Gói thầu: Thi công xây dựng

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127316-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 08:10:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý các dự án Đầu tư Xây dựng thị xã An Khê
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200119758
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngâ sách thị xã và nhân dân đóng góp phần gạch block lát vỉa hè
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 08:06:00 đến ngày 2020-01-21 08:10:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,465,262,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 21,000,000 VNĐ ((Hai mươi mốt triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A *\Vỉa hè + Gờ chắn
B 1- Vỉa hè lát gạch Block
1 Đập phá BT vỉa hè cũ (bằng máy) - Quy trình thiết kế áo đường cứng 22 TCN-223-95<br/>- Quy trình thiết kế áo đường mềm 22 TCN-211-06<br/>- Tổ chức thi công công trình xây dựng TCVN 4055:2012<br/>- Công tác hoàn thiện trong xây dựng – Thi công và nghiệm thu TCVN 303:2004<br/>- Quy trình thi công và nghiệm thu móng đường bằng cấp phối thiên nhiên TCVN 8857-2011.<br/>- Nền đường ô tô – thi công và nghiệm thu TCXDVN 9436:2012<br/>- Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô- vật liệu thi công nghiệm thu TCVN 8859:2011.<br/>- Quy trình thí nghiệm xác định độ chặt nền, móng đường bằng phễu rót cát 22TCN 346-06.<br/>- Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - quy phạm thi công và nghiệm thu TCVN 4453:1995.<br/>- Bê tông yêu cầu bão dưỡng ẩm tự nhiên TCVN 8828:2011.<br/>- Quy trình thí nghiệm bê tông xi măng TCVN 3105 -:- 3120:2006.<br/>- Cốt liệu cho bê tông và vữa - phương pháp thử TCVN 7572-1-:-20:2006 .<br/>- Quy trình thí nghiệm phân tích nhanh thành phần hạt của đất trong điều kiện hiện trường 22 TCN 56-84.<br/>- Đất xây dựng - phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm TCVN 4202-2012.<br/>- Nước cho bê tông và vữa - yêu cầu kỹ thuật TCVN 4506 : 2012<br/>- Xi măng các phương pháp xác định cường độ TCVN 6016 : 2011<br/>- Công tác đất - quy phạm thi công và nghiệm thu TCVN 4447-2012<br/>- Cốt liệu cho bê tông và vữa - yêu cầu kỹ thuật TCVN 7570:2006<br/>- Thép xây dựng - phương pháp thử kéo TCVN 197-2002<br/>- Thép xây dựng - phương pháp thử uốn TCVN 6287-1997<br/>- Bê tông, phân mác theo cường độ nén TCVN 6025-95<br/>- Phụ gia hóa học cho bê tông TCVN 8826-2011.<br/>- Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản TCVN 2683-2012<br/>- Phân loại đất xây dựng TCVN 5747-1993<br/>- Quy trình thí nghiệm xác định chỉ số CBR 22TCN 332-06<br/>- Thép cốt bê tông TCVN 1651-1-:-2:2008.<br/> Công tác thi công nghiệm thu, an toàn lao động và thí nghiệm vật liệu, thí nghiệm kiểm tra các hạng mục công trình cần tuân thủ các văn bản quy định, chỉ dẫn kỹ thuật liên quan, tiêu chuẩn nghành và tiêu chuẩn Việt Nam hiện hành. 34,3967 1 m3
2 Nạo vét cống bản cũ, đất cấp 1 nt 0 1 m3
3 Vét hữu cơ nền đường, đất cấp 1 nt 34,3967 1 m3
4 Đào đất nền đường, đất cấp 3 nt 176,7413 1 m3
5 Đào khuôn vỉa hè, đất cấp 3 nt 171,7713 1 m3
6 Đắp đất vỉa hè, lu lèn K0.95 (toàn bộ) nt 326,1892 1 m3
7 Đệm VXM M75 dày 2cm nt 2.246,3244 1 m2
8 Lát gạch block KT(30x30x5)cm nt 2.246,3244 1 m2
9 Ván khuôn gờ chắn nt 561,6163 1 m2
10 Bê tông gờ chắn đá 1x2 M150 nt 42,1212 1 m3
C *\Bó vỉa, đan rãnh
1 Cắt mặt đường BTN cũ dày 5cm nt 197,95 1 m
2 Đập bỏ BT bó vỉa, đan rãnh cũ (búa căn) nt 2,0389 m3
3 Đập bỏ BT bó vỉa, đan rãnh cũ (bằng máy) nt 18,35 1 m3
4 Đệm đá 4x6 dày 10cm nt 35,1523 1m3
5 Ván khuôn bó vỉa, đan rãnh nt 345,1313 1 m2
6 Bê tông bó vỉa, đan rãnh đá 1x2 M200 nt 83,0872 1 m3
D *\Mương dọc KT 50xHcm xây mới
1 Đào móng mương, đất cấp 3 nt 508,3679 1 m3
2 Đệm dăm sạn dày 10cm nt 43,2909 1 m3
3 Ván khuôn Bê tông đáy mương nt 99,902 1 m2
4 Bê tông đáy mương đá 2x4 M150 nt 64,9363 1 m3
5 Xây mương đá hộc VXM M100 nt 119,8824 1 m3
6 Đắp đất trả lại thiên nhiên nt 122,5218 1 m3
E Gối mương
1 Ván khuôn gối mương nt 199,8039 1 m2
2 Bê tông gối mương đá 1x2 M200 nt 29,3046 1 m3
F Tấm đan D (40x80x10cm)
1 Cốt thép tấm đan CB240-T d<10mm nt 2,9677 1 tấn
2 Cốt thép tấm đan CB300-V d=10mm nt 0 1 tấn
3 Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 nt 26,64 1 m3
4 Ván khuôn tấm đan nt 173,16 1 m2
5 Lắp đặt tấm đan D nt 666 1 cấu kiện
G *\Mương dọc KT 50xHcm cải tạo
H 1- Mương dọc KT 50xH
1 Nạo vét cống bản cũ nt 15,979 1 m3
2 Tháo dỡ tấm đan (56Kg) nt 399 1 cấu kiện
3 Phá dỡ bê tông gối mương nt 15,5955 1 m3
4 Đập bỏ khối xây mương cũ nt 19,1748 1 m3
5 Ván khuôn thành mương nt 83,0908 1 m2
6 Bê tông thành mương đá 2x4 M150 nt 12,4636 1 m3
7 Ván khuôn gối mương nt 95,874 1 m2
8 Bê tông gối mương đá 1x2 M200 nt 14,0615 1 m3
9 Lắp đặt tấm đan D (tận dụng) nt 399 1 cấu kiện
I 2- Hố ga
1 Đào móng hố ga, đất cấp 3 nt 55,296 1 m3
2 Dăm sạn đệm dày 10cm nt 3,136 1 m3
3 Ván khuôn bê tông đáy ga nt 13,44 1 m2
4 Bê tông đáy ga đá 2x4 M150 nt 4,704 1 m3
5 Xây đá hộc VXM M100 hố ga nt 15,12 1 m3
6 Cốt thép gối ga CB240-T d<=10mm nt 0,0476 Tấn
7 Cốt thép gối ga CB240-T d<=18mm nt 0,3614 Tấn
8 Ván khuôn gối ga nt 30,144 1 m2
9 Bê tông gối ga đá 1x2 M200 nt 3,2766 1 m3
J Tấm đan G
1 Cốt thép tấm đan CB240-T d<10mm nt 0,2297 1 tấn
2 Cốt thép tấm đan CB300-V d<18mm nt 0 1 tấn
3 Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 nt 1,936 1 m3
4 Ván khuôn tấm đan nt 10,56 1 m2
5 Lắp đặt tấm đan (65x130x10cm) nt 32 1 cấu kiện
K *\Cửa thu nước & lưới chắn rác
L 1- Cửa thu nước
1 Đào móng cửa thu nước, đất cấp 3 (thủ công) nt 6,2928 1 m3
2 Ván khuôn cửa thu nước nt 24,6236 1 m2
3 Bê tông cửa thu nước đá 1x2 M200 nt 2,5887 1 m3
M 2- Lưới chắn rác
1 Gia công, lắp đặt thép góc nt 0,2563 Tấn
2 Gia công, lắp đặt thép tấm nt 0,2489 Tấn
3 Gia công, lắp đặt thép CT5 d16mm nt 0,0071 Tấn
4 Sơn sắt thép các loại nt 12,768 1 m2
5 ống thép d21 nt 1,6 1 m
6 ống nhựa PVC 220 nt 35,2 1 m
7 Bê tông dầm D, BT đá 1x2 M200 nt 0,4368 1 m3
8 Ván khuôn dầm D, BT đá 1x2 M200 nt 2,8 1 m2
N Nâng cao tường cánh cống ngang 2d100 tại km:0+262.49
1 Đục bê tông tạo nhám nt 2,9593 1 m2
2 Xây tường đầu, tường cánh đá hộc VXM M100 nt 1,7123 1 m3
3 Trát mặt VXM M100 dày 2cm nt 8,2348 1 m2
4 Sản xuất thép hình nt 0,2617 Tấn
5 Lắp dựng thép hình nt 15,466 1 m2
6 Sơn sắt thép 3 nước bằng sơn tổng hợp nt 11,2813 1 m3
O Đất đổ thải
1 Vận chuyển xà bần đổ xa 1Km nt 89,5558 1 m3
2 Vận chuyển xà bần tiếp cự ly 4Km nt 89,5558 1 m3
3 Vận chuyển đất C1 đổ xa 1Km nt 50,3757 1 m3
4 Vận chuyển tiếp C1 đổ xa 4Km nt 50,3757 1 m3
5 Vận chuyển đất C3 đổ xa 1Km nt 415,1015 1 m3
6 Vận chuyển tiếp C3 đổ xa 4Km nt 415,1015 1 m3
P Chi phí hạng mục chung
1 Chi phí hạng mục chung Theo thông tư 06/2016-TT-BXD ngày ngày 10/3/2016 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->