Gói thầu: Gói thầu 1: “Xây lắp” Công trình: Xây dựng mới các trạm biến áp Dịch Vọng 43, Dịch Vọng 44, Dịch Vọng 45, Dịch Vọng 46, Dịch Vọng Hậu 6 trên địa bàn quận Cầu Giấy

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200132633-00
Thời điểm đóng mở thầu 31/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Cầu Giấy
Tên gói thầu Gói thầu 1: “Xây lắp” Công trình: Xây dựng mới các trạm biến áp Dịch Vọng 43, Dịch Vọng 44, Dịch Vọng 45, Dịch Vọng 46, Dịch Vọng Hậu 6 trên địa bàn quận Cầu Giấy
Số hiệu KHLCNT 20200130398
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Tín dụng thương mại - Khấu hao cơ bản
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 16:18:00 đến ngày 2020-01-31 16:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,961,922,593 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 29,700,000 VNĐ ((Hai mươi chín triệu bảy trăm nghìn đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN 1: HẠNG MỤC CHUNG
1 Bảo hiểm Công trình 1 Mục
2 Chi phí xây dựng nhà tạm 1 Mục
B PHẦN 2: HẠNG MỤC CHI TIẾT
C I. HẠNG MỤC 1: TBA Dịch Vọng 43
D A. Phần cáp ngầm trung áp
E 1. Phần vật tư A cấp
F 1.1 Thiết bị
G 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 24 m
H 2. Phần B thực hiện
I 2.1 Phần Thiết bị
J 2.2 Phần Vật liệu
K 2.2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 1 m
2 Cát đen đổ nền 0,35 m3
3 Gạch chỉ đặc 9 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 2 viên
5 Biển chỉ dẫn cáp 2 Cái
6 ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 2 m
L 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
M Công tác lắp đặt cáp 24kV tại tủ RMU
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 2 đầu
N 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
O 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
P Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 0,4425 m3
2 Phá hè gạch block, bằng thủ công 0,5 m2
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,444 m3
Q B. Phần Trạm biến áp
R 1. Phần vật tư A cấp
S 1.1 Thiết bị
1 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ 1 Tủ
2 MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. 1 trụ
4 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 tụ
T 1.2 Vật liệu
1 Vỏ Tủ RMU 24kV 4 ngăn 1 bộ
2 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 18 m
3 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 40 m
4 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 6 cọc
5 Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) 15 m
6 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 14 m
U 2. Phần B thực hiện
V 2.1 Phần Thiết bị
W 2.2 Phần Vật liệu
X 2.2.1 Vật liệu
1 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) 1 bộ
2 Cửa trạm biến áp 6 bộ
3 Rào sắt hộp mạ kẽm 9,44 m2
4 Đầu cốt đồng M25 24 cái
5 Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) 1 tủ
6 Đầu cốt đồng M240 16 cái
7 Băng dính cách điện hạ thế 4 cuộn
8 Đai nhựa bó cáp dài 500mm 30 cái
9 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 3 m
10 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 7 m
11 Đầu cốt đồng M120 2 cái
12 Đầu cốt đồng M50 6 cái
13 Que hàn d=3-4 2 kg
14 Biển tên trạm 1 cái
15 Biển sơ đồ điện 1 cái
16 Biển an toàn 1 cái
17 Khoá cửa (khoá móc) 4 cái
Y 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
Z Công tác đấu nối tại tủ RMU
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 3 đầu
AA 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
AB Công tác thu hồi
1 Tháo cáp trung thế <= 35kV đi ngầm, TL<= 15kg/m 0,08 100m
AC 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
1 Phá dỡ nền gạch 19,11 m2
2 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,9555 m3
AD Công tác làm bệ đỡ tủ RMU 4 ngăn
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 1,62 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,008 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,0421 tấn
4 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,0288 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,18 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 0,308 m3
7 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 0,837 m3
8 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 3,768 m2
9 ốp trụ đỡ tủ RMU 1,88 m2
10 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 1,62 m3
AE Công tác móng trụ thép
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 4,095 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,0341 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,1237 tấn
4 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,0848 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,27 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 1,98 m3
7 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,353 m3
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 2,742 m3
AF Công tác xây rào sắt
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 2,1093 m3
2 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,1623 m3
3 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 1,2862 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,0018 tấn
5 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,0105 tấn
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2 vữa BT mác 200 0,1298 m3
7 Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép 0,177 tấn
8 Lắp dựng rào sắt 9,44 m2
9 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 0,6933 m3
10 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 1,416 m3
AG Công tác đổ bê tông nền trạm
1 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công 1,4745 m3
2 Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4 M150 0,7864 m3
3 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa xi măng mác 75 9,83 m2
AH Công tác lắp dựng cửa trạm
1 Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép 0,3689 tấn
2 Lắp dựng các loại cửa khung sắt, khung nhôm 12 m2
AI Công tác tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 4,8 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 4,8 m3
AJ C. Phần Hạ áp
AK 1. Phần vật tư A cấp
AL 1.1 Thiết bị
AM 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 110 m
2 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 45 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 10 bộ
4 Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 7 cột
5 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 521 m
6 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 24 cái
7 Đai thép + khóa đai 141 m
8 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 44 cái
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông 53 cái
10 Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) 29 cái
11 Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A 4 cái
12 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 10 cái
13 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 26 m
14 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 145 m
15 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 88 m
16 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 66 m
17 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 116 cái
AN 2. Phần B thực hiện
AO 2.1 Phần Thiết bị
AP 2.2 Phần Vật liệu
AQ 2.2.1 Vật liệu
1 ống nhựa xoắn HDPE d=90/72 20 m
2 Ống nối đồng nhôm AM 120 20 ống
3 Đầu cốt đồng M120 20 cái
4 Biển tên lộ 10 cái
5 ống co ngót 120 10 m
6 Mốc báo hiệu cáp 3 viên
7 Giá đỡ 2 cáp -cột LT đơn 1 bộ
8 Giá đỡ 5 cáp-cột LT đúp 1 bộ
9 Băng báo hiệu cáp 34 m
10 Cát đen đổ nền 5,353 m3
11 Gạch chỉ đặc 306 viên
12 Xà néo cột đơn LT 4 bộ
13 Biển tên lộ 48 bộ
14 Bịt đầu cáp 8 bộ
15 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 3 m
16 ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 9 m
17 Đầu cốt đồng M50 3 cái
18 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 25 m
19 Đầu cốt đồng nhôm AM70 40 cái
20 Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 8 m
21 Đề can HCT 1 pha 44 cái
22 Đề can HCT 3 pha 4 cái
23 Băng dính cách điện hạ thế 58 cuộn
24 Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đơn 2 bộ
25 Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đúp 1 bộ
26 Xà đỡ 3 hòm công tơ H4 cột đơn 2 bộ
27 Xà kép đỡ 4 hòm công tơ H4 cột đơn 3 bộ
28 Xà đỡ 2 hòm công tơ 3 pha cột đúp 1 bộ
29 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 1,416 kg
30 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,347 kg
31 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,059 kg
32 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,059 kg
AR 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
AS 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
AT Phần lắp đặt hệ thống công tơ
1 Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 1 pha dưới mặt đất 44 cái
2 Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 3 pha dưới mặt đất 4 cái
AU Phần thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 4 cột
2 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=10m 1 cột
3 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 0,204 km
4 Căng lại dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 0,36 km
5 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ 4 bộ
6 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 1 hòm
7 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 1 hòm
8 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 25 hòm
9 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 4 hòm
10 Tháo hộp phân dây 7 hộp
11 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 7 1m
12 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 145 1m
13 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 20 1m
AV 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
AW Cáp ngầm hạ áp
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 6,265 m3
2 Phá hè gạch block, bằng thủ công 8,6 m2
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 7,556 m3
AX Móng cột bê tông ly tâm MLT-3
1 Phá dỡ móng cột cũ và kết cấu mặt đường 3,126 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 2,532 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công 1,329 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,329 m3
5 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 3,126 m3
AY Móng cột bê tông ly tâm MLT-3
1 Phá dỡ móng cột cũ và kết cấu mặt đường 2,304 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 3,232 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công 2,316 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 2,316 m3
5 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 2,304 m3
AZ Công tác tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 1,44 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 1,44 m3
BA D. Phần vận chuyển
BB 1. Vận chuyển thiết bị
BC 1.1 Phần cáp ngầm trung áp
BD 1.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU, trụ thép và MBA 1 Chuyến
BE 2. Vận chuyển vật liệu
BF 2.1 Phần cáp ngầm trung áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm trung áp và vật liệu các loại 0,5 Chuyến
BG 2.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm 1 Chuyến
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi 1 Chuyến
BH 2.3 Phần hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công 1 Chuyến
BI 2.4 Phần đường trục hạ thế
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi 1 Chuyến
BJ E. Hoàn trả mặt bằng
BK 1.Phần cáp ngầm trung áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 0,5 m2
BL 2.Phần trạm biến áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 2,1 m2
BM 3.Phần cáp ngầm hạ áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 8,6 m2
BN II. HẠNG MỤC 2: TBA Cầu Giấy 9
BO A. Phần cáp ngầm trung áp
BP 1. Phần vật tư A cấp
BQ 1.1 Thiết bị
BR 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 24 m
BS 2. Phần B thực hiện
BT 2.1 Phần Thiết bị
BU 2.2 Phần Vật liệu
BV 2.2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 1 m
2 Cát đen đổ nền 0,35 m3
3 Gạch chỉ đặc 9 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 2 viên
5 Biển chỉ dẫn cáp 2 Cái
6 ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 2 m
BW 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
BX 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
BY 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
BZ Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 0,4425 m3
2 Phá hè gạch block, bằng thủ công 0,5 m2
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,444 m3
CA B. Phần Trạm biến áp
CB 1. Phần vật tư A cấp
CC 1.1 Thiết bị
1 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. 1 trụ
2 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 tụ
CD 1.2 Vật liệu
1 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) 1 bộ
2 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 18 m
3 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 40 m
CE 2. Phần B thực hiện
CF 2.1 Phần Thiết bị
CG 2.1.1 Công tác theo định mức 4970
CH Công tác tháo dỡ
1 Tháo MBA 22-35/0,4kV trên cột, công suất <= 630kVA 1 máy
2 Tháo dao cách ly 3P ngoài trời, điện áp <= 35kV 2 bộ
3 Tháo chống sét van 3P, điện áp <= 35kV 1 bộ
4 Tháo tủ hạ thế xoay chiều 3 pha 1 tủ
5 Tháo tụ bù trên cột, điện áp 0,4kV 0,06 MVar
CI 2.2 Phần Vật liệu
CJ 2.2.1 Vật liệu
1 Sứ ellbow máy biến áp 24kV-250A 1 bộ 3 pha
2 Gioăng cao su chịu dầu 1 bộ
3 Giẻ lau sạch 1 kg
4 Đầu cốt đồng M25 24 cái
5 Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) 1 tủ
6 Đầu cốt đồng M240 16 cái
7 Băng dính cách điện hạ thế 4 cuộn
8 Đai nhựa bó cáp dài 500mm 30 cái
9 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 2 m
10 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 7 m
11 Đầu cốt đồng M120 2 cái
12 Đầu cốt đồng M50 6 cái
13 Que hàn d=3-4 2 kg
14 Biển tên trạm 1 cái
15 Biển sơ đồ điện 1 cái
16 Biển an toàn 1 cái
CK 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
CL 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
CM Công tác thu hồi
1 Tháo, lắp công tơ 3 pha có biến dòng vào hộp có sẵn 1 cái
2 Tháo đo đếm các loại cho mạch nhị thứ, điều khiển, bảo vệ, đo lường 1 cái
3 Thay cầu chì tự rơi điện áp 22-35kV 1 bộ 3 pha
4 Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 50mm2 0,012 km
5 Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 185mm2 0,008 km
6 Tháo cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 3kg/m 0,4 100m
7 Tháo sứ đứng 15-22kV trên cột 1,3 10sứ
8 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ sứ trung gian 1 bộ
9 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ cầu chì tự rơi 1 bộ
10 Tháo hạ xà <= 140 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ máy biến áp 1 bộ
11 Tháo hạ xà <= 140 kg trên cột đỡ - Tháo hạ ghế thao tác 1 bộ
12 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ tủ hạ áp 1 bộ
13 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ thang trèo 1 bộ
14 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ cầu dao phụ tải 2 bộ
15 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ cáp lên cột 2 bộ
16 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=10m 1 cột
CN Công tác thay đầu sứ Elbow cho MBA
1 Vệ sinh, tháo lắp máy biến áp 1 máy
2 Rút ruột để thay đầu sứ Elbow 1 máy
CO 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
1 Phá dỡ móng cột trạm 1,5 m3
2 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 1,5 m3
CP Công tác móng trụ thép
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 4,095 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,0341 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,1237 tấn
4 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,0848 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,27 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 1,98 m3
7 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,353 m3
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 2,742 m3
CQ C. Phần Hạ áp
CR 1. Phần vật tư A cấp
CS 1.1 Thiết bị
CT 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 117 m
2 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 42 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 10 bộ
4 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 150 m
5 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 16 cái
6 Đai thép + khóa đai 133 m
7 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 16 cái
8 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông 59 cái
9 Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) 26 cái
10 Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A 6 cái
11 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 10 cái
12 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 39 m
13 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 130 m
14 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 64 m
15 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 48 m
16 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 104 cái
CU 2. Phần B thực hiện
CV 2.1 Phần Thiết bị
CW 2.2 Phần Vật liệu
CX 2.2.1 Vật liệu
1 ống nhựa xoắn HDPE d=90/72 20 m
2 Ống nối đồng nhôm AM 120 20 ống
3 Đầu cốt đồng M120 20 cái
4 Biển tên lộ 10 cái
5 ống co ngót 120 10 m
6 Mốc báo hiệu cáp 2 viên
7 Giá đỡ 3 cáp-cột LT đúp 1 bộ
8 Băng báo hiệu cáp 22 m
9 Cát đen đổ nền 3,297 m3
10 Gạch chỉ đặc 198 viên
11 Biển tên lộ 10 cái
12 Bịt đầu cáp 8 cái
13 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 1 m
14 Đầu cốt đồng M50 1 cái
15 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 25 m
16 Đầu cốt đồng nhôm AM70 40 cái
17 Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 12 m
18 Đề can HCT 1 pha 34 cái
19 Đề can HCT 3 pha 7 cái
20 Băng dính cách điện hạ thế 52 cuộn
21 Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đơn 4 bộ
22 Xà đỡ 3 hòm công tơ H4 cột đơn 2 bộ
23 Xà kép đỡ 4 hòm công tơ H4 cột đơn 2 bộ
24 Xà đỡ 2 hòm công tơ 3 pha cột đơn 1 bộ
25 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 1,158 kg
26 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,284 kg
27 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,049 kg
28 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,049 kg
CY 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
CZ Cáp ngầm hạ áp
DA Làm đầu cáp khô
DB 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
DC Phần thu hồi
1 Căng lại dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 0,03 km
2 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 4 hòm
3 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 21 hòm
4 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 6 hòm
5 Tháo hộp phân dây 9 hộp
6 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 9 1m
7 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 145 1m
8 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 30 1m
DD 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
DE Cáp ngầm hạ áp
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 3,946 m3
2 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm 12 m
3 Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công 0,264 m3
4 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công 1,488 m3
5 Phá hè gạch block, bằng thủ công 2,75 m2
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 6,113 m3
DF D. Phần vận chuyển
DG 1. Vận chuyển thiết bị
DH 1.1 Phần cáp ngầm trung áp
DI 1.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU, trụ thép và MBA 1 Chuyến
DJ 2. Vận chuyển vật liệu
DK 2.1 Phần cáp ngầm trung áp
DL 2.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm 1 Chuyến
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi 1 Chuyến
DM 2.3 Phần hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công 1 Chuyến
DN 2.4 Phần đường trục hạ thế
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi 1 Chuyến
DO E. Hoàn trả mặt bằng
DP 1.Phần cáp ngầm trung áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 0,5 m2
DQ 2.Phần trạm biến áp
DR 3.Phần cáp ngầm hạ áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 2,75 m2
2 Hoàn trả đường bê tông Asphalt 3,3 m2
DS III. HẠNG MỤC 3: TBA Dịch Vọng 44
DT A. Phần cáp ngầm trung áp
DU 1. Phần vật tư A cấp
DV 1.1 Thiết bị
DW 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -3x240 mm2 265 m
2 Hộp đầu Cáp 24kV M3*240mm2 NT 1 bộ
3 Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 247 m
4 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 24 m
5 Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) 1 bộ
DX 2. Phần B thực hiện
DY 2.1 Phần Thiết bị
DZ 2.2 Phần Vật liệu
EA 2.2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 247 m
2 Cát đen đổ nền 61,431 m3
3 Gạch chỉ đặc 2.223 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 19 viên
5 Biển chỉ dẫn cáp 6 Cái
6 ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 2 m
EB 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
EC Công tác lắp đặt cáp 24kV tại tủ RMU
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 2 đầu
ED 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
EE 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
EF Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 81,9361 m3
2 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm 24 m
3 Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công 0,612 m3
4 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công 3,456 m3
5 Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép 0,68 m3
6 Phá dỡ vỉa hè đá 6 m2
7 Phá hè gạch block, bằng thủ công 76,66 m2
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 86,716 m3
EG B. Phần Trạm biến áp
EH 1. Phần vật tư A cấp
EI 1.1 Thiết bị
1 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 1 tủ
2 MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. 1 trụ
4 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 tụ
EJ 1.2 Vật liệu
1 Vỏ Tủ RMU 24kV 3 ngăn 1 bộ
2 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 18 m
3 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 40 m
4 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 6 cọc
5 Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) 15 m
6 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 8 m
EK 2. Phần B thực hiện
EL 2.1 Phần Thiết bị
EM 2.2 Phần Vật liệu
EN 2.2.1 Vật liệu
1 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) 1 bộ
2 Cửa trạm biến áp 4 bộ
3 Rào sắt hộp mạ kẽm 8,608 m2
4 Đầu cốt đồng M25 24 cái
5 Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) 1 tủ
6 Đầu cốt đồng M240 16 cái
7 Băng dính cách điện hạ thế 4 cuộn
8 Đai nhựa bó cáp dài 500mm 30 cái
9 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 3 m
10 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 7 m
11 Đầu cốt đồng M120 2 cái
12 Đầu cốt đồng M50 6 cái
13 Que hàn d=3-4 2 kg
14 Biển tên trạm 1 cái
15 Biển sơ đồ điện 1 cái
16 Biển an toàn 1 cái
17 Khoá cửa (khoá móc) 4 cái
EO 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
EP Công tác đấu nối tại tủ RMU
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 2 đầu
EQ 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
ER Công tác thu hồi
1 Tháo cáp trung thế <= 35kV đi ngầm, TL<= 15kg/m 2,82 100m
ES 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
1 Phá dỡ nền gạch 13,38 m2
2 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,669 m3
ET Công tác làm bệ đỡ tủ RMU 3 ngăn
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 1,44 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,006 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,0347 tấn
4 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,0239 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,16 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 0,253 m3
7 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 0,785 m3
8 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 3,456 m2
9 ốp trụ đỡ tủ RMU 1,76 m2
10 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 1,44 m3
EU Công tác móng trụ thép
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 4,095 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,0341 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,1237 tấn
4 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,0848 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,27 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 1,98 m3
7 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,353 m3
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 2,742 m3
EV Công tác xây rào sắt
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 1,9234 m3
2 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,148 m3
3 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 1,1728 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,0016 tấn
5 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,0096 tấn
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2 vữa BT mác 200 0,1184 m3
7 Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép 0,1614 tấn
8 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 0,6322 m3
9 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 1,2912 m3
EW Công tác đổ bê tông nền trạm
1 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công 1,011 m3
2 Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4 M150 0,5392 m3
3 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa xi măng mác 75 6,74 m2
EX Công tác lắp dựng cửa trạm
1 Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép 0,2459 tấn
EY Công tác tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 4,8 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 4,8 m3
EZ C. Phần Hạ áp
FA 1. Phần vật tư A cấp
FB 1.1 Thiết bị
FC 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 162 m
2 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 97 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 10 bộ
4 Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 4 cột
5 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 434 m
6 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 35 cái
7 Đai thép + khóa đai 148 m
8 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 35 cái
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông 68 cái
10 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 1 cọc
11 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 9 m
12 Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) 18 cái
13 Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A 7 cái
14 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 13 cái
15 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 47 m
16 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 90 m
17 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 62 m
18 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 47 m
19 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 72 cái
FD 2. Phần B thực hiện
FE 2.1 Phần Thiết bị
FF 2.2 Phần Vật liệu
FG 2.2.1 Vật liệu
1 ống nhựa xoắn HDPE d=90/72 20 m
2 Ống nối đồng nhôm AM 120 20 ống
3 Đầu cốt đồng M120 20 cái
4 Biển tên lộ 10 cái
5 ống co ngót 120 10 m
6 Mốc báo hiệu cáp 4 viên
7 Giá đỡ 2 cáp -cột LT đúp 1 bộ
8 Giá đỡ 3 cáp-cột LT đơn 1 bộ
9 Băng báo hiệu cáp 56 m
10 Cát đen đổ nền 9,3 m3
11 Gạch chỉ đặc 504 viên
12 Xà néo cột đơn LT 2 bộ
13 Biển tên lộ 32 cái
14 Bịt đầu cáp 12 cái
15 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 3 m
16 ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 3 m
17 Đầu cốt đồng M50 3 cái
18 Hòm 1 công tơ 3 pha có vị trí lắp TI không có ATM 1 cái
19 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 32,5 m
20 Đầu cốt đồng nhôm AM70 52 cái
21 Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 16 m
22 Đề can HCT 1 pha 55 cái
23 Đề can HCT 3 pha 8 cái
24 Băng dính cách điện hạ thế 38 cuộn
25 Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đơn 1 bộ
26 Xà đỡ 3 hòm công tơ H4 cột đơn 4 bộ
27 Xà kép đỡ 6 hòm công tơ H4 cột đơn 2 bộ
28 Xà đỡ 2 hòm công tơ 3 pha cột đơn 1 bộ
29 Xà đỡ 3 hòm công tơ 3 pha cột đúp 1 bộ
30 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 1,544 kg
31 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,378 kg
32 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,065 kg
33 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,065 kg
FH 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
FI 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
FJ Phần lắp đặt hệ thống công tơ
1 Tháo dỡ, lắp đặt lại hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 14 hòm
2 Tháo dỡ, lắp đặt lại hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 1 hòm
3 Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 1 pha dưới mặt đất 31 cái
4 Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 3 pha dưới mặt đất 8 cái
FK Phần thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 1 cột
2 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 1 cột
3 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 2 cột
4 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 0,181 km
5 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 300mm2 0,083 km
6 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ 2 bộ
7 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 2 hòm
8 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 12 hòm
9 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 7 hòm
10 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 1 hòm
11 Tháo hộp phân dây 4 hộp
12 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 4 1m
13 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 90 1m
14 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 40 1m
FL 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
FM Cáp ngầm hạ áp
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 11,056 m3
2 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công 0,166 m3
3 Cắt đường BTXM dày 10cm 4 m
4 Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công kết hợp máy khoan 0,22 m3
5 Phá hè gạch block, bằng thủ công 14,3 m2
6 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 13,632 m3
FN Móng cột bê tông ly tâm MLT-3
1 Phá dỡ móng cột cũ và kết cấu mặt đường 4,168 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 3,376 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công 1,772 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,772 m3
5 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 4,168 m3
FO Công tác tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 0,48 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 0,48 m3
FP D. Phần vận chuyển
FQ 1. Vận chuyển thiết bị
FR 1.1 Phần cáp ngầm trung áp
FS 1.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU, trụ thép và MBA 1 Chuyến
FT 2. Vận chuyển vật liệu
FU 2.1 Phần cáp ngầm trung áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm trung áp và vật liệu các loại 1 Chuyến
FV 2.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm 1 Chuyến
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi 1 Chuyến
FW 2.3 Phần hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công 1 Chuyến
FX 2.4 Phần đường trục hạ thế
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi 1 Chuyến
FY E. Hoàn trả mặt bằng
FZ 1.Phần cáp ngầm trung áp
1 Hoàn trả đường bê tông Asphalt 7,68 m2
2 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 76,66 m2
3 Hoàn trả mặt vỉa hè BTXM 4 m2
4 Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ 6 m2
GA 2.Phần trạm biến áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 1,67 m2
GB 3.Phần cáp ngầm hạ áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 14,3 m2
2 Hoàn trả đường BTXm dày 20cm 1,1 m2
GC IV. HẠNG MỤC 4: TBA Trung tâm TDTT Quận Cầu Giấy
GD A. Phần cáp ngầm trung áp
GE B. Phần Trạm biến áp
GF C. Phần Hạ áp
GG 1. Phần vật tư A cấp
GH 1.1 Thiết bị
GI 1.2 Vật liệu
1 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 173 m
2 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 4 cái
3 Đai thép + khóa đai 58 m
4 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 16 cái
5 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông 22 cái
6 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 1 cọc
7 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 9 m
8 Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) 9 cái
9 Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A 8 cái
10 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 4 cái
11 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 52 m
12 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 45 m
13 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 38 m
14 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 29 m
15 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 36 cái
GJ 2. Phần B thực hiện
GK 2.1 Phần Thiết bị
GL 2.2 Phần Vật liệu
GM 2.2.1 Vật liệu
1 Xà néo cột đơn LT 3 bộ
2 Ống nối đồng nhôm AM 120 8 ống
3 ống co ngót 120 4 m
4 Biển tên lộ 10 cái
5 Bịt đầu cáp 8 cái
6 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 2 m
7 ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 3 m
8 Đầu cốt đồng M50 2 cái
9 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 10 m
10 Đầu cốt đồng nhôm AM70 16 cái
11 Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 16 m
12 Đề can HCT 1 pha 19 cái
13 Đề can HCT 3 pha 8 cái
14 Băng dính cách điện hạ thế 18 cuộn
15 Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đơn 2 bộ
16 Xà kép đỡ 4 hòm công tơ H4 cột đơn 1 bộ
17 Xà đỡ 2 hòm công tơ 3 pha cột đơn 2 bộ
18 Xà đỡ 4 hòm công tơ 3 pha cột đơn 1 bộ
19 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,515 kg
20 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,126 kg
21 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,022 kg
22 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,022 kg
GN 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
GO 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
GP Phần lắp đặt hệ thống công tơ
1 Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 1 pha dưới mặt đất 19 cái
2 Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 3 pha dưới mặt đất 8 cái
GQ Phần thu hồi
1 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 0,085 km
2 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ 3 bộ
3 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 2 hòm
4 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 7 hòm
5 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 8 hòm
6 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 55 1m
7 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 40 1m
GR 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
GS Công tác tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 0,48 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 0,48 m3
GT D. Phần vận chuyển
GU 1. Vận chuyển thiết bị
GV 2. Vận chuyển vật liệu
GW 2.1 Phần cáp ngầm trung áp
GX 2.2 Phần trạm biến áp
GY 2.3 Phần hạ áp
GZ 2.4 Phần đường trục hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi 1 Chuyến
HA E. Hoàn trả mặt bằng
HB V. HẠNG MỤC 5: TBA Dịch Vọng 45
HC A. Phần cáp ngầm trung áp
HD 1. Phần vật tư A cấp
HE 1.1 Thiết bị
HF 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -3x240 mm2 19 m
2 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3x240 mm2 1 bộ
3 Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 17 m
HG 2. Phần B thực hiện
HH 2.1 Phần Thiết bị
HI 2.2 Phần Vật liệu
HJ 2.2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 17 m
2 Cát đen đổ nền 4,341 m3
3 Gạch chỉ đặc 153 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 2 viên
5 Biển chỉ dẫn cáp 2 Cái
HK 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
HL Công tác lắp đặt cáp 24kV tại tủ RMU
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 2 đầu
HM 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
HN 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
HO Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 5,9295 m3
2 Phá hè gạch block, bằng thủ công 6,7 m2
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 5,948 m3
HP B. Phần Trạm biến áp
HQ 1. Phần vật tư A cấp
HR 1.1 Thiết bị
1 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 1 tủ
2 MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV có khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế 1 trụ
4 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 tụ
HS 1.2 Vật liệu
1 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 18 m
2 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 40 m
3 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 6 cọc
4 Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) 15 m
5 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 6 m
HT 2. Phần B thực hiện
HU 2.1 Phần Thiết bị
HV 2.2 Phần Vật liệu
HW 2.2.1 Vật liệu
1 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) 1 bộ
2 Đầu cốt đồng M25 24 cái
3 Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) 1 tủ
4 Đầu cốt đồng M240 16 cái
5 Băng dính cách điện hạ thế 4 cuộn
6 Đai nhựa bó cáp dài 500mm 30 cái
7 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 3 m
8 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 7 m
9 Đầu cốt đồng M120 2 cái
10 Đầu cốt đồng M50 6 cái
11 Que hàn d=3-4 2 kg
12 Biển tên trạm 1 cái
13 Biển sơ đồ điện 1 cái
14 Biển an toàn 1 cái
15 Khoá cửa (khoá móc) 4 cái
HX 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
HY Công tác đấu nối tại tủ RMU
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 2 đầu
HZ 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
IA 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
1 Phá dỡ nền gạch 4,31 m2
2 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,2155 m3
IB Công tác móng trụ hợp bộ
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 6,4575 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,0385 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,1309 tấn
4 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,1555 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,4305 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 2,5155 m3
7 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,6335 m3
8 ốp trụ đỡ tủ RMU 1,74 m2
9 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 4,824 m3
IC Công tác tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 4,8 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 4,8 m3
ID C. Phần Hạ áp
IE 1. Phần vật tư A cấp
IF 1.1 Thiết bị
1 Tủ Pillar 400-600V 2MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x425x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt 3 tủ
IG 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 266 m
2 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 452 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 10 bộ
4 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 3 cọc
5 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 12 m
IH 2. Phần B thực hiện
II 2.1 Phần Thiết bị
IJ 2.2 Phần Vật liệu
IK 2.2.1 Vật liệu
1 Đầu cốt đồng M120 40 cái
2 Biển tên lộ 8 cái
3 Mốc báo hiệu cáp 22 viên
4 Băng báo hiệu cáp 349 m
5 Cát đen đổ nền 85,976 m3
6 Gạch chỉ đặc 3.141 viên
7 Thép khung móng 106,8 kg
8 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 3 m
9 Đầu cốt đồng M50 12 cái
IL 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
IM 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
IN 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
IO Cáp ngầm hạ áp
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 112,622 m3
2 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm 24 m
3 Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công 0,508 m3
4 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công 2,861 m3
5 Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép 0,9 m3
6 Phá hè gạch block, bằng thủ công 81,45 m2
7 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 110,523 m3
IP Công tác làm móng tủ pillar (bao gồm cả tiếp địa)
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công 2,769 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 2,088 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 0,255 m3
4 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 0,417 m3
5 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 2,55 m2
6 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,833 m3
7 Ốp gạch chỉ 2,55 m2
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,255 m3
IQ D. Phần vận chuyển
IR 1. Vận chuyển thiết bị
IS 1.1 Phần cáp ngầm trung áp
IT 1.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU, trụ thép và MBA 1 Chuyến
IU 2. Vận chuyển vật liệu
IV 2.1 Phần cáp ngầm trung áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm trung áp và vật liệu các loại 1 Chuyến
IW 2.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm 1 Chuyến
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi 1 Chuyến
IX 2.3 Phần hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công 1 Chuyến
IY 2.4 Phần đường trục hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi 1 Chuyến
IZ E. Hoàn trả mặt bằng
JA 1.Phần cáp ngầm trung áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 6,7 m2
JB 2.Phần trạm biến áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 2,28 m2
JC 3.Phần cáp ngầm hạ áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 72,45 m2
2 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch terazzo 9 m2
3 Hoàn trả đường bê tông Asphalt 6,6 m2
JD VI. HẠNG MỤC 6: TBA TD7
JE A. Phần cáp ngầm trung áp
JF B. Phần Trạm biến áp
JG C. Phần Hạ áp
JH 1. Phần vật tư A cấp
JI 1.1 Thiết bị
1 Tủ Pillar 400-600V 2MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x425x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt 2 tủ
JJ 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 67 m
2 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 102 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 6 bộ
4 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 2 cọc
5 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 8 m
JK 2. Phần B thực hiện
JL 2.1 Phần Thiết bị
JM 2.2 Phần Vật liệu
JN 2.2.1 Vật liệu
1 Đầu cốt đồng M120 24 cái
2 Biển tên lộ 2 cái
3 Mốc báo hiệu cáp 6 viên
4 Băng báo hiệu cáp 98 m
5 Cát đen đổ nền 30,606 m3
6 Gạch chỉ đặc 882 viên
7 Thép khung móng 71,2 kg
8 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 2 m
9 Đầu cốt đồng M50 8 cái
JO 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
JP 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
JQ 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
JR Cáp ngầm hạ áp
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 38,52 m3
2 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm 12 m
3 Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công 0,24 m3
4 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công 1,35 m3
5 Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép 0,9 m3
6 Phá dỡ vỉa hè đá 9 m2
7 Phá hè gạch block, bằng thủ công 17 m2
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 37,56 m3
JS Công tác làm móng tủ pillar (bao gồm cả tiếp địa)
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công 1,846 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 1,392 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 0,17 m3
4 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 0,278 m3
5 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 1,7 m2
6 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,222 m3
7 Ốp gạch chỉ 1,7 m2
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,17 m3
JT D. Phần vận chuyển
JU 1. Vận chuyển thiết bị
JV 2. Vận chuyển vật liệu
JW 2.1 Phần cáp ngầm trung áp
JX 2.2 Phần trạm biến áp
JY 2.3 Phần hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công 1 Chuyến
JZ 2.4 Phần đường trục hạ áp
KA E. Hoàn trả mặt bằng
KB 1.Phần cáp ngầm trung áp
KC 2.Phần trạm biến áp
KD 3.Phần cáp ngầm hạ áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 17 m2
2 Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ 9 m2
3 Hoàn trả đường bê tông Asphalt 3,3 m2
KE VII. HẠNG MỤC 7: TBA Dịch Vọng 46
KF A. Phần cáp ngầm trung áp
KG 1. Phần vật tư A cấp
KH 1.1 Thiết bị
KI 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -3x240 mm2 100 m
2 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3x240 mm2 2 bộ
3 Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 86 m
4 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 39 m
KJ 2. Phần B thực hiện
KK 2.1 Phần Thiết bị
KL 2.2 Phần Vật liệu
KM 2.2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 96 m
2 Cát đen đổ nền 23,604 m3
3 Gạch chỉ đặc 864 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 7 viên
5 Biển chỉ dẫn cáp 4 Cái
6 ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 6 m
KN 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
KO Công tác lắp đặt cáp 24kV tại tủ RMU
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 2 đầu
KP 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
KQ 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
KR Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 27,444 m3
2 Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép 2,622 m3
3 Phá dỡ vỉa hè đá 32,88 m2
4 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 30,12 m3
KS B. Phần trạm biến áp
KT 1. Phần vật tư A cấp
KU 1.1 Thiết bị
1 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 1 tủ
2 MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
3 Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột 1 tủ
4 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 tụ
KV 1.2 Vật liệu
1 Vỏ Tủ RMU 24kV 3 ngăn 1 bộ
2 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 18 m
3 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 40 m
4 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 6 cọc
5 Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) 13 m
6 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 12 m
KW 2. Phần B thực hiện
KX 2.1 Phần Thiết bị
KY 2.2 Phần Vật liệu
KZ 2.2.1 Vật liệu
1 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) 1 bộ
2 Trụ Bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích 1 trụ
3 Giá đỡ máy biến áp(107,79 kg/bộ) 1 bộ
4 Hộp chụp đầu cực MBA 1 bộ
5 Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) 1 bộ
6 Đầu cốt đồng M25 24 cái
7 Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) 1 tủ
8 Đầu cốt đồng M240 16 cái
9 Băng dính cách điện hạ thế 4 cuộn
10 Đai nhựa bó cáp dài 500mm 30 cái
11 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 3 m
12 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 7 m
13 Đầu cốt đồng M120 2 cái
14 Đầu cốt đồng M50 6 cái
15 Que hàn d=3-4 2 kg
16 Biển tên trạm 1 cái
17 Biển sơ đồ điện 1 cái
18 Biển an toàn 1 cái
19 Khoá cửa (khoá móc) 4 cái
LA 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
LB Công tác đấu nối tại tủ RMU
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 2 đầu
LC 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
LD 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền không cốt thép 0,27 m3
2 Phá dỡ nền gạch 1,6 m2
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,35 m3
LE Công tác làm bệ đỡ tủ RMU 3 ngăn
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 1,44 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,006 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,0347 tấn
4 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,0239 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,16 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 0,253 m3
7 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 0,785 m3
8 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 3,456 m2
9 ốp trụ đỡ tủ RMU 1,76 m2
10 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 1,44 m3
LF Công tác móng trụ máy biến áp trụ bê tông
1 Phá dỡ vỉa hè đá 1,5015 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 4,352 m3
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,005 tấn
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,0567 tấn
5 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,052 100m2
6 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,256 m3
7 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 1,669 m3
8 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 2,683 m3
9 Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km 1,669 m3
LG Công tác xây bệ đỡ tủ điện hạ áp
1 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 11cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 0,12 m3
2 Ốp gạch chỉ 1,28 m2
LH Công tác xây máng che cáp cao áp
1 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 11cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 0,039 m3
2 Ốp gạch chỉ 0,48 m2
LI Công tác tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 4,16 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 4,16 m3
LJ C. Phần Hạ áp
LK 1. Phần vật tư A cấp
LL 1.1 Thiết bị
LM 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 90 m
2 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 51 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 8 bộ
4 Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 2 cột
5 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 143 m
6 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 10 cái
7 Đai thép + khóa đai 60 m
8 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 10 cái
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông 26 cái
10 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 1 cọc
11 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 9 m
12 Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) 6 cái
13 Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A 6 cái
14 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 5 cái
15 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 39 m
16 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 30 m
17 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 14 m
18 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 11 m
19 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 24 cái
LN 2. Phần B thực hiện
LO 2.1 Phần Thiết bị
LP 2.2 Phần Vật liệu
LQ 2.2.1 Vật liệu
1 ống nhựa xoắn HDPE d=90/72 12 m
2 Ống nối đồng nhôm AM 120 12 ống
3 Đầu cốt đồng M120 20 cái
4 Biển tên lộ 8 cái
5 ống co ngót 120 6 m
6 Mốc báo hiệu cáp 2 viên
7 Giá đỡ 3 cáp-cột LT đúp 1 bộ
8 Băng báo hiệu cáp 34 m
9 Cát đen đổ nền 6,205 m3
10 Gạch chỉ đặc 306 viên
11 Biển tên lộ 16 cái
12 Bịt đầu cáp 4 cái
13 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 1 m
14 ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 3 m
15 Đầu cốt đồng M50 1 cái
16 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 12,5 m
17 Đầu cốt đồng nhôm AM70 20 cái
18 Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 12 m
19 Đề can HCT 1 pha 16 cái
20 Đề can HCT 3 pha 7 cái
21 Băng dính cách điện hạ thế 12 cuộn
22 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,772 kg
23 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,189 kg
24 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,032 kg
25 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,032 kg
LR 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
LS Cáp ngầm hạ áp
1 Làm đầu cáp khô <=1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 120mm2 8 đầu
LT 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
LU Phần lắp đặt hệ thống công tơ
1 Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 1 pha dưới mặt đất 7 cái
2 Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 3 pha dưới mặt đất 6 cái
LV Phần thu hồi
1 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 1 hòm
2 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 1 hòm
3 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 3 hòm
4 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 6 hòm
5 Tháo hộp phân dây 3 hộp
6 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 3 1m
7 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 30 1m
8 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 30 1m
LW 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
LX Cáp ngầm hạ áp
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 7,208 m3
2 Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép 0,935 m3
3 Phá dỡ vỉa hè đá 9,35 m2
4 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 8,143 m3
LY Móng cột bê tông ly tâm MLT-3
1 Phá dỡ móng cột cũ và kết cấu mặt đường 1,152 m3
2 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 1,616 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công 1,158 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,158 m3
5 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 1,152 m3
LZ Công tác tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 0,48 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 0,48 m3
MA D. Phần vận chuyển
MB 1. Vận chuyển thiết bị
MC 1.1 Phần cáp ngầm trung áp
MD 1.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU, trụ thép và MBA 1 Chuyến
ME 2. Vận chuyển vật liệu
MF 2.1 Phần cáp ngầm trung áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm trung áp và vật liệu các loại 1 Chuyến
MG 2.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm 1 Chuyến
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi 1 Chuyến
MH 2.3 Phần hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công 1 Chuyến
MI 2.4 Phần đường trục hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi 1 Chuyến
MJ E. Hoàn trả mặt bằng
MK 1.Phần cáp ngầm trung áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ 32,88 m2
ML 2.Phần trạm biến áp
MM 3.Phần cáp ngầm hạ áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ 9,35 m2
MN VIII. HẠNG MỤC 8: TBA Dịch Vọng Hậu 6
MO A. Phần cáp ngầm trung áp
MP 1. Phần vật tư A cấp
MQ 1.1 Thiết bị
MR 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 24 m
MS 2. Phần B thực hiện
MT 2.1 Phần Thiết bị
MU 2.2 Phần Vật liệu
MV 2.2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 1 m
2 Cát đen đổ nền 0,35 m3
3 Gạch chỉ đặc 9 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 2 viên
5 Biển chỉ dẫn cáp 2 Cái
6 ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 2 m
MW 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
MX Công tác lắp đặt cáp 24kV tại tủ RMU
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 2 đầu
MY 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
MZ 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
NA Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 0,4425 m3
2 Phá hè gạch block, bằng thủ công 0,5 m2
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,444 m3
NB B. Phần trạm biến áp
NC 1. Phần vật tư A cấp
ND 1.1 Thiết bị
1 Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ 1 Tủ
2 MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow 1 máy
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. 1 trụ
4 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 tụ
NE 1.2 Vật liệu
1 Vỏ Tủ RMU 24kV 4 ngăn 1 bộ
2 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 18 m
3 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 40 m
4 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 6 cọc
5 Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) 15 m
6 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 14 m
NF 2. Phần B thực hiện
NG 2.1 Phần Thiết bị
NH 2.2 Phần Vật liệu
NI 2.2.1 Vật liệu
1 Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) 1 bộ
2 Cửa trạm biến áp 6 bộ
3 Rào sắt hộp mạ kẽm 9,76 m2
4 Đầu cốt đồng M25 24 cái
5 Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) 1 tủ
6 Đầu cốt đồng M240 16 cái
7 Băng dính cách điện hạ thế 4 cuộn
8 Đai nhựa bó cáp dài 500mm 30 cái
9 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 3 m
10 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 7 m
11 Đầu cốt đồng M120 2 cái
12 Đầu cốt đồng M50 6 cái
13 Que hàn d=3-4 2 kg
14 Biển tên trạm 1 cái
15 Biển sơ đồ điện 1 cái
16 Biển an toàn 1 cái
17 Khoá cửa (khoá móc) 4 cái
NJ 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
NK Công tác đấu nối tại tủ RMU
1 Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 3 đầu
NL 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
NM 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
1 Phà dỡ tường bao 0,24 m3
2 Phà dỡ kết cấu bê tông nền không cốt thép 0,3 m3
3 Phá dỡ nền gạch 11,02 m2
4 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 1,091 m3
NN Công tác làm bệ đỡ tủ RMU 4 ngăn
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 1,62 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,008 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,0421 tấn
4 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,0288 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,18 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 0,308 m3
7 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 0,837 m3
8 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 3,768 m2
9 ốp trụ đỡ tủ RMU 1,88 m2
10 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 1,62 m3
NO Công tác móng trụ thép
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 4,095 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,0341 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,1237 tấn
4 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,0848 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,27 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 1,98 m3
7 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,353 m3
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 2,742 m3
NP Công tác xây rào sắt
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 2,1808 m3
2 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,1678 m3
3 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 1,3298 m3
4 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,0018 tấn
5 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,0109 tấn
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2 vữa BT mác 200 0,1342 m3
7 Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép 0,183 tấn
8 Lắp dựng rào sắt 9,76 m2
9 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 0,7168 m3
10 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 1,464 m3
NQ Công tác đổ bê tông nền trạm
1 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công 1,59 m3
2 Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4 M150 0,848 m3
3 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa xi măng mác 75 10,6 m2
NR Công tác lắp dựng cửa trạm
1 Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép 0,3689 tấn
NS Công tác tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 4,8 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 4,8 m3
NT C. Phần Hạ áp
NU 1. Phần vật tư A cấp
NV 1.1 Thiết bị
1 Tủ Pillar 400-600V 2MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x425x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt 5 tủ
NW 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 810 m
2 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 747 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 18 bộ
4 Hộp nối Cáp 0,6/1kV M4x(120-150) mm2 3 bộ
5 Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 6 cọc
6 Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) 29 m
7 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 87 m
8 Móc treo cáp ABC 4x120mm2 13 cái
9 Đai thép + khóa đai 24 m
10 Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 13 cái
11 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông 24 cái
12 Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) 5 cái
13 Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A 12 cái
14 Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) 3 cái
15 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 197 m
16 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 25 m
17 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 134 m
18 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 542 m
19 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 67 cái
20 Ống nhựa xoắn HDPE F40/30 465 m
NX 2. Phần B thực hiện
NY 2.1 Phần Thiết bị
NZ 2.2 Phần Vật liệu
OA 2.2.1 Vật liệu
1 Ống nối đồng nhôm AM 120 8 ống
2 Đầu cốt đồng M120 40 cái
3 Đầu cốt đồng M150 24 cái
4 Biển tên lộ 14 cái
5 ống co ngót 120 4 m
6 Mốc báo hiệu cáp 29 viên
7 Giá đỡ 1 cáp- cột LT đúp 2 bộ
8 Băng báo hiệu cáp 630,5 m
9 Cát đen đổ nền 123,9595 m3
10 Gạch chỉ đặc 5.674 viên
11 Thép khung móng 178 kg
12 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 5 m
13 Đầu cốt đồng M50 20 cái
14 Biển tên lộ 8 cái
15 Bịt đầu cáp 4 cái
16 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 1 m
17 ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 3 m
18 Đầu cốt đồng M50 1 cái
19 Hòm 1 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) 47 cái
20 Hòm 1 công tơ 3 pha có vị trí lắp TI không có ATM 3 cái
21 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 7,5 m
22 Đầu cốt đồng nhôm AM70 12 cái
23 Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 30 m
24 Đề can HCT 1 pha 72 cái
25 Đề can HCT 3 pha 16 cái
26 Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đơn 1 bộ
27 Xà đỡ 2 hòm công tơ 3 pha cột đơn 2 bộ
28 ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 159 m
29 Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,515 kg
30 Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,126 kg
31 Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,022 kg
32 Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) 0,022 kg
OB 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
OC 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
OD Phần lắp đặt hệ thống công tơ
1 Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 1 pha dưới mặt đất 67 cái
2 Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 3 pha dưới mặt đất 15 cái
OE Phần thu hồi
1 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 300mm2 0,031 km
2 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 15 hòm
3 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 3 hòm
4 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 3 hòm
5 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 15 1m
6 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 15 1m
OF 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
OG Cáp ngầm hạ áp
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 141,929 m3
2 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm 225 m
3 Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công 4,88 m3
4 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công 27,4975 m3
5 Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép 4,45 m3
6 Phá dỡ vỉa hè đá 30,25 m2
7 Phá hè gạch block, bằng thủ công 93,7 m2
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 192,8535 m3
OH Công tác làm móng tủ pillar (bao gồm cả tiếp địa)
1 Phá hè gạch block, bằng thủ công 4,615 m2
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công 3,48 m3
3 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 0,425 m3
4 Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 0,695 m3
5 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 4,25 m2
6 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 3,055 m3
7 Ốp gạch chỉ 4,25 m2
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,425 m3
OI Công tác tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công 0,48 m3
2 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 0,48 m3
OJ D. Phần vận chuyển
OK 1. Vận chuyển thiết bị
OL 2. Vận chuyển vật liệu
OM 2.1 Phần cáp ngầm trung áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm trung áp và vật liệu các loại 0,5 Chuyến
ON 2.2 Phần trạm biến áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm 1 Chuyến
2 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi 1 Chuyến
OO 2.3 Phần hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công 1 Chuyến
OP 2.4 Phần đường trục hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi 1 Chuyến
OQ E. Hoàn trả mặt bằng
OR 1.Phần cáp ngầm trung áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 0,5 m2
OS 2.Phần trạm biến áp
OT 3.Phần cáp ngầm hạ áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 93,7 m2
2 Hoàn trả mặt vỉa hè BTXM 9,5 m2
3 Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ 30,25 m2
4 Hoàn trả đường bê tông Asphalt 61,875 m2
OU IX. HẠNG MỤC 9: TBA Cầu Giấy 5
OV A. Phần cáp ngầm trung áp
OW 1. Phần vật tư A cấp
OX 1.1 Thiết bị
OY 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 24 m
OZ 2. Phần B thực hiện
PA 2.1 Phần Thiết bị
PB 2.2 Phần Vật liệu
PC 2.2.1 Vật liệu
1 Băng báo hiệu cáp 1 m
2 Cát đen đổ nền 0,35 m3
3 Gạch chỉ đặc 9 viên
4 Mốc báo hiệu cáp 2 viên
5 Biển chỉ dẫn cáp 2 Cái
6 ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 2 m
PD 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
PE 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
PF 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
PG Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 0,4425 m3
2 Phá hè gạch block, bằng thủ công 0,5 m2
3 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 0,444 m3
PH B. Phần trạm biến áp
PI 1. Phần vật tư A cấp
PJ 1.1 Thiết bị
1 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. 1 trụ
2 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 2 tụ
PK 1.2 Vật liệu
1 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) 1 bộ
2 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 18 m
3 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 40 m
PL 2. Phần B thực hiện
PM 2.1 Phần Thiết bị
PN 2.1.1 Thiết bị
PO 2.1.2 Công tác theo ĐM 4970
PP Công tác tháo dỡ
1 Tháo MBA 22-35/0,4kV trên cột, công suất <= 630kVA 1 máy
2 Tháo dao cách ly 3P ngoài trời, điện áp <= 35kV 2 bộ
3 Tháo chống sét van 3P, điện áp <= 35kV 1 bộ
4 Tháo tủ hạ thế xoay chiều 3 pha 1 tủ
5 Tháo tụ bù trên cột, điện áp 0,4kV 0,06 MVar
PQ 2.2 Phần Vật liệu
PR 2.2.1 Vật liệu
1 Sứ ellbow máy biến áp 24kV-250A 1 bộ 3 pha
2 Gioăng cao su chịu dầu 1 bộ
3 Giẻ lau sạch 1 kg
4 Đầu cốt đồng M25 24 cái
5 Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) 1 tủ
6 Đầu cốt đồng M240 16 cái
7 Băng dính cách điện hạ thế 4 cuộn
8 Đai nhựa bó cáp dài 500mm 30 cái
9 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 2 m
10 Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 7 m
11 Đầu cốt đồng M120 2 cái
12 Đầu cốt đồng M50 6 cái
13 Que hàn d=3-4 2 kg
14 Biển tên trạm 1 cái
15 Biển sơ đồ điện 1 cái
16 Biển an toàn 1 cái
PS 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
PT 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
PU Công tác thu hồi
1 Tháo, lắp công tơ 3 pha có biến dòng vào hộp có sẵn 1 cái
2 Tháo đo đếm các loại cho mạch nhị thứ, điều khiển, bảo vệ, đo lường 1 cái
3 Thay cầu chì tự rơi điện áp 22-35kV 1 bộ 3 pha
4 Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 50mm2 0,012 km
5 Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 185mm2 0,008 km
6 Tháo cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 3kg/m 0,4 100m
7 Tháo sứ đứng 15-22kV trên cột 1,3 10sứ
8 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ sứ trung gian 1 bộ
9 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ cầu chì tự rơi 1 bộ
10 Tháo hạ xà <= 140 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ máy biến áp 1 bộ
11 Tháo hạ xà <= 140 kg trên cột đỡ - Tháo hạ ghế thao tác 1 bộ
12 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ tủ hạ áp 1 bộ
13 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ thang trèo 1 bộ
14 Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ cầu dao phụ tải 2 bộ
15 Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ cáp lên cột 2 bộ
16 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=10m 2 cột
PV Công tác thay đầu sứ Elbow cho MBA
1 Vệ sinh, tháo lắp máy biến áp 1 máy
2 Rút ruột để thay đầu sứ Elbow 1 máy
PW 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
1 Phá dỡ móng cột trạm 3 m3
2 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 3 m3
PX Công tác móng trụ thép
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công 4,095 m3
2 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm 0,0341 tấn
3 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm 0,1237 tấn
4 Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ 0,0848 100m2
5 Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 0,27 m3
6 Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 1,98 m3
7 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 1,353 m3
8 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 2,742 m3
PY C. Phần Hạ áp
PZ 1. Phần vật tư A cấp
QA 1.1 Thiết bị
QB 1.2 Vật liệu
1 Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 215 m
2 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 198 m
3 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 4 bộ
QC 2. Phần B thực hiện
QD 2.1 Phần Thiết bị
QE 2.2 Phần Vật liệu
QF 2.2.1 Vật liệu
1 Đầu cốt đồng M120 16 cái
2 Biển tên lộ 4 cái
3 Mốc báo hiệu cáp 11 viên
4 Băng báo hiệu cáp 112 m
5 Cát đen đổ nền 39,944 m3
6 Gạch chỉ đặc 1.008 viên
QG 2.2.2 Công tác theo ĐM 4970
QH 2.2.3 Công tác theo ĐM 228
QI Phần thu hồi
1 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 3 cột
2 Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m 4 cột
3 Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 0,186 km
4 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 6 hòm
5 Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 10 hòm
6 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 6 hòm
7 Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 2 hòm
8 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 115 1m
9 Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 40 1m
QJ 2.2.4 Công tác theo ĐM khác
QK Cáp ngầm hạ áp
1 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công 42,52 m3
2 Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm 16 m
3 Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công 0,32 m3
4 Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công 2,025 m3
5 Cắt đường BTXM dày 10cm 6 m
6 Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công kết hợp máy khoan 0,3 m3
7 Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép 5,05 m3
8 Phá dỡ vỉa hè đá 50,5 m2
9 Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km 50,26 m3
QL D. Phần vận chuyển
QM 1. Vận chuyển thiết bị
QN 2. Vận chuyển vật liệu
QO 2.1 Phần cáp ngầm trung áp
QP 2.2 Phần trạm biến áp
QQ 2.3 Phần hạ áp
1 Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công 1 Chuyến
QR 2.4 Phần đường trục hạ áp
QS E. Hoàn trả mặt bằng
QT 1.Phần cáp ngầm trung áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block 0,5 m2
QU 2.Phần trạm biến áp
QV 3.Phần cáp ngầm hạ áp
1 Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ 50,5 m2
2 Hoàn trả đường bê tông Asphalt 4,4 m2
3 Hoàn trả đường BTXm dày 20cm 1,5 m2