Gói thầu: Gói thầu 1: “Xây lắp” công trình Xây dựng mới các TBA Yên Hòa 49, Yên Hòa 50, Yên Hòa 51trên địa bàn quận Cầu Giấy
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200132030-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 31/01/2020 15:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Cầu Giấy |
Tên gói thầu | Gói thầu 1: “Xây lắp” công trình Xây dựng mới các TBA Yên Hòa 49, Yên Hòa 50, Yên Hòa 51trên địa bàn quận Cầu Giấy |
Số hiệu KHLCNT | 20200128706 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 15:34:00 đến ngày 2020-01-31 15:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,891,771,665 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 29,000,000 VNĐ ((Hai mươi chín triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN 1: HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Bảo hiểm toàn bộ công trình | 1 | Mục | |
2 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Mục | |
B | PHẦN 2: HẠNG MỤC CHI TIẾT | |||
C | Hạng mục 1: TRẠM BIẾN ÁP YÊN HÒA 49 | |||
D | A. Phần cáp ngầm trung thế | |||
E | 1. Phần A cấp | |||
F | * Thiết bị: | |||
1 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
G | * Vật liệu: | |||
1 | Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 77 | m |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE 195/150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
3 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
4 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3x240 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
5 | Vỏ tủ RMU 24kV 3 ngăn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
H | 2. Phần B thực hiện: | |||
I | * Vật liệu: | |||
1 | Băng báo cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | m |
2 | Cát đen mịn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,049 | m3 |
3 | Gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 522 | viên |
J | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
K | - Theo định mức 228 | |||
L | Rải lại Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC-M3*240mm2 (CTD) | |||
1 | Thay cáp luồn trong ống trọng lượng cáp <=15kg/m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1 | 100m |
M | - Theo định mức 4970 | |||
N | Đầu cáp T-Plug 24kV-Cu 3x240mm2 | |||
1 | Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ (3pha) |
O | Đầu cáp T-plug 24kV-Cu 1x50mm2( bộ/ 3 pha) | |||
1 | Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ (3pha) |
P | - Theo định mức 1776 | |||
Q | Hào cáp trung thế | |||
1 | Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | m |
2 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,45 | m2 |
3 | Phá mặt đường bê tông asphan bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,88 | m3 |
4 | Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,96 | m3 |
5 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,158 | m3 |
6 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,998 | m3 |
R | Móng tủ RMU 3 ngăn | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,955 | m2 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,75 | m3 |
3 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,013 | tấn |
4 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,036 | tấn |
5 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,043 | 100m2 |
6 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,241 | m3 |
8 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,714 | m3 |
9 | Trát móng chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,65 | m2 |
10 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,42 | m3 |
11 | Ốp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,45 | m2 |
12 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,33 | m3 |
S | B.Trạm biến áp | |||
T | 1. Phần A cấp | |||
U | * Thiết bị: | |||
1 | Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ Elbow, 3 đầu cáp Elbow 1x50mm2 (1 pha) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | máy |
2 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Trụ |
3 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
V | * Vật liệu: | |||
W | Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA | |||
1 | Cáp sang MBA cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | m |
X | Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế | |||
1 | Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2(từ đầu cực hạ thế của máy biến áp xuống ATM tổng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | m |
Y | Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU | |||
1 | Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng (14,3kg/cọc) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 85,8 | kg |
2 | Thép dẹt 40*4 (1,246kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,9 | kg |
Z | 2. Phần B thực hiện: | |||
AA | * Vật liệu: | |||
AB | Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA | |||
1 | Phụ kiện chia cáp (chụ cáp, ống co ngót nóng, đai ôm tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
AC | Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế | |||
1 | Đầu cốt ép M240 2 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
2 | Ống co ngót 240mm2 hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,6 | m |
3 | Modem thu nhập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng ( modem M2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
AD | Công tác lắp đặt tụ bù | |||
1 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
2 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4*35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | m |
AE | Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU | |||
1 | Dây đồng mềm tiếp địa M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | m |
2 | Dây đồng M120 tiếp địa trung tính MBA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | m |
3 | Đầu cốt đồng M120 2 lỗ (TĐ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
4 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
AF | Phụ kiện phần trạm biến áp | |||
1 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
2 | Biển chỉ dẫn tên lộ. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
3 | Biển an toàn, biển sơ đồ 1 sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
4 | Khóa treo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
AG | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
AH | - Theo định mức 1776 | |||
AI | Móng trụ trạm biến áp hợp bộ | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,34 | m2 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,136 | m3 |
3 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,097 | tấn |
4 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,128 | 100m2 |
5 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,234 | m3 |
6 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,022 | m3 |
7 | Ốp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,16 | m2 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,614 | m3 |
9 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,522 | m3 |
AJ | Đào, đắp tiếp địa TBA | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | m2 |
2 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,4 | m3 |
3 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,4 | m3 |
AK | C. Phần trục hạ thế | |||
AL | 1. Phần A cấp | |||
AM | * Thiết bị: | |||
1 | Tủ Pillar 400-600V (2MCCB 3P-400A, 3MCCB 3P-250A) (KT:1200x700x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | tủ |
AN | * Vật liệu: | |||
AO | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x95mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54 | m |
2 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 575 | m |
3 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.010 | m |
4 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D65/50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 739 | m |
5 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D40/30 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 123 | m |
6 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23 | đầu |
7 | Hộp nối Cáp 0,6/1kV M4x(120-150) mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
8 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 142 | m |
9 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 219 | m |
10 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x10 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 779 | m |
11 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57 | m |
12 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 75 | m |
13 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 196 | m |
14 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 147 | m |
15 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11 | bộ |
16 | Móc treo cáp ABC 4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11 | bộ |
17 | Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | kg |
18 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.3kg/cọc) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,6 | kg |
19 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | hòm |
20 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | hòm |
21 | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11 | hộp |
22 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 55 | cái |
23 | Đai thép + khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 98 | bộ |
24 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 98 | cái |
25 | Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cột |
AP | Công tác xây dựng móng tủ pillar | |||
1 | Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng (14,3kg/cọc) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 114,4 | kg |
2 | Dây tiếp địa 40x4 (2,41kg/dây) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 38,56 | kg |
AQ | 2. Phần B thực hiện: | |||
AR | * Vật liệu: | |||
AS | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D50/40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42 | m |
2 | Bịt đầu ống D120 (dùng bịt ống D130/100) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
3 | Cáp vặn xoắn ABC 4x70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | m |
4 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x16 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23 | m |
5 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54 | m |
6 | Ống nối AM120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
7 | Xà lệch cáp vặn xoắn: X1-LT | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,51 | kg |
8 | Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đơn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79,23 | kg |
9 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 44 | cái |
10 | Đầu cốt đồng M25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 242 | cái |
11 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D32/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | m |
12 | Đầu code M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
13 | Ghíp 2 bulong xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
14 | Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m,0.5/1 vị trí tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
15 | Hòm 1 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34 | hòm |
16 | Hòm 2 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hòm |
17 | Hòm 6 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hòm |
18 | Đai ôm ống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 141 | bộ |
19 | Vít nở nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 282 | cái |
20 | Đề can tên khách hàng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | cái |
21 | Biển báo an toàn tủ Pillar | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
22 | Biển tên tủ Pillar | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
23 | Biển tên lộ (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
24 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57 | cuộn |
25 | Cát đen mịn (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 184,35 | m3 |
26 | Gạch chỉ (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7.649,1 | viên |
27 | Băng báo hiệu cáp (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 849,9 | m |
28 | Mốc báo hiệu cáp (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 114 | viên |
AT | Công tác xây dựng móng tủ pillar | |||
1 | Móng tủ Pillar | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
2 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | m |
3 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | cái |
4 | ống nhựa xoắn DK 32/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
AU | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
AV | - Theo định mức 228 | |||
AW | Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Tháo, lắp công tơ 1 pha | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 98 | cái |
2 | Tháo, lắp công tơ 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | cái |
AX | Phần thu hồi | |||
AY | Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x70 | |||
1 | Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,186 | km |
AZ | Thu hồi vỏ hòm công tơ H1 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | hộp |
BA | Thu hồi vỏ hòm công tơ H2 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | hộp |
BB | Thu hồi vỏ hòm công tơ H4 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11 | hộp |
BC | Thu hồi vỏ hòm công tơ F8 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | hộp |
BD | Thu hồi cột H5,5 | |||
1 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cột |
BE | - Theo định mức 1776 | |||
1 | Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 318,6 | m |
2 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 188,13 | m2 |
3 | Phá mặt đường bê tông asphan bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,3 | m3 |
4 | Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 41,12 | m3 |
5 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 219,21 | m3 |
6 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 267,63 | m3 |
BF | Công tác xây móng tủ pillar bê tông đúc sẵn KT830x555 | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,685 | m2 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,027 | m3 |
3 | Lắp các cấu kiện BT đúc sẵn, TL > 250kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
4 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,256 | m3 |
5 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 1 nước phủ, sơn Jotun | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,432 | m2 |
6 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,771 | m3 |
BG | Móng cột MT-3 | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,43 | m2 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,63 | m3 |
3 | Đá lót 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,17 | m3 |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,348 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0137 | m3 |
6 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,532 | m3 |
BH | Đào đắp tiếp địa lặp lại RC1 | |||
1 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,72 | m3 |
2 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,72 | m3 |
BI | D. Chi phí vận chuyển | |||
BJ | * Thiết bị: | |||
BK | Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
BL | Phần trạm biến áp | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển MBA, trụ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | ca |
BM | Phần hạ thế | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | ca |
BN | * Vật liệu: | |||
BO | Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
BP | Phần cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | ca |
2 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | ca |
BQ | E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật | |||
BR | Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11 | m2 |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,45 | m2 |
BS | Phần trạm biến áp | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | m2 |
BT | Phần hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 91,2 | m2 |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 188,13 | m2 |
3 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu (Móng cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,438 | m2 |
BU | Hạng mục 2: TRẠM BIẾN ÁP YÊN HÒA 50 | |||
BV | A. Phần cáp ngầm trung thế | |||
BW | 1. Phần A cấp | |||
BX | * Thiết bị: | |||
1 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
BY | * Vật liệu: | |||
1 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
2 | Vỏ tủ RMU 24kV 4 ngăn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
BZ | 2. Phần B thực hiện: | |||
CA | * Vật liệu: | |||
1 | Băng báo cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
2 | Cát đen mịn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,143 | m3 |
3 | Gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27 | viên |
CB | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
CC | - Theo định mức 228 | |||
CD | Rải lại Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC-M3*240mm2 (CTD) | |||
1 | Thay cáp luồn trong ống trọng lượng cáp <=15kg/m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | 100m |
CE | - Theo định mức 4970 | |||
CF | Đầu cáp T-Plug 24kV-Cu 3x240mm2 | |||
1 | Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ (3 pha) |
CG | Đầu cáp T-plug 24kV-Cu 1x50mm2( bộ/ 3 pha) | |||
1 | Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ (3 pha) |
CH | - Theo định mức 1776 | |||
CI | Hào cáp trung thế | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,55 | m2 |
2 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,462 | m3 |
3 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,462 | m3 |
CJ | Phá dỡ tường bao | |||
1 | Phá dỡ tường gạch, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,6 | m3 |
CK | Móng tủ RMU 4 ngăn | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,7 | m |
2 | Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,253 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,024 | m3 |
4 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,018 | tấn |
5 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,043 | tấn |
6 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,016 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,253 | m3 |
8 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,881 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,311 | m3 |
10 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,51 | m3 |
11 | Ốp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,95 | m2 |
12 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,367 | m3 |
CL | B.Trạm biến áp | |||
CM | 1. Phần A cấp | |||
CN | * Thiết bị: | |||
1 | Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ Elbow, 3 đầu cáp Elbow 1x50mm2 (1 pha) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | máy |
2 | Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
3 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
CO | * Vật liệu: | |||
CP | Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA | |||
1 | Cáp sang MBA cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 39 | m |
CQ | Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế | |||
1 | Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2(từ đầu cực hạ thế của máy biến áp xuống ATM tổng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | m |
CR | Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU | |||
1 | Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng (14,3kg/cọc) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 85,8 | kg |
2 | Thép dẹt 40*4 (1,246kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34,02 | kg |
CS | 2. Phần B thực hiện: | |||
CT | * Vật liệu: | |||
1 | Trụ cột bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trụ |
2 | Giá đỡ máy biến áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 107,79 | kg |
3 | Hộp chụp đầu cực MBA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
4 | Hộp cáp cao, hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
CU | Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA | |||
1 | Phụ kiện chia cáp (chụ cáp, ống co ngót nóng, đai ôm tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
CV | Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế | |||
1 | Đầu cốt ép M240 2 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
2 | Ống co ngót 240mm2 hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,6 | m |
3 | Modem thu nhập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng ( modem M2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
CW | Công tác lắp đặt tụ bù | |||
1 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
2 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4*35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | m |
CX | Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU | |||
1 | Dây đồng mềm tiếp địa M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | m |
2 | Dây đồng M120 tiếp địa trung tính MBA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | m |
3 | Đầu cốt đồng M120 2 lỗ (TĐ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
4 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
CY | Phụ kiện phần trạm biến áp | |||
1 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
2 | Biển chỉ dẫn tên lộ. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
3 | Biển an toàn, biển sơ đồ 1 sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
4 | Khóa treo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
CZ | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
DA | - Theo định mức 1776 | |||
DB | Móng trụ trạm biến áp | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,6 | m |
2 | Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,578 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,826 | m3 |
4 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,013 | tấn |
5 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,088 | tấn |
6 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,094 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,578 | m3 |
8 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,642 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | m3 |
10 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,47 | m3 |
11 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,934 | m3 |
DC | Bệ đỡ tủ hạ áp | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,1 | m |
2 | Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,29 | m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | m3 |
5 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,3 | m3 |
6 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,073 | m3 |
7 | Ốp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,35 | m2 |
8 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,277 | m3 |
DD | Đào, đắp tiếp địa TBA | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | m |
2 | Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9 | m3 |
3 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,75 | m3 |
4 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,75 | m3 |
5 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9 | m3 |
DE | C. Phần trục hạ thế | |||
DF | 1. Phần A cấp | |||
DG | * Vật liệu: | |||
DH | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 515 | m |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 479 | m |
3 | Đầu cáp ngầm hạ thế trọn bộ 0,6/1kV 4x120mm2 (đầu cốt đồng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | hộp |
4 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 570 | m |
5 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | m |
6 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | m |
7 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 39 | bộ |
8 | Móc treo cáp ABC 4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 39 | bộ |
9 | Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | kg |
10 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.3kg/cọc) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42,9 | kg |
11 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 75 | cái |
12 | Đai thép + khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 89 | bộ |
13 | Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
DI | 2. Phần B thực hiện: | |||
DJ | * Vật liệu: | |||
DK | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Ống nối AM120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
2 | Gông treo tủ hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,21 | kg |
3 | Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đơn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26,41 | kg |
4 | Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đúp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42,32 | kg |
5 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D32/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9 | m |
6 | Đầu code M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
7 | Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m,0.5/1 vị trí tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5 | m |
8 | Băng báo cáp (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 306 | m |
9 | Cát đen mịn (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 49,66 | m3 |
10 | Gạch chỉ (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.754 | viên |
11 | Mốc báo hiệu cáp (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | viên |
12 | Biển tên lộ (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cái |
DL | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
DM | - Theo định mức 228 | |||
DN | Thu hồi cột H5,5 | |||
1 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cột |
DO | - Theo định mức 1776 | |||
DP | Hào cáp hạ thế | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 74 | m |
2 | Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 232 | m |
3 | Phá mặt đường bê tông asphan bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,1 | m3 |
4 | Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,77 | m3 |
5 | Phá mặt đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,07 | m3 |
6 | Phá kết cấu phía dưới mặt đường BTXM, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,07 | m3 |
7 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54,02 | m3 |
8 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 95,03 | m3 |
DQ | Móng cột bê tông ly tâm: MT-3 | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,4 | m |
2 | Phá mặt đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,429 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,861 | m3 |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,044 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,041 | m3 |
6 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,29 | m3 |
DR | Đào đắp tiếp địa lặp lại RC1 | |||
1 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,08 | m3 |
2 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,08 | m3 |
DS | D. Chi phí vận chuyển | |||
DT | * Thiết bị: | |||
DU | Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
DV | Phần trạm biến áp | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển MBA, trụ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
DW | * Vật liệu: | |||
DX | Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
DY | Phần trạm biến áp | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
2 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
DZ | Phần cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
2 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
EA | E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật | |||
EB | Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,65 | m2 |
EC | Phần trạm biến áp | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ (Móng cột trạm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,68 | m2 |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ (tiếp địa trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9 | m2 |
ED | Phần hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 63,8 | m2 |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) (Móng cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,564 | m2 |
3 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20,35 | m2 |
EE | Hạng mục 3: TRẠM BIẾN ÁP YÊN HÒA 51 | |||
EF | A. Phần cáp ngầm trung thế | |||
EG | 1. Phần A cấp | |||
EH | * Thiết bị: | |||
1 | Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
EI | * Vật liệu: | |||
1 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | m |
2 | Vỏ tủ RMU 24kV 4 ngăn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
EJ | 2. Phần B thực hiện: | |||
EK | * Vật liệu: | |||
1 | Băng báo cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | m |
2 | Cát đen mịn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,905 | m3 |
3 | Gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 90 | viên |
EL | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật tư | |||
EM | -Theo định mức 4970 | |||
EN | Đầu cáp T-Plug 24kV-Cu 3x240mm2 | |||
1 | Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ (3pha) |
EO | Đầu cáp T-plug 24kV-Cu 1x50mm2( bộ/ 3 pha) | |||
1 | Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ (3pha) |
EP | -Theo định mức 1776 | |||
EQ | Hào cáp trung thế | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,55 | m2 |
2 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,462 | m3 |
3 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,462 | m3 |
ER | Móng tủ RMU 4 ngăn | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,024 | m3 |
2 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,018 | tấn |
3 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,043 | tấn |
4 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,016 | 100m2 |
5 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,253 | m3 |
6 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,881 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,311 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,51 | m3 |
9 | Ốp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,95 | m2 |
10 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,514 | m3 |
ES | B.Trạm biến áp | |||
ET | 1. Phần A cấp | |||
EU | * Thiết bị: | |||
1 | Máy biến áp 22/0,4- 630kVA, đầu sứ Elbow, 3 đầu cáp Elbow 1x50mm2 (1 pha) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | máy |
2 | Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
3 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
EV | * Vật liệu: | |||
EW | Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA | |||
1 | Cáp sang MBA cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42 | m |
EX | Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế | |||
1 | Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2(từ đầu cực hạ thế của máy biến áp xuống ATM tổng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | m |
EY | Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU | |||
1 | Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng (14,3kg/cọc) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 85,8 | kg |
2 | Thép dẹt 40*4 (1,246kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48,9 | kg |
EZ | 2. Phần B thực hiện: | |||
FA | * Vật liệu: | |||
1 | Giá đỡ máy biến áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 107,79 | kg |
2 | Trụ cột bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trụ |
3 | Hộp chụp đầu cực MBA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
4 | Hộp cáp cao, hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
FB | Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA | |||
1 | Phụ kiện chia cáp (chụ cáp, ống co ngót nóng, đai ôm tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
FC | Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế | |||
1 | Đầu cốt ép M240 2 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
2 | Ống co ngót 240mm2 hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,6 | m |
3 | Modem thu nhập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng ( modem M2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
FD | Công tác lắp đặt tụ bù | |||
1 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
2 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4*35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | m |
FE | Tiếp địa trạm biến áp và tủ RMU | |||
1 | Dây đồng mềm tiếp địa M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | m |
2 | Dây đồng M120 tiếp địa trung tính MBA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | m |
3 | Đầu cốt đồng M120 2 lỗ (TĐ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
4 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
FF | Phụ kiện phần trạm biến áp | |||
1 | Bản lề cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
2 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
3 | Biển chỉ dẫn tên lộ. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
4 | Biển an toàn, biển sơ đồ 1 sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
5 | Khóa treo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
FG | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
FH | -Theo định mức 228 | |||
FI | Tháo ra lắp lại cửa trạm | |||
1 | Tháo lắp tận dụng cửa trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
FJ | -Theo định mức 1776 | |||
1 | Phá tường bao làm cửa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,484 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng không cốt thép, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,613 | m3 |
3 | Phá móng trạm cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,913 | m3 |
4 | Tôn nền trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,23 | m3 |
5 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,948 | m3 |
6 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,4 | m2 |
FK | Móng trụ trạm biến áp | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,248 | m3 |
2 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,013 | tấn |
3 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,088 | tấn |
4 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,094 | 100m2 |
5 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,578 | m3 |
6 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,642 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,47 | m3 |
9 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,788 | m3 |
FL | Bệ đỡ tủ hạ áp | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,29 | m3 |
2 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | m3 |
3 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,253 | m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,073 | m3 |
5 | Ốp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,35 | m2 |
6 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,217 | m3 |
FM | Đào, đắp tiếp địa TBA | |||
1 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,4 | m3 |
2 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,4 | m3 |
FN | C. Phần trục hạ thế | |||
FO | 1. Phần A cấp | |||
FP | * Vật liệu: | |||
FQ | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 157 | m |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 120 | m |
3 | Đầu cáp ngầm hạ thế trọn bộ 0,6/1kV 4x120mm2 (đầu cốt đồng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | hộp |
4 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 286 | m |
5 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | m |
6 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 85 | m |
7 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 136 | m |
8 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 119 | m |
9 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | bộ |
10 | Móc treo cáp ABC 4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | bộ |
11 | Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | kg |
12 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (14.3kg/cọc) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,3 | kg |
13 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17 | hòm |
14 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | hòm |
15 | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | hộp |
16 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50 | cái |
17 | Đai thép + khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 99 | bộ |
18 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68 | cái |
FR | 2. Phần B thực hiện: | |||
FS | * Vật liệu: | |||
FT | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | m |
2 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
3 | Ống nối AM120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
4 | Gông treo tủ hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,21 | kg |
5 | Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đúp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 84,64 | kg |
6 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
7 | Đầu cốt đồng M25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 64 | cái |
8 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D32/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
9 | Đầu code M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
10 | Ghíp 2 bulong xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
11 | Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m,0.5/1 vị trí tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | m |
12 | Băng báo cáp (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 190 | m |
13 | Cát đen mịn (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48,8 | m3 |
14 | Gạch chỉ (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.710 | viên |
15 | Mốc báo hiệu cáp (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | viên |
16 | Biển tên lộ (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cái |
FU | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
FV | -Theo định mức 228 | |||
FW | Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Tháo, lắp công tơ 1 pha | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68 | cái |
2 | Tháo, lắp công tơ 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
FX | Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x95 | |||
1 | Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 95mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,188 | km |
FY | Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x50 | |||
1 | Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,039 | km |
FZ | Thu hồi vỏ hòm công tơ H2 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
GA | Thu hồi vỏ hòm công tơ H4 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | hộp |
GB | Thu hồi vỏ hòm công tơ H3F | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | hộp |
GC | -Theo định mức 1776 | |||
GD | Hào cáp hạ thế | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34 | m |
2 | Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 196 | m |
3 | Phá hè đá xẻ, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,95 | m2 |
4 | Phá kết cấu phía dưới hè đá bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,28 | m3 |
5 | Phá mặt đường bê tông asphan bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,31 | m3 |
6 | Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24,3 | m3 |
7 | Phá mặt đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,87 | m3 |
8 | Phá kết cấu phía dưới mặt đường BTXM, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,41 | m3 |
9 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 53,93 | m3 |
10 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 87,1 | m3 |
GE | Đào đắp tiếp địa lặp lại RC1 | |||
1 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,36 | m3 |
2 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,36 | m3 |
GF | D. Chi phí vận chuyển | |||
GG | * Thiết bị: | |||
GH | Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
GI | Phần trạm biến áp | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển MBA, trụ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
GJ | * Vật liệu: | |||
GK | Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
GL | Phần cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | ca |
2 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | ca |
GM | E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật | |||
GN | Phần cáp ngầm trung thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,75 | m2 |
GO | Phần trạm biến áp | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ (Móng trạm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26,13 | m2 |
GP | Phần hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch đá xẻ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,6 | m2 |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 53,9 | m2 |
3 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,35 | m2 |
GQ | Hạng mục 4: TRẠM BIẾN ÁP TT QUÂN Y | |||
GR | C. Phần trục hạ thế | |||
GS | 1. Phần A cấp | |||
GT | * Thiết bị: | |||
1 | Tủ Pillar 400-600V (2MCCB 3P-400A, 3MCCB 3P-250A) (KT:1200x700x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | tủ |
GU | * Vật liệu: | |||
GV | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x95mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 86 | m |
2 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 106 | m |
3 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 173 | m |
4 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D65/50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 283 | m |
5 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D40/30 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42 | m |
6 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | đầu |
7 | Hộp nối Cáp 0,6/1kV M4x(120-150) mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | hộp |
8 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 187 | m |
9 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x10 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 136 | m |
10 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | m |
11 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | m |
12 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 96 | m |
13 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 84 | m |
14 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9 | hòm |
15 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | hòm |
16 | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | hộp |
17 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | cái |
18 | Đai thép + khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | bộ |
19 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | cái |
GW | Công tác xây dựng móng tủ pillar | |||
1 | Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng (14,3kg/cọc) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57,2 | kg |
2 | Dây tiếp địa 40x4 (2,41kg/dây) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19,28 | kg |
GX | 2. Phần B thực hiện: | |||
GY | * Vật liệu: | |||
GZ | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D50/40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42 | m |
2 | Cáp vặn xoắn ABC 4x70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
3 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x16 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 119 | m |
4 | Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 52 | m |
5 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | m |
6 | Ống nối AM120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
7 | Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đơn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 52,82 | kg |
8 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
9 | Đầu cốt đồng M25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 144 | cái |
10 | Hòm 1 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | hòm |
11 | Hòm 2 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | hòm |
12 | Đai ôm ống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | bộ |
13 | Vít nở nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 144 | cái |
14 | Đề can tên khách hàng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | cái |
15 | Biển báo an toàn tủ Pillar | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
16 | Biển tên tủ Pillar | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
17 | Biển tên lộ (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
18 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34 | cuộn |
19 | Cát đen mịn (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 104,02 | m3 |
20 | Gạch chỉ (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3.618,9 | viên |
21 | Băng báo hiệu cáp (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 402,1 | m |
22 | Mốc báo hiệu cáp (HT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 59 | viên |
HA | Công tác xây dựng móng tủ pillar | |||
1 | Móng tủ Pillar | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
2 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | m |
3 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
4 | ống nhựa xoắn DK 32/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | m |
HB | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
HC | - Theo định mức 228 | |||
HD | Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Tháo, lắp công tơ 1 pha | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | cái |
2 | Tháo, lắp công tơ 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
HE | Thu hồi vỏ hòm công tơ H1 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | hộp |
HF | Thu hồi vỏ hòm công tơ H2 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | hộp |
HG | Thu hồi vỏ hòm công tơ H4 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | hộp |
HH | Thu hồi vỏ hòm công tơ F8 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19 | hộp |
HI | Thu hồi vỏ hộp phân dây | |||
1 | Tháo hộp phân dây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | hộp |
HJ | Thu hồi cột LT8,5 | |||
1 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=10m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11 | cột |
HK | Thu hồi cột LT12 | |||
1 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=12m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cột |
HL | - Theo định mức 1776 | |||
HM | Hào cáp hạ thế | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 175,6 | m |
2 | Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | m |
3 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 104,78 | m2 |
4 | Phá mặt đường bê tông asphan bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,31 | m3 |
5 | Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,74 | m3 |
6 | Phá mặt đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,66 | m3 |
7 | Phá kết cấu phía dưới mặt đường BTXM, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,29 | m3 |
8 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 117,2 | m3 |
9 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 136,2 | m3 |
HN | Công tác xây móng tủ pillar bê tông đúc sẵn KT830x555 | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,843 | m2 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,013 | m3 |
3 | Lắp các cấu kiện BT đúc sẵn, TL > 250kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
4 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,128 | m3 |
5 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 1 nước phủ, sơn Jotun | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,216 | m2 |
6 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,885 | m3 |
HO | D. Chi phí vận chuyển | |||
HP | * Thiết bị: | |||
HQ | Phần hạ thế | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
HR | * Vật liệu: | |||
HS | Phần cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
2 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
HT | E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật | |||
HU | Phần hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,85 | m2 |
2 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48,29 | m2 |
3 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 104,78 | m2 |
HV | Hạng mục 5: TRẠM BIẾN ÁP TT SƯ 361 | |||
HW | A. Phần cáp ngầm trung thế | |||
HX | 1. Phần A cấp | |||
HY | * Vật liệu: | |||
1 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | m |
HZ | B.Trạm biến áp | |||
IA | 1. Phần A cấp | |||
IB | * Thiết bị: | |||
1 | Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
2 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
IC | * Vật liệu: | |||
ID | Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA | |||
1 | Cáp sang MBA cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | m |
2 | Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
IE | Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế | |||
1 | Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2(từ đầu cực hạ thế của máy biến áp xuống ATM tổng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | m |
IF | 2. Phần B thực hiện: | |||
IG | * Vật liệu: | |||
1 | Trụ cột bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trụ |
2 | Giá đỡ máy biến áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 107,79 | kg |
3 | Hộp chụp đầu cực MBA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
4 | Hộp cáp cao, hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
IH | Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA | |||
1 | Sứ Elbow cho cáp Cu-1x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
2 | Gioăng cao su chịu dầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
3 | Phụ kiện chia cáp (chụ cáp, ống co ngót nóng, đai ôm tiếp địa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cái |
II | Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế | |||
1 | Đầu cốt ép M240 2 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
2 | Ống co ngót 240mm2 hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,6 | m |
3 | Modem thu nhập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng ( modem M2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
IJ | Công tác lắp đặt tụ bù | |||
1 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
2 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4*35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | m |
IK | Phụ kiện phần trạm biến áp | |||
1 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
2 | Biển chỉ dẫn tên lộ. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
3 | Biển an toàn, biển sơ đồ 1 sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
4 | Khóa treo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
IL | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
IM | - Theo định mức 228 | |||
IN | Phần thiết bị | |||
IO | Tháo ra lắp lại máy biến áp 630kVA-22/0.4kV, dầu thường, đầu sứ Elbow | |||
1 | Tháo ra lắp lại MBA 22-35/0,4kV trên cột, công suất <= 630kVA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | máy |
IP | Tháo sứ Elbow cho cáp Cu-1x50mm2 | |||
1 | Vệ sinh máy biến áp, công suất 630kVA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | máy |
2 | Rút ruột để thay sứ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
IQ | Tháo tủ hạ thế 600V-1000A | |||
1 | Tháo tủ hạ thế 3P | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
IR | Tháo cầu dao phụ tải 24kV | |||
1 | Tháo dao cách ly 3P ngoài trời, điện áp <= 35kV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
IS | Tháo tụ bù 0.4kV - 10kVAr | |||
1 | Tháo hệ thống tụ bù, trên cột, cấp điện áp 0,4kV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,03 | MVAr |
IT | Phần vật liệu | |||
IU | Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 ( thanh cái trạm) | |||
1 | Tháo cáp trung thế <= 35kV trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 4,5kg/m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | 100m |
IV | Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 ( thanh dẫn ) | |||
1 | Tháo cáp trung thế <= 35kV trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 2kg/m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,09 | 100m |
IW | Cáp bọc XLPE/PVC M1x240mm2 (cáp mặt máy) | |||
1 | Tháo cáp trung thế <= 35kV trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 3kg/m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,32 | 100m |
IX | Colie đỡ cầu dao phụ tải | |||
1 | Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
IY | Tháo cầu chì tự rơi 24kV | |||
1 | Tháo cầu chì tự rơi điện áp 22-35kV | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ 3 pha |
IZ | Xà đỡ SI, tim 2,6m | |||
1 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
JA | Xà đỡ sứ trung gian, tim 2,6m | |||
1 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
JB | Giầm đỡ máy biến áp, tim 2,6m | |||
1 | Tháo hạ xà <= 230 kg trên cột đỡ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
JC | Thang trèo | |||
1 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
JD | Thang đỡ cáp mặt máy | |||
1 | Tháo xà thép cột đỡ, TL<=15kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
JE | Colie ôm cáp trung áp | |||
1 | Tháo xà thép cột đỡ, TL<=15kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
JF | Ghế cách điện, tim 2,6m | |||
1 | Tháo xà thép cột đỡ, TL<=230kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
JG | Sứ cách điện | |||
1 | Tháo sứ đứng 15-22kV trên cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7 | 10sứ |
JH | Cột LT-10 | |||
1 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=12m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cột |
JI | - Theo định mức 1776 | |||
JJ | Móng trụ trạm biến áp | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,6 | m |
2 | Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,578 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,826 | m3 |
4 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,02 | tấn |
5 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,072 | tấn |
6 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,094 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,578 | m3 |
8 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,626 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | m3 |
10 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,63 | m3 |
11 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,774 | m3 |
JK | Bệ đỡ tủ hạ áp | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,1 | m |
2 | Phá mặt đường bê tông asphan, đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,29 | m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | m3 |
5 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,3 | m3 |
6 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,073 | m3 |
7 | Ốp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,35 | m2 |
8 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,277 | m3 |
JL | C. Phần trục hạ thế | |||
JM | 1. Phần A cấp | |||
JN | * Vật liệu: | |||
JO | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 176 | m |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 139 | m |
3 | Đầu cáp ngầm hạ thế trọn bộ 0,6/1kV 4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | hộp |
4 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | bộ |
5 | Móc treo cáp ABC 4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14 | bộ |
6 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35 | cái |
7 | Đai thép + khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28 | bộ |
8 | Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cột |
JP | 2. Phần B thực hiện: | |||
JQ | * Vật liệu: | |||
JR | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Ống nối AM120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
2 | Gông treo tủ hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,21 | kg |
3 | Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đơn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26,41 | kg |
4 | Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đúp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42,32 | kg |
JS | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công | |||
JT | - Theo định mức 228 | |||
JU | Phần thu hồi | |||
JV | Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x70 | |||
1 | Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,01 | km |
JW | Cột LT-8,5 | |||
1 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cột |
JX | - Theo định mức 1776 | |||
JY | Móng cột bê tông ly tâm: MT-3 | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,8 | m |
2 | Phá mặt đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,143 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,287 | m3 |
4 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,696 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,027 | m3 |
6 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,43 | m3 |
JZ | Móng cột bê tông ly tâm: MĐLT-3 | |||
1 | Cắt đường BTXM dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,6 | m |
2 | Phá mặt đường BTXM bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,195 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,535 | m3 |
4 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,195 | m3 |
5 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,122 | m3 |
6 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,772 | m3 |
7 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,958 | m3 |
KA | D. Chi phí vận chuyển | |||
KB | * Thiết bị | |||
KC | Phần trạm biến áp | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển MBA, trụ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
KD | * Vật liệu: | |||
KE | Phần trạm biến áp | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
2 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
KF | Phần cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
2 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thu hồi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
KG | E. Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật | |||
KH | Phần hạ thế | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) (Móng cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,084 | m2 |
KI | Hạng mục 6: TRẠM BIẾN ÁP YÊN HÒA 7 | |||
KJ | A. Phần cáp ngầm trung áp | |||
KK | 1. Phần A cấp | |||
KL | * Vật liệu: | |||
1 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
KM | 2. Phần B thực hiện: | |||
KN | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu | |||
1 | Tháo tủ RMU 24kV, 03 ngăn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
KO | B-Phần Trạm biến áp | |||
KP | 1. Phần A cấp | |||
KQ | * Thiết bị: | |||
1 | Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
2 | Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
KR | * Vật liệu: | |||
KS | Công tác lắp đặt cáp 24kV-3S(1x50)mm2 từ tủ RMU sang MBA | |||
1 | Cáp sang MBA cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 39 | m |
2 | Đầu cáp Elbow 24kV-Cu 1x50mm2 ( bộ/ 3 pha) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
KT | Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế | |||
1 | Cáp bọc XLPE/PVC M240 mm2(từ đầu cực hạ thế của máy biến áp xuống ATM tổng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | m |
KU | 2. Phần B thực hiện: | |||
KV | * Vật liệu: | |||
1 | Giá đỡ máy biến áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 107,79 | kg |
2 | Trụ cột bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trụ |
3 | Hộp chụp đầu cực MBA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
4 | Hộp cáp cao, hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
KW | Công tác lắp đặt cáp từ MBA đến tủ tổng hạ thế | |||
1 | Đầu cốt ép M240 2 lỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | cái |
2 | Ống co ngót 240mm2 hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,6 | m |
3 | Modem thu nhập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng ( modem M2) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
KX | Công tác lắp đặt tụ bù | |||
1 | Tủ đặt tụ bù hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
2 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-4*35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | m |
KY | Phụ kiện phần trạm biến áp | |||
1 | Biển tên trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
2 | Biển chỉ dẫn tên lộ. | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
3 | Biển an toàn, biển sơ đồ 1 sợi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
4 | Khóa treo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
KZ | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu | |||
LA | -Theo định mức 228 | |||
LB | Tháo ra lắp lại máy biến áp 630kVA-22/0.4kV, dầu thường, đầu sứ Elbow | |||
1 | Tháo ra lắp lại MBA 22-35/0,4kV trên cột, công suất <= 630kVA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | máy |
LC | Tháo tủ hạ thế 600V-1000A | |||
1 | Tháo tủ hạ thế 3P | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
LD | Cáp 24kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 (thanh dẫn) | |||
1 | Tháo cáp trung thế <= 35kV trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 2kg/m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,18 | 100m |
LE | Máng cáp trung áp | |||
1 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
LF | Máng cáp hạ áp | |||
1 | Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
LG | Phá trụ đỡ máy biến áp | |||
1 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cột |
LH | -Theo định mức 1776 | |||
1 | Phá móng trạm cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,913 | m3 |
LI | Móng trụ trạm biến áp | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,913 | m3 |
2 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,01 | tấn |
3 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,036 | tấn |
4 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,047 | 100m2 |
5 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,289 | m3 |
6 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,313 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,034 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,815 | m3 |
9 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,011 | m3 |
LJ | Bệ đỡ tủ hạ áp | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,29 | m3 |
2 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | m3 |
3 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,253 | m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,073 | m3 |
5 | Ốp gạch chỉ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,35 | m2 |
6 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,217 | m3 |
LK | C. Phần trục hạ thế | |||
LL | 1. Phần A cấp | |||
LM | * Vật liệu: | |||
LN | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 147 | m |
2 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE D130/100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 129 | m |
3 | Đầu cáp ngầm hạ thế trọn bộ 0,6/1kV 4x120mm2 (đầu cốt đồng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | đầu |
4 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42 | m |
5 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composite không vị trí lắp TI, ATM 100A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | hòm |
6 | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | hộp |
7 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | cái |
8 | Đai thép + khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | bộ |
9 | Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cột |
LO | 2. Phần B thực hiện: | |||
LP | * Vật liệu: | |||
LQ | Công tác lắp đặt cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | m |
2 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | m |
3 | Ống nối AM120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
4 | Gông treo tủ hạ áp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,21 | kg |
5 | Giá đỡ cáp ngầm hạ áp lên cột ly tâm đúp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42,32 | kg |
6 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
7 | Đầu cốt đồng M25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | cái |
LR | * Công tác vật liệu, nhân công, máy thi công phần vật liệu | |||
LS | -Theo định mức 228 | |||
LT | Phần tháo ra lắp lại | |||
1 | Tháo, lắp công tơ 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
LU | Phần thu hồi | |||
LV | Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x120 | |||
1 | Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 95mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,015 | km |
LW | Thu hồi cáp vặn xoắn ABC 4x95 | |||
1 | Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 95mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,015 | km |
LX | Thu hồi vỏ hòm công tơ H1 | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
LY | Thu hồi vỏ hòm công tơ H3F | |||
1 | Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | hộp |
LZ | Thu hồi cột H5,5 | |||
1 | Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cột |
MA | -Theo định mức 1776 | |||
MB | Móng cột bê tông ly tâm: MĐLT-3 | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,352 | m3 |
2 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,168 | m3 |
3 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,659 | m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,498 | m3 |
5 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,854 | m3 |
MC | D. Chi phí vận chuyển | |||
MD | Phần trạm biến áp | |||
1 | Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển MBA, trụ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
ME | Phần cáp ngầm hạ thế | |||
1 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | ca |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi