STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
1. TBA THÔN ĐÔNG VIỆT HÙNG |
B |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
C |
Phần thiết bị TBA |
1 |
MBA 3 pha 630KVA-22/0,4KV |
|
1
|
Cái |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
Bộ |
3 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A |
|
1
|
Tủ |
4 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
D |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (100A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A |
|
3
|
cái |
3 |
Hệ thống tiếp địa trạm treo |
|
219,17
|
kg |
E |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa cột hạ thế |
|
63,336
|
kg |
F |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
G |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
H |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
I |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
J |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
K |
Phần vật liệu |
1 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
L |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
M |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
N |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ (3 cái) |
3 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
7 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
O |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TDLL |
|
3
|
100m3 |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,99
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,99
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,204
|
100kg |
6 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
2
|
m |
7 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
P |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
Q |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
R |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
S |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
T |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
Quả |
2 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
m |
3 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
4 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
5 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
6 |
Kẹp quai ép Cu-Cu-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
7 |
Kẹp hotline Al-Al-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
8 |
Nắp chụp chống sét van Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
9 |
Nắp chụp cầu chì tự rơi Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
10 |
Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
11 |
Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
12 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cái |
13 |
Đầu cốt đồng-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
Cái |
14 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
15 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
Cái |
16 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
17 |
Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cuộn |
18 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cuộn |
19 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
20 |
Biển cấm trèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
21 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
22 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
23 |
Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
chuỗi |
24 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
25 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,25
|
kg |
26 |
Xà đầu trạm sứ chuỗi ngang tuyến (TL:45.86kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
45,86
|
kg |
27 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,92
|
kg |
28 |
Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,28
|
kg |
29 |
Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
219,48
|
kg |
30 |
Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,17
|
kg |
31 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
32 |
Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,97
|
kg |
33 |
Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Tủ |
34 |
Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,76
|
kg |
35 |
Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
U |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
1 |
Dây AC95mm2-95/16 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
m |
2 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
Quả |
3 |
Ghíp bắt lèo G-M(50-240) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cái |
V |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25
|
Cái |
2 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cuộn |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC 4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
726
|
m |
4 |
Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
cột |
5 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
bộ |
6 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
84
|
bộ |
7 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
bộ |
8 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cái |
9 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
10 |
Đầu cốt đồng -M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
11 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
bộ |
12 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
84
|
bộ |
13 |
Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Dây đồng M50 bắt tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
15 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
cái |
16 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
kg |
W |
PHẦN NHÂN CÔNG |
X |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
Y |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,06
|
1MVar |
Z |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
11
|
sứ |
2 |
Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m |
|
3
|
Chuỗi |
3 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
21
|
m |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,06
|
100m |
5 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m |
|
0,49
|
100m |
6 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,08
|
100m |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
2,4
|
10 cái |
8 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
1,5
|
10 cái |
9 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
0,2
|
10 cái |
10 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 |
|
1,4
|
10 cái |
11 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
12 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
13 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
14 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
15 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
16 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
17 |
Lắp đặt giá đỡ Xđt-C-2.4 |
|
0,024
|
tấn |
18 |
Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 |
|
0,045
|
tấn |
19 |
Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 |
|
0,06
|
tấn |
20 |
Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 |
|
0,089
|
tấn |
21 |
Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 |
|
0,05
|
tấn |
22 |
Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA |
|
0,05
|
tấn |
23 |
Lắp đặt thang sắt TS |
|
0,034
|
tấn |
24 |
Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT |
|
0,05
|
tấn |
25 |
Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon |
|
1
|
Cái |
26 |
Lắp đặt đế NC-SI-Silicon |
|
1
|
Cái |
27 |
Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
28 |
Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
29 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT |
|
0,028
|
tấn |
30 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB |
|
0,014
|
tấn |
AA |
Công tác làm dựng cột, móng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
2
|
cột |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
5,25
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,35
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,6
|
m3 |
5 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
4,9
|
m3 |
AB |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY KHÔNG |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,042
|
Km |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
6
|
sứ |
AC |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,726
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
3 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,3
|
10 đầu |
AD |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
3,4
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
3,082
|
m3 |
3 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
5
|
cột |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
3,4
|
100m3 |
5 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
0,72
|
m2 |
AE |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
75
|
m |
2 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
15
|
m |
AF |
PHẦN VẬN CHUYỂN |
AG |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
AH |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
AI |
2. TBA ĐOÀI 5 |
AJ |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
AK |
Phần thiết bị TBA |
1 |
MBA 3 pha 630KVA-22/0,4KV-Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A-1C |
|
1
|
Tủ |
3 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
bộ |
AL |
Phần thiết bị cáp ngầm |
1 |
Tủ RMU 2CD+1CC trọn bộ (có đầu T-plug 24kV Cu 3x240mm2- bộ 3 pha, đầu Elbow 24kV-Cu 1x50mm2-bộ 3 pha, bộ báo sự cố, điện trở sấy, đồng hồ báo khí) |
|
1
|
tủ |
AM |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Hệ thống tiếp địa trạm một cột |
|
131,21
|
kg |
AN |
Phần vật liệu cáp ngầm |
1 |
Tiếp địa tủ RMU |
|
34,01
|
kg |
AO |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa cột hạ thế |
|
147,784
|
kg |
AP |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
AQ |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
AR |
Phần vật liệu |
1 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
2
|
sợi |
AS |
Phần thiết bị |
1 |
Cầu dao phụ tải 24kV |
|
1
|
bộ |
2 |
Biến dòng điện 22-35kV |
|
6
|
cái |
3 |
Máy ngắt SF6, điện áp 35kV 3 pha |
|
2
|
bộ |
4 |
Rơ le dòng điện-kỹ thuật số |
|
2
|
cái |
5 |
Mạch dòng điện |
|
2
|
HT |
6 |
Mạch bảo vệ ( theo ngăn thiết bị ) |
|
2
|
HT |
AT |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
AU |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
3 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
2
|
cái |
AV |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
AW |
Phần vật liệu |
1 |
Cáp lực, điện áp ≤1kV, cáp 4 ruột |
|
4
|
sợi |
2 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
8
|
1 vị trí |
AX |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
AY |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS< 750KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
AZ |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
5 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
6 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
BA |
Phần thiết bị cáp ngầm |
1 |
Lắp tủ điện cao áp, có cấp điện áp ≤35KV |
|
1
|
tủ |
BB |
Phần vật liệu cáp ngầm |
1 |
Lắp đặt tiếp địa tủ RMU- TĐ-RMU |
|
1
|
bộ |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
1,013
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
10,13
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,2
|
10cọc |
5 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,55
|
10m |
BC |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TDLL |
|
7
|
100m3 |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
2,31
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
2,31
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,7
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,475
|
100kg |
6 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
4
|
m |
7 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,14
|
100m |
BD |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
BE |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
BF |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
BG |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
BH |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
2 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
m |
3 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
4 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
Cái |
5 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
6 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
7 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
8 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
10 |
Biển tên tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
11 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
12 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
13 |
Hộp cáp cao thế trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
15 |
Hộp che đầu cực máy biến áp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Đế máy biến áp (TL:107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
107,79
|
kg |
17 |
Trụ bê tông cốt thép đỡ máy biến áp 1C-6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
18 |
Giá đỡ tụ bù trạm 1 cột (TL:5.426kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,426
|
kg |
BI |
PHẦN VẬT LIỆU CÁP NGẦM |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
356
|
m |
2 |
Vỏ tủ RMU 3 ngăn 24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
3 |
Hộp nối cáp ngầm 24kV đồng Cu-3x50mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Hộp |
4 |
Đầu cáp đồng Elbow 24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Bộ |
5 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
338
|
m |
6 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
122,694
|
m3 |
7 |
Gạch không nung 200x95x60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3.380
|
viên |
8 |
Mốc báo cáp ngầm bằng sứ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
9 |
Bitum bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
kg |
10 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
kg |
11 |
Biển đầu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
Cái |
12 |
Biển tên tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
13 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
14 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
15 |
Biển cảnh báo dừng lại |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
BJ |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm hạ thế Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV-4x150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
148
|
m |
2 |
Đầu cáp khô hạ thế ngoài trời ĐC-0,6/1KV-4X150NT |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Bộ |
3 |
Colie ôm cáp lên cột (TL:17.64kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,64
|
kg |
4 |
Colie ôm cáp lên cột (TL:41.6kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
41,6
|
kg |
5 |
Gạch không nung 200x95x60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
500
|
viên |
6 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,775
|
m3 |
7 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
50
|
m |
8 |
Mốc báo cáp ngầm bằng sứ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10
|
Cái |
9 |
Bitum bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
kg |
10 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
kg |
11 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
25
|
Cái |
12 |
Biển đầu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
13 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cuộn |
14 |
Cáp vặn xoắn ABC 4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
559
|
m |
15 |
Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
cột |
16 |
Cột bê tông ly tâm PC8.5-5.0 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cột |
17 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
bộ |
18 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
84
|
bộ |
19 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
bộ |
20 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cái |
21 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
22 |
Đầu cốt đồng nhôm AM150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
23 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
Cái |
24 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42
|
bộ |
25 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
84
|
bộ |
26 |
Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cái |
27 |
Dây đồng M50 bắt tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
m |
28 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
106
|
cái |
29 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
kg |
BK |
PHẦN NHÂN CÔNG |
BL |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
BM |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,06
|
1MVar |
BN |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt trụ đỡ bê tông |
|
1
|
cột |
2 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,06
|
100m |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m |
|
0,28
|
100m |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,08
|
100m |
5 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
2
|
10 cái |
6 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
0,2
|
10 cái |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,2
|
10m |
9 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
10 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
11 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
2
|
Bộ |
13 |
Lắp đặt giá đỡ HC-CT-1C |
|
0,003
|
tấn |
14 |
Lắp đặt giá đỡ HC-HT-1C |
|
0,027
|
tấn |
15 |
Lắp đặt đế Đ-MBA-1C |
|
0,108
|
tấn |
16 |
Lắp hộp che đầu cực MBA HC-MBA-1C |
|
0,075
|
tấn |
17 |
Lắp đặt giá đỡ tụ bùGđ-tubu-1C |
|
0,005
|
tấn |
18 |
Xây bệ đỡ chân cáp lên cột |
|
1
|
bệ |
19 |
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 |
|
0,027
|
m3 |
20 |
Trát tường ngoài chiều dày 1,5cm vữa XM mác 50 |
|
1,38
|
m2 |
21 |
Bệ đỡ tủ hạ thế trạm một cột; Móng trụ đỡ TBA |
|
1
|
Bệ |
BO |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=15kg/m |
|
0,18
|
100m |
2 |
Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV, tiết diện <=70mm2 |
|
1
|
hộp |
3 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=4.5kg/m |
|
3,38
|
100m |
4 |
Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 |
|
6
|
đầu
(3 pha) |
5 |
Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 |
|
3
|
đầu
(3 pha) |
6 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm |
|
3,38
|
100m |
7 |
Đóng cọc mốc báo cáp |
|
1
|
cái |
8 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
6
|
Bộ |
9 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
10 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
11 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
13 |
Bệ đỡ tủ RMU 3 ngăn |
|
1
|
Bệ |
BP |
Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm |
|
676
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công |
|
1,06
|
m3 |
3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan |
|
5,7
|
m3 |
4 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
25,334
|
m3 |
5 |
Đào xúc đất cấp III bằng máy đào <=0,4m3 |
|
136,23
|
m3 |
6 |
Xếp gạch chỉ |
|
3,38
|
1000v |
7 |
Rải cát đệm |
|
122,694
|
m3 |
8 |
Rải lưới ni lông |
|
0,676
|
100m2 |
9 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III |
|
168,324
|
m3 |
BQ |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=6kg/m |
|
1
|
100m |
2 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=9kg/m |
|
0,48
|
100m |
3 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=150mm |
|
1,1
|
100m |
4 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm |
|
1,1
|
100m |
5 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
8
|
Bộ |
6 |
Làm đầu cáp khô hạ thế <=1kV, có tiết diện <=185mm2 |
|
8
|
đầu
(3 pha) |
BR |
Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm |
|
100
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công |
|
0,863
|
m3 |
3 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
16,125
|
m3 |
4 |
Gắn mốc báo cáp trên đường Bê tông |
|
10
|
cái |
5 |
Xếp gạch chỉ |
|
0,5
|
1000v |
6 |
Rải cát đệm |
|
10,775
|
m3 |
7 |
Rải lưới ni lông |
|
0,1
|
100m2 |
8 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III |
|
17
|
m3 |
BS |
Phần cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,559
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
3 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,7
|
10 đầu |
4 |
ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=150mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
BT |
Lắp đặt xà đường dây các loại |
1 |
Lắp đặt xà CLE-OCHT-3-2LT8.5 |
|
1
|
Bộ |
2 |
Lắp đặt xà CLE-OCHT-1-LT8.5 |
|
1
|
Bộ |
BU |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
11,4
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
10,57
|
m3 |
3 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
9
|
cột |
4 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
4
|
cột |
5 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
11,4
|
100m3 |
6 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
1,08
|
m2 |
BV |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=4CT( hộp 2CT 3 pha) |
|
2
|
hộp |
2 |
Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=2CT( hộp 1CT 3 pha) |
|
2
|
hộp |
3 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
145
|
m |
4 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
60
|
m |
BW |
Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) |
|
3
|
cột |
2 |
Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) |
|
2
|
cột |
3 |
Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) |
|
2
|
cột |
BX |
PHẦN HOÀN TRẢ |
BY |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm |
|
135,2
|
m2 |
BZ |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm |
|
17,25
|
m2 |
CA |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
CB |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
CC |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
CD |
3. TBA LỖ GIAO 3 |
CE |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
CF |
Phần thiết bị TBA |
1 |
MBA 3 pha 630KVA-22/0,4KV-Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A-1C |
|
1
|
Tủ |
3 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
CG |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Hệ thống tiếp địa trạm một cột |
|
131,21
|
kg |
CH |
Phần thiết bị cáp ngầm |
1 |
Chống sét van 22kV ZnO |
|
1
|
bộ |
CI |
Phần vật liệu cáp ngầm |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (200A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A |
|
3
|
cái |
CJ |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa cột hạ thế |
|
63,336
|
kg |
CK |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
CL |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
CM |
Phần vật liệu |
1 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
1
|
sợi |
2 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
CN |
Phần thiết bị |
1 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
CO |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
CP |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
CQ |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
CR |
Phần vật liệu |
1 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 1 ruột |
|
3
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
CS |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
CT |
Phần vật liệu |
1 |
Cáp lực, điện áp ≤1kV, cáp 4 ruột |
|
4
|
sợi |
2 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
CU |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
CV |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS< 750KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
CW |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
5 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
6 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
CX |
Phần thiết bị cáp ngầm |
1 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
bộ |
CY |
Phần vật liệu cáp ngầm |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ |
CZ |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TDLL |
|
3
|
100m3 |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,99
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,99
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,204
|
100kg |
6 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
2
|
m |
7 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
DA |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
DB |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
DC |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
DD |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
DE |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
2 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
m |
3 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
4 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
Cái |
5 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
6 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
7 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
8 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
10 |
Biển tên tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
11 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
12 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
13 |
Hộp cáp cao thế trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
15 |
Hộp che đầu cực máy biến áp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Đế máy biến áp (TL:107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
107,79
|
kg |
17 |
Trụ bê tông cốt thép đỡ máy biến áp 1C-6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
18 |
Giá đỡ tụ bù trạm 1 cột (TL:5.426kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,426
|
kg |
DF |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
342,5
|
m |
2 |
Hộp nối cáp ngầm 24kV đồng -3x50mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Hộp |
3 |
Đầu cáp khô ngoài trời 24kV -3x50mm2-NT |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
4 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
325
|
m |
5 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
117,975
|
m3 |
6 |
Gạch không nung 200x95x60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3.250
|
viên |
7 |
Mốc báo cáp ngầm bằng sứ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22
|
Cái |
8 |
Bitum bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
kg |
9 |
Dây AC95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
m |
10 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
11 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
kg |
12 |
Biển đầu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
13 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
Quả |
14 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
15 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
16 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
Cái |
17 |
Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
18 |
Ghíp nhôm 3 bulong 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
Cái |
19 |
Xà đỡ sứ trung gian 1 pha (TL:10.2kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,2
|
kg |
20 |
Xà đỡ sứ trung gian 2 pha (TL:18.41kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18,41
|
kg |
21 |
Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42,64
|
kg |
22 |
Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,71
|
kg |
23 |
Ghế thao tác cầu chì cột ly tâm đơn (TL:97.66kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
97,66
|
kg |
24 |
Thang sắt cho cột LT đơn(33.7kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
25 |
Xà đỡ SI cột ly tâm đơn (TL:35.85kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,01
|
kg |
DG |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm hạ thế Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV-4x150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
104
|
m |
2 |
Đầu cáp khô hạ thế ngoài trời -0,6/1KV-4X150NT |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Bộ |
3 |
Colie ôm cáp lên cột (TL:42.32kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42,32
|
kg |
4 |
Gạch không nung 200x95x60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
140
|
viên |
5 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3,472
|
m3 |
6 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
m |
7 |
Mốc báo cáp ngầm bằng sứ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
8 |
Bitum bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
kg |
9 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
kg |
10 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
Cái |
11 |
Biển đầu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
12 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cuộn |
13 |
Cáp vặn xoắn ABC 4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
387
|
m |
14 |
Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
15 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
bộ |
16 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46
|
bộ |
17 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
bộ |
18 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cái |
19 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
20 |
Đầu cốt đồng nhôm AM150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
21 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
22 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
bộ |
23 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46
|
bộ |
24 |
Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
25 |
Dây đồng M50 bắt tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
26 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
92
|
cái |
27 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
kg |
DH |
PHẦN NHÂN CÔNG |
DI |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
DJ |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,06
|
1MVar |
DK |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt trụ đỡ bê tông |
|
1
|
cột |
2 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,06
|
100m |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m |
|
0,28
|
100m |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,08
|
100m |
5 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
2
|
10 cái |
6 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
0,2
|
10 cái |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,2
|
10m |
9 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
10 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
11 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
2
|
Bộ |
13 |
Lắp đặt giá đỡ HC-CT-1C |
|
0,003
|
tấn |
14 |
Lắp đặt giá đỡ HC-HT-1C |
|
0,0272
|
tấn |
15 |
Lắp đặt đế Đ-MBA-1C |
|
0,1078
|
tấn |
16 |
Lắp hộp che đầu cực MBA HC-MBA-1C |
|
0,0752
|
tấn |
17 |
Lắp đặt giá đỡ tụ bùGđ-tubu-1C |
|
0,0054
|
tấn |
18 |
Xây bệ đỡ chân cáp lên cột |
|
1
|
bệ |
19 |
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 |
|
0,027
|
m3 |
20 |
Trát tường ngoài chiều dày 1,5cm vữa XM mác 50 |
|
1,38
|
m2 |
21 |
Bệ đỡ tủ hạ thế trạm một cột; Móng trụ đỡ TBA |
|
1
|
Bệ |
DL |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
DM |
Phần vật liệu cáp ngầm |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=15kg/m |
|
0,15
|
100m |
2 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,018
|
Km |
3 |
Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV, tiết diện <=70mm2 |
|
1
|
hộp |
4 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=4.5kg/m |
|
3,275
|
100m |
5 |
Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 |
|
1
|
đầu
(3 pha) |
6 |
Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 |
|
3
|
đầu
(3 pha) |
7 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm |
|
3,275
|
100m |
8 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
7
|
sứ |
9 |
Đóng cọc mốc báo cáp |
|
22
|
cái |
10 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
2
|
Bộ |
11 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,6
|
10m |
12 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,8
|
10 đầu |
13 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,6
|
10 đầu |
14 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 |
|
0,3
|
10 đầu |
DN |
Lắp đặt xà đường dây các loại |
1 |
Lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian 1 pha (TL:10.2kg) |
|
1
|
Bộ |
2 |
Lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian 2 pha (TL:18.41kg) |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) |
|
1
|
Bộ |
4 |
Lắp đặt Ghế thao tác cầu chì cột ly tâm đơn (TL:97.66kg/bộ) |
|
1
|
Bộ |
5 |
Lắp đặt Thang sắt cho cột LT đơn(33.7kg) |
|
1
|
Bộ |
6 |
Lắp đặt Xà đỡ SI cột ly tâm đơn (TL:35.85kg) |
|
1
|
Bộ |
7 |
Lắp đặt Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) |
|
1
|
Bộ |
DO |
Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm |
|
650
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công |
|
0,9
|
m3 |
3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan |
|
5,6
|
m3 |
4 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
21,51
|
m3 |
5 |
Đào xúc đất cấp III bằng máy đào <=0,4m3 |
|
133,84
|
m3 |
6 |
Xếp gạch chỉ |
|
3,25
|
1000v |
7 |
Rải cát đệm |
|
117,975
|
m3 |
8 |
Rải lưới ni lông |
|
0,65
|
100m2 |
9 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III |
|
161,85
|
m3 |
10 |
Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) |
|
0,018
|
m3 |
DP |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=6kg/m |
|
0,56
|
100m |
2 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=9kg/m |
|
0,48
|
100m |
3 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=150mm |
|
0,66
|
100m |
4 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm |
|
0,66
|
100m |
5 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
8
|
Bộ |
6 |
Làm đầu cáp khô hạ thế <=1kV, có tiết diện <=185mm2 |
|
8
|
đầu
(3 pha) |
DQ |
Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm |
|
28
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công |
|
0,273
|
m3 |
3 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
5,46
|
m3 |
4 |
Gắn mốc báo cáp trên đường Bê tông |
|
3
|
cái |
5 |
Xếp gạch chỉ |
|
0,14
|
1000v |
6 |
Rải cát đệm |
|
3,472
|
m3 |
7 |
Rải lưới ni lông |
|
0,028
|
100m2 |
8 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III |
|
5,74
|
m3 |
DR |
Phần cáp vặn xoắn |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,387
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
3 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,3
|
10 đầu |
4 |
ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=150mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
DS |
Lắp đặt xà đường dây các loại |
1 |
Lắp đặt xà CLE-OCHT-4-2LT8.5 |
|
1
|
Bộ |
DT |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
1
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
0,936
|
m3 |
3 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
1
|
cột |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
1
|
100m3 |
5 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
0,36
|
m2 |
DU |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
70
|
m |
2 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
80
|
m |
DV |
PHẦN HOÀN TRẢ |
DW |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm |
|
130
|
m2 |
DX |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm |
|
5,46
|
m2 |
DY |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
DZ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
EA |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
EB |
4. TBA ĐÀO THỤC 3 |
EC |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
ED |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 400KVA-22/0,4KV |
|
1
|
Cái |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
Bộ |
3 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-630A |
|
1
|
Tủ |
4 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
EE |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (100A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 25A |
|
3
|
cái |
3 |
Hệ thống tiếp địa trạm treo |
|
219,17
|
kg |
EF |
Phần thiết bị đường dây trung thế |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
2
|
bộ |
EG |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (200A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A |
|
3
|
cái |
3 |
Tiếp địa cột trung thế |
|
234,39
|
kg |
EH |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
EI |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
EJ |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
13
|
1 vị trí |
EK |
Phần thiết bị |
1 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
2
|
bộ |
EL |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
EM |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
EN |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
EO |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
EP |
Phần vật liệu |
1 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
3
|
1 vị trí |
EQ |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
ER |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
ES |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ (3 cái) |
3 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
7 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
ET |
Phần thiết bị đường dây trung thế |
1 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
2
|
bộ |
EU |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV DC-CC |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
|
13
|
bộ |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
5,265
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
5,265
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
1,3
|
10cọc |
7 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,582
|
100kg |
EV |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
EW |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
EX |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
EY |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 20kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
EZ |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
Quả |
2 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
m |
3 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
55
|
m |
4 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
5 |
Kẹp quai ép KQ-Cu-Cu-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
6 |
Kẹp hotline KQ-Al-Al-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
7 |
Nắp chụp chống sét van Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
8 |
Nắp chụp cầu chì tự rơi Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
9 |
Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
10 |
Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
11 |
Đầu cốt đồng -M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
12 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
13 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
Cái |
14 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
15 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
16 |
Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cuộn |
17 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cuộn |
18 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
19 |
Biển cấm trèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
20 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
21 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
22 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
23 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,25
|
kg |
24 |
Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,12
|
kg |
25 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,92
|
kg |
26 |
Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,28
|
kg |
27 |
Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
219,48
|
kg |
28 |
Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,17
|
kg |
29 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
30 |
Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,97
|
kg |
31 |
Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Tủ |
32 |
Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,76
|
kg |
33 |
Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
FA |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Dây AC95mm2 ac-95/16 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2.416
|
m |
2 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72
|
Quả |
3 |
Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33
|
chuỗi |
4 |
Cột bê tông xuyên tâm PC14-8.5 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
Cột |
5 |
Cột bê tông xuyên tâm PC14-9.2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
cột |
6 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
m |
7 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
8 |
Đầu cốt đồng nhôm AM-95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
Cái |
9 |
Ghíp bắt lèo G-M(50-240) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72
|
cái |
10 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
11 |
Xà số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:81.804kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
409,02
|
kg |
12 |
Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:79.56kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
556,92
|
kg |
13 |
Xà nánh số 2 bắt sứ đứng cột kép dọc đường dây 22kV (TL:72.9kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72,9
|
kg |
14 |
Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm kép ngang đường dây 22kV (TL:73.18kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
73,18
|
kg |
15 |
Xà nánh số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:73.59kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
73,59
|
kg |
16 |
Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
87,36
|
kg |
17 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,85
|
kg |
18 |
Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
97,66
|
kg |
19 |
Xà đỡ chống sét van 22kV cột ly tâm xuyên tâm (TL:13,09kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26,18
|
kg |
20 |
Gông cột 14m (TL:59.52kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
357,12
|
kg |
21 |
Thép d10 tiếp địa CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12,34
|
kg |
22 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13
|
kg |
FB |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
Cái |
2 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cuộn |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC 4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
184
|
m |
4 |
Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
5 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
6 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bộ |
7 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
8 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cái |
9 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
Cái |
10 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
bộ |
11 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
bộ |
12 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
13 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
kg |
FC |
PHẦN NHÂN CÔNG |
FD |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
FE |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,04
|
1MVar |
FF |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
23
|
sứ |
2 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
21
|
m |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,55
|
100m |
4 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
8
|
m |
5 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 25mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
6 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
0,8
|
10 cái |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
1,5
|
10 cái |
8 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
9 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
10 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
11 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
13 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
14 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
15 |
Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 |
|
0,045
|
tấn |
16 |
Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 |
|
0,06
|
tấn |
17 |
Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 |
|
0,089
|
tấn |
18 |
Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 |
|
0,05
|
tấn |
19 |
Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA |
|
0,05
|
tấn |
20 |
Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT |
|
0,1
|
tấn |
21 |
Lắp đặt thang sắt TS |
|
0,034
|
tấn |
22 |
Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT |
|
0,05
|
tấn |
23 |
Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon |
|
1
|
Cái |
24 |
Lắp đặt đế NC-SI-Silicon |
|
1
|
Cái |
25 |
Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
26 |
Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
27 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT |
|
0,028
|
tấn |
28 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB |
|
0,014
|
tấn |
FG |
Công tác làm dựng cột, móng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
2
|
cột |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
5,25
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,35
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,6
|
m3 |
5 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
4,9
|
m3 |
FH |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 |
|
2,416
|
Km |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
72
|
sứ |
3 |
Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m |
|
33
|
Chuỗi |
4 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
12
|
m |
5 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
16
|
10 đầu |
6 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 |
|
12
|
10 đầu |
7 |
Sơn chống cháy cho cáp |
|
1,3
|
m2 |
8 |
Lắp đặt TS |
|
1
|
bộ |
9 |
Lắp đặt xà X2c-kd-22 |
|
5
|
bộ |
10 |
Lắp đặt xà X2-22-XT |
|
7
|
bộ |
11 |
Lắp đặt xà X2n-kd-22 |
|
1
|
bộ |
12 |
Lắp đặt xà X2-kn-22 |
|
1
|
bộ |
13 |
Lắp đặt xà X2nc-kd-22 |
|
1
|
bộ |
14 |
Lắp đặt xà Xtg-3f-22 |
|
4
|
bộ |
15 |
Lắp đặt xà Xsi-22 |
|
1
|
bộ |
16 |
Lắp đặt xà GTT-CC |
|
1
|
bộ |
17 |
Lắp đặt xà Xcsv-22 |
|
2
|
bộ |
18 |
Lắp đặt xà gc-14 |
|
6
|
bộ |
FI |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
7
|
cột |
2 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
12
|
cột |
3 |
Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường |
|
19
|
mối |
4 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
56,457
|
m3 |
5 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
6,273
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
48,234
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
0,502
|
100m3 |
FJ |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,184
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,2
|
10 đầu |
FK |
Lắp đặt tiếp địa |
1 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,01
|
100m |
FL |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
1,2
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
1,073
|
m3 |
3 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
2
|
cột |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
1,2
|
100m3 |
5 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
0,12
|
m2 |
FM |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
5
|
m |
2 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
20
|
m |
FN |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
FO |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
FP |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
FQ |
5. TBA HÀ LÂM 6 |
FR |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
FS |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 630KVA-22/0,4KV |
|
1
|
Cái |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
Bộ |
3 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A |
|
1
|
Tủ |
4 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
FT |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (100A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A |
|
3
|
cái |
3 |
Hệ thống tiếp địa trạm treo |
|
219,17
|
kg |
FU |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (200A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A |
|
3
|
cái |
3 |
Tiếp địa cột trung thế |
|
90,15
|
kg |
FV |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa cột hạ thế |
|
42,224
|
kg |
FW |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
FX |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
FY |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
5
|
1 vị trí |
FZ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
GA |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
GB |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
GC |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
GD |
Phần vật liệu |
1 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
GE |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
GF |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
GG |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ (3 cái) |
3 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
7 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
GH |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV DC-CC |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
|
5
|
|
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
2,025
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
2,025
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,5
|
10cọc |
7 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,224
|
100kg |
GI |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TDLL |
|
2
|
100m3 |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,66
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,66
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,2
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,136
|
100kg |
6 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
1
|
m |
7 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,04
|
100m |
GJ |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
GK |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
GL |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
GM |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
GN |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
Quả |
2 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
m |
3 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
4 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
5 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
6 |
Kẹp quai ép KQ-Cu-Cu-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
7 |
Kẹp hotline KQ-Al-Al-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
8 |
Nắp chụp chống sét van -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
9 |
Nắp chụp cầu chì tự rơi-Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
10 |
Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
11 |
Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp-Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
12 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cái |
13 |
Đầu cốt đồng-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
Cái |
14 |
Đầu cốt đồng -M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
15 |
Đầu cốt đồng-M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
Cái |
16 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
17 |
Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cuộn |
18 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cuộn |
19 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
20 |
Biển cấm trèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
21 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
22 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
23 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
24 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,25
|
kg |
25 |
Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,12
|
kg |
26 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,92
|
kg |
27 |
Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,28
|
kg |
28 |
Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
219,48
|
kg |
29 |
Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,17
|
kg |
30 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
31 |
Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,97
|
kg |
32 |
Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Tủ |
33 |
Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,76
|
kg |
34 |
Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
GO |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Dây AC95mm2 ac-95/16 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
941
|
m |
2 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
39
|
Quả |
3 |
Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
chuỗi |
4 |
Cột bê tông xuyên tâm PC14-8.5 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cột |
5 |
Cột bê tông xuyên tâm PC14-9.2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
cột |
6 |
Đầu cốt đồng nhôm AM-95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
Cái |
7 |
Ghíp bắt lèo G-M(50-240) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
cái |
8 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
9 |
Xà số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:81.804kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
163,608
|
kg |
10 |
Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:79.56kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,12
|
kg |
11 |
Xà nánh số 2 bắt sứ đứng cột kép dọc đường dây 22kV (TL:72.9kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72,9
|
kg |
12 |
Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm kép ngang đường dây 22kV (TL:73.18kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
73,18
|
kg |
13 |
Xà nánh số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:73.59kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
73,59
|
kg |
14 |
Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
87,36
|
kg |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,85
|
kg |
16 |
Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
97,66
|
kg |
17 |
Gông cột 14m (TL:59.52kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
178,56
|
kg |
18 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
kg |
GP |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
Cái |
2 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cuộn |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC 4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
420
|
m |
4 |
Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cột |
5 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
bộ |
6 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
56
|
bộ |
7 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
bộ |
8 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cái |
9 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
10 |
Đầu cốt đồng -M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
11 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
bộ |
12 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
56
|
bộ |
13 |
Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
14 |
Dây đồng M50 bắt tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
15 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
cái |
16 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
kg |
GQ |
PHẦN NHÂN CÔNG |
GR |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
GS |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,06
|
1MVar |
GT |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
23
|
sứ |
2 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
21
|
m |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,06
|
100m |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m |
|
0,49
|
100m |
5 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,08
|
100m |
6 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
2,4
|
10 cái |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
1,5
|
10 cái |
8 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
0,2
|
10 cái |
9 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 |
|
1,4
|
10 cái |
10 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
11 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
13 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
14 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
15 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
16 |
Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 |
|
0,045
|
tấn |
17 |
Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 |
|
0,06
|
tấn |
18 |
Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 |
|
0,089
|
tấn |
19 |
Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 |
|
0,05
|
tấn |
20 |
Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA |
|
0,05
|
tấn |
21 |
Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT |
|
0,1
|
tấn |
22 |
Lắp đặt thang sắt TS |
|
0,034
|
tấn |
23 |
Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT |
|
0,05
|
tấn |
24 |
Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon |
|
1
|
Cái |
25 |
Lắp đặt đế NC-SI-Silicon |
|
1
|
Cái |
26 |
Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
27 |
Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
28 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT |
|
0,028
|
tấn |
29 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB |
|
0,0137
|
tấn |
GU |
Công tác làm dựng cột, móng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
2
|
cột |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
5,25
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,35
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,6
|
m3 |
5 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
4,9
|
m3 |
GV |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,941
|
Km |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
3
|
bộ |
3 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ |
4 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
39
|
sứ |
5 |
Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m |
|
15
|
Chuỗi |
6 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 |
|
6
|
10 đầu |
7 |
Sơn chống cháy cho cáp |
|
0,5
|
m2 |
8 |
Lắp đặt TS |
|
1
|
bộ |
9 |
Lắp đặt xà X2c-kd-22 |
|
2
|
bộ |
10 |
Lắp đặt xà X2-22-XT |
|
2
|
bộ |
11 |
Lắp đặt xà X2n-kd-22 |
|
1
|
bộ |
12 |
Lắp đặt xà X2-kn-22 |
|
1
|
bộ |
13 |
Lắp đặt xà X2nc-kd-22 |
|
1
|
bộ |
14 |
Lắp đặt xà Xtg-3f-22 |
|
4
|
bộ |
15 |
Lắp đặt xà Xsi-22 |
|
1
|
bộ |
16 |
Lắp đặt xà GTT-CC |
|
1
|
bộ |
17 |
Lắp đặt xà gc-14 |
|
3
|
bộ |
GW |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
2
|
cột |
2 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
6
|
cột |
3 |
Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường |
|
8
|
mối |
4 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
23,166
|
m3 |
5 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
2,574
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
19,842
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
0,206
|
100m3 |
GX |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,42
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
3 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,2
|
10 đầu |
GY |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
1
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
0,936
|
m3 |
3 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
3
|
cột |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
1
|
100m3 |
5 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
0,36
|
m2 |
GZ |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
40
|
m |
2 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
10
|
m |
HA |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
HB |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
HC |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
HD |
6. TBA THƯ LÂM 5 |
HE |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
HF |
Phần thiết bị TBA |
1 |
MBA 3 pha 630KVA-22/0,4KV-Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A-1C |
|
1
|
Tủ |
3 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
HG |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Hệ thống tiếp địa trạm một cột |
|
131,21
|
kg |
HH |
Phần thiết bị cáp ngầm |
1 |
Chống sét van 22kV ZnO |
|
1
|
bộ |
HI |
Phần vật liệu cáp ngầm |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (200A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A |
|
3
|
cái |
3 |
Tiếp địa cột trung thế |
|
18,03
|
kg |
HJ |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
HK |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
HL |
Phần vật liệu |
1 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
1
|
sợi |
2 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
HM |
Phần thiết bị |
1 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
HN |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
HO |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
HP |
Phần vật liệu |
1 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 1 ruột |
|
3
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
HQ |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
HR |
Phần vật liệu |
1 |
Cáp lực, điện áp ≤1kV, cáp 4 ruột |
|
4
|
sợi |
2 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
HS |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
HT |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS< 750KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
HU |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
5 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
6 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
HV |
Phần thiết bị cáp ngầm |
1 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
bộ |
HW |
Phần vật liệu cáp ngầm |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tiếp địa RC1 |
|
1
|
100m3 |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
1,013
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
1,013
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,1
|
10cọc |
7 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,04
|
100kg |
HX |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
HY |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
HZ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
IA |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
IB |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
2 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
m |
3 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
4 |
Đầu cốt đồng -M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
Cái |
5 |
Đầu cốt đồng -M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
6 |
Đầu cốt đồng -M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
7 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
8 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
10 |
Biển tên tủ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
11 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
12 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
13 |
Hộp cáp cao thế trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
15 |
Hộp che đầu cực máy biến áp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Đế máy biến áp (TL:107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
107,79
|
kg |
17 |
Trụ bê tông cốt thép đỡ máy biến áp MBA-1C-6m |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
18 |
Giá đỡ tụ bù trạm 1 cột (TL:5.426kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5,426
|
kg |
IC |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
171,5
|
m |
2 |
Hộp nối cáp ngầm 24kV đồng -3x50mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Hộp |
3 |
Đầu cáp khô ngoài trời 24kV-3x50mm2-NT |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
4 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
163
|
m |
5 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
59,169
|
m3 |
6 |
Gạch không nung 200x95x60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1.630
|
viên |
7 |
Mốc báo cáp ngầm bằng sứ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
Cái |
8 |
Bitum bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
kg |
9 |
Dây AC95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
m |
10 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,5
|
m |
11 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
kg |
12 |
Biển đầu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
13 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
Quả |
14 |
Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
chuỗi |
15 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
16 |
Kẹp quai ép KQ-Cu-Cu-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
17 |
Kẹp hotline KQ-Al-Al-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
18 |
Đầu cốt đồng -M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
19 |
Đầu cốt đồng -M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
Cái |
20 |
Đầu cốt đồng nhôm -AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
21 |
Ghíp nhôm 3 bulong 25-150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
Cái |
22 |
Cột bê tông xuyên tâm PC12-9.0 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
cột |
23 |
Xà đỡ sứ trung gian 3 pha cột ly tâm đơn (TL:21.84kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,84
|
kg |
24 |
Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
42,64
|
kg |
25 |
Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,71
|
kg |
26 |
Ghế thao tác cầu chì cột ly tâm đơn (TL:97.66kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
97,66
|
kg |
27 |
Thang sắt cho cột LT đơn(33.7kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
28 |
Xà đỡ SI cột ly tâm đơn (TL:35.85kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34,01
|
kg |
ID |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Cáp ngầm hạ thế Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0.6/1kV-4x150mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
167
|
m |
2 |
Đầu cáp khô hạ thế ngoài trời ĐC-0,6/1KV-4X150NT |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Bộ |
3 |
Colie ôm cáp lên cột (TL:40.61kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,61
|
kg |
4 |
Colie ôm cáp lên cột (TL:17.64kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,64
|
kg |
5 |
Colie ôm cáp lên cột (TL:26.14kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26,14
|
kg |
6 |
Gạch không nung 200x95x60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
960
|
viên |
7 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17,422
|
m3 |
8 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
96
|
m |
9 |
Mốc báo cáp ngầm bằng sứ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
Cái |
10 |
Bitum bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
kg |
11 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
kg |
12 |
Biển đầu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
13 |
Đầu cốt đồng nhôm AM150 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
Cái |
IE |
PHẦN NHÂN CÔNG |
IF |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
IG |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,06
|
1MVar |
IH |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt trụ đỡ bê tông |
|
1
|
cột |
2 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,06
|
100m |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m |
|
0,28
|
100m |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,08
|
100m |
5 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
2
|
10 cái |
6 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
0,2
|
10 cái |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,2
|
10m |
9 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
10 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
11 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
2
|
Bộ |
13 |
Lắp đặt giá đỡ HC-CT-1C |
|
0,003
|
tấn |
14 |
Lắp đặt giá đỡ HC-HT-1C |
|
0,0272
|
tấn |
15 |
Lắp đặt đế Đ-MBA-1C |
|
0,1078
|
tấn |
16 |
Lắp hộp che đầu cực MBA HC-MBA-1C |
|
0,0752
|
tấn |
17 |
Lắp đặt giá đỡ tụ bù Gđ-tubu-1C |
|
0,0054
|
tấn |
18 |
Xây bệ đỡ chân cáp lên cột |
|
1
|
bệ |
19 |
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 |
|
0,027
|
m3 |
20 |
Trát tường ngoài chiều dày 1,5cm vữa XM mác 50 |
|
1,38
|
m2 |
21 |
Bệ đỡ tủ hạ thế trạm một cột; Móng trụ đỡ TBA |
|
1
|
Bệ |
II |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=15kg/m |
|
0,06
|
100m |
2 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,015
|
Km |
3 |
Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV, tiết diện <=70mm2 |
|
1
|
hộp |
4 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=4.5kg/m |
|
1,655
|
100m |
5 |
Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 |
|
1
|
đầu
(3 pha) |
6 |
Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 |
|
3
|
đầu
(3 pha) |
7 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm |
|
1,655
|
100m |
8 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
7
|
sứ |
9 |
Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m |
|
3
|
Chuỗi |
10 |
Đóng cọc mốc báo cáp |
|
11
|
cái |
11 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
2
|
Bộ |
12 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,6
|
10m |
13 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,8
|
10 đầu |
14 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
1,2
|
10 đầu |
15 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 |
|
0,3
|
10 đầu |
IJ |
Lắp đặt xà đường dây các loại |
1 |
Lắp đặt Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) |
|
1
|
Bộ |
2 |
Lắp đặt Ghế thao tác cầu chì cột ly tâm đơn (TL:97.66kg/bộ) |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt Thang sắt cho cột LT đơn(33.7kg) |
|
1
|
Bộ |
4 |
Lắp đặt Xà đỡ SI cột ly tâm đơn (TL:35.85kg) |
|
1
|
Bộ |
5 |
Lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian 3 pha cột ly tâm đơn (TL:21.84kg) |
|
1
|
Bộ |
6 |
Lắp đặt Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) |
|
1
|
Bộ |
IK |
Công tác làm móng cột |
1 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
2,625
|
m3 |
2 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,175
|
m3 |
IL |
Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm |
|
326
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công |
|
0,5
|
m3 |
3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan |
|
2,76
|
m3 |
4 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
11,95
|
m3 |
5 |
Đào xúc đất cấp III bằng máy đào <=0,4m3 |
|
65,964
|
m3 |
6 |
Xếp gạch chỉ |
|
1,63
|
1000v |
7 |
Rải cát đệm |
|
59,169
|
m3 |
8 |
Rải lưới ni lông |
|
0,326
|
100m2 |
9 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III |
|
81,174
|
m3 |
10 |
Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) |
|
0,018
|
m3 |
IM |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
1
|
cột |
2 |
Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường |
|
1
|
mối |
IN |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=6kg/m |
|
1,22
|
100m |
2 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=9kg/m |
|
0,45
|
100m |
3 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=150mm |
|
1,28
|
100m |
4 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm |
|
1,28
|
100m |
5 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
8
|
Bộ |
6 |
Làm đầu cáp khô hạ thế <=1kV, có tiết diện <=185mm2 |
|
8
|
đầu
(3 pha) |
IO |
Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm |
|
192
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng bằng thủ công |
|
1,539
|
m3 |
3 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
26,174
|
m3 |
4 |
Gắn mốc báo cáp trên đường Bê tông |
|
20
|
cái |
5 |
Xếp gạch chỉ |
|
0,96
|
1000v |
6 |
Rải cát đệm |
|
17,422
|
m3 |
7 |
Rải lưới ni lông |
|
0,192
|
100m2 |
8 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III |
|
27,702
|
m3 |
9 |
ép đầu cốt, cáp có tiết diện <=150mm2 |
|
2
|
10 đầu |
IP |
Lắp đặt xà đường dây các loại |
1 |
Lắp đặt xà CLE-OCHT-2-2H7.5 |
|
1
|
Bộ |
2 |
Lắp đặt xà CLE-OCHT-1-H7.5 |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt xà CLE-OCHT-1-2H7.5 |
|
1
|
Bộ |
IQ |
PHẦN HOÀN TRẢ |
IR |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm |
|
65,2
|
m2 |
IS |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm |
|
30,78
|
m2 |
IT |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
IU |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
IV |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
IW |
7. TBA XUÂN NỘN 4 |
IX |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
IY |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 400KVA-22/0,4KV |
|
1
|
Cái |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
Bộ |
3 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-630A |
|
1
|
Tủ |
4 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
IZ |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (100A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 25A |
|
3
|
cái |
3 |
Hệ thống tiếp địa trạm treo |
|
219,17
|
kg |
JA |
Phần thiết bị đường dây trung thế |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
JB |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (200A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A |
|
3
|
cái |
3 |
Tiếp địa cột trung thế |
|
198,33
|
kg |
JC |
Phần vật liệu đường dây hạ thế |
1 |
Tiếp địa cột hạ thế |
|
63,336
|
kg |
JD |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
JE |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
JF |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
11
|
1 vị trí |
JG |
Phần thiết bị |
1 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
JH |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
JI |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
JJ |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
JK |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
JL |
Phần vật liệu |
1 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
3
|
1 vị trí |
JM |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
JN |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
JO |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ (3 cái) |
3 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
7 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
JP |
Phần thiết bị đường dây trung thế |
1 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
bộ |
JQ |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV DC-CC |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
|
11
|
bộ |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
4,455
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
4,455
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
1,1
|
10cọc |
7 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,493
|
100kg |
JR |
Phần vật liệu đường dây hạ thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TDLL |
|
3
|
bộ |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,99
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,99
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,203
|
100kg |
6 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
2
|
m |
7 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,07
|
100m |
JS |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
JT |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
JU |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
JV |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 20kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
JW |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
Quả |
2 |
Dây buộc định hình cổ sứ cho cáp bọc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
Cái |
3 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
m |
4 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
55
|
m |
5 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
6 |
Nắp chụp chống sét van-Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
7 |
Nắp chụp cầu chì tự rơi -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
8 |
Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
9 |
Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
10 |
Đầu cốt đồng-M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
11 |
Đầu cốt đồng-M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
12 |
Đầu cốt đồng-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
Cái |
13 |
Đầu cốt đồng-M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
14 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
15 |
Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cuộn |
16 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cuộn |
17 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
18 |
Biển cấm trèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
19 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
20 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
21 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
22 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,25
|
kg |
23 |
Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,12
|
kg |
24 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,92
|
kg |
25 |
Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,28
|
kg |
26 |
Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
219,48
|
kg |
27 |
Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,17
|
kg |
28 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
29 |
Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,97
|
kg |
30 |
Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Tủ |
31 |
Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,76
|
kg |
32 |
Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
JX |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Dây AC95mm2 ac-95/16 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
94
|
m |
2 |
Cáp bọc 24kV 24kV-Cu/XLPE/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
385
|
m |
3 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
Quả |
4 |
Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
chuỗi |
5 |
Cột bê tông xuyên tâm PC12-7.2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cột |
6 |
Cột bê tông xuyên tâm PC12-9.0 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cột |
7 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
8 |
Đầu cáp khô ngoài trời 24kV ĐC-24kV-3x50NT |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Bộ |
9 |
Đầu cốt đồng -M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
10 |
Đầu cốt đồng -M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
11 |
Đầu cốt đồng nhôm AM-95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
12 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
13 |
Xà nánh số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:73.59kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
73,59
|
kg |
14 |
Xà số 2 bắt sứ đứng cột ly tâm kép ngang đường dây 22kV (TL:73.18kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
73,18
|
kg |
15 |
Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
85,28
|
kg |
16 |
Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,84
|
kg |
17 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,85
|
kg |
18 |
Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
97,66
|
kg |
19 |
Dây văng thép D10 (TL:0,617kg/m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
233,843
|
kg |
20 |
Vòng treo cap |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
379
|
bộ |
21 |
Tăng đơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
bộ |
22 |
Xà kèm cột (TL:6.66kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
73,26
|
kg |
23 |
Colie ôm cáp (TL:15.71kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,71
|
kg |
24 |
Thép d10 tiếp địa CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,17
|
kg |
25 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
11
|
kg |
JY |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22
|
Cái |
2 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cuộn |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC 4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
612
|
m |
4 |
Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cột |
5 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38
|
bộ |
6 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
76
|
bộ |
7 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38
|
bộ |
8 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 Al-(50-240) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cái |
9 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
Cái |
10 |
Đầu cốt đồng -M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
11 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38
|
bộ |
12 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
76
|
bộ |
13 |
Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Dây đồng M50 bắt tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
15 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
38
|
cái |
16 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13
|
kg |
JZ |
PHẦN NHÂN CÔNG |
KA |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
KB |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,04
|
1MVar |
KC |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
23
|
sứ |
2 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
32
|
m |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,55
|
100m |
4 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
8
|
m |
5 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 25mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
6 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
0,8
|
10 cái |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
1,8
|
10 cái |
8 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
9 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
10 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
11 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
13 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
14 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
15 |
Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 |
|
0,045
|
tấn |
16 |
Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 |
|
0,06
|
tấn |
17 |
Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 |
|
0,089
|
tấn |
18 |
Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 |
|
0,05
|
tấn |
19 |
Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA |
|
0,05
|
tấn |
20 |
Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT |
|
0,1
|
tấn |
21 |
Lắp đặt thang sắt TS |
|
0,034
|
tấn |
22 |
Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT |
|
0,05
|
tấn |
23 |
Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon |
|
1
|
Cái |
24 |
Lắp đặt đế NC-SI-Silicon |
|
1
|
Cái |
25 |
Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
26 |
Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
27 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT |
|
0,028
|
tấn |
28 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB |
|
0,014
|
tấn |
KD |
Công tác làm dựng cột, móng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
2
|
cột |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
5,25
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,35
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,6
|
m3 |
5 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
4,9
|
m3 |
KE |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,094
|
Km |
2 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=6kg/m |
|
3,85
|
100m |
3 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
14
|
sứ |
4 |
Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m |
|
6
|
Chuỗi |
5 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
6
|
m |
6 |
Làm đầu cáp khô hạ thế <=1kV, có tiết diện <=70mm2 |
|
2
|
đầu
(3 pha) |
7 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
8
|
10 đầu |
8 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
3
|
10 đầu |
9 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 |
|
3
|
10 đầu |
10 |
Sơn chống cháy cho cáp |
|
1,1
|
m2 |
11 |
Lắp đặt TS |
|
1
|
bộ |
12 |
Lắp đặt xà X2nc-kd-22 |
|
1
|
bộ |
13 |
Lắp đặt xà X2-kn |
|
1
|
bộ |
14 |
Lắp đặt xà Xđc-cs |
|
2
|
bộ |
15 |
Lắp đặt xà Xtg-3f-22 |
|
1
|
bộ |
16 |
Lắp đặt xà Xsi-22 |
|
1
|
bộ |
17 |
Lắp đặt xà GTT-CC |
|
1
|
bộ |
18 |
Lắp đặt xà DV-D10 |
|
379
|
bộ |
19 |
Lắp đặt cầu xà bắt sứ |
|
379
|
bộ |
20 |
Lắp đặt xà TD-KC |
|
20
|
bộ |
21 |
Lắp đặt xà XK-1L |
|
11
|
bộ |
22 |
Lắp đặt xà Colie |
|
1
|
bộ |
KF |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
7
|
cột |
2 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
7
|
cột |
3 |
Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường |
|
14
|
mối |
4 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
32,1
|
m3 |
5 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
2,141
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
34,65
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
0,3
|
100m3 |
KG |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,612
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,2
|
10 đầu |
3 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,3
|
10 đầu |
KH |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
3,2
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
2,945
|
m3 |
3 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
4
|
cột |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
3,2
|
100m3 |
5 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
0,78
|
m2 |
KI |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
75
|
m |
2 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
10
|
m |
KJ |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
KK |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
KL |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
KM |
8. TBA ĐƯỜNG YÊN 3 |
KN |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
KO |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 400KVA-22/0,4KV |
|
1
|
Cái |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
Bộ |
3 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-630A |
|
1
|
Tủ |
4 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
KP |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (100A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 25A |
|
3
|
cái |
3 |
Hệ thống tiếp địa trạm treo |
|
219,17
|
kg |
KQ |
Phần thiết bị đường dây trung thế |
1 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
bộ |
KR |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (200A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5A |
|
3
|
cái |
3 |
Tiếp địa cột trung thế |
|
162,27
|
kg |
KS |
Phần vật liệu đường dây hạ thế |
1 |
Tiếp địa cột hạ thế |
|
63,336
|
kg |
KT |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
KU |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
KV |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
9
|
1 vị trí |
KW |
Phần thiết bị |
1 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
KX |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
KY |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
KZ |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
LA |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
LB |
Phần vật liệu |
1 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
3
|
1 vị trí |
LC |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
LD |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
LE |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ (3 cái) |
3 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
7 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
LF |
Phần thiết bị đường dây trung thế |
1 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
bộ |
LG |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV DC-CC |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
|
9
|
bộ |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
3,645
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
3,645
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,9
|
10cọc |
7 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,403
|
100kg |
LH |
Phần vật liệu đường dây hạ thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TDLL |
|
3
|
bộ |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,99
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,99
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,204
|
100kg |
6 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
2
|
m |
7 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
LI |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
LJ |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
LK |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
LL |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 20kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
LM |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
Quả |
2 |
Dây buộc định hình cổ sứ cho cáp bọc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
Cái |
3 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
m |
4 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
55
|
m |
5 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
6 |
Nắp chụp chống sét van-Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
7 |
Nắp chụp cầu chì tự rơi-Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
8 |
Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp-Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
9 |
Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp-Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
10 |
Đầu cốt đồng-M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
11 |
Đầu cốt đồng-M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
12 |
Đầu cốt đồng-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
Cái |
13 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
14 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
15 |
Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cuộn |
16 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cuộn |
17 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
18 |
Biển cấm trèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
19 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
20 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
21 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
22 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,25
|
kg |
23 |
Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,12
|
kg |
24 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,92
|
kg |
25 |
Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,28
|
kg |
26 |
Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
219,48
|
kg |
27 |
Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,17
|
kg |
28 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
29 |
Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,97
|
kg |
30 |
Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Tủ |
31 |
Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,76
|
kg |
32 |
Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
LN |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Dây AC95mm2-95/16 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
20
|
m |
2 |
Cáp bọc 24kV-Cu/XLPE/PVC-3x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
288
|
m |
3 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
Quả |
4 |
Cột bê tông xuyên tâm PC12-7.2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cột |
5 |
Cột bê tông xuyên tâm PC12-9.0 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
6 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
7 |
Đầu cáp khô ngoài trời 24kV ĐC-24kV-3x50NT |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Bộ |
8 |
Đầu cốt đồng-M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
9 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
10 |
Đầu cốt đồng nhôm AM-95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
11 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
12 |
Xà số 2 bắt sứ đứng cột ly tâm kép ngang đường dây 22kV (TL:73.18kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
73,18
|
kg |
13 |
Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
85,28
|
kg |
14 |
Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21,84
|
kg |
15 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,85
|
kg |
16 |
Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
97,66
|
kg |
17 |
Dây văng thép D10 (TL:0,617kg/m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
177,696
|
kg |
18 |
Vòng treo cap |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
288
|
bộ |
19 |
Tăng đơ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
bộ |
20 |
Xà kèm cột (TL:6.66kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
66,6
|
kg |
21 |
Colie ôm cáp (TL:15.71kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15,71
|
kg |
22 |
Xà đỡ sứ trung gian 1 pha (TL:10.2kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
10,2
|
kg |
23 |
Thép d10 tiếp địa CSV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6,17
|
kg |
24 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
kg |
LO |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19
|
Cái |
2 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cuộn |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
514
|
m |
4 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34
|
bộ |
5 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
68
|
bộ |
6 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34
|
bộ |
7 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cái |
8 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
Cái |
9 |
Đầu cốt đồng-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
10 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
34
|
bộ |
11 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
68
|
bộ |
12 |
Xà nánh hạ thế (TL:28.46kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
313,06
|
kg |
13 |
Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cái |
14 |
Dây đồng M50 bắt tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
15 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22
|
cái |
16 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
kg |
LP |
PHẦN NHÂN CÔNG |
LQ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
LR |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,04
|
1MVar |
LS |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
23
|
sứ |
2 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
32
|
m |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,55
|
100m |
4 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
8
|
m |
5 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 25mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
6 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
0,8
|
10 cái |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
1,8
|
10 cái |
8 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
9 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
10 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
11 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
13 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
14 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
15 |
Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 |
|
0,045
|
tấn |
16 |
Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 |
|
0,06
|
tấn |
17 |
Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 |
|
0,089
|
tấn |
18 |
Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 |
|
0,05
|
tấn |
19 |
Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA |
|
0,05
|
tấn |
20 |
Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT |
|
0,1
|
tấn |
21 |
Lắp đặt thang sắt TS |
|
0,0337
|
tấn |
22 |
Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT |
|
0,05
|
tấn |
23 |
Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon |
|
1
|
Cái |
24 |
Lắp đặt đế NC-SI-Silicon |
|
1
|
Cái |
25 |
Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
26 |
Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
27 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT |
|
0,028
|
tấn |
28 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB |
|
0,014
|
tấn |
LT |
Công tác làm dựng cột, móng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
2
|
cột |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
5,25
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,35
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,6
|
m3 |
5 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
4,9
|
m3 |
LU |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,02
|
Km |
2 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=6kg/m |
|
2,88
|
100m |
3 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
14
|
sứ |
4 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
6
|
m |
5 |
Làm đầu cáp khô hạ thế <=1kV, có tiết diện <=70mm2 |
|
2
|
đầu
(3 pha) |
6 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
8
|
10 đầu |
7 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
3
|
10 đầu |
8 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 |
|
3
|
10 đầu |
9 |
Sơn chống cháy cho cáp |
|
0,9
|
m2 |
10 |
Lắp đặt TS |
|
1
|
bộ |
11 |
Lắp đặt xà Xtg-1f |
|
1
|
bộ |
12 |
Lắp đặt xà X2-kn |
|
1
|
bộ |
13 |
Lắp đặt xà Xđc-cs |
|
2
|
bộ |
14 |
Lắp đặt xà Xtg-3f-22 |
|
1
|
bộ |
15 |
Lắp đặt xà Xsi-22 |
|
1
|
bộ |
16 |
Lắp đặt xà GTT-CC |
|
1
|
bộ |
17 |
Lắp đặt xà DV-D10 |
|
288
|
bộ |
18 |
Lắp đặt cầu xà bắt sứ |
|
288
|
bộ |
19 |
Lắp đặt xà TD-KC |
|
18
|
bộ |
20 |
Lắp đặt xà XK-1L |
|
10
|
bộ |
21 |
Lắp đặt xà Colie |
|
1
|
bộ |
LV |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
8
|
cột |
2 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
2
|
cột |
3 |
Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường |
|
10
|
mối |
4 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
24,7
|
m3 |
5 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
1,647
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
28,35
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
0,231
|
100m3 |
LW |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,514
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,2
|
10 đầu |
3 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,3
|
10 đầu |
4 |
Lắp đặt xà Xnđ-1,2 |
|
11
|
Bộ |
LX |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
0,72
|
m2 |
LY |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
35
|
m |
2 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
10
|
m |
LZ |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
MA |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
MB |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
MC |
9. TBA ĐÌA 7 |
MD |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
ME |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 630KVA-22/0,4KV |
|
1
|
Cái |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
Bộ |
3 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A |
|
1
|
Tủ |
4 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
MF |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (100A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A |
|
3
|
cái |
3 |
Hệ thống tiếp địa trạm treo |
|
219,17
|
kg |
MG |
Phần thiết bị cáp ngầm trung thế |
1 |
Cầu dao phụ tải 22kV ngoài trời-22kV-630A-16kA/s-NT |
|
1
|
Bộ |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
2
|
Bộ |
MH |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa cột hạ thế |
|
63,336
|
kg |
MI |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
MJ |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
MK |
Phần vật liệu |
1 |
Cáp lực, điện áp 1-35kV, cáp 3 ruột |
|
1
|
sợi |
ML |
Phần thiết bị |
1 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
2
|
bộ |
2 |
Dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
MM |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
MN |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
MO |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
MP |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
MQ |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
MR |
Phần vật liệu |
1 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
MS |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
MT |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
MU |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ (3 cái) |
3 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
7 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
MV |
Phần thiết bị cáp ngầm trung thế |
1 |
Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, không tiếp đất cấp điện áp <=35KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
2
|
bộ |
MW |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TDLL |
|
3
|
100m3 |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,99
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,99
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,204
|
100kg |
6 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
1
|
m |
7 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,04
|
100m |
MX |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
MY |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
MZ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
NA |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
NB |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
17
|
Quả |
2 |
Thanh đồng dẹt 50x5 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
3 |
Dây buộc định hình cổ sứ cho cáp bọc |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
Cái |
4 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
30
|
m |
5 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
6 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
7 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
8 |
Nắp chụp chống sét van -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
9 |
Nắp chụp cầu chì tự rơi -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
10 |
Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
11 |
Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
12 |
Đầu cốt đồng -M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cái |
13 |
Đầu cốt đồng -M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
Cái |
14 |
Đầu cốt đồng -M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
15 |
Đầu cốt đồng -M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
Cái |
16 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
17 |
Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cuộn |
18 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cuộn |
19 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
20 |
Biển cấm trèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
21 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
22 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
23 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
24 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,25
|
kg |
25 |
Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,56
|
kg |
26 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,92
|
kg |
27 |
Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,28
|
kg |
28 |
Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
219,48
|
kg |
29 |
Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,17
|
kg |
30 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
31 |
Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,97
|
kg |
32 |
Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Tủ |
33 |
Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,76
|
kg |
34 |
Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
NC |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x50mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
359,5
|
m |
2 |
Hộp nối cáp ngầm 24kV đồng-Cu-3x50mm2-24kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Hộp |
3 |
Đầu cáp khô ngoài trời 24kV-24kV-3x50mm2-NT |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Bộ |
4 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
334,5
|
m |
5 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
112,479
|
m3 |
6 |
Gạch không nung 200x95x60mm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3.345
|
viên |
7 |
Mốc báo cáp ngầm bằng sứ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
Cái |
8 |
Bitum bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
kg |
9 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
10 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
kg |
11 |
Biển đầu cáp |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
12 |
Thanh đồng dẹt 50x5 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
m |
13 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
m |
14 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
15 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
16 |
Đầu cốt đồng-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
Cái |
17 |
Đầu cốt đồng nhôm -AM95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
18 |
Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
85,28
|
kg |
19 |
Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
31,42
|
kg |
ND |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
Cái |
2 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cuộn |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC 4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
340
|
m |
4 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22
|
bộ |
5 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
44
|
bộ |
6 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22
|
bộ |
7 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cái |
8 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
9 |
Đầu cốt đồng-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
10 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
22
|
bộ |
11 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
44
|
bộ |
12 |
Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cái |
13 |
Dây đồng M50 bắt tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
m |
14 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cái |
15 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
kg |
NE |
PHẦN NHÂN CÔNG |
NF |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
NG |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,06
|
1MVar |
NH |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
17
|
sứ |
2 |
Lắp đặt thanh cái dẹt kích thước 60x6 |
|
0,2
|
10m |
3 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
30
|
m |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,06
|
100m |
5 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m |
|
0,49
|
100m |
6 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,08
|
100m |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
2,4
|
10 cái |
8 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
1,8
|
10 cái |
9 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
0,2
|
10 cái |
10 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 |
|
1,4
|
10 cái |
11 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
12 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
13 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
14 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
15 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
16 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
17 |
Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 |
|
0,045
|
tấn |
18 |
Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 |
|
0,06
|
tấn |
19 |
Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 |
|
0,089
|
tấn |
20 |
Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 |
|
0,05
|
tấn |
21 |
Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA |
|
0,05
|
tấn |
22 |
Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT |
|
0,05
|
tấn |
23 |
Lắp đặt thang sắt TS |
|
0,034
|
tấn |
24 |
Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT |
|
0,05
|
tấn |
25 |
Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon |
|
1
|
Cái |
26 |
Lắp đặt đế NC-SI-Silicon |
|
1
|
Cái |
27 |
Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
28 |
Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
29 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT |
|
0,028
|
tấn |
30 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB |
|
0,014
|
tấn |
NI |
Công tác làm dựng cột, móng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
2
|
cột |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
5,25
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,35
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,6
|
m3 |
5 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
4,9
|
m3 |
NJ |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <=15kg/m |
|
0,2
|
100m |
2 |
Lắp đặt hộp nối cáp lực 22kV, tiết diện <=70mm2 |
|
1
|
hộp |
3 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp <=4.5kg/m |
|
3,395
|
100m |
4 |
Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=70mm2 |
|
2
|
đầu
(3 pha) |
5 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai tiết diện 150mm |
|
3,395
|
100m |
6 |
Đóng cọc mốc báo cáp |
|
23
|
cái |
7 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
2
|
Bộ |
8 |
Lắp đặt thanh cái dẹt kích thước 60x6 |
|
0,3
|
10m |
9 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
1,2
|
10m |
10 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
11 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
1,2
|
10 đầu |
12 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 |
|
0,3
|
10 đầu |
NK |
Lắp đặt xà đường dây các loại |
1 |
Lắp đặt Xà đầu cáp chống sét (TL:42.64kg) |
|
2
|
Bộ |
2 |
Lắp đặt Colie ôm ống và cáp lên cột trạm (30.95kg) |
|
2
|
Bộ |
NL |
Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 8cm |
|
55
|
m |
2 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 5cm |
|
112
|
m |
3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan |
|
1,1
|
m3 |
4 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan |
|
1,12
|
m3 |
5 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường đá dăm bằng máy khoan |
|
6,188
|
m3 |
6 |
Phá dỡ nền gạch lá nem, block bằng thủ công |
|
122
|
m2 |
7 |
Đào xúc đất cấp III bằng máy đào <=0,4m3 |
|
148,016
|
m3 |
8 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,95 |
|
1,05
|
m3 |
9 |
Xếp gạch chỉ |
|
3,345
|
1000v |
10 |
Rải cát đệm |
|
112,479
|
m3 |
11 |
Rải lưới ni lông |
|
0,669
|
100m2 |
12 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III |
|
155,6175
|
m3 |
13 |
Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) |
|
0,036
|
m3 |
NM |
PHẦN HẠ THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,34
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
3 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,2
|
10 đầu |
NN |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
0,12
|
m2 |
NO |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
20
|
m |
NP |
PHẦN HOÀN TRẢ |
NQ |
PHẦN CÁP NGẦM TRUNG THẾ |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) |
|
13,75
|
m2 |
2 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu |
|
122
|
m2 |
3 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 10cm |
|
22,4
|
m2 |
NR |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
NS |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
NT |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
NU |
10. TBA TẰNG MY 6 |
NV |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
NW |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 630KVA-22/0,4KV |
|
1
|
Cái |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
Bộ |
3 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A |
|
1
|
Tủ |
4 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
NX |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (100A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A |
|
3
|
cái |
3 |
Hệ thống tiếp địa trạm treo |
|
219,17
|
kg |
NY |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (200A) |
|
1
|
Bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A |
|
3
|
cái |
3 |
Tiếp địa cột trung thế |
|
54,09
|
kg |
NZ |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa cột hạ thế |
|
84,448
|
kg |
OA |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
OB |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
OC |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
3
|
1 vị trí |
OD |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
OE |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
OF |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
OG |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
OH |
Phần vật liệu |
1 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
OI |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
OJ |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
OK |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ (3 cái) |
3 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
7 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
OL |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV dccc |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
|
3
|
bộ |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
1,215
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
1,215
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
7 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,134
|
100kg |
OM |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TDLL |
|
4
|
100m3 |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
1,32
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
1,32
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,4
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,271
|
100kg |
6 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
2
|
m |
7 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,08
|
100m |
ON |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
OO |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
OP |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
OQ |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
OR |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
Quả |
2 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
m |
3 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
4 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
5 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
6 |
Kẹp quai ép KQ-Cu-Cu-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
7 |
Kẹp hotline KQ-Al-Al-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
8 |
Nắp chụp chống sét van -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
9 |
Nắp chụp cầu chì tự rơi -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
10 |
Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
11 |
Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp-Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
12 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cái |
13 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
Cái |
14 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
15 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
Cái |
16 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
17 |
Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cuộn |
18 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cuộn |
19 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
20 |
Biển cấm trèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
21 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
22 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
23 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
24 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,25
|
kg |
25 |
Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,12
|
kg |
26 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,92
|
kg |
27 |
Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,28
|
kg |
28 |
Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
219,48
|
kg |
29 |
Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,17
|
kg |
30 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
31 |
Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,97
|
kg |
32 |
Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Tủ |
33 |
Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,76
|
kg |
34 |
Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
OS |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Dây AC95mm2 ac-95/16 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
626
|
m |
2 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Quả |
3 |
Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
chuỗi |
4 |
Cột bê tông xuyên tâm PC14-8.5 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cột |
5 |
Cột bê tông xuyên tâm PC14-9.2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
6 |
Đầu cốt đồng nhôm AM-95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
Cái |
7 |
Ghíp bắt lèo G-M(50-240) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
cái |
8 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
9 |
Xà số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:81.804kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
81,804
|
kg |
10 |
Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:79.56kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,12
|
kg |
11 |
Xà nánh số 2 bắt sứ đứng cột kép dọc đường dây 22kV (TL:72.9kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72,9
|
kg |
12 |
Xà nánh số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:62.6kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
62,6
|
kg |
13 |
Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
87,36
|
kg |
14 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,85
|
kg |
15 |
Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
97,66
|
kg |
16 |
Gông cột 14m (TL:59.52kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
59,52
|
kg |
17 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
kg |
OT |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ |
1 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cái |
2 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cuộn |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC 4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
674
|
m |
4 |
Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
cột |
5 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
58
|
bộ |
6 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
116
|
bộ |
7 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
58
|
bộ |
8 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cái |
9 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
10 |
Đầu cốt đồng-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
Cái |
11 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
58
|
bộ |
12 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
116
|
bộ |
13 |
Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
14 |
Dây đồng M50 bắt tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
15 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
76
|
cái |
16 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19
|
kg |
OU |
PHẦN NHÂN CÔNG |
OV |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
OW |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,06
|
1MVar |
OX |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
23
|
sứ |
2 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
21
|
m |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,06
|
100m |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m |
|
0,49
|
100m |
5 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,08
|
100m |
6 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
2,4
|
10 cái |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
1,5
|
10 cái |
8 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
0,2
|
10 cái |
9 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 |
|
1,4
|
10 cái |
10 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
11 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
13 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
14 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
15 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
16 |
Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 |
|
0,045
|
tấn |
17 |
Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 |
|
0,06
|
tấn |
18 |
Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 |
|
0,089
|
tấn |
19 |
Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 |
|
0,05
|
tấn |
20 |
Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA |
|
0,05
|
tấn |
21 |
Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT |
|
0,1
|
tấn |
22 |
Lắp đặt thang sắt TS |
|
0,034
|
tấn |
23 |
Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT |
|
0,05
|
tấn |
24 |
Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon |
|
1
|
Cái |
25 |
Lắp đặt đế NC-SI-Silicon |
|
1
|
Cái |
26 |
Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
27 |
Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
28 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT |
|
0,0275
|
tấn |
29 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB |
|
0,0138
|
tấn |
OY |
Công tác làm dựng cột, móng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
2
|
cột |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
5,25
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,35
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,6
|
m3 |
5 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
4,9
|
m3 |
OZ |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,626
|
Km |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
32
|
sứ |
3 |
Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m |
|
9
|
Chuỗi |
4 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 |
|
6
|
10 đầu |
5 |
Sơn chống cháy cho cáp |
|
0,3
|
m2 |
6 |
Lắp đặt TS |
|
1
|
bộ |
7 |
Lắp đặt xà X2c-kd-22 |
|
1
|
bộ |
8 |
Lắp đặt xà X2-22-XT |
|
2
|
bộ |
9 |
Lắp đặt xà X2n-kd-22 |
|
1
|
bộ |
10 |
Lắp đặt cầu xà bắt sứ |
|
1
|
bộ |
11 |
Lắp đặt xà Xtg-3f-22 |
|
4
|
bộ |
12 |
Lắp đặt xà Xsi-22 |
|
1
|
bộ |
13 |
Lắp đặt xà GTT-CC |
|
1
|
bộ |
14 |
Lắp đặt xà gc-14 |
|
1
|
bộ |
PA |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
2
|
cột |
2 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
2
|
cột |
3 |
Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường |
|
4
|
mối |
4 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
12,222
|
m3 |
5 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
1,358
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
10,414
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
0,109
|
100m3 |
PB |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,674
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
3 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,4
|
10 đầu |
PC |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
2,2
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
2,009
|
m3 |
3 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
3
|
cột |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
2,2
|
100m3 |
5 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
1,14
|
m2 |
PD |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
170
|
m |
2 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
10
|
m |
PE |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
PF |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
PG |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
PH |
11. TBA THIẾT BÌNH 5 |
PI |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
PJ |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 400KVA-22/0,4KV |
|
1
|
Cái |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
Bộ |
3 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-630A |
|
1
|
Tủ |
4 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
PK |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (100A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 25A |
|
3
|
cái |
3 |
Hệ thống tiếp địa trạm treo |
|
219,17
|
kg |
PL |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Tiếp địa cột trung thế |
|
54,09
|
kg |
PM |
Phần vật liệu đường dây hạ thế |
1 |
Tiếp địa cột hạ thế |
|
84,448
|
kg |
PN |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
PO |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
PP |
Phần vật liệu |
1 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
3
|
1 vị trí |
PQ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
PR |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
PS |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
PT |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
PU |
Phần vật liệu |
1 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
PV |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
PW |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
PX |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ (3 cái) |
3 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
7 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
PY |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
|
3
|
bộ |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
1,215
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
1,215
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,134
|
100kg |
PZ |
Phần vật liệu đường dây hạ thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TDLL |
|
4
|
bộ |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
1,32
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
1,32
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,4
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,271
|
100kg |
6 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
2
|
m |
7 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,08
|
100m |
QA |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
QB |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
QC |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
QD |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 20kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
QE |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
Quả |
2 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
m |
3 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
55
|
m |
4 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x25mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
5 |
Kẹp quai ép KQ-Cu-Cu-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
6 |
Kẹp hotline KQ-Al-Al-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
7 |
Nắp chụp chống sét van -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
8 |
Nắp chụp cầu chì tự rơi -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
9 |
Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
10 |
Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
11 |
Đầu cốt đồng -M25 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
12 |
Đầu cốt đồng -M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
Cái |
13 |
Đầu cốt đồng -M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
Cái |
14 |
Đầu cốt đồng -M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
15 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
16 |
Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cuộn |
17 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cuộn |
18 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
19 |
Biển cấm trèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
20 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
21 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
22 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
23 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,25
|
kg |
24 |
Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,12
|
kg |
25 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,92
|
kg |
26 |
Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,28
|
kg |
27 |
Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
219,48
|
kg |
28 |
Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,17
|
kg |
29 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
30 |
Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,97
|
kg |
31 |
Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Tủ |
32 |
Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,76
|
kg |
33 |
Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
QF |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Dây AC95mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
502
|
m |
2 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
Quả |
3 |
Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
9
|
chuỗi |
4 |
Cột bê tông xuyên tâm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cột |
5 |
Cột bê tông xuyên tâm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
6 |
Ghíp bắt lèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
36
|
cái |
7 |
Xà số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:81.804kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
81,804
|
kg |
8 |
Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:79.56kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,12
|
kg |
9 |
Xà nánh số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:62.6kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
62,6
|
kg |
10 |
Gông cột 14m (TL:59.52kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
59,52
|
kg |
11 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
kg |
QG |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ |
1 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
19
|
Cái |
2 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cuộn |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC 4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
437
|
m |
4 |
Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
cột |
5 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33
|
bộ |
6 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
66
|
bộ |
7 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33
|
bộ |
8 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
32
|
Cái |
9 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
10 |
Đầu cốt đồng -M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
Cái |
11 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33
|
bộ |
12 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
66
|
bộ |
13 |
Xà nánh hạ thế (TL:28.46kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
85,38
|
kg |
14 |
Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
15 |
Dây đồng M50 bắt tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
16 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
120
|
cái |
17 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
kg |
QH |
PHẦN NHÂN CÔNG |
QI |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
QJ |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,04
|
1MVar |
QK |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
23
|
sứ |
2 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
21
|
m |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,55
|
100m |
4 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
8
|
m |
5 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 25mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
6 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
0,8
|
10 cái |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
1,5
|
10 cái |
8 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
1,6
|
10 cái |
9 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
10 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
11 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
13 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
14 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
15 |
Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 |
|
0,045
|
tấn |
16 |
Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 |
|
0,06
|
tấn |
17 |
Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 |
|
0,089
|
tấn |
18 |
Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 |
|
0,05
|
tấn |
19 |
Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA |
|
0,05
|
tấn |
20 |
Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT |
|
0,1
|
tấn |
21 |
Lắp đặt thang sắt TS |
|
0,0337
|
tấn |
22 |
Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT |
|
0,05
|
tấn |
23 |
Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon |
|
1
|
Cái |
24 |
Lắp đặt đế NC-SI-Silicon |
|
1
|
Cái |
25 |
Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
26 |
Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
27 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT |
|
0,0275
|
tấn |
28 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB |
|
0,0138
|
tấn |
QL |
Công tác làm dựng cột, móng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
2
|
cột |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
5,25
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,35
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,6
|
m3 |
5 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
4,9
|
m3 |
QM |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,502
|
Km |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
14
|
sứ |
3 |
Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m |
|
9
|
Chuỗi |
4 |
Sơn chống cháy cho cáp |
|
0,3
|
m2 |
5 |
Lắp đặt xà X2c-kd-22 |
|
1
|
bộ |
6 |
Lắp đặt xà X2-22-XT |
|
2
|
bộ |
7 |
Lắp đặt cầu xà bắt sứ |
|
1
|
bộ |
8 |
Lắp đặt xà gc-14 |
|
1
|
bộ |
QN |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
2
|
cột |
2 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
2
|
cột |
3 |
Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường |
|
4
|
mối |
4 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
12,222
|
m3 |
5 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
1,358
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
10,414
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
0,109
|
100m3 |
QO |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,437
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
3 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,4
|
10 đầu |
4 |
Lắp đặt xà Xnđ-1,2 |
|
3
|
Bộ |
QP |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
4,8
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,292
|
m3 |
3 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
8
|
cột |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
4,8
|
100m3 |
5 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
0,42
|
m2 |
QQ |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
30
|
m |
2 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
135
|
m |
QR |
Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Thay hạ dây nhôm tiết diện 70mm2 |
|
0,608
|
km |
2 |
Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
6
|
cột |
3 |
Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) |
|
4
|
cột |
QS |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
QT |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
QU |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
QV |
12. TBA THIẾT ÚNG 6 |
QW |
A CẤP, A THỰC HIỆN |
QX |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Máy biến áp 3 pha 22/0,4KV 630KVA-22/0,4KV |
|
1
|
Cái |
2 |
Chống sét van 22kV |
|
1
|
Bộ |
3 |
Tủ điện hạ thế TĐ-600V-1000A |
|
1
|
Tủ |
4 |
Modem GPRS/3G tương thích với công tơ điện tử trong tủ hạ thế |
|
1
|
Bộ |
QY |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (100A) |
|
1
|
bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A |
|
3
|
cái |
3 |
Hệ thống tiếp địa trạm treo |
|
219,17
|
kg |
QZ |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Cầu chì tự rơi 22kV (200A) |
|
1
|
Bộ |
2 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 31.5 A |
|
3
|
cái |
3 |
Tiếp địa cột trung thế |
|
54,09
|
kg |
RA |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Tiếp địa cột hạ thế |
|
84,448
|
kg |
RB |
PHẦN THÍ NGHIỆM |
RC |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
RD |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
3
|
1 vị trí |
RE |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
RF |
Phần thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha <=1MVA |
|
1
|
máy |
2 |
Chống sét van, điện áp 22-35kV, 3 pha |
|
1
|
bộ |
3 |
Tụ điện, điện áp 1000 V |
|
2
|
tụ |
RG |
Phần vật liệu |
1 |
Cầu chì tự rơi thao tác bằng cơ khí, điện áp 35kV 3 pha |
|
1
|
bộ |
2 |
Điện trở tiếp đất TBA điện áp đến 35kV |
|
1
|
cái |
RH |
PHẦN ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ |
RI |
Phần vật liệu |
1 |
Điện trở tiếp đất Cột điện, cột thu lôi bằng bê tông |
|
4
|
1 vị trí |
RJ |
A CẤP, B THỰC HIỆN NHÂN CÔNG |
RK |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Lắp chống sét van, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
3 |
Lắp đặt tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
RL |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp35 ( 22 )KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ (3 cái) |
3 |
Lắp đặt tiếp địa TBA |
|
1
|
hệ thống |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,6
|
10cọc |
7 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
8 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
2
|
10m |
RM |
Phần vật liệu đường dây trung thế |
1 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV |
|
1
|
bộ |
2 |
Lắp đặt cầu chì cấp điện áp: (22) 35KV dccc |
|
1
|
bộ |
3 |
Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
|
3
|
bộ |
4 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
1,215
|
m3 |
5 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
1,215
|
m3 |
6 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,3
|
10cọc |
7 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,134
|
100kg |
RN |
Phần vật liệu hạ thế |
1 |
Lắp đặt tiếp địa TDLL |
|
4
|
100m3 |
2 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
1,32
|
m3 |
3 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công, độ chặt k =0,9 |
|
1,32
|
m3 |
4 |
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài 2,5m xuống đất, Đất cấp III |
|
0,4
|
10cọc |
5 |
Lắp tiếp địa cho cột điện, đường kính thép F 8-10mm |
|
0,271
|
100kg |
6 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
2
|
m |
7 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,07
|
100m |
RO |
B CẤP, B THỰC HIỆN |
RP |
PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ CHÍNH |
RQ |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
RR |
PHẦN THIẾT BỊ |
1 |
Tụ bù hạ thế 3 pha 30kVAr |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Tụ |
RS |
PHẦN VẬT LIỆU |
1 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
23
|
Quả |
2 |
Dây dẫn bọc 24kV Cu/XLPE-24kV-1x50mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
21
|
m |
3 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
m |
4 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
49
|
m |
5 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-4x35mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
8
|
m |
6 |
Kẹp quai ép Cu-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
7 |
Kẹp hotline -Al-(70-120mm2) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cái |
8 |
Nắp chụp chống sét van -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
9 |
Nắp chụp cầu chì tự rơi -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
10 |
Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
11 |
Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp -Silicon |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Bộ |
12 |
Đầu cốt đồng -M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
24
|
Cái |
13 |
Đầu cốt đồng M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
15
|
Cái |
14 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cái |
15 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
14
|
Cái |
16 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
5
|
m |
17 |
Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
Cuộn |
18 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
Cuộn |
19 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
20 |
Biển cấm trèo |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
21 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
22 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
23 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cái |
24 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:13.25kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,25
|
kg |
25 |
Xà đầu trạm sứ đứng dọc tuyến (xuyên tâm) (TL:79.56kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
159,12
|
kg |
26 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi + chống sét van xuyên tâm (TL:40.92kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
40,92
|
kg |
27 |
Xà đỡ sứ trung gian (TL:18.64kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
37,28
|
kg |
28 |
Giá đỡ máy biến áp (TL:219.48kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
219,48
|
kg |
29 |
Ghế cách điện (TL:210.17kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
210,17
|
kg |
30 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
31 |
Giá đỡ tủ hạ thế trạm treo (TL:2.97kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2,97
|
kg |
32 |
Hộp đựng tụ bù hạ thế (TL:27.52kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Tủ |
33 |
Giá đỡ hộp tụ bù (TL:13.76kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
13,76
|
kg |
34 |
Cột bê tông xuyên tâm LT-12/9.0 (lỗ)/190 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
cột |
RT |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Dây AC95mm2 ac-95/16 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
585
|
m |
2 |
Sứ cách điện đứng 22kV |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
26
|
Quả |
3 |
Sứ chuỗi silicon 24kV (bao gồm phụ kiện) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
chuỗi |
4 |
Cột bê tông xuyên tâm PC14-8.5 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
1
|
Cột |
5 |
Cột bê tông xuyên tâm PC14-9.2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cột |
6 |
Đầu cốt đồng nhôm AM-95 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
6
|
Cái |
7 |
Ghíp bắt lèo G-M(50-240) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
18
|
cái |
8 |
Thang sắt (TL:33.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
33,7
|
kg |
9 |
Xà số 2 bắt sữ chuỗi cột ly tâm kép dọc đường dây 22kV (TL:81.804kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
163,608
|
kg |
10 |
Xà số 2 sứ đứng cột ly tâm đơn đường dây 22kV (TL:79.56kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
79,56
|
kg |
11 |
Xà nánh số 2 bắt sứ đứng cột kép dọc đường dây 22kV (TL:72.9kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
72,9
|
kg |
12 |
Xà đỡ sứ trung gian 3 pha lắp trên cột ly tâm (TL:21.84kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
87,36
|
kg |
13 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi (TL:35.85kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
35,85
|
kg |
14 |
Ghế thao tác cầu chì (TL:97.66kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
97,66
|
kg |
15 |
Gông cột 14m (TL:59.52kg) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
59,52
|
kg |
16 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
3
|
kg |
RU |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ |
1 |
Biển tên lộ |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
27
|
Cái |
2 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
Cuộn |
3 |
Cáp vặn xoắn ABC4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
690
|
m |
4 |
Cột bê tông ly tâm PC8.5-4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
7
|
cột |
5 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46
|
bộ |
6 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
91
|
bộ |
7 |
Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
47
|
bộ |
8 |
Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
28
|
Cái |
9 |
Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
16
|
Cái |
10 |
Đầu cốt đồng-M50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
Cái |
11 |
Tấm treo MT-ABC-20 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
46
|
bộ |
12 |
Đai thép cột đơn |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
91
|
bộ |
13 |
Ghíp đấu tiếp địa AM-50-120/50 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
4
|
cái |
14 |
Dây đồng M50 bắt tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
2
|
m |
15 |
Ghíp rẽ xuống hộp phân dây và hòm công tơ GN2 25-120 |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
54
|
cái |
16 |
Sơn chống gỉ (sơn xà trạm) |
Mô tả kỹ thuật theo chương V |
12
|
kg |
RV |
PHẦN NHÂN CÔNG |
RW |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
RX |
Phần thiết bị TBA |
1 |
Lắp đặt hệ thống tụ bù trên cột đã có sẵn, cấp điện áp 0,4KV |
|
0,06
|
1MVar |
RY |
Phần vật liệu TBA |
1 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
23
|
sứ |
2 |
Dây đồng xuống thiết bị, dây có tiết diện <= 95mm2 |
|
21
|
m |
3 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,06
|
100m |
4 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 3kg/m |
|
0,49
|
100m |
5 |
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở trong tường trong hầm cáp loại cáp có trọng lượng <= 2kg/m |
|
0,08
|
100m |
6 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
2,4
|
10 cái |
7 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 50mm2 |
|
1,5
|
10 cái |
8 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 120mm2 |
|
0,2
|
10 cái |
9 |
Ép đầu cốt cáp, tiết diện <= 240mm2 |
|
1,4
|
10 cái |
10 |
Kéo rải dây tiếp địa ( dây tiếp địa có sẵn ) |
|
0,5
|
10m |
11 |
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D <=32mm |
|
0,06
|
100m |
12 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
13 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
14 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
15 |
Lắp biển cấm, biển số thứ tự, chiều cao lắp dựng <= 20m |
|
1
|
Bộ |
16 |
Lắp đặt giá đỡ XSI+CS-XT-2.4 |
|
0,045
|
tấn |
17 |
Lắp đặt giá đỡ Xtg-2.4 |
|
0,06
|
tấn |
18 |
Lắp đặt giá đỡ GBA-2.4 |
|
0,089
|
tấn |
19 |
Lắp đặt giá đỡ GCĐ-2.4 |
|
0,05
|
tấn |
20 |
Lắp đặt giá đỡ Gđ-CHT-MBA |
|
0,05
|
tấn |
21 |
Lắp đặt giá đỡ X2-22kV-XT |
|
0,1
|
tấn |
22 |
Lắp đặt thang sắt TS |
|
0,034
|
tấn |
23 |
Lắp đặt giá đỡ tủ hạ thế Gđ-THT |
|
0,05
|
tấn |
24 |
Lắp đặt đế NC-CSV-Silicon |
|
1
|
Cái |
25 |
Lắp đặt đế NC-SI-Silicon |
|
1
|
Cái |
26 |
Lắp đặt đế NC-CT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
27 |
Lắp đặt đế NC-HT-MBA-Silicon |
|
1
|
Cái |
28 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế HD-TBHT |
|
0,028
|
tấn |
29 |
Lắp đặt máng cáp cao, hạ thế GĐ-HTB |
|
0,014
|
tấn |
RZ |
Công tác làm dựng cột, móng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=12m |
|
2
|
cột |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
5,25
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,35
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,6
|
m3 |
5 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
4,9
|
m3 |
SA |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
1 |
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), loại dây nhôm lõi thép AC, ACSR, tiết diện dây <=95mm2 |
|
0,585
|
Km |
2 |
Lắp đặt sứ đứng cho cột tròn trung thế, lắp trực tiếp trên cột, sứ loại: 15-22kV |
|
26
|
sứ |
3 |
Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn dây dẫn, loại sứ <=5 bát, chiều cao <= 20m |
|
12
|
Chuỗi |
4 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=95mm2 |
|
6
|
10 đầu |
5 |
Sơn chống cháy cho cáp |
|
0,3
|
m2 |
6 |
Lắp đặt TS |
|
1
|
bộ |
7 |
Lắp đặt xà X2c-kd-22 |
|
2
|
bộ |
8 |
Lắp đặt xà X2-22-XT |
|
1
|
bộ |
9 |
Lắp đặt xà X2n-kd-22 |
|
1
|
bộ |
10 |
Lắp đặt xà Xtg-3f-22 |
|
4
|
bộ |
11 |
Lắp đặt xà Xsi-22 |
|
1
|
bộ |
12 |
Lắp đặt xà GTT-CC |
|
1
|
bộ |
13 |
Lắp đặt xà gc-14 |
|
1
|
bộ |
SB |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
1
|
cột |
2 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=14m |
|
4
|
cột |
3 |
Nối cột BT các loại bằng mặt bích, địa hình bình thường |
|
5
|
mối |
4 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
14,319
|
m3 |
5 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
1,591
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
12,278
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
0,127
|
100m3 |
SC |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ |
1 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4 x 120 mm2 |
|
0,69
|
Km |
2 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=120mm2 |
|
1,6
|
10 đầu |
3 |
Ép đầu cốt, tiết diện <=50mm2 |
|
0,4
|
10 đầu |
SD |
Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
5,2
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
4,817
|
m3 |
3 |
Dựng cột BT bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
7
|
cột |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa >7km đất cấp III |
|
5,2
|
100m3 |
5 |
Sơn sắt thép các loại và sơn báo hiệu, Sơn 2 nước |
|
0,72
|
m2 |
SE |
Công tác di chuyển hòm công tơ, lắp hộp phân dây |
1 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
55
|
m |
2 |
Kéo dây dọc cột bê tông, tiết diện dây <=70mm2 |
|
40
|
m |
SF |
Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Thay hạ dây nhôm tiết diện 50mm2 |
|
0,572
|
km |
2 |
Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
2
|
cột |
3 |
Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) |
|
4
|
cột |
4 |
Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m (nếu chỉ hạ cột nhân hệ số điều chỉnh 0.45) |
|
2
|
cột |
SG |
PHẦN VÂN CHUYỂN |
SH |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
SI |
THIẾT BỊ |
1 |
Xe ô tô tải có gắn cần trục 5 tấn |
|
0,5
|
ca |