Gói thầu: Gói thầu số: 02 XL ĐTXD-2020 thi công xây lắp công trình: Xây dựng mới các TBA trên địa bàn huyện Đông Anh năm 2020 (xã Việt Hùng, xã Thụy Lâm, xã Xuân Nộn, xã Nam Hồng, xã Vân Hà)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200117721-01
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Đông Anh Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội
Tên gói thầu Gói thầu số: 02 XL ĐTXD-2020 thi công xây lắp công trình: Xây dựng mới các TBA trên địa bàn huyện Đông Anh năm 2020 (xã Việt Hùng, xã Thụy Lâm, xã Xuân Nộn, xã Nam Hồng, xã Vân Hà)
Số hiệu KHLCNT 20200112434
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn TDTMKHCB
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 08:17:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,069,337,604 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 71,000,000 VNĐ ((Bảy mươi mốt triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A 1. TBA THÔN ĐÔNG VIỆT HÙNG
B A CẤP, A THỰC HIỆN
C Phần thiết bị TBA
1 MBA 3 pha 630KVA-22/0,4KV 1 Cái
2 Chống sét van 22kV 1 Bộ
3 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A 1 Tủ
4 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
D Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 22kV (100A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A 3 cái
3 Hệ thống tiếp địa trạm treo 219,17 kg
E Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa cột hạ thế 63,336 kg
F PHẦN THÍ NGHIỆM
G PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
H Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
3 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
I Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
J PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
K Phần vật liệu
1 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
L A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
M Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA 1 máy
2 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
N Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ (3 cái)
3 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
7 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
O Phần vật liệu hạ thế
1 Lắp đặt tiếp địa TDLL 3 100m3
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,99 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,99 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,204 100kg
6 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 2 m
7 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
P B CẤP, B THỰC HIỆN
Q PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
R PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
S PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
T PHẦN VẬT LIỆU
1 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 Quả
2 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 m
3 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
4 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
5 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
6 Kẹp quai ép Cu-Cu-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
7 Kẹp hotline Al-Al-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
8 Nắp chụp chống sét van Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
9 Nắp chụp cầu chì tự rơi Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
10 Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
11 Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
12 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
13 Đầu cốt đồng-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
14 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
15 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
16 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
17 Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cuộn
18 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cuộn
19 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
20 Biển cấm trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
21 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
22 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
23 Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 chuỗi
24 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
25 Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,25 kg
26 Xà đầu trạm sứ chuỗi ngang tuyến (TL:45.86kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 45,86 kg
27 Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,92 kg
28 Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,28 kg
29 Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,48 kg
30 Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,17 kg
31 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
32 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,97 kg
33 Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
34 Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,76 kg
35 Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
U PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
1 Dây AC95mm2-95/16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 m
2 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Quả
3 Ghíp bắt lèo G-M(50-240) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
V PHẦN HẠ THẾ
1 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 Cái
2 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cuộn
3 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 726 m
4 Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cột
5 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 bộ
6 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 84 bộ
7 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 bộ
8 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cái
9 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
10 Đầu cốt đồng -M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
11 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 bộ
12 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 84 bộ
13 Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Dây đồng M50 bắt tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
15 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 cái
16 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 kg
W PHẦN NHÂN CÔNG
X PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
Y Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,06 1MVar
Z Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 11 sứ
2 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m 3 Chuỗi
3 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 21 m
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,06 100m
5 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m 0,49 100m
6 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,08 100m
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 2,4 10 cái
8 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 1,5 10 cái
9 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 0,2 10 cái
10 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 1,4 10 cái
11 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
12 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
13 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
14 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
15 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
16 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
17 Lắp đặt giá đỡ Xđt-C-2.4 0,024 tấn
18 Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 0,045 tấn
19 Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 0,06 tấn
20 Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 0,089 tấn
21 Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 0,05 tấn
22 Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA 0,05 tấn
23 Lắp đặt thang sắt TS 0,034 tấn
24 Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT 0,05 tấn
25 Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon 1 Cái
26 Lắp đặt đế NC-SI-Silicon 1 Cái
27 Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon 1 Cái
28 Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon 1 Cái
29 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT 0,028 tấn
30 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB 0,014 tấn
AA Công tác làm dựng cột, móng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 2 cột
2 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,25 m3
3 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 0,35 m3
4 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,6 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III 4,9 m3
AB PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 0,042 Km
2 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 6 sứ
AC PHẦN HẠ THẾ
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,726 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,6 10 đầu
3 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,3 10 đầu
AD Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 3,4 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 3,082 m3
3 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 5 cột
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 3,4 100m3
5 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 0,72 m2
AE Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 75 m
2 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 15 m
AF PHẦN VẬN CHUYỂN
AG PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
AH THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
AI 2. TBA ĐOÀI 5
AJ A CẤP, A THỰC HIỆN
AK Phần thiết bị TBA
1 MBA 3 pha 630KVA-22/0,4KV-Elbow 1 Cái
2 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A-1C 1 Tủ
3 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 bộ
AL Phần thiết bị cáp ngầm
1 Tủ RMU 2CD+1CC trọn bộ (có đầu T-plug 24kV Cu 3x240mm2- bộ 3 pha, đầu Elbow 24kV-Cu 1x50mm2-bộ 3 pha, bộ báo sự cố, điện trở sấy, đồng hồ báo khí) 1 tủ
AM Phần vật liệu TBA
1 Hệ thống tiếp địa trạm một cột 131,21 kg
AN Phần vật liệu cáp ngầm
1 Tiếp địa tủ RMU 34,01 kg
AO Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa cột hạ thế 147,784 kg
AP PHẦN THÍ NGHIỆM
AQ PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
AR Phần vật liệu
1 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 2 sợi
AS Phần thiết bị
1 Cầu dao phụ tải 24kV 1 bộ
2 Biến dòng điện 22-35kV 6 cái
3 Máy ngắt SF6, điện áp 35kV 3 pha 2 bộ
4 Rơ le dòng điện-kỹ thuật số 2 cái
5 Mạch dòng điện 2 HT
6 Mạch bảo vệ ( theo ngăn thiết bị ) 2 HT
AT PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
AU Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
3 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 2 cái
AV PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
AW Phần vật liệu
1 Cáp lực, điện áp ≤1kV, cáp 4 ruột 4 sợi
2 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 8 1 vị trí
AX A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
AY Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS< 750KVA 1 máy
2 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
AZ Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
5 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
6 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
BA Phần thiết bị cáp ngầm
1 Lắp tủ điện cao áp, có cấp điện áp ≤35KV 1 tủ
BB Phần vật liệu cáp ngầm
1 Lắp đặt tiếp địa tủ RMU- TĐ-RMU 1 bộ
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 1,013 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 10,13 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,2 10cọc
5 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,55 10m
BC Phần vật liệu hạ thế
1 Lắp đặt tiếp địa TDLL 7 100m3
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 2,31 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 2,31 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,7 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,475 100kg
6 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 4 m
7 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,14 100m
BD B CẤP, B THỰC HIỆN
BE PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
BF PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
BG PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
BH PHẦN VẬT LIỆU
1 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
2 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 m
3 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
4 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Cái
5 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
6 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
7 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
8 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
9 Biển cấm lại gần Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
10 Biển tên tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
11 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
12 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
13 Hộp cáp cao thế trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
14 Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
15 Hộp che đầu cực máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
16 Đế máy biến áp (TL:107.79kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 107,79 kg
17 Trụ bê tông cốt thép đỡ máy biến áp 1C-6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
18 Giá đỡ tụ bù trạm 1 cột (TL:5.426kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,426 kg
BI PHẦN VẬT LIỆU CÁP NGẦM
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 356 m
2 Vỏ tủ RMU 3 ngăn 24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
3 Hộp nối cáp ngầm 24kV đồng Cu-3x50mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Hộp
4 Đầu cáp đồng Elbow 24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Bộ
5 Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 338 m
6 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo chương V 122,694 m3
7 Gạch không nung 200x95x60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3.380 viên
8 Mốc báo cáp ngầm bằng sứ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
9 Bitum bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
10 Dây gai bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
11 Biển đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
12 Biển tên tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
13 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
14 Biển cấm lại gần Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
15 Biển cảnh báo dừng lại Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
BJ PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm hạ thế Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV-4x150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 148 m
2 Đầu cáp khô hạ thế ngoài trời ĐC-0,6/1KV-4X150NT Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Bộ
3 Colie ôm cáp lên cột (TL:17.64kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,64 kg
4 Colie ôm cáp lên cột (TL:41.6kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 41,6 kg
5 Gạch không nung 200x95x60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 500 viên
6 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,775 m3
7 Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
8 Mốc báo cáp ngầm bằng sứ Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 Cái
9 Bitum bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 kg
10 Dây gai bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 kg
11 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 Cái
12 Biển đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
13 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cuộn
14 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 559 m
15 Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cột
16 Cột bê tông ly tâm PC8.5-5.0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
17 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 bộ
18 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 84 bộ
19 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 bộ
20 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cái
21 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
22 Đầu cốt đồng nhôm AM150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
23 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 Cái
24 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 42 bộ
25 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 84 bộ
26 Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
27 Dây đồng M50 bắt tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m
28 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 106 cái
29 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 kg
BK PHẦN NHÂN CÔNG
BL PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
BM Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,06 1MVar
BN Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt trụ đỡ bê tông 1 cột
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,06 100m
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m 0,28 100m
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,08 100m
5 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 2 10 cái
6 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 0,2 10 cái
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 1,6 10 cái
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,2 10m
9 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
10 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
11 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 2 Bộ
13 Lắp đặt giá đỡ HC-CT-1C 0,003 tấn
14 Lắp đặt giá đỡ HC-HT-1C 0,027 tấn
15 Lắp đặt đế Đ-MBA-1C 0,108 tấn
16 Lắp hộp che đầu cực MBA HC-MBA-1C 0,075 tấn
17 Lắp đặt giá đỡ tụ bùGđ-tubu-1C 0,005 tấn
18 Xây bệ đỡ chân cáp lên cột 1 bệ
19 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 0,027 m3
20 Trát tường ngoài chiều dày 1,5cm vữa XM mác 50 1,38 m2
21 Bệ đỡ tủ hạ thế trạm một cột; Móng trụ đỡ TBA 1 Bệ
BO PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=15kg/m 0,18 100m
2 Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV, tiết diện <=70mm2 1 hộp
3 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=4.5kg/m 3,38 100m
4 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 6 đầu (3 pha)
5 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 3 đầu (3 pha)
6 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm 3,38 100m
7 Đóng cọc mốc báo cáp 1 cái
8 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 6 Bộ
9 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
10 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
11 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
13 Bệ đỡ tủ RMU 3 ngăn 1 Bệ
BP Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm 676 m
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công 1,06 m3
3 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan 5,7 m3
4 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 25,334 m3
5 Đào xúc đất cấp III bằng máy đào <=0,4m3 136,23 m3
6 Xếp gạch chỉ 3,38 1000v
7 Rải cát đệm 122,694 m3
8 Rải lưới ni lông 0,676 100m2
9 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III 168,324 m3
BQ PHẦN HẠ THẾ
1 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=6kg/m 1 100m
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=9kg/m 0,48 100m
3 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=150mm 1,1 100m
4 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm 1,1 100m
5 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 8 Bộ
6 Làm đầu cáp khô hạ thế <=1kV, có tiết diện <=185mm2 8 đầu (3 pha)
BR Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm 100 m
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công 0,863 m3
3 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 16,125 m3
4 Gắn mốc báo cáp trên đường Bê tông 10 cái
5 Xếp gạch chỉ 0,5 1000v
6 Rải cát đệm 10,775 m3
7 Rải lưới ni lông 0,1 100m2
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III 17 m3
BS Phần cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,559 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,6 10 đầu
3 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,7 10 đầu
4 ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=150mm2 1,6 10 đầu
BT Lắp đặt xà đường dây các loại
1 Lắp đặt xà CLE-OCHT-3-2LT8.5 1 Bộ
2 Lắp đặt xà CLE-OCHT-1-LT8.5 1 Bộ
BU Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 11,4 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 10,57 m3
3 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 9 cột
4 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 4 cột
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 11,4 100m3
6 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 1,08 m2
BV Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=4CT( hộp 2CT 3 pha) 2 hộp
2 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=2CT( hộp 1CT 3 pha) 2 hộp
3 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 145 m
4 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 60 m
BW Công tác tháo dỡ thu hồi
1 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) 3 cột
2 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) 2 cột
3 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) 2 cột
BX PHẦN HOÀN TRẢ
BY PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm 135,2 m2
BZ PHẦN HẠ THẾ
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm 17,25 m2
CA PHẦN VÂN CHUYỂN
CB PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
CC THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
CD 3. TBA LỖ GIAO 3
CE A CẤP, A THỰC HIỆN
CF Phần thiết bị TBA
1 MBA 3 pha 630KVA-22/0,4KV-Elbow 1 Cái
2 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A-1C 1 Tủ
3 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
CG Phần vật liệu TBA
1 Hệ thống tiếp địa trạm một cột 131,21 kg
CH Phần thiết bị cáp ngầm
1 Chống sét van 22kV ZnO 1 bộ
CI Phần vật liệu cáp ngầm
1 Cầu chì tự rơi 22kV (200A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A 3 cái
CJ Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa cột hạ thế 63,336 kg
CK PHẦN THÍ NGHIỆM
CL PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
CM Phần vật liệu
1 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 1 sợi
2 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
CN Phần thiết bị
1 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
CO PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
CP PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
CQ Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
CR Phần vật liệu
1 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 1 ruột 3 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
CS PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
CT Phần vật liệu
1 Cáp lực, điện áp ≤1kV, cáp 4 ruột 4 sợi
2 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
CU A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
CV Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS< 750KVA 1 máy
2 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
CW Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
5 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
6 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
CX Phần thiết bị cáp ngầm
1 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 bộ
CY Phần vật liệu cáp ngầm
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ
CZ Phần vật liệu hạ thế
1 Lắp đặt tiếp địa TDLL 3 100m3
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,99 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,99 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,204 100kg
6 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 2 m
7 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
DA B CẤP, B THỰC HIỆN
DB PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
DC PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
DD PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
DE PHẦN VẬT LIỆU
1 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
2 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 m
3 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
4 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Cái
5 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
6 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
7 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
8 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
9 Biển cấm lại gần Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
10 Biển tên tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
11 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
12 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
13 Hộp cáp cao thế trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
14 Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
15 Hộp che đầu cực máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
16 Đế máy biến áp (TL:107.79kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 107,79 kg
17 Trụ bê tông cốt thép đỡ máy biến áp 1C-6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
18 Giá đỡ tụ bù trạm 1 cột (TL:5.426kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,426 kg
DF PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 342,5 m
2 Hộp nối cáp ngầm 24kV đồng -3x50mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Hộp
3 Đầu cáp khô ngoài trời 24kV -3x50mm2-NT Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
4 Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 325 m
5 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo chương V 117,975 m3
6 Gạch không nung 200x95x60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3.250 viên
7 Mốc báo cáp ngầm bằng sứ Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 Cái
8 Bitum bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
9 Dây AC95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 m
10 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
11 Dây gai bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
12 Biển đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
13 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 Quả
14 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
15 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
16 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
17 Đầu cốt đồng nhôm AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
18 Ghíp nhôm 3 bulong 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
19 Xà đỡ sứ trung gian 1 pha (TL:10.2kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,2 kg
20 Xà đỡ sứ trung gian 2 pha (TL:18.41kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,41 kg
21 Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 42,64 kg
22 Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,71 kg
23 Ghế thao tác cầu chì cột ly tâm đơn (TL:97.66kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,66 kg
24 Thang sắt cho cột LT đơn(33.7kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
25 Xà đỡ SI cột ly tâm đơn (TL:35.85kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,01 kg
DG PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm hạ thế Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV-4x150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 104 m
2 Đầu cáp khô hạ thế ngoài trời -0,6/1KV-4X150NT Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Bộ
3 Colie ôm cáp lên cột (TL:42.32kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 42,32 kg
4 Gạch không nung 200x95x60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 140 viên
5 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,472 m3
6 Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 m
7 Mốc báo cáp ngầm bằng sứ Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
8 Bitum bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 kg
9 Dây gai bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 kg
10 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 Cái
11 Biển đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
12 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cuộn
13 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 387 m
14 Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
15 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 bộ
16 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 46 bộ
17 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 bộ
18 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cái
19 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
20 Đầu cốt đồng nhôm AM150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
21 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
22 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 bộ
23 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 46 bộ
24 Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
25 Dây đồng M50 bắt tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
26 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 92 cái
27 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 kg
DH PHẦN NHÂN CÔNG
DI PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
DJ Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,06 1MVar
DK Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt trụ đỡ bê tông 1 cột
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,06 100m
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m 0,28 100m
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,08 100m
5 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 2 10 cái
6 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 0,2 10 cái
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 1,6 10 cái
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,2 10m
9 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
10 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
11 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 2 Bộ
13 Lắp đặt giá đỡ HC-CT-1C 0,003 tấn
14 Lắp đặt giá đỡ HC-HT-1C 0,0272 tấn
15 Lắp đặt đế Đ-MBA-1C 0,1078 tấn
16 Lắp hộp che đầu cực MBA HC-MBA-1C 0,0752 tấn
17 Lắp đặt giá đỡ tụ bùGđ-tubu-1C 0,0054 tấn
18 Xây bệ đỡ chân cáp lên cột 1 bệ
19 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 0,027 m3
20 Trát tường ngoài chiều dày 1,5cm vữa XM mác 50 1,38 m2
21 Bệ đỡ tủ hạ thế trạm một cột; Móng trụ đỡ TBA 1 Bệ
DL PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
DM Phần vật liệu cáp ngầm
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=15kg/m 0,15 100m
2 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 0,018 Km
3 Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV, tiết diện <=70mm2 1 hộp
4 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=4.5kg/m 3,275 100m
5 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 1 đầu (3 pha)
6 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 3 đầu (3 pha)
7 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm 3,275 100m
8 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 7 sứ
9 Đóng cọc mốc báo cáp 22 cái
10 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 2 Bộ
11 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,6 10m
12 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,8 10 đầu
13 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,6 10 đầu
14 Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 0,3 10 đầu
DN Lắp đặt xà đường dây các loại
1 Lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian 1 pha (TL:10.2kg) 1 Bộ
2 Lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian 2 pha (TL:18.41kg) 1 Bộ
3 Lắp đặt Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) 1 Bộ
4 Lắp đặt Ghế thao tác cầu chì cột ly tâm đơn (TL:97.66kg/bộ) 1 Bộ
5 Lắp đặt Thang sắt cho cột LT đơn(33.7kg) 1 Bộ
6 Lắp đặt Xà đỡ SI cột ly tâm đơn (TL:35.85kg) 1 Bộ
7 Lắp đặt Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) 1 Bộ
DO Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm 650 m
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công 0,9 m3
3 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan 5,6 m3
4 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 21,51 m3
5 Đào xúc đất cấp III bằng máy đào <=0,4m3 133,84 m3
6 Xếp gạch chỉ 3,25 1000v
7 Rải cát đệm 117,975 m3
8 Rải lưới ni lông 0,65 100m2
9 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III 161,85 m3
10 Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) 0,018 m3
DP PHẦN HẠ THẾ
1 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=6kg/m 0,56 100m
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=9kg/m 0,48 100m
3 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=150mm 0,66 100m
4 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm 0,66 100m
5 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 8 Bộ
6 Làm đầu cáp khô hạ thế <=1kV, có tiết diện <=185mm2 8 đầu (3 pha)
DQ Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm 28 m
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công 0,273 m3
3 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 5,46 m3
4 Gắn mốc báo cáp trên đường Bê tông 3 cái
5 Xếp gạch chỉ 0,14 1000v
6 Rải cát đệm 3,472 m3
7 Rải lưới ni lông 0,028 100m2
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III 5,74 m3
DR Phần cáp vặn xoắn
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,387 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,6 10 đầu
3 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,3 10 đầu
4 ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=150mm2 1,6 10 đầu
DS Lắp đặt xà đường dây các loại
1 Lắp đặt xà CLE-OCHT-4-2LT8.5 1 Bộ
DT Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 1 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 0,936 m3
3 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 1 cột
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 1 100m3
5 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 0,36 m2
DU Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 70 m
2 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 80 m
DV PHẦN HOÀN TRẢ
DW PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm 130 m2
DX PHẦN HẠ THẾ
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm 5,46 m2
DY PHẦN VÂN CHUYỂN
DZ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
EA THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
EB 4. TBA ĐÀO THỤC 3
EC A CẤP, A THỰC HIỆN
ED Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 400KVA-22/0,4KV 1 Cái
2 Chống sét van 22kV 1 Bộ
3 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-630A 1 Tủ
4 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
EE Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 22kV (100A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 25A 3 cái
3 Hệ thống tiếp địa trạm treo 219,17 kg
EF Phần thiết bị đường dây trung thế
1 Chống sét van 22kV 2 bộ
EG Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Cầu chì tự rơi 22kV (200A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A 3 cái
3 Tiếp địa cột trung thế 234,39 kg
EH PHẦN THÍ NGHIỆM
EI PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
EJ Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 13 1 vị trí
EK Phần thiết bị
1 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 2 bộ
EL PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
EM Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
3 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
EN Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
EO PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
EP Phần vật liệu
1 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 3 1 vị trí
EQ A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
ER Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA 1 máy
2 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
ES Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ (3 cái)
3 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
7 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
ET Phần thiết bị đường dây trung thế
1 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 2 bộ
EU Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV DC-CC 1 bộ
3 Lắp đặt tiếp địa RC-1 13 bộ
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 5,265 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 5,265 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 1,3 10cọc
7 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,582 100kg
EV B CẤP, B THỰC HIỆN
EW PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
EX PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
EY PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 20kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
EZ PHẦN VẬT LIỆU
1 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 Quả
2 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 m
3 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 55 m
4 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
5 Kẹp quai ép KQ-Cu-Cu-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
6 Kẹp hotline KQ-Al-Al-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
7 Nắp chụp chống sét van Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
8 Nắp chụp cầu chì tự rơi Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
9 Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
10 Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
11 Đầu cốt đồng -M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
12 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
13 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
14 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
15 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
16 Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cuộn
17 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cuộn
18 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
19 Biển cấm trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
20 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
21 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
22 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
23 Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,25 kg
24 Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,12 kg
25 Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,92 kg
26 Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,28 kg
27 Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,48 kg
28 Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,17 kg
29 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
30 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,97 kg
31 Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
32 Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,76 kg
33 Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
FA PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Dây AC95mm2 ac-95/16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.416 m
2 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 72 Quả
3 Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33 chuỗi
4 Cột bê tông xuyên tâm PC14-8.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 Cột
5 Cột bê tông xuyên tâm PC14-9.2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cột
6 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
7 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
8 Đầu cốt đồng nhôm AM-95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
9 Ghíp bắt lèo G-M(50-240) Mô tả kỹ thuật theo chương V 72 cái
10 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
11 Xà số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:81.804kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 409,02 kg
12 Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:79.56kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 556,92 kg
13 Xà nánh số 2 bắt sứ đứng cột kép dọc đường dây 22kV (TL:72.9kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 72,9 kg
14 Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm kép ngang đường dây 22kV (TL:73.18kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,18 kg
15 Xà nánh số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:73.59kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,59 kg
16 Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,36 kg
17 Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,85 kg
18 Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,66 kg
19 Xà đỡ chống sét van 22kV cột ly tâm xuyên tâm (TL:13,09kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,18 kg
20 Gông cột 14m (TL:59.52kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 357,12 kg
21 Thép d10 tiếp địa CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,34 kg
22 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 kg
FB PHẦN HẠ THẾ
1 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 Cái
2 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cuộn
3 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 184 m
4 Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
5 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
6 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
7 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
8 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
9 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
10 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
11 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
12 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
13 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 kg
FC PHẦN NHÂN CÔNG
FD PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
FE Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,04 1MVar
FF Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 23 sứ
2 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 21 m
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,55 100m
4 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 8 m
5 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 25mm2 1,6 10 cái
6 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 0,8 10 cái
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 1,5 10 cái
8 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 1,6 10 cái
9 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
10 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
11 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
13 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
14 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
15 Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 0,045 tấn
16 Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 0,06 tấn
17 Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 0,089 tấn
18 Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 0,05 tấn
19 Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA 0,05 tấn
20 Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT 0,1 tấn
21 Lắp đặt thang sắt TS 0,034 tấn
22 Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT 0,05 tấn
23 Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon 1 Cái
24 Lắp đặt đế NC-SI-Silicon 1 Cái
25 Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon 1 Cái
26 Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon 1 Cái
27 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT 0,028 tấn
28 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB 0,014 tấn
FG Công tác làm dựng cột, móng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 2 cột
2 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,25 m3
3 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 0,35 m3
4 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,6 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III 4,9 m3
FH PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 2,416 Km
2 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 72 sứ
3 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m 33 Chuỗi
4 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 12 m
5 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 16 10 đầu
6 Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 12 10 đầu
7 Sơn chống cháy cho cáp 1,3 m2
8 Lắp đặt TS 1 bộ
9 Lắp đặt xà X2c-kd-22 5 bộ
10 Lắp đặt xà X2-22-XT 7 bộ
11 Lắp đặt xà X2n-kd-22 1 bộ
12 Lắp đặt xà X2-kn-22 1 bộ
13 Lắp đặt xà X2nc-kd-22 1 bộ
14 Lắp đặt xà Xtg-3f-22 4 bộ
15 Lắp đặt xà Xsi-22 1 bộ
16 Lắp đặt xà GTT-CC 1 bộ
17 Lắp đặt xà Xcsv-22 2 bộ
18 Lắp đặt xà gc-14 6 bộ
FI Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 7 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 12 cột
3 Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường 19 mối
4 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 56,457 m3
5 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 6,273 m3
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 48,234 m3
7 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 0,502 100m3
FJ PHẦN HẠ THẾ
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,184 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,2 10 đầu
FK Lắp đặt tiếp địa
1 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,01 100m
FL Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 1,2 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 1,073 m3
3 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 2 cột
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 1,2 100m3
5 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 0,12 m2
FM Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 5 m
2 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 20 m
FN PHẦN VÂN CHUYỂN
FO PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
FP THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
FQ 5. TBA HÀ LÂM 6
FR A CẤP, A THỰC HIỆN
FS Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 630KVA-22/0,4KV 1 Cái
2 Chống sét van 22kV 1 Bộ
3 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A 1 Tủ
4 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
FT Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 22kV (100A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A 3 cái
3 Hệ thống tiếp địa trạm treo 219,17 kg
FU Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Cầu chì tự rơi 22kV (200A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A 3 cái
3 Tiếp địa cột trung thế 90,15 kg
FV Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa cột hạ thế 42,224 kg
FW PHẦN THÍ NGHIỆM
FX PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
FY Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 5 1 vị trí
FZ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
GA Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
3 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
GB Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
GC PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
GD Phần vật liệu
1 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
GE A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
GF Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA 1 máy
2 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
GG Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ (3 cái)
3 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
7 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
GH Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV DC-CC 1 bộ
3 Lắp đặt tiếp địa RC-1 5
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 2,025 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 2,025 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,5 10cọc
7 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,224 100kg
GI Phần vật liệu hạ thế
1 Lắp đặt tiếp địa TDLL 2 100m3
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,66 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,66 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,2 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,136 100kg
6 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 1 m
7 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,04 100m
GJ B CẤP, B THỰC HIỆN
GK PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
GL PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
GM PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
GN PHẦN VẬT LIỆU
1 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 Quả
2 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 m
3 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
4 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
5 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
6 Kẹp quai ép KQ-Cu-Cu-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
7 Kẹp hotline KQ-Al-Al-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
8 Nắp chụp chống sét van -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
9 Nắp chụp cầu chì tự rơi-Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
10 Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
11 Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp-Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
12 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
13 Đầu cốt đồng-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
14 Đầu cốt đồng -M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
15 Đầu cốt đồng-M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
16 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
17 Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cuộn
18 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cuộn
19 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
20 Biển cấm trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
21 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
22 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
23 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
24 Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,25 kg
25 Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,12 kg
26 Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,92 kg
27 Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,28 kg
28 Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,48 kg
29 Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,17 kg
30 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
31 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,97 kg
32 Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
33 Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,76 kg
34 Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
GO PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Dây AC95mm2 ac-95/16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 941 m
2 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 39 Quả
3 Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 chuỗi
4 Cột bê tông xuyên tâm PC14-8.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cột
5 Cột bê tông xuyên tâm PC14-9.2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cột
6 Đầu cốt đồng nhôm AM-95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
7 Ghíp bắt lèo G-M(50-240) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 cái
8 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
9 Xà số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:81.804kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 163,608 kg
10 Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:79.56kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,12 kg
11 Xà nánh số 2 bắt sứ đứng cột kép dọc đường dây 22kV (TL:72.9kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 72,9 kg
12 Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm kép ngang đường dây 22kV (TL:73.18kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,18 kg
13 Xà nánh số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:73.59kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,59 kg
14 Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,36 kg
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,85 kg
16 Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,66 kg
17 Gông cột 14m (TL:59.52kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 178,56 kg
18 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 kg
GP PHẦN HẠ THẾ
1 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 Cái
2 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cuộn
3 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 420 m
4 Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cột
5 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 bộ
6 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 56 bộ
7 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 bộ
8 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cái
9 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
10 Đầu cốt đồng -M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
11 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 bộ
12 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 56 bộ
13 Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
14 Dây đồng M50 bắt tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
15 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
16 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 kg
GQ PHẦN NHÂN CÔNG
GR PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
GS Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,06 1MVar
GT Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 23 sứ
2 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 21 m
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,06 100m
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m 0,49 100m
5 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,08 100m
6 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 2,4 10 cái
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 1,5 10 cái
8 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 0,2 10 cái
9 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 1,4 10 cái
10 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
11 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
13 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
14 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
15 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
16 Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 0,045 tấn
17 Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 0,06 tấn
18 Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 0,089 tấn
19 Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 0,05 tấn
20 Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA 0,05 tấn
21 Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT 0,1 tấn
22 Lắp đặt thang sắt TS 0,034 tấn
23 Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT 0,05 tấn
24 Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon 1 Cái
25 Lắp đặt đế NC-SI-Silicon 1 Cái
26 Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon 1 Cái
27 Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon 1 Cái
28 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT 0,028 tấn
29 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB 0,0137 tấn
GU Công tác làm dựng cột, móng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 2 cột
2 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,25 m3
3 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 0,35 m3
4 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,6 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III 4,9 m3
GV PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 0,941 Km
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 3 bộ
3 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ
4 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 39 sứ
5 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m 15 Chuỗi
6 Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 6 10 đầu
7 Sơn chống cháy cho cáp 0,5 m2
8 Lắp đặt TS 1 bộ
9 Lắp đặt xà X2c-kd-22 2 bộ
10 Lắp đặt xà X2-22-XT 2 bộ
11 Lắp đặt xà X2n-kd-22 1 bộ
12 Lắp đặt xà X2-kn-22 1 bộ
13 Lắp đặt xà X2nc-kd-22 1 bộ
14 Lắp đặt xà Xtg-3f-22 4 bộ
15 Lắp đặt xà Xsi-22 1 bộ
16 Lắp đặt xà GTT-CC 1 bộ
17 Lắp đặt xà gc-14 3 bộ
GW Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 2 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 6 cột
3 Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường 8 mối
4 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 23,166 m3
5 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 2,574 m3
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 19,842 m3
7 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 0,206 100m3
GX PHẦN HẠ THẾ
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,42 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,6 10 đầu
3 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,2 10 đầu
GY Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 1 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 0,936 m3
3 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 3 cột
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 1 100m3
5 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 0,36 m2
GZ Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 40 m
2 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 10 m
HA PHẦN VÂN CHUYỂN
HB PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
HC THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
HD 6. TBA THƯ LÂM 5
HE A CẤP, A THỰC HIỆN
HF Phần thiết bị TBA
1 MBA 3 pha 630KVA-22/0,4KV-Elbow 1 Cái
2 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A-1C 1 Tủ
3 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
HG Phần vật liệu TBA
1 Hệ thống tiếp địa trạm một cột 131,21 kg
HH Phần thiết bị cáp ngầm
1 Chống sét van 22kV ZnO 1 bộ
HI Phần vật liệu cáp ngầm
1 Cầu chì tự rơi 22kV (200A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A 3 cái
3 Tiếp địa cột trung thế 18,03 kg
HJ PHẦN THÍ NGHIỆM
HK PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
HL Phần vật liệu
1 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 1 sợi
2 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
HM Phần thiết bị
1 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
HN PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
HO Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
HP Phần vật liệu
1 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 1 ruột 3 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
HQ PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
HR Phần vật liệu
1 Cáp lực, điện áp ≤1kV, cáp 4 ruột 4 sợi
2 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
HS A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
HT Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS< 750KVA 1 máy
2 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
HU Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
5 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
6 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
HV Phần thiết bị cáp ngầm
1 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 bộ
HW Phần vật liệu cáp ngầm
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ
3 Lắp đặt tiếp địa RC1 1 100m3
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 1,013 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 1,013 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,1 10cọc
7 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,04 100kg
HX B CẤP, B THỰC HIỆN
HY PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
HZ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
IA PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
IB PHẦN VẬT LIỆU
1 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
2 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 m
3 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
4 Đầu cốt đồng -M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Cái
5 Đầu cốt đồng -M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
6 Đầu cốt đồng -M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
7 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
8 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
9 Biển cấm lại gần Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
10 Biển tên tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
11 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
12 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
13 Hộp cáp cao thế trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
14 Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
15 Hộp che đầu cực máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
16 Đế máy biến áp (TL:107.79kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 107,79 kg
17 Trụ bê tông cốt thép đỡ máy biến áp MBA-1C-6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
18 Giá đỡ tụ bù trạm 1 cột (TL:5.426kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,426 kg
IC PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 171,5 m
2 Hộp nối cáp ngầm 24kV đồng -3x50mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Hộp
3 Đầu cáp khô ngoài trời 24kV-3x50mm2-NT Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
4 Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 163 m
5 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,169 m3
6 Gạch không nung 200x95x60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.630 viên
7 Mốc báo cáp ngầm bằng sứ Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 Cái
8 Bitum bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
9 Dây AC95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
10 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,5 m
11 Dây gai bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
12 Biển đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
13 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 Quả
14 Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 chuỗi
15 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
16 Kẹp quai ép KQ-Cu-Cu-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
17 Kẹp hotline KQ-Al-Al-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
18 Đầu cốt đồng -M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
19 Đầu cốt đồng -M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
20 Đầu cốt đồng nhôm -AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
21 Ghíp nhôm 3 bulong 25-150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
22 Cột bê tông xuyên tâm PC12-9.0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cột
23 Xà đỡ sứ trung gian 3 pha cột ly tâm đơn (TL:21.84kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,84 kg
24 Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 42,64 kg
25 Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,71 kg
26 Ghế thao tác cầu chì cột ly tâm đơn (TL:97.66kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,66 kg
27 Thang sắt cho cột LT đơn(33.7kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
28 Xà đỡ SI cột ly tâm đơn (TL:35.85kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,01 kg
ID PHẦN HẠ THẾ
1 Cáp ngầm hạ thế Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV-4x150mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 167 m
2 Đầu cáp khô hạ thế ngoài trời ĐC-0,6/1KV-4X150NT Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Bộ
3 Colie ôm cáp lên cột (TL:40.61kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,61 kg
4 Colie ôm cáp lên cột (TL:17.64kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,64 kg
5 Colie ôm cáp lên cột (TL:26.14kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,14 kg
6 Gạch không nung 200x95x60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 960 viên
7 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,422 m3
8 Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 96 m
9 Mốc báo cáp ngầm bằng sứ Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Cái
10 Bitum bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 kg
11 Dây gai bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 kg
12 Biển đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
13 Đầu cốt đồng nhôm AM150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 Cái
IE PHẦN NHÂN CÔNG
IF PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
IG Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,06 1MVar
IH Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt trụ đỡ bê tông 1 cột
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,06 100m
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m 0,28 100m
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,08 100m
5 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 2 10 cái
6 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 0,2 10 cái
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 1,6 10 cái
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,2 10m
9 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
10 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
11 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 2 Bộ
13 Lắp đặt giá đỡ HC-CT-1C 0,003 tấn
14 Lắp đặt giá đỡ HC-HT-1C 0,0272 tấn
15 Lắp đặt đế Đ-MBA-1C 0,1078 tấn
16 Lắp hộp che đầu cực MBA HC-MBA-1C 0,0752 tấn
17 Lắp đặt giá đỡ tụ bù Gđ-tubu-1C 0,0054 tấn
18 Xây bệ đỡ chân cáp lên cột 1 bệ
19 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 0,027 m3
20 Trát tường ngoài chiều dày 1,5cm vữa XM mác 50 1,38 m2
21 Bệ đỡ tủ hạ thế trạm một cột; Móng trụ đỡ TBA 1 Bệ
II PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=15kg/m 0,06 100m
2 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 0,015 Km
3 Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV, tiết diện <=70mm2 1 hộp
4 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=4.5kg/m 1,655 100m
5 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 1 đầu (3 pha)
6 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 3 đầu (3 pha)
7 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm 1,655 100m
8 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 7 sứ
9 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m 3 Chuỗi
10 Đóng cọc mốc báo cáp 11 cái
11 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 2 Bộ
12 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,6 10m
13 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,8 10 đầu
14 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 1,2 10 đầu
15 Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 0,3 10 đầu
IJ Lắp đặt xà đường dây các loại
1 Lắp đặt Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) 1 Bộ
2 Lắp đặt Ghế thao tác cầu chì cột ly tâm đơn (TL:97.66kg/bộ) 1 Bộ
3 Lắp đặt Thang sắt cho cột LT đơn(33.7kg) 1 Bộ
4 Lắp đặt Xà đỡ SI cột ly tâm đơn (TL:35.85kg) 1 Bộ
5 Lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian 3 pha cột ly tâm đơn (TL:21.84kg) 1 Bộ
6 Lắp đặt Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) 1 Bộ
IK Công tác làm móng cột
1 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 2,625 m3
2 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 0,175 m3
IL Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm 326 m
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công 0,5 m3
3 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan 2,76 m3
4 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 11,95 m3
5 Đào xúc đất cấp III bằng máy đào <=0,4m3 65,964 m3
6 Xếp gạch chỉ 1,63 1000v
7 Rải cát đệm 59,169 m3
8 Rải lưới ni lông 0,326 100m2
9 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III 81,174 m3
10 Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) 0,018 m3
IM Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 1 cột
2 Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường 1 mối
IN PHẦN HẠ THẾ
1 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=6kg/m 1,22 100m
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=9kg/m 0,45 100m
3 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=150mm 1,28 100m
4 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm 1,28 100m
5 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 8 Bộ
6 Làm đầu cáp khô hạ thế <=1kV, có tiết diện <=185mm2 8 đầu (3 pha)
IO Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm
1 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm 192 m
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công 1,539 m3
3 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 26,174 m3
4 Gắn mốc báo cáp trên đường Bê tông 20 cái
5 Xếp gạch chỉ 0,96 1000v
6 Rải cát đệm 17,422 m3
7 Rải lưới ni lông 0,192 100m2
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III 27,702 m3
9 ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=150mm2 2 10 đầu
IP Lắp đặt xà đường dây các loại
1 Lắp đặt xà CLE-OCHT-2-2H7.5 1 Bộ
2 Lắp đặt xà CLE-OCHT-1-H7.5 1 Bộ
3 Lắp đặt xà CLE-OCHT-1-2H7.5 1 Bộ
IQ PHẦN HOÀN TRẢ
IR PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm 65,2 m2
IS PHẦN HẠ THẾ
1 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm 30,78 m2
IT PHẦN VÂN CHUYỂN
IU PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
IV THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
IW 7. TBA XUÂN NỘN 4
IX A CẤP, A THỰC HIỆN
IY Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 400KVA-22/0,4KV 1 Cái
2 Chống sét van 22kV 1 Bộ
3 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-630A 1 Tủ
4 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
IZ Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 22kV (100A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 25A 3 cái
3 Hệ thống tiếp địa trạm treo 219,17 kg
JA Phần thiết bị đường dây trung thế
1 Chống sét van 22kV 1 bộ
JB Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Cầu chì tự rơi 22kV (200A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A 3 cái
3 Tiếp địa cột trung thế 198,33 kg
JC Phần vật liệu đường dây hạ thế
1 Tiếp địa cột hạ thế 63,336 kg
JD PHẦN THÍ NGHIỆM
JE PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
JF Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 11 1 vị trí
JG Phần thiết bị
1 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
JH PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
JI Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
3 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
JJ Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
JK PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
JL Phần vật liệu
1 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 3 1 vị trí
JM A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
JN Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA 1 máy
2 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
JO Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ (3 cái)
3 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
7 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
JP Phần thiết bị đường dây trung thế
1 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 bộ
JQ Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV DC-CC 1 bộ
3 Lắp đặt tiếp địa RC-1 11 bộ
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 4,455 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 4,455 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 1,1 10cọc
7 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,493 100kg
JR Phần vật liệu đường dây hạ thế
1 Lắp đặt tiếp địa TDLL 3 bộ
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,99 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,99 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,203 100kg
6 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 2 m
7 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,07 100m
JS B CẤP, B THỰC HIỆN
JT PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
JU PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
JV PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 20kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
JW PHẦN VẬT LIỆU
1 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 Quả
2 Dây buộc định hình cổ sứ cho cáp bọc Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
3 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 m
4 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 55 m
5 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
6 Nắp chụp chống sét van-Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
7 Nắp chụp cầu chì tự rơi -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
8 Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
9 Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
10 Đầu cốt đồng-M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
11 Đầu cốt đồng-M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
12 Đầu cốt đồng-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 Cái
13 Đầu cốt đồng-M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
14 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
15 Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cuộn
16 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cuộn
17 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
18 Biển cấm trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
19 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
20 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
21 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
22 Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,25 kg
23 Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,12 kg
24 Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,92 kg
25 Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,28 kg
26 Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,48 kg
27 Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,17 kg
28 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
29 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,97 kg
30 Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
31 Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,76 kg
32 Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
JX PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Dây AC95mm2 ac-95/16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 94 m
2 Cáp bọc 24kV 24kV-Cu/XLPE/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 385 m
3 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Quả
4 Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 chuỗi
5 Cột bê tông xuyên tâm PC12-7.2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cột
6 Cột bê tông xuyên tâm PC12-9.0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cột
7 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
8 Đầu cáp khô ngoài trời 24kV ĐC-24kV-3x50NT Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
9 Đầu cốt đồng -M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
10 Đầu cốt đồng -M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
11 Đầu cốt đồng nhôm AM-95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
12 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
13 Xà nánh số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:73.59kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,59 kg
14 Xà số 2 bắt sứ đứng cột ly tâm kép ngang đường dây 22kV (TL:73.18kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,18 kg
15 Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 85,28 kg
16 Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,84 kg
17 Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,85 kg
18 Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,66 kg
19 Dây văng thép D10 (TL:0,617kg/m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 233,843 kg
20 Vòng treo cap Mô tả kỹ thuật theo chương V 379 bộ
21 Tăng đơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 bộ
22 Xà kèm cột (TL:6.66kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,26 kg
23 Colie ôm cáp (TL:15.71kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,71 kg
24 Thép d10 tiếp địa CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,17 kg
25 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 kg
JY PHẦN HẠ THẾ
1 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 Cái
2 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cuộn
3 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 612 m
4 Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
5 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 bộ
6 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 76 bộ
7 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 bộ
8 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Al-(50-240) Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
9 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
10 Đầu cốt đồng -M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
11 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 bộ
12 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 76 bộ
13 Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Dây đồng M50 bắt tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
15 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 cái
16 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 kg
JZ PHẦN NHÂN CÔNG
KA PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
KB Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,04 1MVar
KC Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 23 sứ
2 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 32 m
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,55 100m
4 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 8 m
5 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 25mm2 1,6 10 cái
6 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 0,8 10 cái
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 1,8 10 cái
8 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 1,6 10 cái
9 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
10 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
11 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
13 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
14 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
15 Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 0,045 tấn
16 Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 0,06 tấn
17 Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 0,089 tấn
18 Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 0,05 tấn
19 Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA 0,05 tấn
20 Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT 0,1 tấn
21 Lắp đặt thang sắt TS 0,034 tấn
22 Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT 0,05 tấn
23 Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon 1 Cái
24 Lắp đặt đế NC-SI-Silicon 1 Cái
25 Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon 1 Cái
26 Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon 1 Cái
27 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT 0,028 tấn
28 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB 0,014 tấn
KD Công tác làm dựng cột, móng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 2 cột
2 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,25 m3
3 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 0,35 m3
4 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,6 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III 4,9 m3
KE PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 0,094 Km
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=6kg/m 3,85 100m
3 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 14 sứ
4 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m 6 Chuỗi
5 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 6 m
6 Làm đầu cáp khô hạ thế <=1kV, có tiết diện <=70mm2 2 đầu (3 pha)
7 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 8 10 đầu
8 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 3 10 đầu
9 Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 3 10 đầu
10 Sơn chống cháy cho cáp 1,1 m2
11 Lắp đặt TS 1 bộ
12 Lắp đặt xà X2nc-kd-22 1 bộ
13 Lắp đặt xà X2-kn 1 bộ
14 Lắp đặt xà Xđc-cs 2 bộ
15 Lắp đặt xà Xtg-3f-22 1 bộ
16 Lắp đặt xà Xsi-22 1 bộ
17 Lắp đặt xà GTT-CC 1 bộ
18 Lắp đặt xà DV-D10 379 bộ
19 Lắp đặt cầu xà bắt sứ 379 bộ
20 Lắp đặt xà TD-KC 20 bộ
21 Lắp đặt xà XK-1L 11 bộ
22 Lắp đặt xà Colie 1 bộ
KF Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 7 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 7 cột
3 Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường 14 mối
4 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 32,1 m3
5 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 2,141 m3
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 34,65 m3
7 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 0,3 100m3
KG PHẦN HẠ THẾ
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,612 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,2 10 đầu
3 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,3 10 đầu
KH Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 3,2 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 2,945 m3
3 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 4 cột
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 3,2 100m3
5 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 0,78 m2
KI Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 75 m
2 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 10 m
KJ PHẦN VÂN CHUYỂN
KK PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
KL THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
KM 8. TBA ĐƯỜNG YÊN 3
KN A CẤP, A THỰC HIỆN
KO Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 400KVA-22/0,4KV 1 Cái
2 Chống sét van 22kV 1 Bộ
3 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-630A 1 Tủ
4 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
KP Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 22kV (100A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 25A 3 cái
3 Hệ thống tiếp địa trạm treo 219,17 kg
KQ Phần thiết bị đường dây trung thế
1 Chống sét van 22kV 1 bộ
KR Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Cầu chì tự rơi 22kV (200A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A 3 cái
3 Tiếp địa cột trung thế 162,27 kg
KS Phần vật liệu đường dây hạ thế
1 Tiếp địa cột hạ thế 63,336 kg
KT PHẦN THÍ NGHIỆM
KU PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
KV Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 9 1 vị trí
KW Phần thiết bị
1 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
KX PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
KY Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
3 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
KZ Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
LA PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
LB Phần vật liệu
1 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 3 1 vị trí
LC A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
LD Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA 1 máy
2 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
LE Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ (3 cái)
3 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
7 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
LF Phần thiết bị đường dây trung thế
1 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 bộ
LG Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV DC-CC 1 bộ
3 Lắp đặt tiếp địa RC-1 9 bộ
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 3,645 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 3,645 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,9 10cọc
7 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,403 100kg
LH Phần vật liệu đường dây hạ thế
1 Lắp đặt tiếp địa TDLL 3 bộ
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,99 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,99 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,204 100kg
6 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 2 m
7 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
LI B CẤP, B THỰC HIỆN
LJ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
LK PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
LL PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 20kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
LM PHẦN VẬT LIỆU
1 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 Quả
2 Dây buộc định hình cổ sứ cho cáp bọc Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
3 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 m
4 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 55 m
5 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
6 Nắp chụp chống sét van-Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
7 Nắp chụp cầu chì tự rơi-Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
8 Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp-Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
9 Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp-Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
10 Đầu cốt đồng-M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
11 Đầu cốt đồng-M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
12 Đầu cốt đồng-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 Cái
13 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
14 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
15 Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cuộn
16 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cuộn
17 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
18 Biển cấm trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
19 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
20 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
21 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
22 Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,25 kg
23 Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,12 kg
24 Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,92 kg
25 Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,28 kg
26 Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,48 kg
27 Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,17 kg
28 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
29 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,97 kg
30 Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
31 Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,76 kg
32 Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
LN PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Dây AC95mm2-95/16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m
2 Cáp bọc 24kV-Cu/XLPE/PVC-3x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 288 m
3 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Quả
4 Cột bê tông xuyên tâm PC12-7.2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cột
5 Cột bê tông xuyên tâm PC12-9.0 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
6 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
7 Đầu cáp khô ngoài trời 24kV ĐC-24kV-3x50NT Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
8 Đầu cốt đồng-M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
9 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
10 Đầu cốt đồng nhôm AM-95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
11 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
12 Xà số 2 bắt sứ đứng cột ly tâm kép ngang đường dây 22kV (TL:73.18kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 73,18 kg
13 Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 85,28 kg
14 Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,84 kg
15 Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,85 kg
16 Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,66 kg
17 Dây văng thép D10 (TL:0,617kg/m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 177,696 kg
18 Vòng treo cap Mô tả kỹ thuật theo chương V 288 bộ
19 Tăng đơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 bộ
20 Xà kèm cột (TL:6.66kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 66,6 kg
21 Colie ôm cáp (TL:15.71kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,71 kg
22 Xà đỡ sứ trung gian 1 pha (TL:10.2kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,2 kg
23 Thép d10 tiếp địa CSV Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,17 kg
24 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 kg
LO PHẦN HẠ THẾ
1 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 Cái
2 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cuộn
3 Cáp vặn xoắn ABC4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 514 m
4 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34 bộ
5 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 68 bộ
6 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34 bộ
7 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
8 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
9 Đầu cốt đồng-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
10 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34 bộ
11 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 68 bộ
12 Xà nánh hạ thế (TL:28.46kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 313,06 kg
13 Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
14 Dây đồng M50 bắt tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
15 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 cái
16 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 kg
LP PHẦN NHÂN CÔNG
LQ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
LR Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,04 1MVar
LS Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 23 sứ
2 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 32 m
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,55 100m
4 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 8 m
5 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 25mm2 1,6 10 cái
6 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 0,8 10 cái
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 1,8 10 cái
8 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 1,6 10 cái
9 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
10 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
11 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
13 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
14 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
15 Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 0,045 tấn
16 Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 0,06 tấn
17 Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 0,089 tấn
18 Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 0,05 tấn
19 Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA 0,05 tấn
20 Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT 0,1 tấn
21 Lắp đặt thang sắt TS 0,0337 tấn
22 Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT 0,05 tấn
23 Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon 1 Cái
24 Lắp đặt đế NC-SI-Silicon 1 Cái
25 Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon 1 Cái
26 Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon 1 Cái
27 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT 0,028 tấn
28 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB 0,014 tấn
LT Công tác làm dựng cột, móng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 2 cột
2 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,25 m3
3 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 0,35 m3
4 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,6 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III 4,9 m3
LU PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 0,02 Km
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=6kg/m 2,88 100m
3 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 14 sứ
4 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 6 m
5 Làm đầu cáp khô hạ thế <=1kV, có tiết diện <=70mm2 2 đầu (3 pha)
6 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 8 10 đầu
7 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 3 10 đầu
8 Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 3 10 đầu
9 Sơn chống cháy cho cáp 0,9 m2
10 Lắp đặt TS 1 bộ
11 Lắp đặt xà Xtg-1f 1 bộ
12 Lắp đặt xà X2-kn 1 bộ
13 Lắp đặt xà Xđc-cs 2 bộ
14 Lắp đặt xà Xtg-3f-22 1 bộ
15 Lắp đặt xà Xsi-22 1 bộ
16 Lắp đặt xà GTT-CC 1 bộ
17 Lắp đặt xà DV-D10 288 bộ
18 Lắp đặt cầu xà bắt sứ 288 bộ
19 Lắp đặt xà TD-KC 18 bộ
20 Lắp đặt xà XK-1L 10 bộ
21 Lắp đặt xà Colie 1 bộ
LV Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 8 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 2 cột
3 Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường 10 mối
4 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 24,7 m3
5 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 1,647 m3
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 28,35 m3
7 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 0,231 100m3
LW PHẦN HẠ THẾ
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,514 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,2 10 đầu
3 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,3 10 đầu
4 Lắp đặt xà Xnđ-1,2 11 Bộ
LX Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 0,72 m2
LY Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 35 m
2 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 10 m
LZ PHẦN VÂN CHUYỂN
MA PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
MB THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
MC 9. TBA ĐÌA 7
MD A CẤP, A THỰC HIỆN
ME Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 630KVA-22/0,4KV 1 Cái
2 Chống sét van 22kV 1 Bộ
3 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A 1 Tủ
4 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
MF Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 22kV (100A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A 3 cái
3 Hệ thống tiếp địa trạm treo 219,17 kg
MG Phần thiết bị cáp ngầm trung thế
1 Cầu dao phụ tải 22kV ngoài trời-22kV-630A-16kA/s-NT 1 Bộ
2 Chống sét van 22kV 2 Bộ
MH Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa cột hạ thế 63,336 kg
MI PHẦN THÍ NGHIỆM
MJ PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
MK Phần vật liệu
1 Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột 1 sợi
ML Phần thiết bị
1 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 2 bộ
2 Dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
MM PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
MN PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
MO Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
3 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
MP Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
MQ PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
MR Phần vật liệu
1 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
MS A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
MT Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA 1 máy
2 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
MU Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ (3 cái)
3 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
7 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
MV Phần thiết bị cáp ngầm trung thế
1 Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, không tiếp đất cấp điện áp <=35KV 1 bộ
2 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 2 bộ
MW Phần vật liệu hạ thế
1 Lắp đặt tiếp địa TDLL 3 100m3
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,99 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,99 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,204 100kg
6 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 1 m
7 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,04 100m
MX B CẤP, B THỰC HIỆN
MY PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
MZ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
NA PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
NB PHẦN VẬT LIỆU
1 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 17 Quả
2 Thanh đồng dẹt 50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
3 Dây buộc định hình cổ sứ cho cáp bọc Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
4 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
5 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
6 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
7 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
8 Nắp chụp chống sét van -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
9 Nắp chụp cầu chì tự rơi -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
10 Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
11 Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
12 Đầu cốt đồng -M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
13 Đầu cốt đồng -M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 Cái
14 Đầu cốt đồng -M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
15 Đầu cốt đồng -M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
16 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
17 Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cuộn
18 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cuộn
19 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
20 Biển cấm trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
21 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
22 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
23 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
24 Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,25 kg
25 Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,56 kg
26 Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,92 kg
27 Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,28 kg
28 Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,48 kg
29 Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,17 kg
30 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
31 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,97 kg
32 Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
33 Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,76 kg
34 Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
NC PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 359,5 m
2 Hộp nối cáp ngầm 24kV đồng-Cu-3x50mm2-24kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Hộp
3 Đầu cáp khô ngoài trời 24kV-24kV-3x50mm2-NT Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
4 Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 334,5 m
5 Cát đen Mô tả kỹ thuật theo chương V 112,479 m3
6 Gạch không nung 200x95x60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3.345 viên
7 Mốc báo cáp ngầm bằng sứ Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 Cái
8 Bitum bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
9 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
10 Dây gai bịt đầu ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kg
11 Biển đầu cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
12 Thanh đồng dẹt 50x5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 m
13 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 m
14 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
15 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
16 Đầu cốt đồng-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 Cái
17 Đầu cốt đồng nhôm -AM95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
18 Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 85,28 kg
19 Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,42 kg
ND PHẦN HẠ THẾ
1 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
2 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cuộn
3 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 340 m
4 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 bộ
5 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 44 bộ
6 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 bộ
7 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cái
8 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
9 Đầu cốt đồng-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
10 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 bộ
11 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 44 bộ
12 Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
13 Dây đồng M50 bắt tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
14 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
15 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 kg
NE PHẦN NHÂN CÔNG
NF PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
NG Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,06 1MVar
NH Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 17 sứ
2 Lắp đặt thanh cái dẹt kích thước 60x6 0,2 10m
3 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 30 m
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,06 100m
5 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m 0,49 100m
6 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,08 100m
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 2,4 10 cái
8 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 1,8 10 cái
9 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 0,2 10 cái
10 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 1,4 10 cái
11 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
12 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
13 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
14 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
15 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
16 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
17 Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 0,045 tấn
18 Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 0,06 tấn
19 Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 0,089 tấn
20 Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 0,05 tấn
21 Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA 0,05 tấn
22 Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT 0,05 tấn
23 Lắp đặt thang sắt TS 0,034 tấn
24 Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT 0,05 tấn
25 Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon 1 Cái
26 Lắp đặt đế NC-SI-Silicon 1 Cái
27 Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon 1 Cái
28 Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon 1 Cái
29 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT 0,028 tấn
30 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB 0,014 tấn
NI Công tác làm dựng cột, móng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 2 cột
2 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,25 m3
3 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 0,35 m3
4 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,6 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III 4,9 m3
NJ PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=15kg/m 0,2 100m
2 Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV, tiết diện <=70mm2 1 hộp
3 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=4.5kg/m 3,395 100m
4 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 2 đầu (3 pha)
5 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm 3,395 100m
6 Đóng cọc mốc báo cáp 23 cái
7 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 2 Bộ
8 Lắp đặt thanh cái dẹt kích thước 60x6 0,3 10m
9 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 1,2 10m
10 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 1,6 10 đầu
11 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 1,2 10 đầu
12 Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 0,3 10 đầu
NK Lắp đặt xà đường dây các loại
1 Lắp đặt Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) 2 Bộ
2 Lắp đặt Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) 2 Bộ
NL Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm
1 Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 8cm 55 m
2 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm 112 m
3 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan 1,1 m3
4 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan 1,12 m3
5 Phá dỡ kết cấu mặt đường đá dăm bằng máy khoan 6,188 m3
6 Phá dỡ nền gạch lá nem, block bằng thủ công 122 m2
7 Đào xúc đất cấp III bằng máy đào <=0,4m3 148,016 m3
8 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,95 1,05 m3
9 Xếp gạch chỉ 3,345 1000v
10 Rải cát đệm 112,479 m3
11 Rải lưới ni lông 0,669 100m2
12 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III 155,6175 m3
13 Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) 0,036 m3
NM PHẦN HẠ THẾ
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,34 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,6 10 đầu
3 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,2 10 đầu
NN Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 0,12 m2
NO Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 20 m
NP PHẦN HOÀN TRẢ
NQ PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ
1 Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) 13,75 m2
2 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu 122 m2
3 Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm 22,4 m2
NR PHẦN VÂN CHUYỂN
NS PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
NT THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
NU 10. TBA TẰNG MY 6
NV A CẤP, A THỰC HIỆN
NW Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 630KVA-22/0,4KV 1 Cái
2 Chống sét van 22kV 1 Bộ
3 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A 1 Tủ
4 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
NX Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 22kV (100A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A 3 cái
3 Hệ thống tiếp địa trạm treo 219,17 kg
NY Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Cầu chì tự rơi 22kV (200A) 1 Bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A 3 cái
3 Tiếp địa cột trung thế 54,09 kg
NZ Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa cột hạ thế 84,448 kg
OA PHẦN THÍ NGHIỆM
OB PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
OC Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 3 1 vị trí
OD PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
OE Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
3 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
OF Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
OG PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
OH Phần vật liệu
1 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
OI A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
OJ Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA 1 máy
2 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
OK Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ (3 cái)
3 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
7 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
OL Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV dccc 1 bộ
3 Lắp đặt tiếp địa RC-1 3 bộ
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 1,215 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 1,215 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
7 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,134 100kg
OM Phần vật liệu hạ thế
1 Lắp đặt tiếp địa TDLL 4 100m3
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 1,32 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 1,32 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,4 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,271 100kg
6 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 2 m
7 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,08 100m
ON B CẤP, B THỰC HIỆN
OO PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
OP PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
OQ PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
OR PHẦN VẬT LIỆU
1 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 Quả
2 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 m
3 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
4 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
5 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
6 Kẹp quai ép KQ-Cu-Cu-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
7 Kẹp hotline KQ-Al-Al-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
8 Nắp chụp chống sét van -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
9 Nắp chụp cầu chì tự rơi -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
10 Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
11 Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp-Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
12 Đầu cốt đồng M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
13 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
14 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
15 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
16 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
17 Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cuộn
18 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cuộn
19 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
20 Biển cấm trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
21 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
22 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
23 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
24 Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,25 kg
25 Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,12 kg
26 Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,92 kg
27 Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,28 kg
28 Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,48 kg
29 Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,17 kg
30 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
31 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,97 kg
32 Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
33 Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,76 kg
34 Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
OS PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Dây AC95mm2 ac-95/16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 626 m
2 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Quả
3 Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 chuỗi
4 Cột bê tông xuyên tâm PC14-8.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cột
5 Cột bê tông xuyên tâm PC14-9.2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
6 Đầu cốt đồng nhôm AM-95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
7 Ghíp bắt lèo G-M(50-240) Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 cái
8 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
9 Xà số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:81.804kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 81,804 kg
10 Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:79.56kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,12 kg
11 Xà nánh số 2 bắt sứ đứng cột kép dọc đường dây 22kV (TL:72.9kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 72,9 kg
12 Xà nánh số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:62.6kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,6 kg
13 Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,36 kg
14 Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,85 kg
15 Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,66 kg
16 Gông cột 14m (TL:59.52kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,52 kg
17 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 kg
OT PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cái
2 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cuộn
3 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 674 m
4 Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cột
5 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 58 bộ
6 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 116 bộ
7 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 58 bộ
8 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cái
9 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
10 Đầu cốt đồng-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
11 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 58 bộ
12 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 116 bộ
13 Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
14 Dây đồng M50 bắt tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
15 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 76 cái
16 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 kg
OU PHẦN NHÂN CÔNG
OV PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
OW Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,06 1MVar
OX Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 23 sứ
2 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 21 m
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,06 100m
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m 0,49 100m
5 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,08 100m
6 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 2,4 10 cái
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 1,5 10 cái
8 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 0,2 10 cái
9 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 1,4 10 cái
10 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
11 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
13 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
14 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
15 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
16 Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 0,045 tấn
17 Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 0,06 tấn
18 Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 0,089 tấn
19 Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 0,05 tấn
20 Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA 0,05 tấn
21 Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT 0,1 tấn
22 Lắp đặt thang sắt TS 0,034 tấn
23 Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT 0,05 tấn
24 Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon 1 Cái
25 Lắp đặt đế NC-SI-Silicon 1 Cái
26 Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon 1 Cái
27 Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon 1 Cái
28 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT 0,0275 tấn
29 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB 0,0138 tấn
OY Công tác làm dựng cột, móng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 2 cột
2 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,25 m3
3 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 0,35 m3
4 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,6 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III 4,9 m3
OZ PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 0,626 Km
2 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 32 sứ
3 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m 9 Chuỗi
4 Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 6 10 đầu
5 Sơn chống cháy cho cáp 0,3 m2
6 Lắp đặt TS 1 bộ
7 Lắp đặt xà X2c-kd-22 1 bộ
8 Lắp đặt xà X2-22-XT 2 bộ
9 Lắp đặt xà X2n-kd-22 1 bộ
10 Lắp đặt cầu xà bắt sứ 1 bộ
11 Lắp đặt xà Xtg-3f-22 4 bộ
12 Lắp đặt xà Xsi-22 1 bộ
13 Lắp đặt xà GTT-CC 1 bộ
14 Lắp đặt xà gc-14 1 bộ
PA Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 2 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 2 cột
3 Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường 4 mối
4 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 12,222 m3
5 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 1,358 m3
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 10,414 m3
7 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 0,109 100m3
PB PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,674 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,6 10 đầu
3 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,4 10 đầu
PC Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 2,2 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 2,009 m3
3 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 3 cột
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 2,2 100m3
5 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 1,14 m2
PD Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 170 m
2 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 10 m
PE PHẦN VÂN CHUYỂN
PF PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
PG THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
PH 11. TBA THIẾT BÌNH 5
PI A CẤP, A THỰC HIỆN
PJ Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 400KVA-22/0,4KV 1 Cái
2 Chống sét van 22kV 1 Bộ
3 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-630A 1 Tủ
4 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
PK Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 22kV (100A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 25A 3 cái
3 Hệ thống tiếp địa trạm treo 219,17 kg
PL Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Tiếp địa cột trung thế 54,09 kg
PM Phần vật liệu đường dây hạ thế
1 Tiếp địa cột hạ thế 84,448 kg
PN PHẦN THÍ NGHIỆM
PO PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
PP Phần vật liệu
1 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 3 1 vị trí
PQ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
PR Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
3 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
PS Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
PT PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
PU Phần vật liệu
1 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
PV A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
PW Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA 1 máy
2 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
PX Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ (3 cái)
3 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
7 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
PY Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Lắp đặt tiếp địa RC-1 3 bộ
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 1,215 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 1,215 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,134 100kg
PZ Phần vật liệu đường dây hạ thế
1 Lắp đặt tiếp địa TDLL 4 bộ
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 1,32 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 1,32 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,4 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,271 100kg
6 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 2 m
7 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,08 100m
QA B CẤP, B THỰC HIỆN
QB PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
QC PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
QD PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 20kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
QE PHẦN VẬT LIỆU
1 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 Quả
2 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 m
3 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 55 m
4 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
5 Kẹp quai ép KQ-Cu-Cu-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
6 Kẹp hotline KQ-Al-Al-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
7 Nắp chụp chống sét van -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
8 Nắp chụp cầu chì tự rơi -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
9 Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
10 Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
11 Đầu cốt đồng -M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
12 Đầu cốt đồng -M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 Cái
13 Đầu cốt đồng -M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
14 Đầu cốt đồng -M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
15 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
16 Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cuộn
17 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cuộn
18 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
19 Biển cấm trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
20 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
21 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
22 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
23 Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,25 kg
24 Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,12 kg
25 Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,92 kg
26 Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,28 kg
27 Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,48 kg
28 Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,17 kg
29 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
30 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,97 kg
31 Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
32 Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,76 kg
33 Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
QF PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Dây AC95mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 502 m
2 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Quả
3 Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 chuỗi
4 Cột bê tông xuyên tâm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cột
5 Cột bê tông xuyên tâm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
6 Ghíp bắt lèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 36 cái
7 Xà số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:81.804kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 81,804 kg
8 Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:79.56kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,12 kg
9 Xà nánh số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:62.6kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,6 kg
10 Gông cột 14m (TL:59.52kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,52 kg
11 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 kg
QG PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 Cái
2 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cuộn
3 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 437 m
4 Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cột
5 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33 bộ
6 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 66 bộ
7 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33 bộ
8 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 Cái
9 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
10 Đầu cốt đồng -M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
11 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33 bộ
12 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 66 bộ
13 Xà nánh hạ thế (TL:28.46kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 85,38 kg
14 Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
15 Dây đồng M50 bắt tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
16 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 120 cái
17 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 kg
QH PHẦN NHÂN CÔNG
QI PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
QJ Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,04 1MVar
QK Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 23 sứ
2 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 21 m
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,55 100m
4 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 8 m
5 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 25mm2 1,6 10 cái
6 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 0,8 10 cái
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 1,5 10 cái
8 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 1,6 10 cái
9 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
10 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
11 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
13 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
14 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
15 Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 0,045 tấn
16 Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 0,06 tấn
17 Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 0,089 tấn
18 Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 0,05 tấn
19 Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA 0,05 tấn
20 Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT 0,1 tấn
21 Lắp đặt thang sắt TS 0,0337 tấn
22 Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT 0,05 tấn
23 Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon 1 Cái
24 Lắp đặt đế NC-SI-Silicon 1 Cái
25 Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon 1 Cái
26 Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon 1 Cái
27 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT 0,0275 tấn
28 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB 0,0138 tấn
QL Công tác làm dựng cột, móng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 2 cột
2 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,25 m3
3 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 0,35 m3
4 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,6 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III 4,9 m3
QM PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 0,502 Km
2 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 14 sứ
3 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m 9 Chuỗi
4 Sơn chống cháy cho cáp 0,3 m2
5 Lắp đặt xà X2c-kd-22 1 bộ
6 Lắp đặt xà X2-22-XT 2 bộ
7 Lắp đặt cầu xà bắt sứ 1 bộ
8 Lắp đặt xà gc-14 1 bộ
QN Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 2 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 2 cột
3 Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường 4 mối
4 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 12,222 m3
5 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 1,358 m3
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 10,414 m3
7 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 0,109 100m3
QO PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,437 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,6 10 đầu
3 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,4 10 đầu
4 Lắp đặt xà Xnđ-1,2 3 Bộ
QP Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 4,8 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,292 m3
3 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 8 cột
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 4,8 100m3
5 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 0,42 m2
QQ Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 30 m
2 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 135 m
QR Công tác tháo dỡ thu hồi
1 Thay hạ dây nhôm tiết diện 70mm2 0,608 km
2 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 6 cột
3 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) 4 cột
QS PHẦN VÂN CHUYỂN
QT PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
QU THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca
QV 12. TBA THIẾT ÚNG 6
QW A CẤP, A THỰC HIỆN
QX Phần thiết bị TBA
1 Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 630KVA-22/0,4KV 1 Cái
2 Chống sét van 22kV 1 Bộ
3 Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A 1 Tủ
4 Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế 1 Bộ
QY Phần vật liệu TBA
1 Cầu chì tự rơi 22kV (100A) 1 bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A 3 cái
3 Hệ thống tiếp địa trạm treo 219,17 kg
QZ Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Cầu chì tự rơi 22kV (200A) 1 Bộ
2 Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A 3 cái
3 Tiếp địa cột trung thế 54,09 kg
RA Phần vật liệu hạ thế
1 Tiếp địa cột hạ thế 84,448 kg
RB PHẦN THÍ NGHIỆM
RC PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
RD Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 3 1 vị trí
RE PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
RF Phần thiết bị
1 Máy biến áp 3 pha <=1MVA 1 máy
2 Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha 1 bộ
3 Tụ điện, điện áp 1000 V 2 tụ
RG Phần vật liệu
1 Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha 1 bộ
2 Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV 1 cái
RH PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
RI Phần vật liệu
1 Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông 4 1 vị trí
RJ A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG
RK Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA 1 máy
2 Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
3 Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha 1 tủ
RL Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ (3 cái)
3 Lắp đặt tiếp địa TBA 1 hệ thống
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 0,33 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 0,33 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,6 10cọc
7 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
8 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 2 10m
RM Phần vật liệu đường dây trung thế
1 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV 1 bộ
2 Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV dccc 1 bộ
3 Lắp đặt tiếp địa RC-1 3 bộ
4 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 1,215 m3
5 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 1,215 m3
6 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,3 10cọc
7 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,134 100kg
RN Phần vật liệu hạ thế
1 Lắp đặt tiếp địa TDLL 4 100m3
2 Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III 1,32 m3
3 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 1,32 m3
4 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III 0,4 10cọc
5 Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm 0,271 100kg
6 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 2 m
7 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,07 100m
RO B CẤP, B THỰC HIỆN
RP PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH
RQ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
RR PHẦN THIẾT BỊ
1 Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Tụ
RS PHẦN VẬT LIỆU
1 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 Quả
2 Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21 m
3 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
4 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 49 m
5 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 m
6 Kẹp quai ép Cu-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
7 Kẹp hotline -Al-(70-120mm2) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cái
8 Nắp chụp chống sét van -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
9 Nắp chụp cầu chì tự rơi -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
10 Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
11 Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp -Silicon Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Bộ
12 Đầu cốt đồng -M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 Cái
13 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 Cái
14 Đầu cốt đồng M120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cái
15 Đầu cốt đồng M240 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 Cái
16 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 m
17 Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 Cuộn
18 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Cuộn
19 Biển sơ đồ một sợi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
20 Biển cấm trèo Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
21 Biển an toàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
22 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
23 Khóa cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
24 Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,25 kg
25 Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,12 kg
26 Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,92 kg
27 Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,28 kg
28 Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 219,48 kg
29 Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 210,17 kg
30 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
31 Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,97 kg
32 Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Tủ
33 Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,76 kg
34 Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cột
RT PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Dây AC95mm2 ac-95/16 Mô tả kỹ thuật theo chương V 585 m
2 Sứ cách điện đứng 22kV Mô tả kỹ thuật theo chương V 26 Quả
3 Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 chuỗi
4 Cột bê tông xuyên tâm PC14-8.5 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cột
5 Cột bê tông xuyên tâm PC14-9.2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cột
6 Đầu cốt đồng nhôm AM-95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 Cái
7 Ghíp bắt lèo G-M(50-240) Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
8 Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,7 kg
9 Xà số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:81.804kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 163,608 kg
10 Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:79.56kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,56 kg
11 Xà nánh số 2 bắt sứ đứng cột kép dọc đường dây 22kV (TL:72.9kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 72,9 kg
12 Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 87,36 kg
13 Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,85 kg
14 Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 97,66 kg
15 Gông cột 14m (TL:59.52kg) Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,52 kg
16 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 kg
RU PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Biển tên lộ Mô tả kỹ thuật theo chương V 27 Cái
2 Băng cách điện hạ thế Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 Cuộn
3 Cáp vặn xoắn ABC4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 690 m
4 Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cột
5 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 46 bộ
6 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 91 bộ
7 Kẹp hãm KH-ABC-4x120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 47 bộ
8 Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 Cái
9 Đầu cốt đồng nhôm AM120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 Cái
10 Đầu cốt đồng-M50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 Cái
11 Tấm treo MT-ABC-20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 46 bộ
12 Đai thép cột đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 91 bộ
13 Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
14 Dây đồng M50 bắt tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
15 Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 Mô tả kỹ thuật theo chương V 54 cái
16 Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 kg
RV PHẦN NHÂN CÔNG
RW PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
RX Phần thiết bị TBA
1 Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV 0,06 1MVar
RY Phần vật liệu TBA
1 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 23 sứ
2 Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 21 m
3 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,06 100m
4 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m 0,49 100m
5 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m 0,08 100m
6 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 2,4 10 cái
7 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 1,5 10 cái
8 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 0,2 10 cái
9 Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 1,4 10 cái
10 Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) 0,5 10m
11 Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm 0,06 100m
12 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
13 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
14 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
15 Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m 1 Bộ
16 Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 0,045 tấn
17 Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 0,06 tấn
18 Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 0,089 tấn
19 Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 0,05 tấn
20 Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA 0,05 tấn
21 Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT 0,1 tấn
22 Lắp đặt thang sắt TS 0,034 tấn
23 Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT 0,05 tấn
24 Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon 1 Cái
25 Lắp đặt đế NC-SI-Silicon 1 Cái
26 Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon 1 Cái
27 Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon 1 Cái
28 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT 0,028 tấn
29 Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB 0,014 tấn
RZ Công tác làm dựng cột, móng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m 2 cột
2 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,25 m3
3 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 0,35 m3
4 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,6 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III 4,9 m3
SA PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 0,585 Km
2 Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV 26 sứ
3 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m 12 Chuỗi
4 Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 6 10 đầu
5 Sơn chống cháy cho cáp 0,3 m2
6 Lắp đặt TS 1 bộ
7 Lắp đặt xà X2c-kd-22 2 bộ
8 Lắp đặt xà X2-22-XT 1 bộ
9 Lắp đặt xà X2n-kd-22 1 bộ
10 Lắp đặt xà Xtg-3f-22 4 bộ
11 Lắp đặt xà Xsi-22 1 bộ
12 Lắp đặt xà GTT-CC 1 bộ
13 Lắp đặt xà gc-14 1 bộ
SB Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 1 cột
2 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m 4 cột
3 Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường 5 mối
4 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 14,319 m3
5 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 1,591 m3
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 12,278 m3
7 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 0,127 100m3
SC PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 0,69 Km
2 Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 1,6 10 đầu
3 Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 0,4 10 đầu
SD Công tác làm móng cột, dựng cột
1 Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,2 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4,817 m3
3 Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 7 cột
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III 5,2 100m3
5 Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước 0,72 m2
SE Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây
1 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 55 m
2 Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 40 m
SF Công tác tháo dỡ thu hồi
1 Thay hạ dây nhôm tiết diện 50mm2 0,572 km
2 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 2 cột
3 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) 4 cột
4 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) 2 cột
SG PHẦN VÂN CHUYỂN
SH PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
SI THIẾT BỊ
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn 0,5 ca