Gói thầu: Xây lắp

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200132599-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Kho bạc Nhà nước Gia Lai
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200121954
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Nguồn thu nghiệp vụ
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 46 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 15:33:00 đến ngày 2020-01-22 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,357,851,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 18,000,000 VNĐ ((Mười tám triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A SỬA CHỮA NHÀ LÀM VIỆC - XÂY LẮP
1 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường ngoài bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 821,6514 m2
2 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường trong bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.029,6072 m2
3 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên cột, trụ bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 306,747 m2
4 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên xà dầm bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 369,1242 m2
5 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên trần bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 341,9055 m2
6 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên lanh tô - ô văng bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 215,2025 m2
7 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên cầu thang bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,592 m2
8 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.036,854 m2
9 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.097,9762 m2
10 Vệ sinh công trình 1 tuần 1 lần vào chủ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,5 lần
11 Chống thấm 2 vách kính trục 1;6: Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 lần
12 Láng chống thấm lại sê nô mái không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 91,5 m2
13 Quét nước ximăng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 91,5 m2
14 Quét Sikaproof Membrane chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo chương V 91,5 m2
15 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,64 100m2
16 Tháo dỡ trần thạch cao hư hỏng Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m2
17 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m2
18 Bả bằng ma tít vào trần thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m2
19 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m2
20 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đk=114mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100m
21 Vệ sinh, bơm ga máy lạnh đứng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 lần
22 Khay máng đục lỗ +giá treo Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
23 Máy lạnh gắn tường 12000 BTU Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 máy
24 Ống đồng D9,5/12,7 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 100m
B SỬA CHỮA NHÀ CÔNG VỤ - PHẦN XÂY LẮP
1 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,858 m3
2 Bê tông đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,173 m3
3 Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,702 m3
4 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,019 m3
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,347 tấn
7 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn giằng móng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,302 100m2
8 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,039 m3
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 tấn
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,237 tấn
11 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cột chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,277 100m2
12 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,44 tấn
13 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô - ô văng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,072 100m2
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,012 tấn
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,055 tấn
16 Trát lanh tô, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,662 m2
17 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,411 100m2
18 Bê tông xà dầm mái đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,019 m3
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mái đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mái đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,347 tấn
21 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,425 m2
22 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,356 m2
23 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,079 m3
24 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,208 100m2
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,255 tấn
26 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,44 m2
27 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,4 m2
28 Phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,945 m3
29 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường cột, trụ bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 150,52 m2
30 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường cột, trụ bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 463,954 m2
31 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,627 m3
32 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 82,254 m2
33 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 89,48 m2
34 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 256,237 m2
35 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 570,682 m2
36 Phá lớp vữa trát sê nô bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,76 m2
37 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,126 m2
38 Quét nước ximăng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,126 m2
39 Quét Sikaproof Membrane chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,126 m2
40 Phá dỡ nền gạch lát, gạch ốp Mô tả kỹ thuật theo chương V 190,753 m2
41 Lát nền WC gạch 300x300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,491 m2
42 Lát nền, sàn bằng gạch Granite 600x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,153 m2
43 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 98,989 m2
44 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 133,964 m2
45 Bả bằng ma tít vào trần thạch cao Mô tả kỹ thuật theo chương V 133,964 m2
46 Sơn trần thạch cao trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 133,964 m2
47 Hệ cửa đi 1 cánh mở quay kết hợp ô cố định ở trên kính trắng dày 6,38mm PKKK: Lề 3D, Thanh khóa 1 điểm, vấu chốt, tay nắm mở đôi, khóa chốt hai đầu chìa, nắp đậy khóa. Cửa vệ sinh dùng kính mờ. Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,69 m2
48 Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay kính trắng dày 6,38mm PKKK: Thanh khóa chuyển động, vấu chốt, tay nắm mở quay, bản lề chữ A, chốt cánh phụ trên dưới; khóa tay cài Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,4 m2
49 Hệ cửa sổ mở hất kính trắng dày 6,38mm PKKK: Bản lề chữ A; khóa tay cài Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5 m2
50 Khung bảo vệ inox D21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 m2
51 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,493 100m2
52 Vệ sinh công trình 1 tuần 1 lần vào chủ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,5 lần
C HỆ THỐNG ĐIỆN NHÀ CÔNG VỤ
1 Tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện cũ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 gói
2 Bộ đèn led BD m16l 120/35W hình bán nguyệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 bộ
3 Bộ đèn led BD m16l 60/35W hình bán nguyệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
4 Bộ đèn led ốp trần D255 10W-220V Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 bộ
5 Đèn cao áp MFUHAIlight 268 - 150w Sodium , 220V Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
6 Công tắc ngầm 10A/220V 1 hạt + đế + mặt nạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
7 Công tắc ngầm 10A/220V 2 hạt + đế + mặt nạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
8 Cầu chì hộp ngầm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
9 Ổ cắm đôi 3 chấu âm tường + đế + mặt nạ 16A/220V Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
10 Tủ điện tổng, KT:300x200x150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
11 Aptomat 1 pha MCP 1P-6KA-230V, ≤50A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
12 Aptomat 1 pha MCP 1P-6KA-230V, ≤16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
13 CVV2x6+1x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
14 Dây Cu/PVC 1x1,5 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 261 m
15 Dây Cu/PVC 1x2,5 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 150 m
16 Ống ruột gà PVC D32 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
17 Ống ruột gà PVC D20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 75 m
18 Ống ruột gà PVC D16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 130 m
19 Aptomat 1 pha MCP 1P-6KA-230V, ≤16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
20 2CV 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
21 Khay máng đục lỗ + giá treo Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
22 Máy lạnh gắn tường 12000 BTU Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 máy
23 Ống đồng D9,5/12,7 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,25 100m
24 Ống ruột gà PVC D20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
D CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ CÔNG VỤ
1 Ống PVC D42x3,5 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,002 100m
2 Ống PVC D34x3 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 100m
3 Ống PVC D27x3 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 100m
4 Ống PVC D21x3 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 100m
5 Co nhựa PVC D42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
6 Co nhựa PVC D34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
7 Cút nhựa PVC D21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
8 Tê nhựa PVC D42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
9 Tê nhựa PVC D42/34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
10 Tê nhựa PVC D34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
11 Tê nhựa PVC D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
12 Tê nhựa PVC D21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
13 Tê nhựa PVC D34/27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
14 Tê nhựa PVC D27/21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
15 Đầu nối ren trong D21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
16 Đầu nối ren trong D34 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
17 Van 2 chiều D42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
18 Lắp đặt chậu xí bệt+két nước+ vòi xịt + phụ kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
19 Lavabo + Xi phong + Vòi rửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
20 Gương soi Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
21 Vòi tắm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
22 Romine đồng cần gạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
23 Phễu thu inox 150x150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
24 Ống nhựa PVC D114x5 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4 100m
25 Ống nhựa PVC D42x5 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100m
26 Co nhựa PVC D114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
27 Co nhựa PVC 135 độ D114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
28 Y đều d114 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
29 Y lệch D114/42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
30 Côn giảm D114/42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
31 Co nhựa PVC D42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
32 Co nhựa PVC 135 độ D42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
E SỬA CHỮA NHÀ CÔNG VỤ - BỂ TỰ HOẠI
1 Đào đất hầm tự hoại, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,5796 m3
2 Bê tông đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,8346 m3
3 Xây bể đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,3452 m3
4 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6626 m3
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0691 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0112 tấn
7 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1765 100m2
8 Xây gạch rỗng 6 lỗ 9x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5503 m3
9 Trát tường trong chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,832 m2
10 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,94 m2
F CẢI TẠO NHÀ BẢO VỆ - XÂY LẮP
1 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,62 m3
2 Bê tông đá 4x6 mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,741 m3
3 Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,008 m3
4 Bê tông giằng móng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,534 m3
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,01 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,071 tấn
7 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn giằng móng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,053 100m2
8 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,243 m3
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,014 tấn
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,068 tấn
11 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cột chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,065 100m2
12 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,43 m2
13 Bê tông xà dầm nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,75 m3
14 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn dầm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100m2
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,016 tấn
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,089 tấn
17 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m2
18 Bê tông lanh tô đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,184 m3
19 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, ô văng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,025 100m2
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,014 tấn
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0282 tấn
22 Trát lanh tô, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,46 m2
23 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,263 m3
24 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,126 100m2
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,13 tấn
26 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,126 m2
27 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,36 m2
28 Phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,676 m3
29 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường cột, trụ bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,66 m2
30 Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=4m, vữa XM mác 50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,237 m3
31 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,145 m2
32 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,794 m2
33 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,86 m2
34 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Joton Mô tả kỹ thuật theo chương V 61,716 m2
35 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,123 m2
36 Quét nước ximăng 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,123 m2
37 Quét sika chống thấm mái, sê nô, ô văng... Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,123 m2
38 Xà gồ thép hộp 40x80x1,2 mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,8 m
39 Lợp mái bằng tôn mạ màu dày 4zem Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,195 100m2
40 Tháo dỡ tấm lợp bằng tôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,09 100m2
41 Phá dỡ nền gạch lát đã hư hỏng Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,251 m2
42 Lát nền, sàn bằng gạch granite 500x500mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,651 m2
43 Hệ cửa đi 1 cánh mở quay kết hợp ô cố định ở trên kính trắng dày 6,38mm PKKK: Lề 3D, Thanh khóa 1 điểm, vấu chốt, tay nắm mở đôi, khóa chốt hai đầu chìa, nắp đậy khóa. Cửa vệ sinh dùng kính mờ. Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,74 m2
44 Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay kính trắng dày 6,38mm PKKK: Thanh khóa chuyển động, vấu chốt, tay nắm mở quay, bản lề chữ A, chốt cánh phụ trên dưới; khóa tay cài Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,42 m2
45 Lắp dựng cửa, khung cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,16 m2
46 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,803 100m2
G NHÀ BẢO VỆ - HỆ THỐNG ĐIỆN
1 Tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện cũ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 gói
2 Bộ đèn led BD m16l 120/35W hình bán nguyệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
3 Công tắc ngầm 10A/220V 1 hạt + đế + mặt nạ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
4 Quạt gắn tường 2 dây kéo 60W/220V Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
5 Ổ cắm đôi 3 chấu âm tường + đế + mặt nạ 16A/220V Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
6 Aptomat 1 pha MCP 1P-6KA-230V, ≤16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
7 Dây Cu/PVC 1x1,5 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
8 Dây Cu/PVC 1x2,5 mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
9 Ống ruột gà PVC D16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 m
H SỬA CHỮA CỔNG, HÀNG RÀO
1 Cạo bỏ lớp sơn tường rào cũ hư hỏng, rêu mốc Mô tả kỹ thuật theo chương V 661,592 m2
2 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 661,592 m2
3 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,64 m2
4 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,618 m2
5 Sản xuất hàng rào, cổng thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,434 tấn
6 Lắp dựng cổng sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,49 m2
7 Ổ bi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
8 Ổ khóa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
9 Bánh xe Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
10 Bản lề Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
11 Tay cầm inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
I PHÒNG CHỐNG MỐI
1 hào chống mối bên ngoài bằng phương pháp khoan bơm thuốc Mô tả kỹ thuật theo chương V 129,2 md
2 Diện tích chống mối tường ngoài Mô tả kỹ thuật theo chương V 355,61 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->