Gói thầu: Gói thầu 1: Xây lắp công trình Xây dựng mới các TBA Dịch Vọng 47, Dịch Vọng 48, Dịch Vọng 49, Dịch Vọng Hậu 7, Dịch Vọng Hậu 8 trên địa bàn quận Cầu Giấy
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200129592-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 30/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Cầu Giấy |
Tên gói thầu | Gói thầu 1: Xây lắp công trình Xây dựng mới các TBA Dịch Vọng 47, Dịch Vọng 48, Dịch Vọng 49, Dịch Vọng Hậu 7, Dịch Vọng Hậu 8 trên địa bàn quận Cầu Giấy |
Số hiệu KHLCNT | 20200128204 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Tín dụng thương mại- Khấu hao cơ bản |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 17:32:00 đến ngày 2020-01-30 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,710,033,512 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 27,200,000 VNĐ ((Hai mươi bảy triệu hai trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN 1: HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Bảo hiểm toàn bộ công trình | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
B | PHẦN 2: HẠNG MỤC CHI TIẾT | |||
C | I. HẠNG MỤC 1: TBA DỊCH VỌNG 47 | |||
D | A. Phần cáp ngầm | |||
E | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
1 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 4 | m | |
F | 2. Phần B thực hiện | |||
G | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Băng báo hiệu cáp | 2 | m | |
2 | Cát đen | 0,645 | m3 | |
3 | Gạch chỉ | 18 | viên | |
4 | Mốc báo hiệu cáp | 2 | cái | |
5 | Dây gai | 1 | kg | |
6 | Nhựa đường | 1 | kg | |
7 | Biển chỉ dẫn cáp | 2 | cái | |
H | 2.2 Công tác xây lắp | |||
I | 2.2.1 Công tác đào phá theo ĐM xây dựng | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,945 | m3 | |
2 | Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 | 0,3 | m3 | |
3 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,645 | m3 | |
J | Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 | |||
1 | Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 | 2 | đầu (3 pha) | |
K | B. Phần trạm biến áp | |||
L | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
M | 1.1 Thiết bị | |||
1 | MBA 630KVA-22/0,4 TN | 1 | cái | |
2 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ | 1 | cái | |
3 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. | 1 | cái | |
4 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | Bộ | |
N | 1.2 Vật liệu | |||
1 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 | 32 | m | |
2 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 | 39 | m | |
3 | Vỏ tủ RMU 4 ngăn | 1 | cái | |
4 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.33kg/cọc) x8 cọc | 114,64 | kg | |
5 | Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m | 37,8 | kg | |
6 | Dây thép tròn d10 tiếp địa | 2,468 | kg | |
7 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 6 | m | |
8 | Đai thép không gỉ (gồm cả khóa đai) | 4 | bộ | |
O | 2. Phần B thực hiện | |||
P | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt đồng M240 | 16 | cái | |
2 | Đầu cốt đồng M120 | 2 | cái | |
3 | Dây đồng trần M120 làm tiếp địa | 3 | m | |
4 | Dây đồng trần M35 | 3 | m | |
5 | Băng báo hiệu cáp | 6 | m | |
6 | Cát đen | 1,935 | m3 | |
7 | Gạch chỉ | 54 | viên | |
8 | Mốc báo hiệu cáp | 2 | cái | |
9 | Biển an toàn,biển sơ đồ 1 sợi | 2 | cái | |
10 | Biển tên trạm | 1 | cái | |
11 | Khoá cửa | 2 | cái | |
12 | Que hàn điện d4 | 2 | kg | |
13 | Băng cách điện cuộn nhỏ (rộng 1,5cm) | 4 | cuộn | |
14 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | 1 | tủ | |
15 | Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 | 12 | m | |
16 | Đầu cốt đồng M35 | 24 | cái | |
17 | Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) | 1 | bộ | |
18 | Đai nhựa bó cáp 500 | 50 | cái | |
Q | 2.2 Công tác xây lắp | |||
R | Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp | |||
1 | Tháo tủ điện cao áp, có cấp điện áp ≤35KV | 1 | tủ | |
2 | Làm đầu cáp 24kV - M1x50 | 2 | đầu (3 pha) | |
S | Công tác xây lắp phần vật liệu trạm biến áp | |||
T | Móng trạm trụ thép trạm 1 trụ hợp bộ tủ RMU & tủ hạ thế | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 1,428 | m3 | |
2 | Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) | 0,176 | m3 | |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 0,4095 | m3 | |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0094 | 100m2 | |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=10 mm | 0,0598 | tấn | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 | 0,191 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 0,527 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,901 | m3 | |
9 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 3,276 | m2 | |
10 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 | 2,41 | m2 | |
U | Xây dựng móng trạm thân cột sắt | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 5,474 | m3 | |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1437 | 100m2 | |
3 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 | 0,3384 | m3 | |
4 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0802 | tấn | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,0502 | tấn | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 | 1,7063 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 0,7364 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 4,7376 | m3 | |
V | Hệ tiếp địa | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 8,288 | m3 | |
2 | Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 | 8,288 | m3 | |
W | Lắp đặt cáp sang MBA | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 2,835 | m3 | |
2 | Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 | 0,9 | m3 | |
3 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 1,812 | m3 | |
X | B. Phần trục hạ thế | |||
Y | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
Z | Phần cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 10 | đầu | |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 | 347 | m | |
3 | Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | 413 | m | |
AA | Phần đường dây hạ thế nổi | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120 | 1.037 | m | |
2 | Cột bê tông ly tâm 8,5m chịu lực 4.3 | 1 | cột | |
3 | Đai thép không gỉ (gồm cả khóa đai) | 154 | bộ | |
4 | Kẹp ngừng ABC 4x(50-120)mm2 | 56 | cái | |
5 | Kẹp đỡ cáp ABC 4x12-mm2 | 21 | cái | |
6 | Móc treo cáp ABC 4x120 | 77 | cái | |
7 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | 40 | cái | |
8 | Dây thép tròn d10 tiếp địa | 18,51 | kg | |
9 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.33kg/cọc) x3 cọc | 42,99 | kg | |
10 | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | 22 | hộp | |
AB | Phần hệ thống công tơ | |||
1 | Dây bọc 0,6/1kV/XLPE/PVC M1x10mm2 | 640 | m | |
2 | Dây bọc 0,6/1kV/XLPE/PVC M2x25mm2 | 522 | m | |
3 | Đai thép không gỉ (gồm cả khóa đai) | 236 | cái | |
4 | Dây bọc 0,6/1kV/XLPE/PVC M2x10mm2 | 640 | m | |
5 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | 126 | cái | |
6 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A | 7 | cái | |
7 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | 87 | cái | |
8 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | 348 | cái | |
AC | 2. Phần B thực hiện | |||
AD | 2.1.Phần cáp ngầm hạ thế | |||
AE | 2.1.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt M120 | 20 | cái | |
2 | Băng báo hiệu cáp | 192 | m | |
3 | Cát đen | 32,241 | m3 | |
4 | Gạch chỉ | 1.728 | viên | |
5 | Mốc báo hiệu cáp | 13 | cái | |
6 | Dây gai | 2 | kg | |
7 | Nhựa đường | 2 | kg | |
8 | ống co ngót 120 | 10 | m | |
9 | Coliê ôm 3 cáp lên cột kép (TL 34,2 kg/bộ)-1bộ | 34,2 | kg | |
10 | Coliê ôm 2 cáp lên cột kép (TL 34,18kg/bộ)-1bộ | 34,18 | kg | |
AF | 2.1.2 Công tác xây lắp | |||
AG | Công tác theo ĐM khác | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 52,275 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 132 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 3,77 | m3 | |
4 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm | 50 | m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông Asfalt bằng máy khoan | 1,1 | m3 | |
6 | Phá dỡ kết cấu đá bằng máy khoan | 6,2 | m3 | |
7 | Gắn mốc báo cáp trên đường Bê tông | 10 | cái | |
8 | Gắn mốc báo cáp trên đường nhựa | 3 | cái | |
9 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 62,445 | m3 | |
AH | 2.2. Phần đường dây hạ thế nổi | |||
AI | 2.2.1 Vật liệu | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x70 (xuống HPD) | 55 | m | |
2 | Đầu cốt xử lý AM70 | 88 | cái | |
3 | ống nối AM120 | 20 | cái | |
4 | Băng dính cách điện hạ thế | 20 | cuộn | |
5 | Ghíp 2 bu lông xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa | 3 | cái | |
6 | Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m, 0.5m/1 vị trí TĐ) | 1,5 | m | |
7 | Đầu cốt M50 | 3 | cái | |
8 | Biển tên lộ | 59 | cái | |
9 | Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 3,475 | kg | |
10 | Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 0,851 | kg | |
11 | Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 0,146 | kg | |
12 | Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 0,146 | kg | |
13 | Bịt đầu cáp | 5 | cái | |
14 | Xà nánh hạ thế 1,2m (31.84kg/bộ) - 2 bộ | 63,68 | kg | |
15 | Xà nánh hạ thế 1,2m (35.26kg/bộ) - 1 bộ | 35,26 | kg | |
16 | Chổi lu sơn | 2 | cái | |
AJ | 2.2.2 Công tác xây lắp | |||
AK | Công tác đào móng cột | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tôngxi măng móng cột bằng thủ công | 0,6 | m3 | |
2 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 1,2 | m3 | |
3 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 | 1 | m3 | |
4 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 0,2 | m3 | |
5 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 1 | m3 | |
AL | Công tác thu hồi | |||
1 | Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x50)mm2 | 0,417 | km | |
2 | Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x95)mm2 | 0,446 | km | |
3 | Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x120)mm2 | 0,266 | km | |
AM | 2.3. Phần hệ thống công tơ | |||
AN | 2.3.1 Vật liệu | |||
1 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV1x25 mm2 | 10,5 | m | |
2 | Băng dính cách điện | 86 | cuộn | |
3 | Đề can tên khách hàng | 327 | cái | |
4 | Đầu cốt M25 | 174 | cái | |
5 | Xà đỡ 4 hòm 4 công tơ (12,27kg/bộ) - 7 bộ | 85,89 | kg | |
6 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ (11,72kg/bộ) - 20bộ | 234,4 | kg | |
AO | 2.3.2 Công tác tháo dỡ | |||
1 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=2CT( hộp 1CT 3 pha) | 36 | hộp | |
2 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=4CT( hộp 2CT 3 pha) | 71 | hộp | |
3 | Thay công tơ 1 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) | 320 | cái | |
4 | Thay công tơ 3 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) | 7 | cái | |
5 | Tháo, Lắp di chuyển hộp <=2 công tơ (1 c.tơ 3 pha) | 2 | hộp | |
6 | Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M2x10mm2 | 0,117 | km | |
7 | Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/Al2x25mm2 | 0,004 | km | |
8 | Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/Al4x25mm2 | 0,012 | km | |
9 | Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M4x16mm2 | 0,028 | km | |
10 | Tháo hạ cáp Muyle M2x25mm2 | 0,297 | km | |
AP | D. Phần vận chuyển | |||
AQ | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ | |||
AR | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
AS | VẬN CHUYỂN VẬT TƯ | |||
AT | Cáp ngầm 24kV | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
AU | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
AV | Đường trục hạ thế | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
AW | E.Công tác hoàn trả | |||
AX | Phần Trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 37,7 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm | 13,75 | m2 | |
AY | II. HẠNG MỤC 2: TBA DỊCH VỌNG 48 | |||
AZ | A. Phần cáp ngầm cao thế | |||
BA | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
1 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-24kV-3x240mm2 | 128 | m | |
2 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3x240mm2 | 2 | hộp | |
3 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 123 | m | |
BB | 2. Phần B thực hiện | |||
BC | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Băng báo hiệu cáp | 123 | m | |
2 | Cát đen | 26,314 | m3 | |
3 | Gạch chỉ | 1.107 | viên | |
4 | Mốc báo hiệu cáp | 11 | cái | |
5 | Dây gai | 1 | kg | |
6 | Nhựa đường | 1 | kg | |
7 | Biển chỉ dẫn cáp | 2 | cái | |
BD | 2.2 Công tác xây lắp | |||
BE | Công tác theo ĐM khác | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 31,685 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm | 24 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông Asfalt bằng máy khoan | 0,612 | m3 | |
4 | Phá dỡ kết cấu đá bằng máy khoan | 1,152 | m3 | |
5 | Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) | 27,9 | m2 | |
6 | Phá dỡ hè gạch Terano | 5,76 | m2 | |
7 | Gắn mốc báo cáp trên đường Bê tông và hè | 9 | cái | |
8 | Gắn mốc báo cáp trên đường nhựa | 2 | cái | |
9 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 39,485 | m3 | |
BF | Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 và 228 | |||
1 | Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 | 2 | đầu (3 pha) | |
BG | B. Phần trạm biến áp | |||
BH | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
BI | 1.1 Thiết bị | |||
1 | MBA 630KVA-22/0,4 TN | 1 | cái | |
2 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ | 1 | cái | |
3 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV có khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế | 1 | cái | |
4 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | Bộ | |
BJ | 1.2 Vật liệu | |||
1 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 | 40 | m | |
2 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 | 18 | m | |
3 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.33kg/cọc) x8 cọc | 114,64 | kg | |
4 | Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m (1,26kg/m)x30m | 37,8 | kg | |
5 | Dây thép tròn d10 tiếp địa | 2,468 | kg | |
BK | 2.Phần B thực hiện | |||
BL | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt đồng M240 | 16 | cái | |
2 | Đầu cốt đồng M120 | 2 | cái | |
3 | Dây đồng trần M120mm2 | 5 | m | |
4 | Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 | 12 | m | |
5 | Đầu cốt đồng M35 | 24 | cái | |
6 | Dây đồng trần M35 | 3 | m | |
7 | Biển báo an toàn, biển báo cáp sơ đồ 1 sợi | 4 | cái | |
8 | Biển tên trạm | 1 | cái | |
9 | Khoá cửa | 2 | cái | |
10 | Que hàn điện d4 | 2 | kg | |
11 | Đai nhựa bó cáp 500 | 50 | cái | |
12 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | 1 | tủ | |
13 | Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) | 1 | bộ | |
BM | 2.3 Công tác xây lắp | |||
BN | Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp | |||
1 | Làm đầu cáp 24kV - M1x50 | 2 | đầu (3 pha) | |
BO | Công tác làm móng trụ đỡ thân TBA hợp bộ | |||
1 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,96 | m3 | |
2 | Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm | 0,55 | m3 | |
3 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 3,07 | m3 | |
4 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0987 | tấn | |
5 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1388 | 100m2 | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, M250 | 1,77 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 1,13 | m3 | |
8 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 | 2,65 | m2 | |
9 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 1,94 | m3 | |
BP | Công tác tiếp địa trạm | |||
1 | Phá dỡ hè gạch Terano | 8 | m2 | |
2 | Đào đất đặt dây tiếp địa, đất cấp III | 8,4 | m3 | |
3 | Đắp đất cho dây tiếp đại, độ chặt K=0.95, đất cấp III | 8 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,4 | m3 | |
BQ | C-Phần trục hạ thế | |||
BR | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
BS | Phần cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 9 | cái | |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 | 375,5 | m | |
3 | Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | 415 | m | |
BT | Phần đường dây hạ thế nổi | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120 | 80 | m | |
2 | Đai thép không gỉ | 10 | bộ | |
3 | Kẹp ngừng ABC 4x(50-120)mm2 | 4 | cái | |
4 | Kẹp đỡ cáp ABC 4x12-mm2 | 1 | cái | |
5 | Móc treo cáp ABC 4x120 | 5 | cái | |
6 | Dây thép tròn d10 tiếp địa | 6,17 | kg | |
7 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.33kg/cọc)x1 cọc | 14,33 | kg | |
8 | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | 2 | hộp | |
BU | Phần hệ thống công tơ | |||
1 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC/M1x10mm2 | 28 | m | |
2 | Dây bọc 0,6/1kV/XLPE/PVC/2x25mm2 | 24 | m | |
3 | Đai thép không gỉ (gồm cả khóa đai) | 18 | bộ | |
4 | Dây bọc 0,6/1kV/XLPE/PVC M2x10mm2 | 28 | m | |
5 | Dây bọc 0,6/1kV/XLPE/PVC M4x25mm2 | 16 | m | |
6 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | 27 | cái | |
7 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | 4 | cái | |
8 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | 16 | cái | |
9 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A | 2 | cái | |
BV | 2. Phần B thực hiện | |||
BW | 2.1. Phần cáp ngầm hạ thế | |||
BX | 2.1.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt M120 | 20 | cái | |
2 | Băng báo hiệu cáp | 315 | m | |
3 | Cát đen | 55,745 | m3 | |
4 | Gạch chỉ | 2.835 | viên | |
5 | Mốc báo hiệu cáp | 24 | cái | |
6 | Dây gai | 2 | kg | |
7 | Nhựa đường | 2 | kg | |
8 | ống co ngót 120 | 10 | m | |
9 | Coliê ôm 2 cáp lên cột đơn (TL 25,164kg/bộ)-2bộ | 50,328 | kg | |
10 | Hộp nối cáp 0,6/1kV M4x(95-150) mm2 | 1 | hộp | |
BY | 2.1.2 Công tác xây lắp | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 74,307 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm | 67 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông Asfalt bằng máy khoan | 1,474 | m3 | |
4 | Phá dỡ kết cấu đá bằng máy khoan | 8,308 | m3 | |
5 | Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) | 50,6 | m2 | |
6 | Phá dỡ hè gạch Terano | 17,5 | m2 | |
7 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 84,089 | m3 | |
BZ | 2. 2 Phần đường dây hạ thế nổi | |||
CA | 2.2.1 Vật liệu | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x70 (xuống HPD) | 5 | m | |
2 | Đầu cốt xử lý AM70 | 8 | cái | |
3 | ống nối AM120 | 16 | cái | |
4 | Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 | 4 | cái | |
5 | Băng dính cách điện hạ thế | 20 | cuộn | |
6 | ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 | 3 | m | |
7 | Ghíp 2 bu lông xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa | 1 | cái | |
8 | Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m, 0.5m/1 vị trí TĐ) | 0,5 | m | |
9 | Đầu cốt M50 | 1 | cái | |
10 | Biển tên lộ | 23 | cái | |
11 | Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 1,802 | kg | |
12 | Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 0,441 | kg | |
13 | Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 0,076 | kg | |
14 | Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 0,076 | kg | |
15 | Bịt đầu cáp | 4 | cái | |
16 | Chổi lu sơn | 2 | cái | |
CB | 2.3. Phần hệ thống công tơ | |||
1 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV1x25 mm2 | 3 | m | |
2 | Băng dính cách điện | 4 | cuộn | |
3 | Đề can tên khách hàng | 16 | cái | |
4 | Đầu cốt M25 | 8 | cái | |
5 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ (11,72kg/bộ) - 1bộ | 11,72 | kg | |
CC | Công tác tháo dỡ | |||
1 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=2CT( hộp 1CT 3 pha) | 8 | hộp | |
2 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=4CT( hộp 2CT 3 pha) | 1 | hộp | |
3 | Thay công tơ 1 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) | 14 | cái | |
4 | Thay công tơ 3 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) | 2 | cái | |
5 | Tháo, Lắp di chuyển hộp <=2 công tơ (1 c.tơ 3 pha) | 1 | hộp | |
6 | Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M2x10mm2 | 0,02 | km | |
7 | Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M4x16mm2 | 0,008 | km | |
8 | Tháo hạ cáp Muyle M2x25mm2 | 0,005 | km | |
CD | C. Phần vận chuyển | |||
CE | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ | |||
CF | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
CG | VẬN CHUYỂN VẬT TƯ | |||
CH | Cáp ngầm 24kV | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
CI | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
CJ | Đường trục hạ thế | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
CK | E.Công tác hoàn trả | |||
CL | Phần Đường cáp ngầm | |||
1 | Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm | 27,9 | m2 | |
2 | Hoàn trả hè gạch Terano | 5,76 | m2 | |
3 | Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm | 7,68 | m2 | |
CM | Phần TBA | |||
1 | Hoàn trả hè gạch Terano | 8 | m2 | |
CN | Phần Trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm | 50,6 | m2 | |
2 | Hoàn trả hè gạch Terano | 17,6 | m2 | |
3 | Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm | 18,43 | m2 | |
CO | III. HẠNG MỤC 3: TBA DỊCH VỌNG 49 | |||
CP | A. Phần cáp ngầm cao thế | |||
CQ | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
1 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 2 | m | |
CR | 2. Phần B thực hiện | |||
CS | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Băng báo hiệu cáp | 2 | m | |
2 | Cát đen | 0,564 | m3 | |
3 | Gạch chỉ | 18 | viên | |
4 | Mốc báo hiệu cáp | 2 | cái | |
5 | Dây gai | 1 | kg | |
6 | Nhựa đường | 1 | kg | |
7 | Biển chỉ dẫn cáp | 2 | cái | |
CT | 2.2 Công tác xây lắp | |||
CU | Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 và 228 | |||
1 | Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 | 2 | đầu (3 pha) | |
CV | Công tác theo ĐM khác | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,846 | m3 | |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,1 | m3 | |
3 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,946 | m3 | |
CW | B.Phần trạm biến áp | |||
CX | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
CY | 1.1 Thiết bị | |||
1 | MBA 630KVA-22/0,4 TN | 1 | cái | |
2 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ | 1 | cái | |
3 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. | 1 | cái | |
4 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | bộ | |
CZ | 1.2 Vật liệu | |||
1 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 | 32 | m | |
2 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 | 39 | m | |
3 | Vỏ tủ RMU 4 ngăn | 1 | cái | |
4 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.33kg/cọc) x8 cọc | 114,64 | kg | |
5 | Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m | 37,8 | kg | |
6 | Dây thép tròn d10 tiếp địa | 2,468 | kg | |
7 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 6 | m | |
8 | Đai thép không gỉ | 4 | bộ | |
DA | 2. Phần B thực hiện | |||
DB | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt đồng M240 | 16 | cái | |
2 | Đầu cốt đồng M120 | 2 | cái | |
3 | Dây đồng trần M120 làm tiếp địa | 4 | m | |
4 | Dây đồng trần M35 | 3 | m | |
5 | Băng báo hiệu cáp | 6 | m | |
6 | Cát đen | 2,202 | m3 | |
7 | Gạch chỉ | 54 | viên | |
8 | Mốc báo hiệu cáp | 2 | cái | |
9 | Biển an toàn,biển sơ đồ 1 sợi | 2 | cái | |
10 | Biển tên trạm | 1 | cái | |
11 | Khoá cửa | 2 | cái | |
12 | Que hàn điện d4 | 2 | kg | |
13 | Băng cách điện cuộn nhỏ (rộng 1,5cm) | 4 | cuộn | |
14 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | 1 | tủ | |
15 | Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 | 12 | m | |
16 | Đầu cốt đồng M 35 | 24 | cái | |
17 | Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) | 1 | bộ | |
18 | Đai nhựa bó cáp 500 | 50 | cái | |
DC | 2.3 Công tác xây lắp | |||
DD | 2.3.1 Công tác tháo thiết bị | |||
1 | Tháo tủ điện cao áp, có cấp điện áp ≤35KV | 1 | tủ | |
2 | Làm đầu cáp 24kV - M1x50 | 2 | đầu (3 pha) | |
DE | Xây dựng bệ bệ tủ RMU 4 ngăn | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 1,428 | m3 | |
2 | Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) | 0,176 | m3 | |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 0,4095 | m3 | |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0094 | 100m2 | |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=10 mm | 0,0598 | tấn | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 | 0,191 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 0,527 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,901 | m3 | |
9 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 3,276 | m2 | |
10 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 | 2,41 | m2 | |
DF | Xây dựng móng trạm thân cột sắt | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 5,474 | m3 | |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1437 | 100m2 | |
3 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 | 0,3384 | m3 | |
4 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0802 | tấn | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,0502 | tấn | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 | 1,7063 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 0,7364 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 4,7376 | m3 | |
DG | Công tác tiếp địa trạm | |||
1 | Phá dỡ nền gạch đá tự nhiên 40x40 | 8 | m2 | |
2 | Đào đất đặt dây tiếp địa, đất cấp III | 8,4 | m3 | |
3 | Đắp đất cho dây tiếp đại, độ chặt K=0.95, đất cấp III | 8 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,4 | m3 | |
DH | Lắp đặt cáp sang MBA | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 2,448 | m3 | |
2 | Phá dỡ nền gạch đá tự nhiên 40x40 | 3 | m2 | |
3 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 2,688 | m3 | |
DI | C-Phần trục hạ thế | |||
DJ | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
1 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 8 | đầu | |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 | 364 | m | |
3 | Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | 387 | m | |
DK | 2. Phần B thực hiện | |||
DL | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt M120 | 20 | cái | |
2 | Băng báo hiệu cáp | 303 | m | |
3 | Cát đen | 51,206 | m3 | |
4 | Gạch chỉ | 2.727 | viên | |
5 | Mốc báo hiệu cáp | 23 | cái | |
6 | Dây gai | 2 | kg | |
7 | Nhựa đường | 2 | kg | |
8 | ống co ngót 120 | 2 | m | |
9 | Coliê ôm 1 cáp lên cột đơn (TL 22,699kg/bộ)-1bộ | 22,699 | kg | |
10 | Hộp nối cáp 0,6/1kV M4x(95-150) mm2 | 2 | hộp | |
DM | Công tác theo ĐM khác | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 72,937 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 170 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 4,645 | m3 | |
4 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm | 16 | m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông Asfalt bằng máy khoan | 0,384 | m3 | |
6 | Phá dỡ kết cấu đá bằng máy khoan | 2,16 | m3 | |
7 | Phá dỡ nền gạch đá tự nhiên 40x40 | 35,05 | m2 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 73,646 | m3 | |
DN | D. Công tác vận chuyển | |||
DO | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ | |||
DP | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
DQ | VẬN CHUYỂN VẬT TƯ | |||
DR | Cáp ngầm 24kV | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 0,5 | ca | |
DS | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
DT | Đường trục hạ thế | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
DU | E.Công tác hoàn trả | |||
DV | Phần Đường cáp ngầm | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 1 | m2 | |
DW | Phần TBA | |||
1 | Hoàn trả mặt hè gạch đá sẻ 40x40 | 8 | m2 | |
DX | Phần Trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 46,45 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch đá sẻ 40x40 | 35,05 | m2 | |
3 | Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm | 4,8 | m2 | |
DY | Hạng IV: TBA DỊCH VỌNG HẬU 7 | |||
DZ | A. Phần cáp ngầm cao thế | |||
EA | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
1 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 4 | m | |
EB | 2. Phần B thực hiện | |||
EC | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Băng báo hiệu cáp | 2 | m | |
2 | Cát đen | 0,564 | m3 | |
3 | Gạch chỉ | 18 | viên | |
4 | Mốc báo hiệu cáp | 2 | cái | |
5 | Dây gai | 1 | kg | |
6 | Nhựa đường | 1 | kg | |
7 | Biển chỉ dẫn cáp | 2 | cái | |
ED | 2.2 Công tác xây lắp | |||
EE | Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 | |||
1 | Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 | 2 | đầu (3 pha) | |
EF | Công tác theo ĐM khác | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,846 | m3 | |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,1 | m3 | |
3 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,946 | m3 | |
EG | B.Phần trạm biến áp | |||
EH | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
EI | 1.1 Thiết bị | |||
1 | MBA 630KVA-22/0,4 TN | 1 | cái | |
2 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ | 1 | cái | |
3 | Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) | 1 | Tủ | |
4 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | bộ | |
EJ | 1.2 Vật liệu | |||
1 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 | 40 | m | |
2 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 | 27 | m | |
3 | Vỏ tủ RMU 4 ngăn | 1 | cái | |
4 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.33kg/cọc) x8 cọc | 114,64 | kg | |
5 | Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m | 37,8 | kg | |
6 | Dây thép tròn d10 tiếp địa | 2,468 | kg | |
7 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 2 | m | |
8 | Đai thép không gỉ | 4 | bộ | |
EK | 2. Phần B thực hiện | |||
EL | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt đồng M240 | 16 | cái | |
2 | Đầu cốt đồng M120 | 2 | cái | |
3 | Hộp cáp cao, hạ thế | 1 | bộ | |
4 | Hộp che đầu cực máy biến áp | 1 | bộ | |
5 | Trụ bêtông cốt thép đỡ máy biến áp cả mặt bích | 1 | cái | |
6 | Giá đỡ máy biến áp (TL 105,1kg/bộ) | 105,1 | kg | |
7 | Dây đồng trần M120 làm tiếp địa | 3 | m | |
8 | Dây đồng trần M35 | 3 | m | |
9 | Băng báo hiệu cáp | 2 | m | |
10 | Cát đen | 0,564 | m3 | |
11 | Gạch chỉ | 18 | viên | |
12 | Mốc báo hiệu cáp | 2 | cái | |
13 | Biển an toàn,biển sơ đồ 1 sợi | 2 | cái | |
14 | Biển tên trạm | 1 | cái | |
15 | Khoá cửa | 2 | cái | |
16 | Que hàn điện d4 | 2 | kg | |
17 | Băng cách điện cuộn nhỏ (rộng 1,5cm) | 4 | cuộn | |
18 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | 1 | tủ | |
19 | Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 | 10 | m | |
20 | Đầu cốt đồng M35 | 24 | cái | |
21 | Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) | 1 | bộ | |
22 | Đai nhựa bó cáp 500 | 50 | cái | |
EM | 2.2 Công tác xây lắp | |||
EN | Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp | |||
1 | Làm đầu cáp 24kV - M1x50 | 2 | đầu (3 pha) | |
EO | Xây dựng bệ bệ tủ RMU 4 ngăn | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 1,428 | m3 | |
2 | Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) | 0,176 | m3 | |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 0,4095 | m3 | |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0094 | 100m2 | |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=10 mm | 0,0598 | tấn | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 | 0,191 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 0,527 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,901 | m3 | |
9 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 3,276 | m2 | |
10 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 | 2,41 | m2 | |
EP | Xây dựng móng trạm 1 cột bê tông | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 9,792 | m3 | |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,092 | 100m2 | |
3 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 | 0,441 | m3 | |
4 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0869 | tấn | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,0046 | tấn | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 | 2,4255 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 6,7755 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 3,0165 | m3 | |
EQ | Xây dựng bệ bệ tủ hạ thế | |||
1 | Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào <1, Đất cấp III | 0,06 | m3 | |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0024 | 100m2 | |
3 | Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) | 0,045 | m3 | |
4 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 0,0531 | m3 | |
5 | Trát tường ngoài chiều dày 1,5cm vữa XM mác 50 | 1,075 | m2 | |
ER | Xây dựng bệ che ống cáp cao thế | |||
1 | Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào <1, Đất cấp III | 0,063 | m3 | |
2 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 1,05 | m3 | |
3 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 | 0,75 | m2 | |
4 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 0,042 | m3 | |
ES | Hệ tiếp địa | |||
1 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,8 | m3 | |
2 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 8,4 | m3 | |
3 | Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 | 8 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 1,2 | m3 | |
ET | Lắp đặt cáp sang MBA | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 4 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,1 | m3 | |
3 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,846 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,946 | m3 | |
EU | C-Phần trục hạ thế | |||
EV | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
EW | Phần cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 10 | đầu | |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 | 1.147 | m | |
3 | Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | 1.194 | m | |
EX | Phần đường dây hạ thế nổi | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120 | 50 | m | |
2 | Đai thép không gỉ (gồm cả khóa đai) | 20 | bộ | |
3 | Kẹp ngừng ABC 4x(50-120)mm2 | 8 | cái | |
4 | Kẹp đỡ cáp ABC 4x12-mm2 | 2 | cái | |
5 | Móc treo cáp ABC 4x120 | 10 | cái | |
6 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | 16 | cái | |
7 | Dây thép tròn d10 tiếp địa | 18,51 | kg | |
8 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.33kg/cọc)x3 cọc | 42,99 | kg | |
9 | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | 4 | hộp | |
EY | Phần hệ thống công tơ | |||
1 | Dây bọc 0,6/1kV/XLPE/PVC M1x10mm2 | 70 | m | |
2 | Dây bọc 0,6/1kV/XLPE/PVC M2x25mm2 | 60 | m | |
3 | Đai thép không gỉ (gồm cả khóa đai) | 38 | bộ | |
4 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC/M2x10mm2 | 70 | m | |
5 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M4x25mm2 | 40 | m | |
6 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | 20 | cái | |
7 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | 40 | cái | |
8 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | 10 | cái | |
9 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A | 5 | cái | |
EZ | 2. Phần B thực hiện | |||
FA | 2.1. Phần cáp ngầm hạ thế | |||
FB | 2.1.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt M120 | 20 | cái | |
2 | Băng báo hiệu cáp | 793 | m | |
3 | Cát đen | 118,877 | m3 | |
4 | Gạch chỉ | 7.137 | viên | |
5 | Mốc báo hiệu cáp | 59 | cái | |
6 | Dây gai | 2 | kg | |
7 | Nhựa đường | 2 | kg | |
8 | ống co ngót 120 | 10 | m | |
9 | Coliê ôm 1 cáp lên cột đơn (TL 22,699kg/bộ)-2bộ | 45,398 | kg | |
10 | Coliê ôm 3 cáp lên cột đơn (TL 30,05kg/bộ) - 1bộ | 30,05 | kg | |
FC | 2.1.2 Công tác xây lắp | |||
FD | Công tác theo ĐM khác | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 220,88 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 676 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 18,875 | m3 | |
4 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm | 15 | m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông Asfalt bằng máy khoan | 0,33 | m3 | |
6 | Phá dỡ kết cấu đá bằng máy khoan | 1,86 | m3 | |
7 | Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) | 35,7 | m2 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 241,945 | m3 | |
FE | 2. 2 Phần đường dây hạ thế nổi | |||
FF | 2.2.1 Vật liệu | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x70 (xuống HPD) | 10 | m | |
2 | Đầu cốt xử lý AM70 | 16 | cái | |
3 | ống nối AM120 | 20 | cái | |
4 | Băng dính cách điện hạ thế | 5 | cuộn | |
5 | ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 | 9 | m | |
6 | Ghíp 2 bu lông xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa | 3 | cái | |
7 | Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m, 0.5m/1 vị trí TĐ) | 1,5 | m | |
8 | Đầu cốt M50 | 3 | cái | |
9 | Biển tên lộ | 27 | cái | |
10 | Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 2,188 | kg | |
11 | Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 0,536 | kg | |
12 | Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 0,092 | kg | |
13 | Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) | 0,092 | kg | |
14 | Bịt đầu cáp | 5 | cái | |
15 | Chổi lu sơn | 1 | cái | |
FG | 2.2.2 Công tác xây lắp | |||
FH | Công tác dỡ thu hồi | |||
1 | Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x50)mm2 | 0,092 | km | |
2 | Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x95)mm2 | 0,104 | km | |
3 | Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x120)mm2 | 0,024 | km | |
FI | 2.3. Phần hệ thống công tơ | |||
1 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV1x25 mm2 | 7,5 | m | |
2 | Băng dính cách điện | 10 | cuộn | |
3 | Đề can tên khách hàng | 40 | cái | |
4 | Đầu cốt M25 | 20 | cái | |
5 | Xà đỡ 4 hòm 4 công tơ (12,27kg/bộ) - 3 bộ | 36,81 | kg | |
6 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ (11,72kg/bộ) - 1bộ | 11,72 | kg | |
FJ | 2.3.2 Công tác tháo dỡ | |||
1 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=2CT( hộp 1CT 3 pha) | 14 | hộp | |
2 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=4CT( hộp 2CT 3 pha) | 6 | hộp | |
3 | Thay công tơ 1 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) | 35 | cái | |
4 | Thay công tơ 3 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) | 5 | cái | |
5 | Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M2x10mm2 | 0,023 | km | |
6 | Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M4x16mm2 | 0,02 | km | |
7 | Tháo hạ cáp Muyle M2x25mm2 | 0,024 | km | |
FK | D. Công tác vận chuyển | |||
FL | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ | |||
FM | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
FN | VẬN CHUYỂN VẬT TƯ | |||
FO | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
FP | Đường trục hạ thế | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
FQ | E.Công tác hoàn trả | |||
FR | Phần Đường cáp ngầm | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 1 | m2 | |
FS | Phần TBA | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 9 | m2 | |
FT | Phần Trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 188,75 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm | 35,7 | m2 | |
3 | Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm | 4,125 | m2 | |
FU | Hạng V: TBA DỊCH VỌNG 8 | |||
FV | A. Phần Cáp ngầm | |||
FW | B.Phần trạm biến áp | |||
FX | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
FY | 1.1 Vật liệu | |||
1 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 | 27 | m | |
2 | Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16-95) | 1 | bộ 3 fa | |
3 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 2 | m | |
FZ | 2. Phần B thực hiện | |||
GA | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Băng báo hiệu cáp | 2 | m | |
2 | Cát đen | 0,645 | m3 | |
3 | Gạch chỉ | 18 | viên | |
4 | Mốc báo hiệu cáp | 2 | cái | |
GB | 2.2 Công tác xây lắp | |||
GC | Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp | |||
1 | Làm đầu cáp 24kV - M1x50 | 2 | đầu (3 pha) | |
GD | Lắp đặt cáp sang MBA | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 4 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,1 | m3 | |
3 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,846 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,946 | m3 | |
GE | C-Phần trục hạ thế | |||
GF | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
1 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 10 | đầu | |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 | 211 | m | |
3 | Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | 248 | m | |
GG | 2. Phần B thực hiện | |||
GH | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt M120 | 20 | cái | |
2 | ống nối AM120 | 20 | cái | |
3 | Băng báo hiệu cáp | 6 | m | |
4 | Cát đen | 1,128 | m3 | |
5 | Gạch chỉ | 54 | viên | |
6 | Mốc báo hiệu cáp | 4 | cái | |
7 | Dây gai | 2 | kg | |
8 | Nhựa đường | 2 | kg | |
9 | ống co ngót 120 | 10 | m | |
10 | Đầu cốt M25 | 8 | cái | |
11 | ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 | 211 | m | |
12 | Coliê ôm 2 cáp lên cột đơn (TL 25,164kg/bộ)-2bộ | 50,328 | kg | |
13 | Coliê ôm 1 cáp lên cột đơn (TL 22,699kg/bộ)-1bộ | 22,699 | kg | |
GI | 2.2 Công tác xây lắp | |||
GJ | Công tác theo ĐM khác | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 1,128 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 8 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,21 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 1,89 | m3 | |
GK | Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 | |||
GL | Công tác dỡ thu hồi | |||
1 | Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m | 2 | cột | |
2 | Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC(4x120)mm2 | 0,11 | km | |
GM | Công tác lắp đặt cáp vặn xoắn | |||
1 | Tháo, Lắp di chuyển hộp <=2 cụng tơ (1 c.tơ 3 pha) | 2 | hộp | |
2 | Tháo, lắp cáp 1kV/XLPE/PVC/M4x25mm2 | 0,012 | km | |
GN | D. Công tác vận chuyển | |||
GO | VẬN CHUYỂN VẬT TƯ | |||
GP | Đường trục hạ thế | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
GQ | E.Công tác hoàn trả | |||
GR | Phần TBA | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 1 | m2 | |
GS | Phần Trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 2,1 | m2 | |
GT | VI. HẠNG MỤC 6: TBA DỊCH VỌNG HẬU 8 | |||
GU | A. Phần cáp ngầm cao thế | |||
GV | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
1 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 10 | m | |
GW | 2. Phần B thực hiện | |||
GX | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Băng báo hiệu cáp | 10 | m | |
2 | Cát đen | 1,655 | m3 | |
3 | Gạch chỉ | 90 | viên | |
4 | Mốc báo hiệu cáp | 2 | cái | |
5 | Dây gai | 1 | kg | |
6 | Nhựa đường | 1 | kg | |
7 | Biển chỉ dẫn cáp | 2 | cái | |
GY | 2.2 Công tác xây lắp | |||
GZ | Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 | |||
1 | Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 | 2 | đầu (3 pha) | |
HA | Công tác theo ĐM khác | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 2,705 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 10 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,32 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 3,025 | m3 | |
HB | B.Phần trạm biến áp | |||
HC | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
HD | 1.1 Thiết bị | |||
1 | MBA 630KVA-22/0,4 TN | 1 | cái | |
2 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ | 1 | cái | |
3 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. | 1 | cái | |
4 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | bộ | |
HE | 1.2 Vật liệu | |||
1 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 | 32 | m | |
2 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 | 27 | m | |
3 | Vỏ tủ RMU 4 ngăn | 1 | cái | |
4 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.33kg/cọc) x8 cọc | 114,64 | kg | |
5 | Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m | 37,8 | kg | |
6 | Dây thép tròn d10 tiếp địa | 2,468 | kg | |
7 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 2 | m | |
8 | Đai thép không gỉ | 4 | bộ | |
HF | 2. Phần B thực hiện | |||
HG | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt đồng M240 | 16 | cái | |
2 | Đầu cốt đồng M120 | 2 | cái | |
3 | Dây đồng trần M120 làm tiếp địa | 3 | m | |
4 | Dây đồng trần M35 | 3 | m | |
5 | Băng báo hiệu cáp | 2 | m | |
6 | Cát đen | 0,564 | m3 | |
7 | Gạch chỉ | 18 | viên | |
8 | Mốc báo hiệu cáp | 2 | cái | |
9 | Biển an toàn,biển sơ đồ 1 sợi | 2 | cái | |
10 | Biển tên trạm | 1 | cái | |
11 | Khoá cửa | 2 | cái | |
12 | Que hàn điện d4 | 2 | kg | |
13 | Băng cách điện cuộn nhỏ (rộng 1,5cm) | 4 | cuộn | |
14 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | 1 | tủ | |
15 | Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 | 12 | m | |
16 | Đầu cốt đồng M35 | 24 | cái | |
17 | Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) | 1 | bộ | |
18 | Đai nhựa bó cáp 500 | 50 | cái | |
HH | 2.2 Công tác xây lắp | |||
HI | Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp | |||
1 | Làm đầu cáp 24kV - M1x50 | 2 | đầu (3 pha) | |
HJ | Công tác theo ĐM khác | |||
HK | * Xây dựng hàng rào sắt bảo vệ khuôn viên trạm | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 2,304 | m3 | |
2 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 | 0,192 | m3 | |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 1,856 | m3 | |
4 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 1,28 | m2 | |
5 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | 8,271 | m3 | |
6 | Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) | 0,919 | m3 | |
7 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 | 2,88 | m2 | |
8 | Sản xuất hàng rào song sắt. | 15,36 | m2 | |
9 | Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp | 2,8 | m2 | |
10 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 2,304 | m3 | |
HL | Xây dựng bệ bệ tủ RMU 4 ngăn | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 1,428 | m3 | |
2 | Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) | 0,176 | m3 | |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 0,4095 | m3 | |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0094 | 100m2 | |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=10 mm | 0,0598 | tấn | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 | 0,191 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 0,527 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,901 | m3 | |
9 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 3,276 | m2 | |
10 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 | 2,41 | m2 | |
HM | Xây dựng móng trạm thân cột sắt | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 5,474 | m3 | |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1437 | 100m2 | |
3 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 | 0,338 | m3 | |
4 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0802 | tấn | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,0502 | tấn | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 | 1,7063 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 0,7364 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 4,7376 | m3 | |
HN | Hệ tiếp địa | |||
1 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,8 | m3 | |
2 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 8,4 | m3 | |
3 | Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 | 8 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 1,2 | m3 | |
HO | Lắp đặt cáp sang MBA | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,846 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 4 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,1 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,946 | m3 | |
HP | C-Phần trục hạ thế | |||
HQ | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
HR | 1.1 Thiết bị A cấp | |||
1 | Tủ Pillar 400-600V 2MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x425x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt | 1 | tủ | |
HS | 1.2 Vật liệu | |||
1 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 12 | đầu | |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 | 480 | m | |
3 | Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | 524 | m | |
HT | 2. Phần B thực hiện | |||
HU | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt M120 | 28 | cái | |
2 | ống nối AM120 | 12 | cái | |
3 | Băng báo hiệu cáp | 208 | m | |
4 | Cát đen | 59,714 | m3 | |
5 | Gạch chỉ | 1.872 | viên | |
6 | Mốc báo hiệu cáp | 17 | cái | |
7 | Dây gai | 2 | kg | |
8 | Nhựa đường | 2 | kg | |
9 | ống co ngót 120 | 10 | m | |
10 | Coliê ôm 2 cáp lên cột đơn (TL 25,164kg/bộ)-1bộ | 25,164 | kg | |
11 | Coliê ôm 3 cáp lên cột đơn (TL 30,05kg/bộ) - 1bộ | 30,05 | kg | |
HV | 2.2 Công tác xây lắp | |||
HW | Công tác theo ĐM khác | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 59,714 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 20 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,6 | m3 | |
4 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm | 40 | m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông Asfalt bằng máy khoan | 0,928 | m3 | |
6 | Phá dỡ kết cấu đá bằng máy khoan | 5,224 | m3 | |
7 | Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) | 38,2 | m2 | |
8 | Phá dỡ hè đá tự nhiên 10x10 | 2,4 | m2 | |
9 | Phá dỡ hè đá tự nhiên 30x50 | 3 | m2 | |
10 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 66,466 | m3 | |
HX | Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 | |||
HY | Công tác thu hồi | |||
1 | Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x120)mm2 | 0,089 | km | |
HZ | D. Công tác vận chuyển | |||
IA | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ | |||
IB | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
IC | VẬN CHUYỂN VẬT TƯ | |||
ID | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
IE | Đường trục hạ thế | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
IF | E.Công tác hoàn trả | |||
IG | Phần Đường cáp ngầm | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 3,2 | m2 | |
IH | Phần TBA | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 9 | m2 | |
II | Phần Trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả mặt hè gạch đá sẻ 10x10 | 2,4 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch đá sẻ 30x50 | 3 | m2 | |
3 | Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm | 38,2 | m2 | |
4 | Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm | 11,6 | m2 | |
IJ | VII. HẠNG MỤC 7: TBACẦU GIẤY 8 | |||
IK | A. Phần cáp ngầm cao thế | |||
IL | B. Phần trạm biến áp | |||
IM | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
IN | 1.1 Thiết bị | |||
1 | MBA 630KVA-22/0,4 (TD làm đầu sứ ellbow ) | 1 | cái | |
2 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. | 1 | cái | |
3 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 2 | bộ | |
IO | 1.2 Vật liệu | |||
1 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 | 32 | m | |
2 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 | 27 | m | |
3 | Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16-95) | 1 | bộ 3 fa | |
4 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.33kg/cọc) x8 cọc | 114,64 | kg | |
5 | Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m | 37,8 | kg | |
6 | Dây thép tròn d10 tiếp địa | 2,468 | kg | |
7 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 | 2 | m | |
8 | Đai thép không gỉ | 4 | bộ | |
IP | 2. Phần B thực hiện | |||
IQ | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Sứ ellbow máy biến áp 24kV-250A | 1 | bộ 3 fa | |
2 | Gioăng cao su chịu dầu | 1 | bộ | |
3 | Giẻ lau sạch | 1 | kg | |
4 | Đầu cốt đồng M240 | 16 | cái | |
5 | Đầu cốt đồng M120 | 2 | cái | |
6 | Dây đồng trần M120 làm tiếp địa | 3 | m | |
7 | Dây đồng trần M35 | 3 | m | |
8 | Băng báo hiệu cáp | 2 | m | |
9 | Cát đen | 0,564 | m3 | |
10 | Gạch chỉ | 18 | viên | |
11 | Mốc báo hiệu cáp | 2 | cái | |
12 | Biển an toàn,biển sơ đồ 1 sợi | 2 | cái | |
13 | Biển tên trạm | 1 | cái | |
14 | Khoá cửa | 2 | cái | |
15 | Que hàn điện d4 | 2 | kg | |
16 | Băng cách điện cuộn nhỏ (rộng 1,5cm) | 4 | cuộn | |
17 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | 1 | tủ | |
18 | Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 | 12 | m | |
19 | Đầu cốt đồng M 35 | 24 | cái | |
20 | Đai nhựa bó cáp 500 | 50 | cái | |
IR | 2.3 Công tác xây lắp | |||
IS | Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp | |||
1 | Làm đầu cáp 24kV - M1x50 | 2 | đầu (3 pha) | |
IT | Công tác theo ĐM khác | |||
IU | * Phá dỡ móng trạm treo cũ | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 3,36 | m3 | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan | 2,288 | m3 | |
3 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 5,648 | m3 | |
IV | Xây dựng móng trạm thân cột sắt | |||
1 | Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III | 5,474 | m3 | |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1437 | 100m2 | |
3 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 | 0,3384 | m3 | |
4 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm | 0,0802 | tấn | |
5 | Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm | 0,0502 | tấn | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 | 1,7063 | m3 | |
7 | Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 | 0,7364 | m3 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 4,7376 | m3 | |
IW | Hệ tiếp địa | |||
1 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,8 | m3 | |
2 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 8,4 | m3 | |
3 | Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 | 8 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 1,2 | m3 | |
IX | Lắp đặt cáp sang MBA | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 0,846 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 4 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,1 | m3 | |
4 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 0,946 | m3 | |
IY | Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 và 228 | |||
IZ | Phá dỡ thu hồi trạm treo cũ | |||
1 | Tháo hạ thang trèo | 1 | bộ | |
2 | Tháo hạ côliê đỡ cáp cao thế | 2 | bộ | |
3 | Tháo hạ xà đỡ cầu dao | 2 | bộ | |
4 | Tháo cầu chì tự rơi 22kV | 1 | 1 bộ (3 pha) | |
5 | Tháo hạ xà đỡ cầu chì tự rơi | 1 | bộ | |
6 | Tháo hạ dầm đỡ máy biến áp | 1 | bộ | |
7 | Tháo hạ ghế trạm thao tác | 1 | bộ | |
8 | Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m | 2 | cột | |
9 | Tháo cáp dẫn tổng M1x240 | 0,64 | 100m | |
10 | Tháo dỡ cáp 24kV- Mx1x50mm2 | 0,09 | 100m | |
11 | Tháo dỡ thanh cái cáp 24kV- Mx1x240mm2 | 0,075 | 100m | |
JA | Công tác làm đầu sứ ellbow cho MBA | |||
1 | Vệ sinh, tháo, lắp máy biến áp | 1 | máy | |
2 | Rút ruột để thay sứ | 1 | bộ 3 pha | |
JB | C-Phần trục hạ thế | |||
JC | 1. Phần vật tư thiết bị A cấp | |||
1 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | 10 | đầu | |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE 130/100 | 102,5 | m | |
3 | Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | 132 | m | |
JD | 2. Phần B thực hiện | |||
JE | 2.1 Vật liệu | |||
1 | Đầu cốt M120 | 20 | cái | |
2 | ống nối AM120 | 16 | cái | |
3 | Băng báo hiệu cáp | 51 | m | |
4 | Cát đen | 10,745 | m3 | |
5 | Gạch chỉ | 459 | viên | |
6 | Mốc báo hiệu cáp | 7 | cái | |
7 | Dây gai | 2 | kg | |
8 | Nhựa đường | 2 | kg | |
9 | ống co ngót 120 | 8 | m | |
10 | Coliê ôm 3 cáp lên cột kép (TL 34,2kg/bộ) - 1bộ | 34,2 | kg | |
11 | Coliê ôm 1 cáp lên cột đơn (TL 22,699kg/bộ)-1bộ | 22,699 | kg | |
12 | Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120 mm2 | 132 | m | |
JF | 2.2 Công tác xây lắp | |||
JG | Công tác theo ĐM khác | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III | 14,559 | m3 | |
2 | Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm | 20 | m | |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công | 0,51 | m3 | |
4 | Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm | 15 | m | |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông Asfalt bằng máy khoan | 0,33 | m3 | |
6 | Phá dỡ kết cấu đá bằng máy khoan | 1,86 | m3 | |
7 | Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) | 6,6 | m2 | |
8 | Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III | 17,259 | m3 | |
JH | Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 | |||
JI | Công tác thu hồi | |||
1 | Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x50)mm2 | 0,018 | km | |
2 | Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x120)mm2 | 0,066 | km | |
JJ | D. Công tác vận chuyển | |||
JK | VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ | |||
JL | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
JM | VẬN CHUYỂN VẬT TƯ | |||
JN | Trạm biến áp | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
JO | Đường trục hạ thế | |||
1 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn | 1 | ca | |
JP | E.Công tác hoàn trả | |||
JQ | Phần TBA | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 9 | m2 | |
JR | Phần Trục hạ thế | |||
1 | Hoàn trả đường BTXM dày 10cm | 5,1 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm | 6,6 | m2 | |
3 | Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm | 4,125 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi