Gói thầu: Gói thầu 1: Xây lắp công trình Xây dựng mới các TBA Mai Dịch 35, Mai Dịch 36, Mai Dịch 37, Mai Dịch 38 trên địa bàn quận Cầu Giấy

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200128999-01
Thời điểm đóng mở thầu 30/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Cầu Giấy
Tên gói thầu Gói thầu 1: Xây lắp công trình Xây dựng mới các TBA Mai Dịch 35, Mai Dịch 36, Mai Dịch 37, Mai Dịch 38 trên địa bàn quận Cầu Giấy
Số hiệu KHLCNT 20200127797
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Tín dụng thương mại- Khấu hao cơ bản
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-13 17:14:00 đến ngày 2020-01-30 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,389,474,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 23,900,000 VNĐ ((Hai mươi ba triệu chín trăm nghìn đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN 1: HẠNG MỤC CHUNG
1 Bảo hiểm toàn bộ công trình 1 Khoản
2 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
B PHẦN 2: HẠNG MỤC CHI TIẾT
C I. HẠNG MỤC 1: TBA MAI DỊCH 35
D A. Phần cáp ngầm
E 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-24kV-3x240mm2 20 m
2 Hộp nối Cáp ngầm 24kV M3x240mm2 2 hộp
3 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 16 m
F 2. Phần B thực hiện
G 2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 16 m
2 Cát đen 3,114 m3
3 Gạch chỉ 144 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 5 cái
5 Dây gai 1 kg
6 Nhựa đường 1 kg
7 Biển chỉ dẫn cáp 2 cái
H 2.2 Công tác xây lắp
I Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 và 228
1 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 2 đầu (3 pha)
J Công tác theo ĐM khác
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 4,938 m3
2 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm 20 m
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 0,584 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 5,522 m3
K B. Phần trạm biến áp
L 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
M 1.1 Thiết bị
1 MBA 630KVA-22/0,4 TN 1 cái
2 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 1 cái
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. 1 cái
4 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 Bộ
N 1.2 Vật liệu
1 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 32 m
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 27 m
3 Vỏ tủ RMU 3 ngăn 1 cái
4 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x8 cọc 114,64 kg
5 Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m 37,8 kg
6 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) 2,468 kg
7 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 2 m
8 Đai thép không gỉ (gồm cả khóa đai) 4 bộ
O 2. Phần B thực hiện
P 2.1 Vật liệu
1 Đầu cốt đồng M240 16 cái
2 Đầu cốt đồng M120 4 cái
3 Dây đồng trần M120 làm tiếp địa 3 m
4 Dây đồng trần M35 3 m
5 Băng báo hiệu cáp 2 m
6 Cát đen 0,645 m3
7 Gạch chỉ 18 viên
8 Mốc báo hiệu cáp 2 cái
9 Biển an toàn,biển sơ đồ 1 sợi 2 cái
10 Biển tên trạm 1 cái
11 Khoá cửa 2 cái
12 Que hàn điện d4 2 kg
13 Băng cách điện cuộn nhỏ (rộng 1,5cm) 4 cuộn
14 Tủ đặt tụ bù hạ thế 1 tủ
15 Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 12 m
16 Đầu cốt đồng M 35 24 cái
17 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) 1 bộ
18 Đai nhựa bó cáp 500 50 cái
Q 2.2 Công tác xây lắp
R Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp
1 Làm đầu cáp 24kV - M1x50 2 đầu (3 pha)
S Xây dựng bệ bệ tủ RMU 3 ngăn
1 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 1,176 m3
2 Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) 0,143 m3
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 0,4095 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,0075 100m2
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=10 mm 0,0431 tấn
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 0,151 m3
7 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 0,275 m3
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,901 m3
9 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 3,276 m2
10 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 2,01 m2
T Xây dựng móng trạm thân cột sắt
1 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,474 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,1437 100m2
3 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 0,338 m3
4 Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm 0,0802 tấn
5 Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm 0,0502 tấn
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 1,7063 m3
7 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 0,7364 m3
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 4,7376 m3
U Hệ tiếp địa
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 8,288 m3
2 Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 8,288 m3
V Lắp đặt cáp sang MBA
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 0,945 m3
2 Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 0,3 m3
3 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,604 m3
W B. Phần trục hạ thế
X 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
Y Phần cáp ngầm hạ thế
1 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 10 đầu
2 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 120 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120 mm2 157 m
Z Phần đường trục hạ thế nổi
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 398 m
2 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 1 cột
3 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 5 cột
4 Đai thép không gỉ ( 1m gồm cả khóa đai) 70 bộ
5 Kẹp ngừng ABC 4x(50-120)mm2 26 cái
6 Kẹp đỡ cáp ABC 4x120 mm2 9 cái
7 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 35 cái
8 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 25 cái
9 Dây thép tròn d10 tiếp địa 37,02 kg
10 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x1cọc 85,98 kg
11 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 17 hộp
AA Phần hệ thống công tơ
1 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 416 m
2 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 318 m
3 Đai thép không gỉ ( 1,2m gồm cả khóa đai) 146 bộ
4 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 478 m
5 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) 49 cái
6 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 208 cái
7 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 133 cái
AB 2. Phần B thực hiện
AC 2.1.Phần cáp ngầm hạ thế
AD 2.1.1 Vật liệu
1 Đầu cốt M120 24 cái
2 Băng báo hiệu cáp 80 m
3 Cát đen 16,62 m3
4 Gạch chỉ 720 viên
5 Mốc báo hiệu cáp 12 cái
6 Dây gai 2 kg
7 Nhựa đường 2 kg
8 ống co ngót 120 10 m
9 Coliê ôm 1 cáp lên cột đơn (TL 22,699kg/bộ)-1bộ 22,699 kg
10 Coliê ôm 2 cáp lên cột đơn (TL 25,164kg/bộ)-2bộ 50,328 kg
AE 2.1.2 Công tác xây lắp
AF Công tác theo ĐM khác
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 23,511 m3
2 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm 8 m
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 0,165 m3
4 Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm 10 m
5 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông apphan bằng thủ công 0,2 m3
6 Phá dỡ kết cấu đá dăm bằng thủ công 1,125 m3
7 Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) 20,6 m2
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 24,281 m3
AG 2.2. Phần đường trục hạ thế nổi
AH 2.2.1 Vật liệu
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x70 (xuống HPD) 42,5 m
2 Đầu cốt xử lý AM70 68 cái
3 ống nối AM120 16 cái
4 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 4 cái
5 Băng dính cách điện hạ thế 20 cuộn
6 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 18 m
7 Ghíp 2 bu lông xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa 6 cái
8 Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m, 0.5m/1 vị trí TĐ) 3 m
9 Đầu cốt M50 6 cái
10 Biển tên lộ 31 cái
11 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 1,673 kg
12 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,41 kg
13 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,07 kg
14 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,07 kg
15 Chổi lu sơn 2 cái
AI 2.2.2 Công tác xây lắp
AJ Công tác theo ĐM khác
1 Phá dỡ kết cấu bê tôngxi măng móng cột bằng thủ công 3,6 m3
2 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 7,2 m3
3 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 6 m3
4 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 1,2 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 6 m3
AK Công tác lắp đặt cáp vặn xoắn
1 Tháo, Lắp di chuyển đèn đường chiếu sáng sang cột mới 9 bộ
2 Tháo, Lắp di chuyển Loa sang cột mới 1 bộ
AL Công tác thu hồi
1 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m 8 cột
2 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x70)mm2 0,128 km
3 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x95)mm2 0,131 km
AM 3. Phần hệ thống công tơ
1 Băng dính cách điện 52 cuộn
2 Đề can tên khách hàng 208 cái
3 Vít bắt nở nhựa 6x80 (Nở nhựa 5) 204 cái
4 Hòm 1 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) 8 cái
5 Hòm 2 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) 2 cái
6 Đầu cốt M25 98 cái
AN Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 và 228
AO Công tác tháo dỡ
1 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=2CT( hộp 1CT 3 pha) 13 hộp
2 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=4CT( hộp 2CT 3 pha) 48 hộp
3 Thay công tơ 1 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) 208 cái
4 Tháo, Lắp di chuyển hộp <=2 công tơ (1 c.tơ 3 pha) 2 hộp
5 Tháo, Lắp di chuyển hộp <=4 công tơ (2 c.tơ 3 pha) 3 hộp
6 Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M2x10mm2 0,06 km
7 Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/Al4x25mm2 0,18 km
8 Tháo hạ cáp Muyle M2x25mm2 0,021 km
AP D. Phần vận chuyển
AQ VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ
AR Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn 1 ca
AS VẬN CHUYỂN VẬT TƯ
AT Cáp ngầm 24kV
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
AU Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
AV Đường trục hạ thế
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
AW E.Công tác hoàn trả
AX Phần Đường cáp ngầm
1 Hoàn trả đường BTXM dày 10cm 5,84 m2
AY Phần TBA
AZ Phần Trục hạ thế
1 Hoàn trả đường BTXM dày 10cm 1,65 m2
2 Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm 20,6 m2
3 Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm 2,5 m2
BA II. HẠNG MỤC 2: TBA MAI DỊCH 36
BB A. Phần cáp ngầm cao thế
BC 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-24kV-3x240mm2 19 m
2 Hộp nối Cáp ngầm 24kV M3x240mm2 1 hộp
3 Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) 1 hộp
4 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 15 m
BD 2. Phần B thực hiện
BE 2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 15 m
2 Cát đen 4,995 m3
3 Gạch chỉ 135 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 6 cái
5 Dây gai 1 kg
6 Nhựa đường 1 kg
7 Biển chỉ dẫn cáp 2 cái
BF 2.2 Công tác xây lắp
BG Công tác theo ĐM khác
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 6,645 m3
2 Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) 7,5 m2
3 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 6,66 m3
BH Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 và 228
1 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 2 đầu (3 pha)
BI B. Phần trạm biến áp
BJ 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
BK 1.1 Thiết bị
1 MBA 630KVA-22/0,4 TN 1 cái
2 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 1 cái
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV có khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế 1 cái
4 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 Bộ
BL 1.2 Vật liệu
1 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 40 m
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 18 m
3 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x8 cọc 114,64 kg
4 Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m 37,8 kg
5 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) 2,468 kg
BM 2.Phần B thực hiện
BN 2.1 Vật liệu
1 Đầu cốt đồng M240 16 cái
2 Đầu cốt đồng M120 2 cái
3 Dây đồng trần M120mm2 5 m
4 Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 12 m
5 Đầu cốt đồng M35 24 cái
6 Dây đồng trần M35 3 m
7 Biển báo an toàn, biển báo cáp, sơ đồ 1 sợi 4 cái
8 Biển tên trạm 1 cỏi
9 Khóa cửa 2 cỏi
10 Que hàn điện d4 2 kg
11 Đai nhựa bó cáp 500 50 cái
12 Tủ đặt tụ bù hạ thế 1 tủ
13 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dựng (Modern M2) 1 bộ
BO 2.3 Công tác xây lắp
BP Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp
1 Làm đầu cáp 24kV - M1x50 2 đầu (3 pha)
BQ Công tác làm móng trụ đỡ thân TBA hợp bộ
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 0,96 m3
2 Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm 0,55 m3
3 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 3,07 m3
4 Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm 0,0987 tấn
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,1388 100m2
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, M250 1,77 m3
7 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 1,13 m3
8 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 2,65 m2
9 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 1,94 m3
BR Công tác tiếp địa trạm
1 Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) 8 m2
2 Đào đất đặt dây tiếp địa, đất cấp III 8,4 m3
3 Đắp đất cho dây tiếp đại, độ chặt K=0.95, đất cấp III 8 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,4 m3
BS C-Phần trục hạ thế
BT 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
BU Phần cáp ngầm hạ thế
1 Đầu cáp hạ thế 4x120 10 đầu
2 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 207 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120 mm2 244 m
BV Phần đường trục hạ thế nổi
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 511 m
2 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 4 cột
3 Đai thép không gỉ ( 1m gồm cả khóa đai) 66 bộ
4 Kẹp ngừng ABC 4x(50-120)mm2 26 cái
5 Kẹp đỡ cáp ABC 4x120 mm2 7 cái
6 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 33 cái
7 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) -40m 24,68 kg
8 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x4cọc 57,32 kg
9 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 13 hộp
BW Phần hệ thống công tơ
1 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 258 m
2 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 237 m
3 Đai thép không gỉ ( 1,2m gồm cả khóa đai) 128 bộ
4 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 288 m
5 Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 30 m
6 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 97 cái
7 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) 34 cái
8 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 136 cái
9 Hòm 1 công tơ 3 pha Compositee không vị trí lắp TI, ATM 100A 16 cái
BX 2. Phần B thực hiện
BY 2.1. Phần cáp ngầm hạ thế
BZ 2.1.1 Vật liệu
1 Đầu cốt M120 20 cái
2 Băng báo hiệu cáp 84 m
3 Cát đen 16,787 m3
4 Gạch chỉ 756 viên
5 Mốc báo hiệu cáp 10 cái
6 Dây gai 2 kg
7 Nhựa đường 2 kg
8 ống co ngót 120 10 m
9 Coliê ôm 2 cáp lên cột đơn (TL 25,164kg/bộ)-1bộ 25,164 kg
10 Coliê ôm 3 cáp lên cột kép (TL 34,2kg/bộ) - 1bộ 34,2 kg
CA 2.1.2 Công tác xây lắp
CB Công tác theo ĐM khác
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 24,653 m3
2 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm 32 m
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 0,925 m3
4 Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) 15,55 m2
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 25,578 m3
CC 2.2 Phần đường trục hạ thế nổi
CD 2.2.1 Vật liệu
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x70 (xuống HPD) 32,5 m
2 Đầu cốt xử lý AM70 52 cái
3 ống nối AM120 20 cái
4 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 12 cái
5 Băng dính cách điện hạ thế 20 cuộn
6 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 12 m
7 Ghíp 2 bu lông xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa 4 cái
8 Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m, 0.5m/1 vị trí TĐ) 2 m
9 Đầu cốt M50 4 cái
10 Biển tên lộ 31 cái
11 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 1,287 kg
12 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,315 kg
13 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,054 kg
14 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,054 kg
15 Chổi lu sơn 2 cái
CE Công tác theo ĐM khác
1 Phá dỡ kết cấu bê tôngxi măng móng cột bằng thủ công 4 m3
2 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 4,8 m3
3 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 4 m3
4 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 0,8 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 4 m3
CF Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 và 228
1 Tháo, Lắp di chuyển đèn đường chiếu sáng sang cột mới 2 bộ
2 Tháo, Lắp di chuyển tủ viễn thông sang cột mới 1 bộ
CG Công tác thu hồi
1 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=8m 8 cột
2 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x95)mm2 0,311 km
3 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x120)mm2 0,095 km
CH 2.3. Phần hệ thống công tơ
CI 2.3.1 Vật liệu
1 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV1x25 mm2 22,5 m
2 Băng dính cách điện 37 cuộn
3 Đề can tên khách hàng 144 cái
4 Đầu cốt M25 68 cái
5 Xà đỡ 4 hòm 4 công tơ (12,27kg/bộ) - 9 bộ 110,43 kg
6 Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ (11,72kg/bộ) - 3bộ 35,16 kg
CJ 2.3.2 Công tác xây lắp
CK Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 và 228
CL Công tác tháo dỡ
1 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=2CT( hộp 1CT 3 pha) 31 hộp
2 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=4CT( hộp 2CT 3 pha) 26 hộp
3 Thay công tơ 1 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) 129 cái
4 Thay công tơ 3 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) 15 cái
5 Tháo, Lắp di chuyển hộp <=2 công tơ (1 c.tơ 3 pha) 1 hộp
6 Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M2x10mm2 0,063 km
7 Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M4x16mm2 0,06 km
8 Tháo hạ cáp Muyle M2x25mm2 0,131 km
CM C. Phần vận chuyển
CN VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ
CO Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn 1 ca
CP VẬN CHUYỂN VẬT TƯ
CQ Cáp ngầm 24kV
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
CR Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
CS Đường trục hạ thế
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
CT E.Công tác hoàn trả
CU Phần Đường cáp ngầm
1 Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm 7,5 m2
CV Phần TBA
1 Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm 8 m2
CW Phần Trục hạ thế
1 Hoàn trả đường BTXM dày 10cm 9,25 m2
2 Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm 15,55 m2
CX III. HẠNG MỤC 3: TBA MAI DỊCH 37
CY A. Phần cáp ngầm cao thế
CZ 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-24kV-3x240mm2 16 m
2 Hộp nối cáp 24 kV-M3x240 mm2 2 hộp
3 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 12 m
DA 2. Phần B thực hiện
DB 2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 12 m
2 Cát đen 2,857 m3
3 Gạch chỉ 108 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 6 cái
5 Dây gai 1 kg
6 Nhựa đường 1 kg
7 Biển chỉ dẫn cáp 2 cái
DC 2.2 Công tác xây lắp
DD Công tác theo ĐM khác
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 1,742 m3
2 Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm 14 m
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông apphan bằng thủ công 0,313 m3
4 Phá dỡ kết cấu đá dăm bằng thủ công 0,588 m3
5 Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) 0,64 m2
6 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 5,451 m3
DE Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970 và 228
1 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 2 đầu (3 pha)
DF B.Phần trạm biến áp
DG 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
DH 1.1 Thiết bị
1 MBA 630KVA-22/0,4 TN 1 cái
2 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 1 cái
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV có khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế 1 cái
4 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 bộ
DI 1.2 Vật liệu
1 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 40 m
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 18 m
3 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc) 114,64 kg
4 Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m 37,8 kg
5 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) 2,468 kg
DJ 2. Phần B thực hiện
DK 2.1 Vật liệu
1 Đầu cốt đồng M240 16 cái
2 Đầu cốt đồng M120 2 cái
3 Dây đồng trần M120mm2 5 m
4 Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 12 m
5 Đầu cốt đồng M35 24 cái
6 Dây đồng trần M35 3 m
7 Biển báo an toàn, biển báo cáp, sơ đồ 1 sợi 4 cái
8 Biển tên trạm 1 cái
9 Khóa cửa 2 cái
10 Que hàn điện d4 2 kg
11 Đai nhựa bó cáp 500 50 cái
12 Tủ đặt tụ bù hạ thế 1 tủ
13 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) 1 bộ
DL 2.3 Công tác xây lắp
DM Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp
1 Làm đầu cáp 24kV - M1x50 2 đầu (3 pha)
DN * Xây dựng hàng rào sắt bảo vệ khuôn viên trạm
1 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 3,6 m3
2 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 0,3 m3
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 3,132 m3
4 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 2,16 m2
5 Đắp cát nền móng công trình, thủ công 2,349 m3
6 Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) 0,261 m3
7 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 3,24 m2
8 Sản xuất hàng rào song sắt. 20,16 m2
9 Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp 3,4 m2
10 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 3,6 m3
DO Công tác làm móng trụ đỡ thân TBA hợp bộ
1 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 0,96 m3
2 Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm 0,55 m3
3 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 3,07 m3
4 Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm 0,0987 tấn
5 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,1388 100m2
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, M250 1,77 m3
7 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 1,13 m3
8 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 2,65 m2
9 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 1,94 m3
DP Công tác tiếp địa trạm
1 Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) 8 m2
2 Đào đất đặt dây tiếp địa, đất cấp III 8,4 m3
3 Đắp đất cho dây tiếp đại, độ chặt K=0.95, đất cấp III 8 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,4 m3
DQ C-Phần trục hạ thế
DR 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
DS Phần cáp ngầm hạ thế
1 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 10 đầu
2 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 297,5 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120 mm2 336 m
DT Phần đường trục hạ thế nổi
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 407 m
2 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 4.3 2 cột
3 Đai thép không gỉ ( 1m gồm cả khóa đai) 54 bộ
4 Kẹp ngừng ABC 4x(50-120)mm2 19 cái
5 Kẹp đỡ cáp ABC 4x120 mm2 8 cái
6 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 27 cái
7 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 4 cái
8 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) -60m 37,02 kg
9 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x6cọc 85,98 kg
10 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 7 hộp
DU Phần hệ thống công tơ
1 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 206 m
2 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 218 m
3 Đai thép không gỉ ( 1,2m gồm cả khóa đai) 80 bộ
4 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 246 m
5 Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 40 m
6 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 47 cái
7 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) 28 cái
8 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 112 cái
9 Hòm 1 công tơ 3 pha Compositee không vị trí lắp TI, ATM 100A 5 cái
DV 2. Phần B thực hiện
DW 2.1. Phần cáp ngầm hạ thế
DX 2.1.1 Vật liệu
1 Đầu cốt M120 20 cái
2 Băng báo hiệu cáp 199 m
3 Cát đen 31,096 m3
4 Gạch chỉ 1.796 viên
5 Mốc báo hiệu cáp 16 cái
6 Dây gai 2 kg
7 Nhựa đường 2 kg
8 ống co ngót 120 10 m
9 Coliê ôm 1 cáp lên cột đơn (TL 22,699kg/bộ)-1bộ 22,699 kg
10 Coliê ôm 2 cáp lên cột đơn (TL 25,164kg/bộ)-1bộ 25,164 kg
11 Coliê ôm 2 cáp lên cột kép (TL 34,18kg/bộ)-1bộ 34,18 kg
DY 2.1.2 Công tác xây lắp
DZ Công tác theo ĐM khác
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 51,633 m3
2 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm 162 m
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 4,455 m3
4 Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm 11 m
5 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông apphan bằng thủ công 0,236 m3
6 Phá dỡ kết cấu đá dăm bằng thủ công 1,328 m3
7 Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) 9,8 m2
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 57,651 m3
EA 2.2 Phần đường trục hạ thế nổi
EB 2.2.1 Vật liệu
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x70 (xuống HPD) 17,5 m
2 Đầu cốt xử lý AM70 28 cái
3 ống nối AM120 20 cái
4 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 4 cái
5 Băng dính cách điện hạ thế 20 cuộn
6 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 18 m
7 Ghíp 2 bu lông xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa 6 cái
8 Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m, 0.5m/1 vị trí TĐ) 3 m
9 Đầu cốt M50 6 cái
10 Biển tên lộ 27 cái
11 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 1,931 kg
12 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,473 kg
13 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,081 kg
14 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,081 kg
15 Bịt đầu cáp 5 cái
16 Xà nánh hạ thế 1,2m (31.84kg/bộ) - 2 bộ 63,68 kg
17 Chổi lu sơn 2 cái
EC 2.2.2 Công tác xây lắp
ED Công tác theo ĐM khác
1 Phá dỡ kết cấu bê tôngxi măng móng cột bằng thủ công 1,2 m3
2 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 1,7 m3
3 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 1,5 m3
4 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 0,2 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 1,5 m3
EE Công tác thu hồi
1 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 2 cột
2 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x70)mm2 0,035 km
3 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x95)mm2 0,314 km
EF 2.3 Phần hệ thống công tơ
EG 2.3.1 Vật liệu
1 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV1x25 mm2 7,5 m
2 Băng dính cách điện 27 cuộn
3 Đề can tên khách hàng 108 cái
4 Đầu cốt M25 56 cái
5 Xà đỡ 4 hòm 4 công tơ (12,27kg/bộ) - 3 bộ 36,81 kg
6 Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ (11,72kg/bộ) - 4bộ 46,88 kg
EH 2.3.2 Công tác xây lắp
EI Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970
EJ Công tác tháo dỡ
1 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=2CT( hộp 1CT 3 pha) 19 hộp
2 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, loại hộp <=4CT( hộp 2CT 3 pha) 20 hộp
3 Thay công tơ 1 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) 5 cái
4 Thay công tơ 3 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) 103 cái
5 Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M2x10mm2 0,03 km
6 Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/M4x16mm2 0,02 km
7 Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/Al2x25mm2 0,02 km
8 Tháo hạ cáp 1kV/XLPE/PVC/Al4x25mm2 0,008 km
9 Tháo hạ cáp Muyle M2x25mm2 0,088 km
EK D. Công tác vận chuyển
EL VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ
EM Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn 1 ca
EN VẬN CHUYỂN VẬT TƯ
EO Cáp ngầm 24kV
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 0,5 ca
EP Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
EQ Đường trục hạ thế
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
ER E.Công tác hoàn trả
ES Phần Đường cáp ngầm
1 Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm 0,64 m2
2 Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm 3,92 m2
ET Phần TBA
1 Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm 8 m2
EU Phần Trục hạ thế
1 Hoàn trả đường BTXM dày 10cm 44,55 m2
2 Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm 9,8 m2
3 Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm 2,95 m2
EV Hạng mục IV: TBA XÓM ĐỒNG XA
EW A. Phần cáp ngầm cao thế
EX B.Phần trạm biến áp
EY 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
EZ 1.1 Thiết bị
1 MBA 630KVA-22/0,4 (TD làm đầu sứ ellbow ) 1 cái
2 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. 1 cái
3 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 bộ
FA 1.2 Vật liệu
1 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 32 m
2 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) 1 bộ 3 fa
3 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x8 cọc 114,64 kg
4 Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m 37,8 kg
5 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) 2,468 kg
6 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 2 m
7 Đai thép không gỉ (gồm cả khóa đai) 4 bộ
FB 2. Phần B thực hiện
FC 2.1 Vật liệu
1 Sứ ellbow máy biến áp 24kV-250A 1 bộ 3 fa
2 Gioăng cao su chịu dầu 1 bộ
3 Giẻ lau sạch 1 kg
4 Đầu cốt đồng M240 16 cái
5 Đầu cốt đồng M120 2 cái
6 Dây đồng trần M120 làm tiếp địa 5 m
7 Dây đồng trần M35 3 m
8 Băng báo hiệu cáp 2 m
9 Cát đen 0,645 m3
10 Gạch chỉ 18 viên
11 Mốc báo hiệu cáp 2 cái
12 Biển an toàn,biển sơ đồ 1 sợi 2 cái
13 Biển tên trạm 1 cái
14 Khoá cửa 2 cái
15 Que hàn điện d4 2 kg
16 Băng cách điện cuộn nhỏ (rộng 1,5cm) 4 cuộn
17 Tủ đặt tụ bù hạ thế 1 tủ
18 Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 12 m
19 Đầu cốt đồng M 35 24 cái
20 Đai nhựa bó cáp 500 50 cái
FD 2.2 Công tác xây lắp
FE Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp
1 Làm đầu cáp 24kV - M1x50 1 đầu (3 pha)
2 Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
FF * Phá dỡ trạm treo cò, nền và buồng hạ thế xây
1 Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm 5,808 m3
2 Phá dỡ bê tông móng không cốt thép bằng thủ công 0,418 m3
3 Phá dỡ kết cấu xây móng tường gạch, thủ công 1,68 m3
4 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 3,36 m3
5 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan (phá móng cột trạm treo cũ) 3,488 m3
6 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 14,754 m3
FG * Xây dựng hàng rào sắt bảo vệ khuôn viên trạm
1 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 3,6 m3
2 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 0,3 m3
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 3,132 m3
4 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 2,16 m2
5 Đắp cát nền móng công trình, thủ công 2,349 m3
6 Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) 0,261 m3
7 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 3,24 m2
8 Sản xuất hàng rào song sắt. 20,16 m2
9 Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp 3,4 m2
10 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 3,6 m3
FH Xây dựng móng trạm thân cột sắt
1 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,474 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,1437 100m2
3 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 0,338 m3
4 Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm 0,0802 tấn
5 Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm 0,0502 tấn
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 1,7063 m3
7 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 0,7364 m3
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 4,7376 m3
FI Hệ tiếp địa
1 Phá dỡ hè gạch Block 8 m2
2 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 8,4 m3
3 Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 8 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,4 m3
FJ Lắp đặt cáp sang MBA
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 0,816 m3
2 Phá dỡ hè gạch Terano 1 m2
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 0,08 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,896 m3
FK Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970
FL Phá dỡ thu hồi trạm treo cũ
1 Tháo hạ thang trèo 1 bộ
2 Tháo hạ xà đỡ X1 2 bộ
3 Thay sứ đứng trên xà, cột bê tông ly tâm 15-22kV 0,4 10 sứ
4 Tháo hạ xà đỡ sứ trung gian 1 bộ
5 Tháo hạ dầm đỡ máy biến áp 1 bộ
6 Tháo hạ ghế trạm thao tác 1 bộ
7 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 2 cột
8 Tháo và lắp lại cáp dẫn tổng M1x240 0,8 100m
FM Công tác làm đầu sứ ellbow cho MBA
1 Vệ sinh, tháo, lắp máy biến áp 1 máy
2 Rút ruột để thay sứ 1 bộ 3 pha
FN C-Phần trục hạ thế
FO 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
FP Phần cáp ngầm hạ thế
1 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 10 đầu
2 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 473 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120 mm2 513 m
FQ Phần đường trục hạ thế nổi
1 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 1 cột
2 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) -10m 6,17 kg
3 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x1cọc 14,33 kg
4 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 7 hộp
FR 2. Phần B thực hiện
FS 2.1. Phần cáp ngầm hạ thế
FT 2.2.1 Vật liệu
1 Đầu cốt M120 20 cái
2 Băng báo hiệu cáp 266 m
3 Cát đen 37,63 m3
4 Gạch chỉ 2.394 viên
5 Mốc báo hiệu cáp 19 cái
6 Dây gai 2 kg
7 Nhựa đường 2 kg
8 ống co ngót 120 10 m
9 Coliê ôm 1 cáp lên cột đơn (TL 22,699kg/bộ)-1bộ 22,699 kg
10 Coliê ôm 2 cáp lên cột đơn (TL 25,164kg/bộ)-2bộ 50,328 kg
FU 2.1.2Công tác xây lắp
FV Công tác theo ĐM khác
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 67,846 m3
2 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm 248 m
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 6,85 m3
4 Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm 10 m
5 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông apphan bằng thủ công 0,24 m3
6 Phá dỡ kết cấu đá dăm bằng thủ công 1,35 m3
7 Phá dỡ nền gạch lá nem (hè block) 2,4 m2
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 76,286 m3
FW 2.2 Phần đường trục hạ thế nổi
FX 2.2.1 Vật liệu
1 ống nối AM120 12 cái
2 Băng dính cách điện hạ thế 20 cuộn
3 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 3 m
4 Ghíp 2 bu lông xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa 1 cái
5 Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m, 0.5m/1 vị trí TĐ) 0,5 m
6 Đầu cốt M50 1 cái
7 Biển tên lộ 10 cái
8 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,257 kg
9 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,063 kg
10 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,011 kg
11 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,011 kg
12 Bịt đầu cáp 5 cái
13 Chổi lu sơn 1 cái
FY 2.2.2 Công tác xây lắp
FZ Công tác theo ĐM khác
1 Phá dỡ kết cấu bê tôngxi măng móng cột bằng thủ công 0,8 m3
2 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 1,2 m3
3 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M150 1 m3
4 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 0,2 m3
5 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 1 m3
GA Công tác lắp đặt cáp vặn xoắn
1 Tháo, lắp lại cáp văn xoắn ABC(4x95)mm2 0,066 km
2 Tháo, Lắp di chuyển hộp <=2 công tơ (1 c.tơ 3 pha) 2 hộp
3 Tháo, Lắp di chuyển hộp <=4 công tơ (2 c.tơ 3 pha) 2 hộp
GB Công tác thu hồi
1 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x95)mm2 0,233 km
2 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x120)mm2 0,061 km
GC D. Công tác vận chuyển
GD VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ
GE Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn 1 ca
GF VẬN CHUYỂN VẬT TƯ
GG Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
GH Đường trục hạ thế
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
GI E.Công tác hoàn trả
GJ Phần TBA
1 Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm 12,32 m2
GK Phần Trục hạ thế
1 Hoàn trả đường BTXM dày 10cm 68,5 m2
2 Hoàn trả mặt hè gạch Block màu dày 6cm 2,4 m2
3 Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm 3 m2
GL Hạng V: TBA MAI DỊCH 38
GM A. Phần cáp ngầm cao thế
GN 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
1 Cáp ngầm 24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-24kV-3x240mm2 12 m
2 Hộp nối Cáp ngầm 24kV M3x240mm2 1 hộp
3 Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(300-400) 1 hộp
4 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 14 m
GO 2. Phần B thực hiện
GP 2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 14 m
2 Cát đen 3,08 m3
3 Gạch chỉ 126 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 3 cái
5 Dây gai 1 kg
6 Nhựa đường 1 kg
7 Biển chỉ dẫn cáp 2 cái
GQ 2.2 Công tác xây lắp
GR Công tác theo ĐM khác
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 3,654 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 0,357 m3
3 Phá dỡ hè gạch Terano 4,48 m2
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 4,011 m3
GS Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970
1 Làm và lắp đặt đầu cáp 22kV 3 pha, cáp có tiết diện <=240mm2 1 đầu (3 pha)
GT B.Phần trạm biến áp
GU 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
GV 1.1 Thiết bị
1 MBA 630KVA-22/0,4 TN 1 cái
2 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ 1 cái
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. 1 cái
4 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 bộ
GW 1.2 Vật liệu
1 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 32 m
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 27 m
3 Vỏ tủ RMU 4 ngăn 1 cái
4 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x8 cọc 114,64 kg
5 Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m 37,8 kg
6 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) 2,468 kg
7 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 2 m
8 Đai thép không gỉ (gồm cả khóa đai) 4 bộ
GX 2. Phần B thực hiện
GY 2.1 Vật liệu
1 Đầu cốt đồng M240 16 cái
2 Đầu cốt đồng M120 4 cái
3 Dây đồng trần M120 làm tiếp địa 3 m
4 Dây đồng trần M35 3 m
5 Băng báo hiệu cáp 2 m
6 Cát đen 0,645 m3
7 Gạch chỉ 18 viên
8 Mốc báo hiệu cáp 2 cái
9 Biển an toàn,biển sơ đồ 1 sợi 2 cái
10 Biển tên trạm 1 cái
11 Khoá cửa 2 cái
12 Que hàn điện d4 2 kg
13 Băng cách điện cuộn nhỏ (rộng 1,5cm) 4 cuộn
14 Tủ đặt tụ bù hạ thế 1 tủ
15 Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 12 m
16 Đầu cốt đồng M35 24 cái
17 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) 1 bộ
18 Đai nhựa bó cáp 500 50 cái
GZ 2.3 Công tác xây lắp
HA Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp
1 Làm đầu cáp 24kV - M1x50 2 đầu (3 pha)
HB * Xây dựng hàng rào sắt bảo vệ khuôn viên trạm
1 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 7,632 m3
2 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 0,636 m3
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 6,38 m3
4 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 4,4 m2
5 Đắp cát nền móng công trình, thủ công 9,846 m3
6 Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) 1,094 m3
7 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 9,9 m2
8 Sản xuất hàng rào song sắt. 56,64 m2
9 Sơn sắt thép các loại 2 nước, sơn tổng hợp 7 m2
10 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 7,632 m3
HC Xây dựng bệ bệ tủ RMU 4 ngăn
1 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 1,428 m3
2 Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4, M150 (BT sản xuất bằng máy trộn) 0,176 m3
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 0,4095 m3
4 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,0094 100m2
5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính <=10 mm 0,0598 tấn
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 0,191 m3
7 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 0,527 m3
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,901 m3
9 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 3,276 m2
10 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm, vữa XM mác 75 2,41 m2
HD Xây dựng móng trạm thân cột sắt
1 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,474 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,1437 100m2
3 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 0,338 m3
4 Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm 0,0802 tấn
5 Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm 0,0502 tấn
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 1,7063 m3
7 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 0,7364 m3
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 4,7376 m3
HE Hệ tiếp địa
1 Phá dỡ hè gạch Terano 8 m2
2 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 8,4 m3
3 Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 8 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,4 m3
HF Lắp đặt cáp sang MBA
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 0,816 m3
2 Phá dỡ hè gạch Terano 1 m2
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 0,08 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,896 m3
HG C-Phần trục hạ thế
HH 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
HI Phần cáp ngầm hạ thế
1 Đầu cáp hạ thế 4x120 10 đầu
2 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 367 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120 mm2 406 m
HJ Phần đường trục hạ thế nổi
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 243 m
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 24 cái
3 Đai thép không gỉ ( 1m gồm cả khóa đai) 40 bộ
4 Kẹp ngừng ABC 4x(50-120)mm2 18 cái
5 Kẹp đỡ cáp ABC 4x120 mm2 2 cái
6 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 20 cái
7 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) -30m 18,51 kg
8 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x3cọc 42,99 kg
HK 2. Phần B thực hiện
HL 2.1. Phần cáp ngầm hạ thế
HM 2.1.1 Vật liệu
1 Đầu cốt M120 20 cái
2 Băng báo hiệu cáp 182 m
3 Cát đen 38,261 m3
4 Gạch chỉ 1.638 viên
5 Mốc báo hiệu cáp 15 cái
6 Dây gai 2 kg
7 Nhựa đường 2 kg
8 ống co ngót 120 10 m
9 Coliê ôm 1 cáp lên cột đơn (TL 22,699kg/bộ)-1bộ 22,699 kg
10 Coliê ôm 1 cáp lên cột kép (TL 33,67kg/bộ)-1 bộ 33,67 kg
11 Coliê ôm 3 cáp lên cột đơn (TL 30,05kg/bộ) - 1bộ 30,05 kg
HN 2.1.2 Công tác xây lắp
HO Công tác theo ĐM khác
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 49,854 m3
2 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm 44 m
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 2,64 m3
4 Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm 34 m
5 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông apphan bằng thủ công 0,816 m3
6 Phá dỡ kết cấu đá dăm bằng thủ công 4,59 m3
7 Phá dỡ hè gạch Terano 31,2 m2
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 61,674 m3
HP 2.2 Phần đường trục hạ thế nổi
HQ 2.2.1 Vật liệu
1 ống nối AM120 20 cái
2 Băng dính cách điện hạ thế 5 cuộn
3 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 9 m
4 Ghíp 2 bu lông xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa 3 cái
5 Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m, 0.5m/1 vị trí TĐ) 1,5 m
6 Đầu cốt M50 3 cái
7 Biển tên lộ 17 cái
8 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,901 kg
9 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,221 kg
10 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,038 kg
11 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,022 kg
12 Bịt đầu cáp 5 cái
13 Chổi lu sơn 1 cái
HR 2.2.2 Công tác xây lắp
HS Công tác thu hồi
1 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x95)mm2 0,039 km
2 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x120)mm2 0,485 km
HT D. Công tác vận chuyển
HU VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ
HV Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn 1 ca
HW VẬN CHUYỂN VẬT TƯ
HX Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
HY Trục hạ thế
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn 1 ca
HZ E.Công tác hoàn trả
IA Phần Đường cáp ngầm
1 Hoàn trả hè gạch Terano 4,48 m2
IB Phần TBA
1 Hoàn trả hè gạch Terano 15,04 m2
IC Phần Trục hạ thế
1 Hoàn trả đường BTXM dày 20cm 13,2 m2
2 Hoàn trả hè gạch Terano 31,2 m2
3 Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm 10,2 m2
ID Hạng VI: TBA XÓM SỞ MAI DỊCH
IE A. Phần cáp ngầm cao thế
IF B.Phần trạm biến áp
IG 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
IH 1.1 Thiết bị
1 MBA 630KVA-22/0,4 (TD làm đầu sứ ellbow ) 1 cái
2 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. 1 cái
3 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 bộ
II 1.2 Vật liệu
1 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 32 m
2 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-24kV-1x50mm2 27 m
3 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) 1 bộ 3 fa
4 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x8 cọc 114,64 kg
5 Thép dẹt 40x4 (1,26kg/m)x30m 37,8 kg
6 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) 2,468 kg
7 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F195/150 2 m
8 Đai thép không gỉ (gồm cả khóa đai) 4 bộ
IJ 2.Phần B thực hiện
IK 2.1 Vật liệu
1 Sứ ellbow máy biến áp 24kV-250A 1 bộ 3 fa
2 Gioăng cao su chịu dầu 1 bộ
3 Giẻ lau sạch 1 kg
4 Đầu cốt đồng M240 16 cái
5 Đầu cốt đồng M120 4 cái
6 Dây đồng trần M120 làm tiếp địa 3 m
7 Dây đồng trần M35 3 m
8 Băng báo hiệu cáp 2 m
9 Cát đen 0,645 m3
10 Gạch chỉ 18 viên
11 Mốc báo hiệu cáp 2 cái
12 Biển an toàn,biển sơ đồ 1 sợi 2 cái
13 Biển tên trạm 1 cái
14 Khoá cửa 2 cái
15 Que hàn điện d4 2 kg
16 Băng cách điện cuộn nhỏ (rộng 1,5cm) 4 cuộn
17 Tủ đặt tụ bù hạ thế 1 tủ
18 Cáp 1kV/Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 12 m
19 Đầu cốt đồng M 35 24 cái
20 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) 1 bộ
21 Đai nhựa bó cáp 500 50 cái
IL 2.3 Công tác xây lắp
IM Công tác xây lắp phần thiết bị trạm biến áp
1 Làm đầu cáp 24kV - M1x50 1 đầu (3 pha)
2 Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35; (22)/0,4kV Loại <= 750 kVA 1 máy
IN * Phá dỡ trạm treo, nền và buồng hạ thế xây
1 Phá dỡ tường xây gạch, độ dày tường <=22cm 6,9784 m3
2 Phá dỡ bê tông móng không cốt thép bằng thủ công 0,57 m3
3 Phá dỡ kết cấu xây móng tường gạch, thủ công 2,16 m3
4 Phá dỡ hè gạch Terano 7,2 m2
5 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 3,36 m3
6 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan 3,488 m3
7 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 16,5564 m3
IO Xây dựng móng trạm thân cột sắt
1 Đào đất móng cột, hố kiểm tra bằng thủ công, độ rộng hố đào >1m, độ sâu hố đào >1, Đất cấp III 5,474 m3
2 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,1437 100m2
3 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250cm, đá 4x6, M100 0,338 m3
4 Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=18mm 0,0802 tấn
5 Lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt thép <=10mm 0,0502 tấn
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng móng <=250 cm, đá 2x4, M200 1,7063 m3
7 Đắp đất hố móng bằng thủ công, Độ chặt k =0,9 0,7364 m3
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 4,7376 m3
IP Hệ tiếp địa
1 Phá dỡ hè gạch Terano 8 m2
2 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 8,4 m3
3 Đắp đất móng, đường ống, đường cống bằng thủ công Độ chặt k =0,95 8 m3
4 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,4 m3
IQ Lắp đặt cáp sang MBA
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 0,816 m3
2 Phá dỡ hè gạch Terano 1 m2
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 0,08 m3
4 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống d=200mm (Ống nhựa xoắn HDPE-TFP 3A f 195/150) 0,02 100m
5 Gắn mốc báo cáp trên đường Bê tông 2 cái
6 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 0,896 m3
IR Công tác lắp đặt về điện theo ĐM 4970
IS Phá dỡ thu hồi trạm treo cũ
1 Tháo hạ thang trèo 1 bộ
2 Tháo hạ côliê đỡ cáp cao thế 2 bộ
3 Tháo hạ xà đỡ cầu dao 2 bộ
4 Tháo cầu chì tự rơi 22kV 1 1 bộ (3 pha)
5 Tháo hạ xà đỡ cầu chì tự rơi 1 bộ
6 Tháo hạ dầm đỡ máy biến áp 1 bộ
7 Tháo hạ ghế trạm thao tác 1 bộ
8 Thay sứ đứng trên xà, cột bê tông ly tâm 15-22kV 0,7 10 sứ
9 Thay cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột <=10m 2 cột
10 Tháo và lắp lại cáp dẫn tổng Mx1x240 0,8 100m
11 Tháo dỡ cáp 24kV- Mx1x50mm2 0,09 100m
12 Tháo dỡ thanh cái cáp 24kV- Mx1x240mm2 0,075 100m
IT Công tác làm đầu sứ ellbow cho MBA
1 Vệ sinh, tháo, lắp máy biến áp 1 máy
2 Rút ruột để thay sứ 1 bộ 3 pha
IU C-Phần trục hạ thế
IV 1. Phần vật tư thiết bị A cấp
IW Phần cáp ngầm hạ thế
1 Đầu cáp hạ thế 4x120 10 đầu
2 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F130/100 436 m
3 Cáp ngầm 0,6/1kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120 mm2 476 m
IX Phần đường trục hạ thế nổi
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x120 309 m
2 Đai thép không gỉ ( 1m gồm cả khóa đai) 48 bộ
3 Kẹp ngừng ABC 4x(50-120)mm2 12 cái
4 Kẹp đỡ cáp ABC 4x120 mm2 7 cái
5 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 19 cái
6 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 42 cái
7 Dây thép tròn d10 tiếp địa (0.617kg/m) -50m 30,85 kg
8 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m(14.33kg/cọc)x5cọc 71,65 kg
9 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) 1 cái
10 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 4 cái
11 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 10 m
12 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 1 hộp
IY 2. Phần B thực hiện
IZ 2.1. Phần cáp ngầm hạ thế
JA 2.1.1 Vật liệu
1 Đầu cốt M120 20 cái
2 Băng báo hiệu cáp 216 m
3 Cát đen 29,34 m3
4 Gạch chỉ 1.944 viên
5 Mốc báo hiệu cáp 21 cái
6 Dây gai 2 kg
7 Nhựa đường 2 kg
8 ống co ngót 120 10 m
9 Coliê ôm 2 cáp lên cột đơn (TL 25,164kg/bộ)-1bộ 25,164 kg
10 Coliê ôm 2 cáp lên cột kép (TL 34,18kg/bộ)-1bộ 34,18 kg
11 Coliê ôm 1 cáp lên cột đơn (TL 22,699kg/bộ)-1bộ 22,699 kg
JB 2.1.2 Công tác xây lắp
JC Công tác theo ĐM khác
1 Đào đất hào cáp ngầm không mở mái ta luy, đất cấp III 45,184 m3
2 Cắt mặt đường bê tông đá dăm không cốt thép, chiều sâu vết cắt 10cm 144 m
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tôngxi măng bằng thủ công 7,48 m3
4 Cắt mặt đường bê tông nhựa, chiều sâu vết cắt 7cm 40 m
5 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông apphan bằng thủ công 0,88 m3
6 Phá dỡ kết cấu đá dăm bằng thủ công 4,96 m3
7 Phá dỡ hè gạch Terano 8,8 m2
8 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km đất cấp III 58,504 m3
JD 2.2 Phần đường trục hạ thế nổi
JE 2.2.1 Vật liệu
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x70 (xuống HPD) 2,5 m
2 Đầu cốt xử lý AM70 4 cái
3 Đầu cốt M25 10 cái
4 ống nối AM120 20 cái
5 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 4 cái
6 Băng dính cách điện hạ thế 6 cuộn
7 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F32/25 15 m
8 Ghíp 2 bu lông xử lý đồng nhôm bắt dây tiếp địa 5 cái
9 Dây đồng mềm M50 nối tiếp địa (0.493kg/m, 0.5m/1 vị trí TĐ) 2,5 m
10 Đầu cốt M50 5 cái
11 Biển tên lộ 21 cái
12 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 1,158 kg
13 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,284 kg
14 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,049 kg
15 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,049 kg
16 Đề can tên khách hàng 2 cái
17 Xà nánh hạ thế 1,2m (31.84kg/bộ) - 1 bộ 31,84 kg
18 Bịt đầu cáp 6 cái
19 Chổi lu sơn 1 cái
JF 2.2.2 Công tác xây lắp
JG Công tác thu hổi
1 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x70)mm2 0,02 km
2 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x95)mm2 0,299 km
3 Tháo hạ cáp văn xoắn ABC(4x120)mm2 0,02 km
JH Công tác lắp đặt cáp vặn xoắn
1 Tháo, lắp cáp 1kV/XLPE/PVC/M2x10mm2 0,18 km
2 Tháo, lắp cáp 1kV/XLPE/PVC/M4x25mm2 0,09 km
3 Thay công tơ 1 pha (tháo ra, lắp vào hòm mới) 2 cái
4 Tháo, Lắp di chuyển hộp <=2 công tơ (1 c.tơ 3 pha) 1 hộp
5 Tháo, Lắp di chuyển hộp <=4 công tơ (2 c.tơ 3 pha) 2 hộp
JI D. Công tác vận chuyển
JJ VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ
JK Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải 5 tấn 1 ca
JL VẬN CHUYỂN VẬT TƯ
JM Trạm biến áp
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
JN Trục hạ thế
1 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 5 tấn 1 ca
JO E.Công tác hoàn trả
JP Phần TBA
1 Hoàn trả hè gạch Terano phá trạm treo cũ 7,2 m2
JQ Phần Trục hạ thế
1 Hoàn trả mặt đường BT Asfalt (mặt đường < 10.5m) dùng nhựa nhũ tương tưới thấm 11 m2
2 Hoàn trả hè gạch Terano 8,8 m2
3 Hoàn trả đường BTXM dày 10cm 4,4 m2
4 Hoàn trả đường BTXM dày 20cm 38,4 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->