STT |
Mô tả công việc mời thầu |
Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị tính |
A |
PHẦN 1: HẠNG MỤC CHUNG |
1 |
Bảo hiểm Công trình |
|
1
|
Mục |
2 |
Chi phí xây dựng nhà tạm |
|
1
|
Mục |
B |
PHẦN 2: HẠNG MỤC CHI TIẾT |
C |
I. HẠNG MỤC 1: TBA Dịch Vọng 43 |
D |
A. Phần cáp ngầm trung áp |
E |
1. Phần vật tư A cấp |
F |
1.1 Thiết bị |
G |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
24
|
m |
H |
2. Phần B thực hiện |
I |
2.1 Phần Thiết bị |
J |
2.2 Phần Vật liệu |
K |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Băng báo hiệu cáp |
|
1
|
m |
2 |
Cát đen đổ nền |
|
0,35
|
m3 |
3 |
Gạch chỉ đặc |
|
9
|
viên |
4 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
2
|
viên |
5 |
Biển chỉ dẫn cáp |
|
2
|
Cái |
6 |
ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 |
|
2
|
m |
L |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
M |
Công tác lắp đặt cáp 24kV tại tủ RMU |
1 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 |
|
2
|
đầu |
N |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
O |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
P |
Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,4425
|
m3 |
2 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
0,5
|
m2 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,444
|
m3 |
Q |
B. Phần Trạm biến áp |
R |
1. Phần vật tư A cấp |
S |
1.1 Thiết bị |
1 |
Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ |
|
1
|
Tủ |
2 |
MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
3 |
Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. |
|
1
|
trụ |
4 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
tụ |
T |
1.2 Vật liệu |
1 |
Vỏ Tủ RMU 24kV 4 ngăn |
|
1
|
bộ |
2 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
18
|
m |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
40
|
m |
4 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
6
|
cọc |
5 |
Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) |
|
15
|
m |
6 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
14
|
m |
U |
2. Phần B thực hiện |
V |
2.1 Phần Thiết bị |
W |
2.2 Phần Vật liệu |
X |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) |
|
1
|
bộ |
2 |
Cửa trạm biến áp |
|
6
|
bộ |
3 |
Rào sắt hộp mạ kẽm |
|
9,44
|
m2 |
4 |
Đầu cốt đồng M25 |
|
24
|
cái |
5 |
Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) |
|
1
|
tủ |
6 |
Đầu cốt đồng M240 |
|
16
|
cái |
7 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
8 |
Đai nhựa bó cáp dài 500mm |
|
30
|
cái |
9 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
3
|
m |
10 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 |
|
7
|
m |
11 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
2
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
6
|
cái |
13 |
Que hàn d=3-4 |
|
2
|
kg |
14 |
Biển tên trạm |
|
1
|
cái |
15 |
Biển sơ đồ điện |
|
1
|
cái |
16 |
Biển an toàn |
|
1
|
cái |
17 |
Khoá cửa (khoá móc) |
|
4
|
cái |
Y |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
Z |
Công tác đấu nối tại tủ RMU |
1 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
3
|
đầu |
AA |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
AB |
Công tác thu hồi |
1 |
Tháo cáp trung thế <= 35kV đi ngầm, TL<= 15kg/m |
|
0,08
|
100m |
AC |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
1 |
Phá dỡ nền gạch |
|
19,11
|
m2 |
2 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,9555
|
m3 |
AD |
Công tác làm bệ đỡ tủ RMU 4 ngăn |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
1,62
|
m3 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,008
|
tấn |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,0421
|
tấn |
4 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,0288
|
100m2 |
5 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,18
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
0,308
|
m3 |
7 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
0,837
|
m3 |
8 |
Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 |
|
3,768
|
m2 |
9 |
ốp trụ đỡ tủ RMU |
|
1,88
|
m2 |
10 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
1,62
|
m3 |
AE |
Công tác móng trụ thép |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
4,095
|
m3 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,0341
|
tấn |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,1237
|
tấn |
4 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,0848
|
100m2 |
5 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,27
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
1,98
|
m3 |
7 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,353
|
m3 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
2,742
|
m3 |
AF |
Công tác xây rào sắt |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
2,1093
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,1623
|
m3 |
3 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
1,2862
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,0018
|
tấn |
5 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,0105
|
tấn |
6 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2 vữa BT mác 200 |
|
0,1298
|
m3 |
7 |
Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép |
|
0,177
|
tấn |
8 |
Lắp dựng rào sắt |
|
9,44
|
m2 |
9 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,6933
|
m3 |
10 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
1,416
|
m3 |
AG |
Công tác đổ bê tông nền trạm |
1 |
Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công |
|
1,4745
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4 M150 |
|
0,7864
|
m3 |
3 |
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa xi măng mác 75 |
|
9,83
|
m2 |
AH |
Công tác lắp dựng cửa trạm |
1 |
Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép |
|
0,3689
|
tấn |
2 |
Lắp dựng các loại cửa khung sắt, khung nhôm |
|
12
|
m2 |
AI |
Công tác tiếp địa |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
4,8
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
4,8
|
m3 |
AJ |
C. Phần Hạ áp |
AK |
1. Phần vật tư A cấp |
AL |
1.1 Thiết bị |
AM |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
110
|
m |
2 |
Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 |
|
45
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
10
|
bộ |
4 |
Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 |
|
7
|
cột |
5 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
521
|
m |
6 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
|
24
|
cái |
7 |
Đai thép + khóa đai |
|
141
|
m |
8 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
44
|
cái |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông |
|
53
|
cái |
10 |
Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) |
|
29
|
cái |
11 |
Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A |
|
4
|
cái |
12 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
10
|
cái |
13 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
26
|
m |
14 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 |
|
145
|
m |
15 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
|
88
|
m |
16 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 |
|
66
|
m |
17 |
Aptomat MCB 1 cực 600V-63A |
|
116
|
cái |
AN |
2. Phần B thực hiện |
AO |
2.1 Phần Thiết bị |
AP |
2.2 Phần Vật liệu |
AQ |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
ống nhựa xoắn HDPE d=90/72 |
|
20
|
m |
2 |
Ống nối đồng nhôm AM 120 |
|
20
|
ống |
3 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
20
|
cái |
4 |
Biển tên lộ |
|
10
|
cái |
5 |
ống co ngót 120 |
|
10
|
m |
6 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
3
|
viên |
7 |
Giá đỡ 2 cáp -cột LT đơn |
|
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ 5 cáp-cột LT đúp |
|
1
|
bộ |
9 |
Băng báo hiệu cáp |
|
34
|
m |
10 |
Cát đen đổ nền |
|
5,353
|
m3 |
11 |
Gạch chỉ đặc |
|
306
|
viên |
12 |
Xà néo cột đơn LT |
|
4
|
bộ |
13 |
Biển tên lộ |
|
48
|
bộ |
14 |
Bịt đầu cáp |
|
8
|
bộ |
15 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
3
|
m |
16 |
ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 |
|
9
|
m |
17 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
3
|
cái |
18 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 |
|
25
|
m |
19 |
Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
|
40
|
cái |
20 |
Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 |
|
8
|
m |
21 |
Đề can HCT 1 pha |
|
44
|
cái |
22 |
Đề can HCT 3 pha |
|
4
|
cái |
23 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
58
|
cuộn |
24 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
2
|
bộ |
25 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đúp |
|
1
|
bộ |
26 |
Xà đỡ 3 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
2
|
bộ |
27 |
Xà kép đỡ 4 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
3
|
bộ |
28 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ 3 pha cột đúp |
|
1
|
bộ |
29 |
Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
1,416
|
kg |
30 |
Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,347
|
kg |
31 |
Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,059
|
kg |
32 |
Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,059
|
kg |
AR |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
AS |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
AT |
Phần lắp đặt hệ thống công tơ |
1 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 1 pha dưới mặt đất |
|
44
|
cái |
2 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 3 pha dưới mặt đất |
|
4
|
cái |
AU |
Phần thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
4
|
cột |
2 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=10m |
|
1
|
cột |
3 |
Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 |
|
0,204
|
km |
4 |
Căng lại dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 |
|
0,36
|
km |
5 |
Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ |
|
4
|
bộ |
6 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
1
|
hòm |
7 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
1
|
hòm |
8 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
25
|
hòm |
9 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
4
|
hòm |
10 |
Tháo hộp phân dây |
|
7
|
hộp |
11 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
7
|
1m |
12 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
145
|
1m |
13 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
20
|
1m |
AV |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
AW |
Cáp ngầm hạ áp |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
6,265
|
m3 |
2 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
8,6
|
m2 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
7,556
|
m3 |
AX |
Móng cột bê tông ly tâm MLT-3 |
1 |
Phá dỡ móng cột cũ và kết cấu mặt đường |
|
3,126
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
2,532
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
1,329
|
m3 |
4 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,329
|
m3 |
5 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
3,126
|
m3 |
AY |
Móng cột bê tông ly tâm MLT-3 |
1 |
Phá dỡ móng cột cũ và kết cấu mặt đường |
|
2,304
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
3,232
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
2,316
|
m3 |
4 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
2,316
|
m3 |
5 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
2,304
|
m3 |
AZ |
Công tác tiếp địa |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
1,44
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 |
|
1,44
|
m3 |
BA |
D. Phần vận chuyển |
BB |
1. Vận chuyển thiết bị |
BC |
1.1 Phần cáp ngầm trung áp |
BD |
1.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU, trụ thép và MBA |
|
1
|
Chuyến |
BE |
2. Vận chuyển vật liệu |
BF |
2.1 Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm trung áp và vật liệu các loại |
|
0,5
|
Chuyến |
BG |
2.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm |
|
1
|
Chuyến |
2 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
BH |
2.3 Phần hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công |
|
1
|
Chuyến |
BI |
2.4 Phần đường trục hạ thế |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
BJ |
E. Hoàn trả mặt bằng |
BK |
1.Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
0,5
|
m2 |
BL |
2.Phần trạm biến áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
2,1
|
m2 |
BM |
3.Phần cáp ngầm hạ áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
8,6
|
m2 |
BN |
II. HẠNG MỤC 2: TBA Cầu Giấy 9 |
BO |
A. Phần cáp ngầm trung áp |
BP |
1. Phần vật tư A cấp |
BQ |
1.1 Thiết bị |
BR |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
24
|
m |
BS |
2. Phần B thực hiện |
BT |
2.1 Phần Thiết bị |
BU |
2.2 Phần Vật liệu |
BV |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Băng báo hiệu cáp |
|
1
|
m |
2 |
Cát đen đổ nền |
|
0,35
|
m3 |
3 |
Gạch chỉ đặc |
|
9
|
viên |
4 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
2
|
viên |
5 |
Biển chỉ dẫn cáp |
|
2
|
Cái |
6 |
ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 |
|
2
|
m |
BW |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
BX |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
BY |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
BZ |
Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,4425
|
m3 |
2 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
0,5
|
m2 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,444
|
m3 |
CA |
B. Phần Trạm biến áp |
CB |
1. Phần vật tư A cấp |
CC |
1.1 Thiết bị |
1 |
Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. |
|
1
|
trụ |
2 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
tụ |
CD |
1.2 Vật liệu |
1 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
|
1
|
bộ |
2 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
18
|
m |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
40
|
m |
CE |
2. Phần B thực hiện |
CF |
2.1 Phần Thiết bị |
CG |
2.1.1 Công tác theo định mức 4970 |
CH |
Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo MBA 22-35/0,4kV trên cột, công suất <= 630kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo dao cách ly 3P ngoài trời, điện áp <= 35kV |
|
2
|
bộ |
3 |
Tháo chống sét van 3P, điện áp <= 35kV |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo tủ hạ thế xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
5 |
Tháo tụ bù trên cột, điện áp 0,4kV |
|
0,06
|
MVar |
CI |
2.2 Phần Vật liệu |
CJ |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Sứ ellbow máy biến áp 24kV-250A |
|
1
|
bộ 3 pha |
2 |
Gioăng cao su chịu dầu |
|
1
|
bộ |
3 |
Giẻ lau sạch |
|
1
|
kg |
4 |
Đầu cốt đồng M25 |
|
24
|
cái |
5 |
Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) |
|
1
|
tủ |
6 |
Đầu cốt đồng M240 |
|
16
|
cái |
7 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
8 |
Đai nhựa bó cáp dài 500mm |
|
30
|
cái |
9 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
2
|
m |
10 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 |
|
7
|
m |
11 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
2
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
6
|
cái |
13 |
Que hàn d=3-4 |
|
2
|
kg |
14 |
Biển tên trạm |
|
1
|
cái |
15 |
Biển sơ đồ điện |
|
1
|
cái |
16 |
Biển an toàn |
|
1
|
cái |
CK |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
CL |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
CM |
Công tác thu hồi |
1 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha có biến dòng vào hộp có sẵn |
|
1
|
cái |
2 |
Tháo đo đếm các loại cho mạch nhị thứ, điều khiển, bảo vệ, đo lường |
|
1
|
cái |
3 |
Thay cầu chì tự rơi điện áp 22-35kV |
|
1
|
bộ 3 pha |
4 |
Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 50mm2 |
|
0,012
|
km |
5 |
Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 185mm2 |
|
0,008
|
km |
6 |
Tháo cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 3kg/m |
|
0,4
|
100m |
7 |
Tháo sứ đứng 15-22kV trên cột |
|
1,3
|
10sứ |
8 |
Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ sứ trung gian |
|
1
|
bộ |
9 |
Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
10 |
Tháo hạ xà <= 140 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ máy biến áp |
|
1
|
bộ |
11 |
Tháo hạ xà <= 140 kg trên cột đỡ - Tháo hạ ghế thao tác |
|
1
|
bộ |
12 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ tủ hạ áp |
|
1
|
bộ |
13 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ thang trèo |
|
1
|
bộ |
14 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ cầu dao phụ tải |
|
2
|
bộ |
15 |
Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ cáp lên cột |
|
2
|
bộ |
16 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=10m |
|
1
|
cột |
CN |
Công tác thay đầu sứ Elbow cho MBA |
1 |
Vệ sinh, tháo lắp máy biến áp |
|
1
|
máy |
2 |
Rút ruột để thay đầu sứ Elbow |
|
1
|
máy |
CO |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
1 |
Phá dỡ móng cột trạm |
|
1,5
|
m3 |
2 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
1,5
|
m3 |
CP |
Công tác móng trụ thép |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
4,095
|
m3 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,0341
|
tấn |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,1237
|
tấn |
4 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,0848
|
100m2 |
5 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,27
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
1,98
|
m3 |
7 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,353
|
m3 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
2,742
|
m3 |
CQ |
C. Phần Hạ áp |
CR |
1. Phần vật tư A cấp |
CS |
1.1 Thiết bị |
CT |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
117
|
m |
2 |
Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 |
|
42
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
10
|
bộ |
4 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
150
|
m |
5 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
|
16
|
cái |
6 |
Đai thép + khóa đai |
|
133
|
m |
7 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
16
|
cái |
8 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông |
|
59
|
cái |
9 |
Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) |
|
26
|
cái |
10 |
Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A |
|
6
|
cái |
11 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
10
|
cái |
12 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
39
|
m |
13 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 |
|
130
|
m |
14 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
|
64
|
m |
15 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 |
|
48
|
m |
16 |
Aptomat MCB 1 cực 600V-63A |
|
104
|
cái |
CU |
2. Phần B thực hiện |
CV |
2.1 Phần Thiết bị |
CW |
2.2 Phần Vật liệu |
CX |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
ống nhựa xoắn HDPE d=90/72 |
|
20
|
m |
2 |
Ống nối đồng nhôm AM 120 |
|
20
|
ống |
3 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
20
|
cái |
4 |
Biển tên lộ |
|
10
|
cái |
5 |
ống co ngót 120 |
|
10
|
m |
6 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
2
|
viên |
7 |
Giá đỡ 3 cáp-cột LT đúp |
|
1
|
bộ |
8 |
Băng báo hiệu cáp |
|
22
|
m |
9 |
Cát đen đổ nền |
|
3,297
|
m3 |
10 |
Gạch chỉ đặc |
|
198
|
viên |
11 |
Biển tên lộ |
|
10
|
cái |
12 |
Bịt đầu cáp |
|
8
|
cái |
13 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
1
|
m |
14 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
1
|
cái |
15 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 |
|
25
|
m |
16 |
Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
|
40
|
cái |
17 |
Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 |
|
12
|
m |
18 |
Đề can HCT 1 pha |
|
34
|
cái |
19 |
Đề can HCT 3 pha |
|
7
|
cái |
20 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
52
|
cuộn |
21 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
4
|
bộ |
22 |
Xà đỡ 3 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
2
|
bộ |
23 |
Xà kép đỡ 4 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
2
|
bộ |
24 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ 3 pha cột đơn |
|
1
|
bộ |
25 |
Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
1,158
|
kg |
26 |
Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,284
|
kg |
27 |
Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,049
|
kg |
28 |
Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,049
|
kg |
CY |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
CZ |
Cáp ngầm hạ áp |
DA |
Làm đầu cáp khô
|
DB |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
DC |
Phần thu hồi |
1 |
Căng lại dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 |
|
0,03
|
km |
2 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
4
|
hòm |
3 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
21
|
hòm |
4 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
6
|
hòm |
5 |
Tháo hộp phân dây |
|
9
|
hộp |
6 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
9
|
1m |
7 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
145
|
1m |
8 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
30
|
1m |
DD |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
DE |
Cáp ngầm hạ áp |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
3,946
|
m3 |
2 |
Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm |
|
12
|
m |
3 |
Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công |
|
0,264
|
m3 |
4 |
Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công |
|
1,488
|
m3 |
5 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
2,75
|
m2 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
6,113
|
m3 |
DF |
D. Phần vận chuyển |
DG |
1. Vận chuyển thiết bị |
DH |
1.1 Phần cáp ngầm trung áp |
DI |
1.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU, trụ thép và MBA |
|
1
|
Chuyến |
DJ |
2. Vận chuyển vật liệu |
DK |
2.1 Phần cáp ngầm trung áp |
DL |
2.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm |
|
1
|
Chuyến |
2 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
DM |
2.3 Phần hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công |
|
1
|
Chuyến |
DN |
2.4 Phần đường trục hạ thế |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
DO |
E. Hoàn trả mặt bằng |
DP |
1.Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
0,5
|
m2 |
DQ |
2.Phần trạm biến áp |
DR |
3.Phần cáp ngầm hạ áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
2,75
|
m2 |
2 |
Hoàn trả đường bê tông Asphalt |
|
3,3
|
m2 |
DS |
III. HẠNG MỤC 3: TBA Dịch Vọng 44 |
DT |
A. Phần cáp ngầm trung áp |
DU |
1. Phần vật tư A cấp |
DV |
1.1 Thiết bị |
DW |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -3x240 mm2 |
|
265
|
m |
2 |
Hộp đầu Cáp 24kV M3*240mm2 NT |
|
1
|
bộ |
3 |
Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 |
|
247
|
m |
4 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
24
|
m |
5 |
Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) |
|
1
|
bộ |
DX |
2. Phần B thực hiện |
DY |
2.1 Phần Thiết bị |
DZ |
2.2 Phần Vật liệu |
EA |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Băng báo hiệu cáp |
|
247
|
m |
2 |
Cát đen đổ nền |
|
61,431
|
m3 |
3 |
Gạch chỉ đặc |
|
2.223
|
viên |
4 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
19
|
viên |
5 |
Biển chỉ dẫn cáp |
|
6
|
Cái |
6 |
ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 |
|
2
|
m |
EB |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
EC |
Công tác lắp đặt cáp 24kV tại tủ RMU |
1 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 |
|
2
|
đầu |
ED |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
EE |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
EF |
Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
81,9361
|
m3 |
2 |
Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm |
|
24
|
m |
3 |
Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công |
|
0,612
|
m3 |
4 |
Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công |
|
3,456
|
m3 |
5 |
Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép |
|
0,68
|
m3 |
6 |
Phá dỡ vỉa hè đá |
|
6
|
m2 |
7 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
76,66
|
m2 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
86,716
|
m3 |
EG |
B. Phần Trạm biến áp |
EH |
1. Phần vật tư A cấp |
EI |
1.1 Thiết bị |
1 |
Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ |
|
1
|
tủ |
2 |
MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
3 |
Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. |
|
1
|
trụ |
4 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
tụ |
EJ |
1.2 Vật liệu |
1 |
Vỏ Tủ RMU 24kV 3 ngăn |
|
1
|
bộ |
2 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
18
|
m |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
40
|
m |
4 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
6
|
cọc |
5 |
Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) |
|
15
|
m |
6 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
8
|
m |
EK |
2. Phần B thực hiện |
EL |
2.1 Phần Thiết bị |
EM |
2.2 Phần Vật liệu |
EN |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) |
|
1
|
bộ |
2 |
Cửa trạm biến áp |
|
4
|
bộ |
3 |
Rào sắt hộp mạ kẽm |
|
8,608
|
m2 |
4 |
Đầu cốt đồng M25 |
|
24
|
cái |
5 |
Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) |
|
1
|
tủ |
6 |
Đầu cốt đồng M240 |
|
16
|
cái |
7 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
8 |
Đai nhựa bó cáp dài 500mm |
|
30
|
cái |
9 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
3
|
m |
10 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 |
|
7
|
m |
11 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
2
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
6
|
cái |
13 |
Que hàn d=3-4 |
|
2
|
kg |
14 |
Biển tên trạm |
|
1
|
cái |
15 |
Biển sơ đồ điện |
|
1
|
cái |
16 |
Biển an toàn |
|
1
|
cái |
17 |
Khoá cửa (khoá móc) |
|
4
|
cái |
EO |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
EP |
Công tác đấu nối tại tủ RMU |
1 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
2
|
đầu |
EQ |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
ER |
Công tác thu hồi |
1 |
Tháo cáp trung thế <= 35kV đi ngầm, TL<= 15kg/m |
|
2,82
|
100m |
ES |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
1 |
Phá dỡ nền gạch |
|
13,38
|
m2 |
2 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,669
|
m3 |
ET |
Công tác làm bệ đỡ tủ RMU 3 ngăn |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
1,44
|
m3 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,006
|
tấn |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,0347
|
tấn |
4 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,0239
|
100m2 |
5 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,16
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
0,253
|
m3 |
7 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
0,785
|
m3 |
8 |
Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 |
|
3,456
|
m2 |
9 |
ốp trụ đỡ tủ RMU |
|
1,76
|
m2 |
10 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
1,44
|
m3 |
EU |
Công tác móng trụ thép |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
4,095
|
m3 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,0341
|
tấn |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,1237
|
tấn |
4 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,0848
|
100m2 |
5 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,27
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
1,98
|
m3 |
7 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,353
|
m3 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
2,742
|
m3 |
EV |
Công tác xây rào sắt |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
1,9234
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,148
|
m3 |
3 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
1,1728
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,0016
|
tấn |
5 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,0096
|
tấn |
6 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2 vữa BT mác 200 |
|
0,1184
|
m3 |
7 |
Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép |
|
0,1614
|
tấn |
8 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,6322
|
m3 |
9 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
1,2912
|
m3 |
EW |
Công tác đổ bê tông nền trạm |
1 |
Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công |
|
1,011
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4 M150 |
|
0,5392
|
m3 |
3 |
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa xi măng mác 75 |
|
6,74
|
m2 |
EX |
Công tác lắp dựng cửa trạm |
1 |
Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép |
|
0,2459
|
tấn |
EY |
Công tác tiếp địa |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
4,8
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
4,8
|
m3 |
EZ |
C. Phần Hạ áp |
FA |
1. Phần vật tư A cấp |
FB |
1.1 Thiết bị |
FC |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
162
|
m |
2 |
Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 |
|
97
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
10
|
bộ |
4 |
Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 |
|
4
|
cột |
5 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
434
|
m |
6 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
|
35
|
cái |
7 |
Đai thép + khóa đai |
|
148
|
m |
8 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
35
|
cái |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông |
|
68
|
cái |
10 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
1
|
cọc |
11 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
9
|
m |
12 |
Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) |
|
18
|
cái |
13 |
Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A |
|
7
|
cái |
14 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
13
|
cái |
15 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
47
|
m |
16 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 |
|
90
|
m |
17 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
|
62
|
m |
18 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 |
|
47
|
m |
19 |
Aptomat MCB 1 cực 600V-63A |
|
72
|
cái |
FD |
2. Phần B thực hiện |
FE |
2.1 Phần Thiết bị |
FF |
2.2 Phần Vật liệu |
FG |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
ống nhựa xoắn HDPE d=90/72 |
|
20
|
m |
2 |
Ống nối đồng nhôm AM 120 |
|
20
|
ống |
3 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
20
|
cái |
4 |
Biển tên lộ |
|
10
|
cái |
5 |
ống co ngót 120 |
|
10
|
m |
6 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
4
|
viên |
7 |
Giá đỡ 2 cáp -cột LT đúp |
|
1
|
bộ |
8 |
Giá đỡ 3 cáp-cột LT đơn |
|
1
|
bộ |
9 |
Băng báo hiệu cáp |
|
56
|
m |
10 |
Cát đen đổ nền |
|
9,3
|
m3 |
11 |
Gạch chỉ đặc |
|
504
|
viên |
12 |
Xà néo cột đơn LT |
|
2
|
bộ |
13 |
Biển tên lộ |
|
32
|
cái |
14 |
Bịt đầu cáp |
|
12
|
cái |
15 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
3
|
m |
16 |
ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 |
|
3
|
m |
17 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
3
|
cái |
18 |
Hòm 1 công tơ 3 pha có vị trí lắp TI không có ATM |
|
1
|
cái |
19 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 |
|
32,5
|
m |
20 |
Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
|
52
|
cái |
21 |
Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 |
|
16
|
m |
22 |
Đề can HCT 1 pha |
|
55
|
cái |
23 |
Đề can HCT 3 pha |
|
8
|
cái |
24 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
38
|
cuộn |
25 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
1
|
bộ |
26 |
Xà đỡ 3 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
4
|
bộ |
27 |
Xà kép đỡ 6 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
2
|
bộ |
28 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ 3 pha cột đơn |
|
1
|
bộ |
29 |
Xà đỡ 3 hòm công tơ 3 pha cột đúp |
|
1
|
bộ |
30 |
Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
1,544
|
kg |
31 |
Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,378
|
kg |
32 |
Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,065
|
kg |
33 |
Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,065
|
kg |
FH |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
FI |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
FJ |
Phần lắp đặt hệ thống công tơ |
1 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
14
|
hòm |
2 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
1
|
hòm |
3 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 1 pha dưới mặt đất |
|
31
|
cái |
4 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 3 pha dưới mặt đất |
|
8
|
cái |
FK |
Phần thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
1
|
cột |
2 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
1
|
cột |
3 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
2
|
cột |
4 |
Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 |
|
0,181
|
km |
5 |
Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 300mm2 |
|
0,083
|
km |
6 |
Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ |
|
2
|
bộ |
7 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
2
|
hòm |
8 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
12
|
hòm |
9 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
7
|
hòm |
10 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
1
|
hòm |
11 |
Tháo hộp phân dây |
|
4
|
hộp |
12 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
4
|
1m |
13 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
90
|
1m |
14 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
40
|
1m |
FL |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
FM |
Cáp ngầm hạ áp |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
11,056
|
m3 |
2 |
Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công |
|
0,166
|
m3 |
3 |
Cắt đường BTXM dày 10cm |
|
4
|
m |
4 |
Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công kết hợp máy khoan |
|
0,22
|
m3 |
5 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
14,3
|
m2 |
6 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
13,632
|
m3 |
FN |
Móng cột bê tông ly tâm MLT-3 |
1 |
Phá dỡ móng cột cũ và kết cấu mặt đường |
|
4,168
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
3,376
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
1,772
|
m3 |
4 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,772
|
m3 |
5 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
4,168
|
m3 |
FO |
Công tác tiếp địa |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,48
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 |
|
0,48
|
m3 |
FP |
D. Phần vận chuyển |
FQ |
1. Vận chuyển thiết bị |
FR |
1.1 Phần cáp ngầm trung áp |
FS |
1.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU, trụ thép và MBA |
|
1
|
Chuyến |
FT |
2. Vận chuyển vật liệu |
FU |
2.1 Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm trung áp và vật liệu các loại |
|
1
|
Chuyến |
FV |
2.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm |
|
1
|
Chuyến |
2 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
FW |
2.3 Phần hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công |
|
1
|
Chuyến |
FX |
2.4 Phần đường trục hạ thế |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
FY |
E. Hoàn trả mặt bằng |
FZ |
1.Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Hoàn trả đường bê tông Asphalt |
|
7,68
|
m2 |
2 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
76,66
|
m2 |
3 |
Hoàn trả mặt vỉa hè BTXM |
|
4
|
m2 |
4 |
Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ |
|
6
|
m2 |
GA |
2.Phần trạm biến áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
1,67
|
m2 |
GB |
3.Phần cáp ngầm hạ áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
14,3
|
m2 |
2 |
Hoàn trả đường BTXm dày 20cm |
|
1,1
|
m2 |
GC |
IV. HẠNG MỤC 4: TBA Trung tâm TDTT Quận Cầu Giấy |
GD |
A. Phần cáp ngầm trung áp |
GE |
B. Phần Trạm biến áp |
GF |
C. Phần Hạ áp |
GG |
1. Phần vật tư A cấp |
GH |
1.1 Thiết bị |
GI |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
173
|
m |
2 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
|
4
|
cái |
3 |
Đai thép + khóa đai |
|
58
|
m |
4 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
16
|
cái |
5 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông |
|
22
|
cái |
6 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
1
|
cọc |
7 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
9
|
m |
8 |
Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) |
|
9
|
cái |
9 |
Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A |
|
8
|
cái |
10 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
4
|
cái |
11 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
52
|
m |
12 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 |
|
45
|
m |
13 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
|
38
|
m |
14 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 |
|
29
|
m |
15 |
Aptomat MCB 1 cực 600V-63A |
|
36
|
cái |
GJ |
2. Phần B thực hiện |
GK |
2.1 Phần Thiết bị |
GL |
2.2 Phần Vật liệu |
GM |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Xà néo cột đơn LT |
|
3
|
bộ |
2 |
Ống nối đồng nhôm AM 120 |
|
8
|
ống |
3 |
ống co ngót 120 |
|
4
|
m |
4 |
Biển tên lộ |
|
10
|
cái |
5 |
Bịt đầu cáp |
|
8
|
cái |
6 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
2
|
m |
7 |
ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 |
|
3
|
m |
8 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
2
|
cái |
9 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 |
|
10
|
m |
10 |
Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
|
16
|
cái |
11 |
Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 |
|
16
|
m |
12 |
Đề can HCT 1 pha |
|
19
|
cái |
13 |
Đề can HCT 3 pha |
|
8
|
cái |
14 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
18
|
cuộn |
15 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
2
|
bộ |
16 |
Xà kép đỡ 4 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
1
|
bộ |
17 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ 3 pha cột đơn |
|
2
|
bộ |
18 |
Xà đỡ 4 hòm công tơ 3 pha cột đơn |
|
1
|
bộ |
19 |
Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,515
|
kg |
20 |
Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,126
|
kg |
21 |
Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,022
|
kg |
22 |
Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,022
|
kg |
GN |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
GO |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
GP |
Phần lắp đặt hệ thống công tơ |
1 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 1 pha dưới mặt đất |
|
19
|
cái |
2 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 3 pha dưới mặt đất |
|
8
|
cái |
GQ |
Phần thu hồi |
1 |
Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 |
|
0,085
|
km |
2 |
Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ |
|
3
|
bộ |
3 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
2
|
hòm |
4 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
7
|
hòm |
5 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
8
|
hòm |
6 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
55
|
1m |
7 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
40
|
1m |
GR |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
GS |
Công tác tiếp địa |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,48
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 |
|
0,48
|
m3 |
GT |
D. Phần vận chuyển |
GU |
1. Vận chuyển thiết bị |
GV |
2. Vận chuyển vật liệu |
GW |
2.1 Phần cáp ngầm trung áp |
GX |
2.2 Phần trạm biến áp |
GY |
2.3 Phần hạ áp |
GZ |
2.4 Phần đường trục hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
HA |
E. Hoàn trả mặt bằng |
HB |
V. HẠNG MỤC 5: TBA Dịch Vọng 45 |
HC |
A. Phần cáp ngầm trung áp |
HD |
1. Phần vật tư A cấp |
HE |
1.1 Thiết bị |
HF |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -3x240 mm2 |
|
19
|
m |
2 |
Hộp nối cáp ngầm 24kV M3x240 mm2 |
|
1
|
bộ |
3 |
Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 |
|
17
|
m |
HG |
2. Phần B thực hiện |
HH |
2.1 Phần Thiết bị |
HI |
2.2 Phần Vật liệu |
HJ |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Băng báo hiệu cáp |
|
17
|
m |
2 |
Cát đen đổ nền |
|
4,341
|
m3 |
3 |
Gạch chỉ đặc |
|
153
|
viên |
4 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
2
|
viên |
5 |
Biển chỉ dẫn cáp |
|
2
|
Cái |
HK |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
HL |
Công tác lắp đặt cáp 24kV tại tủ RMU |
1 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 |
|
2
|
đầu |
HM |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
HN |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
HO |
Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
5,9295
|
m3 |
2 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
6,7
|
m2 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
5,948
|
m3 |
HP |
B. Phần Trạm biến áp |
HQ |
1. Phần vật tư A cấp |
HR |
1.1 Thiết bị |
1 |
Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ |
|
1
|
tủ |
2 |
MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
3 |
Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV có khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế |
|
1
|
trụ |
4 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
tụ |
HS |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
18
|
m |
2 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
40
|
m |
3 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
6
|
cọc |
4 |
Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) |
|
15
|
m |
5 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
6
|
m |
HT |
2. Phần B thực hiện |
HU |
2.1 Phần Thiết bị |
HV |
2.2 Phần Vật liệu |
HW |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) |
|
1
|
bộ |
2 |
Đầu cốt đồng M25 |
|
24
|
cái |
3 |
Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) |
|
1
|
tủ |
4 |
Đầu cốt đồng M240 |
|
16
|
cái |
5 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
6 |
Đai nhựa bó cáp dài 500mm |
|
30
|
cái |
7 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
3
|
m |
8 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 |
|
7
|
m |
9 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
2
|
cái |
10 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
6
|
cái |
11 |
Que hàn d=3-4 |
|
2
|
kg |
12 |
Biển tên trạm |
|
1
|
cái |
13 |
Biển sơ đồ điện |
|
1
|
cái |
14 |
Biển an toàn |
|
1
|
cái |
15 |
Khoá cửa (khoá móc) |
|
4
|
cái |
HX |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
HY |
Công tác đấu nối tại tủ RMU |
1 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
2
|
đầu |
HZ |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
IA |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
1 |
Phá dỡ nền gạch |
|
4,31
|
m2 |
2 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,2155
|
m3 |
IB |
Công tác móng trụ hợp bộ |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
6,4575
|
m3 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,0385
|
tấn |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,1309
|
tấn |
4 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,1555
|
100m2 |
5 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,4305
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
2,5155
|
m3 |
7 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,6335
|
m3 |
8 |
ốp trụ đỡ tủ RMU |
|
1,74
|
m2 |
9 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
4,824
|
m3 |
IC |
Công tác tiếp địa |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
4,8
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
4,8
|
m3 |
ID |
C. Phần Hạ áp |
IE |
1. Phần vật tư A cấp |
IF |
1.1 Thiết bị |
1 |
Tủ Pillar 400-600V 2MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x425x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt |
|
3
|
tủ |
IG |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
266
|
m |
2 |
Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 |
|
452
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
10
|
bộ |
4 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
3
|
cọc |
5 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
12
|
m |
IH |
2. Phần B thực hiện |
II |
2.1 Phần Thiết bị |
IJ |
2.2 Phần Vật liệu |
IK |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
40
|
cái |
2 |
Biển tên lộ |
|
8
|
cái |
3 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
22
|
viên |
4 |
Băng báo hiệu cáp |
|
349
|
m |
5 |
Cát đen đổ nền |
|
85,976
|
m3 |
6 |
Gạch chỉ đặc |
|
3.141
|
viên |
7 |
Thép khung móng |
|
106,8
|
kg |
8 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
3
|
m |
9 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
12
|
cái |
IL |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
IM |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
IN |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
IO |
Cáp ngầm hạ áp |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
112,622
|
m3 |
2 |
Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm |
|
24
|
m |
3 |
Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công |
|
0,508
|
m3 |
4 |
Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công |
|
2,861
|
m3 |
5 |
Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép |
|
0,9
|
m3 |
6 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
81,45
|
m2 |
7 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
110,523
|
m3 |
IP |
Công tác làm móng tủ pillar (bao gồm cả tiếp địa) |
1 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
2,769
|
m2 |
2 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
2,088
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
0,255
|
m3 |
4 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
0,417
|
m3 |
5 |
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 |
|
2,55
|
m2 |
6 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,833
|
m3 |
7 |
Ốp gạch chỉ |
|
2,55
|
m2 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,255
|
m3 |
IQ |
D. Phần vận chuyển |
IR |
1. Vận chuyển thiết bị |
IS |
1.1 Phần cáp ngầm trung áp |
IT |
1.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU, trụ thép và MBA |
|
1
|
Chuyến |
IU |
2. Vận chuyển vật liệu |
IV |
2.1 Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm trung áp và vật liệu các loại |
|
1
|
Chuyến |
IW |
2.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm |
|
1
|
Chuyến |
2 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
IX |
2.3 Phần hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công |
|
1
|
Chuyến |
IY |
2.4 Phần đường trục hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
IZ |
E. Hoàn trả mặt bằng |
JA |
1.Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
6,7
|
m2 |
JB |
2.Phần trạm biến áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
2,28
|
m2 |
JC |
3.Phần cáp ngầm hạ áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
72,45
|
m2 |
2 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch terazzo |
|
9
|
m2 |
3 |
Hoàn trả đường bê tông Asphalt |
|
6,6
|
m2 |
JD |
VI. HẠNG MỤC 6: TBA TD7 |
JE |
A. Phần cáp ngầm trung áp |
JF |
B. Phần Trạm biến áp |
JG |
C. Phần Hạ áp |
JH |
1. Phần vật tư A cấp |
JI |
1.1 Thiết bị |
1 |
Tủ Pillar 400-600V 2MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x425x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt |
|
2
|
tủ |
JJ |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
67
|
m |
2 |
Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 |
|
102
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
6
|
bộ |
4 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
2
|
cọc |
5 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
8
|
m |
JK |
2. Phần B thực hiện |
JL |
2.1 Phần Thiết bị |
JM |
2.2 Phần Vật liệu |
JN |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
24
|
cái |
2 |
Biển tên lộ |
|
2
|
cái |
3 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
6
|
viên |
4 |
Băng báo hiệu cáp |
|
98
|
m |
5 |
Cát đen đổ nền |
|
30,606
|
m3 |
6 |
Gạch chỉ đặc |
|
882
|
viên |
7 |
Thép khung móng |
|
71,2
|
kg |
8 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
2
|
m |
9 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
8
|
cái |
JO |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
JP |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
JQ |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
JR |
Cáp ngầm hạ áp |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
38,52
|
m3 |
2 |
Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm |
|
12
|
m |
3 |
Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công |
|
0,24
|
m3 |
4 |
Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công |
|
1,35
|
m3 |
5 |
Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép |
|
0,9
|
m3 |
6 |
Phá dỡ vỉa hè đá |
|
9
|
m2 |
7 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
17
|
m2 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
37,56
|
m3 |
JS |
Công tác làm móng tủ pillar (bao gồm cả tiếp địa) |
1 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
1,846
|
m2 |
2 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
1,392
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
0,17
|
m3 |
4 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
0,278
|
m3 |
5 |
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 |
|
1,7
|
m2 |
6 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,222
|
m3 |
7 |
Ốp gạch chỉ |
|
1,7
|
m2 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,17
|
m3 |
JT |
D. Phần vận chuyển |
JU |
1. Vận chuyển thiết bị |
JV |
2. Vận chuyển vật liệu |
JW |
2.1 Phần cáp ngầm trung áp |
JX |
2.2 Phần trạm biến áp |
JY |
2.3 Phần hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công |
|
1
|
Chuyến |
JZ |
2.4 Phần đường trục hạ áp |
KA |
E. Hoàn trả mặt bằng |
KB |
1.Phần cáp ngầm trung áp |
KC |
2.Phần trạm biến áp |
KD |
3.Phần cáp ngầm hạ áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
17
|
m2 |
2 |
Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ |
|
9
|
m2 |
3 |
Hoàn trả đường bê tông Asphalt |
|
3,3
|
m2 |
KE |
VII. HẠNG MỤC 7: TBA Dịch Vọng 46 |
KF |
A. Phần cáp ngầm trung áp |
KG |
1. Phần vật tư A cấp |
KH |
1.1 Thiết bị |
KI |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -3x240 mm2 |
|
100
|
m |
2 |
Hộp nối cáp ngầm 24kV M3x240 mm2 |
|
2
|
bộ |
3 |
Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 |
|
86
|
m |
4 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
39
|
m |
KJ |
2. Phần B thực hiện |
KK |
2.1 Phần Thiết bị |
KL |
2.2 Phần Vật liệu |
KM |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Băng báo hiệu cáp |
|
96
|
m |
2 |
Cát đen đổ nền |
|
23,604
|
m3 |
3 |
Gạch chỉ đặc |
|
864
|
viên |
4 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
7
|
viên |
5 |
Biển chỉ dẫn cáp |
|
4
|
Cái |
6 |
ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 |
|
6
|
m |
KN |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
KO |
Công tác lắp đặt cáp 24kV tại tủ RMU |
1 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 |
|
2
|
đầu |
KP |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
KQ |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
KR |
Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
27,444
|
m3 |
2 |
Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép |
|
2,622
|
m3 |
3 |
Phá dỡ vỉa hè đá |
|
32,88
|
m2 |
4 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
30,12
|
m3 |
KS |
B. Phần trạm biến áp |
KT |
1. Phần vật tư A cấp |
KU |
1.1 Thiết bị |
1 |
Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ |
|
1
|
tủ |
2 |
MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
3 |
Tủ điện hạ thế 600V-1000A trọn bộ (1MCCB 1000A + 5MCCB 250A + 1MCCB 100A) trạm 1 cột |
|
1
|
tủ |
4 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
tụ |
KV |
1.2 Vật liệu |
1 |
Vỏ Tủ RMU 24kV 3 ngăn |
|
1
|
bộ |
2 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
18
|
m |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
40
|
m |
4 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
6
|
cọc |
5 |
Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) |
|
13
|
m |
6 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
12
|
m |
KW |
2. Phần B thực hiện |
KX |
2.1 Phần Thiết bị |
KY |
2.2 Phần Vật liệu |
KZ |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) |
|
1
|
bộ |
2 |
Trụ Bê tông cốt thép đỡ MBA bao gồm mặt bích |
|
1
|
trụ |
3 |
Giá đỡ máy biến áp(107,79 kg/bộ) |
|
1
|
bộ |
4 |
Hộp chụp đầu cực MBA |
|
1
|
bộ |
5 |
Hộp cáp cao, hạ áp (sơn tĩnh điện) |
|
1
|
bộ |
6 |
Đầu cốt đồng M25 |
|
24
|
cái |
7 |
Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) |
|
1
|
tủ |
8 |
Đầu cốt đồng M240 |
|
16
|
cái |
9 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
10 |
Đai nhựa bó cáp dài 500mm |
|
30
|
cái |
11 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
3
|
m |
12 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 |
|
7
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
2
|
cái |
14 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
6
|
cái |
15 |
Que hàn d=3-4 |
|
2
|
kg |
16 |
Biển tên trạm |
|
1
|
cái |
17 |
Biển sơ đồ điện |
|
1
|
cái |
18 |
Biển an toàn |
|
1
|
cái |
19 |
Khoá cửa (khoá móc) |
|
4
|
cái |
LA |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
LB |
Công tác đấu nối tại tủ RMU |
1 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
2
|
đầu |
LC |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
LD |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông nền không cốt thép |
|
0,27
|
m3 |
2 |
Phá dỡ nền gạch |
|
1,6
|
m2 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,35
|
m3 |
LE |
Công tác làm bệ đỡ tủ RMU 3 ngăn |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
1,44
|
m3 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,006
|
tấn |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,0347
|
tấn |
4 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,0239
|
100m2 |
5 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,16
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
0,253
|
m3 |
7 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
0,785
|
m3 |
8 |
Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 |
|
3,456
|
m2 |
9 |
ốp trụ đỡ tủ RMU |
|
1,76
|
m2 |
10 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
1,44
|
m3 |
LF |
Công tác móng trụ máy biến áp trụ bê tông |
1 |
Phá dỡ vỉa hè đá |
|
1,5015
|
m2 |
2 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
4,352
|
m3 |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,005
|
tấn |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,0567
|
tấn |
5 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,052
|
100m2 |
6 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,256
|
m3 |
7 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
1,669
|
m3 |
8 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
2,683
|
m3 |
9 |
Ô tô 5 tấn chở đất thải xa 50km |
|
1,669
|
m3 |
LG |
Công tác xây bệ đỡ tủ điện hạ áp |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 11cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 |
|
0,12
|
m3 |
2 |
Ốp gạch chỉ |
|
1,28
|
m2 |
LH |
Công tác xây máng che cáp cao áp |
1 |
Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 11cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 75 |
|
0,039
|
m3 |
2 |
Ốp gạch chỉ |
|
0,48
|
m2 |
LI |
Công tác tiếp địa |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
4,16
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
4,16
|
m3 |
LJ |
C. Phần Hạ áp |
LK |
1. Phần vật tư A cấp |
LL |
1.1 Thiết bị |
LM |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
90
|
m |
2 |
Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 |
|
51
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
8
|
bộ |
4 |
Cột bê tông ly tâm 8.5C-190, chịu lực 5.0 |
|
2
|
cột |
5 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
143
|
m |
6 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
|
10
|
cái |
7 |
Đai thép + khóa đai |
|
60
|
m |
8 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
10
|
cái |
9 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông |
|
26
|
cái |
10 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
1
|
cọc |
11 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
9
|
m |
12 |
Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) |
|
6
|
cái |
13 |
Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A |
|
6
|
cái |
14 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
5
|
cái |
15 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
39
|
m |
16 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 |
|
30
|
m |
17 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
|
14
|
m |
18 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 |
|
11
|
m |
19 |
Aptomat MCB 1 cực 600V-63A |
|
24
|
cái |
LN |
2. Phần B thực hiện |
LO |
2.1 Phần Thiết bị |
LP |
2.2 Phần Vật liệu |
LQ |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
ống nhựa xoắn HDPE d=90/72 |
|
12
|
m |
2 |
Ống nối đồng nhôm AM 120 |
|
12
|
ống |
3 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
20
|
cái |
4 |
Biển tên lộ |
|
8
|
cái |
5 |
ống co ngót 120 |
|
6
|
m |
6 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
2
|
viên |
7 |
Giá đỡ 3 cáp-cột LT đúp |
|
1
|
bộ |
8 |
Băng báo hiệu cáp |
|
34
|
m |
9 |
Cát đen đổ nền |
|
6,205
|
m3 |
10 |
Gạch chỉ đặc |
|
306
|
viên |
11 |
Biển tên lộ |
|
16
|
cái |
12 |
Bịt đầu cáp |
|
4
|
cái |
13 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
1
|
m |
14 |
ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 |
|
3
|
m |
15 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
1
|
cái |
16 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 |
|
12,5
|
m |
17 |
Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
|
20
|
cái |
18 |
Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 |
|
12
|
m |
19 |
Đề can HCT 1 pha |
|
16
|
cái |
20 |
Đề can HCT 3 pha |
|
7
|
cái |
21 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
12
|
cuộn |
22 |
Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,772
|
kg |
23 |
Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,189
|
kg |
24 |
Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,032
|
kg |
25 |
Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,032
|
kg |
LR |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
LS |
Cáp ngầm hạ áp |
1 |
Làm đầu cáp khô <=1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 120mm2 |
|
8
|
đầu |
LT |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
LU |
Phần lắp đặt hệ thống công tơ |
1 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 1 pha dưới mặt đất |
|
7
|
cái |
2 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 3 pha dưới mặt đất |
|
6
|
cái |
LV |
Phần thu hồi |
1 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
1
|
hòm |
2 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
1
|
hòm |
3 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
3
|
hòm |
4 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
6
|
hòm |
5 |
Tháo hộp phân dây |
|
3
|
hộp |
6 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
3
|
1m |
7 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
30
|
1m |
8 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
30
|
1m |
LW |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
LX |
Cáp ngầm hạ áp |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
7,208
|
m3 |
2 |
Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép |
|
0,935
|
m3 |
3 |
Phá dỡ vỉa hè đá |
|
9,35
|
m2 |
4 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
8,143
|
m3 |
LY |
Móng cột bê tông ly tâm MLT-3 |
1 |
Phá dỡ móng cột cũ và kết cấu mặt đường |
|
1,152
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
1,616
|
m3 |
3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <=1m sâu <=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
1,158
|
m3 |
4 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,158
|
m3 |
5 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
1,152
|
m3 |
LZ |
Công tác tiếp địa |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,48
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 |
|
0,48
|
m3 |
MA |
D. Phần vận chuyển |
MB |
1. Vận chuyển thiết bị |
MC |
1.1 Phần cáp ngầm trung áp |
MD |
1.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô tải có gắn cần trục trọng tải 5,0T vận chuyển tủ RMU, trụ thép và MBA |
|
1
|
Chuyến |
ME |
2. Vận chuyển vật liệu |
MF |
2.1 Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm trung áp và vật liệu các loại |
|
1
|
Chuyến |
MG |
2.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm |
|
1
|
Chuyến |
2 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
MH |
2.3 Phần hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công |
|
1
|
Chuyến |
MI |
2.4 Phần đường trục hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
MJ |
E. Hoàn trả mặt bằng |
MK |
1.Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ |
|
32,88
|
m2 |
ML |
2.Phần trạm biến áp |
MM |
3.Phần cáp ngầm hạ áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ |
|
9,35
|
m2 |
MN |
VIII. HẠNG MỤC 8: TBA Dịch Vọng Hậu 6 |
MO |
A. Phần cáp ngầm trung áp |
MP |
1. Phần vật tư A cấp |
MQ |
1.1 Thiết bị |
MR |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
24
|
m |
MS |
2. Phần B thực hiện |
MT |
2.1 Phần Thiết bị |
MU |
2.2 Phần Vật liệu |
MV |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Băng báo hiệu cáp |
|
1
|
m |
2 |
Cát đen đổ nền |
|
0,35
|
m3 |
3 |
Gạch chỉ đặc |
|
9
|
viên |
4 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
2
|
viên |
5 |
Biển chỉ dẫn cáp |
|
2
|
Cái |
6 |
ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 |
|
2
|
m |
MW |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
MX |
Công tác lắp đặt cáp 24kV tại tủ RMU |
1 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 |
|
2
|
đầu |
MY |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
MZ |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
NA |
Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,4425
|
m3 |
2 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
0,5
|
m2 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,444
|
m3 |
NB |
B. Phần trạm biến áp |
NC |
1. Phần vật tư A cấp |
ND |
1.1 Thiết bị |
1 |
Tủ RMU 24kV-630A-16kA/s - 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ |
|
1
|
Tủ |
2 |
MBA 630kVA - 22/0.4kV sử dụng đầu Elbow |
|
1
|
máy |
3 |
Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. |
|
1
|
trụ |
4 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
tụ |
NE |
1.2 Vật liệu |
1 |
Vỏ Tủ RMU 24kV 4 ngăn |
|
1
|
bộ |
2 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
18
|
m |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
40
|
m |
4 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
6
|
cọc |
5 |
Thép dẹt mạ kẽm nhúng nóng 40x4 (1,26kg/m) |
|
15
|
m |
6 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
14
|
m |
NF |
2. Phần B thực hiện |
NG |
2.1 Phần Thiết bị |
NH |
2.2 Phần Vật liệu |
NI |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) |
|
1
|
bộ |
2 |
Cửa trạm biến áp |
|
6
|
bộ |
3 |
Rào sắt hộp mạ kẽm |
|
9,76
|
m2 |
4 |
Đầu cốt đồng M25 |
|
24
|
cái |
5 |
Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) |
|
1
|
tủ |
6 |
Đầu cốt đồng M240 |
|
16
|
cái |
7 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
8 |
Đai nhựa bó cáp dài 500mm |
|
30
|
cái |
9 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
3
|
m |
10 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 |
|
7
|
m |
11 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
2
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
6
|
cái |
13 |
Que hàn d=3-4 |
|
2
|
kg |
14 |
Biển tên trạm |
|
1
|
cái |
15 |
Biển sơ đồ điện |
|
1
|
cái |
16 |
Biển an toàn |
|
1
|
cái |
17 |
Khoá cửa (khoá móc) |
|
4
|
cái |
NJ |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
NK |
Công tác đấu nối tại tủ RMU |
1 |
Làm đầu cáp khô 22kV 3 pha , Cáp có tiết diện < =70mm2 |
|
3
|
đầu |
NL |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
NM |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
1 |
Phà dỡ tường bao |
|
0,24
|
m3 |
2 |
Phà dỡ kết cấu bê tông nền không cốt thép |
|
0,3
|
m3 |
3 |
Phá dỡ nền gạch |
|
11,02
|
m2 |
4 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
1,091
|
m3 |
NN |
Công tác làm bệ đỡ tủ RMU 4 ngăn |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
1,62
|
m3 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,008
|
tấn |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,0421
|
tấn |
4 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,0288
|
100m2 |
5 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,18
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
0,308
|
m3 |
7 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
0,837
|
m3 |
8 |
Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 |
|
3,768
|
m2 |
9 |
ốp trụ đỡ tủ RMU |
|
1,88
|
m2 |
10 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
1,62
|
m3 |
NO |
Công tác móng trụ thép |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
4,095
|
m3 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,0341
|
tấn |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,1237
|
tấn |
4 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,0848
|
100m2 |
5 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,27
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
1,98
|
m3 |
7 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,353
|
m3 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
2,742
|
m3 |
NP |
Công tác xây rào sắt |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
2,1808
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,1678
|
m3 |
3 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
1,3298
|
m3 |
4 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,0018
|
tấn |
5 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,0109
|
tấn |
6 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2 vữa BT mác 200 |
|
0,1342
|
m3 |
7 |
Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép |
|
0,183
|
tấn |
8 |
Lắp dựng rào sắt |
|
9,76
|
m2 |
9 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
0,7168
|
m3 |
10 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
1,464
|
m3 |
NQ |
Công tác đổ bê tông nền trạm |
1 |
Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công |
|
1,59
|
m3 |
2 |
Đổ bê tông nền bằng thủ công, đá 2x4 M150 |
|
0,848
|
m3 |
3 |
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa xi măng mác 75 |
|
10,6
|
m2 |
NR |
Công tác lắp dựng cửa trạm |
1 |
Sản xuất các kết cấu thép cửa thép, cổng thép |
|
0,3689
|
tấn |
NS |
Công tác tiếp địa |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
4,8
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,95 |
|
4,8
|
m3 |
NT |
C. Phần Hạ áp |
NU |
1. Phần vật tư A cấp |
NV |
1.1 Thiết bị |
1 |
Tủ Pillar 400-600V 2MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x425x425) có thể lắp tụ bù và công tơ, tủ 2 mặt |
|
5
|
tủ |
NW |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
810
|
m |
2 |
Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 |
|
747
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
18
|
bộ |
4 |
Hộp nối Cáp 0,6/1kV M4x(120-150) mm2 |
|
3
|
bộ |
5 |
Cọc tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng L-2,5m 63x63x6 |
|
6
|
cọc |
6 |
Dây tiếp địa thép tròn d10 (0,62kg/m) |
|
29
|
m |
7 |
Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x120 mm2 |
|
87
|
m |
8 |
Móc treo cáp ABC 4x120mm2 |
|
13
|
cái |
9 |
Đai thép + khóa đai |
|
24
|
m |
10 |
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
|
13
|
cái |
11 |
Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2 bu lông |
|
24
|
cái |
12 |
Hòm 4 công tơ 1 pha compositee (không cầu chì, không ATM) |
|
5
|
cái |
13 |
Hòm 1 công tơ 3 pha compositee , không vị trí lắp TI, ATM 100A |
|
12
|
cái |
14 |
Hộp phân dây composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) |
|
3
|
cái |
15 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
197
|
m |
16 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 |
|
25
|
m |
17 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 |
|
134
|
m |
18 |
Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 |
|
542
|
m |
19 |
Aptomat MCB 1 cực 600V-63A |
|
67
|
cái |
20 |
Ống nhựa xoắn HDPE F40/30 |
|
465
|
m |
NX |
2. Phần B thực hiện |
NY |
2.1 Phần Thiết bị |
NZ |
2.2 Phần Vật liệu |
OA |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Ống nối đồng nhôm AM 120 |
|
8
|
ống |
2 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
40
|
cái |
3 |
Đầu cốt đồng M150 |
|
24
|
cái |
4 |
Biển tên lộ |
|
14
|
cái |
5 |
ống co ngót 120 |
|
4
|
m |
6 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
29
|
viên |
7 |
Giá đỡ 1 cáp- cột LT đúp |
|
2
|
bộ |
8 |
Băng báo hiệu cáp |
|
630,5
|
m |
9 |
Cát đen đổ nền |
|
123,9595
|
m3 |
10 |
Gạch chỉ đặc |
|
5.674
|
viên |
11 |
Thép khung móng |
|
178
|
kg |
12 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
5
|
m |
13 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
20
|
cái |
14 |
Biển tên lộ |
|
8
|
cái |
15 |
Bịt đầu cáp |
|
4
|
cái |
16 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
1
|
m |
17 |
ống nhựa xoắn HDPE d=32/25 |
|
3
|
m |
18 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
1
|
cái |
19 |
Hòm 1 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) |
|
47
|
cái |
20 |
Hòm 1 công tơ 3 pha có vị trí lắp TI không có ATM |
|
3
|
cái |
21 |
Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x70mm2 |
|
7,5
|
m |
22 |
Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
|
12
|
cái |
23 |
Dây 0,6/1kV-Cu/PVC-1x25mm2 |
|
30
|
m |
24 |
Đề can HCT 1 pha |
|
72
|
cái |
25 |
Đề can HCT 3 pha |
|
16
|
cái |
26 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ H4 cột đơn |
|
1
|
bộ |
27 |
Xà đỡ 2 hòm công tơ 3 pha cột đơn |
|
2
|
bộ |
28 |
ống nhựa xoắn HDPE d=50/40 |
|
159
|
m |
29 |
Sơn trắng sơn chân cột (diện tích sơn 1.43m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,515
|
kg |
30 |
Sơn đỏ sơn chân cột (diện tích sơn 0.35m2/ cột - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,126
|
kg |
31 |
Sơn đánh số cột - sơn trắng -1nước (KT sơn 200x300mm - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,022
|
kg |
32 |
Sơn đánh số cột - sơn màu -1nước (KT sơn 200x300mm2 - định mức 0.09kg sơn/ m2) |
|
0,022
|
kg |
OB |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
OC |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
OD |
Phần lắp đặt hệ thống công tơ |
1 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 1 pha dưới mặt đất |
|
67
|
cái |
2 |
Tháo dỡ, lắp đặt lại công tơ 3 pha dưới mặt đất |
|
15
|
cái |
OE |
Phần thu hồi |
1 |
Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 300mm2 |
|
0,031
|
km |
2 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
15
|
hòm |
3 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
3
|
hòm |
4 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
3
|
hòm |
5 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
15
|
1m |
6 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
15
|
1m |
OF |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
OG |
Cáp ngầm hạ áp |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
141,929
|
m3 |
2 |
Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm |
|
225
|
m |
3 |
Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công |
|
4,88
|
m3 |
4 |
Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công |
|
27,4975
|
m3 |
5 |
Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép |
|
4,45
|
m3 |
6 |
Phá dỡ vỉa hè đá |
|
30,25
|
m2 |
7 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
93,7
|
m2 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
192,8535
|
m3 |
OH |
Công tác làm móng tủ pillar (bao gồm cả tiếp địa) |
1 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
4,615
|
m2 |
2 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu<=1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
3,48
|
m3 |
3 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 |
|
0,425
|
m3 |
4 |
Xây móng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤ 33cm, vữa XM mác 75 |
|
0,695
|
m3 |
5 |
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 |
|
4,25
|
m2 |
6 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
3,055
|
m3 |
7 |
Ốp gạch chỉ |
|
4,25
|
m2 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,425
|
m3 |
OI |
Công tác tiếp địa |
1 |
Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu <=1m đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,48
|
m3 |
2 |
Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 |
|
0,48
|
m3 |
OJ |
D. Phần vận chuyển |
OK |
1. Vận chuyển thiết bị |
OL |
2. Vận chuyển vật liệu |
OM |
2.1 Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm trung áp và vật liệu các loại |
|
0,5
|
Chuyến |
ON |
2.2 Phần trạm biến áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu trạm |
|
1
|
Chuyến |
2 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
OO |
2.3 Phần hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công |
|
1
|
Chuyến |
OP |
2.4 Phần đường trục hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm và vật liệu thu hồi |
|
1
|
Chuyến |
OQ |
E. Hoàn trả mặt bằng |
OR |
1.Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
0,5
|
m2 |
OS |
2.Phần trạm biến áp |
OT |
3.Phần cáp ngầm hạ áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
93,7
|
m2 |
2 |
Hoàn trả mặt vỉa hè BTXM |
|
9,5
|
m2 |
3 |
Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ |
|
30,25
|
m2 |
4 |
Hoàn trả đường bê tông Asphalt |
|
61,875
|
m2 |
OU |
IX. HẠNG MỤC 9: TBA Cầu Giấy 5 |
OV |
A. Phần cáp ngầm trung áp |
OW |
1. Phần vật tư A cấp |
OX |
1.1 Thiết bị |
OY |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC - 1x50 mm2 |
|
24
|
m |
OZ |
2. Phần B thực hiện |
PA |
2.1 Phần Thiết bị |
PB |
2.2 Phần Vật liệu |
PC |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Băng báo hiệu cáp |
|
1
|
m |
2 |
Cát đen đổ nền |
|
0,35
|
m3 |
3 |
Gạch chỉ đặc |
|
9
|
viên |
4 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
2
|
viên |
5 |
Biển chỉ dẫn cáp |
|
2
|
Cái |
6 |
ống nhựa xoắn HDPE d=105/80 |
|
2
|
m |
PD |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
PE |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
PF |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
PG |
Công tác lắp đặt cáp ngầm 24kV |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
0,4425
|
m3 |
2 |
Phá hè gạch block, bằng thủ công |
|
0,5
|
m2 |
3 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
0,444
|
m3 |
PH |
B. Phần trạm biến áp |
PI |
1. Phần vật tư A cấp |
PJ |
1.1 Thiết bị |
1 |
Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A (1MCCB 1000A + 5MCCB250A + 1MCCB 100A), tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài. |
|
1
|
trụ |
2 |
Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà |
|
2
|
tụ |
PK |
1.2 Vật liệu |
1 |
Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) |
|
1
|
bộ |
2 |
Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 |
|
18
|
m |
3 |
Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 |
|
40
|
m |
PL |
2. Phần B thực hiện |
PM |
2.1 Phần Thiết bị |
PN |
2.1.1 Thiết bị |
PO |
2.1.2 Công tác theo ĐM 4970 |
PP |
Công tác tháo dỡ |
1 |
Tháo MBA 22-35/0,4kV trên cột, công suất <= 630kVA |
|
1
|
máy |
2 |
Tháo dao cách ly 3P ngoài trời, điện áp <= 35kV |
|
2
|
bộ |
3 |
Tháo chống sét van 3P, điện áp <= 35kV |
|
1
|
bộ |
4 |
Tháo tủ hạ thế xoay chiều 3 pha |
|
1
|
tủ |
5 |
Tháo tụ bù trên cột, điện áp 0,4kV |
|
0,06
|
MVar |
PQ |
2.2 Phần Vật liệu |
PR |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Sứ ellbow máy biến áp 24kV-250A |
|
1
|
bộ 3 pha |
2 |
Gioăng cao su chịu dầu |
|
1
|
bộ |
3 |
Giẻ lau sạch |
|
1
|
kg |
4 |
Đầu cốt đồng M25 |
|
24
|
cái |
5 |
Tủ đặt tụ bù hạ thế KT450x300x450 (sơn tĩnh điện) |
|
1
|
tủ |
6 |
Đầu cốt đồng M240 |
|
16
|
cái |
7 |
Băng dính cách điện hạ thế |
|
4
|
cuộn |
8 |
Đai nhựa bó cáp dài 500mm |
|
30
|
cái |
9 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x50 |
|
2
|
m |
10 |
Dây đồng mềm Cu/PVC-1x120 |
|
7
|
m |
11 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
2
|
cái |
12 |
Đầu cốt đồng M50 |
|
6
|
cái |
13 |
Que hàn d=3-4 |
|
2
|
kg |
14 |
Biển tên trạm |
|
1
|
cái |
15 |
Biển sơ đồ điện |
|
1
|
cái |
16 |
Biển an toàn |
|
1
|
cái |
PS |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
PT |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
PU |
Công tác thu hồi |
1 |
Tháo, lắp công tơ 3 pha có biến dòng vào hộp có sẵn |
|
1
|
cái |
2 |
Tháo đo đếm các loại cho mạch nhị thứ, điều khiển, bảo vệ, đo lường |
|
1
|
cái |
3 |
Thay cầu chì tự rơi điện áp 22-35kV |
|
1
|
bộ 3 pha |
4 |
Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 50mm2 |
|
0,012
|
km |
5 |
Tháo hạ dây đồng bằng thủ công, tiết diện 185mm2 |
|
0,008
|
km |
6 |
Tháo cáp trên giá đỡ trên tường, trong rãnh cáp, hầm cáp, TL<= 3kg/m |
|
0,4
|
100m |
7 |
Tháo sứ đứng 15-22kV trên cột |
|
1,3
|
10sứ |
8 |
Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ sứ trung gian |
|
1
|
bộ |
9 |
Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ cầu chì tự rơi |
|
1
|
bộ |
10 |
Tháo hạ xà <= 140 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ máy biến áp |
|
1
|
bộ |
11 |
Tháo hạ xà <= 140 kg trên cột đỡ - Tháo hạ ghế thao tác |
|
1
|
bộ |
12 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ tủ hạ áp |
|
1
|
bộ |
13 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ thang trèo |
|
1
|
bộ |
14 |
Tháo hạ xà <= 50 kg trên cột đỡ - Tháo hạ xà đỡ cầu dao phụ tải |
|
2
|
bộ |
15 |
Tháo hạ xà <= 25 kg trên cột đỡ - Tháo hạ giá đỡ cáp lên cột |
|
2
|
bộ |
16 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=10m |
|
2
|
cột |
PV |
Công tác thay đầu sứ Elbow cho MBA |
1 |
Vệ sinh, tháo lắp máy biến áp |
|
1
|
máy |
2 |
Rút ruột để thay đầu sứ Elbow |
|
1
|
máy |
PW |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
1 |
Phá dỡ móng cột trạm |
|
3
|
m3 |
2 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
3
|
m3 |
PX |
Công tác móng trụ thép |
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng >1m sâu>1m, đất cấp III bằng thủ công |
|
4,095
|
m3 |
2 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 mm |
|
0,0341
|
tấn |
3 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18 mm |
|
0,1237
|
tấn |
4 |
Ván khuôn móng dài, bệ máy, ván khuôn gỗ |
|
0,0848
|
100m2 |
5 |
Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 4x6 M100 |
|
0,27
|
m3 |
6 |
Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M200 |
|
1,98
|
m3 |
7 |
Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, K=0,95 |
|
1,353
|
m3 |
8 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
2,742
|
m3 |
PY |
C. Phần Hạ áp |
PZ |
1. Phần vật tư A cấp |
QA |
1.1 Thiết bị |
QB |
1.2 Vật liệu |
1 |
Cáp ngầm 0,6/1kV Cu/XLPE/DSTA/PVC-4x120 mm2 |
|
215
|
m |
2 |
Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 |
|
198
|
m |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120mm2 |
|
4
|
bộ |
QC |
2. Phần B thực hiện |
QD |
2.1 Phần Thiết bị |
QE |
2.2 Phần Vật liệu |
QF |
2.2.1 Vật liệu |
1 |
Đầu cốt đồng M120 |
|
16
|
cái |
2 |
Biển tên lộ |
|
4
|
cái |
3 |
Mốc báo hiệu cáp |
|
11
|
viên |
4 |
Băng báo hiệu cáp |
|
112
|
m |
5 |
Cát đen đổ nền |
|
39,944
|
m3 |
6 |
Gạch chỉ đặc |
|
1.008
|
viên |
QG |
2.2.2 Công tác theo ĐM 4970 |
QH |
2.2.3 Công tác theo ĐM 228 |
QI |
Phần thu hồi |
1 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
3
|
cột |
2 |
Tháo hạ cột BT bằng thủ công <=8m |
|
4
|
cột |
3 |
Tháo hạ dây nhôm bằng thủ công, tiết diện 400mm2 |
|
0,186
|
km |
4 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
6
|
hòm |
5 |
Tháo hộp công tơ <= 4CT 1 pha (hộp 2CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
10
|
hòm |
6 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
6
|
hòm |
7 |
Tháo hộp công tơ <= 2CT 1 pha (hộp 1CT 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ |
|
2
|
hòm |
8 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
115
|
1m |
9 |
Tháo dây dẫn dọc cột bê tông <=70mm2 |
|
40
|
1m |
QJ |
2.2.4 Công tác theo ĐM khác |
QK |
Cáp ngầm hạ áp |
1 |
Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công |
|
42,52
|
m3 |
2 |
Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm |
|
16
|
m |
3 |
Phá mặt đường bê tông asphan, bằng thủ công |
|
0,32
|
m3 |
4 |
Phá kết cấu phía dưới mặt đường asphan và BTXM, bằng thủ công |
|
2,025
|
m3 |
5 |
Cắt đường BTXM dày 10cm |
|
6
|
m |
6 |
Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công kết hợp máy khoan |
|
0,3
|
m3 |
7 |
Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép |
|
5,05
|
m3 |
8 |
Phá dỡ vỉa hè đá |
|
50,5
|
m2 |
9 |
Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 20km |
|
50,26
|
m3 |
QL |
D. Phần vận chuyển |
QM |
1. Vận chuyển thiết bị |
QN |
2. Vận chuyển vật liệu |
QO |
2.1 Phần cáp ngầm trung áp |
QP |
2.2 Phần trạm biến áp |
QQ |
2.3 Phần hạ áp |
1 |
Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp ngầm hạ áp và vật liệu thi công |
|
1
|
Chuyến |
QR |
2.4 Phần đường trục hạ áp |
QS |
E. Hoàn trả mặt bằng |
QT |
1.Phần cáp ngầm trung áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè gạch block |
|
0,5
|
m2 |
QU |
2.Phần trạm biến áp |
QV |
3.Phần cáp ngầm hạ áp |
1 |
Hoàn trả mặt vỉa hè đá xẻ |
|
50,5
|
m2 |
2 |
Hoàn trả đường bê tông Asphalt |
|
4,4
|
m2 |
3 |
Hoàn trả đường BTXm dày 20cm |
|
1,5
|
m2 |