Gói thầu: Xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200132599-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Kho bạc Nhà nước Gia Lai |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200121954 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn thu nghiệp vụ |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 46 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 15:33:00 đến ngày 2020-01-22 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,357,851,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 18,000,000 VNĐ ((Mười tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | SỬA CHỮA NHÀ LÀM VIỆC - XÂY LẮP | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường ngoài bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 821,6514 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường trong bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.029,6072 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên cột, trụ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 306,747 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên xà dầm bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 369,1242 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên trần bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 341,9055 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên lanh tô - ô văng bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 215,2025 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên cầu thang bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,592 | m2 |
8 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.036,854 | m2 |
9 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.097,9762 | m2 |
10 | Vệ sinh công trình 1 tuần 1 lần vào chủ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5 | lần |
11 | Chống thấm 2 vách kính trục 1;6: | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lần |
12 | Láng chống thấm lại sê nô mái không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,5 | m2 |
13 | Quét nước ximăng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,5 | m2 |
14 | Quét Sikaproof Membrane chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,5 | m2 |
15 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,64 | 100m2 |
16 | Tháo dỡ trần thạch cao hư hỏng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m2 |
17 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m2 |
18 | Bả bằng ma tít vào trần thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | m2 |
20 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m |
21 | Vệ sinh, bơm ga máy lạnh đứng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | lần |
22 | Khay máng đục lỗ +giá treo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
23 | Máy lạnh gắn tường 12000 BTU | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | máy |
24 | Ống đồng D9,5/12,7 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
B | SỬA CHỮA NHÀ CÔNG VỤ - PHẦN XÂY LẮP | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,858 | m3 |
2 | Bê tông đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,173 | m3 |
3 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,702 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,019 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,347 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn giằng móng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,302 | 100m2 |
8 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,039 | m3 |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,237 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cột chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,277 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,44 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô - ô văng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | 100m2 |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,012 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,055 | tấn |
16 | Trát lanh tô, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,662 | m2 |
17 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,411 | 100m2 |
18 | Bê tông xà dầm mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,019 | m3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mái đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mái đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,347 | tấn |
21 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,425 | m2 |
22 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,356 | m2 |
23 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,079 | m3 |
24 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,208 | 100m2 |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,255 | tấn |
26 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,44 | m2 |
27 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,4 | m2 |
28 | Phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,945 | m3 |
29 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường cột, trụ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150,52 | m2 |
30 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường cột, trụ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 463,954 | m2 |
31 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,627 | m3 |
32 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,254 | m2 |
33 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 89,48 | m2 |
34 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 256,237 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 570,682 | m2 |
36 | Phá lớp vữa trát sê nô bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,76 | m2 |
37 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,126 | m2 |
38 | Quét nước ximăng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,126 | m2 |
39 | Quét Sikaproof Membrane chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,126 | m2 |
40 | Phá dỡ nền gạch lát, gạch ốp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 190,753 | m2 |
41 | Lát nền WC gạch 300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,491 | m2 |
42 | Lát nền, sàn bằng gạch Granite 600x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 159,153 | m2 |
43 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,989 | m2 |
44 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133,964 | m2 |
45 | Bả bằng ma tít vào trần thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133,964 | m2 |
46 | Sơn trần thạch cao trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133,964 | m2 |
47 | Hệ cửa đi 1 cánh mở quay kết hợp ô cố định ở trên kính trắng dày 6,38mm PKKK: Lề 3D, Thanh khóa 1 điểm, vấu chốt, tay nắm mở đôi, khóa chốt hai đầu chìa, nắp đậy khóa. Cửa vệ sinh dùng kính mờ. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,69 | m2 |
48 | Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay kính trắng dày 6,38mm PKKK: Thanh khóa chuyển động, vấu chốt, tay nắm mở quay, bản lề chữ A, chốt cánh phụ trên dưới; khóa tay cài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,4 | m2 |
49 | Hệ cửa sổ mở hất kính trắng dày 6,38mm PKKK: Bản lề chữ A; khóa tay cài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | m2 |
50 | Khung bảo vệ inox D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | m2 |
51 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,493 | 100m2 |
52 | Vệ sinh công trình 1 tuần 1 lần vào chủ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5 | lần |
C | HỆ THỐNG ĐIỆN NHÀ CÔNG VỤ | |||
1 | Tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | gói |
2 | Bộ đèn led BD m16l 120/35W hình bán nguyệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | bộ |
3 | Bộ đèn led BD m16l 60/35W hình bán nguyệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
4 | Bộ đèn led ốp trần D255 10W-220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | bộ |
5 | Đèn cao áp MFUHAIlight 268 - 150w Sodium , 220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
6 | Công tắc ngầm 10A/220V 1 hạt + đế + mặt nạ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
7 | Công tắc ngầm 10A/220V 2 hạt + đế + mặt nạ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
8 | Cầu chì hộp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
9 | Ổ cắm đôi 3 chấu âm tường + đế + mặt nạ 16A/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
10 | Tủ điện tổng, KT:300x200x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
11 | Aptomat 1 pha MCP 1P-6KA-230V, ≤50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
12 | Aptomat 1 pha MCP 1P-6KA-230V, ≤16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
13 | CVV2x6+1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
14 | Dây Cu/PVC 1x1,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 261 | m |
15 | Dây Cu/PVC 1x2,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m |
16 | Ống ruột gà PVC D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
17 | Ống ruột gà PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | m |
18 | Ống ruột gà PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 130 | m |
19 | Aptomat 1 pha MCP 1P-6KA-230V, ≤16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
20 | 2CV 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
21 | Khay máng đục lỗ + giá treo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
22 | Máy lạnh gắn tường 12000 BTU | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | máy |
23 | Ống đồng D9,5/12,7 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | 100m |
24 | Ống ruột gà PVC D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
D | CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ CÔNG VỤ | |||
1 | Ống PVC D42x3,5 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,002 | 100m |
2 | Ống PVC D34x3 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 100m |
3 | Ống PVC D27x3 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
4 | Ống PVC D21x3 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100m |
5 | Co nhựa PVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
6 | Co nhựa PVC D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
7 | Cút nhựa PVC D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
8 | Tê nhựa PVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
9 | Tê nhựa PVC D42/34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
10 | Tê nhựa PVC D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
11 | Tê nhựa PVC D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
12 | Tê nhựa PVC D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
13 | Tê nhựa PVC D34/27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
14 | Tê nhựa PVC D27/21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
15 | Đầu nối ren trong D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
16 | Đầu nối ren trong D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
17 | Van 2 chiều D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
18 | Lắp đặt chậu xí bệt+két nước+ vòi xịt + phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
19 | Lavabo + Xi phong + Vòi rửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
20 | Gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
21 | Vòi tắm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
22 | Romine đồng cần gạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
23 | Phễu thu inox 150x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
24 | Ống nhựa PVC D114x5 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | 100m |
25 | Ống nhựa PVC D42x5 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
26 | Co nhựa PVC D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
27 | Co nhựa PVC 135 độ D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
28 | Y đều d114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
29 | Y lệch D114/42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
30 | Côn giảm D114/42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
31 | Co nhựa PVC D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
32 | Co nhựa PVC 135 độ D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
E | SỬA CHỮA NHÀ CÔNG VỤ - BỂ TỰ HOẠI | |||
1 | Đào đất hầm tự hoại, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,5796 | m3 |
2 | Bê tông đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8346 | m3 |
3 | Xây bể đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3452 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6626 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0691 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0112 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1765 | 100m2 |
8 | Xây gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5503 | m3 |
9 | Trát tường trong chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,832 | m2 |
10 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,94 | m2 |
F | CẢI TẠO NHÀ BẢO VỆ - XÂY LẮP | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,62 | m3 |
2 | Bê tông đá 4x6 mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,741 | m3 |
3 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,008 | m3 |
4 | Bê tông giằng móng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,534 | m3 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,01 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,071 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn giằng móng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,053 | 100m2 |
8 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,243 | m3 |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,068 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cột chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,065 | 100m2 |
12 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,43 | m2 |
13 | Bê tông xà dầm nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,75 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn dầm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m2 |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,016 | tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,089 | tấn |
17 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m2 |
18 | Bê tông lanh tô đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,184 | m3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, ô văng, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,025 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | tấn |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0282 | tấn |
22 | Trát lanh tô, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,46 | m2 |
23 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,263 | m3 |
24 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,126 | 100m2 |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,13 | tấn |
26 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,126 | m2 |
27 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,36 | m2 |
28 | Phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,676 | m3 |
29 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường cột, trụ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,66 | m2 |
30 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,237 | m3 |
31 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,145 | m2 |
32 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,794 | m2 |
33 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,86 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,716 | m2 |
35 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,123 | m2 |
36 | Quét nước ximăng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,123 | m2 |
37 | Quét sika chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,123 | m2 |
38 | Xà gồ thép hộp 40x80x1,2 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,8 | m |
39 | Lợp mái bằng tôn mạ màu dày 4zem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,195 | 100m2 |
40 | Tháo dỡ tấm lợp bằng tôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | 100m2 |
41 | Phá dỡ nền gạch lát đã hư hỏng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,251 | m2 |
42 | Lát nền, sàn bằng gạch granite 500x500mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,651 | m2 |
43 | Hệ cửa đi 1 cánh mở quay kết hợp ô cố định ở trên kính trắng dày 6,38mm PKKK: Lề 3D, Thanh khóa 1 điểm, vấu chốt, tay nắm mở đôi, khóa chốt hai đầu chìa, nắp đậy khóa. Cửa vệ sinh dùng kính mờ. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,74 | m2 |
44 | Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay kính trắng dày 6,38mm PKKK: Thanh khóa chuyển động, vấu chốt, tay nắm mở quay, bản lề chữ A, chốt cánh phụ trên dưới; khóa tay cài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,42 | m2 |
45 | Lắp dựng cửa, khung cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,16 | m2 |
46 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,803 | 100m2 |
G | NHÀ BẢO VỆ - HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | gói |
2 | Bộ đèn led BD m16l 120/35W hình bán nguyệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
3 | Công tắc ngầm 10A/220V 1 hạt + đế + mặt nạ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
4 | Quạt gắn tường 2 dây kéo 60W/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
5 | Ổ cắm đôi 3 chấu âm tường + đế + mặt nạ 16A/220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
6 | Aptomat 1 pha MCP 1P-6KA-230V, ≤16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
7 | Dây Cu/PVC 1x1,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
8 | Dây Cu/PVC 1x2,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
9 | Ống ruột gà PVC D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
H | SỬA CHỮA CỔNG, HÀNG RÀO | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn tường rào cũ hư hỏng, rêu mốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 661,592 | m2 |
2 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 661,592 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,64 | m2 |
4 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 87,618 | m2 |
5 | Sản xuất hàng rào, cổng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,434 | tấn |
6 | Lắp dựng cổng sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,49 | m2 |
7 | Ổ bi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
8 | Ổ khóa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
9 | Bánh xe | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
10 | Bản lề | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
11 | Tay cầm inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
I | PHÒNG CHỐNG MỐI | |||
1 | hào chống mối bên ngoài bằng phương pháp khoan bơm thuốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 129,2 | md |
2 | Diện tích chống mối tường ngoài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 355,61 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi