Gói thầu: Gói thầu 1: “Xây lắp” công trình Xây dựng mới các TBA Yên Hòa 49, Yên Hòa 50, Yên Hòa 51trên địa bàn quận Cầu Giấy

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200132030-00
Thời điểm đóng mở thầu 31/01/2020 15:45:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Cầu Giấy
Tên gói thầu Gói thầu 1: “Xây lắp” công trình Xây dựng mới các TBA Yên Hòa 49, Yên Hòa 50, Yên Hòa 51trên địa bàn quận Cầu Giấy
Số hiệu KHLCNT 20200128706
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 15:34:00 đến ngày 2020-01-31 15:45:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,891,771,665 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 29,000,000 VNĐ ((Hai mươi chín triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN 1: HẠNG MỤC CHUNG
1 Bảo hiểm toàn bộ công trình 1 Mục
2 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Mục
B PHẦN 2: HẠNG MỤC CHI TIẾT
C Hạng mục 1: TRẠM BIẾN ÁP YÊN HÒA 49
D A. Phần cáp ngầm trung thế
E 1. Phần A cấp
F * Thiết bị:
1 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
G * Vật liệu:
1 Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 77 m
2 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE 195/150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72 m
3 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 m
4 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3x240 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
5 Vỏ tủ RMU 24kV 3 ngăn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
H 2. Phần B thực hiện:
I * Vật liệu:
1 Băng báo cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 m
2 Cát đen mịn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,049 m3
3 Gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 522 viên
J * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
K - Theo định mức 228
L Rải lại Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC-M3*240mm2 (CTD)
1 Thay cáp luồn trong ống trọng lượng cáp <=15kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1 100m
M - Theo định mức 4970
N Đầu cáp T-Plug 24kV-Cu 3x240mm2
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ (3pha)
O Đầu cáp T-plug 24kV-Cu 1x50mm2( bộ/ 3 pha)
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ (3pha)
P - Theo định mức 1776
Q Hào cáp trung thế
1 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 m
2 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,45 m2
3 Phá mặt đường bê tông asphan bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,88 m3
4 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,96 m3
5 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16,158 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 21,998 m3
R Móng tủ RMU 3 ngăn
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,955 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,75 m3
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,013 tấn
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,036 tấn
5 Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,043 100m2
6 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,241 m3
8 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,714 m3
9 Trát móng chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,65 m2
10 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,42 m3
11 Ốp gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,45 m2
12 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,33 m3
S B.Trạm biến áp
T 1. Phần A cấp
U * Thiết bị:
1 Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ Elbow, 3 đầu cáp Elbow 1x50mm2 (1 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
2 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Trụ
3 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
V * Vật liệu:
W Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA
1 Cáp sang MBA cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 m
X Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế
1 Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2(từ đầu cực hạ thế của máy biến áp xuống ATM tổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 m
Y Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU
1 Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng (14,3kg/cọc) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 85,8 kg
2 Thép dẹt 40*4 (1,246kg/m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30,9 kg
Z 2. Phần B thực hiện:
AA * Vật liệu:
AB Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA
1 Phụ kiện chia cáp (chụ cáp, ống co ngót nóng, đai ôm tiếp địa) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
AC Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế
1 Đầu cốt ép M240 2 lỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
2 Ống co ngót 240mm2 hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m
3 Modem thu nhập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng ( modem M2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
AD Công tác lắp đặt tụ bù
1 Tủ đặt tụ bù hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4*35mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
AE Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU
1 Dây đồng mềm tiếp địa M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
2 Dây đồng M120 tiếp địa trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7 m
3 Đầu cốt đồng M120 2 lỗ (TĐ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
4 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
AF Phụ kiện phần trạm biến áp
1 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
2 Biển chỉ dẫn tên lộ. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
3 Biển an toàn, biển sơ đồ 1 sợi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
4 Khóa treo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
AG * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
AH - Theo định mức 1776
AI Móng trụ trạm biến áp hợp bộ
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,34 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,136 m3
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,097 tấn
4 Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,128 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,234 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,022 m3
7 Ốp gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,16 m2
8 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,614 m3
9 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,522 m3
AJ Đào, đắp tiếp địa TBA
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m2
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,4 m3
3 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,4 m3
AK C. Phần trục hạ thế
AL 1. Phần A cấp
AM * Thiết bị:
1 Tủ Pillar 400-600V (2MCCB 3P-400A, 3MCCB 3P-250A) (KT:1200x700x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 tủ
AN * Vật liệu:
AO Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x95mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54 m
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 575 m
3 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.010 m
4 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D65/50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 739 m
5 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D40/30 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 123 m
6 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23 đầu
7 Hộp nối Cáp 0,6/1kV M4x(120-150) mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
8 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 142 m
9 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 219 m
10 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 779 m
11 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57 m
12 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 75 m
13 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 196 m
14 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 147 m
15 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 bộ
16 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 bộ
17 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 kg
18 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.3kg/cọc) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,6 kg
19 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 hòm
20 Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 hòm
21 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 hộp
22 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 55 cái
23 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 98 bộ
24 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 98 cái
25 Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cột
AP Công tác xây dựng móng tủ pillar
1 Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng (14,3kg/cọc) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 114,4 kg
2 Dây tiếp địa 40x4 (2,41kg/dây) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 38,56 kg
AQ 2. Phần B thực hiện:
AR * Vật liệu:
AS Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D50/40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 m
2 Bịt đầu ống D120 (dùng bịt ống D130/100) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
3 Cáp vặn xoắn ABC 4x70 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22 m
4 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x16 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23 m
5 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54 m
6 Ống nối AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
7 Xà lệch cáp vặn xoắn: X1-LT Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,51 kg
8 Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 79,23 kg
9 Đầu cốt đồng nhôm AM-70 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 44 cái
10 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 242 cái
11 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 m
12 Đầu code M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
13 Ghíp 2 bulong xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
14 Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m,0.5/1 vị trí tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 m
15 Hòm 1 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34 hòm
16 Hòm 2 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hòm
17 Hòm 6 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hòm
18 Đai ôm ống Mô tả kỹ thuật theo Chương V 141 bộ
19 Vít nở nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 282 cái
20 Đề can tên khách hàng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48 cái
21 Biển báo an toàn tủ Pillar Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
22 Biển tên tủ Pillar Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
23 Biển tên lộ (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
24 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57 cuộn
25 Cát đen mịn (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 184,35 m3
26 Gạch chỉ (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7.649,1 viên
27 Băng báo hiệu cáp (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 849,9 m
28 Mốc báo hiệu cáp (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 114 viên
AT Công tác xây dựng móng tủ pillar
1 Móng tủ Pillar Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
2 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
4 ống nhựa xoắn DK 32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
AU * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
AV - Theo định mức 228
AW Phần tháo ra lắp lại
1 Tháo, lắp công tơ 1 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 98 cái
2 Tháo, lắp công tơ 3 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 cái
AX Phần thu hồi
AY Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x70
1 Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,186 km
AZ Thu hồi vỏ hòm công tơ H1
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 hộp
BA Thu hồi vỏ hòm công tơ H2
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 hộp
BB Thu hồi vỏ hòm công tơ H4
1 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 hộp
BC Thu hồi vỏ hòm công tơ F8
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 hộp
BD Thu hồi cột H5,5
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cột
BE - Theo định mức 1776
1 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 318,6 m
2 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 188,13 m2
3 Phá mặt đường bê tông asphan bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,3 m3
4 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 41,12 m3
5 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 219,21 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 267,63 m3
BF Công tác xây móng tủ pillar bê tông đúc sẵn KT830x555
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,685 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,027 m3
3 Lắp các cấu kiện BT đúc sẵn, TL > 250kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
4 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,256 m3
5 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 1 nước phủ, sơn Jotun Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,432 m2
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,771 m3
BG Móng cột MT-3
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,43 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,63 m3
3 Đá lót 4x6 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,17 m3
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,348 m3
5 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0137 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,532 m3
BH Đào đắp tiếp địa lặp lại RC1
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,72 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,72 m3
BI D. Chi phí vận chuyển
BJ * Thiết bị:
BK Phần cáp ngầm trung thế
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
BL Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển MBA, trụ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 ca
BM Phần hạ thế
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 ca
BN * Vật liệu:
BO Phần cáp ngầm trung thế
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
BP Phần cáp ngầm hạ thế
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 ca
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 ca
BQ E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
BR Phần cáp ngầm trung thế
1 Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 m2
2 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,45 m2
BS Phần trạm biến áp
1 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m2
BT Phần hạ thế
1 Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 91,2 m2
2 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 188,13 m2
3 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu (Móng cột) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,438 m2
BU Hạng mục 2: TRẠM BIẾN ÁP YÊN HÒA 50
BV A. Phần cáp ngầm trung thế
BW 1. Phần A cấp
BX * Thiết bị:
1 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
BY * Vật liệu:
1 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
2 Vỏ tủ RMU 24kV 4 ngăn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
BZ 2. Phần B thực hiện:
CA * Vật liệu:
1 Băng báo cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 m
2 Cát đen mịn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,143 m3
3 Gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27 viên
CB * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
CC - Theo định mức 228
CD Rải lại Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC-M3*240mm2 (CTD)
1 Thay cáp luồn trong ống trọng lượng cáp <=15kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 100m
CE - Theo định mức 4970
CF Đầu cáp T-Plug 24kV-Cu 3x240mm2
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ (3 pha)
CG Đầu cáp T-plug 24kV-Cu 1x50mm2( bộ/ 3 pha)
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ (3 pha)
CH - Theo định mức 1776
CI Hào cáp trung thế
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,55 m2
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,462 m3
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,462 m3
CJ Phá dỡ tường bao
1 Phá dỡ tường gạch, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m3
CK Móng tủ RMU 4 ngăn
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,7 m
2 Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,253 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,024 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,018 tấn
5 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,043 tấn
6 Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,016 100m2
7 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,253 m3
8 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,881 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,311 m3
10 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,51 m3
11 Ốp gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,95 m2
12 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,367 m3
CL B.Trạm biến áp
CM 1. Phần A cấp
CN * Thiết bị:
1 Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ Elbow, 3 đầu cáp Elbow 1x50mm2 (1 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
2 Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
3 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
CO * Vật liệu:
CP Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA
1 Cáp sang MBA cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 39 m
CQ Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế
1 Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2(từ đầu cực hạ thế của máy biến áp xuống ATM tổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 m
CR Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU
1 Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng (14,3kg/cọc) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 85,8 kg
2 Thép dẹt 40*4 (1,246kg/m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,02 kg
CS 2. Phần B thực hiện:
CT * Vật liệu:
1 Trụ cột bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 trụ
2 Giá đỡ máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 107,79 kg
3 Hộp chụp đầu cực MBA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
4 Hộp cáp cao, hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
CU Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA
1 Phụ kiện chia cáp (chụ cáp, ống co ngót nóng, đai ôm tiếp địa) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
CV Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế
1 Đầu cốt ép M240 2 lỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
2 Ống co ngót 240mm2 hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m
3 Modem thu nhập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng ( modem M2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
CW Công tác lắp đặt tụ bù
1 Tủ đặt tụ bù hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4*35mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
CX Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU
1 Dây đồng mềm tiếp địa M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
2 Dây đồng M120 tiếp địa trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7 m
3 Đầu cốt đồng M120 2 lỗ (TĐ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
4 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
CY Phụ kiện phần trạm biến áp
1 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
2 Biển chỉ dẫn tên lộ. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
3 Biển an toàn, biển sơ đồ 1 sợi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
4 Khóa treo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
CZ * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
DA - Theo định mức 1776
DB Móng trụ trạm biến áp
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,6 m
2 Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,578 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,826 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,013 tấn
5 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,088 tấn
6 Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,094 100m2
7 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,578 m3
8 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,642 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,068 m3
10 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,47 m3
11 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,934 m3
DC Bệ đỡ tủ hạ áp
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,1 m
2 Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,29 m3
4 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 m3
5 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3 m3
6 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,073 m3
7 Ốp gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,35 m2
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,277 m3
DD Đào, đắp tiếp địa TBA
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 m
2 Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,75 m3
4 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,75 m3
5 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9 m3
DE C. Phần trục hạ thế
DF 1. Phần A cấp
DG * Vật liệu:
DH Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 515 m
2 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 479 m
3 Đầu cáp ngầm hạ thế trọn bộ 0,6/1kV 4x120mm2 (đầu cốt đồng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 hộp
4 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 570 m
5 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 m
6 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 m
7 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 39 bộ
8 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 39 bộ
9 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 kg
10 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.3kg/cọc) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,9 kg
11 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 75 cái
12 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 89 bộ
13 Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cột
DI 2. Phần B thực hiện:
DJ * Vật liệu:
DK Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Ống nối AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
2 Gông treo tủ hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,21 kg
3 Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26,41 kg
4 Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đúp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,32 kg
5 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 m
6 Đầu code M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
7 Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m,0.5/1 vị trí tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5 m
8 Băng báo cáp (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 306 m
9 Cát đen mịn (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 49,66 m3
10 Gạch chỉ (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2.754 viên
11 Mốc báo hiệu cáp (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 32 viên
12 Biển tên lộ (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
DL * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
DM - Theo định mức 228
DN Thu hồi cột H5,5
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cột
DO - Theo định mức 1776
DP Hào cáp hạ thế
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 74 m
2 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 232 m
3 Phá mặt đường bê tông asphan bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,1 m3
4 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,77 m3
5 Phá mặt đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,07 m3
6 Phá kết cấu phía dưới mặt đường BTXM, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,07 m3
7 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 54,02 m3
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 95,03 m3
DQ Móng cột bê tông ly tâm: MT-3
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,4 m
2 Phá mặt đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,429 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,861 m3
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,044 m3
5 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,041 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,29 m3
DR Đào đắp tiếp địa lặp lại RC1
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,08 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,08 m3
DS D. Chi phí vận chuyển
DT * Thiết bị:
DU Phần cáp ngầm trung thế
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
DV Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển MBA, trụ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
DW * Vật liệu:
DX Phần cáp ngầm trung thế
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
DY Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
2 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
DZ Phần cáp ngầm hạ thế
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
EA E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
EB Phần cáp ngầm trung thế
1 Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,65 m2
EC Phần trạm biến áp
1 Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ (Móng cột trạm) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,68 m2
2 Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ (tiếp địa trạm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 m2
ED Phần hạ thế
1 Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 63,8 m2
2 Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) (Móng cột) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,564 m2
3 Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20,35 m2
EE Hạng mục 3: TRẠM BIẾN ÁP YÊN HÒA 51
EF A. Phần cáp ngầm trung thế
EG 1. Phần A cấp
EH * Thiết bị:
1 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
EI * Vật liệu:
1 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 m
2 Vỏ tủ RMU 24kV 4 ngăn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
EJ 2. Phần B thực hiện:
EK * Vật liệu:
1 Băng báo cáp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
2 Cát đen mịn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,905 m3
3 Gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 90 viên
EL * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật tư
EM -Theo định mức 4970
EN Đầu cáp T-Plug 24kV-Cu 3x240mm2
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ (3pha)
EO Đầu cáp T-plug 24kV-Cu 1x50mm2( bộ/ 3 pha)
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ (3pha)
EP -Theo định mức 1776
EQ Hào cáp trung thế
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,55 m2
2 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,462 m3
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,462 m3
ER Móng tủ RMU 4 ngăn
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,024 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,018 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,043 tấn
4 Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,016 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,253 m3
6 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,881 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,311 m3
8 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,51 m3
9 Ốp gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,95 m2
10 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,514 m3
ES B.Trạm biến áp
ET 1. Phần A cấp
EU * Thiết bị:
1 Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ Elbow, 3 đầu cáp Elbow 1x50mm2 (1 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
2 Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
3 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
EV * Vật liệu:
EW Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA
1 Cáp sang MBA cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 m
EX Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế
1 Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2(từ đầu cực hạ thế của máy biến áp xuống ATM tổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 m
EY Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU
1 Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng (14,3kg/cọc) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 85,8 kg
2 Thép dẹt 40*4 (1,246kg/m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48,9 kg
EZ 2. Phần B thực hiện:
FA * Vật liệu:
1 Giá đỡ máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 107,79 kg
2 Trụ cột bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 trụ
3 Hộp chụp đầu cực MBA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
4 Hộp cáp cao, hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
FB Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA
1 Phụ kiện chia cáp (chụ cáp, ống co ngót nóng, đai ôm tiếp địa) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
FC Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế
1 Đầu cốt ép M240 2 lỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
2 Ống co ngót 240mm2 hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m
3 Modem thu nhập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng ( modem M2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
FD Công tác lắp đặt tụ bù
1 Tủ đặt tụ bù hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4*35mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
FE Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU
1 Dây đồng mềm tiếp địa M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
2 Dây đồng M120 tiếp địa trung tính MBA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7 m
3 Đầu cốt đồng M120 2 lỗ (TĐ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
4 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
FF Phụ kiện phần trạm biến áp
1 Bản lề cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
2 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
3 Biển chỉ dẫn tên lộ. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
4 Biển an toàn, biển sơ đồ 1 sợi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
5 Khóa treo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
FG * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
FH -Theo định mức 228
FI Tháo ra lắp lại cửa trạm
1 Tháo lắp tận dụng cửa trạm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
FJ -Theo định mức 1776
1 Phá tường bao làm cửa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,484 m3
2 Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng không cốt thép, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,613 m3
3 Phá móng trạm cũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,913 m3
4 Tôn nền trạm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,23 m3
5 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,948 m3
6 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,4 m2
FK Móng trụ trạm biến áp
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,248 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,013 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,088 tấn
4 Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,094 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,578 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,642 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,068 m3
8 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,47 m3
9 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,788 m3
FL Bệ đỡ tủ hạ áp
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,29 m3
2 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 m3
3 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,253 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,073 m3
5 Ốp gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,35 m2
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,217 m3
FM Đào, đắp tiếp địa TBA
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,4 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,4 m3
FN C. Phần trục hạ thế
FO 1. Phần A cấp
FP * Vật liệu:
FQ Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 157 m
2 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 120 m
3 Đầu cáp ngầm hạ thế trọn bộ 0,6/1kV 4x120mm2 (đầu cốt đồng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 hộp
4 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 286 m
5 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 m
6 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 85 m
7 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 136 m
8 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 119 m
9 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 bộ
10 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 bộ
11 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 kg
12 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.3kg/cọc) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,3 kg
13 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 17 hòm
14 Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hòm
15 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 hộp
16 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 cái
17 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 99 bộ
18 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 68 cái
FR 2. Phần B thực hiện:
FS * Vật liệu:
FT Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x70 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 m
2 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
3 Ống nối AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
4 Gông treo tủ hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,21 kg
5 Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đúp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 84,64 kg
6 Đầu cốt đồng nhôm AM-70 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
7 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 64 cái
8 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 m
9 Đầu code M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
10 Ghíp 2 bulong xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
11 Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m,0.5/1 vị trí tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5 m
12 Băng báo cáp (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 190 m
13 Cát đen mịn (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48,8 m3
14 Gạch chỉ (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.710 viên
15 Mốc báo hiệu cáp (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 viên
16 Biển tên lộ (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 cái
FU * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
FV -Theo định mức 228
FW Phần tháo ra lắp lại
1 Tháo, lắp công tơ 1 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 68 cái
2 Tháo, lắp công tơ 3 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
FX Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x95
1 Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,188 km
FY Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x50
1 Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,039 km
FZ Thu hồi vỏ hòm công tơ H2
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
GA Thu hồi vỏ hòm công tơ H4
1 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 hộp
GB Thu hồi vỏ hòm công tơ H3F
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
GC -Theo định mức 1776
GD Hào cáp hạ thế
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34 m
2 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 196 m
3 Phá hè đá xẻ, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,95 m2
4 Phá kết cấu phía dưới hè đá bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,28 m3
5 Phá mặt đường bê tông asphan bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,31 m3
6 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24,3 m3
7 Phá mặt đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,87 m3
8 Phá kết cấu phía dưới mặt đường BTXM, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,41 m3
9 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 53,93 m3
10 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 87,1 m3
GE Đào đắp tiếp địa lặp lại RC1
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,36 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,36 m3
GF D. Chi phí vận chuyển
GG * Thiết bị:
GH Phần cáp ngầm trung thế
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
GI Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển MBA, trụ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
GJ * Vật liệu:
GK Phần cáp ngầm trung thế
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
GL Phần cáp ngầm hạ thế
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 ca
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 ca
GM E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
GN Phần cáp ngầm trung thế
1 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,75 m2
GO Phần trạm biến áp
1 Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ (Móng trạm) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26,13 m2
GP Phần hạ thế
1 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch đá xẻ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,6 m2
2 Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 53,9 m2
3 Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,35 m2
GQ Hạng mục 4: TRẠM BIẾN ÁP TT QUÂN Y
GR C. Phần trục hạ thế
GS 1. Phần A cấp
GT * Thiết bị:
1 Tủ Pillar 400-600V (2MCCB 3P-400A, 3MCCB 3P-250A) (KT:1200x700x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 tủ
GU * Vật liệu:
GV Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x95mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 86 m
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 106 m
3 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 173 m
4 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D65/50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 283 m
5 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D40/30 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 m
6 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 đầu
7 Hộp nối Cáp 0,6/1kV M4x(120-150) mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 hộp
8 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 187 m
9 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 136 m
10 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 m
11 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 m
12 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 96 m
13 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 84 m
14 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 hòm
15 Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 hòm
16 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
17 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 cái
18 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22 bộ
19 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48 cái
GW Công tác xây dựng móng tủ pillar
1 Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng (14,3kg/cọc) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57,2 kg
2 Dây tiếp địa 40x4 (2,41kg/dây) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,28 kg
GX 2. Phần B thực hiện:
GY * Vật liệu:
GZ Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D50/40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 m
2 Cáp vặn xoắn ABC 4x70 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x16 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 119 m
4 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 52 m
5 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48 m
6 Ống nối AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
7 Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 52,82 kg
8 Đầu cốt đồng nhôm AM-70 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
9 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 144 cái
10 Hòm 1 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 hòm
11 Hòm 2 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 hòm
12 Đai ôm ống Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72 bộ
13 Vít nở nhựa Mô tả kỹ thuật theo Chương V 144 cái
14 Đề can tên khách hàng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 cái
15 Biển báo an toàn tủ Pillar Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
16 Biển tên tủ Pillar Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
17 Biển tên lộ (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
18 Băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34 cuộn
19 Cát đen mịn (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 104,02 m3
20 Gạch chỉ (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3.618,9 viên
21 Băng báo hiệu cáp (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 402,1 m
22 Mốc báo hiệu cáp (HT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 59 viên
HA Công tác xây dựng móng tủ pillar
1 Móng tủ Pillar Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
2 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 m
3 Đầu cốt đồng M50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
4 ống nhựa xoắn DK 32/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 m
HB * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
HC - Theo định mức 228
HD Phần tháo ra lắp lại
1 Tháo, lắp công tơ 1 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48 cái
2 Tháo, lắp công tơ 3 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
HE Thu hồi vỏ hòm công tơ H1
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 hộp
HF Thu hồi vỏ hòm công tơ H2
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 hộp
HG Thu hồi vỏ hòm công tơ H4
1 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 hộp
HH Thu hồi vỏ hòm công tơ F8
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19 hộp
HI Thu hồi vỏ hộp phân dây
1 Tháo hộp phân dây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 hộp
HJ Thu hồi cột LT8,5
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=10m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 cột
HK Thu hồi cột LT12
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=12m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cột
HL - Theo định mức 1776
HM Hào cáp hạ thế
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 175,6 m
2 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 m
3 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 104,78 m2
4 Phá mặt đường bê tông asphan bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,31 m3
5 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,74 m3
6 Phá mặt đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,66 m3
7 Phá kết cấu phía dưới mặt đường BTXM, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,29 m3
8 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 117,2 m3
9 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 136,2 m3
HN Công tác xây móng tủ pillar bê tông đúc sẵn KT830x555
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,843 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,013 m3
3 Lắp các cấu kiện BT đúc sẵn, TL > 250kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
4 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,128 m3
5 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 1 nước phủ, sơn Jotun Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,216 m2
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,885 m3
HO D. Chi phí vận chuyển
HP * Thiết bị:
HQ Phần hạ thế
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
HR * Vật liệu:
HS Phần cáp ngầm hạ thế
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
HT E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
HU Phần hạ thế
1 Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,85 m2
2 Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 48,29 m2
3 Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 104,78 m2
HV Hạng mục 5: TRẠM BIẾN ÁP TT SƯ 361
HW A. Phần cáp ngầm trung thế
HX 1. Phần A cấp
HY * Vật liệu:
1 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 m
HZ B.Trạm biến áp
IA 1. Phần A cấp
IB * Thiết bị:
1 Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
2 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
IC * Vật liệu:
ID Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA
1 Cáp sang MBA cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 m
2 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
IE Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế
1 Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2(từ đầu cực hạ thế của máy biến áp xuống ATM tổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 m
IF 2. Phần B thực hiện:
IG * Vật liệu:
1 Trụ cột bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 trụ
2 Giá đỡ máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 107,79 kg
3 Hộp chụp đầu cực MBA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
4 Hộp cáp cao, hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
IH Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA
1 Sứ Elbow cho cáp Cu-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
2 Gioăng cao su chịu dầu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
3 Phụ kiện chia cáp (chụ cáp, ống co ngót nóng, đai ôm tiếp địa) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 cái
II Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế
1 Đầu cốt ép M240 2 lỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
2 Ống co ngót 240mm2 hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m
3 Modem thu nhập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng ( modem M2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
IJ Công tác lắp đặt tụ bù
1 Tủ đặt tụ bù hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4*35mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
IK Phụ kiện phần trạm biến áp
1 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
2 Biển chỉ dẫn tên lộ. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
3 Biển an toàn, biển sơ đồ 1 sợi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
4 Khóa treo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
IL * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
IM - Theo định mức 228
IN Phần thiết bị
IO Tháo ra lắp lại máy biến áp 630kVA-22/0.4kV, dầu thường, đầu sứ Elbow
1 Tháo ra lắp lại MBA 22-35/0,4kV trên cột, công suất <= 630kVA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
IP Tháo sứ Elbow cho cáp Cu-1x50mm2
1 Vệ sinh máy biến áp, công suất 630kVA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
2 Rút ruột để thay sứ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
IQ Tháo tủ hạ thế 600V-1000A
1 Tháo tủ hạ thế 3P Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
IR Tháo cầu dao phụ tải 24kV
1 Tháo dao cách ly 3P ngoài trời, điện áp <= 35kV Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
IS Tháo tụ bù 0.4kV - 10kVAr
1 Tháo hệ thống tụ bù, trên cột, cấp điện áp 0,4kV Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,03 MVAr
IT Phần vật liệu
IU Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 ( thanh cái trạm)
1 Tháo cáp trung thế <= 35kV trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 4,5kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 100m
IV Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 ( thanh dẫn )
1 Tháo cáp trung thế <= 35kV trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 2kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,09 100m
IW Cáp bọc XLPE/PVC M1x240mm2 (cáp mặt máy)
1 Tháo cáp trung thế <= 35kV trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 3kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,32 100m
IX Colie đỡ cầu dao phụ tải
1 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
IY Tháo cầu chì tự rơi 24kV
1 Tháo cầu chì tự rơi điện áp 22-35kV Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ 3 pha
IZ Xà đỡ SI, tim 2,6m
1 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
JA Xà đỡ sứ trung gian, tim 2,6m
1 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
JB Giầm đỡ máy biến áp, tim 2,6m
1 Tháo hạ xà <= 230 kg trên cột đỡ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
JC Thang trèo
1 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
JD Thang đỡ cáp mặt máy
1 Tháo xà thép cột đỡ, TL<=15kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
JE Colie ôm cáp trung áp
1 Tháo xà thép cột đỡ, TL<=15kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 bộ
JF Ghế cách điện, tim 2,6m
1 Tháo xà thép cột đỡ, TL<=230kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
JG Sứ cách điện
1 Tháo sứ đứng 15-22kV trên cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7 10sứ
JH Cột LT-10
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=12m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cột
JI - Theo định mức 1776
JJ Móng trụ trạm biến áp
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,6 m
2 Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,578 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,826 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,02 tấn
5 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,072 tấn
6 Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,094 100m2
7 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,578 m3
8 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,626 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,068 m3
10 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,63 m3
11 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,774 m3
JK Bệ đỡ tủ hạ áp
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,1 m
2 Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,29 m3
4 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 m3
5 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3 m3
6 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,073 m3
7 Ốp gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,35 m2
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,277 m3
JL C. Phần trục hạ thế
JM 1. Phần A cấp
JN * Vật liệu:
JO Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 176 m
2 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 139 m
3 Đầu cáp ngầm hạ thế trọn bộ 0,6/1kV 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 hộp
4 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 bộ
5 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14 bộ
6 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35 cái
7 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28 bộ
8 Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cột
JP 2. Phần B thực hiện:
JQ * Vật liệu:
JR Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Ống nối AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 cái
2 Gông treo tủ hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,21 kg
3 Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đơn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 26,41 kg
4 Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đúp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,32 kg
JS * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công
JT - Theo định mức 228
JU Phần thu hồi
JV Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x70
1 Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 70mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,01 km
JW Cột LT-8,5
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cột
JX - Theo định mức 1776
JY Móng cột bê tông ly tâm: MT-3
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,8 m
2 Phá mặt đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,143 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,287 m3
4 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,696 m3
5 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,027 m3
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,43 m3
JZ Móng cột bê tông ly tâm: MĐLT-3
1 Cắt đường BTXM dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,6 m
2 Phá mặt đường BTXM bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,195 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,535 m3
4 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,195 m3
5 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,122 m3
6 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,9 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,772 m3
7 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,958 m3
KA D. Chi phí vận chuyển
KB * Thiết bị
KC Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển MBA, trụ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
KD * Vật liệu:
KE Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
2 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
KF Phần cáp ngầm hạ thế
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
KG E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật
KH Phần hạ thế
1 Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) (Móng cột) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,084 m2
KI Hạng mục 6: TRẠM BIẾN ÁP YÊN HÒA 7
KJ A. Phần cáp ngầm trung áp
KK 1. Phần A cấp
KL * Vật liệu:
1 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
KM 2. Phần B thực hiện:
KN * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
1 Tháo tủ RMU 24kV, 03 ngăn Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
KO B-Phần Trạm biến áp
KP 1. Phần A cấp
KQ * Thiết bị:
1 Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
2 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
KR * Vật liệu:
KS Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA
1 Cáp sang MBA cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 39 m
2 Đầu cáp Elbow 24kV-Cu 1x50mm2 ( bộ/ 3 pha) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
KT Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế
1 Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2(từ đầu cực hạ thế của máy biến áp xuống ATM tổng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 m
KU 2. Phần B thực hiện:
KV * Vật liệu:
1 Giá đỡ máy biến áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 107,79 kg
2 Trụ cột bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 trụ
3 Hộp chụp đầu cực MBA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
4 Hộp cáp cao, hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
KW Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế
1 Đầu cốt ép M240 2 lỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 cái
2 Ống co ngót 240mm2 hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,6 m
3 Modem thu nhập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng ( modem M2) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
KX Công tác lắp đặt tụ bù
1 Tủ đặt tụ bù hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
2 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4*35mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
KY Phụ kiện phần trạm biến áp
1 Biển tên trạm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
2 Biển chỉ dẫn tên lộ. Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
3 Biển an toàn, biển sơ đồ 1 sợi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
4 Khóa treo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
KZ * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
LA -Theo định mức 228
LB Tháo ra lắp lại máy biến áp 630kVA-22/0.4kV, dầu thường, đầu sứ Elbow
1 Tháo ra lắp lại MBA 22-35/0,4kV trên cột, công suất <= 630kVA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 máy
LC Tháo tủ hạ thế 600V-1000A
1 Tháo tủ hạ thế 3P Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 tủ
LD Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 (thanh dẫn)
1 Tháo cáp trung thế <= 35kV trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 2kg/m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,18 100m
LE Máng cáp trung áp
1 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
LF Máng cáp hạ áp
1 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
LG Phá trụ đỡ máy biến áp
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cột
LH -Theo định mức 1776
1 Phá móng trạm cũ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,913 m3
LI Móng trụ trạm biến áp
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,913 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,01 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,036 tấn
4 Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,047 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,289 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,313 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,034 m3
8 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,815 m3
9 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,011 m3
LJ Bệ đỡ tủ hạ áp
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,29 m3
2 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,06 m3
3 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,253 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,073 m3
5 Ốp gạch chỉ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,35 m2
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,217 m3
LK C. Phần trục hạ thế
LL 1. Phần A cấp
LM * Vật liệu:
LN Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 147 m
2 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 129 m
3 Đầu cáp ngầm hạ thế trọn bộ 0,6/1kV 4x120mm2 (đầu cốt đồng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 đầu
4 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42 m
5 Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 hòm
6 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 hộp
7 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 cái
8 Đai thép + khóa đai Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22 bộ
9 Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cột
LO 2. Phần B thực hiện:
LP * Vật liệu:
LQ Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x70 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 m
2 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 m
3 Ống nối AM120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
4 Gông treo tủ hạ áp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12,21 kg
5 Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đúp Mô tả kỹ thuật theo Chương V 42,32 kg
6 Đầu cốt đồng nhôm AM-70 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
7 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 cái
LR * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu
LS -Theo định mức 228
LT Phần tháo ra lắp lại
1 Tháo, lắp công tơ 3 pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
LU Phần thu hồi
LV Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x120
1 Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,015 km
LW Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x95
1 Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 95mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,015 km
LX Thu hồi vỏ hòm công tơ H1
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
LY Thu hồi vỏ hòm công tơ H3F
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 hộp
LZ Thu hồi cột H5,5
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cột
MA -Theo định mức 1776
MB Móng cột bê tông ly tâm: MĐLT-3
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,352 m3
2 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,168 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,659 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,498 m3
5 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,854 m3
MC D. Chi phí vận chuyển
MD Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển MBA, trụ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
ME Phần cáp ngầm hạ thế
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 ca
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->