STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
PHẦN 1: HẠNG MỤC CHUNG |
1 |
Bảo hiểm toàn bộ công trình |
|
1
|
Mục |
2 |
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công |
|
1
|
Mục |
B |
PHẦN 2: HẠNG MỤC CHI TIẾT |
C |
I. HẠNG MỤC 1: TBA TT VIỆN LÂM NGHIỆP |
D |
A. Phần Trạm biến áp |
E |
1. Phần A cấp |
F |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha 630kVA- 22/0,4KV sứ Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ cho trạm 1 cột (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
1
|
Tụ |
G |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
42
|
m |
2 |
Hộp đầu cáp Tplug 24kV-M3x(25-70) |
|
1
|
Bộ |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
32
|
m |
H |
2. Phần B thực hiện |
I |
2.1. Thiết bị |
J |
2.2. Vật liệu |
1 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
32
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
24
|
Cái |
3 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
5 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
6 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
7 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
8 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
10 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
11 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
12 |
Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) cho trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
13 |
Hộp che đầu cực máy biến áp (TL:75.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Đế máy biến áp (TL: 107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
15 |
Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột(TL: 12.21kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1,626
|
m3 |
17 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
K |
2.3. Nhân công |
L |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
M |
* Công tác lắp đặt cáp sang MBA |
1 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm |
|
12
|
m |
2 |
Phá đường BTXM |
|
0,66
|
m3 |
3 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
2,508
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
3,168
|
m3 |
5 |
Phá bệ đỡ máng che cáp cao thế - Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm |
|
0,008
|
m3 |
6 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
1,43
|
m2 |
7 |
Xây bệ đỡ máng che cáp cao thế |
|
0,157
|
m3 |
N |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M4x16) |
|
0,04
|
100m |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,04
|
100m |
3 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x50) |
|
0,39
|
100m |
4 |
Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 4,5 kg/m (M1x240) |
|
0,24
|
100m |
5 |
Tháo Hộp cáp cao thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
6 |
Tháo Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg |
|
1
|
bộ |
7 |
Tháo Hộp che đầu cực máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
8 |
Tháo Đế máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg |
|
1
|
bộ |
9 |
Tháo Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột -Tháo hạ xà thép cột đỡ trọng lượng <=15kg |
|
1
|
bộ |
O |
B. Phần Đường trục hạ thế |
P |
1. Phần A cấp |
Q |
1.1. Thiết bị |
R |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
99
|
m |
2 |
Hộp nối Cáp 0,6/1kV M4x(120-150) mm2 |
|
1
|
Hộp |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
6
|
Bộ |
4 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
140
|
m |
5 |
Cột bê tông ly tâm cao 8.5m, chịu lực 4.3 |
|
1
|
cột |
6 |
Đai thép + khóa đai |
|
18
|
bộ |
7 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
7
|
bộ |
8 |
Tiếp địa lặp lại cột hạ thế (TL:20.332kg/bộ) |
|
2
|
Bộ |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
|
13
|
cái |
S |
2. Phần B thực hiện |
T |
2.1. Thiết bị |
U |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống nối xử lý đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
12
|
Cái |
2 |
Colie ôm 1 cáp hạ thế lên cột đơn H7,5 (TL:19.868kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
3 |
Colie ôm 2 cáp hạ thế lên cột đơn LT8,5 (TL:25.19kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
4 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
15,048
|
m3 |
5 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1.044
|
viên |
6 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
116
|
m |
7 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
10
|
Cái |
8 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
kg |
9 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
kg |
10 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
Cái |
11 |
Tấm móc treo (tấm ốp cột) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
15
|
bộ |
12 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
bộ |
13 |
Đầu cốt đồng M35 nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
14 |
Ghíp đấu tiếp địa 50-120/50 -120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
cái |
15 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M50 mm2 (bắt tiếp địa) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
m |
16 |
Đầu cốt đồng M35 M50 tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Cái |
17 |
Đai thép hộp công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
bộ |
18 |
ống nhựa PVC D90 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
21
|
m |
19 |
Đai ôm + vít nở thép |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
21
|
bộ |
V |
2.3. Nhân công |
1 |
Tháo cáp ngầm 4x150mm2 tận dụng - Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 9 kg/m |
|
0,07
|
100m |
W |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm |
|
14
|
m |
2 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm |
|
102
|
m |
3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
0,308
|
m3 |
4 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
5,61
|
m3 |
5 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan |
|
1,736
|
m3 |
6 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
22,218
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
29,872
|
m3 |
8 |
Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) |
|
0,072
|
m3 |
X |
* Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
1 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,66
|
m3 |
2 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 |
|
0,66
|
m3 |
Y |
* Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Phá dỡ thủ công, kết cấu bê tông đá dăm không cốt thép |
|
1,06
|
m3 |
2 |
Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
1
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
0,936
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
1
|
m3 |
Z |
* Công tác di chuyển, lắp mới hòm công tơ, hộp phân dây |
1 |
Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 1 pha - H1 |
|
1
|
hộp |
2 |
Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha - H4 |
|
1
|
hộp |
3 |
Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha - H3f |
|
1
|
hộp |
4 |
Tháo, kéo rải lại dây xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC-2x16td |
|
4
|
m |
5 |
Tháo, kéo rải lại dây xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC-2x25td |
|
4
|
m |
6 |
Tháo, kéo rải lại dây xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC-4x25td |
|
4
|
m |
AA |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn 4x120 |
|
0,058
|
km |
2 |
Thu hồi cột BT H8,5 (Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
1
|
cột |
3 |
Thu hồi cột bê tông LT12 |
|
1
|
cột |
AB |
C. Công tác vận chuyển |
AC |
1. Phần TBA |
AD |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
AE |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
AF |
2. Phần đường trục hạ thế |
AG |
2.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
2 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
AH |
D. Công tác hoàn trả |
AI |
1. Phần TBA |
1 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 20cm |
|
3,3
|
m2 |
AJ |
2. Phần đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt (bề rộng mặt đường < 10,5m) |
|
3,85
|
m2 |
2 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 20cm |
|
28,05
|
m2 |
AK |
II. HẠNG MỤC 2: TBA TRUNG HÒA 12 |
AL |
A. Phần Trạm biến áp |
AM |
1. Phần A cấp |
AN |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha 630kVA- 22/0,4KV sứ Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ cho trạm 1 cột (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
Tụ |
AO |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
33
|
m |
2 |
Đầu cáp đồng Elbow 24kV-M3x50 (tích hợp bệ đỡ ống chì dùng trong tủ RMU) |
|
1
|
Bộ 3 pha |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
32
|
m |
AP |
2. Phần B thực hiện |
AQ |
2.1. Thiết bị |
AR |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống chì trong tủ RMU 24kV - 31,5A |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ 3 pha |
2 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
32
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
26
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
5 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
6 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
7 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
8 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
10 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
11 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
12 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
13 |
Giá đỡ tủ tụ bù (TL:7.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Hộp đặt tụ bù hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
15 |
Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) cho trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Hộp che đầu cực máy biến áp (TL:75.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
17 |
Đế máy biến áp (TL: 107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
18 |
Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột(TL: 12.21kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
19 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1,4315
|
m3 |
20 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3,5
|
m |
AS |
2.3. Nhân công |
AT |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
AU |
* Công tác lắp đặt cáp sang MBA |
1 |
Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công |
|
1,925
|
m2 |
2 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
1,7518
|
m3 |
3 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
1,848
|
m3 |
AV |
* Móng trụ đỡ TBA hợp bộ |
1 |
Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công |
|
3,06
|
m2 |
2 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
0,153
|
m3 |
3 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
1,554
|
m2 |
4 |
Xây bệ đỡ máng che cáp cao thế |
|
0,093
|
m3 |
AW |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo ống chì |
|
1
|
1 bộ (3 pha) |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M4x16) |
|
0,04
|
100m |
3 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,03
|
100m |
4 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x50) |
|
0,3
|
100m |
5 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x120) |
|
0,28
|
100m |
6 |
Tháo Hộp cáp cao thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
7 |
Tháo Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg |
|
1
|
bộ |
8 |
Tháo Hộp che đầu cực máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
9 |
Tháo Đế máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg |
|
1
|
bộ |
10 |
Tháo Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột -Tháo hạ xà thép cột đỡ trọng lượng <=15kg |
|
1
|
bộ |
AX |
B. Phần Đường trục hạ thế |
AY |
1. Phần A cấp |
AZ |
1.1. Thiết bị |
1 |
Tủ Pillar 400A-600V trọn bộ (1MCCB 3P-400A,2MCCB 3P-250A-KT:1200x700x425-thao tác 2 mặt) |
|
1
|
Tủ |
2 |
Tủ Pillar 400A-600V trọn bộ (1MCCB 3P-400A,2MCCB 3P-250A-KT:1200x700x425-thao tác 1 mặt) |
|
1
|
Tủ |
BA |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
357
|
m |
2 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x95 mm2 |
|
408
|
m |
3 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x25 mm2 |
|
15
|
m |
4 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x10 mm2 |
|
240
|
m |
5 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
10
|
Bộ |
6 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
18
|
Bộ |
7 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L60x60x6 mạ kẽm nhúng nóng (TL: 13.55kg/cọc x2 cọc/vị trí) |
|
27,1
|
kg |
8 |
Thép dẹt 50*5 nối các cọc tiếp địa (TL: 1.96kg/m x6m/vị trí) |
|
3,92
|
kg |
BB |
2. Phần B thực hiện |
BC |
2.1. Thiết bị |
BD |
2.2. Vật liệu |
1 |
Đầu cốt đồng M10 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
10
|
Cái |
2 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
3 |
Đầu cốt đồng M95 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
4 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
171,904
|
m3 |
5 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
5.792
|
viên |
6 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
644
|
m |
7 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
115
|
Cái |
8 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
14
|
kg |
9 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
14
|
kg |
10 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
58
|
Cái |
11 |
Biển tên tủ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
12 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
13 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
14 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Cái |
15 |
Đai ôm + vít nở thép |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
137
|
bộ |
16 |
Khung thép bệ đỡ tủ pillar 700x425x1200 (TL:45.498kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
bộ |
17 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
m |
18 |
Đầu cốt M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
Cái |
BE |
2.3. Nhân công |
BF |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm |
|
141
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
3,102
|
m3 |
3 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan |
|
17,484
|
m3 |
4 |
Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công |
|
49,25
|
m2 |
5 |
Phá dỡ nền gạch xi măng bằng thủ công |
|
7,7
|
m2 |
6 |
Phá mặt hè gạch đá xẻ |
|
4,125
|
m2 |
7 |
Phá mặt hè gạch đỏ |
|
51,975
|
m2 |
8 |
Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công |
|
69,3
|
m2 |
9 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng không cốt thép bằng thủ công |
|
9,258
|
m3 |
10 |
Lật vỉa |
|
67
|
m |
11 |
Phá dỡ tấm đan vỉa (KT 0.5x0.3x0.06m) |
|
134
|
tấm |
12 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
203,219
|
m3 |
13 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
237,603
|
m3 |
BG |
* Xây bệ đỡ tủ Pillar 700x425x1200 |
1 |
Phá dỡ nền gạch xi măng bằng thủ công |
|
2,41
|
m2 |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào <1, Đất cấp III |
|
1,566
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
1,116
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
0,176
|
m3 |
5 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
0,366
|
m3 |
6 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
2,3
|
m2 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III |
|
0,452
|
m3 |
BH |
C. Công tác vận chuyển |
BI |
1. Phần TBA |
BJ |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
BK |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
BL |
2. Phần đường trục hạ thế |
BM |
1.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
BN |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
BO |
D. Công tác hoàn trả |
BP |
1. Phần TBA |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm |
|
1,925
|
m2 |
BQ |
2. Phần đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) |
|
38,775
|
m2 |
2 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu |
|
49,25
|
m2 |
3 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm |
|
69,3
|
m2 |
4 |
Hoàn trả 1md đan rãnh BTXM 30x50x6 |
|
67
|
md |
5 |
Hoàn trả 1md bó vỉa vát BTXM 23x26x100 |
|
67
|
md |
6 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Terazzo |
|
11,825
|
m2 |
7 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch đỏ 30x30 |
|
51,975
|
m2 |
BR |
III. HẠNG MỤC 3: TBA MAI DỊCH 26 |
BS |
A. Phần Trạm biến áp |
BT |
1. Phần A cấp |
BU |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha 630kVA- 22/0,4KV sứ Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ cho trạm 1 cột (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
Tụ |
BV |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
33
|
m |
2 |
Hộp đầu cáp Tplug 24kV-M3x(25-70) |
|
1
|
Bộ |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
32
|
m |
BW |
2. Phần B thực hiện |
BX |
2.1. Thiết bị |
BY |
2.2. Vật liệu |
1 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
32
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
24
|
Cái |
3 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
5 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
6 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
7 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
8 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
10 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
11 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
12 |
Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) cho trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
13 |
Hộp che đầu cực máy biến áp (TL:75.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Đế máy biến áp (TL: 107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
15 |
Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột(TL: 12.21kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
0,94
|
m3 |
17 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2,5
|
m |
BZ |
2.3. Nhân công |
CA |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
CB |
* Công tác lắp đặt cáp sang MBA |
1 |
Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công |
|
1,375
|
m2 |
2 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
1,2375
|
m3 |
3 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
1,2425
|
m3 |
4 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
2,904
|
m2 |
5 |
Xây bệ đỡ máng che cáp cao thế |
|
0,174
|
m3 |
CC |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,04
|
100m |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x50) |
|
0,3
|
100m |
3 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M2x25) |
|
0,12
|
100m |
4 |
Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 4,5 kg/m (M1x240) |
|
0,3
|
100m |
5 |
Tháo Hộp cáp cao thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
6 |
Tháo Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg |
|
1
|
bộ |
7 |
Tháo Hộp che đầu cực máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
8 |
Tháo Đế máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg |
|
1
|
bộ |
9 |
Tháo Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột -Tháo hạ xà thép cột đỡ trọng lượng <=15kg |
|
1
|
bộ |
CD |
B. Phần Đường trục hạ thế |
CE |
1. Phần A cấp |
CF |
1.1. Thiết bị |
CG |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
47
|
m |
2 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
2
|
Bộ |
3 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
184
|
m |
4 |
Đai thép + khóa đai |
|
30
|
bộ |
5 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
10
|
bộ |
6 |
Tiếp địa lặp lại cột hạ thế (TL:20.332kg/bộ) |
|
2
|
Bộ |
7 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
11
|
hòm |
8 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
|
60
|
cái |
CH |
2. Phần B thực hiện |
CI |
2.1. Thiết bị |
CJ |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống nối xử lý đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
Cái |
2 |
Colie ôm 1 cáp hạ thế lên cột đơn LT8,5 (TL:22.73kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
3 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
11,354
|
m3 |
4 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
306
|
viên |
5 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
34
|
m |
6 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
9
|
Cái |
7 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
kg |
8 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
kg |
9 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
10
|
Cái |
10 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x95 mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
113
|
m |
11 |
Tấm móc treo (tấm ốp cột) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
15
|
bộ |
12 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
5
|
bộ |
13 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-95)mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
bộ |
14 |
Móc chữ S |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
cái |
15 |
Xà nánh cột LT đơn 1.2m (TL:36.65kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
bộ |
16 |
Ghíp đấu tiếp địa 50-120/50 -120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
cái |
17 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M50 mm2 (bắt tiếp địa) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
m |
18 |
Đầu cốt đồng M50 tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
19 |
Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 (đấu HPD) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
22
|
m |
20 |
Đai thép + khóa đai HPD |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
22
|
bộ |
21 |
Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
44
|
Cái |
22 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
9
|
cái |
CK |
2.3. Nhân công |
CL |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm |
|
60
|
m |
2 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm |
|
8
|
m |
3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
1,32
|
m3 |
4 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
0,44
|
m3 |
5 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan |
|
7,44
|
m3 |
6 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
12,61
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
21,81
|
m3 |
8 |
Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) |
|
0,018
|
m3 |
CM |
* Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
1 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,66
|
m3 |
2 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 |
|
0,66
|
m3 |
CN |
* Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Sơn đánh số cột |
|
1,02
|
m2 |
CO |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn 4x95 |
|
0,049
|
km |
2 |
Thu hồi cáp vặn xoắn 4x50 |
|
0,111
|
km |
CP |
C. Công tác vận chuyển |
CQ |
1. Phần TBA |
CR |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
CS |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
CT |
2. Phần Đường trục hạ thế |
CU |
2.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
CV |
2.2. Thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,3
|
ca |
CW |
D. Công tác hoàn trả |
CX |
1. Phần TBA |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu |
|
1,375
|
m2 |
CY |
2. Phần Đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) |
|
16,5
|
m2 |
2 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 20cm |
|
2,2
|
m2 |
CZ |
IV. HẠNG MỤC 4: TBA QUAN HOA 10 |
DA |
A. Phần Trạm biến áp |
DB |
1. Phần A cấp |
DC |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha 630kVA- 22/0,4KV sứ Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ cho trạm 1 cột (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
Tụ |
DD |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
33
|
m |
2 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
|
1
|
Bộ |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
32
|
m |
DE |
2. Phần B thực hiện |
DF |
2.1. Thiết bị |
DG |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống chì trong tủ RMU 24kV - 31,5A |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ 3 pha |
2 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
32
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
24
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
5 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
6 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
7 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
8 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
10 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
11 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
12 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
13 |
Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) cho trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Hộp che đầu cực máy biến áp (TL:75.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
15 |
Đế máy biến áp (TL: 107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột(TL: 12.21kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
17 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
0,6775
|
m3 |
18 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2,5
|
m |
DH |
2.3. Nhân công |
DI |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
DJ |
* Công tác lắp đặt cáp sang MBA |
1 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm |
|
5
|
m |
2 |
Phá đường BTXM |
|
0,275
|
m3 |
3 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
1,045
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
1,32
|
m3 |
5 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
4,511
|
m2 |
6 |
Xây bệ đỡ máng che cáp cao thế |
|
0,271
|
m3 |
DK |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo ống chì |
|
1
|
1 bộ (3 pha) |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M4x25) |
|
0,04
|
100m |
3 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,04
|
100m |
4 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x50) |
|
0,3
|
100m |
5 |
Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 4,5 kg/m (M1x240) |
|
0,3
|
100m |
6 |
Tháo Hộp cáp cao thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
7 |
Tháo Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg |
|
1
|
bộ |
8 |
Tháo Hộp che đầu cực máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
9 |
Tháo Đế máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg |
|
1
|
bộ |
10 |
Tháo Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột -Tháo hạ xà thép cột đỡ trọng lượng <=15kg |
|
1
|
bộ |
DL |
B. Phần Đường trục hạ thế |
DM |
1. Phần A cấp |
DN |
1.1. Thiết bị |
DO |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
108
|
m |
2 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
2
|
Bộ |
DP |
2. Phần B thực hiện |
DQ |
2.1. Thiết bị |
DR |
2.2. Vật liệu |
1 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
43,935
|
m3 |
2 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
909
|
viên |
3 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
101
|
m |
4 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
Cái |
5 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
kg |
6 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
kg |
7 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
8 |
Biển tên tủ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
DS |
2.3. Nhân công |
DT |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Phá dỡ nền gạch xi măng bằng thủ công |
|
55,55
|
m2 |
2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng không cốt thép bằng thủ công |
|
4,444
|
m3 |
3 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
43,935
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
49,187
|
m3 |
DU |
C. Công tác vận chuyển |
DV |
1. Phần TBA |
DW |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
DX |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
DY |
2. Phần Đường trục hạ thế |
DZ |
2.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
EA |
D. Công tác hoàn trả |
EB |
1. Phần TBA |
1 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 20cm |
|
1,375
|
m2 |
EC |
2. Phần Đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Terazzo |
|
55,55
|
m2 |
ED |
V. HẠNG MỤC 5: TBA Bưu điện Yên Hòa |
EE |
A. Phần Trạm biến áp |
EF |
1. Phần A cấp |
EG |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha 630kVA- 22/0,4KV sứ Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ cho trạm 1 cột (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
Tụ |
EH |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
33
|
m |
2 |
Đầu cáp đồng Elbow 24kV-M3x50 (tích hợp bệ đỡ ống chì dùng trong tủ RMU) |
|
1
|
Bộ 3 pha |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
32
|
m |
EI |
2. Phần B thực hiện |
EJ |
2.1. Thiết bị |
EK |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống chì trong tủ RMU 24kV - 31,5A |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ 3 pha |
2 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
32
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
26
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
5 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
6 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
7 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
8 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
10 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
11 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
12 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
13 |
Giá đỡ tủ tụ bù (TL:7.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Hộp đặt tụ bù hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
15 |
Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) cho trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Hộp che đầu cực máy biến áp (TL:75.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
17 |
Đế máy biến áp (TL: 107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
18 |
Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột(TL: 12.21kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
19 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1,26
|
m3 |
20 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
m |
EL |
2.3. Nhân công |
EM |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
EN |
* Công tác lắp đặt cáp sang MBA |
1 |
Phá dỡ nền gạch xi măng bằng thủ công |
|
1,65
|
m2 |
2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng không cốt thép bằng thủ công |
|
0,132
|
m3 |
3 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
1,404
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
1,56
|
m3 |
5 |
Phá bệ đỡ máng che cáp cao thế - Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm |
|
0,008
|
m3 |
6 |
Phá bệ đỡ tủ hạ thế cũ - Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm |
|
0,046
|
m3 |
7 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
1,716
|
m2 |
8 |
Xây bệ đỡ tủ hạ thế |
|
1
|
trạm |
9 |
Xây bệ đỡ máng che cáp cao thế |
|
0,099
|
m3 |
EO |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo ống chì |
|
1
|
1 bộ (3 pha) |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M4x25) |
|
0,04
|
100m |
3 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,03
|
100m |
4 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x50) |
|
0,3
|
100m |
5 |
Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 4,5 kg/m (M1x240) |
|
0,16
|
100m |
6 |
Tháo Hộp cáp cao thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
7 |
Tháo Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg |
|
1
|
bộ |
8 |
Tháo Hộp che đầu cực máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
9 |
Tháo Đế máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg |
|
1
|
bộ |
10 |
Tháo Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột -Tháo hạ xà thép cột đỡ trọng lượng <=15kg |
|
1
|
bộ |
EP |
B. Phần Đường trục hạ thế |
EQ |
1. Phần A cấp |
ER |
1.1. Thiết bị |
ES |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
38
|
m |
2 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
4
|
Bộ |
ET |
2. Phần B thực hiện |
EU |
2.1. Thiết bị |
EV |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống nối xử lý đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
Cái |
2 |
Colie ôm 2 cáp hạ thế lên cột đôi 2LT8,5 (TL:32.77kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
3 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2,61
|
m3 |
4 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
108
|
viên |
5 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
12
|
m |
6 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
7 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
kg |
8 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
kg |
9 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
EW |
2.3. Nhân công |
EX |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Phá dỡ nền gạch xi măng bằng thủ công |
|
3,3
|
m2 |
2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền, móng không cốt thép bằng thủ công |
|
0,264
|
m3 |
3 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
2,61
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
2,922
|
m3 |
5 |
Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) |
|
0,032
|
m3 |
EY |
C. Công tác vận chuyển |
EZ |
1. Phần TBA |
FA |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
FB |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
FC |
2. Phần Đường trục hạ thế |
FD |
2.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
FE |
D. Công tác hoàn trả |
FF |
1. Phần TBA |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Terazzo |
|
1,65
|
m2 |
FG |
2. Phần Đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Terazzo |
|
3,3
|
m2 |
FH |
VI. HẠNG MỤC 6: TBA Yên Hòa 26 |
FI |
A. Phần Trạm biến áp |
FJ |
1. Phần A cấp |
FK |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha 630kVA- 22/0,4KV sứ Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ cho trạm 1 cột (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
Tụ |
FL |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
33
|
m |
2 |
Hộp đầu cáp Tplug 24kV-M3x(25-70) |
|
1
|
Bộ |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
32
|
m |
FM |
2. Phần B thực hiện |
FN |
2.1. Thiết bị |
FO |
2.2. Vật liệu |
1 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
32
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
24
|
Cái |
3 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
5 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
6 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
7 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
8 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
10 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
11 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
12 |
Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) cho trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
13 |
Hộp che đầu cực máy biến áp (TL:75.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Đế máy biến áp (TL: 107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
15 |
Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột(TL: 12.21kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
0,818
|
m3 |
17 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
m |
FP |
2.3. Nhân công |
FQ |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
FR |
* Công tác lắp đặt cáp sang MBA |
1 |
Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công |
|
1,1
|
m2 |
2 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
1,001
|
m3 |
3 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
1,056
|
m3 |
4 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
3,276
|
m2 |
5 |
Xây bệ đỡ máng che cáp cao thế |
|
0,36
|
m3 |
FS |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,04
|
100m |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x50) |
|
0,3
|
100m |
3 |
Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 4,5 kg/m (M1x240) |
|
0,28
|
100m |
4 |
Tháo Hộp cáp cao thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
5 |
Tháo Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg |
|
1
|
bộ |
6 |
Tháo Hộp che đầu cực máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
7 |
Tháo Đế máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg |
|
1
|
bộ |
8 |
Tháo Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột -Tháo hạ xà thép cột đỡ trọng lượng <=15kg |
|
1
|
bộ |
FT |
B. Phần Đường trục hạ thế |
FU |
1. Phần A cấp |
FV |
1.1. Thiết bị |
FW |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
290
|
m |
2 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
8
|
Bộ |
3 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
134
|
m |
4 |
Cột bê tông ly tâm cao 8.5m, chịu lực 4.3 |
|
2
|
cột |
5 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
3
|
bộ |
6 |
Tiếp địa lặp lại cột hạ thế (TL:20.332kg/bộ) |
|
1
|
Bộ |
7 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
1
|
hòm |
8 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
|
40
|
cái |
FX |
2.1. Thiết bị |
FY |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống nối xử lý đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
20
|
Cái |
2 |
Colie ôm 2 cáp hạ thế lên cột đơn LT8,5 (TL:25.19kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
3 |
Colie ôm 2 cáp hạ thế lên cột đôi 2LT8,5 (TL:32.77kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
4 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
28,098
|
m3 |
5 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1.350
|
viên |
6 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
150
|
m |
7 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
22
|
Cái |
8 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
kg |
9 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
kg |
10 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
10
|
Cái |
11 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
bộ |
12 |
Ống nối nhôm A120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
13 |
Xà nánh cột LT kép dọc 1.2m (TL:39.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
14 |
Xà nánh cột LT kép ngang 1.4m (TL:41.39kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
15 |
Ghíp đấu tiếp địa 50-120/50 -120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
cái |
16 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M50 mm2 (bắt tiếp địa) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
m |
17 |
Đầu cốt đồng M50 tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
18 |
Đai thép hộp công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
12
|
bộ |
19 |
Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 (đấu HPD) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
20 |
Đai thép + khóa đai HPD |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
bộ |
21 |
Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
22 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
cái |
FZ |
2.3. Nhân công |
GA |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm |
|
20
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
0,44
|
m3 |
3 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan |
|
2,48
|
m3 |
4 |
Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công |
|
34,65
|
m2 |
5 |
Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công |
|
1,1
|
m2 |
6 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
37,771
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
40,872
|
m3 |
8 |
Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) |
|
0,036
|
m3 |
GB |
* Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
1 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
2 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
GC |
* Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Phá dỡ thủ công, kết cấu bê tông đá dăm không cốt thép |
|
1,06
|
m3 |
2 |
Sơn đánh số cột |
|
0,72
|
m2 |
GD |
* Công tác di chuyển, lắp mới hòm công tơ, hộp phân dây |
1 |
Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha - H4 |
|
4
|
hộp |
2 |
Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha - H3f |
|
2
|
hộp |
3 |
Di chuyển hộp phân dây |
|
2
|
hộp |
4 |
Tháo, kéo rải lại dây xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC-2x25td |
|
16
|
m |
5 |
Tháo, kéo rải lại dây xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC-4x25td |
|
8
|
m |
GE |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn 4x120 |
|
0,141
|
km |
2 |
Thu hồi cột BT LT8,5 (Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m |
|
1
|
cột |
GF |
C. Công tác vận chuyển |
GG |
1. Phần TBA |
GH |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
GI |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
GJ |
2. Phần Đường trục hạ thế |
GK |
2.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
GL |
2.2. Thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,3
|
ca |
GM |
D. Công tác hoàn trả |
GN |
1. Phần TBA |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm |
|
1,1
|
m2 |
GO |
2. Phần Đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) |
|
2,75
|
m2 |
2 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu |
|
34,65
|
m2 |
3 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm |
|
1,1
|
m2 |
GP |
VII. HẠNG MỤC 7: TBA Nghĩa Đô 4 |
GQ |
A. Phần Trạm biến áp |
GR |
1. Phần A cấp |
GS |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha 630kVA- 22/0,4KV sứ Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ cho trạm 1 cột (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
Tụ |
GT |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
27
|
m |
2 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
|
1
|
Bộ |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
56
|
m |
GU |
2. Phần B thực hiện |
GV |
2.1. Thiết bị |
GW |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống chì trong tủ RMU 24kV - 31,5A |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ 3 pha |
2 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
32
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
26
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
5 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
6 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
7 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
8 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
10 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
11 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
12 |
Giá đỡ tủ tụ bù (TL:7.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
13 |
Hộp đặt tụ bù hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
14 |
Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) cho trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
15 |
Hộp che đầu cực máy biến áp (TL:75.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Đế máy biến áp (TL: 107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
17 |
Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột(TL: 12.21kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
18 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1,227
|
m3 |
19 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
m |
GX |
2.3. Nhân công |
GY |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
GZ |
* Công tác lắp đặt cáp sang MBA |
1 |
Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công |
|
1,65
|
m2 |
2 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
1,5015
|
m3 |
3 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
1,584
|
m3 |
4 |
Phá bệ đỡ tủ hạ thế cũ - Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm |
|
0,053
|
m3 |
5 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
0,9
|
m2 |
6 |
Xây bệ đỡ tủ hạ thế |
|
1
|
trạm |
7 |
Xây bệ đỡ máng che cáp cao thế |
|
0,099
|
m3 |
8 |
Cải tạo kiến trúc trạm (xây tường rào trạm) |
|
1
|
trạm |
HA |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo ống chì |
|
1
|
1 bộ (3 pha) |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M4x25) |
|
0,04
|
100m |
3 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,04
|
100m |
4 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M3x50) |
|
0,09
|
100m |
5 |
Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 4,5 kg/m (M1x240) |
|
0,24
|
100m |
6 |
Tháo Hộp cáp cao thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
7 |
Tháo Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg |
|
1
|
bộ |
8 |
Tháo Hộp che đầu cực máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
9 |
Tháo Đế máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg |
|
1
|
bộ |
10 |
Tháo Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột -Tháo hạ xà thép cột đỡ trọng lượng <=15kg |
|
1
|
bộ |
HB |
B. Phần Đường trục hạ thế |
HC |
1. Phần A cấp |
HD |
1.1. Thiết bị |
HE |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
142
|
m |
2 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
4
|
Bộ |
3 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
475
|
m |
4 |
Cột bê tông ly tâm cao 8.5m, chịu lực 4.3 |
|
2
|
cột |
5 |
Đai thép + khóa đai |
|
44
|
bộ |
6 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
16
|
bộ |
7 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
|
40
|
cái |
8 |
Tiếp địa lặp lại cột hạ thế (TL:20.332kg/bộ) |
|
3
|
Bộ |
9 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
4
|
hòm |
HF |
2. Phần B thực hiện |
HG |
2.1. Thiết bị |
HH |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống nối xử lý đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
2 |
Colie ôm 1 cáp hạ thế lên cột đơn LT8,5 (TL:22.73kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
bộ |
3 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
36,855
|
m3 |
4 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1.035
|
viên |
5 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
115
|
m |
6 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
28
|
Cái |
7 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
kg |
8 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
kg |
9 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
10 |
Cột bê tông ly tâm cao 10m, chịu lực 4.3 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
11 |
Tấm móc treo (tấm ốp cột) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
22
|
bộ |
12 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
10
|
bộ |
13 |
Xà nánh cột LT đơn 1.2m (TL:36.65kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
bộ |
14 |
Xà gông kéo đầu cột hạ thế (TL:11.02kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
15 |
Ghíp đấu tiếp địa 50-120/50 -120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
cái |
16 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M50 mm2 (bắt tiếp địa) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
m |
17 |
Đầu cốt đồng M35 M50 tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Cái |
18 |
Đai thép hộp công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
30
|
bộ |
19 |
Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 (đấu HPD) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
14
|
m |
20 |
Đai thép + khóa đai HPD |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
14
|
bộ |
21 |
Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
22 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
24
|
cái |
HI |
2.3. Nhân công |
HJ |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm |
|
208
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
4,576
|
m3 |
3 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan |
|
25,792
|
m3 |
4 |
Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công |
|
1,65
|
m2 |
5 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
39,779
|
m3 |
6 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
70,229
|
m3 |
7 |
Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) |
|
0,036
|
m3 |
HK |
* Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
1 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,99
|
m3 |
2 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 |
|
0,99
|
m3 |
HL |
* Công tác làm móng cột, dựng cột |
1 |
Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III |
|
4,002
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
3,765
|
m3 |
3 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
4,002
|
m3 |
HM |
* Công tác di chuyển, lắp mới hòm công tơ, hộp phân dây |
1 |
Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 1 pha - H1 |
|
2
|
hộp |
2 |
Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 2 công tơ 1 pha - H2 |
|
4
|
hộp |
3 |
Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha - H4 |
|
5
|
hộp |
4 |
Tháo, lắp đặt lại hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha - H3f |
|
4
|
hộp |
5 |
Di chuyển hộp phân dây |
|
3
|
hộp |
6 |
Tháo, kéo rải lại dây xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC-2x16td |
|
24
|
m |
7 |
Tháo, kéo rải lại dây xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC-2x25td |
|
20
|
m |
8 |
Tháo, kéo rải lại dây xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC-4x25td |
|
16
|
m |
HN |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn 4x120 |
|
0,01
|
km |
2 |
Thu hồi cáp vặn xoắn 4x95 |
|
0,336
|
km |
3 |
Thu hồi cột BT H6,5 (Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m |
|
2
|
cột |
HO |
C. Công tác vận chuyển |
HP |
1. Phần TBA |
HQ |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
HR |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
HS |
2. Phần Đường trục hạ thế |
HT |
2.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
HU |
2.2. Thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
HV |
D. Công tác hoàn trả |
HW |
1. Phần TBA |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm |
|
1,65
|
m2 |
HX |
2. Phần Đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) |
|
57,2
|
m2 |
2 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm |
|
1,65
|
m2 |
HY |
VIII. HẠNG MỤC 8: TBA Nghĩa Đô 21 |
HZ |
A. Phần Trạm biến áp |
IA |
1. Phần A cấp |
IB |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha 630kVA- 22/0,4KV sứ Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ cho trạm 1 cột (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
Tụ |
IC |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
30
|
m |
2 |
Hộp đầu cáp Tplug 24kV-M3x(25-70) |
|
1
|
Bộ |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
32
|
m |
ID |
2. Phần B thực hiện |
IE |
2.1. Thiết bị |
IF |
2.2. Vật liệu |
1 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
32
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
26
|
Cái |
3 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
5 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
6 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
7 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
8 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
10 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
11 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
12 |
Giá đỡ tủ tụ bù (TL:7.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
13 |
Hộp đặt tụ bù hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
14 |
Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) cho trạm 1 cột |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
15 |
Hộp che đầu cực máy biến áp (TL:75.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
16 |
Đế máy biến áp (TL: 107.79kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
17 |
Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột(TL: 12.21kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
18 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
0,6135
|
m3 |
19 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1,5
|
m |
IG |
2.3. Nhân công |
IH |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
II |
* Công tác lắp đặt cáp sang MBA |
1 |
Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công |
|
0,825
|
m2 |
2 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
0,7508
|
m3 |
3 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
0,792
|
m3 |
4 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
2,064
|
m2 |
5 |
Xây bệ đỡ máng che cáp cao thế |
|
0,124
|
m3 |
IJ |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M4x25) |
|
0,04
|
100m |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,03
|
100m |
3 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x50) |
|
0,27
|
100m |
4 |
Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 4,5 kg/m (M1x240) |
|
0,3
|
100m |
5 |
Tháo Hộp cáp cao thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
6 |
Tháo Hộp cáp hạ thế trạm 1 cột -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=50kg |
|
1
|
bộ |
7 |
Tháo Hộp che đầu cực máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=100kg |
|
1
|
bộ |
8 |
Tháo Đế máy biến áp -Thay xà thép cột đỡ trọng lượng <=140kg |
|
1
|
bộ |
9 |
Tháo Gông treo tủ hạ thế và máng cáp trạm một cột -Tháo hạ xà thép cột đỡ trọng lượng <=15kg |
|
1
|
bộ |
IK |
B. Phần Đường trục hạ thế |
IL |
1. Phần A cấp |
IM |
1.1. Thiết bị |
IN |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
747
|
m |
2 |
Hộp nối Cáp 0,6/1kV M4x(120-150) mm2 |
|
4
|
Hộp |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
6
|
Bộ |
4 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
56
|
m |
5 |
Đai thép + khóa đai |
|
8
|
bộ |
6 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
4
|
bộ |
7 |
Tiếp địa lặp lại cột hạ thế (TL:20.332kg/bộ) |
|
1
|
Bộ |
8 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
21
|
hòm |
9 |
Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) |
|
60
|
hòm |
10 |
Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A |
|
4
|
hòm |
11 |
Aptomat MCB 1 cực 600V-63A |
|
240
|
cái |
12 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
|
107
|
cái |
13 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
|
480
|
m |
14 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-2x10 mm2 |
|
110,5
|
m |
15 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA M 4*25mm2 (Dây sau công tơ bổ sung) |
|
4
|
m |
16 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 |
|
300
|
m |
17 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
20
|
m |
IO |
2.1. Thiết bị |
IP |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống nối xử lý đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
20
|
Cái |
2 |
Colie ôm 1 cáp hạ thế lên cột đơn LT8,5 (TL:22.73kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
3 |
Colie ôm 1 cáp hạ thế lên cột đôi 2LT8,5 (TL:32.07kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
bộ |
4 |
Colie ôm 2 cáp hạ thế lên cột đôi 2LT8,5 (TL:32.77kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
5 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
67,008
|
m3 |
6 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3.348
|
viên |
7 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
372
|
m |
8 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
77
|
Cái |
9 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
kg |
10 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
kg |
11 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
10
|
Cái |
12 |
Tấm móc treo (tấm ốp cột) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
bộ |
13 |
Ghíp đấu tiếp địa 50-120/50 -120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
cái |
14 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M50 mm2 (bắt tiếp địa) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
m |
15 |
Đầu cốt đồng M35 M50 tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
16 |
Đai thép hộp công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
50
|
bộ |
17 |
Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 (đấu HPD) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
52,5
|
m |
18 |
Đề can hộp công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
233
|
cái |
19 |
Dây PVC-1x25mm2 đấu nối trong hộp công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
20 |
Đầu cốt đồng M35 nhôm AM70 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
84
|
Cái |
21 |
Xà kèm 2H4 (TL:14.02kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
bộ |
22 |
Xà kèm 3H4 (TL:18.18kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
5
|
bộ |
23 |
Xà kèm 4H4 (TL:24.12kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
24 |
Xà kèm 2H4 cột kép (TL:17.32kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
bộ |
25 |
Xà kèm 3H4 cột kép (TL:19.92kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
bộ |
26 |
Xà kèm 4H4 cột kép (TL:25.7kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
bộ |
27 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
cái |
28 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
59
|
Cuộn |
29 |
Ống co ngót nóng phi 16 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
46,6
|
m |
IQ |
2.3. Nhân công |
1 |
Tháo cáp ngầm 4x150mm2 tận dụng - Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 9 kg/m |
|
0,16
|
100m |
IR |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm |
|
456
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
26,08
|
m3 |
3 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
104,6
|
m3 |
4 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
130,68
|
m3 |
5 |
Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) |
|
0,086
|
m3 |
IS |
* Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
1 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
2 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
IT |
* Công tác di chuyển, lắp mới hòm công tơ, hộp phân dây |
1 |
Tháo, lắp công tơ 1 pha |
|
229
|
hộp |
2 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
4
|
hộp |
IU |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo dỡ thu hồi hộp phân dây |
|
4
|
hộp |
2 |
Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 1 pha - H1 |
|
11
|
hộp |
3 |
Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 2 công tơ 1 pha - H2 |
|
6
|
hộp |
4 |
Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha - H4 |
|
53
|
hộp |
5 |
Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha - H3f |
|
4
|
hộp |
6 |
Thu hồi cáp xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC 2x10-th |
|
38,5
|
m |
7 |
Thu hồi cáp xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC 2x25-th |
|
206,5
|
m |
8 |
Thu hồi cáp xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC 4x25-th |
|
14
|
m |
IV |
C. Công tác vận chuyển |
IW |
1. Phần TBA |
IX |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
IY |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
IZ |
2. Phần Đường trục hạ thế |
JA |
2.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
JB |
2.2. Thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
JC |
D. Công tác hoàn trả |
JD |
1. Phần TBA |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm |
|
0,825
|
m2 |
JE |
2. Phần Đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả đường qua hè BTXM đổ tại chỗ dày 20cm |
|
130,4
|
m2 |
JF |
IX. HẠNG MỤC 9: TBA Chiếu sáng Nguyễn Phong Sắc |
JG |
A. Phần Trạm biến áp |
JH |
1. Phần A cấp |
JI |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 400KVA - 22/0,4KV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-630A trọn bộ (1MCCB 630A + 4MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
Tụ |
JJ |
1.2. Vật liệu |
1 |
Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) |
|
2
|
Bộ |
2 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
|
1
|
Bộ |
3 |
Vỏ trạm hợp bộ |
|
1
|
Cái |
4 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
28
|
m |
JK |
2. Phần B thực hiện |
JL |
2.1. Thiết bị |
JM |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống chì trong tủ RMU 24kV - 31,5A |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ 3 pha |
2 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
24
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
24
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
5 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
Cái |
6 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
7 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
8 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
10 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
11 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Cái |
12 |
Giá đỡ cáp trung thế mặt MBA |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
13 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:39.332kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Thanh đỡ tủ hạ thế và tủ RMU (10.4kg/m x7.2m) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
74,88
|
kg |
JN |
2.3. Nhân công |
JO |
* Tháo, lắp thiết bị tận dụng |
1 |
Tháo tủ điện cao áp, có cấp điện áp ≤35KV |
|
1
|
tủ |
2 |
Lắp tủ điện cao áp, có cấp điện áp ≤35KV |
|
1
|
tủ |
JP |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 100KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
JQ |
* Lắp đặt xà trạm các loại |
1 |
Phá bệ móng trạm hợp bộ - Phá dỡ bê tông móng không cốt thép bằng thủ công |
|
0,19
|
m3 |
2 |
Móng bệ đỡ trạm hợp bộ |
|
1
|
trạm |
JR |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo ống chì |
|
1
|
1 bộ (3 pha) |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,03
|
100m |
3 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x120) |
|
0,09
|
100m |
4 |
Tháo -Thay hạ xà thép cột đỡ trọng lượng <=230kg |
|
1
|
bộ |
JS |
B. Phần Đường trục hạ thế |
JT |
1. Phần A cấp |
JU |
1.1. Thiết bị |
1 |
Tủ Pillar 400A-600V trọn bộ (1MCCB 3P-400A,2MCCB 3P-250A-KT:1200x700x425-thao tác 2 mặt) |
|
1
|
Tủ |
JV |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
334
|
m |
2 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
8
|
Bộ |
3 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L60x60x6 mạ kẽm nhúng nóng (TL: 13.55kg/cọc x2 cọc/vị trí) |
|
13,55
|
kg |
4 |
Thép dẹt 50*5 nối các cọc tiếp địa (TL: 1.96kg/m x6m/vị trí) |
|
1,96
|
kg |
JW |
2. Phần B thực hiện |
JX |
2.1. Thiết bị |
JY |
2.2. Vật liệu |
1 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
12
|
Cái |
2 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
46,262
|
m3 |
3 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2.106
|
viên |
4 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
234
|
m |
5 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
27
|
Cái |
6 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
kg |
7 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
kg |
8 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
Cái |
9 |
Biển tên tủ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
10 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
11 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
12 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
13 |
Khung thép bệ đỡ tủ pillar 700x425x1200 (TL:45.498kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
14 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
m |
15 |
Đầu cốt M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
JZ |
2.3. Nhân công |
KA |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 10cm |
|
118
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
3,245
|
m3 |
3 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan |
|
17,877
|
m3 |
4 |
Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công |
|
34,65
|
m2 |
5 |
Phá dỡ nền xi măng không cốt thép bằng thủ công |
|
5,5
|
m2 |
6 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
58,366
|
m3 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
79,889
|
m3 |
KB |
* Xây bệ đỡ tủ Pillar 700x425x1200 |
1 |
Phá dỡ nền gạch xi măng bằng thủ công |
|
1,205
|
m2 |
2 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào <1, Đất cấp III |
|
0,783
|
m3 |
3 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
0,558
|
m3 |
4 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
0,088
|
m3 |
5 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
0,183
|
m3 |
6 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
1,15
|
m2 |
7 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 20km đất cấp III |
|
0,226
|
m3 |
KC |
C. Công tác vận chuyển |
KD |
1. Phần TBA |
KE |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
KF |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
KG |
2. Phần Đường trục hạ thế |
KH |
2.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
KI |
2.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
KJ |
D. Công tác hoàn trả |
KK |
1. Phần TBA |
KL |
2. Phần Đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường >= 10,5m) |
|
32,45
|
m2 |
2 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu |
|
34,65
|
m2 |
3 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè BTXM đổ tại chỗ dày 5cm |
|
5,5
|
m2 |
KM |
X. HẠNG MỤC 10: TBA Kho vật tư |
KN |
A. Phần Trạm biến áp |
KO |
1. Phần A cấp |
KP |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha 630kVA- 22/0,4KV sứ Elbow |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ cho trạm 1 cột (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
Tụ |
KQ |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
64
|
m |
KR |
2. Phần B thực hiện |
KS |
2.1. Thiết bị |
KT |
2.2. Vật liệu |
1 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
32
|
m |
2 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
22
|
Cái |
3 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
5 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
m |
6 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
7 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
8 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
10 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
11 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:39.332kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
KU |
2.3. Nhân công |
KV |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
KW |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo ống chì |
|
1
|
1 bộ (3 pha) |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M4x16) |
|
0,03
|
100m |
3 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,03
|
100m |
4 |
Tháo hạ cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 4,5 kg/m (M1x240) |
|
0,12
|
100m |
KX |
B. Phần Đường trục hạ thế |
KY |
1. Phần A cấp |
KZ |
1.1. Thiết bị |
LA |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
72
|
m |
2 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
6
|
Bộ |
3 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
214
|
m |
4 |
Đai thép + khóa đai |
|
32
|
bộ |
5 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
18
|
bộ |
6 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
|
10
|
cái |
7 |
Tiếp địa lặp lại cột hạ thế (TL:20.332kg/bộ) |
|
1
|
Bộ |
8 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
1
|
hòm |
LB |
2. Phần B thực hiện |
LC |
2.1. Thiết bị |
LD |
2.2. Vật liệu |
1 |
Ống nối xử lý đồng nhôm AM120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
12
|
Cái |
2 |
Colie ôm 1 cáp hạ thế lên cột đơn LT8,5 (TL:22.73kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
3 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
18,477
|
m3 |
4 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
531
|
viên |
5 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
59
|
m |
6 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
14
|
Cái |
7 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
kg |
8 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
kg |
9 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
10
|
Cái |
10 |
Tấm móc treo (tấm ốp cột) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
bộ |
11 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
bộ |
12 |
Ghíp đấu tiếp địa 50-120/50 -120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
cái |
13 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M50 mm2 (bắt tiếp địa) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
m |
14 |
Đầu cốt đồng M35 M50 tiếp địa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Cái |
15 |
Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 (đấu HPD) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
m |
16 |
Đai thép + khóa đai HPD |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
bộ |
17 |
Đầu cốt đồng M35 nhôm AM70 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Cái |
18 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
29
|
cái |
LE |
2.3. Nhân công |
LF |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm |
|
42
|
m |
2 |
Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm |
|
18
|
m |
3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
0,924
|
m3 |
4 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
0,99
|
m3 |
5 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan |
|
5,955
|
m3 |
6 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
24,831
|
m3 |
7 |
Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 |
|
4,785
|
m3 |
8 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
27,915
|
m3 |
9 |
Xây bệ đỡ ống nhựa luồn cáp lên cột (300x300x200) |
|
0,018
|
m3 |
LG |
* Lắp đặt tiếp địa RC-1 |
1 |
Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng <=3m, sâu <= 1m, Đất cấp III |
|
0,33
|
m3 |
2 |
Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm bằng thủ công Độ chặt k =0,9 |
|
0,33
|
m3 |
LH |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Thu hồi cáp vặn xoắn 4x50 |
|
0,134
|
km |
LI |
C. Công tác vận chuyển |
LJ |
1. Phần TBA |
LK |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
LL |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
LM |
2. Phần Đường trục hạ thế |
LN |
2.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
LO |
2.2. Thiết bị |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
LP |
D. Công tác hoàn trả |
LQ |
1. Phần TBA |
LR |
2. Phần Đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) |
|
11,55
|
m2 |
2 |
Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ |
|
4,95
|
m2 |
LS |
XI. HẠNG MỤC 11: TBA E Hòa Mục |
LT |
A. Phần Trạm biến áp |
LU |
1. Phần A cấp |
LV |
1.1. Thiết bị |
1 |
Máy biến áp 3 pha 630kVA- 22/0,4KV |
|
1
|
Cái |
2 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ cho trạm 1 cột (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) |
|
1
|
Tủ |
3 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
Tụ |
LW |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
80
|
m |
LX |
2. Phần B thực hiện |
LY |
2.1. Thiết bị |
LZ |
2.2. Vật liệu |
1 |
Dây chảy cầu chì tự rơi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Cái |
2 |
Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x35mm2 (sang tụ bù hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
48
|
m |
3 |
Đầu cốt đồng M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
26
|
Cái |
4 |
Đầu cốt đồng M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
Cái |
5 |
Đầu cốt đồng M240 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
16
|
Cái |
6 |
Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M120 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
5
|
m |
7 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
8
|
m |
8 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
9 |
Biển an toàn |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
10 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Cái |
11 |
Biển tên trạm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
12 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
13 |
Giá đỡ cáp hạ thế mặt MBA (TL:39.332kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
14 |
Giá đỡ tủ tụ bù (TL:7.2kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Bộ |
15 |
Hộp đặt tụ bù hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
Cái |
16 |
Nắp chụp chống sét van |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Bộ |
17 |
Nắp chụp sứ cao thế máy biến áp |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Bộ |
18 |
Nắp chụp sứ hạ thế máy biến áp |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Bộ |
MA |
2.3. Nhân công |
MB |
* Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35(22)/0,4KV CS<= 560KVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo tủ điện hạ thế điện áp <1000V, loại tủ cấp nguồn xoay chiều, 3 pha |
|
1
|
tủ |
3 |
Tháo lắp modem giám sát truyền số liệu, đo đếm từ xa |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
1
|
hộp |
5 |
Sơn các loại thép, sơn 3 nước |
|
40
|
m2 |
MC |
* Lắp đặt xà trạm các loại |
1 |
Phá bệ đỡ tủ hạ thế cũ - Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm |
|
0,185
|
m3 |
2 |
Xây bệ đỡ tủ hạ thế |
|
1
|
trạm |
MD |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M4x16) |
|
0,04
|
100m |
2 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x95) |
|
0,03
|
100m |
3 |
Tháo hạ trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp có trọng lượng cáp 2 kg/m (M1x120) |
|
0,72
|
100m |
ME |
B. Phần Đường trục hạ thế |
MF |
1. Phần A cấp |
MG |
1.1. Thiết bị |
1 |
Tủ Pillar có vị trí lắp công tơ 400A-600V trọn bộ (1MCCB 3P-400A,2MCCB 3P-250A-KT:1200x700x425-thao tác 2 mặt) |
|
6
|
Tủ |
MH |
1.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
165
|
m |
2 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x95 mm2 |
|
1
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
2
|
Bộ |
4 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm 2,5m L60x60x6 mạ kẽm nhúng nóng (TL: 13.55kg/cọc x2 cọc/vị trí) |
|
13,55
|
kg |
5 |
Thép dẹt 50*5 nối các cọc tiếp địa (TL: 1.96kg/m x6m/vị trí) |
|
1,96
|
kg |
6 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
26
|
hòm |
7 |
Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) |
|
73
|
hòm |
8 |
Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A |
|
11
|
hòm |
9 |
Aptomat MCB 1 cực 600V-63A |
|
292
|
cái |
10 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bulong |
|
132
|
cái |
11 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
|
584
|
m |
12 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA M 2*10 mm2 (Dây sau công tơ bổ sung) |
|
160
|
m |
13 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA M 4*25mm2 (Dây sau công tơ bổ sung) |
|
12
|
m |
14 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 |
|
365
|
m |
15 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
55
|
m |
MI |
2. Phần B thực hiện |
MJ |
2.1. Thiết bị |
MK |
2.2. Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV XLPE/PVC/DSTA M 4*50 mm2 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
2
|
m |
2 |
Ống nối đồng D95 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Bộ |
3 |
Ống nối đồng D50 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
Bộ |
4 |
ống co ngót D50 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
m |
5 |
ống co ngót D95 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
4
|
m |
6 |
Cát đen |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
55,221
|
m3 |
7 |
Gạch chỉ đặc (không nung) 220x105x65 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1.413
|
viên |
8 |
Băng nilon báo hiệu cáp rộng 200 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
157
|
m |
9 |
Mốc báo cáp ngầm |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
10
|
Cái |
10 |
Nhựa đường bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
kg |
11 |
Dây gai bịt đầu ống |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
kg |
12 |
Biển tên lộ (hạ thế) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
10
|
Cái |
13 |
Biển tên tủ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
Cái |
14 |
Biển cấm lại gần |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
Cái |
15 |
Biển sơ đồ một sợi |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
Cái |
16 |
Khóa cửa |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
Cái |
17 |
Khung thép bệ đỡ tủ pillar 700x600x1200 (TL:47.124kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
bộ |
18 |
Thép dẹt 50*5 bổ sung tiếp địa tủ pillar (TL: 1.96kg/m x2m/vị trí) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
19,6
|
kg |
19 |
Cáp đồng bọc M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
m |
20 |
Đầu cốt M35 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
14
|
Cái |
21 |
Đai thép hộp công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
64
|
bộ |
22 |
Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*70mm2 (đấu HPD) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
65
|
m |
23 |
Đề can hộp công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
332
|
cái |
24 |
Dây PVC-1x25mm2 đấu nối trong hộp công tơ |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
24
|
m |
25 |
Đầu cốt đồng M25 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
3
|
Cái |
26 |
Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
104
|
Cái |
27 |
Xà kèm 2H4 (TL:14.02kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
28
|
bộ |
28 |
Xà kèm 3H4 (TL:18.18kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
6
|
bộ |
29 |
Xà kèm 2H4 cột kép (TL:17.32kg/bộ) |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
1
|
bộ |
30 |
Băng cách điện hạ thế |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
87
|
Cuộn |
31 |
Ống co ngót nóng phi 16 |
Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
66,4
|
m |
ML |
2.3. Nhân công |
1 |
Tháo aptomat 3 pha <100A |
|
1
|
1 bộ (3 pha) |
MM |
* Công tác đào, phá, lắp đặt phần hào cáp ngầm |
1 |
Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm |
|
122
|
m |
2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan |
|
2,684
|
m3 |
3 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan |
|
15,128
|
m3 |
4 |
Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công |
|
52,8
|
m2 |
5 |
Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III |
|
66,861
|
m3 |
6 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 10km đất cấp III |
|
84,865
|
m3 |
MN |
* Xây bệ đỡ tủ Pillar 700x425x1200 |
1 |
Phá dỡ bệ đỡ tủ pillar cũ - Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm |
|
0,3135
|
m3 |
2 |
Phá dỡ nền gạch xi măng bằng thủ công |
|
4,32
|
m2 |
3 |
Đào đất móng cột bằng thủ công, độ rộng hố đào <=1m, độ sâu hố đào <1, Đất cấp III |
|
2,808
|
m3 |
4 |
Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,85 |
|
1,056
|
m3 |
5 |
Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 |
|
0,648
|
m3 |
6 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
1,098
|
m3 |
7 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 |
|
6,9
|
m2 |
MO |
* Công tác di chuyển, lắp mới hòm công tơ, hộp phân dây |
1 |
Tháo, lắp công tơ 1 pha |
|
320
|
hộp |
2 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha |
|
12
|
hộp |
MP |
* Công tác tháo dỡ thu hồi |
1 |
Tháo dỡ thu hồi hộp phân dây |
|
8
|
hộp |
2 |
Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 1 pha - H1 |
|
7
|
hộp |
3 |
Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 2 công tơ 1 pha - H2 |
|
5
|
hộp |
4 |
Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha - H4 |
|
64
|
hộp |
5 |
Tháo dỡ thu hồi hòm công tơ, loại hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha - H3f |
|
11
|
hộp |
6 |
Thu hồi cáp xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC 2x10-th |
|
24,5
|
m |
7 |
Thu hồi cáp xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC 2x25-th |
|
241,5
|
m |
8 |
Thu hồi cáp xuống hòm công tơ Al/XLPE/PVC 4x25-th |
|
38,5
|
m |
MQ |
C. Công tác vận chuyển |
MR |
1. Phần TBA |
MS |
1.1. Vật liệu |
1 |
Xe ô tô vận tải thùng 5 tấn |
|
0,5
|
ca |
MT |
1.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
MU |
2. Phần Đường trục hạ thế |
MV |
2.1. Vật liệu |
1 |
Cần trục ô tô sức nặng 5 tấn |
|
1
|
ca |
MW |
2.2. Thiết bị |
1 |
Xe 5 tấn có gắn cần trục |
|
0,5
|
ca |
MX |
D. Công tác hoàn trả |
MY |
1. Phần TBA |
MZ |
2. Phần Đường trục hạ thế |
1 |
Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường < 10,5m) |
|
33,55
|
m2 |
2 |
Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu |
|
52,8
|
m2 |