp đặt cuộn vòi chữa cháy d65mm l 20m Chương V của HSMT 2 cuộn
49 Lắp đặt van góc 16K65 Chương V của HSMT 2 bộ
50 Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d<=100mm Chương V của HSMT 2,02 100m
51 Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=100mm Chương V của HSMT 4 cái
52 Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=<50mm Chương V của HSMT 2 cái
53 Lắp đặt Y lọc nối bằng phương pháp mặt bích, đường kính Y d=100mm Chương V của HSMT 2 cái
54 Lắp đặt Y lọc nối bằng phương pháp mặt bích, đường kính Y d=50mm Chương V của HSMT 1 cái
J Hạng mục 10: Rãnh thoát nước ngoài nhà
1 Đào xúc đất, đất cấp III Chương V của HSMT 0,166 100m3
2 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 Chương V của HSMT 2,3569 m3
3 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của HSMT 0,046 100m2
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V của HSMT 0,0068 100m2
5 Xây gạch BT 6x10,5x22, xây rãnh thoát + hố ga, vữa XM mác 75 Chương V của HSMT 4,1744 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn rãnh thoát + hố ga Chương V của HSMT 0,0839 100m2
7 Bê tông rãnh thoát, hố ga, đá 1x2, mác 200 Chương V của HSMT 1,2346 m3
8 Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 Chương V của HSMT 30,8928 m2
9 Láng lòng hố ga, rãnh dày 1,0 cm, vữa XM 75 Chương V của HSMT 7,54 m2
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Chương V của HSMT 0,0718 100m2
11 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Chương V của HSMT 0,0441 tấn
12 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Chương V của HSMT 0,9952 m3
13 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn Chương V của HSMT 40 cái
K Hạng mục 11: San nền
1 Mua đất cấp III Chương V của HSMT 9,4333 100m3
2 Đào xúc đất, đất cấp III Chương V của HSMT 9,4333 100m3
3 Vận chuyển đất, đất cấp III Chương V của HSMT 9,4333 100m3
4 San đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,85 Chương V của HSMT 8,8162 100m3
L Hạng mục 12: Thiết bị
1 Điều hòa<br/>Loại máy: Điều hòa một chiều<br/>Kiểu máy Treo tường<br/>Tính năng nổi bật Lọc không khí<br/>Công suất 18000 BTU<br/>Tấm lọc Nanoe-G<br/>Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm<br/>Công nghệ làm lạnh nhanh Không<br/>Tính năng Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm<br/>Sử dụng ga R32<br/>Bảo hành12 tháng Chương V của HSMT 12 Chiếc
2 Điều hòa Loại máy: Điều hòa một chiều Kiểu máy Treo tường Tính năng nổi bật Lọc không khí Công suất 24000 BTU Tấm lọc Nanoe-G Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm Công nghệ làm lạnh nhanh Không Tính năng Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm Sử dụng ga R32 Bảo hành12 tháng Chương V của HSMT 12 Chiếc
3 Xe đẩy thức ăn 2 tầng Chương V của HSMT 3 cái
4 Bếp ga công nghiệp Chương V của HSMT 2 bộ
5 Tủ bảo quản thực phẩm, tủ đông 490 lít Chương V của HSMT 1 cái
6 Tủ sấy bát công nghiệp, 1200l Chương V của HSMT 1 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->